You are on page 1of 32

DANH SÁCH BIÊN CHẾ ĐẠI ĐỘI TỔ CHỨC HỌC GDQPAN

KHÓA 26 HỌC ĐỢT 2


- Khóa học được chia thành 2 khối A từ đại đội C1->C10, học lý thuyết trước và khối B từ đại đội C11->C22 học thực hành trước. Bắt đầu học từ ngày 22/06/2023
- Lý thuyết học Online thông qua tài khoản Zoom và thi tập trung. Thực hành học trực tiếp tại 2 cơ sở của Trung tâm GDQPAN, trường ĐH. TDTT
+ Cơ sở Trung tâm GDQPAN: Số 122 đường Hoàng Minh Thảo, phường Hòa Khánh Nam, quận Liên Chiểu, TP Đà Nẵng
+ Cơ sở Trường Đại học TDTT Đà Nẵng: Số 44 đường Dũng Sĩ Thanh Khê, quận Thanh Khê, TP Đà Nẵng
- Thời gian học: Sáng từ 7h00 đến 11h00; chiều từ 13h30 đến 17h00 ( học cả ngày từ thứ Hai đến thứ Bảy)
- Học thực hành SV ăn bữa trưa tập trung và ở lại KTX tại 2 cơ sở của Trung tâm (SV chú ý phòng ký túc xá ở lại buổi trưa đã chia ở danh sách)
- Thi lý thuyết HP1,2 tại Đại học Duy Tân, Khu 3,5 ha, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, TP Đà Nẵng (các tòa nhà khu C, D, E)
- SV đã được biên chế vào đại đội nào thì học theo đại đội đó. Nếu có sai sót về lớp, chuyên ngành SV điều chỉnh vào danh sách xác nhận thông tin của đại đội
khi nhập học (cấm SV tự chuyển đổi đại đội).

- Những sinh viên không có tên trong danh sách học liên hệ Trung tâm GDTC&QP trường ĐH. Duy Tân, phòng 124 khu 3,5ha Hòa Khánh Nam (số 120 đường Hoàng Minh
Thảo). Để phân lớp và nhập lớp học, hạn cuối đến hết ngày 09/06/2023

Thời Thời
Khối Phòng Địa điểm Phòng
Giới Đại Tiểu Địa chỉ ID gian học Thi HP1,2 gian học
TT MSV Họ và tên Ngày sinh Lớp học Nơi sinh Mật khẩu thi lý học thực KTX
tính đội đội Zoom Online lý Lý thuyết thực
QP thuyết hành ở lại trưa
thuyết hành
1 26207122842 Phan Bích Chi 13/04/2001 K26PSU-DLL1 A Đà Nẵng Nữ C2 a1 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A301
2 26217121660 Bùi Quốc Đạt 18/04/2002 K26PSU-DLL1 A Đắk Lắk Nam C2 a1 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A111
3 26207231508 Phạm Thời Ánh Dương 17/05/2002 K26PSU-DLL1 A Đà Nẵng Nữ C2 a1 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A301
4 26207234358 Trần Lê Linh Duyên 18/04/2002 K26PSU-DLL1 A Quảng Trị Nữ C2 a1 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A301
5 26207221638 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 04/07/2002 K26PSU-DLL1 A Kon Tum Nữ C2 a1 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A301
6 26207228331 Võ Thị Hằng 12/02/2002 K26PSU-DLL1 A Quảng Ngãi Nữ C2 a1 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A301
7 26217235680 Bùi Quốc Hiệu 22/02/2002 K26PSU-DLL1 A Hà Nội Nam C2 a1 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A106
8 26217223110 Ngô Quý Hinh 23/10/2002 K26PSU-DLL1 A Lâm Đồng Nam C2 a1 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A106
9 26217235742 Trần Văn Huy 11/12/2002 K26PSU-DLL1 A Quảng Nam Nam C2 a1 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A106
10 26207231426 Trần Thị Như Huỳnh 14/06/2001 K26PSU-DLL1 A Bình Định Nữ C2 a1 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A301
11 26217226067 Trần Đoàn Anh Khoa 18/11/2000 K26PSU-DLL1 A Đà Nẵng Nam C2 a2 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A106
12 26217230867 Trần Ngọc Anh Khoa 15/06/2002 K26PSU-DLL1 A Đắk Lắk Nam C2 a2 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A106
13 26217241553 Lý Anh Khôi 05/03/2002 K26PSU-DLL1 A Quảng Nam Nam C2 a2 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A106
14 26214731180 Nguyễn Lê Quang Khôi 11/07/2002 K26PSU-DLL1 A Đà Nẵng Nam C2 a2 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A106
15 26217232668 Lê Hải Lâm 28/11/1997 K26PSU-DLL1 A Quảng Trị Nam C2 a2 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A106
16 26207224929 Đặng Thị Châu Linh 26/04/2002 K26PSU-DLL1 A Hà Tĩnh Nữ C2 a2 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A301
17 26207235128 Trần Thị Hoài My 02/06/2002 K26PSU-DLL1 A Quảng Nam Nữ C2 a2 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A301
Thời Thời
Khối Phòng Địa điểm Phòng
Giới Đại Tiểu Địa chỉ ID gian học Thi HP1,2 gian học
TT MSV Họ và tên Ngày sinh Lớp học Nơi sinh Mật khẩu thi lý học thực KTX
tính đội đội Zoom Online lý Lý thuyết thực
QP thuyết hành ở lại trưa
thuyết hành
18 26207126411 Trịnh Thị Trà My 21/10/2002 K26PSU-DLL1 A Gia Lai Nữ C2 a2 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A302
19 26217231013 Nguyễn Khắc Nam 21/09/2002 K26PSU-DLL1 A Đắk Nông Nam C2 a2 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A106
20 26207234959 Phan Nguyễn Thảo Nguyên 30/10/2002 K26PSU-DLL1 A Quảng Nam Nữ C2 a2 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A302
21 26207234695 Huỳnh Nhật Phin 27/10/2002 K26PSU-DLL1 A Đà Nẵng Nữ C2 a3 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A302
22 26203330603 Đỗ Mai Phương 16/10/2002 K26PSU-DLL1 A Đà Nẵng Nữ C2 a3 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A302
23 26207234208 Phan Kim Phượng 30/06/2001 K26PSU-DLL1 A Đắk Lắk Nữ C2 a3 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A302
24 26211230227 Phạm Công Minh Quân 04/06/2002 K26PSU-DLL1 A Đà Nẵng Nam C2 a3 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A106
25 26217231504 Nguyễn Minh Quân 21/01/2002 K26PSU-DLL1 A Đà Nẵng Nam C2 a3 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A106
26 26207234578 Trần Thị Thảo Quyên 15/11/2002 K26PSU-DLL1 A Quảng Nam Nữ C2 a3 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A302
27 26207240088 Đinh Phương Thanh 03/10/2002 K26PSU-DLL1 A Hải Phòng Nữ C2 a3 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A302
28 26207230368 Đặng Thị Thanh Thảo 29/03/2002 K26PSU-DLL1 A Quảng Nam Nữ C2 a3 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A302
29 26207200190 Dương Thị Kim Thoa 09/09/2002 K26PSU-DLL1 A Bình Định Nữ C2 a3 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A303
30 26207241857 Trần Thị Anh Thư 19/12/2002 K26PSU-DLL1 A Đà Nẵng Nữ C2 a3 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A303
31 26207231803 Trần Thị Ngọc Thư 25/10/2002 K26PSU-DLL1 A Quảng Nam Nữ C2 a3 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A303
32 26217220810 Phan Quang Trí 04/08/2002 K26PSU-DLL1 A Bình Định Nam C2 a4 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A106
33 26207228330 Phan Thị Kim Yến 13/09/2002 K26PSU-DLL1 A Quảng Ngãi Nữ C2 a4 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A303
34 26217233266 Nguyễn Văn An 14/09/2002 K26PSU-DLL2 A Đà Nẵng Nam C2 a4 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A206
35 26217236372 Nguyễn Ngọc Bình 09/06/2002 K26PSU-DLL2 A Quảng Nam Nam C2 a4 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A206
36 26217227868 Nguyễn Tấn Công 06/12/2002 K26PSU-DLL2 A Quảng Nam Nam C2 a4 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A206
37 26217241786 Hoàng Quốc Cường 04/08/1999 K26PSU-DLL2 A Đà Nẵng Nam C2 a4 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A206
38 26217100475 La Tiến Đạt 05/02/2002 K26PSU-DLL2 A Đắk Nông Nam C2 a4 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A206
39 26207230560 Phạm Thùy Dung 05/11/2002 K26PSU-DLL2 A Đà Nẵng Nữ C2 a4 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A303
40 26207200242 Nguyễn Thị Linh Giang 11/09/2002 K26PSU-DLL2 A Quảng Nam Nữ C2 a4 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A303
41 26207234915 Đặng Nguyễn Nhật Hạ 15/12/2002 K26PSU-DLL2 A Đà Nẵng Nữ C2 a4 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A303
42 26207232803 Trương Thị Mỹ Hiền 30/12/2002 K26PSU-DLL2 A Quảng Nam Nữ C2 a4 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A303
43 26217234965 Lê Minh Hoàng 19/11/2002 K26PSU-DLL2 A Đà Nẵng Nam C2 a5 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A206
44 26207123348 Nguyễn Thanh Hương 11/10/2002 K26PSU-DLL2 A Phú Yên Nữ C2 a5 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A303
45 26217239743 Huỳnh Gia Huy 16/11/2002 K26PSU-DLL2 A Đà Nẵng Nam C2 a5 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A206
46 26217242431 Thái Hoàng Văn Huỳnh 06/10/2002 K26PSU-DLL2 A Thừa Thiên Huế Nam C2 a5 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A206
47 26217134947 Trần Gia Khải 01/01/2002 K26PSU-DLL2 A Đà Nẵng Nam C2 a5 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A206
48 26207236269 Bùi Thị Thanh Kiêm 29/08/2002 K26PSU-DLL2 A Hà Tĩnh Nữ C2 a5 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A303
Thời Thời
Khối Phòng Địa điểm Phòng
Giới Đại Tiểu Địa chỉ ID gian học Thi HP1,2 gian học
TT MSV Họ và tên Ngày sinh Lớp học Nơi sinh Mật khẩu thi lý học thực KTX
tính đội đội Zoom Online lý Lý thuyết thực
QP thuyết hành ở lại trưa
thuyết hành
49 26207200160 Trương Nguyễn Hoàng Lan 20/02/2002 K26PSU-DLL2 A Quảng Nam Nữ C2 a5 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A303
50 26207234885 Phùng Thị Ngọc Lan 29/06/2002 K26PSU-DLL2 A Quảng Nam Nữ C2 a5 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A303
51 26217234128 Đặng Quang Minh 21/09/2002 K26PSU-DLL2 A Hải Phòng Nam C2 a5 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A206
52 26207200625 Trương Thị Mơ 06/07/2002 K26PSU-DLL2 A Thừa Thiên Huế Nữ C2 a5 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A303
53 26207234780 Lê Thị Hà My 07/06/2002 K26PSU-DLL2 A Quảng Nam Nữ C2 a5 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A303
54 25217203420 Lê Hữu Nhân 04/10/2001 K26PSU-DLL2 A Quảng Ngãi Nam C2 a6 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A201
55 25207216288 Trần Thị Kim Phú 14/11/2001 K26PSU-DLL2 A Quảng Nam Nữ C2 a6 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A304
56 26207229995 Trần Thị Bích Phương 17/11/2002 K26PSU-DLL2 A Bình Định Nữ C2 a6 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A304
57 26217231232 Nguyễn Anh Quân 23/09/2002 K26PSU-DLL2 A Đà Nẵng Nam C2 a6 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A201
58 26207123436 Trần Thị Mỹ Quyên 15/04/2002 K26PSU-DLL2 A Bình Định Nữ C2 a6 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A304
59 26207230862 Nguyễn Thị Thảo Quyên 30/06/2002 K26PSU-DLL2 A Quảng Nam Nữ C2 a6 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A304
60 26217200031 Hồ Văn Tâm 01/06/2002 K26PSU-DLL2 A Đà Nẵng Nam C2 a6 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A201
61 26207241585 Nguyễn Thị Phương Thanh 08/12/2002 K26PSU-DLL2 A Đà Nẵng Nữ C2 a6 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A304
62 26207240152 Nguyễn Thị Thủy 27/09/2002 K26PSU-DLL2 A Nam Định Nữ C2 a6 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A304
63 26217234648 Nguyễn Văn Tuấn 13/01/2002 K26PSU-DLL2 A Quảng Nam Nam C2 a6 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A201
64 26207240283 Phan Minh Uyên 26/08/2002 K26PSU-DLL2 A Gia Lai Nữ C2 a6 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A304
65 26217232126 Nguyễn Vũ Lộc Xuyên 19/04/2002 K26PSU-DLL2 A Quảng Nam Nam C2 a7 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A201
66 26217226957 Lê Hữu Gia Bảo 04/06/2001 K26PSU-DLL3 A Quảng Nam Nam C2 a7 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A201
67 26217142268 Lê Khả Khánh Dư 11/10/2002 K26PSU-DLL3 A Đà Nẵng Nam C2 a7 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A201
68 26207232210 Phan Ngọc Ngân Hà 10/01/2002 K26PSU-DLL3 A Đà Nẵng Nữ C2 a7 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A304
69 26207231603 Trương Thị Thu Hà 04/04/2002 K26PSU-DLL3 A Đắk Lắk Nữ C2 a7 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A304
70 26217230341 Đỗ Trung Hiếu 17/08/2002 K26PSU-DLL3 A Thừa Thiên Huế Nam C2 a7 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A201
71 25217217092 Lê Đình Hoàng 21/01/2001 K26PSU-DLL3 A Quảng Nam Nam C2 a7 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A201
72 26217235182 Nguyễn Việt Hoàng 21/04/2002 K26PSU-DLL3 A Đà Nẵng Nam C2 a7 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A201
73 26217225590 Trần Cảnh Huấn 30/04/2002 K26PSU-DLL3 A Quảng Trị Nam C2 a7 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A201
74 26217231843 Nguyễn Đình Huấn 27/12/2002 K26PSU-DLL3 A Đà Nẵng Nam C2 a7 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A201
75 26217221269 Lê Minh Hưng 22/09/2002 K26PSU-DLL3 A Đà Nẵng Nam C2 a7 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A202
76 25207108914 Nguyễn Thị Sông Hương 19/01/2001 K26PSU-DLL3 A Đắk Lắk Nữ C2 a8 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A304
77 26217236404 Nguyễn Đắc Gia Huy 04/07/2002 K26PSU-DLL3 A Đà Nẵng Nam C2 a8 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A202
78 25213407662 Phan Doãn Huy 27/11/2001 K26PSU-DLL3 A Thừa Thiên Huế Nam C2 a8 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A202
79 26217242479 Nguyễn Vĩnh Kha 25/11/1999 K26PSU-DLL3 A Quảng Nam Nam C2 a8 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A202
Thời Thời
Khối Phòng Địa điểm Phòng
Giới Đại Tiểu Địa chỉ ID gian học Thi HP1,2 gian học
TT MSV Họ và tên Ngày sinh Lớp học Nơi sinh Mật khẩu thi lý học thực KTX
tính đội đội Zoom Online lý Lý thuyết thực
QP thuyết hành ở lại trưa
thuyết hành
80 25213207690 Nguyễn Như Long 18/02/2001 K26PSU-DLL3 A Đà Nẵng Nam C2 a8 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A202
81 26217234702 Huỳnh Viết Nam 27/06/2002 K26PSU-DLL3 A Quảng Nam Nam C2 a8 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A202
82 25207205317 Nguyễn Thị Thu Ngân 07/06/2001 K26PSU-DLL3 A Đà Nẵng Nữ C2 a8 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A304
83 26217234493 Nguyễn Xuân Nguyên 19/09/2001 K26PSU-DLL3 A Đà Nẵng Nam C2 a8 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A202
84 26203200167 Trần Thị Hoàng Nhâm 15/11/2002 K26PSU-DLL3 A Khánh Hòa Nữ C2 a8 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A304
85 25217205415 Hứa Văn Thành Nhân 21/01/2001 K26PSU-DLL3 A Quảng Nam Nam C2 a8 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A202
86 26217236106 Mai Tiến Sơn 23/06/2002 K26PSU-DLL3 A Quảng Nam Nam C2 a8 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A202
87 26207229802 Nguyễn Thị Thu Sương 17/10/2002 K26PSU-DLL3 A Đà Nẵng Nữ C2 a9 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A304
88 26217125924 Lê Đình Tài 10/10/2002 K26PSU-DLL3 A Khánh Hòa Nam C2 a9 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A202
89 26217221636 Phan Quốc Thắng 26/04/2002 K26PSU-DLL3 A Bình Định Nam C2 a9 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A202
90 26207200752 Nguyễn Thị Thu Thảo 01/01/2002 K26PSU-DLL3 A Kon Tum Nữ C2 a9 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A304
91 26207230904 Lê Thị Thanh Thúy 07/10/2002 K26PSU-DLL3 A Đà Nẵng Nữ C2 a9 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A304
92 26217224543 Lê Phước Toàn 04/12/2002 K26PSU-DLL3 A Quảng Nam Nam C2 a9 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A202
93 26207223540 Nguyễn Thị Thùy Trang 07/05/2002 K26PSU-DLL3 A Quảng Trị Nữ C2 a9 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A304
94 26207225477 Nguyễn Hà Uyên 16/04/2002 K26PSU-DLL3 A Đà Nẵng Nữ C2 a9 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A304
95 26207225267 Nguyễn Thị Ngọc Vi 23/06/2002 K26PSU-DLL3 A Đà Nẵng Nữ C2 a9 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A304
96 26217234361 Phan Quốc Việt 28/08/2002 K26PSU-DLL3 A Đà Nẵng Nam C2 a9 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A203
97 26207227739 Đặng Nhật Khánh Yên 02/06/2002 K26PSU-DLL3 A Đà Nẵng Nữ C2 a9 338 484 0979 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 C504 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A304
1 25207104461 Lê Thị Thùy Anh 18/09/2001 K26DLK A Đà Nẵng Nữ C3 a1 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A304
2 25213217485 Chu Văn Đức 25/09/2001 K26DLK A Nghệ An Nam C3 a1 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A203
3 26217142023 Đào Anh Dũng 16/11/2002 K26DLK A Đà Nẵng Nam C3 a1 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A203
4 26212135509 Cao Trí Dũng 19/06/2002 K26DLK A Đà Nẵng Nam C3 a1 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A203
5 25207102218 Đặng Bảo Hân 30/09/2001 K26DLK A Đà Nẵng Nữ C3 a1 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A304
6 26203127465 Nguyễn Hằng 21/11/2002 K26DLK A Bình Định Nữ C3 a1 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A304
7 26217135634 Nguyễn Đức Hậu 20/05/2002 K26DLK A Quảng Nam Nam C3 a1 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A203
8 25212715759 Nguyễn Kim Hiếu 28/01/2001 K26DLK A Quảng Nam Nam C3 a1 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A203
9 25217116470 Thân Thành Hiếu 17/05/2001 K26DLK A Đà Nẵng Nam C3 a1 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A203
10 25217116489 Trần Thanh Hùng 16/08/2001 K26DLK A Quảng Nam Nam C3 a1 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A203
11 26212120741 Nguyễn Dương Hưng 24/10/2002 K26DLK A Phú Yên Nam C3 a1 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A203
12 25217110154 Phùng Tấn Huy 20/02/2001 K26DLK A Quảng Nam Nam C3 a2 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A203
13 26217125188 Huỳnh Văn Anh Huy 19/09/2002 K26DLK A Đà Nẵng Nam C3 a2 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A203
Thời Thời
Khối Phòng Địa điểm Phòng
Giới Đại Tiểu Địa chỉ ID gian học Thi HP1,2 gian học
TT MSV Họ và tên Ngày sinh Lớp học Nơi sinh Mật khẩu thi lý học thực KTX
tính đội đội Zoom Online lý Lý thuyết thực
QP thuyết hành ở lại trưa
thuyết hành
14 26203330447 Lê Thị Cẩm Linh 02/07/2002 K26DLK A Đắk Lắk Nữ C3 a2 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A305
15 26207132060 Hồ Thị Khánh Linh 17/10/2002 K26DLK A Quảng Bình Nữ C3 a2 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A305
16 26207133639 Nguyễn Trúc Linh 24/05/2002 K26DLK A Phú Yên Nữ C3 a2 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A305
17 25217107632 Lê Thăng Long 07/12/2001 K26DLK A Đắk Lắk Nam C3 a2 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A203
18 26207125775 Huỳnh Thị Hoàng My 26/10/2002 K26DLK A Đà Nẵng Nữ C3 a2 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A305
19 25203103793 Lê Trần Bảo Ngọc 02/07/2001 K26DLK A Thừa Thiên Huế Nữ C3 a2 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A305
20 26207135320 Trương Thị Hồng Nhung 02/07/2002 K26DLK A Đà Nẵng Nữ C3 a2 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A305
21 26207134953 Hoàng Lưu Thanh Phương 07/02/2002 K26DLK A Đà Nẵng Nữ C3 a2 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A305
22 26207125830 Nguyễn Minh Phương 16/11/2002 K26DLK A Đà Nẵng Nữ C3 a2 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A305
23 26207124781 Nguyễn Thị Bảo Phương 12/10/2002 K26DLK A Quảng Nam Nữ C3 a3 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A305
24 26207125774 Trần Uyên Phương 29/10/2002 K26DLK A Đà Nẵng Nữ C3 a3 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A305
25 26207130823 Phạm Thị Bích Phượng 28/07/2002 K26DLK A Đà Nẵng Nữ C3 a3 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A305
26 25207117579 Phùng Thị Như Quỳnh 12/08/2001 K26DLK A Quảng Trị Nữ C3 a3 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A305
27 26207134679 Nguyễn Thị Thảo 13/12/2002 K26DLK A Quảng Ngãi Nữ C3 a3 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A305
28 25217108258 Võ Trung Thảo 16/03/2001 K26DLK A Đắk Lắk Nam C3 a3 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A203
29 25217107486 Cao Khả Nhật Thoán 13/08/2001 K26DLK A Thừa Thiên Huế Nam C3 a3 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A203
30 25207210272 Lê Thị Thơm 13/08/2001 K26DLK A Hà Tĩnh Nữ C3 a3 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A305
31 26207124860 Nguyễn Hoàng Anh Thư 23/06/2002 K26DLK A Đà Nẵng Nữ C3 a3 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A305
32 25207107823 Văn Nguyễn Anh Thư 09/02/2001 K26DLK A Quảng Nam Nữ C3 a3 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A305
33 26217127046 Đoàn Trần Minh Thúy 05/05/2002 K26DLK A Đà Nẵng Nam C3 a3 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A203
34 26207126881 Tô Xuân Trà 20/02/2002 K26DLK A Đà Nẵng Nữ C3 a4 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A305
35 25207103813 Hứa Minh Trang 15/11/2001 K26DLK A Quảng Nam Nữ C3 a4 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A305
36 26202434125 Trần Quỳnh Trang 22/02/2002 K26DLK A Đắk Lắk Nữ C3 a4 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A305
37 25217102808 Trần Thanh Triều 31/08/2001 K26DLK A Bình Định Nam C3 a4 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A203
38 26217128721 Phan Thị Ngọc Tú 26/01/2002 K26DLK A Đà Nẵng Nam C3 a4 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A203
39 25212202498 Ngô Văn Tường 31/12/2001 K26DLK A Quảng Nam Nam C3 a4 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A203
40 26203132501 Đoàn Thị Bảo Uyên 03/05/2002 K26DLK A Quảng Nam Nữ C3 a4 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A305
41 26203226134 Nguyễn Thị Hồng Vân 17/05/2002 K26DLK A Bình Định Nữ C3 a4 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A305
42 26207128376 Ngô Thị Kiều Vân 10/04/2002 K26DLK A 0 Nữ C3 a4 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A305
43 26217124608 Lê Đức Viễn 19/12/2002 K26DLK A Quảng Nam Nam C3 a4 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A203
44 26207100232 Nguyễn Lê Nhật Vy 20/09/2002 K26DLK A Đà Nẵng Nữ C3 a4 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A305
Thời Thời
Khối Phòng Địa điểm Phòng
Giới Đại Tiểu Địa chỉ ID gian học Thi HP1,2 gian học
TT MSV Họ và tên Ngày sinh Lớp học Nơi sinh Mật khẩu thi lý học thực KTX
tính đội đội Zoom Online lý Lý thuyết thực
QP thuyết hành ở lại trưa
thuyết hành
45 26207135232 Nguyễn Thị Thảo Vy 05/09/2002 K26DLK A Đà Nẵng Nữ C3 a5 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A305
46 26207134623 Lê Thị Xong 25/02/2002 K26DLK A Đà Nẵng Nữ C3 a5 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A305
47 25203303109 Bùi Thị Kim Xuyến 27/09/2001 K26DLK A Đà Nẵng Nữ C3 a5 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A305
48 26207126132 Nguyễn Lương Nhật Yến 31/10/2002 K26DLK A Quảng Nam Nữ C3 a5 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A305
49 26217126889 Hoàng Tiến Đạt 19/09/2020 K26DLK1 A Quảng Bình Nam C3 a5 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A203
50 26207100296 Hứa Hoài Giang 21/08/2002 K26DLK1 A Đà Nẵng Nữ C3 a5 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A305
51 26207132273 Nguyễn Thị Thu Hà 02/07/2002 K26DLK1 A Quảng Ngãi Nữ C3 a5 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A305
52 26207127356 Văn Thị Nhật Hạ 09/07/2002 K26DLK1 A Quảng Nam Nữ C3 a5 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A305
53 26217121343 Lý Phúc Hào 08/12/2002 K26DLK1 A Quảng Nam Nam C3 a5 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A203
54 26218738457 Dương Văn Hậu 01/07/2002 K26DLK1 A Lâm Đồng Nam C3 a5 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A203
55 26207220637 Trần Thị Hiền 27/08/2002 K26DLK1 A Nghệ An Nữ C3 a5 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A305
56 26207100210 Huỳnh Thị Khánh Hiền 05/11/2002 K26DLK1 A Quảng Nam Nữ C3 a6 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A305
57 26217129930 Nguyễn Ngọc Huân 06/06/2002 K26DLK1 A Quảng Nam Nam C3 a6 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A203
58 26207100761 Lê Thị Ly Lài 12/10/2002 K26DLK1 A Đà Nẵng Nữ C3 a6 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A306
59 26207120991 Nguyễn Thị Hoài Linh 07/01/2002 K26DLK1 A Quảng Bình Nữ C3 a6 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A306
60 26212132882 Huỳnh Văn Lộc 10/03/2002 K26DLK1 A Quảng Ngãi Nam C3 a6 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A203
61 26207135919 Ngô Thị Khánh Mai 03/04/2002 K26DLK1 A Quảng Nam Nữ C3 a6 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A306
62 26207120004 Nguyễn Bảo Thanh Ngân 04/03/2002 K26DLK1 A Quảng Ngãi Nữ C3 a6 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A306
63 26207135033 Trần Thị Thu Ngân 10/01/2002 K26DLK1 A Quảng Trị Nữ C3 a6 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A306
64 26207121812 Đặng Thị Hồng Ngọc 17/10/2002 K26DLK1 A Quảng Ngãi Nữ C3 a6 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A306
65 25207213199 Trương Thảo Nguyên 13/12/2001 K26DLK1 A Đà Nẵng Nữ C3 a6 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A306
66 26207133359 Đào Thị Lệ Quyên 30/11/2002 K26DLK1 A Thái Bình Nữ C3 a6 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A306
67 26207227813 Nguyễn Thị Như Thơ 20/07/2002 K26DLK1 A Đắk Lắk Nữ C3 a7 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A306
68 26207131369 Phạm Thị Thùy 18/07/2002 K26DLK1 A Quảng Nam Nữ C3 a7 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A306
69 26207123854 Hoàng Thị Huyền Trang 29/07/2001 K26DLK1 A Quảng Bình Nữ C3 a7 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A306
70 26207135134 Lê Thị Thùy Trang 11/08/2002 K26DLK1 A Đà Nẵng Nữ C3 a7 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A306
71 26207122490 Trương Thị Thanh Trúc 14/08/2002 K26DLK1 A Bình Định Nữ C3 a7 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A306
72 26207120742 Trần Cẩm Tú 28/10/2002 K26DLK1 A Phú Yên Nữ C3 a7 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A306
73 26217125553 Lê Quốc Tuấn 14/07/2002 K26DLK1 A Thanh Hóa Nam C3 a7 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A204
74 26207124542 Nguyễn Thị Kim Tuyết 22/05/2002 K26DLK1 A Quảng Nam Nữ C3 a7 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A306
75 26207121702 Đỗ Ngọc Uyên 10/12/2002 K26DLK1 A Quảng Ngãi Nữ C3 a7 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A306
Thời Thời
Khối Phòng Địa điểm Phòng
Giới Đại Tiểu Địa chỉ ID gian học Thi HP1,2 gian học
TT MSV Họ và tên Ngày sinh Lớp học Nơi sinh Mật khẩu thi lý học thực KTX
tính đội đội Zoom Online lý Lý thuyết thực
QP thuyết hành ở lại trưa
thuyết hành
76 26207125473 Phan Nguyễn Tường Vân 06/01/2002 K26DLK1 A Quảng Trị Nữ C3 a7 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A306
77 26207200578 Nguyễn Lê Vy 22/07/2002 K26DLK1 A Đắk Lắk Nữ C3 a7 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A306
78 25217107442 Đặng Thái An 09/02/2001 K26DLK2 A Đà Nẵng Nam C3 a8 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A204
79 26207127340 Lê Thị Quỳnh Anh 30/09/2002 K26DLK2 A Quảng Nam Nữ C3 a8 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A307
80 26217121115 Nguyễn Võ Thục Đoan 03/10/2002 K26DLK2 A Quảng Trị Nữ C3 a8 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A307
81 26207133050 Phạm Thị Thu Dung 31/10/2002 K26DLK2 A Quảng Nam Nữ C3 a8 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A307
82 26207142355 Nguyễn Thị Duyên 04/09/2002 K26DLK2 A Nam Định Nữ C3 a8 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A307
83 26207130971 Trần Thị Mỹ Duyên 20/05/2002 K26DLK2 A Đà Nẵng Nữ C3 a8 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A307
84 26207127056 Võ Thu Hà 10/05/2002 K26DLK2 A Quảng Nam Nữ C3 a8 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A307
85 26207121613 Nguyễn Thị Hằng 17/07/2002 K26DLK2 A Đắk Lắk Nữ C3 a8 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A307
86 26207124360 Lê Thị Minh Hiếu 18/05/2002 K26DLK2 A Quảng Nam Nữ C3 a8 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A307
87 26207142628 Đoàn Thị Hồng 26/10/2002 K26DLK2 A Quảng Nam Nữ C3 a8 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A307
88 26207127807 Nguyễn Phước Khánh Linh 09/09/2001 K26DLK2 A Hồ Chí Minh Nữ C3 a9 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A307
89 26207133407 Phan Thị Diệu Linh 05/06/2002 K26DLK2 A Quảng Bình Nữ C3 a9 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A307
90 26202134368 Lê Thị Mỹ Linh 25/05/2002 K26DLK2 A Quảng Trị Nữ C3 a9 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A307
91 26217124089 Trần Hồ Đình Minh 26/05/2002 K26DLK2 A Quảng Nam Nam C3 a9 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A204
92 26207225444 Nguyễn Thị Trà My 10/04/2002 K26DLK2 A Thừa Thiên Huế Nữ C3 a9 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A308
93 26217133251 Nguyễn Thành Nam 23/03/2002 K26DLK2 A Đà Nẵng Nam C3 a9 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A204
94 26207124078 Phạm Thị Mỹ Nhi 07/12/2001 K26DLK2 A Quảng Nam Nữ C3 a9 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A308
95 26207129331 Nguyễn Thị Kim Oanh 09/10/2002 K26DLK2 A Quảng Nam Nữ C3 a9 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A308
96 26207126339 Châu Nguyễn Hồng Phúc 21/07/2002 K26DLK2 A Bình Định Nữ C3 a9 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A308
97 26217123321 Ngô Ngọc Tài 22/07/2002 K26DLK2 A Đà Nẵng Nam C3 a9 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A204
98 26217129853 Hoàng Ngọc Duy Tân 29/06/2002 K26DLK2 A Quảng Trị Nam C3 a10 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A204
99 26207100469 Hoàng Thị Phương Thanh 07/10/2002 K26DLK2 A Đà Nẵng Nữ C3 a10 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A308
100 26207132185 Lê Thị Thu Thủy 23/11/2002 K26DLK2 A Quảng Trị Nữ C3 a10 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A308
101 26211232907 Lê Văn Tiến 07/08/2002 K26DLK2 A Bình Định Nam C3 a10 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A204
102 26207127317 Từ Nguyễn Huyền Trang 23/03/2002 K26DLK2 A Bình Định Nữ C3 a10 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A308
103 26207127364 Trần Thị Thùy Trang 22/05/2002 K26DLK2 A Quảng Nam Nữ C3 a10 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A308
104 26212231163 Nguyễn Quốc Trung 08/12/2002 K26DLK2 A Gia Lai Nam C3 a10 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A204
105 26207122483 Phan Thị Cẩm Vân 04/03/2002 K26DLK2 A Đắk Nông Nữ C3 a10 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A308
106 26217134941 Phan Văn Vũ 17/02/2002 K26DLK2 A Đà Nẵng Nam C3 a10 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A204
Thời Thời
Khối Phòng Địa điểm Phòng
Giới Đại Tiểu Địa chỉ ID gian học Thi HP1,2 gian học
TT MSV Họ và tên Ngày sinh Lớp học Nơi sinh Mật khẩu thi lý học thực KTX
tính đội đội Zoom Online lý Lý thuyết thực
QP thuyết hành ở lại trưa
thuyết hành
107 26201200579 Lê Thị Hồng Yến 23/09/2002 K26DLK2 A Quảng Trị Nữ C3 a10 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D304 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A308
1 25211203167 Phan Thành Đạt 14/07/2001 K26DLL A Đà Nẵng Nam C4 a1 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A204
2 25207217100 Lê Tăng Ngọc Diễm 04/04/2001 K26DLL A Đà Nẵng Nữ C4 a1 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A309
3 25217216449 Bùi Hữu Đức 04/06/2001 K26DLL A Đắk Lắk Nam C4 a1 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A204
4 26212126914 Lê Văn Hải 20/08/2002 K26DLL A Quảng Trị Nam C4 a1 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A204
5 25207205500 Trương Phương Hạnh 05/01/2001 K26DLL A Đà Nẵng Nữ C4 a1 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A309
6 26211241691 Hồ Huy Hậu 09/06/2002 K26DLL A Đà Nẵng Nam C4 a1 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A212
7 26217235147 Huỳnh Bá Huy 22/05/2002 K26DLL A Quảng Nam Nam C4 a1 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A212
8 26217234976 Nguyễn Văn Huy 07/07/2002 K26DLL A Quảng Nam Nam C4 a1 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A212
9 26203136737 Trần Thị Bích Luận 27/01/2002 K26DLL A Bình Định Nữ C4 a1 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A309
10 25217212771 Hoàng Hữu Minh 12/11/2001 K26DLL A Hà Tĩnh Nam C4 a1 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A212
11 25207216736 Vũ Thị Hồng Minh 11/05/2001 K26DLL A Đắk Lắk Nữ C4 a1 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A309
12 26203127701 Nguyễn Thị Hằng Nga 31/10/2002 K26DLL A Đà Nẵng Nữ C4 a2 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A309
13 25207205366 Lê Thị Mai Phương 20/04/2001 K26DLL A Quảng Nam Nữ C4 a2 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A309
14 26207228937 Ngô Văn Phương 12/01/2002 K26DLL A Quảng Ngãi Nam C4 a2 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A212
15 25207217621 Nguyễn Thị Kim Phượng 20/05/2001 K26DLL A Kon Tum Nữ C4 a2 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A309
16 26213435373 Lê Văn Quang 02/09/2002 K26DLL A Đà Nẵng Nam C4 a2 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A212
17 25207202499 Phan Thị Thảo Sương 30/09/2001 K26DLL A Quảng Nam Nữ C4 a2 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A309
18 25207200193 Văn Thị Tâm 21/03/2001 K26DLL A Kon Tum Nữ C4 a2 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A309
19 26217132146 Ngô Quốc Trí 06/09/2001 K26DLL A Quảng Nam Nam C4 a2 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A212
20 26207100766 Nguyễn Thị Việt Trinh 21/07/2002 K26DLL A Quảng Trị Nữ C4 a2 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A309
21 25217208813 Lê Quốc Trọng 28/08/2001 K26DLL A Đà Nẵng Nam C4 a2 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A212
22 26217234914 Phạm Phú Trung 30/07/2002 K26DLL A Quảng Nam Nam C4 a2 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A212
23 25207202115 Lương Khả Tú 10/02/2001 K26DLL A Khánh Hòa Nữ C4 a3 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A310
24 26207223921 Trần Thị Vân 13/10/2002 K26DLL A Quảng Ngãi Nữ C4 a3 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A310
25 26217226902 Nguyễn Việt Vũ 03/11/2002 K26DLL A Quảng Nam Nam C4 a3 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A212
26 25207210544 Phạm Vũ Yến Vy 18/09/2001 K26DLL A Đà Nẵng Nữ C4 a3 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A310
27 26207230235 Võ Thị Thu Ba 26/08/2002 K26DLL1 A Quảng Ngãi Nữ C4 a3 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A310
28 26217225027 Nguyễn Võ Thanh Bình 05/05/2002 K26DLL1 A Quảng Nam Nam C4 a3 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A213
29 26217200737 Đặng Quốc Đạt 01/04/2002 K26DLL1 A Kon Tum Nam C4 a3 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A213
30 26207228575 Nguyễn Thị Thu Dung 12/06/2002 K26DLL1 A Thừa Thiên Huế Nữ C4 a3 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A310
Thời Thời
Khối Phòng Địa điểm Phòng
Giới Đại Tiểu Địa chỉ ID gian học Thi HP1,2 gian học
TT MSV Họ và tên Ngày sinh Lớp học Nơi sinh Mật khẩu thi lý học thực KTX
tính đội đội Zoom Online lý Lý thuyết thực
QP thuyết hành ở lại trưa
thuyết hành
31 26217227549 Nguyễn Tấn Dũng 08/11/2002 K26DLL1 A Lâm Đồng Nam C4 a3 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A213
32 26207231192 Trương Thị Mỹ Hà 26/10/2002 K26DLL1 A Quảng Ngãi Nữ C4 a3 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A310
33 26207234000 Nguyễn Bảo Hân 06/09/2002 K26DLL1 A Bình Định Nữ C4 a3 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A310
34 26207220380 Lê Thị Ngọc Hằng 20/08/2002 K26DLL1 A Bình Định Nữ C4 a4 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A310
35 26217228728 Trần Đình Hậu 24/06/2002 K26DLL1 A Quảng Nam Nam C4 a4 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A213
36 26217235926 Lê Bảo Huy 08/07/2002 K26DLL1 A Đà Nẵng Nam C4 a4 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A213
37 26217223735 Trần Hữu Kiên 26/08/2002 K26DLL1 A Gia Lai Nam C4 a4 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A213
38 26217226485 Phan Phước Kiên 30/01/2001 K26DLL1 A Quảng Nam Nam C4 a4 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A213
39 26207234598 Trần Thị Hoàng Mai 01/07/2002 K26DLL1 A Quảng Nam Nữ C4 a4 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A311
40 26207239967 Nguyễn Hải Thục Nhi 06/02/2002 K26DLL1 A Đà Nẵng Nữ C4 a4 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A311
41 26207129925 Đặng Thị Yến Nhi 19/05/2002 K26DLL1 A Đà Nẵng Nữ C4 a4 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A311
42 26217200168 Lê Như Phát 11/09/2002 K26DLL1 A Bình Định Nam C4 a4 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A213
43 26217200192 Nguyễn Cữu Anh Quân 25/06/2002 K26DLL1 A Thừa Thiên Huế Nam C4 a4 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A213
44 26207242530 Nguyễn Thị Thanh Sương 30/07/2002 K26DLL1 A Quảng Nam Nữ C4 a4 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A311
45 26217230589 Đỗ Ức Tâm 09/10/2002 K26DLL1 A Quảng Nam Nam C4 a5 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A213
46 26217200095 Dương Văn Tâm 05/08/2002 K26DLL1 A Hà Giang Nam C4 a5 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A214
47 26217240083 Trần Anh Tây 06/02/2001 K26DLL1 A Đắk Lắk Nam C4 a5 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A214
48 26207229052 Ngô Thị Thái 10/10/2002 K26DLL1 A Quảng Bình Nữ C4 a5 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A311
49 26217233125 Hồ Phước Thảo 15/01/2002 K26DLL1 A Quảng Nam Nam C4 a5 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A214
50 26207200508 Đinh Thị Nguyên Thảo 22/09/2002 K26DLL1 A Đà Nẵng Nữ C4 a5 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A311
51 26207228148 Phạm Thị Uyên Thảo 24/11/2002 K26DLL1 A Quảng Nam Nữ C4 a5 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A311
52 26217233761 Nguyễn Trần Thảo 06/10/2002 K26DLL1 A Quảng Nam Nam C4 a5 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A214
53 26207227831 Nguyễn Thị Anh Thư 26/10/2002 K26DLL1 A Đà Nẵng Nữ C4 a5 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A311
54 26207222970 Trần Thị Phương Thúy 02/09/2002 K26DLL1 A Đắk Lắk Nữ C4 a5 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A311
55 26207229088 Thân Lê Xuân Thùy 10/10/2002 K26DLL1 A Đà Nẵng Nữ C4 a6 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A311
56 26207230690 Võ Thị Thủy Tiên 18/11/2002 K26DLL1 A Quảng Nam Nữ C4 a6 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A312
57 26217222281 Nguyễn Thành Tín 02/02/2001 K26DLL1 A Quảng Nam Nam C4 a6 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A214
58 26217123225 Nguyễn Văn Duy Toàn 14/09/2002 K26DLL1 A Quảng Nam Nam C4 a6 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A214
59 26207230029 Trần Thị Huỳnh Trâm 23/07/2002 K26DLL1 A Quảng Nam Nữ C4 a6 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A312
60 26207200486 Lê Ngô Thùy Trang 13/11/2002 K26DLL1 A Quảng Bình Nữ C4 a6 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A312
61 26207232605 Trần Thị Kiều Trinh 15/03/2002 K26DLL1 A Quảng Nam Nữ C4 a6 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A312
Thời Thời
Khối Phòng Địa điểm Phòng
Giới Đại Tiểu Địa chỉ ID gian học Thi HP1,2 gian học
TT MSV Họ và tên Ngày sinh Lớp học Nơi sinh Mật khẩu thi lý học thực KTX
tính đội đội Zoom Online lý Lý thuyết thực
QP thuyết hành ở lại trưa
thuyết hành
62 26207221640 Hồ Thị Kim Trúc 12/10/2002 K26DLL1 A Kon Tum Nữ C4 a6 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A312
63 26207233384 Nông Thị Nhật Uyên 13/09/2002 K26DLL1 A Đắk Lắk Nữ C4 a6 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A312
64 26207234042 Nguyễn Nguyên Hồng Ân 20/11/2002 K26DLL2 A Quảng Nam Nữ C4 a6 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A312
65 26213142539 Phạm Đức Anh 18/06/2002 K26DLL2 A Kon Tum Nam C4 a7 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A214
66 26207200016 Nguyễn Lương Nhật Anh 29/07/2002 K26DLL2 A Đà Nẵng Nữ C4 a7 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A312
67 26207239562 Trương Tiểu Băng 28/03/2002 K26DLL2 A Quảng Bình Nữ C4 a7 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A312
68 26207239588 Bùi Thị Ái Diễm 16/08/2002 K26DLL2 A Quảng Nam Nữ C4 a7 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A312
69 26207221936 Trần Ngọc Diệp 01/08/2001 K26DLL2 A Đà Nẵng Nữ C4 a7 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A312
70 26211225671 Lê Hồng Hà 03/05/2002 K26DLL2 A Quảng Trị Nam C4 a7 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A214
71 26207239667 Trần Thị Thu Hà 16/07/2002 K26DLL2 A Đắk Lắk Nữ C4 a7 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A312
72 26207200762 Đặng Thị Thanh Hằng 04/09/2001 K26DLL2 A Quảng Trị Nữ C4 a7 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A313
73 26218627019 Trần Bảo Hưng 22/04/2002 K26DLL2 A Quảng Nam Nam C4 a7 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A214
74 26217234435 Nguyễn Tiến Khôi 01/09/2002 K26DLL2 A Quảng Nam Nam C4 a7 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A214
75 26217234434 Nguyễn Tuấn Kiệt 21/09/2002 K26DLL2 A Lâm Đồng Nam C4 a8 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A215
76 26207242734 Võ Cát Linh 01/11/2002 K26DLL2 A Đà Nẵng Nữ C4 a8 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A313
77 26217239855 Ngô Anh Long 13/08/2002 K26DLL2 A Quảng Nam Nam C4 a8 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A215
78 26217239886 Phan Hữu Bảo Minh 18/04/2002 K26DLL2 A Đà Nẵng Nam C4 a8 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A215
79 26207200377 Trần Thị Thúy Minh 17/01/2001 K26DLL2 A Quảng Nam Nữ C4 a8 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A313
80 26207228556 Nguyễn Ngọc Ngoan 02/11/2002 K26DLL2 A Quảng Trị Nữ C4 a8 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A313
81 26217227918 Nguyễn Anh Nguyên 17/11/2002 K26DLL2 A Quảng Nam Nam C4 a8 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A215
82 26217332345 Bùi Quang Nguyên 27/10/2002 K26DLL2 A Đắk Lắk Nam C4 a8 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A215
83 26207233267 Nguyễn Thị Mỹ Nguyên 30/06/2001 K26DLL2 A Thừa Thiên Huế Nữ C4 a8 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A313
84 26207230789 Phan Thị Thanh Nguyên 18/10/2002 K26DLL2 A Thừa Thiên Huế Nữ C4 a8 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A313
85 26217235024 Lê Văn Nhật 02/04/2002 K26DLL2 A Quảng Nam Nam C4 a9 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A215
86 26207236276 Nguyễn Thị Hồng Nhung 05/12/2002 K26DLL2 A Quảng Nam Nữ C4 a9 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A313
87 26207128672 Võ Thị Kiều Oanh 29/05/2002 K26DLL2 A Quảng Nam Nữ C4 a9 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A313
88 26217230003 Tăng Nghĩa Ngọc Phú 23/05/2002 K26DLL2 A Đà Nẵng Nam C4 a9 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A215
89 26207232176 Ngô Uyên Phương 04/08/2002 K26DLL2 A Quảng Nam Nữ C4 a9 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A313
90 26217234727 Hoàng Đăng Quang 15/05/2002 K26DLL2 A Quảng Nam Nam C4 a9 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A215
91 26217231437 Lê Quang Sang 11/08/2002 K26DLL2 A Quảng Trị Nam C4 a9 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A216
92 25217205710 Lê Văn Thiện 01/01/2001 K26DLL2 A Đà Nẵng Nam C4 a9 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A216
Thời Thời
Khối Phòng Địa điểm Phòng
Giới Đại Tiểu Địa chỉ ID gian học Thi HP1,2 gian học
TT MSV Họ và tên Ngày sinh Lớp học Nơi sinh Mật khẩu thi lý học thực KTX
tính đội đội Zoom Online lý Lý thuyết thực
QP thuyết hành ở lại trưa
thuyết hành
93 26217230577 Nguyễn Hoàng Thịnh 02/05/2002 K26DLL2 A Quảng Nam Nam C4 a9 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A216
94 26207122390 Đoàn Anh Thu 03/02/2002 K26DLL2 A Quảng Ngãi Nữ C4 a9 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A313
95 26207235101 Trương Thị Quỳnh Tiên 07/11/2002 K26DLL2 A Quảng Trị Nữ C4 a10 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A313
96 26217235751 Nguyễn Thanh Tùng 25/05/2002 K26DLL2 A Kon Tum Nam C4 a10 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A216
97 26207234437 Võ Thị Ngọc Tuyết 10/04/1997 K26DLL2 A Đà Nẵng Nữ C4 a10 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A313
98 26207133013 Huỳnh Thị Hải Vi 07/01/2002 K26DLL2 A Quảng Nam Nữ C4 a10 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A314
99 26217235909 Ngô Văn Quốc Việt 17/10/2001 K26DLL2 A Đà Nẵng Nam C4 a10 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A216
100 26217235927 Hồ Phương Anh Vũ 01/09/2002 K26DLL2 A Đà Nẵng Nam C4 a10 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A216
101 26207220539 Nguyễn Hồ Trà Vy 14/10/2002 K26DLL2 A Đắk Lắk Nữ C4 a10 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A314
102 26217325255 Trần Nguyễn Khánh Vy 22/04/2002 K26DLL2 A Đà Nẵng Nữ C4 a10 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A314
103 26207240317 Nguyễn Thị Xoan 27/07/2002 K26DLL2 A Hà Tĩnh Nữ C4 a10 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A314
104 26207242634 Phan Như Ý 02/08/2002 K26DLL2 A Bình Định Nữ C4 a10 868 027 1533 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 D404 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A314
1 26217220365 Nguyễn Hoài Bão 27/05/2001 K26DLL3 A Quảng Nam Nam C5 a1 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A216
2 26207236202 Đặng Thị Thanh Châu 20/11/2002 K26DLL3 A Đà Nẵng Nữ C5 a1 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A314
3 26217236361 Lê Minh Đạt 02/03/2002 K26DLL3 A Đắk Lắk Nam C5 a1 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A216
4 26217236085 Ngô Quốc Đạt 23/03/2002 K26DLL3 A Đà Nẵng Nam C5 a1 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A216
5 26207236436 Phan Thị Kiều Diễm 15/08/2002 K26DLL3 A Bình Định Nữ C5 a1 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A314
6 26217236163 Nguyễn Văn Đức 18/02/2002 K26DLL3 A Quảng Nam Nam C5 a1 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A216
7 26207231922 Hoàng Giang 25/09/2002 K26DLL3 A Quảng Bình Nữ C5 a1 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A314
8 26207228967 Bùi Thị Mỹ Hạnh 06/10/2002 K26DLL3 A Quảng Nam Nữ C5 a1 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A314
9 26217239719 Đặng Công Nhân Hòa 09/02/2002 K26DLL3 A Đà Nẵng Nam C5 a1 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A216
10 26217236351 Trần Văn Hoàng 11/10/2002 K26DLL3 A Đà Nẵng Nam C5 a1 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A216
11 26207235185 Châu Bình Gia Hồng 11/02/2002 K26DLL3 A Đà Nẵng Nữ C5 a1 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A314
12 26217239768 Lê Viết Hưng 16/02/2002 K26DLL3 A Thừa Thiên Huế Nam C5 a2 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A216
13 26217235187 Trần Đình Khải 09/07/2002 K26DLL3 A Đà Nẵng Nam C5 a2 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A216
14 26217223124 Huỳnh Nguyễn Anh Khoa 09/12/2002 K26DLL3 A Đà Nẵng Nam C5 a2 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A216
15 26207226544 Vương Thị Thúy Kiều 21/05/2002 K26DLL3 A Quảng Trị Nữ C5 a2 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A314
16 26207239822 Len 06/04/2002 K26DLL3 A Gia Lai Nữ C5 a2 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A314
17 26207229138 Nguyễn Thị Hoài Linh 03/10/2002 K26DLL3 A Quảng Trị Nữ C5 a2 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A315
18 26217226950 Nguyễn Đăng Thành Long 12/06/2002 K26DLL3 A Thừa Thiên Huế Nam C5 a2 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A216
19 26207232191 Huỳnh Lê Long 26/09/2002 K26DLL3 A Quảng Nam Nữ C5 a2 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A315
Thời Thời
Khối Phòng Địa điểm Phòng
Giới Đại Tiểu Địa chỉ ID gian học Thi HP1,2 gian học
TT MSV Họ và tên Ngày sinh Lớp học Nơi sinh Mật khẩu thi lý học thực KTX
tính đội đội Zoom Online lý Lý thuyết thực
QP thuyết hành ở lại trưa
thuyết hành
20 26207231433 Nguyễn Kiều My 25/09/2002 K26DLL3 A Quảng Nam Nữ C5 a2 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A315
21 26207123786 Huỳnh Huy Hồng Ngọc 10/10/2002 K26DLL3 A Quảng Nam Nữ C5 a2 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A315
22 26207242474 Trần Hoàng Nhi 15/08/2002 K26DLL3 A Thừa Thiên Huế Nữ C5 a2 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A315
23 26207225713 Đinh Thị Tuyết Nhi 15/02/2002 K26DLL3 A Quảng Nam Nữ C5 a3 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A315
24 26217240006 Lê Trọng Phúc 16/10/2002 K26DLL3 A Đà Nẵng Nam C5 a3 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A216
25 26207235810 Huỳnh Thị Hạnh Phước 19/05/2002 K26DLL3 A Đà Nẵng Nữ C5 a3 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A315
26 26207221476 Tống Yến Phương 01/01/2002 K26DLL3 A Quảng Ninh Nữ C5 a3 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A315
27 26217240030 Nguyễn Đăng Quang 22/04/2002 K26DLL3 A Đà Nẵng Nam C5 a3 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A216
28 26207226495 Nguyễn Thị Khánh Quỳnh 10/12/2002 K26DLL3 A Thừa Thiên Huế Nữ C5 a3 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A315
29 26207236364 Phạm Thị Minh Thư 28/07/2002 K26DLL3 A Đắk Lắk Nữ C5 a3 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A315
30 26203829009 Trần Thị Thủy Tiên 17/07/2002 K26DLL3 A Thừa Thiên Huế Nữ C5 a3 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A315
31 26217241720 Trịnh Tấn Tới 24/06/2002 K26DLL3 A Quảng Nam Nam C5 a3 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A217
32 26207235895 Nguyễn Thị Trâm 02/11/2002 K26DLL3 A Quảng Nam Nữ C5 a3 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A315
33 26203800690 Trần Thùy Trang 29/12/2002 K26DLL3 A Quảng Bình Nữ C5 a3 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A316
34 26217226137 Võ Thùy Trang 03/06/2002 K26DLL3 A Quảng Nam Nữ C5 a4 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A316
35 26217233112 Võ Hoàng Trường 22/09/2002 K26DLL3 A Quảng Trị Nam C5 a4 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A217
36 26217232263 Đồng Thanh Tùng 03/03/2002 K26DLL3 A Đà Nẵng Nam C5 a4 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A217
37 26217240287 Ngô Đình Văn 29/06/2002 K26DLL3 A Quảng Trị Nam C5 a4 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A217
38 26203829008 Dương Thị Trí Văn 24/02/2002 K26DLL3 A Thừa Thiên Huế Nữ C5 a4 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A316
39 26207241595 Trần Thị Lê Vi 03/09/2002 K26DLL3 A Quảng Nam Nữ C5 a4 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A316
40 26207235384 Tô Thị Tiểu Yến 11/04/2002 K26DLL3 A Đà Nẵng Nữ C5 a4 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A316
41 26203842717 Nguyễn Thị Ánh Châu 08/02/2002 K26DLL4 A Quảng Trị Nữ C5 a4 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A316
42 26217230057 Nguyễn Văn Cường 06/11/2002 K26DLL4 A Quảng Nam Nam C5 a4 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A217
43 26217229790 Nguyễn Chiến Dũng 21/12/2001 K26DLL4 A Đà Nẵng Nam C5 a4 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A217
44 26212130480 Bùi Quang Hiếu 26/07/2002 K26DLL4 A Đà Nẵng Nam C5 a4 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A217
45 26207235494 Hoàng Thị Hoài 04/06/2002 K26DLL4 A Nghệ An Nữ C5 a5 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A316
46 26217200237 Đỗ Tấn Hoàng 20/08/2002 K26DLL4 A 0 Nam C5 a5 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A217
47 26217235602 Lê Chấn Hưng 03/04/2002 K26DLL4 A Đà Nẵng Nam C5 a5 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A217
48 26217232046 Phạm Gia Huy 14/03/2002 K26DLL4 A Quảng Nam Nam C5 a5 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A217
49 26213536117 Nguyễn Thái Huy 23/10/2002 K26DLL4 A Đà Nẵng Nam C5 a5 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A218
50 26207234248 Triệu Thị Mỹ Lệ 10/11/2002 K26DLL4 A Kon Tum Nữ C5 a5 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A316
Thời Thời
Khối Phòng Địa điểm Phòng
Giới Đại Tiểu Địa chỉ ID gian học Thi HP1,2 gian học
TT MSV Họ và tên Ngày sinh Lớp học Nơi sinh Mật khẩu thi lý học thực KTX
tính đội đội Zoom Online lý Lý thuyết thực
QP thuyết hành ở lại trưa
thuyết hành
51 26207242003 Phạm Thị Cẩm Linh 11/06/2002 K26DLL4 A Quảng Nam Nữ C5 a5 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A316
52 26217229330 Trịnh Hải Long 13/07/2002 K26DLL4 A Đà Nẵng Nam C5 a5 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A218
53 26207241665 Phạm Thị Ái Ly 23/04/2002 K26DLL4 A Quảng Nam Nữ C5 a5 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A316
54 26217226204 Nguyễn Nhật Minh 03/12/2002 K26DLL4 A Phú Yên Nam C5 a5 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A218
55 26207242782 Lê Thị Diễm My 11/05/2002 K26DLL4 A Thừa Thiên Huế Nữ C5 a5 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A316
56 26207200228 Đặng Thị Thảo Nguyên 13/06/2001 K26DLL4 A 0 Nữ C5 a6 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A316
57 26207231419 Nguyễn Thị Út Quyên 28/08/2002 K26DLL4 A Đà Nẵng Nữ C5 a6 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A317
58 26207230399 Phan Đặng Diễm Quỳnh 20/10/2002 K26DLL4 A Đà Nẵng Nữ C5 a6 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A317
59 26207220362 Lê Thị Diễm Quỳnh 18/07/2002 K26DLL4 A 0 Nữ C5 a6 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A317
60 26207128150 Nguyễn Thị Như Quỳnh 21/06/2002 K26DLL4 A Quảng Trị Nữ C5 a6 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A317
61 26217234911 Nguyễn Tân 05/11/2002 K26DLL4 A Quảng Nam Nam C5 a6 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A218
62 26217224055 Huỳnh Bá Minh Tạo 05/04/2002 K26DLL4 A Đà Nẵng Nam C5 a6 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A218
63 26217129006 Trần Nhật Thạch 28/04/2002 K26DLL4 A Quảng Ngãi Nam C5 a6 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A218
64 26217200493 Hoàng Đình Thái 22/06/2002 K26DLL4 A Nghệ An Nam C5 a6 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A218
65 26202230661 Dương Thu Thanh 22/05/2002 K26DLL4 A Đà Nẵng Nữ C5 a6 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A317
66 26217230660 Hồ Văn Thể 24/12/2002 K26DLL4 A Quảng Nam Nam C5 a6 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A218
67 26217229572 Huỳnh Ngọc Thịnh 26/12/2002 K26DLL4 A Đà Nẵng Nam C5 a7 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A218
68 26217234171 Phạm Ngọc Thông 19/03/2002 K26DLL4 A Quảng Nam Nam C5 a7 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A218
69 26207223080 Võ Anh Thư 16/05/2002 K26DLL4 A Quảng Ngãi Nữ C5 a7 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A317
70 26207221121 Nguyễn Thị Thanh Thúy 17/01/2002 K26DLL4 A Bình Định Nữ C5 a7 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A317
71 26207225491 Nguyễn Thị Thanh Thủy 04/03/2002 K26DLL4 A Đà Nẵng Nữ C5 a7 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A317
72 26207223198 Nguyễn Thủy Tiên 28/01/2002 K26DLL4 A Quảng Nam Nữ C5 a7 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A317
73 26217233202 Lê Văn Tiên 05/08/2002 K26DLL4 A Quảng Nam Nam C5 a7 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A218
74 26207232922 Lê Thị Huyền Trang 24/03/2002 K26DLL4 A Nghệ An Nữ C5 a7 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A317
75 26207234148 Phạm Thị Hoài Trinh 26/07/2002 K26DLL4 A Quảng Nam Nữ C5 a7 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A401
76 26217235595 Lê Minh Vũ 04/05/2002 K26DLL4 A Quảng Nam Nam C5 a7 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A218
77 26217122703 Phan Văn Vũ 23/10/2001 K26DLL4 A Đà Nẵng Nam C5 a7 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A218
78 26207127470 Phạm Lê Thảo Vy 31/08/2002 K26DLL4 A Đà Nẵng Nữ C5 a8 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A401
79 26217231672 Nguyễn Thị Thảo Vy 10/11/2002 K26DLL4 A Quảng Nam Nữ C5 a8 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A401
80 26217232213 Nguyễn Chìu Ngọc Xuân 04/03/2002 K26DLL4 A Quảng Nam Nam C5 a8 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A218
81 25203317161 Dương Nguyễn Kiều Anh 02/09/2001 K26DLL5 A Phú Yên Nữ C5 a8 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A401
Thời Thời
Khối Phòng Địa điểm Phòng
Giới Đại Tiểu Địa chỉ ID gian học Thi HP1,2 gian học
TT MSV Họ và tên Ngày sinh Lớp học Nơi sinh Mật khẩu thi lý học thực KTX
tính đội đội Zoom Online lý Lý thuyết thực
QP thuyết hành ở lại trưa
thuyết hành
82 26207121276 Giang Thanh Phi Anh 12/02/2002 K26DLL5 A Đà Nẵng Nam C5 a8 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A218
83 25217210075 Nguyễn Văn Cảnh 02/11/2001 K26DLL5 A Quảng Nam Nam C5 a8 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A218
84 26207226769 Trần Võ Hoàng Châu 30/11/2002 K26DLL5 A Thừa Thiên Huế Nữ C5 a8 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A401
85 25217210080 Phan Trọng Đạt 07/04/2001 K26DLL5 A Quảng Nam Nam C5 a8 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A205
86 26207230524 Huỳnh Thị Diệu 09/07/2002 K26DLL5 A Quảng Nam Nữ C5 a8 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A401
87 26207322444 Phạm Thị Trúc Duyên 11/08/2002 K26DLL5 A Quảng Nam Nữ C5 a8 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A401
88 26207122407 Võ Thị Phương Ghi 26/12/2002 K26DLL5 A Quảng Nam Nữ C5 a8 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A401
89 26207136185 Lê Thị Kiều Giang 07/08/2002 K26DLL5 A Đà Nẵng Nữ C5 a9 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A401
90 26203200254 Phùng Mai Hạ 07/06/2001 K26DLL5 A Quảng Trị Nữ C5 a9 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A401
91 26207223948 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 10/05/2002 K26DLL5 A Quảng Nam Nữ C5 a9 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A401
92 26207235897 Hà Lâm Hồng 02/07/2002 K26DLL5 A Quảng Nam Nữ C5 a9 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A401
93 26207235930 Nguyễn Thị Diệu Thanh Hương 03/10/2002 K26DLL5 A Đà Nẵng Nữ C5 a9 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A402
94 26218631664 Nguyễn Kim Huy 06/07/2001 K26DLL5 A Quảng Nam Nam C5 a9 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A205
95 26207223933 Nguyễn Thị Bảo Huyền 04/06/2002 K26DLL5 A Quảng Nam Nữ C5 a9 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A402
96 26207231687 Huyền Tôn Nữ Ngọc Linh 03/05/2002 K26DLL5 A Đà Nẵng Nữ C5 a9 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A402
97 26217225180 Võ Công Mạnh 12/07/2002 K26DLL5 A Đà Nẵng Nam C5 a9 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A205
98 26217226708 Mai Xuân Mỹ 13/03/2002 K26DLL5 A Đà Nẵng Nam C5 a9 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A205
99 26217228592 Trần Đình Nam 10/07/2002 K26DLL5 A Quảng Nam Nam C5 a9 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A205
100 26207135606 Trần Thục Nghi 14/01/2002 K26DLL5 A Đà Nẵng Nữ C5 a9 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A402
101 26207234653 Hồ Thị Kiều Oanh 28/10/2002 K26DLL5 A Quảng Nam Nữ C5 a10 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A402
102 25217203279 Cao Nhân Phước 27/03/2001 K26DLL5 A Quảng Nam Nam C5 a10 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A205
103 26207229150 Hồ Trần Minh Phương 13/08/2002 K26DLL5 A Đà Nẵng Nam C5 a10 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A205
104 26217229535 Nguyễn Thành Tài 13/02/2000 K26DLL5 A Quảng Nam Nam C5 a10 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A205
105 26207226057 Phạm Thị Hoài Thanh 16/06/2002 K26DLL5 A Gia Lai Nữ C5 a10 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A402
106 26207232714 Nguyễn Thị Thu Thảo 01/08/2002 K26DLL5 A Đắk Lắk Nữ C5 a10 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A402
107 26207224445 Lương Thị Cẩm Tiên 02/11/2002 K26DLL5 A Quảng Nam Nữ C5 a10 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A402
108 26207224446 Lê Thị Tố Trinh 04/02/2002 K26DLL5 A Quảng Nam Nữ C5 a10 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A402
109 26207200713 Trương Thục Trinh 13/03/2002 K26DLL5 A Quảng Nam Nữ C5 a10 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A402
110 26207240248 Nguyễn Hồng Khả Tú 10/10/2002 K26DLL5 A Đà Nẵng Nữ C5 a10 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A402
111 26217242065 Ngô Thanh Tú 31/01/2002 K26DLL5 A Quảng Nam Nam C5 a10 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A205
112 26207242662 Lê Võ Tú Uyên 05/09/2002 K26DLL5 A Quảng Nam Nữ C5 a10 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 7h ngày 12/7 E301 4/7--15/7 T Tâm GDQPAN A402
Thời Thời
Khối Phòng Địa điểm Phòng
Giới Đại Tiểu Địa chỉ ID gian học Thi HP1,2 gian học
TT MSV Họ và tên Ngày sinh Lớp học Nơi sinh Mật khẩu thi lý học thực KTX
tính đội đội Zoom Online lý Lý thuyết thực
QP thuyết hành ở lại trưa
thuyết hành
1 26217100387 Đinh Công Cường 24/09/2000 K26DLK3 A Gia Lai Nam C6 a1 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 401
2 26207140455 Lê Đoàn Mỹ Duyên 30/11/2002 K26DLK3 A Đà Nẵng Nữ C6 a1 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 201
3 26217134781 Phạm Thị Mỹ Duyên 08/03/2002 K26DLK3 A Đà Nẵng Nam C6 a1 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 401
4 26207134538 Từ Thị Hồng Hạnh 03/03/2002 K26DLK3 A Đắk Lắk Nữ C6 a1 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 201
5 26207128175 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 20/05/2002 K26DLK3 A Quảng Nam Nữ C6 a1 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 201
6 26203831593 Bùi Thị Vĩnh Hoài 19/11/2002 K26DLK3 A Quảng Nam Nữ C6 a1 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 201
7 26207224117 Đỗ Thị Diệu Hương 27/06/2002 K26DLK3 A Đà Nẵng Nữ C6 a1 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 201
8 26207126894 Nguyễn Đoàn Khánh Linh 20/02/2002 K26DLK3 A Đà Nẵng Nữ C6 a1 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 201
9 26211031383 Trương Thành Long 18/09/2001 K26DLK3 A Hồ Chí Minh Nam C6 a1 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 401
10 26211235567 Nguyễn Đình Luân 27/04/2002 K26DLK3 A Đắk Lắk Nam C6 a1 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 401
11 26217100342 Nguyễn Văn Lưu 21/10/2002 K26DLK3 A Quảng Ninh Nam C6 a1 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 401
12 26207120677 Phạm Thị Mi Mi 03/09/2002 K26DLK3 A Quảng Ngãi Nữ C6 a2 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 201
13 26207125423 Nguyễn Thị Ánh Minh 05/05/2002 K26DLK3 A Quảng Ngãi Nữ C6 a2 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 201
14 26207126590 Trần Thị Lê My 18/04/2002 K26DLK3 A Bình Định Nữ C6 a2 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 201
15 25207109196 Trần Như Thục Nguyên 01/09/2001 K26DLK3 A Đà Nẵng Nữ C6 a2 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 201
16 26203335323 Đỗ Thị Minh Thảo 16/03/2002 K26DLK3 A Đà Nẵng Nữ C6 a2 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 202
17 26207126608 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 05/05/2002 K26DLK3 A Đắk Lắk Nữ C6 a2 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 202
18 26207134634 Đào Tú Trang 25/10/2002 K26DLK3 A Bình Định Nữ C6 a2 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 202
19 26207141361 Trần Huỳnh Trinh 01/04/2002 K26DLK3 A Quảng Nam Nữ C6 a2 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 202
20 26217135119 Đỗ Thị Ngọc Trinh 13/10/2002 K26DLK3 A Quảng Nam Nữ C6 a2 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 202
21 26207130790 Nguyễn Thị Ái Vân 07/10/2002 K26DLK3 A Thừa Thiên Huế Nữ C6 a2 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 202
22 26207127920 Lê Ngô Vân Anh 10/11/2002 K26DLK4 A Đà Nẵng Nữ C6 a2 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 202
23 26207132535 Nguyễn Thị Cần 01/10/2002 K26DLK4 A Quảng Nam Nữ C6 a3 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 202
24 26217134327 Phan Phước Thành Đạt 14/11/2002 K26DLK4 A Thừa Thiên Huế Nam C6 a3 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 401
25 25203404146 Nguyễn Thị Phương Dung 04/10/2001 K26DLK4 A Đà Nẵng Nữ C6 a3 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 202
26 26207140456 Nguyễn Thị Duyên 20/01/2002 K26DLK4 A Nghệ An Nữ C6 a3 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 202
27 26207131500 Lê Thị Hà Giang 09/07/2002 K26DLK4 A Quảng Trị Nữ C6 a3 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 203
28 26207123314 Củng Thị Mỹ Hằng 08/05/2002 K26DLK4 A Phú Yên Nữ C6 a3 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 203
29 26207133269 Nguyễn Thị Thúy Hằng 01/05/2001 K26DLK4 A Đà Nẵng Nữ C6 a3 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 203
30 26207130148 Lê Thị Hiền 04/12/1999 K26DLK4 A Quảng Nam Nữ C6 a3 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 203
31 26217100502 Lê Thanh Hòa 27/04/2002 K26DLK4 A Quảng Trị Nam C6 a3 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 401
Thời Thời
Khối Phòng Địa điểm Phòng
Giới Đại Tiểu Địa chỉ ID gian học Thi HP1,2 gian học
TT MSV Họ và tên Ngày sinh Lớp học Nơi sinh Mật khẩu thi lý học thực KTX
tính đội đội Zoom Online lý Lý thuyết thực
QP thuyết hành ở lại trưa
thuyết hành
32 26207124465 Phan Thị Hoài 16/02/2002 K26DLK4 A Quảng Trị Nữ C6 a3 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 203
33 26207126541 Hoàng Thị Khánh Hoài 29/08/2002 K26DLK4 A Quảng Trị Nữ C6 a3 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 203
34 26217122489 Trương Văn Khánh 18/09/2000 K26DLK4 A Bình Định Nam C6 a4 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 401
35 26207132771 Lê Thị Ngọc Lan 13/01/2002 K26DLK4 A Khánh Hòa Nữ C6 a4 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 203
36 26207142254 Nguyễn Hồng Liên 17/08/2002 K26DLK4 A Đà Nẵng Nữ C6 a4 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 203
37 26217100657 Đặng Nhật Linh 04/09/2002 K26DLK4 A Quảng Bình Nam C6 a4 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 401
38 26207127169 Nguyễn Thị Nhật Linh 01/01/2002 K26DLK4 A Quảng Nam Nữ C6 a4 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 203
39 26207131735 Trần Yến Linh 28/12/2002 K26DLK4 A Quảng Nam Nữ C6 a4 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 203
40 26207133810 Đặng Thị Trà My 22/12/2002 K26DLK4 A Quảng Nam Nữ C6 a4 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 204
41 26217132169 Nguyễn Ngọc Nghĩa 14/06/2002 K26DLK4 A Quảng Nam Nam C6 a4 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 401
42 26211324103 Nguyễn Ngọc Nhân 14/03/2002 K26DLK4 A Quảng Nam Nam C6 a4 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 402
43 26207121799 Võ Thị Hồng Nhung 28/07/2002 K26DLK4 A Đắk Lắk Nữ C6 a4 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 204
44 26217131692 Lê Văn Phúc 01/12/2002 K26DLK4 A Quảng Nam Nam C6 a4 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 402
45 26207123027 Phan Thị Diễm Thanh 17/11/2002 K26DLK4 A Quảng Trị Nữ C6 a5 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 204
46 26207128172 Nguyễn Thị Thu Thảo 27/01/2002 K26DLK4 A Quảng Ngãi Nữ C6 a5 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 204
47 26207130936 Nguyễn Thị Mỹ Thuận 07/10/2002 K26DLK4 A Gia Lai Nữ C6 a5 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 204
48 26207131378 Trương Thị Ánh Thương 15/05/2002 K26DLK4 A Quảng Nam Nữ C6 a5 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 204
49 26208622552 Trần Thị Thu Thủy 28/04/2002 K26DLK4 A Quảng Ngãi Nữ C6 a5 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 204
50 26207122337 Nguyễn Thị Bảo Trâm 24/03/2002 K26DLK4 A Quảng Trị Nữ C6 a5 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 204
51 26217130685 Nguyễn Công Trí 21/06/2000 K26DLK4 A Quảng Trị Nam C6 a5 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 402
52 26217100218 Hồ Quốc Việt 03/03/2002 K26DLK4 A Quảng Nam Nam C6 a5 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 402
53 26207134223 Lê Phạm Minh Anh 04/10/2002 K26DLK5 A Quảng Nam Nữ C6 a5 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 204
54 26217200258 Lê Tuấn Anh 20/02/2002 K26DLK5 A Đắk Lắk Nam C6 a5 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 402
55 26207130982 Nguyễn Thị Diệu Ánh 08/03/2002 K26DLK5 A Quảng Ngãi Nữ C6 a5 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 204
56 26217121351 Trần Ngọc Thiên Ban 21/10/2001 K26DLK5 A Quảng Nam Nam C6 a6 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 402
57 26217135049 Lê Hồng Dân 22/07/2002 K26DLK5 A Quảng Nam Nam C6 a6 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 402
58 26207142624 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 03/11/2002 K26DLK5 A Quảng Nam Nữ C6 a6 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 205
59 26217131279 Châu Ngọc Dinh 30/01/1999 K26DLK5 A Đà Nẵng Nam C6 a6 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 402
60 26217133184 Nguyễn Quang Dũng 01/08/2002 K26DLK5 A Đà Nẵng Nam C6 a6 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 402
61 26207221726 Trần Thị Thùy Giang 19/04/2002 K26DLK5 A Quảng Bình Nữ C6 a6 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 205
62 26207122094 Nguyễn Thị Liễu 17/09/2002 K26DLK5 A Quảng Nam Nữ C6 a6 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 205
Thời Thời
Khối Phòng Địa điểm Phòng
Giới Đại Tiểu Địa chỉ ID gian học Thi HP1,2 gian học
TT MSV Họ và tên Ngày sinh Lớp học Nơi sinh Mật khẩu thi lý học thực KTX
tính đội đội Zoom Online lý Lý thuyết thực
QP thuyết hành ở lại trưa
thuyết hành
63 26207120003 Lê Thị Phương Linh 01/01/2001 K26DLK5 A Quảng Ngãi Nữ C6 a6 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 205
64 26207140776 Nguyễn Thị Ngọc Long 27/09/2002 K26DLK5 A Đà Nẵng Nữ C6 a6 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 205
65 26207141702 Nguyễn Trần Thị Trà My 06/08/2002 K26DLK5 A Đà Nẵng Nữ C6 a6 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 205
66 26207134582 Phùng Thị Ly Na 08/12/2002 K26DLK5 A Đà Nẵng Nữ C6 a6 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 205
67 26207131722 Phan Thị Thanh Ngân 19/06/2002 K26DLK5 A Quảng Nam Nữ C6 a7 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 205
68 26207100487 Ngô Thị Thùy Ngân 02/09/2002 K26DLK5 A Đắk Lắk Nữ C6 a7 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 205
69 26207140884 Nguyễn Thị Trọng Nghĩa 09/05/2002 K26DLK5 A Quảng Nam Nữ C6 a7 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 205
70 26207100463 Phan Mai Quỳnh Như 26/06/2002 K26DLK5 A Quảng Nam Nữ C6 a7 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 206
71 26207124478 Bùi Thị Lê Ni 11/01/2002 K26DLK5 A Quảng Nam Nữ C6 a7 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 206
72 26217100519 Nguyễn Tiến Quốc 17/05/2002 K26DLK5 A Quảng Nam Nam C6 a7 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 402
73 26207120292 Bùi Thị Như Quỳnh 06/07/2002 K26DLK5 A Quảng Ngãi Nữ C6 a7 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 206
74 26207132016 Lê Hoàng Linh Tâm 20/03/2002 K26DLK5 A Thừa Thiên Huế Nữ C6 a7 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 206
75 26217126863 Nguyễn Hữu Thành Tân 18/02/2002 K26DLK5 A Quảng Nam Nam C6 a7 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 403
76 26207130806 Trần Thị Thương 25/11/2002 K26DLK5 A Quảng Ngãi Nữ C6 a7 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 206
77 26207131661 Nguyễn Thị Kim Thủy 16/11/2002 K26DLK5 A Quảng Nam Nữ C6 a7 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 206
78 26217131570 Nguyễn Công Tiến 19/01/2002 K26DLK5 A Quảng Trị Nam C6 a8 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 403
79 26217132588 Dương Đăng Bảo Toàn 16/02/2002 K26DLK5 A Thừa Thiên Huế Nam C6 a8 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 403
80 26207131525 Nguyễn Thị Minh Trâm 18/08/2002 K26DLK5 A Quảng Nam Nữ C6 a8 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 206
81 26207100637 Trần Thị Thanh Trâm 06/04/2001 K26DLK5 A Quảng Trị Nữ C6 a8 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 206
82 26207134120 Lê Phan Kiều Uyên 06/05/2002 K26DLK5 A Bình Định Nữ C6 a8 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 206
83 26207141751 Hoàng Thị Cẫm 16/06/2002 K26DLK6 A Thừa Thiên Huế Nữ C6 a8 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 206
84 26217100142 Bùi Văn Cần 02/11/1999 K26DLK6 A Đắk Lắk Nam C6 a8 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 403
85 26217122885 Nguyễn Cao Cường 14/04/2002 K26DLK6 A Quảng Ngãi Nam C6 a8 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 403
86 26207239595 Lê Thị Diệu 29/09/2002 K26DLK6 A Quảng Nam Nữ C6 a8 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 207
87 26207100811 Nguyễn Thị Mỹ Diệu 04/02/2002 K26DLK6 A Đà Nẵng Nữ C6 a8 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 207
88 26207125494 Nguyễn Thị Duyên 01/01/2002 K26DLK6 A Quảng Trị Nữ C6 a9 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 207
89 26217141634 Nguyễn Thanh Hảo 17/05/2002 K26DLK6 A Đà Nẵng Nam C6 a9 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 403
90 26207136401 Phạm Thị Thanh Hương 18/08/2002 K26DLK6 A Quảng Trị Nữ C6 a9 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 207
91 26217142056 Nguyễn Lê Phước Huy 21/01/2002 K26DLK6 A Đà Nẵng Nam C6 a9 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 403
92 26207135560 Huỳnh Ngọc Thùy Linh 18/02/2002 K26DLK6 A Đà Nẵng Nữ C6 a9 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 207
93 26207140754 Nguyễn Thị Khánh Linh 24/01/2002 K26DLK6 A Thanh Hóa Nữ C6 a9 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 207
Thời Thời
Khối Phòng Địa điểm Phòng
Giới Đại Tiểu Địa chỉ ID gian học Thi HP1,2 gian học
TT MSV Họ và tên Ngày sinh Lớp học Nơi sinh Mật khẩu thi lý học thực KTX
tính đội đội Zoom Online lý Lý thuyết thực
QP thuyết hành ở lại trưa
thuyết hành
94 26217126561 Trần Phúc Lý 10/12/2001 K26DLK6 A Hà Tĩnh Nam C6 a9 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 403
95 26203325694 Phan Thị Ly Na 20/02/2002 K26DLK6 A Quảng Nam Nữ C6 a9 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 207
96 26207135191 Lê Thị Uyển Nhi 18/07/2002 K26DLK6 A Đà Nẵng Nữ C6 a9 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 207
97 26207141978 Nguyễn Thị Thanh Phương 07/04/2002 K26DLK6 A Quảng Nam Nữ C6 a9 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 207
98 26217141046 Hoàng Đình Quân 03/02/2002 K26DLK6 A Nghệ An Nam C6 a10 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 403
99 26218626604 Nguyễn Trọng Thái 25/03/2002 K26DLK6 A Quảng Nam Nam C6 a10 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 403
100 26207135531 Nguyễn Thị Thanh Thảo 01/10/2002 K26DLK6 A Quảng Nam Nữ C6 a10 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 207
101 26207126343 Nguyễn Thiên Thanh Thiên 09/12/2002 K26DLK6 A Quảng Nam Nữ C6 a10 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 208
102 26217132769 Bùi Văn Chí Thiện 20/05/2002 K26DLK6 A Quảng Nam Nam C6 a10 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 404
103 26207240210 Đinh Phan Nữ Hoài Trâm 09/08/2002 K26DLK6 A Đà Nẵng Nữ C6 a10 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 208
104 26207131015 Phan Hà Trang 15/02/2002 K26DLK6 A Gia Lai Nữ C6 a10 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 208
105 26217131306 Nguyễn Hữu Huy Trung 02/03/2002 K26DLK6 A Quảng Nam Nam C6 a10 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 404
106 26217142047 Trần Ngọc Văn 18/08/2002 K26DLK6 A Quảng Trị Nam C6 a10 666 701 2660 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C501 4/7--15/7 Đại học TDTT 404
1 26207140327 Nguyễn Thị Thuý An 22/03/2002 K26DLK7 A Đắk Lắk Nữ C7 a1 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 208
2 26207133796 Lê Diệu Anh 14/11/2002 K26DLK7 A Gia Lai Nữ C7 a1 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 208
3 26218738446 Trần Nguyễn Tuấn Anh 05/01/2002 K26DLK7 A Đà Nẵng Nam C7 a1 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 404
4 26207140349 Nguyễn Thị Lan Anh 22/07/2002 K26DLK7 A Quảng Nam Nữ C7 a1 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 208
5 26207136210 Đỗ Trương Thị Hoài Anh 22/02/2002 K26DLK7 A Đắk Lắk Nữ C7 a1 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 208
6 26207100831 Lê Trần Khánh Chi 16/05/2002 K26DLK7 A 0 Nữ C7 a1 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 208
7 26217135283 Nguyễn Văn Đông 29/05/2002 K26DLK7 A Hải Phòng Nam C7 a1 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 404
8 26217140445 Huỳnh Tấn Duy 11/11/2002 K26DLK7 A Quảng Nam Nam C7 a1 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 404
9 26207140458 Nguyễn Thị Thảo Duyên 20/08/2000 K26DLK7 A Quảng Nam Nữ C7 a1 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 208
10 26217135224 Võ Đại Hảo 05/03/2001 K26DLK7 A Đà Nẵng Nam C7 a1 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 404
11 26207127013 Võ Thị Nguyệt Lâm 21/10/2002 K26DLK7 A Đà Nẵng Nữ C7 a1 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 208
12 26217140849 Nguyễn Phương Nam 12/10/2002 K26DLK7 A Đà Nẵng Nam C7 a2 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 404
13 25207116497 Bùi Quỳnh Ngân 21/10/2001 K26DLK7 A Kon Tum Nữ C7 a2 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 209
14 26207233044 Ngô Thảo Nguyên 25/07/2002 K26DLK7 A Quảng Bình Nữ C7 a2 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 209
15 26207141984 Lê Thị Bích Nguyên 14/07/2002 K26DLK7 A Quảng Nam Nữ C7 a2 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 209
16 26207135882 Trương Đỗ Tâm Nhi 06/08/2002 K26DLK7 A Đà Nẵng Nữ C7 a2 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 209
17 26207136321 Trần Thị Hoàng Oanh 05/09/2002 K26DLK7 A Quảng Nam Nữ C7 a2 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 209
18 26207134156 Nguyễn Thị Như Phương 26/10/2002 K26DLK7 A Đà Nẵng Nữ C7 a2 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 209
Thời Thời
Khối Phòng Địa điểm Phòng
Giới Đại Tiểu Địa chỉ ID gian học Thi HP1,2 gian học
TT MSV Họ và tên Ngày sinh Lớp học Nơi sinh Mật khẩu thi lý học thực KTX
tính đội đội Zoom Online lý Lý thuyết thực
QP thuyết hành ở lại trưa
thuyết hành
19 26217135561 Phan Thanh Tây 07/06/2002 K26DLK7 A Đà Nẵng Nam C7 a2 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 404
20 26217142304 Phạm Hữu Thanh 10/04/2002 K26DLK7 A Đà Nẵng Nam C7 a2 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 404
21 26207141745 Hồ Thị Phương Thảo 05/11/2002 K26DLK7 A Đà Nẵng Nữ C7 a2 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 209
22 26207141713 Lê Thị Thanh Thảo 03/11/2002 K26DLK7 A Quảng Nam Nữ C7 a2 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 209
23 26207141213 Nguyễn Thị Thu 30/11/2002 K26DLK7 A Quảng Nam Nữ C7 a3 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 209
24 26207100018 Hoàng Thị Thương 16/07/2001 K26DLK7 A Nghệ An Nữ C7 a3 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 209
25 26207141992 Trần Bùi Ngọc Trâm 14/04/2002 K26DLK7 A Quảng Nam Nữ C7 a3 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 210
26 26207130631 Nguyễn Thị Tú Trinh 19/09/2002 K26DLK7 A Quảng Nam Nữ C7 a3 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 210
27 26217141370 Châu Nguyên Trung 04/05/2002 K26DLK7 A Đắk Nông Nam C7 a3 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 405
28 26207141474 Nguyễn Lê Thảo Vy 06/05/2002 K26DLK7 A Đà Nẵng Nữ C7 a3 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 210
29 26207120623 Võ Lê Nguyệt Anh 24/01/2000 K26DLK8 A Thừa Thiên Huế Nữ C7 a3 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 210
30 26207141824 Trương Ngọc Vân Anh 05/05/2002 K26DLK8 A Thừa Thiên Huế Nữ C7 a3 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 210
31 26207125762 Nguyễn Thị Vân Anh 01/01/2002 K26DLK8 A Quảng Nam Nữ C7 a3 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 210
32 26207131191 Võ Thị Kim Chi 18/10/2002 K26DLK8 A Quảng Nam Nữ C7 a3 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 210
33 26207127383 Cao Thị Phúc Điền 29/04/2002 K26DLK8 A Quảng Nam Nữ C7 a3 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 210
34 26217128969 Nguyễn Minh Đức 27/03/2002 K26DLK8 A Quảng Nam Nam C7 a4 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 405
35 26207130841 Nguyễn Thị Kiều Dung 06/03/2002 K26DLK8 A Quảng Ngãi Nữ C7 a4 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 210
36 26207229342 Nguyễn Thị Thùy Duyên 30/12/2002 K26DLK8 A Quảng Nam Nữ C7 a4 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 210
37 26217134132 Đỗ Trường Giang 31/01/2002 K26DLK8 A Gia Lai Nam C7 a4 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 405
38 26207100276 Nguyễn Hồ Gia Hân 15/02/2002 K26DLK8 A Kiên Giang Nữ C7 a4 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 211
39 26207122642 Trần Thị Mỹ Hạnh 29/12/2002 K26DLK8 A Quảng Nam Nữ C7 a4 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 211
40 26207122990 Mai Thị Hậu 04/06/2002 K26DLK8 A Phú Yên Nữ C7 a4 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 211
41 26203327128 Nguyễn Thị Kim Khuê 22/03/2001 K26DLK8 A Phú Yên Nữ C7 a4 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 211
42 26207132825 Đinh Lê Phương Linh 15/07/2002 K26DLK8 A Hải Phòng Nữ C7 a4 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 211
43 26207141968 Hồ Thị Cẩm Ly 03/08/2002 K26DLK8 A Quảng Nam Nữ C7 a4 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 211
44 26207100090 Nguyễn Thị Thảo Ly 02/12/2001 K26DLK8 A Quảng Nam Nữ C7 a4 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 211
45 26207227201 Phan Vũ Thảo Mai 04/10/2002 K26DLK8 A Quảng Nam Nữ C7 a5 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 211
46 26217134913 Nguyễn Tiến Mạnh 20/11/2002 K26DLK8 A Đà Nẵng Nam C7 a5 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 405
47 25207210458 Trần Hòa My 28/04/2001 K26DLK8 A Gia Lai Nữ C7 a5 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 211
48 26217133755 Tôn Thất Phú Nhật 24/05/2001 K26DLK8 A Đà Nẵng Nam C7 a5 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 405
49 26207229325 Trần Yến Nhi 14/11/2002 K26DLK8 A Đà Nẵng Nữ C7 a5 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 211
Thời Thời
Khối Phòng Địa điểm Phòng
Giới Đại Tiểu Địa chỉ ID gian học Thi HP1,2 gian học
TT MSV Họ và tên Ngày sinh Lớp học Nơi sinh Mật khẩu thi lý học thực KTX
tính đội đội Zoom Online lý Lý thuyết thực
QP thuyết hành ở lại trưa
thuyết hành
50 26207229973 Tăng Thị Kim Oanh 16/07/2002 K26DLK8 A Đà Nẵng Nữ C7 a5 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 212
51 26207132858 Hoàng Diệu Thương 12/03/2002 K26DLK8 A Quảng Bình Nữ C7 a5 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 212
52 26207100150 Nguyễn Thị Dương Thuỳ 12/02/2002 K26DLK8 A Thừa Thiên Huế Nữ C7 a5 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 212
53 26217135164 Ngô Văn Tuấn 28/02/2002 K26DLK8 A Đà Nẵng Nam C7 a5 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 405
54 26207141784 Võ Thị Tuyền 06/02/2002 K26DLK8 A Quảng Ngãi Nữ C7 a5 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 212
55 26207323986 Nguyễn Ngọc Anh 12/10/2002 K26DSG A Hà Tĩnh Nữ C7 a5 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 212
56 25207109640 Trần Xuân Ánh 02/08/2001 K26DSG A Đà Nẵng Nữ C7 a6 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 212
57 26207234107 Nguyễn Thị Thanh Bình 06/05/2002 K26DSG A Quảng Nam Nữ C7 a6 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 212
58 26217327319 Nguyễn Võ Thanh Bình 07/12/2000 K26DSG A Quảng Nam Nam C7 a6 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 405
59 26217134963 Huỳnh Quý Châu 08/10/2002 K26DSG A Đà Nẵng Nam C7 a6 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 405
60 25207210316 Lê Nguyễn Nhật Diệu 22/04/2001 K26DSG A Quảng Nam Nữ C7 a6 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 212
61 26207325395 Huỳnh Thị Đông 18/03/2002 K26DSG A Đà Nẵng Nữ C7 a6 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 212
62 26217330247 Võ Phi Đức 29/03/2002 K26DSG A Khánh Hòa Nam C7 a6 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 405
63 26207332065 Nguyễn Trần Thùy Dung 01/10/2002 K26DSG A Đà Nẵng Nữ C7 a6 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 212
64 26217331074 Nguyễn Trung Dũng 28/01/2002 K26DSG A Quảng Trị Nam C7 a6 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 405
65 25203308694 Đỗ Ngọc Hà 15/08/2001 K26DSG A Quảng Bình Nữ C7 a6 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 213
66 26207342768 Võ Thị Mỹ Hạnh 22/07/2002 K26DSG A Quảng Nam Nữ C7 a6 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 213
67 26207326264 Phạm Thị Thanh Hiền 12/11/2002 K26DSG A Kon Tum Nữ C7 a7 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 213
68 26207300683 Nguyễn Thị Thu Hiền 14/08/2002 K26DSG A Bình Định Nữ C7 a7 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 213
69 26217335453 Lê Trung Hiếu 04/09/2002 K26DSG A Đà Nẵng Nam C7 a7 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 406
70 26217335256 Châu Nguyễn Quốc Hưng 09/07/2001 K26DSG A Quảng Ngãi Nam C7 a7 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 406
71 26217335326 Trần Đình Huy 19/01/2002 K26DSG A Đà Nẵng Nam C7 a7 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 406
72 26217330452 Nguyễn Văn Khánh 17/10/2002 K26DSG A Quảng Trị Nam C7 a7 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 406
73 26217300261 Hoàng Ngọc Lâm 13/07/1999 K26DSG A Quảng Bình Nam C7 a7 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 406
74 26207335557 Bùi Thị Quý Lâm 17/03/2002 K26DSG A Đà Nẵng Nữ C7 a7 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 213
75 26207235920 Trần Thị Kiều Lan 23/07/2002 K26DSG A Kon Tum Nữ C7 a7 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 213
76 26217335758 Trương Hoàng Lộc 25/06/2002 K26DSG A Quảng Nam Nam C7 a7 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 406
77 26207335544 Trần Thị Phương Ly 10/07/2002 K26DSG A Quảng Nam Nữ C7 a7 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 213
78 26207335316 Nguyễn Thị Phương Mai 20/01/2002 K26DSG A Đà Nẵng Nữ C7 a8 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 213
79 26217333110 Hoàng Khâm Đức Mạnh 31/01/2002 K26DSG A Quảng Nam Nam C7 a8 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 406
80 26207322113 Trần Thị Diểm My 21/03/2002 K26DSG A Quảng Ngãi Nữ C7 a8 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 213
Thời Thời
Khối Phòng Địa điểm Phòng
Giới Đại Tiểu Địa chỉ ID gian học Thi HP1,2 gian học
TT MSV Họ và tên Ngày sinh Lớp học Nơi sinh Mật khẩu thi lý học thực KTX
tính đội đội Zoom Online lý Lý thuyết thực
QP thuyết hành ở lại trưa
thuyết hành
81 26212131890 Võ Phương Nam 08/11/2002 K26DSG A Đà Nẵng Nam C7 a8 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 406
82 26207334508 Nguyễn Thị Như Ngọc 27/10/2002 K26DSG A Thừa Thiên Huế Nữ C7 a8 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 213
83 26207239944 Hồ Ngọc Ánh Nguyệt 19/05/2002 K26DSG A Quảng Nam Nữ C7 a8 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 214
84 26207234281 Mai Thị Bảo Nhi 15/02/2002 K26DSG A Đà Nẵng Nữ C7 a8 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 214
85 26207332055 Trần Thương Nhi 29/05/2002 K26DSG A Đà Nẵng Nữ C7 a8 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 214
86 26207239960 Đinh Vũ Quỳnh Nhi 25/09/2002 K26DSG A Đà Nẵng Nữ C7 a8 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 214
87 26207329568 Trần Yến Nhi 06/06/2002 K26DSG A Đà Nẵng Nữ C7 a8 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 214
88 26207325388 Trần Thị Tuyết Nhung 29/06/2002 K26DSG A Đà Nẵng Nữ C7 a9 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 214
89 26217326252 Trương Công Phúc 19/08/2002 K26DSG A Đà Nẵng Nam C7 a9 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 406
90 26217300573 Lê Quang Phúc 12/05/2000 K26DSG A Đà Nẵng Nam C7 a9 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 406
91 26207320076 Trần Thị Nhã Phương 11/11/1998 K26DSG A Đà Nẵng Nữ C7 a9 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 214
92 26203227968 Nguyễn Trần Nhật Quỳnh 25/11/2002 K26DSG A Đà Nẵng Nữ C7 a9 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 214
93 26207336167 Hồ Thị Thu Sương 03/01/2002 K26DSG A Quảng Nam Nữ C7 a9 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 214
94 25213314337 Trương Việt Thắng 21/10/2001 K26DSG A Quảng Nam Nam C7 a9 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 407
95 25207105501 Huỳnh Hồ Dạ Thảo 10/01/2000 K26DSG A Quảng Nam Nữ C7 a9 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 214
96 26207320144 Nguyễn Thị Kim Thoa 01/12/2002 K26DSG A Phú Yên Nữ C7 a9 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 215
97 26207224333 Đỗ Minh Thư 16/06/2002 K26DSG A Phú Yên Nữ C7 a9 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 215
98 26201200299 Nguyễn Thị Thùy 01/10/2002 K26DSG A Quảng Nam Nữ C7 a10 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 215
99 26217333488 Lê Bá Tiên 10/09/2002 K26DSG A Quảng Ngãi Nam C7 a10 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 407
100 26207332384 Nguyễn Thị Trâm 28/11/2002 K26DSG A Quảng Nam Nữ C7 a10 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 215
101 26207324634 Nguyễn Bảo Quỳnh Trang 27/02/2002 K26DSG A 0 Nữ C7 a10 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 215
102 26217332177 Đỗ Văn Trình 15/04/2002 K26DSG A Quảng Nam Nam C7 a10 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 407
103 26217136135 Diệp Thanh Tú 04/12/2002 K26DSG A Đà Nẵng Nam C7 a10 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 407
104 26207335655 Nguyễn Thị Mai Uyên 17/09/2002 K26DSG A Quảng Nam Nữ C7 a10 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 215
105 26213723196 Đỗ Nguyên Vũ 15/10/2001 K26DSG A Đắk Lắk Nam C7 a10 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 407
106 25203315542 Đinh Nguyễn Thụy Vy 22/10/2001 K26DSG A Quảng Nam Nữ C7 a10 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 C504 4/7--15/7 Đại học TDTT 215
1 26207131513 Trần Thị Thanh Hằng 17/11/2002 K26DLK9 A Gia Lai Nữ C8 a1 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 215
2 26207126663 Đoàn Thị Hoàng Khuyên 05/03/2002 K26DLK9 A Quảng Trị Nữ C8 a1 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 215
3 26207133988 Nguyễn Thị Diệu Linh 23/12/2002 K26DLK9 A Quảng Trị Nữ C8 a1 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 215
4 26217120917 Nguyễn Hữu Lợi 14/07/2002 K26DLK9 A Đà Nẵng Nam C8 a1 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 407
5 26207123194 Nguyễn Thị Tiểu Mẫn 10/05/2002 K26DLK9 A Quảng Nam Nữ C8 a1 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 216
Thời Thời
Khối Phòng Địa điểm Phòng
Giới Đại Tiểu Địa chỉ ID gian học Thi HP1,2 gian học
TT MSV Họ và tên Ngày sinh Lớp học Nơi sinh Mật khẩu thi lý học thực KTX
tính đội đội Zoom Online lý Lý thuyết thực
QP thuyết hành ở lại trưa
thuyết hành
6 26207123560 Ngô Giang Mi 02/11/2002 K26DLK9 A Gia Lai Nữ C8 a1 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 216
7 26207136153 Vũ Thị Thanh Na 23/01/2002 K26DLK9 A Đà Nẵng Nữ C8 a1 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 216
8 26207130573 Trương Thùy Ngân 05/01/2002 K26DLK9 A Đà Nẵng Nữ C8 a1 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 216
9 26207141964 Trần Thị Thảo Nguyên 21/05/2002 K26DLK9 A Đà Nẵng Nữ C8 a1 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 216
10 26207124148 Phan Thảo Nhi 14/04/2002 K26DLK9 A Đà Nẵng Nữ C8 a1 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 216
11 26207130385 Đinh Thị Tuyết Nhi 27/09/2002 K26DLK9 A Đà Nẵng Nữ C8 a1 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 216
12 26207130024 Nguyễn Thị Hồng Nhung 23/10/2002 K26DLK9 A Quảng Nam Nữ C8 a2 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 216
13 26207100536 Nguyễn Ngọc Hà Phương 19/11/2002 K26DLK9 A 0 Nữ C8 a2 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 216
14 26207131837 Nguyễn Thị Minh Phương 24/04/2002 K26DLK9 A Đà Nẵng Nữ C8 a2 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 216
15 26217134894 Trương Văn Anh Quân 29/09/2002 K26DLK9 A Đà Nẵng Nam C8 a2 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 407
16 26207134267 Phạm Thị Như Quỳnh 18/05/2002 K26DLK9 A Đà Nẵng Nữ C8 a2 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 217
17 26207231869 Hoàng Thanh Thảo 30/12/2002 K26DLK9 A 0 Nữ C8 a2 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 217
18 26207133046 Hồ Đặng Hoài Thương 06/05/2002 K26DLK9 A Đà Nẵng Nữ C8 a2 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 217
19 26207127745 Chế Thị Hoài Thương 08/02/2002 K26DLK9 A Bình Định Nữ C8 a2 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 217
20 26207131795 Lê Thị Hồng Thúy 18/10/2002 K26DLK9 A Gia Lai Nữ C8 a2 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 217
21 26203232197 Trần Thị Thu Thúy 29/04/2002 K26DLK9 A Quảng Nam Nữ C8 a2 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 217
22 26207221484 Nguyễn Hà Vi Tiên 04/02/2002 K26DLK9 A Quảng Bình Nữ C8 a2 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 217
23 26207134254 Nguyễn Ngọc Trâm 11/10/2002 K26DLK9 A Đà Nẵng Nữ C8 a3 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 217
24 26207136441 Đỗ Mai Phương Trinh 27/10/2001 K26DLK9 A Đà Nẵng Nữ C8 a3 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 217
25 26207135405 Võ Thị Huyền Trinh 09/10/2002 K26DLK9 A Quảng Nam Nữ C8 a3 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 217
26 26203337080 Huỳnh Thị Anh Tú 24/03/2002 K26DLK9 A Quảng Nam Nữ C8 a3 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 218
27 26217100195 Nguyễn Trọng Tuyển 04/01/2000 K26DLK9 A Đà Nẵng Nam C8 a3 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 407
28 26207123907 Phan Thị Mỹ Uyên 14/05/2002 K26DLK9 A Quảng Nam Nữ C8 a3 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 218
29 26207124563 Hồ Thị Tường Vi 21/07/2002 K26DLK9 A Quảng Trị Nữ C8 a3 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 218
30 26217142786 Nguyễn Văn Việt 25/06/2001 K26DLK9 A Quảng Nam Nam C8 a3 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 407
31 26212432410 Hồ Quang Vinh 04/01/2000 K26DLK9 A Quảng Trị Nam C8 a3 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 407
32 26217142767 Lê Nguyễn Tuấn Anh 16/08/2000 K26DLK10 A Đà Nẵng Nam C8 a3 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 408
33 26207229403 Phan Thị Kim Anh 17/10/2002 K26DLK10 A Quảng Nam Nữ C8 a3 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 218
34 26217130704 Hà Tất Đạt 14/10/2002 K26DLK10 A Quảng Bình Nam C8 a4 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 408
35 26217127050 Lê Đình Đình 02/10/2002 K26DLK10 A Đà Nẵng Nữ C8 a4 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 218
36 26207120566 Nguyễn Thị Thanh Hằng 22/08/2002 K26DLK10 A Bình Định Nữ C8 a4 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 218
Thời Thời
Khối Phòng Địa điểm Phòng
Giới Đại Tiểu Địa chỉ ID gian học Thi HP1,2 gian học
TT MSV Họ và tên Ngày sinh Lớp học Nơi sinh Mật khẩu thi lý học thực KTX
tính đội đội Zoom Online lý Lý thuyết thực
QP thuyết hành ở lại trưa
thuyết hành
37 26217135242 Nguyễn Văn Hoàng 14/12/2002 K26DLK10 A Đà Nẵng Nam C8 a4 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 408
38 26217226616 Trần Lê Đan Kha 09/08/2002 K26DLK10 A Quảng Nam Nữ C8 a4 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 218
39 26207136253 Nguyễn Dương Thảo Linh 20/05/2002 K26DLK10 A Đà Nẵng Nữ C8 a4 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 218
40 26217133944 Ngô Tấn Lợi 21/01/2002 K26DLK10 A Đà Nẵng Nam C8 a4 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 408
41 26207131440 Nguyễn Thị Phương Mai 02/08/2002 K26DLK10 A Hà Tĩnh Nữ C8 a4 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 218
42 26207126869 Phan Thanh Phong 26/06/2002 K26DLK10 A Phú Yên Nam C8 a4 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 408
43 26217129145 Nguyễn Ngọc Phước 30/04/2002 K26DLK10 A Đắk Lắk Nam C8 a4 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 408
44 26217136268 Trần Quân 28/01/2002 K26DLK10 A Đà Nẵng Nam C8 a4 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 408
45 26217127757 Nguyễn Huy Bảo Quân 05/07/2002 K26DLK10 A Đà Nẵng Nam C8 a5 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 408
46 26207133699 Ông Thị Ái Quỳnh 02/08/2002 K26DLK10 A Đà Nẵng Nữ C8 a5 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 218
47 26217126073 Nguyễn Trung Thành 22/12/2002 K26DLK10 A Đà Nẵng Nam C8 a5 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 408
48 26212131101 Nguyễn Văn Thành 03/12/2002 K26DLK10 A Đà Nẵng Nam C8 a5 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 408
49 26207129998 Võ Lê Bích Trâm 05/12/2002 K26DLK10 A Đà Nẵng Nữ C8 a5 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 221
50 26207134672 Bùi Thị Anh Trâm 04/05/2002 K26DLK10 A Đà Nẵng Nữ C8 a5 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 221
51 26207126082 Trần Thị Thanh Tuyết 16/09/2002 K26DLK10 A Đà Nẵng Nữ C8 a5 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 221
52 26217129161 Đàm Đình Việt 04/07/2002 K26DLK10 A Đà Nẵng Nam C8 a5 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 409
53 26207126459 Hồ Nguyễn Nhã Vy 02/12/2002 K26DLK10 A Đà Nẵng Nữ C8 a5 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 221
54 26207226100 Vũ Nguyễn Thảo Vy 18/08/2002 K26DLK10 A Đà Nẵng Nữ C8 a5 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 221
55 26207133028 Đinh Thị Thanh Yên 08/04/2002 K26DLK10 A Quảng Nam Nữ C8 a5 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 221
56 26207220101 Dương Quang Minh Anh 01/08/2002 K26DLK11 A Quảng Trị Nữ C8 a6 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 221
57 26207135227 Nguyễn Võ Phương Anh 24/12/2002 K26DLK11 A Đà Nẵng Nữ C8 a6 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 221
58 26207121634 Nguyễn Ngọc Ánh 12/06/2002 K26DLK11 A Phú Yên Nữ C8 a6 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 221
59 26217134923 Lê Quốc Bảo 26/01/2002 K26DLK11 A Quảng Nam Nam C8 a6 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 409
60 26212123965 Nguyễn Tấn Thái Bình 02/02/2002 K26DLK11 A Quảng Nam Nam C8 a6 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 409
61 26207132338 Lê Thị Hoàng Châu 12/10/2002 K26DLK11 A Quảng Nam Nữ C8 a6 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 221
62 26217135206 Nguyễn Văn Duy 28/12/2002 K26DLK11 A Đà Nẵng Nam C8 a6 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 409
63 26207128327 Lê Hoàng Hà 22/09/2002 K26DLK11 A Đà Nẵng Nữ C8 a6 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 222
64 26207130870 Trần Thị Thu Hà 02/11/2002 K26DLK11 A Đà Nẵng Nữ C8 a6 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 222
65 26217142038 Lê Minh Hoàng 16/04/2001 K26DLK11 A Quảng Trị Nam C8 a6 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 409
66 26217135821 Đỗ Lê Thành Hưng 20/07/2002 K26DLK11 A Đà Nẵng Nam C8 a6 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 409
67 26207131901 Lý Thanh Hương 13/09/2002 K26DLK11 A Thừa Thiên Huế Nữ C8 a6 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 222
Thời Thời
Khối Phòng Địa điểm Phòng
Giới Đại Tiểu Địa chỉ ID gian học Thi HP1,2 gian học
TT MSV Họ và tên Ngày sinh Lớp học Nơi sinh Mật khẩu thi lý học thực KTX
tính đội đội Zoom Online lý Lý thuyết thực
QP thuyết hành ở lại trưa
thuyết hành
68 26217130151 Võ Nguyễn Gia Huy 02/12/2002 K26DLK11 A Quảng Nam Nam C8 a7 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 409
69 26217135020 Phạm Phước Gia Huy 06/04/2002 K26DLK11 A Đà Nẵng Nam C8 a7 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 409
70 26207122770 Nguyễn Thị Thanh Huyễn 24/08/2002 K26DLK11 A Bình Định Nữ C8 a7 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 222
71 26207131636 Lê Thị Thu Lành 24/09/2002 K26DLK11 A Đắk Lắk Nữ C8 a7 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 222
72 26207135247 Trần Phương Mai 04/10/2002 K26DLK11 A Quảng Bình Nữ C8 a7 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 222
73 26207122320 Tạ Thị Ngọc Mai 10/08/2002 K26DLK11 A Đắk Lắk Nữ C8 a7 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 222
74 26202100678 Lê Trần Cẩm Nhi 09/10/2001 K26DLK11 A Đà Nẵng Nữ C8 a7 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 222
75 26217126211 Phan Phú Phúc 06/12/2002 K26DLK11 A Đà Nẵng Nữ C8 a7 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 222
76 26203724968 Trần Thúy Quỳnh 26/05/2002 K26DLK11 A Quảng Bình Nữ C8 a7 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 222
77 26217128663 Từ Thanh Thân 28/12/2002 K26DLK11 A Đà Nẵng Nam C8 a7 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 409
78 26207136309 Nguyễn Thị Phương Thảo 01/01/2002 K26DLK11 A Quảng Trị Nữ C8 a7 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 224
79 26217135217 Nguyễn Thái Thịnh 28/07/2002 K26DLK11 A Đà Nẵng Nam C8 a7 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 409
80 25217116688 Lê Doãn Mạnh Tiến 01/02/2001 K26DLK11 A Quảng Nam Nam C8 a8 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 410
81 26207128665 Ngô Lê Huyền Trang 13/11/2002 K26DLK11 A Quảng Ngãi Nữ C8 a8 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 224
82 26207100245 Huỳnh Thị Yến Trang 26/01/2002 K26DLK11 A Đà Nẵng Nữ C8 a8 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 224
83 26217135166 Lê Đức Vũ 01/12/2002 K26DLK11 A Đà Nẵng Nam C8 a8 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 410
84 26203333090 Trần Lê Ý Vy 20/02/2002 K26DLK11 A Quảng Nam Nữ C8 a8 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 224
85 26207129337 Nguyễn Thị Bích Vy 01/10/2002 K26DLK11 A Quảng Nam Nữ C8 a8 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 224
86 26208626725 Trần Thị Thảo Vy 14/12/2002 K26DLK11 A Quảng Trị Nữ C8 a8 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 224
87 26211228642 Trần Trung Chiến 01/01/2002 K26DLK12 A Đà Nẵng Nam C8 a8 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 410
88 26217134221 Phan Tấn Đạt 16/08/2002 K26DLK12 A Đà Nẵng Nam C8 a8 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 410
89 26207134226 Phạm Kim Dung 23/02/2002 K26DLK12 A Đà Nẵng Nữ C8 a8 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 224
90 26217126428 Nguyễn Khánh Duy 04/05/2002 K26DLK12 A Đà Nẵng Nam C8 a8 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 410
91 26217135943 Đặng Quang Hân 07/09/2002 K26DLK12 A Đà Nẵng Nam C8 a8 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 410
92 26202124313 Mai Trương Thu Hằng 14/07/2002 K26DLK12 A Quảng Nam Nữ C8 a9 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 224
93 26217135203 Nguyễn Ngọc Hiển 20/12/2002 K26DLK12 A Đà Nẵng Nam C8 a9 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 410
94 26207133801 Lê Thị Thanh Hiệp 09/10/2002 K26DLK12 A Đà Nẵng Nữ C8 a9 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 224
95 26217131943 Đào Ngọc Hiếu 10/12/2002 K26DLK12 A Đà Nẵng Nam C8 a9 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 410
96 26217131950 Nguyễn Văn Sỹ Hoàng 12/01/2002 K26DLK12 A Đà Nẵng Nam C8 a9 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 410
97 26217135186 Võ Gia Huy 22/11/2002 K26DLK12 A Quảng Nam Nam C8 a9 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 410
98 26217133339 Phan Trung Kiên 10/09/2002 K26DLK12 A Quảng Bình Nam C8 a9 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 411
Thời Thời
Khối Phòng Địa điểm Phòng
Giới Đại Tiểu Địa chỉ ID gian học Thi HP1,2 gian học
TT MSV Họ và tên Ngày sinh Lớp học Nơi sinh Mật khẩu thi lý học thực KTX
tính đội đội Zoom Online lý Lý thuyết thực
QP thuyết hành ở lại trưa
thuyết hành
99 26217136156 Trần Đặng Quang Linh 02/12/2002 K26DLK12 A Đà Nẵng Nam C8 a9 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 411
100 26207100735 Võ Thị Ly 29/06/2000 K26DLK12 A Quảng Trị Nữ C8 a9 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 224
101 26207131766 Nguyễn Thái Yến Minh 07/11/2002 K26DLK12 A Quảng Nam Nữ C8 a9 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 301
102 26217100406 Nguyễn Minh Quân 12/03/2002 K26DLK12 A Kon Tum Nam C8 a9 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 411
103 26217126199 Đặng Trung Quang 20/08/2002 K26DLK12 A Quảng Ngãi Nam C8 a9 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 411
104 26207121800 Đoàn Nguyễn Gia Thảo 01/11/2000 K26DLK12 A Quảng Nam Nữ C8 a10 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 301
105 26217135577 Hồ Thị Mỹ Thu 20/09/2002 K26DLK12 A Đà Nẵng Nam C8 a10 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 411
106 26207132592 Phạm Thị Minh Thư 11/10/2002 K26DLK12 A Đà Nẵng Nữ C8 a10 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 301
107 26207133403 Nguyễn Thụy Anh Thư 29/06/2002 K26DLK12 A Đà Nẵng Nữ C8 a10 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 301
108 26217134325 Nguyễn Ngọc Toàn 12/01/2002 K26DLK12 A Quảng Ngãi Nam C8 a10 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 411
109 26207142486 Phan Thị Ngọc Trân 10/09/2001 K26DLK12 A Đà Nẵng Nữ C8 a10 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 301
110 26217133518 Nguyễn Bình Tú 21/10/2002 K26DLK12 A Quảng Nam Nam C8 a10 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 411
111 26207229674 Trương Thị Thu Uyên 09/04/2002 K26DLK12 A Quảng Ngãi Nữ C8 a10 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 301
112 26207120965 Võ Huỳnh Thúy Vân 21/03/2002 K26DLK12 A Đà Nẵng Nữ C8 a10 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 301
113 26207132129 Lê Thị Thảo Vi 12/03/2002 K26DLK12 A 0 Nữ C8 a10 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 301
114 26207100189 Ngô Tường Vi 30/06/2002 K26DLK12 A Bình Định Nữ C8 a10 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 301
115 26217234777 Đào Ngọc Vinh 15/09/1999 K26DLK12 A Đà Nẵng Nam C8 a10 678 885 5811 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D304 4/7--15/7 Đại học TDTT 411
1 26207100246 Ngô Kim Anh 03/09/2002 K26DLK13 A Quảng Nam Nữ C9 a1 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 301
2 26207120293 Phạm Thị Trâm Anh 21/12/2002 K26DLK13 A Nghệ An Nữ C9 a1 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 302
3 26207120440 Lương Lê Ngọc Ánh 06/08/2002 K26DLK13 A Đà Nẵng Nữ C9 a1 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 302
4 26217132090 Đỗ Công Hòa Bình 30/03/2002 K26DLK13 A Đà Nẵng Nam C9 a1 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 411
5 26217133867 Nguyễn Hữu Cường 14/05/2002 K26DLK13 A Đà Nẵng Nam C9 a1 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 411
6 26207100628 Trần Thị Mỹ Duyên 17/09/2002 K26DLK13 A Đà Nẵng Nữ C9 a1 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 302
7 26207135231 Lê Thị Thu Hiền 13/11/2002 K26DLK13 A Quảng Nam Nữ C9 a1 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 302
8 26217220919 Nguyễn Tư Hoàng 26/12/2002 K26DLK13 A Quảng Bình Nam C9 a1 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 412
9 26217225450 Phùng Đức Huy 12/09/2002 K26DLK13 A Đà Nẵng Nam C9 a1 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 412
10 26217135713 Nguyễn Lê Ngọc Huy 21/12/2002 K26DLK13 A Quảng Nam Nam C9 a1 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 412
11 26207130140 Nguyễn Thị Nhật Lệ 22/11/2002 K26DLK13 A Đà Nẵng Nữ C9 a1 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 302
12 26217132237 Lê Hồng Lương 24/03/2002 K26DLK13 A Đà Nẵng Nam C9 a2 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 412
13 26207131351 Lê Ngọc Trà My 27/12/2001 K26DLK13 A Quảng Nam Nữ C9 a2 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 302
14 26207122922 Phạm Ngân Ngân 28/07/2002 K26DLK13 A Bình Định Nữ C9 a2 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 302
Thời Thời
Khối Phòng Địa điểm Phòng
Giới Đại Tiểu Địa chỉ ID gian học Thi HP1,2 gian học
TT MSV Họ và tên Ngày sinh Lớp học Nơi sinh Mật khẩu thi lý học thực KTX
tính đội đội Zoom Online lý Lý thuyết thực
QP thuyết hành ở lại trưa
thuyết hành
15 26207226508 Nguyễn Thị Quỳnh Nhi 01/12/2002 K26DLK13 A Đắk Lắk Nữ C9 a2 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 302
16 26207125172 Trần Nguyễn Quỳnh Như 14/01/2002 K26DLK13 A Quảng Nam Nữ C9 a2 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 302
17 26217234333 Bùi Phạm Hồng Phúc 09/11/2002 K26DLK13 A Đà Nẵng Nam C9 a2 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 412
18 26207125799 Phạm Thị Kim Phụng 30/01/2002 K26DLK13 A Quảng Nam Nữ C9 a2 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 302
19 26207133903 Huỳnh Thảo Quyên 07/07/2002 K26DLK13 A Quảng Nam Nữ C9 a2 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 303
20 26207130340 Trương Thị Diễm Sương 01/01/2002 K26DLK13 A Quảng Nam Nữ C9 a2 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 303
21 26207327517 Ngô Thị Mỹ Tâm 11/03/2002 K26DLK13 A Đà Nẵng Nữ C9 a2 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 303
22 26217136263 Hồ Ngọc Thạch 25/12/2002 K26DLK13 A Quảng Nam Nam C9 a2 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 412
23 26217100745 Nguyễn Quang Thạch 12/10/2002 K26DLK13 A Quảng Nam Nam C9 a3 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 412
24 26202135419 Phan Thị Phương Thảo 16/07/2002 K26DLK13 A Đà Nẵng Nữ C9 a3 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 303
25 26207135458 Nguyễn Thị Thanh Thảo 19/01/2002 K26DLK13 A Quảng Nam Nữ C9 a3 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 303
26 26217135479 Huỳnh Bá Toàn 17/09/2002 K26DLK13 A Đà Nẵng Nam C9 a3 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 412
27 26207120077 Võ Thị Tấn Toàn 15/10/2001 K26DLK13 A Quảng Nam Nữ C9 a3 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 303
28 26207136114 Đặng Ngọc Thùy Trinh 17/07/2002 K26DLK13 A Đà Nẵng Nữ C9 a3 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 303
29 26217100821 Đỗ Trọng Vũ 13/03/2002 K26DLK13 A Đà Nẵng Nam C9 a3 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 412
30 26207134665 Đặng Thị Hồng Biên 14/12/2002 K26DLK14 A Kon Tum Nữ C9 a3 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 303
31 26207126523 Nguyễn Thị Thu Châu 18/08/2002 K26DLK14 A Quảng Nam Nữ C9 a3 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 303
32 26207322982 Lê Thị Giản Đơn 29/08/2002 K26DLK14 A Đà Nẵng Nữ C9 a3 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 303
33 26217135162 Nguyễn Đình Dương 25/11/2002 K26DLK14 A Gia Lai Nam C9 a3 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 412
34 26207120384 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 22/07/2002 K26DLK14 A Ninh Thuận Nữ C9 a4 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 304
35 26217135586 Nguyễn Xuân Giang 20/05/2002 K26DLK14 A Bình Thuận Nam C9 a4 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 413
36 26212135949 Lê Viết Hoàng 28/06/2002 K26DLK14 A Đà Nẵng Nam C9 a4 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 413
37 26217128751 Nguyễn Lê Nam Huy 27/08/2002 K26DLK14 A Đà Nẵng Nam C9 a4 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 413
38 26207141810 Trần Thị Hà Khương 10/10/2001 K26DLK14 A Quảng Nam Nữ C9 a4 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 304
39 26217132678 Nguyễn Tùng Lâm 08/05/2001 K26DLK14 A Đà Nẵng Nam C9 a4 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 413
40 26207125492 Nguyễn Thị Diệu May 18/09/2002 K26DLK14 A Lâm Đồng Nữ C9 a4 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 304
41 26207123301 Phan Thị Bích Na 12/08/2002 K26DLK14 A Quảng Nam Nữ C9 a4 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 304
42 26207120410 Đặng Thị Bích Ngọc 07/06/2002 K26DLK14 A Đà Nẵng Nữ C9 a4 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 304
43 26207123139 Lê Thị Minh Nhật 11/01/2002 K26DLK14 A Quảng Nam Nữ C9 a4 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 304
44 26207124727 Nguyễn Lâm Uyên Như 31/08/2002 K26DLK14 A Đà Nẵng Nữ C9 a4 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 304
45 26217134765 Trần Đoàn Tuấn Phước 16/10/2002 K26DLK14 A Đà Nẵng Nam C9 a5 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 413
Thời Thời
Khối Phòng Địa điểm Phòng
Giới Đại Tiểu Địa chỉ ID gian học Thi HP1,2 gian học
TT MSV Họ và tên Ngày sinh Lớp học Nơi sinh Mật khẩu thi lý học thực KTX
tính đội đội Zoom Online lý Lý thuyết thực
QP thuyết hành ở lại trưa
thuyết hành
46 26217232879 Phạm Hào Quang 10/01/2002 K26DLK14 A Đà Nẵng Nam C9 a5 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 413
47 26207131626 Nguyễn Thị Kim Quý 25/07/2001 K26DLK14 A Quảng Ngãi Nữ C9 a5 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 304
48 26217125883 Lê Anh Sách 08/11/2002 K26DLK14 A Quảng Nam Nam C9 a5 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 413
49 26207125677 Nguyễn Thị Hồng Thắng 07/08/2002 K26DLK14 A Quảng Trị Nữ C9 a5 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 304
50 26207135165 Võ Thị Hiếu Thảo 20/09/2002 K26DLK14 A Quảng Nam Nữ C9 a5 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 304
51 26207132725 Lâm Vũ Thanh Thảo 03/09/2002 K26DLK14 A Quảng Nam Nữ C9 a5 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 305
52 26207133872 Huỳnh Ngọc Anh Thư 28/10/2002 K26DLK14 A Bình Định Nữ C9 a5 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 305
53 26207134196 Nguyễn Thị Trang 02/01/2000 K26DLK14 A Đắk Lắk Nữ C9 a5 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 305
54 25207109725 Phan Thị Ánh Tuyết 05/05/2001 K26DLK14 A Đà Nẵng Nữ C9 a5 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 305
55 26207134332 Nguyễn Hà Vi 25/11/2000 K26DLK14 A Nghệ An Nữ C9 a5 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 305
56 26217120997 Nguyễn Long Vũ 05/11/2001 K26DLK14 A Quảng Bình Nam C9 a6 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 413
57 26217132797 Trương Gia Bảo 08/07/2002 K26DLK15 A Quảng Nam Nam C9 a6 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 413
58 26207142039 Phạm Ngọc Châu 04/02/2002 K26DLK15 A Quảng Nam Nữ C9 a6 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 305
59 26202230036 Đỗ Nguyên Hiếu Duyên 08/04/2002 K26DLK15 A Quảng Nam Nữ C9 a6 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 305
60 26217142313 Đỗ Hải Thanh Hà 17/02/2002 K26DLK15 A Quảng Nam Nam C9 a6 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 413
61 26207122357 Huỳnh Thị Thu Hiền 01/01/2002 K26DLK15 A Quảng Nam Nữ C9 a6 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 305
62 26207100323 Trần Thị Thu Hiền 06/08/2002 K26DLK15 A Thừa Thiên Huế Nữ C9 a6 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 305
63 26207129430 Nguyễn Thị Khánh Hoa 11/05/2001 K26DLK15 A Quảng Nam Nữ C9 a6 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 305
64 26217134819 Nguyễn Quang Hoàng 19/03/2002 K26DLK15 A Đà Nẵng Nam C9 a6 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 414
65 26207128122 Nguyễn Thị Thanh Huyền 17/07/2002 K26DLK15 A Quảng Nam Nữ C9 a6 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 306
66 26211200083 Giang Minh Khánh
15/06/2000 K26DLK15 A Quảng Nam Nam C9 a6 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 414
67 26211235485 Dư Xuân Lộc 02/02/2001 K26DLK15 A Đà Nẵng Nam C9 a7 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 414
68 26212130391 Lê Trung Nhật26/09/2002 K26DLK15 A Đà Nẵng Nam C9 a7 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 414
69 26207126811 Nguyễn Trần Yến Nhi 26/09/2002 K26DLK15 A 0 Nữ C9 a7 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 306
70 26207142679 Lê Trà Tố Quyên
19/08/2002 K26DLK15 A Quảng Nam Nữ C9 a7 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 306
71 26217127986 Nguyễn Quang Tâm 28/06/2002 K26DLK15 A Quảng Nam Nam C9 a7 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 414
72 26207100315 Vũ Thị Thanh Thảo28/02/2002 K26DLK15 A Quảng Nam Nữ C9 a7 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 306
73 26207136079 Nguyễn Thị Thu Thảo09/03/2002 K26DLK15 A Quảng Nam Nữ C9 a7 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 306
74 26207134291 Trần Thị Hoài Thương 23/06/2002 K26DLK15 A Quảng Nam Nữ C9 a7 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 306
75 26202526572 Đỗ Nguyên Bảo Trân 28/05/2002 K26DLK15 A Quảng Nam Nữ C9 a7 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 306
76 26207134130 Lê Phạm Bảo Trân 05/01/2002 K26DLK15 A Đà Nẵng Nữ C9 a7 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 306
Thời Thời
Khối Phòng Địa điểm Phòng
Giới Đại Tiểu Địa chỉ ID gian học Thi HP1,2 gian học
TT MSV Họ và tên Ngày sinh Lớp học Nơi sinh Mật khẩu thi lý học thực KTX
tính đội đội Zoom Online lý Lý thuyết thực
QP thuyết hành ở lại trưa
thuyết hành
77 26207123993 Lê Thị Kiều Trinh 17/04/2002 K26DLK15 A Quảng Nam Nữ C9 a7 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 306
78 26207122059 Nguyễn Thị Như Vũ 26/04/2002 K26DLK15 A Quảng Ngãi Nữ C9 a8 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 306
79 26207121430 Nguyễn Thị Kim Xuyến 17/11/2002 K26DLK15 A Đắk Lắk Nữ C9 a8 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 307
80 26207125376 Trần Thị Mỹ Yến 27/05/2002 K26DLK15 A Gia Lai Nữ C9 a8 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 307
81 26217142738 Lê Đình Anh 02/10/2001 K26DLK16 A Kon Tum Nam C9 a8 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 414
82 25217216281 Ngô Thị Hoàng Anh 27/02/2001 K26DLK16 A Đà Nẵng Nữ C9 a8 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 307
83 26217136082 Bùi Việt Anh 09/09/2002 K26DLK16 A Quảng Trị Nam C9 a8 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 414
84 26217100571 Phan Trường Dĩ 05/11/2001 K26DLK16 A Gia Lai Nam C9 a8 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 414
85 25201204101 Nguyễn Thị Nguyên Hảo 22/08/2001 K26DLK16 A Thừa Thiên Huế Nữ C9 a8 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 307
86 26207136282 Nguyễn Thị Thúy Hiền 17/10/2002 K26DLK16 A Quảng Nam Nữ C9 a8 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 307
87 26217126212 Nguyễn Văn Hiền 09/03/2002 K26DLK16 A Đà Nẵng Nam C9 a8 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 414
88 26217241949 Lê Văn Hoàng 10/02/2002 K26DLK16 A Hà Tĩnh Nam C9 a9 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 414
89 26217123458 Nguyễn Quang Long 08/11/2002 K26DLK16 A Đà Nẵng Nam C9 a9 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 415
90 26207125781 Phan Thị Thúy Nga 28/04/2002 K26DLK16 A Đà Nẵng Nữ C9 a9 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 307
91 26217135177 Nguyễn Ngọc Nhân 19/10/2002 K26DLK16 A Đà Nẵng Nam C9 a9 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 415
92 26217140914 Nguyễn Văn Nhân 30/12/2001 K26DLK16 A Đà Nẵng Nam C9 a9 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 415
93 26207136056 Cao Nguyễn Diệu Phương 16/08/2002 K26DLK16 A Đà Nẵng Nữ C9 a9 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 307
94 26207200253 Đinh Thị Thạnh 16/02/2002 K26DLK16 A Quảng Ngãi Nữ C9 a9 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 307
95 26217135216 Hoàng Công Thiện 22/11/2001 K26DLK16 A Đà Nẵng Nam C9 a9 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 415
96 25217102936 Ngô Đức Thiện 15/01/2001 K26DLK16 A Đà Nẵng Nam C9 a9 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 415
97 26207123536 Võ Thị Thùy Trang 05/12/2002 K26DLK16 A Quảng Nam Nữ C9 a9 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 307
98 26217236080 Nguyễn Trương Minh Trí 08/04/2001 K26DLK16 A Kon Tum Nam C9 a10 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 415
99 25217116357 Huỳnh Thanh Tú 10/02/2001 K26DLK16 A Quảng Nam Nam C9 a10 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 415
100 26207100312 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 13/06/2002 K26DLK16 A Đà Nẵng Nữ C9 a10 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 307
101 26217127072 Trần Thị Thanh Tuyền 28/04/2002 K26DLK16 A Quảng Nam Nữ C9 a10 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 308
102 26217231333 Nguyễn Thanh Vân 06/03/2002 K26DLK16 A Quảng Nam Nữ C9 a10 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 308
103 26207124697 Ông Thị Huyền Vân 15/08/2002 K26DLK16 A Đà Nẵng Nữ C9 a10 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 308
104 26207133754 Nguyễn Thị Tường Vi 20/12/2002 K26DLK16 A Quảng Nam Nữ C9 a10 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 308
105 26217135239 Bùi Văn Nhật Vũ 05/03/2002 K26DLK16 A Đà Nẵng Nam C9 a10 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 415
106 25203301949 Nguyễn Thị Gia Vy 01/12/2001 K26DLK16 A Bình Định Nữ C9 a10 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 308
107 26207226617 Huỳnh Đào Như Ý 22/03/2002 K26DLK16 A Quảng Nam Nữ C9 a10 971 476 1666 0123456789 22/6--1/7 13h30 ngày 12/7 D404 4/7--15/7 Đại học TDTT 308
Thời Thời
Khối Phòng Địa điểm Phòng
Giới Đại Tiểu Địa chỉ ID gian học Thi HP1,2 gian học
TT MSV Họ và tên Ngày sinh Lớp học Nơi sinh Mật khẩu thi lý học thực KTX
tính đội đội Zoom Online lý Lý thuyết thực
QP thuyết hành ở lại trưa
thuyết hành
1 26217223274 Lê Duy Khánh 08/10/2002 K26PSU-DLH B Quảng Nam Nam C12 a1 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 401
2 26207141723 Nguyễn Đào Hoàng Lan 21/10/2002 K26PSU-DLH B Đà Nẵng Nữ C12 a1 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 204
3 26207134318 Lê Thị Hiếu Nghĩa 18/08/2002 K26PSU-DLH B Quảng Trị Nữ C12 a1 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 204
4 26217130232 Tạ Văn Nhật 03/08/2002 K26PSU-DLH B Quảng Trị Nam C12 a1 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 402
5 26207241683 Lê Thị Nhuận 10/03/2002 K26PSU-DLH B Quảng Nam Nữ C12 a1 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 204
6 26211238927 Nguyễn Trung Tài 30/09/2002 K26PSU-DLH B Gia Lai Nam C12 a1 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 402
7 26217227625 Nguyễn Trần Quốc Thái 07/12/2002 K26PSU-DLH B Bình Định Nam C12 a1 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 402
8 26217134629 Đặng Công Thương 21/02/2002 K26PSU-DLH B Quảng Nam Nam C12 a1 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 402
9 26207126382 Hoàng Thị Thu Thùy 25/09/2002 K26PSU-DLH B Đắk Lắk Nữ C12 a1 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 204
10 26207123667 Phạm Trần Kiều Ánh 04/12/2001 K26PSU-DLK1 B Đắk Lắk Nữ C12 a1 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 204
11 26217200583 Trần Tiến Đạt 08/09/2002 K26PSU-DLK1 B Phú Yên Nam C12 a2 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 402
12 26212932260 Nguyễn Lê Anh Duy 19/12/2002 K26PSU-DLK1 B Quảng Nam Nam C12 a2 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 402
13 26217140446 Lê Phan Thanh Duy 01/08/2002 K26PSU-DLK1 B Đà Nẵng Nam C12 a2 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 402
14 26217100448 Nguyễn Lê Khoa Hải 10/10/2002 K26PSU-DLK1 B Quảng Trị Nam C12 a2 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 402
15 26207121522 Lê Mai Hằng 02/09/2002 K26PSU-DLK1 B Nghệ An Nữ C12 a2 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 205
16 26217126206 Lâm Tuấn Kiệt 03/03/2002 K26PSU-DLK1 B Đắk Lắk Nam C12 a2 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 402
17 26217133260 Hồ Chí Lý 08/10/2002 K26PSU-DLK1 B Quảng Nam Nam C12 a2 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 402
18 26207142617 Lê Ngọc Phương Mai 06/08/2002 K26PSU-DLK1 B Đà Nẵng Nữ C12 a2 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 205
19 26207134546 Mai Huỳnh Hồng My 17/07/2002 K26PSU-DLK1 B Đà Nẵng Nữ C12 a2 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 205
20 26217125586 Nguyễn Ngọ 25/07/2002 K26PSU-DLK1 B Thừa Thiên Huế Nam C12 a2 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 403
21 26207128059 Hồ Lê Thảo Nguyên 03/12/2002 K26PSU-DLK1 B Đà Nẵng Nữ C12 a3 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 205
22 26207131859 Phạm Thị Thanh Nhàn 13/09/2002 K26PSU-DLK1 B Quảng Nam Nữ C12 a3 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 205
23 26207142221 Hoàng Thị Hà Nhi 19/04/2002 K26PSU-DLK1 B Quảng Trị Nữ C12 a3 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 205
24 26217125462 Nguyễn Hà Phong 04/05/2002 K26PSU-DLK1 B Đà Nẵng Nam C12 a3 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 403
25 26217131257 Hoàng Xuân Phước 11/03/2000 K26PSU-DLK1 B Đà Nẵng Nam C12 a3 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 403
26 26207240046 Hà Ngọc Diễm Quỳnh 14/01/2002 K26PSU-DLK1 B Hải Dương Nữ C12 a3 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 205
27 26217124668 Võ Bá Tân 27/11/2000 K26PSU-DLK1 B Đà Nẵng Nam C12 a3 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 403
28 26207133262 Nguyễn Thị Hồng Thắm 17/12/2002 K26PSU-DLK1 B Quảng Trị Nữ C12 a3 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 205
29 26207129418 Mai Thị Phương Thảo 06/06/2002 K26PSU-DLK1 B Quảng Nam Nữ C12 a3 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 205
30 26207100034 Nguyễn Thị Vy Thảo 10/11/2001 K26PSU-DLK1 B Quảng Nam Nữ C12 a3 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 205
31 26207122600 Nguyễn Vũ Minh Thi 15/05/2002 K26PSU-DLK1 B Đà Nẵng Nữ C12 a3 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 206
Thời Thời
Khối Phòng Địa điểm Phòng
Giới Đại Tiểu Địa chỉ ID gian học Thi HP1,2 gian học
TT MSV Họ và tên Ngày sinh Lớp học Nơi sinh Mật khẩu thi lý học thực KTX
tính đội đội Zoom Online lý Lý thuyết thực
QP thuyết hành ở lại trưa
thuyết hành
32 26207131319 Hồ Thị Anh Thư 14/12/2002 K26PSU-DLK1 B Quảng Nam Nữ C12 a4 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 206
33 26213329842 Phan Xuân Thuận 04/06/2002 K26PSU-DLK1 B Quảng Bình Nữ C12 a4 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 206
34 26207135095 Nguyễn Lê Thanh Thủy 26/04/2002 K26PSU-DLK1 B Quảng Nam Nữ C12 a4 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 206
35 26207135136 Nguyễn Thị Thanh Thuyên 15/01/2002 K26PSU-DLK1 B Quảng Nam Nữ C12 a4 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 206
36 26217129382 Nguyễn Hữu Trung Toàn 08/01/2002 K26PSU-DLK1 B Đắk Nông Nam C12 a4 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 403
37 26207126800 Trần Thị Hoài Ân 20/09/2002 K26PSU-DLK2 B Đà Nẵng Nữ C12 a4 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 206
38 26207141985 Trần Đinh Thục Anh 25/03/2002 K26PSU-DLK2 B Quảng Nam Nữ C12 a4 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 206
39 26208700421 Nguyễn Phan Ngọc Phương Anh 12/10/2002 K26PSU-DLK2 B Đà Nẵng Nữ C12 a4 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 206
40 26207141497 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 07/04/2002 K26PSU-DLK2 B Đắk Lắk Nữ C12 a4 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 206
41 26217121737 Trần Hùng Dũng 18/02/2000 K26PSU-DLK2 B Quảng Nam Nam C12 a4 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 403
42 25207101928 Nguyễn Thị Ánh Dương 24/08/2001 K26PSU-DLK2 B Lâm Đồng Nữ C12 a4 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 206
43 26207100641 Lê Nguyên Hân 15/04/2002 K26PSU-DLK2 B Quảng Nam Nữ C12 a5 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 207
44 26207233153 Phạm Thị Xuân Hằng 16/03/2002 K26PSU-DLK2 B Đà Nẵng Nữ C12 a5 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 207
45 25217207909 Trần Đình Tấn Hào 02/12/2001 K26PSU-DLK2 B Đà Nẵng Nam C12 a5 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 403
46 25207107400 Lâm Nguyễn Gia Huy 18/02/2001 K26PSU-DLK2 B Đà Nẵng Nữ C12 a5 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 207
47 25207100969 Trương Hoạ My 28/03/2001 K26PSU-DLK2 B Thừa Thiên Huế Nữ C12 a5 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 207
48 26203523355 Phạm Quỳnh Nga 05/09/2002 K26PSU-DLK2 B Đà Nẵng Nữ C12 a5 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 207
49 26207130903 Trần Thị Như Ngọc 11/09/2002 K26PSU-DLK2 B Đà Nẵng Nữ C12 a5 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 207
50 26207128103 Lê Nguyễn Thảo Nguyên 24/12/2001 K26PSU-DLK2 B Thừa Thiên Huế Nữ C12 a5 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 207
51 26217240100 Đinh Minh Thành 19/03/2001 K26PSU-DLK2 B Đắk Lắk Nam C12 a5 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 403
52 26207135148 Lê Bích Thảo 18/01/2002 K26PSU-DLK2 B Quảng Nam Nữ C12 a5 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 207
53 26207120124 Trịnh Thị Thủy Tiên 05/04/2002 K26PSU-DLK2 B Đà Nẵng Nữ C12 a5 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 207
54 26207128409 Nguyễn Thị Huyền Trang 02/04/2002 K26PSU-DLK2 B Đắk Lắk Nữ C12 a6 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 207
55 26207141322 Trần Thị Kiều Trang 05/02/2002 K26PSU-DLK2 B Quảng Nam Nữ C12 a6 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 208
56 26217134576 Trần Kim Anh Tú 03/01/2002 K26PSU-DLK2 B Đà Nẵng Nam C12 a6 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 403
57 26217132991 Nguyễn Long Việt 16/01/2002 K26PSU-DLK2 B Gia Lai Nam C12 a6 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 403
58 26212835486 Lê Nhật Duy 04/08/2002 K26PSU-DLK3 B Quảng Nam Nam C12 a6 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 404
59 26207133163 Nguyễn Vũ Thùy Duyên 08/10/2002 K26PSU-DLK3 B Đà Nẵng Nữ C12 a6 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 208
60 26217142007 Trần Nguyên Huy 10/06/2002 K26PSU-DLK3 B Quảng Nam Nam C12 a6 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 404
61 26217120443 Võ Nguyên Khoa 20/04/2002 K26PSU-DLK3 B 0 Nam C12 a6 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 404
62 26207131944 Trương Đỗ Uyên My 05/04/2002 K26PSU-DLK3 B Đà Nẵng Nữ C12 a6 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 208
Thời Thời
Khối Phòng Địa điểm Phòng
Giới Đại Tiểu Địa chỉ ID gian học Thi HP1,2 gian học
TT MSV Họ và tên Ngày sinh Lớp học Nơi sinh Mật khẩu thi lý học thực KTX
tính đội đội Zoom Online lý Lý thuyết thực
QP thuyết hành ở lại trưa
thuyết hành
63 26207141577 Nguyễn Thu Ngân 26/08/2002 K26PSU-DLK3 B Đà Nẵng Nữ C12 a6 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 208
64 26207135151 Nguyễn Phương Ni 04/04/2002 K26PSU-DLK3 B Đà Nẵng Nữ C12 a6 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 208
65 26217142536 Doãn Đặng Tân 04/07/2001 K26PSU-DLK3 B Đà Nẵng Nam C12 a7 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 404
66 25202108563 Nguyễn Hoàng Anh Thơ 05/10/2001 K26PSU-DLK3 B Đà Nẵng Nữ C12 a7 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 208
67 26207134614 Nguyễn Thị Minh Thoa 14/06/2002 K26PSU-DLK3 B Đà Nẵng Nữ C12 a7 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 208
68 26207132446 Trần Anh Thư 26/08/2002 K26PSU-DLK3 B Quảng Nam Nữ C12 a7 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 208
69 26217121195 Trương Mỹ Nhật Thương 02/05/2002 K26PSU-DLK3 B 0 Nam C12 a7 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 404
70 26207100326 Nguyễn Thị Huyền Trang 14/07/2001 K26PSU-DLK3 B Quảng Nam Nữ C12 a7 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 208
71 25207203811 Nguyễn Thị Kiều Trinh 25/02/2001 K26PSU-DLK3 B Quảng Nam Nữ C12 a7 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 208
72 26207127593 Lê Thị Ánh Tuyết 30/06/2002 K26PSU-DLK3 B Đà Nẵng Nữ C12 a7 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 209
73 26207241979 Đặng Thị Quỳnh Uyên 01/05/2002 K26PSU-DLK3 B Quảng Nam Nữ C12 a7 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 209
74 26217136182 Đặng Quang Vũ 15/07/2002 K26PSU-DLK3 B Quảng Nam Nam C12 a7 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 404
75 26207124043 Hồ Ngọc Ánh 10/12/2002 K26PSU-DLK4 B Hà Tĩnh Nữ C12 a7 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 209
76 26207120748 Nguyễn Thị Băng Châu 31/08/2001 K26PSU-DLK4 B Hà Tĩnh Nữ C12 a8 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 209
77 26217133880 Trần Văn Chiến 29/06/2002 K26PSU-DLK4 B Đắk Lắk Nam C12 a8 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 404
78 26217131923 Hồ Minh Đức 19/09/2002 K26PSU-DLK4 B Đà Nẵng Nam C12 a8 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 404
79 26207100647 Huỳnh Thị Bích Dung 26/10/2002 K26PSU-DLK4 B 0 Nữ C12 a8 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 209
80 26207128015 Lê Thị Thu Hà 01/03/2002 K26PSU-DLK4 B Quảng Nam Nữ C12 a8 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 209
81 26217135785 Đặng Tuấn Hải 14/09/2002 K26PSU-DLK4 B Đà Nẵng Nam C12 a8 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 404
82 26217135822 Lê Văn Hải 04/11/2002 K26PSU-DLK4 B Đà Nẵng Nam C12 a8 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 404
83 26207124635 Đào Thị Thu Hằng 16/01/2002 K26PSU-DLK4 B Đắk Nông Nữ C12 a8 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 209
84 26207140642 Nguyễn Thị Huệ 25/08/2002 K26PSU-DLK4 B Thanh Hóa Nữ C12 a8 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 209
85 26217130366 Phùng Hữu Minh Huy 25/09/2002 K26PSU-DLK4 B Đà Nẵng Nam C12 a8 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 405
86 26207130746 Nguyễn Võ Diệu Lan 25/06/2002 K26PSU-DLK4 B Đà Nẵng Nữ C12 a8 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 209
87 26217140809 Đoàn Tuấn Minh 30/04/2002 K26PSU-DLK4 B Nam Định Nam C12 a9 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 405
88 26217135170 Trân Viết Nam 28/04/2002 K26PSU-DLK4 B Đà Nẵng Nam C12 a9 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 405
89 26207129848 Phạm Thị Loan Oanh 11/09/2002 K26PSU-DLK4 B Quảng Nam Nữ C12 a9 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 209
90 26207133972 Nguyễn Hoàng Mai Phương 01/06/2002 K26PSU-DLK4 B Ninh Thuận Nữ C12 a9 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 210
91 26207131402 Trương Nguyễn Thị Vỹ Quỳnh 05/04/2002 K26PSU-DLK4 B Đắk Lắk Nữ C12 a9 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 210
92 26207100049 Nguyễn Song Quỳnh 29/07/2002 K26PSU-DLK4 B Quảng Nam Nữ C12 a9 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 210
93 25217104225 Lê Văn Rồng 19/02/2000 K26PSU-DLK4 B Hải Dương Nam C12 a9 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 405
Thời Thời
Khối Phòng Địa điểm Phòng
Giới Đại Tiểu Địa chỉ ID gian học Thi HP1,2 gian học
TT MSV Họ và tên Ngày sinh Lớp học Nơi sinh Mật khẩu thi lý học thực KTX
tính đội đội Zoom Online lý Lý thuyết thực
QP thuyết hành ở lại trưa
thuyết hành
94 26207128710 Lương Gia Bảo Trân 25/12/2002 K26PSU-DLK4 B Quảng Nam Nữ C12 a9 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 210
95 26217123266 Nguyễn Quang Tuấn 20/02/2002 K26PSU-DLK4 B Bình Định Nam C12 a9 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 405
96 26207141797 Lê Thị Hà Vy 29/06/2002 K26PSU-DLK4 B Đà Nẵng Nữ C12 a9 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 210
97 26207121270 Hoàng Kim Yến 28/06/2002 K26PSU-DLK4 B Thừa Thiên Huế Nữ C12 a9 338 484 0979 0123456789 04/7--13/7 7h ngày 15/7 C504 22/6--3/7 Đại học TDTT 210

You might also like