You are on page 1of 2

CÁC CON LỚP 8/2, 8/3, 8/4, 8/5 GHI BÀI VÀO VỞ TIẾNG ANH NHÉ

UNIT 15. COMPUTERS

NEW WORDS:

- have access /ˈ
ækses/(v): truy cập

- computer /kəmˈ
pjuːtə(r)/ (n): máy vi tính

- requirement /rɪˈ
kwaɪəmənt/(n): sự yêu cầu

- printer /ˈ
prɪntə(r)/(n): máy in

- campus /ˈ
kæmpəs/(n): ký túc xá

- turn on (v): bật lên

- restrict /rɪˈ
strɪkt/(v): giới hạn, hạn chế

- bulletin board /ˈ
bʊlətɪn bɔːd/(n): bảng tin

- connect /kəˈ
nekt/(v): nối, kết nối

- technology /tekˈ
nɒlədʒi/(n): công nghệ

- properly /ˈ
prɒpəli/(adv): hoàn hiện, hoàn chỉnh

- skeptical /ˈ
skeptɪkl/(a): có tư tưởng hoài nghi

- plug /plʌɡ/(n): cắm

- method /ˈ
meθəd/(n): phương pháp

- socket /ˈ
sɒkɪt/(n): ổ

- impact /ˈ
ɪmpækt/(n): ảnh hưởng

- manual (n): sách hướng dẫn sử dụng

- jack /ˈ
mænjuəl/(n): ổ cắm

- guarantee /ˌ
ɡærənˈ
tiː/(n): bảo hành

- tray /treɪ/(n): khay

- button /ˈ
bʌtn/(n): nút

- icon /ˈ
aɪkɒn/(n): biểu tượng

- challenging /ˈ
tʃælɪndʒɪŋ/(a): mang tính thách thức

- path /pɑːθ/(n): đường

- post /pəʊst/(v): đưa thông tin lên mạng

- monitor /ˈ
mɒnɪtə(r)/(n): màn hình
- remove /rɪˈ
muːv/(v): di chuyển

- mouse /maʊs/(n): con chuột (máy tính)

- load /ləʊd/(v): đặt vào

- screen /skriːn/(n): màn hình

- depart /dɪˈ
pɑːt/(v): bắt đầu

- adjust /əˈ
dʒʌst/(v): điều chỉnh

- degree /dɪˈ
ɡriː/(n): bằng cấp

- knob /nɒb/(n): núm điều chỉnh

- document /ˈ
dɒkjumənt/(n): tài liệu, văn bản

- message /ˈ
mesɪdʒ/(n): thông điệp, lời nhắn

- line /laɪn/(n): đường (dây)

- install /ɪnˈ
stɔːl/(v): cài đặt

thì hiện tại hoàn thành với already để nhấn mạnh hành động đã hoàn thành sớm hơn thời gian dự dịnh.

Ví dụ:

+ Don't forget to post the letter, will vou? - I’ve already posted it.

+ When is Tom going to start his new job? - He has already started.

* thì hiện tại hoàn thành với yet để diễn đạt rằng người nói đang mong đợi điều gì đó xảy ra. Yet chỉ
dùng trong câu hỏi và câu phù định.

Vỉ dụ:

- Has it stopped raining yet?

- I haven’t told them about the accident yet

- Has Miss Lan come into the hall yet?

You might also like