You are on page 1of 5

BÀI TẬP VỀ NHÀ BÀI 9

Bài 1: Chọn đáp án đúng


Câu 1: 你要去中国银行……..钱吗?
A. 找 B. 还 C. 取 D. 环
Câu 2: "两百三十五万越南盾" nói là:
A. hai triệu ba trăm năm nghìn VND
B. hai triệu ba trăm năm mươi nghìn VND
C. hai trăm ba mươi năm nghìn VND
D. hai triệu ba trăm năm mươi nghìn NDT
Câu 3:"65.894.000VND" nói là:
A. 六千五百八十九四千人民币
B. 六千五百八十九四千越南盾
C. 六千五百八十九万四千越南盾
D. 六千五百八十九万四千人民币
Câu 4: Đọc đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi:
麦克: 请问,你要换什么钱?
玛丽: 我要换人民币。
麦克: 三千五百越南盾换一块人民币。你换多少?
玛丽: 我要换 7.000.000 越南盾。
麦克: 好的,等一下儿。
(1) 玛丽要换什么钱?
A . 越南盾 B . 人民币 C. 美元
(2)玛丽换多少人民币?
A . 7.000.000 越南盾
B . 7.000.000 人民币
C. 七百万人民币
D. 两千人民币

Bài 2: Dịch đoạn hội thoại sau sang tiếng Việt.


A: 小姐,你好!请问,这里换钱吗?
…………………………………………………………
B: 有,你换什么钱?
…………………………………………………………
A: 我要换人民币。
…………………………………………………………
B: 你要换多少钱?
…………………………………………………………
A: 一块美元换多少人民币?我换两百万人民币。
…………………………………………………………
B: 一块美元换七块人民币。等一下吧!...... 给你钱,
请数数
…………………………………………………………
A: 好的,谢谢!
…………………………………………………………
B: 你还要换什么钱?
…………………………………………………………
A: 我还要换越南盾。
…………………………………………………………
B: 你要换多少?
…………………………………………………………
A: 请问,今天一块美元换多少越南盾?
…………………………………………………………
B: 今天一块美元换两万四千越南盾。
…………………………………………………………
A: 我换一百万人民币。
…………………………………………………………
B: 请等一下…你的钱,请数数。
…………………………………………………………
A: 好了,够了。谢谢你。 ( 够 / Gòu / : Đủ )
…………………………………………………………
B: 没关系!
…………………………………………………………

Bài 3: Dịch số
a. 135.743.436
b. 32.274.095
c. 45.842.116
d. 300.430.153
e. 40.500.000
f. 15.236.630
g. 35.372.745
h. 3.522.000
i. 222.536.718

You might also like