You are on page 1of 6

CÂU HỎI LÝ THUYẾT CỦA KTE & QLYDN

Phân tích các đặc điểm của nền kinh tế thị trường tự do cạnh tranh.Đặc điểm
nào là khác biệt cơ bản với nền kinh tế tập trung kế hoạch hoá?
Nền kinh tế thị trường tự do cạnh tranh và nền kinh tế tập trung kế hoạch hoá là
hai mô hình kinh tế hoàn toàn đối lập nhau. Dưới đây là phân tích các đặc điểm
của nền kinh tế thị trường tự do cạnh tranh và điểm khác biệt cơ bản so với nền
kinh tế tập trung kế hoạch hoá:
Đặc điểm của nền kinh tế thị trường tự do cạnh tranh:
1. Sự tự do kinh doanh: Các doanh nghiệp và cá nhân có quyền tự do lựa
chọn hoạt động kinh doanh, sản xuất, và tiêu thụ mà không có sự can
thiệp trực tiếp từ chính phủ.
2. Tự quyết định giá cả: Các doanh nghiệp và thị trường tự do quyết định
giá cả của hàng hóa và dịch vụ dựa trên cung cầu và sự cạnh tranh.
3. Cạnh tranh: Đặc trưng quan trọng của nền kinh tế thị trường tự do là sự
cạnh tranh giữa các doanh nghiệp. Cạnh tranh đẩy mạnh sự hiệu quả và
tạo ra sự đổi mới và cải tiến trong sản phẩm và dịch vụ.
4. Sự đa dạng và linh hoạt: Thị trường tự do có khả năng phát triển các
ngành công nghiệp đa dạng và linh hoạt, dựa vào sự đáp ứng của nhu cầu
thị trường.
5. Quyền sở hữu tư nhân: Nền kinh tế thị trường tự do cạnh tranh thường
dựa trên quyền sở hữu tư nhân, trong đó các doanh nghiệp và tài sản sản
xuất thuộc sở hữu và quản lý của cá nhân hoặc tổ chức tư nhân.
Điểm khác biệt cơ bản với nền kinh tế tập trung kế hoạch hoá:
1. Quyết định kinh tế tập trung: Trong nền kinh tế tập trung kế hoạch hoá,
chính phủ có vai trò quyết định và điều chỉnh hoạt động kinh tế. Các
quyết định liên quan đến sản xuất, tiêu thụ, giá cả, và phân phối được
chính phủ quyết định thay vì thị trường tự do.
2. Mục tiêu kinh tế toàn diện: Chính phủ trong nền kinh tế tập trung kế
hoạch hoá thường đặt mục tiêu toàn diện như phát triển công nghiệp, chia
sẻ nguồn lợi, đảm bảo việc làm, v.v. thay vì tập trung vào lợi nhuận và sự
cạnh tranh như trong nền kinh tế thị trường tự do.
3. Quyền sở hữu công cộng: Trong kinh tế tập trung kế hoạch hoá, các
doanh nghiệp, cơ sở sản xuất và tài sản thuộc quyền sở hữu công cộng
hoặc quyền sở hữu của nhà nước. Cơ cấu sở hữu tập trung và kiểm soát
chặt chẽ của chính phủ được thể hiện rõ ràng.
4. Thiếu cạnh tranh: Vì quyết định kinh tế được thực hiện bởi chính phủ,
nền kinh tế tập trung kế hoạch hoá thiếu cạnh tranh thị trường tự do. Điều
này có thể dẫn đến việc giới hạn đổi mới, hiệu quả kinh tế và sự phát triển
chậm.
Tóm lại, nền kinh tế thị trường tự do cạnh tranh tập trung vào sự tự do kinh
doanh và cạnh tranh giữa các doanh nghiệp, trong khi nền kinh tế tập trung kế
hoạch hoá có chính phủ quyết định và điều chỉnh mọi khía cạnh của hoạt động
kinh tế.

Tại sao doanh nghiệp cần phải thực hiện khấu hao tài sản cố định? Trình bày
các phương pháp khấu hao tài sản cố định? Anh/ chị có nhận xét gì khi so sánh
giữa các phương pháp này?
Doanh nghiệp cần thực hiện khấu hao tài sản cố định để phản ánh rõ hơn chi phí
sử dụng tài sản đó trong quá trình sản xuất hoặc kinh doanh. Khấu hao là quá
trình phân bổ giá trị của tài sản cố định qua thời gian, giúp tính toán chi phí hợp
lý và tránh tình trạng tập trung toàn bộ chi phí vào một giai đoạn duy nhất.
Ngoài ra, khấu hao còn giúp thể hiện rõ hơn giá trị còn lại của tài sản sau mỗi
giai đoạn sử dụng.
Các phương pháp khấu hao tài sản cố định:
1. Khấu hao theo dòng tiền thuần: Phương pháp này dựa trên các dòng
tiền thuần hàng năm mà tài sản mang lại. Khấu hao hàng năm được tính
bằng cách trừ giá trị hao mòn dự kiến từ doanh thu hàng năm. Đây là
phương pháp phổ biến và đơn giản trong việc tính toán khấu hao.
2. Khấu hao theo đường thẳng: Đây là phương pháp đơn giản nhất, phân
bổ giá trị tài sản một cách đều qua thời gian sử dụng. Khấu hao hàng năm
được tính bằng cách chia tổng giá trị tài sản cho số năm sử dụng dự kiến.
3. Khấu hao theo số lượng sản phẩm: Phương pháp này dựa trên số lượng
sản phẩm mà tài sản cung cấp trong suốt thời gian sử dụng. Khấu hao
hàng năm được tính bằng cách chia giá trị tài sản cho số lượng sản phẩm
dự kiến trong thời gian sử dụng.
4. Khấu hao theo số lượng giờ sử dụng: Phương pháp này dựa trên số giờ
sử dụng thực tế của tài sản trong quá trình sản xuất hoặc kinh doanh.
Khấu hao hàng năm được tính bằng cách chia giá trị tài sản cho số giờ sử
dụng dự kiến trong thời gian sử dụng.
Nhận xét khi so sánh các phương pháp khấu hao:
 Phương pháp khấu hao theo dòng tiền thuần cho phép đánh giá tài sản dựa
trên khả năng thu được doanh thu thực tế, giúp đưa ra quyết định kinh
doanh chính xác.
 Phương pháp khấu hao theo đường thẳng đơn giản và dễ hiểu, nhưng có
thể không phản ánh chính xác thực tế nếu giá trị sử dụng của tài sản
không đồng đều qua thời gian.
 Khấu hao theo số lượng sản phẩm và số giờ sử dụng là phương pháp linh
hoạt, phù hợp với các tài sản có mức độ sử dụng không đều hoặc sản xuất
ra số lượng sản phẩm không đồng đều trong quá trình hoạt động.
Quyết định chọn phương pháp khấu hao phù thuộc vào loại tài sản, mục tiêu
công ty và môi trường kinh doanh. Cần xem xét cẩn thận để áp dụng phương
pháp phù hợp nhằm đảm bảo tính công bằng và chính xác trong tính toán chi phí
và giá trị còn lại của tài sản trong quá trình sử dụng.

Doanh nghiệp có thể sử dụng các nguồn vốn nào để phục vụ cho đầu tư dài
hạn? Trình bày ưu nhược điểm của mỗi nguồn vốn ?
Doanh nghiệp có thể sử dụng các nguồn vốn sau để phục vụ cho đầu tư dài hạn:
1. Vốn tự có (Vốn chủ sở hữu): Đây là tiền và tài sản mà chủ sở hữu doanh
nghiệp đã đầu tư vào doanh nghiệp. Vốn tự có bao gồm vốn góp từ các
chủ sở hữu (cổ đông) và lợi nhuận tích lũy của doanh nghiệp. Đây là
nguồn vốn ổn định và không cần trả lãi, tuy nhiên, việc huy động vốn tự
có có thể hạn chế mở rộng quy mô doanh nghiệp.
2. Vốn vay: Doanh nghiệp có thể vay tiền từ các ngân hàng, tổ chức tín
dụng hoặc cá nhân. Vốn vay thường có lãi suất phải trả, và doanh nghiệp
cần thực hiện các cam kết về thanh toán và tài sản đảm bảo. Vốn vay giúp
doanh nghiệp nhanh chóng huy động nguồn vốn lớn, tuy nhiên, việc trả
lãi và gánh nặng nợ có thể tạo áp lực tài chính cho doanh nghiệp.
3. Chứng quyền (Trái phiếu): Doanh nghiệp có thể phát hành chứng quyền
hoặc trái phiếu để huy động vốn từ công chúng hoặc các tổ chức tài chính.
Chứng quyền là công cụ tài chính có lãi suất cố định, và doanh nghiệp
phải trả lãi và trả vốn cho các nhà đầu tư. Đây là hình thức huy động vốn
ổn định và hữu ích để mở rộng quy mô hoạt động, nhưng cần phải đảm
bảo khả năng trả nợ.
4. Vốn đầu tư trực tiếp từ cổ đông nước ngoài: Doanh nghiệp có thể nhận
được vốn đầu tư trực tiếp từ cổ đông nước ngoài thông qua việc chuyển
nhượng cổ phần hoặc thỏa thuận hợp tác đầu tư. Đây là nguồn vốn quan
trọng để mở rộng hoạt động quốc tế, nhưng cần cân nhắc đến vấn đề kiểm
soát và quản lý rủi ro.
Ưu nhược điểm của mỗi nguồn vốn:
 Vốn tự có: Ưu điểm: Không cần trả lãi và không gắn kỳ hạn. Tăng tính ổn
định cho doanh nghiệp. Nhược điểm: Giới hạn huy động vốn lớn và có thể
tạo áp lực tài chính cho cổ đông.
 Vốn vay: Ưu điểm: Huy động nguồn vốn nhanh chóng, giúp mở rộng quy
mô doanh nghiệp. Nhược điểm: Phải trả lãi suất, gánh nặng nợ và cam kết
tài sản đảm bảo. Tăng rủi ro tài chính.
 Chứng quyền (Trái phiếu): Ưu điểm: Huy động vốn ổn định từ công
chúng hoặc tổ chức tài chính. Nhược điểm: Phải trả lãi suất và trả vốn
theo kỳ hạn đã cam kết. Cần có khả năng trả nợ đảm bảo.
 Vốn đầu tư trực tiếp từ cổ đông nước ngoài: Ưu điểm: Huy động vốn
quốc tế để mở rộng hoạt động. Đưa vào nguồn kiến thức và kinh nghiệm
mới. Nhược điểm: Có thể mất kiểm soát và quản lý rủi ro. Cần thỏa thuận
hợp tác đầu tư chi tiết và phức tạp.

Trình bày ưu nhược điểm của mỗi nguồn vốn mà doanh nghiệp có thể sử dụng
để phục vụ cho đầu tư dài hạn? Trường hợp hay động vốn trực tiếp từ tiết kiệm
của nền kinh tế, doanh nghiệp phải đáp ứng điều kiện gì?
Ưu nhược điểm của mỗi nguồn vốn cho đầu tư dài hạn:
1. Vốn tự có (Vốn chủ sở hữu): Ưu điểm:
 Không cần trả lãi suất và không gắn kỳ hạn.
 Tăng tính ổn định cho doanh nghiệp, giúp cải thiện độ tin cậy từ
phía các nhà đầu tư. Nhược điểm:
 Giới hạn huy động vốn lớn, dẫn đến hạn chế mở rộng quy mô
doanh nghiệp.
 Có thể tạo áp lực tài chính cho cổ đông, đặc biệt khi doanh nghiệp
đang hoạt động lỗ.
2. Vốn vay (Vay nợ): Ưu điểm:
 Huy động nguồn vốn nhanh chóng, giúp mở rộng quy mô doanh
nghiệp.
 Có thể đáp ứng các nhu cầu tài chính ngắn hạn của doanh nghiệp.
Nhược điểm:
 Phải trả lãi suất, gánh nặng nợ và cam kết tài sản đảm bảo.
 Tăng rủi ro tài chính, đặc biệt khi doanh nghiệp không thể hoàn trả
nợ đúng kỳ hạn.
3. Chứng quyền (Trái phiếu): Ưu điểm:
 Huy động vốn ổn định từ công chúng hoặc tổ chức tài chính.
 Cung cấp lãi suất cố định và đáng tin cậy cho các nhà đầu tư.
Nhược điểm:
 Phải trả lãi suất và trả vốn theo kỳ hạn đã cam kết.
 Cần có khả năng trả nợ đảm bảo, nếu không doanh nghiệp có thể
mất uy tín trong thị trường tài chính.
4. Vốn đầu tư trực tiếp từ cổ đông nước ngoài: Ưu điểm:
 Huy động vốn quốc tế để mở rộng hoạt động, đưa vào nguồn kiến
thức và kinh nghiệm mới.
 Tạo cơ hội hợp tác, tiếp cận thị trường và tăng cường thương hiệu
doanh nghiệp trên quy mô quốc tế. Nhược điểm:
 Có thể mất kiểm soát và quản lý rủi ro khi chia sẻ quyền lực quyết
định với đối tác nước ngoài.
 Cần thỏa thuận hợp tác đầu tư chi tiết và phức tạp, đảm bảo sự hài
hòa giữa lợi ích các bên.
Điều kiện khi đáp ứng vốn trực tiếp từ tiết kiệm của nền kinh tế: Khi doanh
nghiệp muốn đáp ứng vốn trực tiếp từ tiết kiệm của nền kinh tế, cần đáp ứng các
điều kiện sau:
1. Đáp ứng nhu cầu tiết kiệm: Doanh nghiệp cần có khả năng thu hút tiết
kiệm từ các hộ gia đình và tổ chức khác trong nền kinh tế.
2. Dự trữ tiền mặt: Doanh nghiệp cần có đủ lượng tiền mặt dự trữ để đáp
ứng nhu cầu rút tiền của nhà đầu tư trong trường hợp cần thiết.
3. Tính minh bạch và uy tín: Doanh nghiệp cần duy trì tính minh bạch và
uy tín trong hoạt động tài chính, giúp tạo niềm tin từ phía các nhà đầu tư.

You might also like