You are on page 1of 6

Chuyên dạy Luyện thi HSK(K) & TOCFL & Tiếng Hoa Giao Tiếp Hotline: 0909.830.

539

新 汉 语 水 平 考试
HSK(五级)
H510

注意
Chú ý

一、HSK(五级)分三部分: HSK (cấp độ 5) chia làm 3 phần:


1.听力(45 题,约 30 分钟) Nghe hiểu (45 câu, khoảng 30 phút)
2.阅读(45 题,45 分钟) Đọc hiểu (45 câu, 45 phút)
3.书写(10 题,40 分钟) Viết (10 câu, 40 phút)

二、听力结束后,有 5 分钟填写答题卡。
Sau khi phần nghe kết thúc, có 5 phút để thí sinh điền vào phiếu trả lời.

三、全部考试约 125 分钟(含考生填写个人信息时间 5 分钟)。


Toàn bộ bài thi khoảng 125 phút (gồm thời gian 5 phút cho thí sinh điền thông tin cá nhân).

Website: hoanguhsk.com Fanpage Facebook: Hoa Ngữ HSK


Chuyên dạy Luyện thi HSK(K) & TOCFL & Tiếng Hoa Giao Tiếp Hotline: 0909.830.539

一、听 力 NGHE HIỂU (100 điểm)


第 一 部 分 Phần 1
第 1-20 题:请选出正确答案。
Dì 1-20 tí: Qǐng xuǎn chū zhèngquè dá'àn.
Câu 1 đến câu 20: Nghe đối thoại, sau đó lựa chọn đáp án chính xác.

1. A 是个球迷 5. A 推迟了
Shìgè qiúmí Tuīchíle
B 放弃比赛了 B 提前了
Fàngqì bǐsàile Tíqiánle
C 准备做手术 C 取消了
Zhǔnbèi zuò shǒushù Qǔxiāole
D 得到了父母支持 D 按时举行
Dédàole fùmǔ zhīchí Ànshí jǔxíng

2. A 王总 6. A 没带充电器
Wáng zǒng Mò dài chōngdiàn qì
B 王大夫 B 功能比牌子更重要
Wáng dàfū Gōngnéng bǐ pái zǐ gēng zhòngyào
C 武秘书 C 现在很少用磁带了
Wǔ mìshū Xiànzài hěn shǎo yòng cídàile
D 高太太 D 需要用专门的充电器
Gāo tàitài Xūyào yòng zhuānmén de chōngdiàn qì

3. A 太旧了 7. A 摔坏了
Tài jiùle Shuāi huàile
B 面积太小 B 过期了
Miànjī tài xiǎo Guòqíle
C 交通不方便 C 太硬了
Jiāotōng bù fāngbiàn Tài yìngle
D 离高速公路太近 D 盒子破了
Lí gāosù gōnglù tài jìn Hézi pòle

4. A 慢点儿开车 8. A 带钱了
Màn diǎn er kāichē Dài qiánle
B 看天气预报 B 想买条项链
Kàn tiānqì yùbào Xiǎng mǎi tiáo xiàngliàn
C 明天带雨伞 C 要去卫生间
Míngtiān dài yǔsǎn Yào qù wèishēngjiān
D 明天多穿衣服 D 要买日用品
Míngtiān duō chuān yīfú Yāomǎi rìyòngpǐn

Website: hoanguhsk.com Fanpage Facebook: Hoa Ngữ HSK


Chuyên dạy Luyện thi HSK(K) & TOCFL & Tiếng Hoa Giao Tiếp Hotline: 0909.830.539

9. A 乐观的 14. A 觉得很抱歉


Lèguān de Juédé hěn bàoqiàn
B 谨慎的 B 约会迟到了
Jǐnshèn de Yuēhuì chídàole
C 吃不胖的 C 没打通电话
Chī bù pàng de Méi dǎtōng diànhuà
D 婚姻幸福的 D 胳膊受伤了
Hūnyīn xìngfú de Gēbó shòushāngle

10. A 很夸张 15. A 对海鲜过敏


Hěn kuāzhāng Duì hǎixiān guòmǐn
B 很休闲 B 要去买胃药
Hěn xiūxián Yào qù mǎi wèi yào
C 非常时髦 C 嗓子不舒服
Fēicháng shímáo Sǎngzi bú shūfú
D 比较正式 D 平时不吃辣
Bǐjiào zhèngshì Píngshí bù chī là

11. A 修改合同 16. A 脾气不好


Xiūgǎi hétóng Píqì bù hǎo
B 与男的合影 B 记忆力不好
Yǔ nán de héyǐng Jìyìlì bù hǎo
C 扩大公司规模 C 变得很胆小
Kuòdà gōngsī guīmó Biàn dé hěn dǎn xiǎo
D 与男的保持联系 D 觉得很寂寞
Yǔ nán de bǎochí liánxì Juédé hěn jìmò

12. A 被否定了 17. A 两年


Bèi fǒudìngle Liǎng nián
B 需要大量资金 B 不到 4 年
Xūyào dàliàng zījīn Bù dào 4 nián
C 还要征求意见 C 6年
Hái yào zhēngqiú yìjiàn 6 nián
D 不符合实际情况 D 10 年
Bù fúhé shíjì qíngkuàng 10 nián

18. A 还在实习
13. A 现在结账
Hái zài shíxí
Xiànzài jiézhàng
B 有些灰心
B 先来一壶茶
Yǒuxiē huīxīn
Xiān lái yī hú chá
C 想报考硕士
C 再拿一个勺子
Xiǎng bàokǎo shuòshì
Zài ná yīgè sháozi
D 出版了一本小说
D 请女的推荐几个菜
Chūbǎnle yī běn xiǎoshuō
Qǐng nǚ de tuījiàn jǐ gè cài

Website: hoanguhsk.com Fanpage Facebook: Hoa Ngữ HSK


Chuyên dạy Luyện thi HSK(K) & TOCFL & Tiếng Hoa Giao Tiếp Hotline: 0909.830.539

19. A 公司上市了 20. A 他们是邻居


Gōngsī shàngshìle Tāmen shì línjū
B 利润增长很大 B 他们在法院
Lìrùn zēngzhǎng hěn dà Tāmen zài fǎyuàn
C 换了新的老板 C 女的很惭愧
Huànle xīn de lǎobǎn Nǚ de hěn cánkuì
D 开发出了新产品 D 男的在戒烟
Kāifā chūle xīn chǎnpǐn Nán de zài jièyān

第 二 部 分 Phần 2
第 21-45 题:请选出正确答案。
Dì 21-45 tí: Qǐng xuǎn chū zhèngquè dá'àn.
Câu 21 đến câu 45: Nghe đối thoại hoặc một đoạn văn ngắn, sau đó lựa chọn đáp án chính xác.

21. A 中病毒了 24. A 觉得很遗憾


Zhōng bìngdúle Juédé hěn yíhàn
B 硬件有问题 B 情绪很激动
Yìngjiàn yǒu wèntí Qíngxù hěn jīdòng
C 电池没电了 C 有些不耐烦
Diànchí méi diànle Yǒuxiē bù nàifán
D 下载速度太慢 D 病情稳定了
Xiàzài sùdù tài màn Bìngqíng wěndìngle

22. A 亲戚家 25. A 日程安排


Qīnqī jiā Rìchéng ānpái
B 彩虹餐厅 B 会议程序
Cǎihóng cāntīng Huìyì chéngxù
C 王子酒店 C 婚礼安排
Wángzǐ jiǔdiàn Hūnlǐ ānpái
D 班主任家 D 教材设计
Bānzhǔrèn jiā Jiàocái shèjì

23. A 在装修房子 26. A 航班晚点了


Zài zhuāngxiū fángzi Hángbān wǎndiǎnle
B 现在有空儿 B 男的有些慌张
Xiànzài yǒu kòng er Nán de yǒuxiē huāngzhāng
C 顾不上找女朋友 C 没有靠窗的座位了
Gù bù shàng zhǎo nǚ péngyǒu Méiyǒu kào chuāng de zuòwèile
D 打算去见那个人 D 男的把登机牌丢了
Dǎsuàn qù jiàn nàgè rén Nán de bǎ dēng jī pái diūle

Website: hoanguhsk.com Fanpage Facebook: Hoa Ngữ HSK


Chuyên dạy Luyện thi HSK(K) & TOCFL & Tiếng Hoa Giao Tiếp Hotline: 0909.830.539

27. A 没有假期 32. A 锁坏了


Méiyǒu jiàqī Suǒ huàile
B 待遇一般 B 小王很不安
Dàiyù yībān Xiǎo wáng hěn bù'ān
C 需要经常加班 C 宿舍换窗帘了
Xūyào jīngcháng jiābān Sùshè huàn chuāngliánle
D 不想去销售部 D 那位同学误会了
Bùxiǎng qù xiāoshòu bù Nà wèi tóngxué wùhuìle

28. A 想吃零食
33. A 游泳
Xiǎng chī língshí
Yóuyǒng
B 她不放心
B 散步
Tā bù fàngxīn
Sànbù
C 她不会感冒
C 划船
Tā bù huì gǎnmào
Huáchuán
D 已经退烧了
D 滑冰
Yǐjīng tuìshāole
Huábīng

29. A 服装
34. A 声音
Fúzhuāng
Shēngyīn
B 玩具
B 马车的重量
Wánjù
Mǎchē de zhòngliàng
C 运输
C 马车的速度
Yùnshū
Mǎchē de sùdù
D 软件
D 驾驶马车的人
Ruǎnjiàn
Jiàshǐ mǎchē de rén

30. A 宣传册
35. A 做人要有礼貌
Xuānchuán cè
Zuòrén yào yǒu lǐmào
B 身份证
B 要有真才实学
Shēnfèn zhèng
Yào yǒu zhēn cái shíxué
C 文件夹
C 要多接触自然
Wénjiàn jiā
Yào duō jiēchù zìrán
D 信用卡
D 要学会称赞别人
Xìnyòngkǎ
Yào xuéhuì chēngzàn biérén

31. A 房东不在家
36. A 不够坦率
Fángdōng bù zàijiā
Bùgòu tǎnshuài
B 没找到钥匙
B 捐的钱少
Méi zhǎodào yàoshi
Juān de qián shǎo
C 门被打开了
C 领带系歪了
Mén bèi dǎkāile
Lǐngdài xì wāile
D 门又被锁上了
D 没写出好的作品
Mén yòu bèi suǒ shàngle
Méi xiě chū hǎo de zuòpǐn

Website: hoanguhsk.com Fanpage Facebook: Hoa Ngữ HSK


Chuyên dạy Luyện thi HSK(K) & TOCFL & Tiếng Hoa Giao Tiếp Hotline: 0909.830.539

37. A 作家是主持人 41. A 非常朴素


Zuòjiā shì zhǔchí rén Fēicháng púsù
B 作家是特邀嘉宾 B 学习刻苦
Zuòjiā shì tè yāo jiābīn Xuéxí kèkǔ
C 每两年举办一次 C 十分谦虚
Měi liǎng nián jǔbàn yīcì Shífēn qiānxū
D 收到的捐款很少 D 特别重视荣誉
Shōu dào de juānkuǎn hěn shǎo Tèbié chóng shì róngyù

38. A 喝醉了 42. A 有个农场


Hē zuìle Yǒu gè nóngchǎng
B 有点儿自私 B 没有孩子
Yǒudiǎn er zìsī Méiyǒu háizi
C 捐了 25 万元 C 住在郊区
Juānle 25 wàn yuán Zhù zài jiāoqū
D 实际上很大方 D 杀死了母鸡
Shíjì shang hěn dàfāng Shā sǐle mǔ jī

39. A 汉朝 43. A 要知足


Hàn cháo Yào zhīzú
B 唐朝 B 要爱护动物
Táng cháo Yào àihù dòngwù
C 宋朝 C 命运是公平的
Sòngcháo Mìngyùn shì gōngpíng de
D 明朝 D 幸福要靠自己争取
Míng cháo Xìngfú yào kào zìjǐ zhēngqǔ

40. A 准备一桶冷水 44. A 很小气


Zhǔnbèi yī tǒng lěngshuǐ Hěn xiǎoqì
B 疲劳时睡一会儿 B 舍得花钱
Píláo shí shuì yīhuǐ'er Shědé huā qián
C 每隔一小时起来活动活动 C 总担心吃亏
Měi gé yī xiǎoshí qǐlái huódòng huódòng Zǒng dānxīn chīkuī
D 用绳子把头发和房顶系在一起 D 先征求妻子的意见
Yòng shéngzi bǎ tóufǎ hé fáng dǐng xì zài yīqǐ Xiān zhēngqiú qīzi de yìjiàn

45. A 该怎样花钱
Gāi zěnyàng huā qián
B 有钱人的烦恼
Yǒu qián rén de fánnǎo
C 怎样处理夫妻关系
Zěnyàng chǔlǐ fūqī guānxì
D 男人和女人的不同
Nánrén hé nǚrén de bùtóng

Website: hoanguhsk.com Fanpage Facebook: Hoa Ngữ HSK

You might also like