You are on page 1of 23

ĐỀ 1

KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I NĂM 2023-2024


Môn: Toán 4 - Thời gian: 40 phút

I. Phần trắc nghiệm : Khoanh tròn vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng:
Câu 1. Số 134 095 314 đọ c là :
A. Mộ t tră m ba mươi tư triệu khô ng tră m chín mươi lă m nghìn ba tră m mườ i
bố n.
B. Mộ t tră m ba tư triệu chín mươi lă m nghìn ba tră m mườ i bố n.
C. Mộ t tră m ba mươi tư triệu khô ng tră m chín mươi nă m nghìn ba tră m mườ i
bố n.
D. Mộ t tră m ba tư triệu khô ng tră m chín mươi lă m nghìn ba tră m mườ i bố n.
Câu 2. Trong số 5 148 627, chữ số 6 thuộ c:
A. Hà ng chụ c nghìn, lớ p nghìn
B. Hà ng nghìn, lớ p nghìn
C. Hà ng tră m, lớ p đơn vị
D. Hà ng triệu, lớ p triệu
Câu 3. Bá c Hồ sinh nă m 1890, nă m đó thuộ c thế kỉ:
A. XVII B. XVIII C. XIX D. XX

Câu 4. Trong số 2 815 794, giá trị củ a chữ số 8 hơn giá trị củ a chữ số 1 số đơn vị
là :

A. 7 đơn vị B. 790 000 đơn vị C. 79 000 đơn vị D. 7 900 đơn vị

Câu 5. Cô Hà có mộ t mả nh đấ t hình chữ nhậ t dà i 32 m, chiều dà i mả nh đấ t gấ p 4


lầ n chiều rộ ng. Cô chia mả nh đấ t đó thà nh 4 lô bằ ng nhau. Diện tích củ a mỗ i lô
đấ t là :

A. 80 m2 B. 32 m2 C. 60 m2 D. 64 m2

Câu 6. Chữ số 7 trong số 172 938 thuộc hàng là:


A. Hàng chục C. Hàng nghìn B. Hàng trăm D. Hàng chục nghìn
II. Phần tự luận

Bài 1. Đặ t tính rồ i tính

182 555 + 74 829 956 328 – 273 509 17 219 × 14 85 579 : 25


Bài 2. Tính giá trị củ a biểu thứ c

281 250 + 7 015 × 4 250 000 + 12 860 : 4 – 53 215

Bài 3. >; <; =?

7 tấ n 650 kg ….. 21 645 kg : 3 2 m2 45 dm2 ….. 170 dm2 + 75 dm2

6 tấ n 18 yến ….. 3 125 kg × 2 2 060 cm2 × 5 ….. 1 m2 800 cm2

Bài 5. Mộ t tấ m gỗ hình chữ nhậ t có chu vi là 36 dm. Chiều dà i củ a tấ m gỗ hơn


chiều rộ ng 6 dm. Tính chiều dà i, chiều rộ ng củ a tấ m gỗ đó .

Bài 6. Tính bằ ng cá ch thuậ n tiện nhấ t.

1 + 3 + 5 + 7 + 9 + 11 + 13 + 15 + 17 + 19
ĐỀ 2
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I NĂM 2023-2024
Môn: Toán 4 - Thời gian: 40 phút

I. Phần trắc nghiệm :Khoanh tròn vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng:

Câu 1. Anh Hưng sinh và o ngà y cuố i cù ng củ a thá ng cuố i cù ng trong nă m cuố i
cù ng củ a thế kỷ XX. Vậ y anh sinh và o ngà y, thá ng, nă m nà o?

A. Ngà y 31 thá ng 12 nă m 2000 B. Ngà y 30 thá ng 12 nă m 2000

C. Ngà y 30 thá ng 12 nă m 1999 D. Ngà y 31 thá ng 12 nă m 2001

Câu 2. Mộ t xưở ng gố m hoạ t độ ng liên tụ c trong 30 ngà y củ a thá ng 11 và duy trì


sả n lượ ng đồ ng đều mỗ i ngà y. Trong 2 tuầ n đầ u tiên, xưở ng gố m đã sả n xuấ t
đượ c 11 200 chiếc đĩa. Vậ y trong nhữ ng ngà y cò n lạ i, xưở ng gố m đó đã sả n xuấ t
đượ c số chiếc đĩa là :

A. 18 400 chiếc B. 12 000 chiếc C. 12 800 chiếc D. 13 600 chiếc

Câu 3. Số "Ba triệu một trăm linh năm nghìn hai trăm linh bảy" viết là :
A. 31 005 207 B. 3 105 207 C. 3 150 207 D. 3 150 270

Câu 4. Trong số 2 815 794, giá trị củ a chữ số 8 hơn giá trị củ a chữ số 1 số đơn vị
là :

A. 7 đơn vị B. 790 000 đơn vị C. 79 000 đơn vị D. 7 900 đơn vị

Câu 6. Số 968 108 đọc là:


A. Chín trăm sáu mươi tám chục nghìn một trăm linh tám.
B. Chín trăm sáu tám nghìn một trăm linh tám
C. Chín trăm sáu mươi tám nghìn một trăm linh tám
D. Chín trăm sáu mươi tám nghìn một trăm không tám
II. Phần tự luận

Bài 1. Đặ t tính rồ i tính

4826 + 67045 83829 – 7635 17219 × 5 85579 : 5

Bài 2. Tính giá trị củ a biểu thứ c (2 điểm)


264 235 + 7 015 × 14 25 × 125 × 8 × 40

Bài 3. >; <; =? (1 điểm)

7 tấ n 650 kg ….. 21 645 kg : 3 2 m2 45 dm2 ….. 170 dm2 + 75


dm2
6 tấ n 18 yến ….. 3 125 kg × 2
2 060 cm2 × 5 ….. 1 m2 800 cm2

Bài 4. Số ?

Hình vẽ bên có :

Có ….. cặ p đườ ng thẳ ng song song.

….. gó c nhọ n và ….. gó c tù .

Bài 5. Ba nă m trướ c tổ ng số tuổ i củ a hai bố con là 58 tuổ i. Bố hơn con 26 tuổ i.


Tính tuổ i bố hiện nay?
ĐỀ 3
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I NĂM 2023-2024
Môn: Toán 4 - Thời gian: 40 phút

I. Phần trắc nghiệm : Khoanh tròn vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng:

Câu 1. Số "Ba triệu một trăm linh năm nghìn hai trăm linh bảy" viết là :

A. 31 005 207 B. 3 105 207 C. 3 150 207 D. 3 150 270

Câu 2. Giá trị củ a biểu thứ c 8 230 + 2000 – 230 là :

A. 9 000 B. 10 230 C. 10 460 D. 10 000

Câu 3. Trong số 38 581 249, giá trị củ a chữ số 8 thuộ c lớ p triệu gấ p giá trị củ a
chữ số 4 số lầ n là :
A. 2 000 000 lầ n B. 200 000 lầ n C. 20 000 lầ n D. 2000 lầ n

Câu 4. Anh Hưng sinh và o ngà y cuố i cù ng củ a thá ng cuố i cù ng trong nă m cuố i
cù ng củ a thế kỷ XX. Vậ y anh sinh và o ngà y, thá ng, nă m nà o?

A. Ngà y 31 thá ng 12 nă m 2000 B. Ngà y 30 thá ng 12 nă m 2000

C. Ngà y 30 thá ng 12 nă m 1999 D. Ngà y 31 thá ng 12 nă m 2001

Câu 5 Lớ p củ a Hà có 30 bạ n. Nă m ngoá i, khi tổ chứ c đi dã ngoạ i, cả lớ p đã đó ng


tấ t cả là 750 000 đồ ng cho cá c suấ t ă n (mỗ i bạ n 1 suấ t ă n). Nă m nay, giá củ a mỗ i
suấ t ă n đã tă ng thêm 3 000 đồ ng so vớ i nă m ngoá i. Vậ y nếu tổ chứ c đi dã ngoạ i
thì tổ ng số tiền lớ p củ a Hà phả i đó ng là :

A. 640 000 đồ ng B. 250 000 đồ ng C. 780 000 đồ ng D. 840 000 đồ ng

II. Phần tự luận.

Bài 1. Đặ t tính rồ i tính:

314 954 + 290 528 291 463 – 18 080 615 × 24 6 355 : 31

Bài 2. > ; < ; = ?

12 tấ n 12 tạ ….. 10 800 kg + 2 400 kg 15 giờ ….. 16 phú t × 60


7 tạ 80 kg ….. 15 600 kg : 20 12 giâ y × 50 ….. 9 phú t 45 giâ y

Bài 3. Tính bằ ng cá ch thuậ n tiện:

38 × 720 + 38 × 280 4 × 9 120 × 25

Bài 4. Điền và o chỗ trố ng:

• Phạ m Ngũ Lã o là mộ t danh tướ ng thờ i Trầ n. Ô ng sinh nă m 1235, thuộ c thế kỉ
…..

• Lễ tưở ng niệm 700 nă m ngà y mấ t củ a ô ng đượ c tổ chứ c và o nă m 2020, thuộ c


thế kỉ ….. Vậ y danh tướ ng Phạ m Ngũ Lã o mấ t nă m ….., thuộ c thế kỉ …..

Bài 5. (2 điểm) Mả nh ruộ ng hình chữ nhậ t có chiều dà i 220 m, chiều rộ ng 75


m.

a) Tính diện tích mả nh ruộ ng đó ?


b) Trên thử a ruộ ng đó , trung bình 100m2 thu hoạ ch đượ c 80 kg thó c. Hỏ i thử a
ruộ ng đó thu hoạ ch đượ c bao nhiêu tạ thó c?
ĐỀ 4
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I NĂM 2023-2024
Môn: Toán 4 - Thời gian: 40 phút

Câu 1. Hãy đọc số :


38 632; 3 652 460 ; 5240306; 204730020
Câu 2. Viết dấu (>; <; =) thích hợp vào chỗ chấm:
a) 859 067 ……… 859 167 b) 492 037 ……… 482 037
c) 609 608 ……… 609 609 d) 264 309 ……… 264 309
Câu 3. Số 245 378 làm tròn đến chục nghìn được số:
A. 245 000 B. 250 000 C. 245 380 D. 245 400
Câu 4: Điền số thích hợp vào chỗ trống.
a) 150 kg = ..... tạ ..... yến b) 4 tấ n 34kg = ............. kg
c) thế kỉ = ………… nă m d) 6 phú t 40 giâ y = ……… giâ y
Câu 5.
Bá c Hồ sinh nă m 1890, nă m đó thuộ c thế kỉ nà o?
A. Thế kỉ XVIII. B. Thế kỉ XIX. C. Thế kỉ XXI. D. Thế kỉ XX.
b) Em sinh nă m ................... Nă m đó thuộ c thế kỉ .....................................

Câu 6. Đặt tính rồi tính:


56016 + 3592 78548 – 69254 123 x 45 29576 : 24
Câ u 4. (1 điểm) Tìm x biết:
x – 345 094 = 123 357 x : 13 = 125
Câu 7. Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống:
a) 4 tấ n 75 kg = 4 750 kg □ b) Nă m 2021 thuộ c thế kỉ 21 □
Câu 8. Khoanh vào chữ đặt trước kết quả đúng:
Chu vi củ a hình vuô ng là 16m thì diện tích sẽ là :
A. 4 m2 B. 16m2 C. 32m2 D. 8m2

Câu 9.
Bố n em An, Nga, Hù ng, Tuấ n lầ n lượ t câ n nặ ng là 24kg, 33kg, 42kg, 29kg. Hỏ i
trung bình mỗ i em câ n nặ ng bao nhiêu ki-lô -gam?
Câu 10.
Trung bình cộ ng củ a tuổ i chị và tuổ i em là 18 tuổ i. Em kém chị 8 tuổ i. Hỏ i chị bao
nhiêu tuổ i, em bao nhiêu tuổ i?

ĐỀ 5

KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I NĂM 2023-2024


Môn: Toán 4 - Thời gian: 40 phút

Câu 1: Viết vào chỗ chấm


a) Số 91 175 264 đọ c là : .........................................................................
B) Số : “Nă m triệu hai tră m linh bố n nghìn tá m tră m hai mươi.” viết là : ...............
Câu 2: Khoanh và o chữ cá i đặ t trướ c câ u trả lờ i đú ng.
a) Giá trị củ a chữ số 5 trong số “9 045 930” là :
A. 500000 B. 50000 C. 5000 D. 500
b) Phép nhâ n 428 x 36 có kết quả là :
A. 3852 B. 15407 C. 14408 D. 15408
Câu 3: Cho hình vuô ng như hình vẽ bên

a. Cạ nh AB song song vớ i cạ nh ........


Cạ nh AC song song vớ i cạ nh ..................
b. Diện tích hình vuô ng ABCD là : .......................

Câu 4: Trung bình cộ ng củ a 96; 121 và 143 là :


A. 18 B. 120 C. 180 D. 210
Câu 5: Đú ng ghi (Đ), sai ghi (S) và o ô trố ng:

a) 40m2 8dm2 = 3008 dm2 ⬜ b) 7 km 15m = 7250m ⬜


Câu 6: Hình chữ nhậ t có chiều rộ ng là 6 dm và chiều dà i gấ p đô i chiều rộ ng. Chu
vi hình chữ nhậ t là :
A. 36m B. 36dm C. 36cm D. 36mm
Câu 7: Đặ t tính rồ i tính
a. 520255 + 367808 b. 792982 – 456705 c. 3124 x 25 d. 86472 : 24

Câu 8:
a) Tìm X:
X - 4368 = 3484 x 4 12925 : x + 3447 = 3542

Câu 9: Mộ t trườ ng tiểu họ c có 674 họ c sinh, số họ c sinh nữ nhiều hơn số họ c


sinh nam là 94 em. Hỏ i trườ ng đó có bao nhiêu họ c sinh nam, bao nhiêu họ c sinh
nữ ?

Câu 10: Tính bằ ng cá ch thuậ n tiện nhấ t:


46 x 17 + 38 x 46 + 26 x 46 + 46 x 19 49 x 385 – 39 x 385

ĐỀ 6

KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I NĂM 2023-2024


Môn: Toán 4 - Thời gian: 40 phút

I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng :
Câu 1. Số 9308593085 đọ c là :
A. Chín nghìn ba mươi tră m tá m mươi lă m
B. Chín tră m ba mươi tră m tá m mươi lă m
C. Chín mươi ba nghìn khô ng tră m tá m mươi lă m
D. Chín ba nghìn khô ng tá m lă m
Câu 2. Số lớ n nhấ t trong cá c số : 85 091, 85 190, 58 901, 58 910 là :
A. 85 091 B. 85 190 C. 58 901 D. 58 910
Câu 3. Điền dấ u (>,<,=)và o chỗ chấ m :
460240……60000+200+4
A. < B. > C. =
Câu 4. Nếu a = 8260 thì giá trị biểu thứ c 35420 – a : 4 là :
A. 2 065 B. 8 855 C. 6 790 D. 33 355.
Câu 5. Mộ t tổ cô ng nhâ n trong 5 ngà y là m đượ c 425 dụ ng cụ . Hỏ i vớ i mứ c là m
như thế thì trong 9 ngà y thì tổ cô ng nhâ n đó là m đượ c bao nhiêu dụ ng cụ ?
A. 765 dụ ng cụ B. 675 dụ ng cụ C. 756 dụ ng cụ D. 567 dụ ng cụ
Câu 6. Hai số có tổ ng là 1035, số lớ n hơn số bé 117 đơn vị. Vậ y số lớ n là :
A. 459 B. 567 C. 576 D. 765
II. PHẦN TỰ LUẬN
Bài 1. Đặ t tính rồ i tính:
72638 + 80133 780135 – 498023 2316 × 42 13036 : 28
Bài 2.
a) Sắ p xếp cá c số sau theo thứ tự từ bé đến lớ n :
37 109 ; 29 815 ; 48 725 ; 19 624 ; 20 001.
b) Sắ p xếp cá c số sau theo thứ tự từ lớ n đến bé :
65 008 ; 27 912 ; 84 109 ; 12 754 ; 39 789.
Bài 3. Tính giá trị củ a biểu thứ c sau :
7536 – 124 × 5 (7536+124 ) : 5
Bài 4. Tìm x biết :
3408 + x = 8034 x – 1276 = 4324 x × 8 = 2016 x : 6 = 2025
1
Bài 5. Mộ t hình chữ nhậ t có chiều dà i 124cm, chiều rộ ng bằ ng 4 chiều dà i. Tính
chu vi và diện tích hình chữ nhậ t đó .

ĐỀ 7
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I NĂM 2023-2024
Môn: Toán 4 - Thời gian: 40 phút

I. PHẦN TRẮC NGHIỆM


Khoanh và o chữ đặ t trướ c câ u trả lờ i đú ng :
Câu 1. Số tự nhiên lớ n nhấ t có nă m chữ số khá c nhau là :
A. 90000 B. 99999 C. 98765 D. 97531
Câu 2. Giá trị củ a chữ số 9 trong số 693 482 là :
A. 9 B. 900 C. 9 000 D. 90 000
Câu 3. Hiệu củ a số bé nhấ t có nă m chữ số khá c nhau và số lớ n nhấ t có ba chữ số
là :
A. 9 023 B. 9 327 C. 9 235 D. 9 236
Câu 4. Mộ t hình vuô ng có diện tích 100cm2. Chu vi hình vuô ng đó là :
A. 40cm B. 50cm C. 25cm D. 10cm
Câu 5. Điền số thích hợ p và o chỗ chấ m: 3km 42m = … m
A. 342 B. 3042 C. 3420 D. 30042
Câ u 6. Trung bình cộ ng củ a hai số là 88, số thứ nhấ t là 53. Số thứ hai là :
A. 35 B. 38 C. 135 D. 123
II. PHẦN TỰ LUẬN
Bài 1. Đặ t tính rồ i tính:
28027 + 80133 104672 – 83528 1378 × 35 40782 : 36
Bài 2. Viết biểu thứ c và tính giá trị biểu thứ c:
a) Nhâ n 24 vớ i tổ ng củ a 1324 và 2107 ;
b) 10318 trừ đi tích củ a 528 và 16.
Bài 3. Vừ a qua trườ ng phá t độ ng phong trà o ủ ng hộ cá c bạ n họ c sinh vù ng lũ lụ t.
Lớ p 4A ủ ng hộ đượ c 186 000 đồ ng, lớ p 4B ủ ng hộ đượ c 171 000 đồ ng, lớ p 4C
ủ ng hộ ít hơn lớ p 4A là 18 000 đồ ng. Hỏ i trung bình mỗ i lớ p ủ ng hộ đượ c bao
nhiêu tiền?

Bài 4. Mộ t sâ n trườ ng hình chữ nhậ t có chu vi là 492m, chiều dà i hơn chiều rộ ng
32m.
a) Tính chiều dà i và chiều rộ ng củ a sâ n trườ ng hình chữ nhậ t?
b) Tính diện tích củ a sâ n trườ ng hình chữ nhậ t?

ĐỀ 8

KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I NĂM 2023-2024


Môn: Toán 4 - Thời gian: 40 phút

PHẦN TRẮC NGHIỆM


Câu 1. Số gồ m: nă m mươi triệu, nă m mươi nghìn và nă m mươi viết là :
A. 50 500 500 B. 50 050 050 C. 50 005 005 D. 50 500 050
Câu 2. Chữ số 8 trong số 856 127 có giá trị là :
A. 800 000 B. 80 000 C. 8 000 D. 80
Câu 3. Tổ ng hai số là 145 và hiệu hai số đó là 29 thì số lớ n là :
A. 116 B. 58 C. 99 D. 87
Câu 4. Trong cá c số 100; 365; 752; 565; 980 số vừ a chia hết cho 2, vừ a chia hết
cho 5 là :
A. 980; 100 B. 365; 565 C. 100; 365 D. 980; 752
Câu 5. Trung bình cộ ng củ a hai số là 1204. Số bé là 486 thì số lớ n là :
A. 1922 B. 2408 C. 718 D. 1690
Câu 6. Điền số thích hợ p và o chỗ chấ m: 2 tấ n 5 yến =………... kg
A. 250 B. 2500 C. 2050 D. 2000
II. PHẦN TỰ LUẬN
Bài 1. Đặ t tính rồ i tính :
306291 + 115876 629045 – 358991 875 × 52 30027 : 23
Bài 2. Điền dấ u (>,<,=)thích hợ p và o ô trố ng :
678645…95976 700000…699998
528725…588752 678645…95976
99999…100000 345012…345000+123
Bài 3. Viết cá c số sau theo thứ tự từ bé đến lớ n :
129 000 ; 98 705 ; 128 999 ; 300 000 ; 288 601.
Bài 4. Tìm x biết :
a)x + 1760 = 10345 b) x :18 – 844 = 1025
Bài 5. Mộ t vườ n trồ ng câ y ă n quả có tấ t cả 3600 câ y, trong đó 151 số câ y là câ y
nhã n, số câ y vả i gấ p 2 lầ n số câ y nhã n, cò n lạ i là câ y cam. Hỏ i mỗ i loạ i có bao
nhiêu câ y ?

ĐỀ 9

KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I NĂM 2023-2024


Môn: Toán 4 - Thời gian: 40 phút

I. PHẦN TRẮC NGHIỆM


Khoanh và o chữ đặ t trướ c câ u trả lờ i đú ng :
Câu 1. Số chẵ n lớ n nhấ t có 6 chữ số là :
A. 888 888 B. 989 898 C. 999 899 D. 999 998.
Câu 2. Số lớ n nhấ t trong cá c số sau : 987543; 997889; 899987; 987658 là :
A. 987543 B. 997889 C. 899987 D. 987658
Câu 3. Số bé nhấ t có 6 chữ số mà tổ ng 6 chữ số bằ ng 3 là :
A. 101 010 B. 100 011 C. 100 002 D. 210 000.
Câu 4: Giá trị củ a biểu thứ c 468 : 3 + 61 × 4 là :
A. 868 B. 217 C. 300 D. 400
Câu 5: Điền số thích hợ p và o chỗ chấ m: 4 tấ n 70kg = ... kg.
A. 4070 B. 40070 C. 4700 D. 40700
Câu 6: Điền số thích hợ p và o chỗ chấ m: 68000dm2 = .... m2
A. 6800 B. 68 C. 680 D. 680000
II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 7: Đặ t tính rồ i tính
37052 + 28456 596178 – 44695 487 × 21 45138 : 37
Câu 8: Tìm x:
x : 48 = 792 2471 – x × 27 = 1526
Câu 9: Mộ t mả nh vườ n hình chữ nhậ t có chu vi 240m. Chiều dà i hơn chiều rộ ng
40m. Ngườ i ta cấ y lú a trên thử a ruộ ng đó cứ 100m2 thu hoạ ch đuọ c 75 kg thó c.
Hỏ i thử a ruộ ng đó thu hoạ ch đượ c bao nhiêu ki-lô -gam thó c?
Câu 10: Tính nhanh
a) 2010 × 32 + 2010 × 67 + 2010
b) 34 × 33 + 66 × 34 + 34

ĐỀ 10

KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I NĂM 2023-2024


Môn: Toán 4 - Thời gian: 40 phút

I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng :
Câu 1. Cá c chữ số thuộ c lớ p nghìn trong số 205 341 678 là :
A. 6, 7, 8 B. 1, 6, 7 C. 3, 4 , 1 D. 2, 0, 5
Câu 2. Chữ số 2 trong số 520 071 có giá trị là :
A. 2 B. 20 C. 2000 D. 20000
Câu 3. Trong cá c số : 605, 7362, 1207, 20641, số chia hết cho 9 là :
A. 605 B. 7362 C. 1207 D. 20541
Câu 4. 10dm2 2cm2 =……….cm2. Số thích hợ p điền và o chỗ chấ m là :
A. 1020 B. 102 C. 1002 D. 120
Câu 5. Biết x × 45 = 5760. Giá trị củ a x là :
A. 128 B. 182 C. 218 D. 281
Câu 6. Mộ t hình bình hà nh có độ dà i đá y là 5m, chiều cao tương ứ ng là 34dm.
Diện tích hình bình hà nh đó là :
A. 85dm2 B. 170dm2 C. 850dm2 D. 1700dm2
II. PHẦN TỰ LUẬN
Bài 1. Đặ t tính rồ i tính
410372 + 28459 100395 – 64827 1276 × 25 73426 : 45
Bài 2. Tính giá trị củ a biểu thứ c :
54673 + 2468 × 5 – 34142 26781 : 3 + 7567 × 4
Bài 3. Mộ t mả nh vườ n hình chữ nhậ t có chu vi 148m, chiều dà i hơn chiều rộ ng
26m. Trên mả nh vườ n đó ngườ i ta trồ ng cà chua, trung bình cứ 5m2 thu đượ c
18kg cà chua. Hỏ i trên mả nh vườ n đó ngườ i ta thu đượ c tấ t cả bao nhiêu ki-lô -
gam cà chua?
Bài 4. Tìm mộ t số có 3 chữ số biết chữ số hà ng tră m gấ p 5 lầ n chữ số hà ng đơn vị
và tổ ng 3 chữ số bằ ng số nhỏ nhấ t có 2 chữ số .

ĐỀ 11

KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I NĂM 2023-2024


Môn: Toán 4 - Thời gian: 40 phút

I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng :
Câu 1. Chữ số 9 trong số 671 935 thuộ c hà ng:
A. Hà ng chụ c nghìn B. Hà ng nghìn C. Hà ng chụ c D. Hà ng tră m
Câu 2. Giá trị củ a y trong biểu thứ c y : 11 = 89 là :
A. 989 B. 979 C. 797 D. 980
Câu 3. Số trung bình cộ ng củ a cá c số sau: 307, 412 và 154 là :
A. 291 B. 283 C. 300 D. 873
Câu 4. Bá c Hồ sinh nă m 1890. Bá c Hồ sinh và o thế kỉ nà o?
A. Thế kỉ 17 B. Thế kỉ 18 C. Thế kỉ 19 D. Thế kỉ 20
Câu 5. 5dag = ... g. Số thích hợ p để viết và o chỗ chấ m là :
A. 50 B. 500 C. 500 D. 5000
Câu 6. Cho hình vẽ như sau:
Hình vẽ đã cho có :
A. 3 gó c nhọ n, 2 gó c vuô ng, 2 gó c tù
B. 4 gó c nhọ n, 3 gó c vuô ng, 1 gó c tù
C. 4 gó c nhọ n, 3 gó c vuô ng, 2 gó c tù
D. 3 gó c nhọ n, 3 gó c vuô ng, 3 gó c tù

II. PHẦN TỰ LUẬN


Bài 1: Đặ t tính rồ i tính
125 359 + 524 686 72 058 – 24 129 2021 × 23 25710 : 46
Bài 2: Tìm x, biết:
x : 11 = 1234 – 1156 5 × x = 125 × 44
Bài 3: Cả hai thử a ruộ ng thu hoạ ch đượ c 12 tấ n 5 tạ thó c. Thử a ruộ ng thứ nhấ t
thu hoạ ch đượ c nhiều hơn thử a ruộ ng thứ hai 17 tạ thó c. Hỏ i mỗ i thử a ruộ ng thu
hoạ ch đượ c bao nhiêu tạ thó c?
Bài 4: Tính bằ ng cá ch thuậ n tiện nhấ t
a) 135 × 4 × 25
b) 6789 × 123 – 6789 × 23

ĐỀ 12

KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I NĂM 2023-2024


Môn: Toán 4 - Thời gian: 40 phút

I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng :
Câu 1. Giá trị củ a chữ số 3 trong số 387492 là :
A. 300 B. 3000 C. 30 000 D. 300 000
Câu 2. Điền dấ u (>,<,=) thích hợ p và o chỗ chấ m :
3 tạ 4kg … 340kg
A. < B. > C. =
Câu 3. Viết số thích hợ p và o chỗ chấ m : 3 giờ 20 phú t = …… phú t.
A. 320 B. 200 C. 150 D. 240
Câu 4. Số trung bình củ a cá c số 48; 111; 215 và 466 là :
A. 210 B. 220 C. 230 D. 240
Câu 5. Mù a xuâ n nă m 2009 kỉ niệm 220 nă m Quang Trung đạ i phá quâ n Thanh.
Như vậ y Quang Trung đạ i phá quâ n Thanh nă m nà o ? Nă m đó thuộ c thế kỉ mấ y ?
A. Nă m 1689, thuộ c thế kỉ thứ 17. B. Nă m 1789, thuộ c thế kỉ thứ
18.
C. Nă m 1889, thuộ c thế kỉ thứ 18. D. Nă m 1889, thuộ c thế kỉ thứ
19.
Câu 6. Mộ t mả nh đấ t trồ ng hoa hình vuô ng có cạ nh 48 m . Diện tích củ a mả nh đấ
đó là :
A. 192m2 B. 480dm2 C. 2304m2 D. 960dm2
II. PHẦN TỰ LUẬN
Bài 1. Đặ t tính rồ i tính:
37456 + 90345 813521 – 25672 2163 × 20 32328 : 24
Bài 2. Viết cá c số sau theo thứ tự giả m dầ n :
644 999 ; 3 670 012 ; 645 702 ; 645 712 ; 645 803.
Bài 3. Tính bằ ng cá ch thuậ n tiện nhấ t
a) 2 × 357 × 5
b) 234 × 95 + 5 × 234
Bài 4. Tổ ng số tuổ i củ a mẹ và con là 49 tuổ i. Mẹ hơn con 31 tuổ i. Hỏ i mẹ bao
nhiêu tuổ i, con bao nhiêu tuổ i?
Bài 5. Tìm số bị chia nhỏ nhấ t trong phép chia có thương là 35 và số dư là 44

ĐỀ 13
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I NĂM 2023-2024
Môn: Toán 4 - Thời gian: 40 phút

I. PHẦN TRẮC NGHIỆM : Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng :
Câu 1. Giá trị củ a chữ số 5 trong số bé nhấ t có 6 chữ số khá c nhau là :
A. 5 B. 50 C. 500 D. 5000
Câu 2. Viết số thích hợ p và o chỗ chấ m : 300 yến = …… tấ n
A. 3 B. 30 C. 3000 D. 30000
Câu 3. Viết số thích hợ p và o chỗ chấ m:
4m2 15dm2 = …... dm2
A. 40015 B. 4150 C. 4015 D. 415
Câu 4: Trung bình cộ ng củ a hai số là 123. Số bé là 58 thì số lớ n là :
A. 65 B. 75 C. 115 D. 188
II. PHẦN TỰ LUẬN
Bài 1. Đặ t tính rồ i tính:
386154 + 260765 126 485 – 52 936 308 × 63 25176 : 35.

Bài 2. Tìm x:
x × 74 = 18944 x + 246572 = 1584 × 27

Bài 3. Mộ t mả nh đấ t hình chữ nhậ t có chu vi là 144m, chiều rộ ng kém chiều dà i


24m. Tính diện tích mả nh đấ t hình chữ nhậ t đó .

Bài 4.Tính giá trị củ a biểu thứ c a + 567 × b + 567 vớ i a là số bé nhấ t có ba chữ số
khá c nhau và b là số lớ n nhấ t có hai chữ số .

ĐỀ 14

KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I NĂM 2023-2024


Môn: Toán 4 - Thời gian: 40 phút

I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: Khoanh tròn vào chữ cái trước ý trả lời đúng:
Câu 1. Chữ số 7 trong số 587964 thuộ c hà ng nà o?
A. Hà ng tră m B. Hà ng nghìn C. Hà ng chụ c D. Hà ng đơn vị
Câu 2. Trong cá c số 1397 ; 1367 ; 1697 ; 1679 số lớ n nhấ t là số :
A. 1397 B. 1367 C. 1697 D. 1679
Câu 3. Trung bình cộ ng củ a cá c số 314, 326, 338, 350 là :
A. 180 B. 332 C. 284 D. 386.
Câu 4. Số thích hợ p điền và o chỗ chấ m để 2 tấ n = … yến là :
A. 200 B. 20 C. 20000 D. 2000
Câu 5. Trong cá c số sau số nà o là số lẻ:
A. 545 B. 406 C. 504 D. 450
II. PHẦN TỰ LUẬN
Bài 1. Đặ t tính rồ i tính:
236 105 + 82 993 935 807 – 52453 365 × 13 11 890 : 58
Bài 2. Tìm x:
42 × x = 15 792 x : 55 = 2401 – 1612
Bài 3. Điền và o chỗ chấ m :
a) Nă m 43 thuộ c thế kỉ thứ … .
b) Nă m 1010 thuộ c thế kỉ thứ … .
c) Thế kỉ XV kéo dà i từ nă m … đến nă m … .
d) Ngô Quyền đá nh tan quâ n Nam Há n trên sô ng Bạ ch Đằ ng nă m 938. Nă m đó
thuộ c thế kỉ thứ …
Bài 4. Mộ t trườ ng tiểu họ c có 672 họ c sinh, số họ c sinh nữ nhiều hơn số họ c sinh
nam là 92 em. Hỏ i trườ ng đó có bao nhiêu họ c sinh nữ , bao nhiêu họ c sinh nam?
Bài 5. Tính nhanh:
a) 490 × 365 – 390 × 365
b) 2364 + 37 × 2364 + 63

ĐỀ 15

KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I NĂM 2023-2024


Môn: Toán 4 - Thời gian: 40 phút

I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: Hãy khoanh vào chữ cái đặt trước kết quả đúng
của các câu sau.
Câu 1. Trong cá c số 5784; 6874; 6784; 8764 số lớ n nhấ t là :
A. 5785 B. 6784 C. 6874 D. 8764
Câu 2. Giá trị củ a chữ số 3 trong số 653 297 là :
A. 30 000 B. 3000 C. 300 D. 30
Câu 3. 10 dm2 2cm2 = ...... cm2. Số thích hợ p điền và o chỗ chấ m là :
A. 12cm2 B. 102cm2 C. 120cm2 D. 1002cm2
Câu 4. 357 tạ + 482 tạ =……
A. 729 tạ B. 739 tạ C. 839 tạ D. 829 tạ
Câu 5. Chu vi củ a hình vuô ng là 16m thì diện tích sẽ là :
A. 16m B. 16m2 C. 32m D. 32m2
Câu 6. Hình bên có cá c cặ p cạ nh vuô ng gó c là :

A. AB và AD; BD và BC.
B. BA và BC; DB và DC.
C. AB và AD; BD và BC; DA và DC.
D. AB và BD; BD và BC; DA và DB

II. PHẦN TỰ LUẬN


Bài 1. Đặ t tính rồ i tính:
186954 + 247436 839084 – 465127 428 × 39 4935 : 44
Bài 2: Viết cá c số 75 639; 57 963; 75 936; 57 396 theo thứ tự từ bé đến lớ n.

Bài 3. Tuổ i củ a mẹ và tuổ i củ a con cộ ng lạ i là 57 tuổ i. Mẹ hơn con 33 tuổ i. Hỏ i mẹ


bao nhiêu tuổ i, con bao nhiêu tuổ i?

Bài 4: Cho cá c số sau: 1 ,2,0,3,4,5.


a) Lậ p đượ c tấ t cả bao nhiêu số có 5 chữ số ?
b) Lậ p đượ c tấ t cả bao nhiêu số có 6 chữ số khá c nhau ?

ĐỀ 16

KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I NĂM 2023-2024


Môn: Toán 4 - Thời gian: 40 phút

I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: Hãy khoanh vào chữ cái đặt trước kết quả đúng
của các câu sau.
Câu 1.
a) Số gồ m ba mươi triệu ba mươi nghìn và ba mươi viết là
A. 303 030 B. 3 030 030 C. 3 003 030 D. 30 030 030.
b) Giá trị chữ số 6 trong số 268 519 là :
A. 600 000 B. 60 000 C. 68 000 D. 6000.
Câu 2. Đú ng ghi Đ, sai ghi S :
a) 8 tấ n 15kg = 815kg ☐ b) 8 tấ n 15kg = 8015kg ☐
c) 1 tấ n 2 yến = 1200kg ☐ d) 1 tấ n 2 yến = 1020kg ☐
Câu 3. Đú ng ghi Đ, sai ghi S :
a) 180 phú t = 3 giờ ☐ b) 1414 phú t = 20 giâ y ☐
c) 1515 thế kỉ = 15 nă m ☐ d) Nă m 1000 thuộ c thế kỉ thứ 11 ☐
Câu 4. Số gồ m: 5 triệu, 7 tră m nghìn, 2 chụ c nghìn và 1 chụ c đượ c viết là :
A. 5 720 010 B. 572 001 C. 57 210 D. 5 072 010
Câu 5. Giá trị biểu thứ c m x 12 - n. Khi m = 34, n= 122 là :
A. 408 B. 268 C. 286 D. 480
Câu 6: (2 điểm) Đặt tính rồi tính:
a) 378 021+19 688 b) 85 724 - 7361 c) 12 406 x 31 d) 7025:72
Câu 7. a) Hã y viết 5 số lẻ liên tiếp bắ t đầ u từ số lớ n nhấ t có 4 chữ số .
b) Viết 5 số chẵ n liên tiếp mà số lớ n nhấ t là số nhỏ nhấ t có 5 chữ số .
Câu 8. Có 5 gó i kẹo loạ i 200 gam mỗ i gó i và 4 gó i kẹo loạ i 250 gam mỗ i gó i. Hỏ i
có tấ t cả bao nhiêu ki-lô -gam kẹo ?
Câu 9. Mộ t ô tô giờ thứ nhấ t đi đượ c 64km, giờ thứ hai đi đượ c 48km, giờ thứ ba
đi đượ c số km bằ ng trung bình cộ ng củ a hai giờ đầ u.
a) Cả 3 ô tô đi đượ c bao nhiêu ki-lô -mét ?
b) Hỏ i trung bình mỗ i giờ ô tô đi đượ c bao nhiêu ki-lô -mét?

ĐỀ 17
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
Môn: Toán 4 - Thời gian: 40 phút
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM : Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng :
Câu 1. Số 62 570 300 được đọc là:
A. Sá u tră m hai mươi lă m triệu bả y mươi nghìn ba tră m.
B. Sá u hai triệu nă m bả y nghìn ba tră m.
C. Sá u mươi hai triệu nă m tră m bả y mươi nghìn ba tră m.
D. Sá u hai triệu nă m tră m bả y mươi nghìn ba tră m.
Câu 2. Trong số 34 652 471, chữ số 3 thuộc hàng nào? Lớp nào?
A. Hà ng tră m, lớ p đơn vị B. Hà ng nghìn, lớ p nghìn
C. Hà ng tră m nghìn, lớ p nghìn D. Hà ng chụ c triệu, lớ p triệu
Câu 3. Viết số sau: “Tám trăm hai mươi ba nghìn không trăm mười tám”:
A. 812 308 B. 823 108 C. 832 008 D. 823 018
Câu 4. 3 tấn 50 kg = ...... kg. Số cần điền vào chỗ chấm là:
A. 3 050 B. 300 050 C. 350 D. 30 050

Câu 5. Số 12 346 700 làm tròn đến hàng trăm nghìn là số nào dưới đây:

A. 12 340 000 B. 12 300 000 C. 12 400 000 D. 12 350 000

PHẦN II: TỰ LUẬN


Câu 6. Đặt tính rồi tính:
191 909 + 10 281 195 075 – 51 8 055 x 3 25 624 : 4
628
Câu 7. Điền số vào chỗ chấm sau:
a) 4kg 500g = ……….…. g c) 430dm2 = ……….. m2 ……… dm2
b) 480 giâ y = …………..phú t d) 2 yến 7kg =……………..kg
Câu 8: Xếp cá c số 590 876, 390 786, 790 687, 690 867 theo thứ tự từ bé đến
lớ n:

Câu 9. (M3) Mai hơn em Mi 3 tuổ i. Nă m nay tổ ng số tuổ i củ a hai chị em là 15


tuổ i. Hỏ i nă m nay Mai mấ y tuổ i, em Mi mấ y tuổ i?

ĐỀ 18
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I NĂM 2023-2024
Môn: Toán 4 - Thời gian: 40 phút

I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: Hãy khoanh vào chữ cái đặt trước kết quả đúng
của các câu sau.
Câu 1.
a) Tổ ng củ a 508 323 và 467 895 là :
A. 965 218 B. 965 118 C. 976 118 D. 976 218
b) Hiệu củ a 3 207 048 và 376 709 là :
A. 3 830 339 B. 2 830 239 C. 2 830 339 D. 2 830 349
Câu 2. Khoanh và o chữ đặ t trướ c câ u trả lờ i đú ng :
Mộ t ô tô giờ thứ nhấ t chạ y đượ c 58 015m, giờ thứ hai chạ y ít hơn giờ thứ nhấ t
16 030m. Hỏ i cả hai giờ ô tô chạ y đượ c bao nhiêu ki-lô -mét ?
A. 90km B. 96km C. 100km
Câu 3 : Thương củ a phép chia 37 396 : 53 có :

A. 1 chữ số B. 2 chữ số C. 3 chữ số D. 4 chữ số

Câu 4 : Giá trị củ a biểu thứ c 136 x 11 - 11 x 36 là :

A. 0 B. 11000 C. 110 D. 1100

Câu 5. Đặ t tính rồ i tính :


32174+64326 729318+58492

78904–9178 375102–296048
Câu 6. Tìm x:
x – 4702 = 9198 – 4702 x + 37206 = 108927

Câu 7. Gia đình ô ng An vụ trướ c thu hoạ ch đượ c 1763kg thó c, vụ sau thu đượ c ít
hơn vụ trướ c 326kg. Hỏ i cả hai vụ gia đình ô ng An thu đượ c bao nhiêu tạ thó c ?
Câu 8. Tính giá trị củ a cá c biểu thứ c sau bằ ng cá ch thuậ n tiện nhấ t :
28 450 – 296 + 72 296 – 450 + 600 000

ĐỀ 19
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
MÔN: TOÁN LỚP 4
Thời gian làm bài: 40 phút
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: Hãy khoanh vào chữ cái đặt trước kết quả đúng
của các câu sau.
Câu 1. Giá trị củ a chữ số 8 trong số 28 471 539 là :
A. 80 000 B. 8 000 000 C. 80 000 000 D. 800 000

Câu 2. Dã y cá c chữ số đượ c sắ p xếp theo thứ tự từ lớ n đến bé là :


A. 146 318 ; 164 318 ; 318 164 ; 381 164.

B. 318 164 ; 381 164 ; 164 318 ; 146 318.


C. 164 318 ; 146 318 ; 318 164 ; 381 164.
D. 381 164 ; 318 164 ; 164 318 ; 146 318.

Câu 3. Mẹ củ a Lan sinh nă m 1980. Nă m đó thuộ c thế kỉ nà o?


A. XVIII B. XIX C. XX D. XXI

Câu 4. Giá trị củ a biểu thứ c 2514 × a + 2458 vớ i a = 3 là :


A. 10 000 B. 100 000 C. 11 000 D. 110 000

Câu 5. Câ n nặ ng trung bình củ a Hâ n, Mai, Lâ m là 37kg. Hâ n câ n nặ ng 38kg, Mai


câ n nặ ng 41kg. Câ n nặ ng củ a Lâ m là :
A. 31 kg B. 32 kg C. 34 kg D. 35 kg

Câu 6. Đặ t tính rồ i tính:


32568 +14597 85372 – 18291 8205 ×26 29376 : 29

Câu 7. Tìm X
X × 7 = 12 012 X : 8 = 1208

Câu 8. Tính bằ ng cá ch thuậ n tiện:


a) 6615 + 3052 + 285 + 48 b) 285 × 69 - 285 × 57 - 285 × 11

Câu 9. Điền số thích hợ p và o chỗ chấ m:

a) 8 m24 cm2 = …….….. cm2 b) 6 tấ n 35 kg =………….. kg


Câu 10. Mộ t că n phò ng hình chữ nhậ t có chiều dà i 12m và chiều rộ ng 6m. Bá c
Tâ m dự định lá t sà n că n phò ng đó bằ ng nhữ ng viên gạ ch hình vuô ng cạ nh 3dm.
Hỏ i bá c Tâ m cầ n chuẩ n bị bao nhiêu viên gạ ch để lá t kín nền că n phò ng đó .

You might also like