You are on page 1of 7

TENDON THEORY ELONGATION CALCULATION

TÍNH TOÁN ĐỘ GIÃN DÀI LÝ THUYẾT

Dự Án: AEON MALL HUE SHOPPING CENTER - PHASE 1 Số: AMH/NH/PT/CAPDUL/BBKT/KEOCAP

Địa chỉ: Phường An Đông, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế Hạng mục: Phần thân

Ngày: 21/08/2023 Vị trí: Tầng 1

A. CỞ SỞ TÍNH TOÁN:
1. Thông số vật liệu:
Loại cáp: ASTM A416-06
Đường kính danh định d: 15.2 mm
2
Diện tích mặt cắt ngang Ap: 140 mm
Mô đun đàn hồi Eps:
2
195000 N/mm
Lực kéo đứt Pu: 261 kN
Các hệ số ma sát
μ= 0.20 /rad
k= 0.0017 /m
2. Lực căng trong cáp DUL:
Lực căng trong cáp được xác định theo công thức sau:
Px = P0 .e-(μθ + kx)
Trong đó:
P0: Lực kéo căng tại đầu neo.
P0 = 80% Pu Với đường cáp dẹt.
P0 = 75% Pu Với đường cáp tròn.
θ: Tổng góc chuyển hướng của cáp DUL trên đoạn x.
x: Khoảng cách từ đầu căng kéo đến vị trí xác định lực căng.
3. Độ giãn dài khi căng kéo cáp DUL:
S (Px * Lx)
DL =
Eps * Ap
Trong đó:
Px: Lực căng trong cáp DUL.
Lx: Chiều dài cáp DUL.
Eps: Mô đun đàn hồi của cáp DUL.
Ap: Diện tích mặt cắt ngang của cáp DUL.
B. KẾT QUẢ TÍNH TOÁN:

UVCO/ITP/ELONGATION
TENDON THEORY ELONGATION CALCULATION
TÍNH TOÁN ĐỘ GIÃN DÀI LÝ THUYẾT

PROJECT : AEON MALL HUE SHOPPING CENTER - PHASE 1


DATE : 21/08/2023
ELEMENT : Area 8.1 - 1FL
LOCATION : ZONE A - AN VAN DUONG NEW URRBAN, AN DUONG WARD, HUE CITY, THUA THIEN HUE PROVINCE, VIET NAM

Effective Number of Theory Theory


Number of Độ giãn Khoảng sai số cho
Tendon No/ Length/ strand in Elongation/ Elongation/m phép Stressing force/
No/ stressing/ dài 25%
Tên đường Chiều dài tendon/ Số tao Độ giãn dài lý Độ giãn dài lý Lực căng kéo
TT Số đầu kéo đến 100%
cáp hiệu dụng cáp trong thuyết thuyết/m -8% +8% (kN)
(1 or 2) (ΔL)
(m) đường cáp (mm) (mm)
1FL - AREA 8.1
Cáp sàn
Phương dọc
1 V302 35.20 4 2 255 7.2 191 176 206 835.2
2 V303 35.20 3 2 255 7.2 191 176 206 626.4
3 V303a 35.20 4 2 255 7.2 191 176 206 835.2
4 V304 35.20 4 2 255 7.2 191 176 206 835.2
5 V305 35.20 4 2 255 7.2 191 176 206 835.2
6 V306 35.20 4 2 255 7.2 191 176 206 835.2
7 V307 35.20 4 2 255 7.2 191 176 206 835.2
8 V308 35.20 4 2 255 7.2 191 176 206 835.2
9 V309 35.20 4 2 255 7.2 191 176 206 835.2
10 V309a 25.70 4 1 183 7.1 137 126 148 835.2
11 V310 35.20 4 2 255 7.2 191 176 206 835.2
12 V311 35.20 4 2 255 7.2 191 176 206 835.2
13 V312 35.20 4 2 255 7.2 191 176 206 835.2
14 V313 35.20 4 2 255 7.2 191 176 206 835.2
15 V314 35.20 4 2 255 7.2 191 176 206 835.2
16 V315 35.20 3 2 255 7.2 191 176 206 626.4
17 V315a 25.70 4 1 183 7.1 137 126 148 835.2
18 V316 35.20 4 2 255 7.2 191 176 206 835.2
19 V317 35.20 4 2 255 7.2 191 176 206 835.2
BEAM
20 B74a 16.74 5 1 104 6.2 78 72 84 1044.0
21 B77a 16.74 5 1 104 6.2 78 72 84 1044.0
22 B80a 16.74 5 1 104 6.2 78 72 84 1044.0
23 B38b 16.74 5 1 104 6.2 78 72 84 1044.0
Other comment (If any)/Ý kiến khác của các bên (Nếu có):

GUARANTEE BY SUB-CON REPRESENTATIVE WITNESSED BY MAIN CONTRACTOR


UTRACON VIETNAM OBAYASHI VIETNAM
NAME : ĐINH VĂN QUÂN NAME :

DESIGNATION : DESIGN ENGINEER DESIGNATION :

SIGN: SIGN:

DATE : 21/08/2023 DATE :


TENDON THEORY ELONGATION CALCULATION
TÍNH TOÁN ĐỘ GIÃN DÀI LÝ THUYẾT

PROJECT : AEON MALL HUE SHOPPING CENTER - PHASE 1


DATE : 20/08/2023
ELEMENT : Area 14 - 1FL
LOCATION : ZONE A - AN VAN DUONG NEW URRBAN, AN DUONG WARD, HUE CITY, THUA THIEN HUE PROVINCE, VIET NAM

Effective Number of Theory Theory


Number of Độ giãn Khoảng sai số cho
Tendon No/ Length/ strand in Elongation/ Elongation/m phép Stressing force/
No/ stressing/ dài 25%
Tên đường Chiều dài tendon/ Số tao Độ giãn dài lý Độ giãn dài lý Lực căng kéo
TT Số đầu kéo đến 100%
cáp hiệu dụng cáp trong thuyết thuyết/m -8% +8% (kN)
(1 or 2) (ΔL)
(m) đường cáp (mm) (mm)
1FL - AREA 14
Cáp sàn
Phương dọc
1 V499 32.64 3 1 228 7.0 171 157 185 626.4
2 V500 32.64 4 1 228 7.0 171 157 185 835.2
3 V500A 10.74 3 1 80 7.4 60 55 65 626.4
4 V501 32.64 4 1 228 7.0 171 157 185 835.2
5 V502 32.64 4 1 228 7.0 171 157 185 835.2
6 V502A 10.74 4 1 80 7.4 60 55 65 835.2
7 V503 32.64 4 1 228 7.0 171 157 185 835.2
8 V504 32.64 4 1 228 7.0 171 157 185 835.2
9 V504A 10.74 4 1 80 7.4 60 55 65 835.2
10 V505 32.64 4 1 228 7.0 171 157 185 835.2
11 V506 32.64 4 1 228 7.0 171 157 185 835.2
12 V506A 10.74 4 1 80 7.4 60 55 65 835.2
13 V507 32.64 4 1 228 7.0 171 157 185 835.2
14 V508 32.64 4 1 228 7.0 171 157 185 835.2
15 V509 10.74 4 1 80 7.4 60 55 65 835.2
16 V510 32.64 4 1 228 7.0 171 157 185 835.2
17 V511 32.64 4 1 228 7.0 171 157 185 835.2
18 V511A 10.74 4 1 80 7.4 60 55 65 835.2
19 V512 32.64 3 1 228 7.0 171 157 185 626.4
20 V512A 10.14 4 1 75 7.4 57 52 61 835.2
21 V513 29.49 4 1 208 7.0 156 143 168 835.2
22 V514 29.49 4 1 208 7.0 156 143 168 835.2
23 V515 29.49 4 1 208 7.0 156 143 168 835.2
24 V516 29.49 4 1 208 7.0 156 143 168 835.2
25 V517 29.49 3 1 208 7.0 156 143 168 626.4
26 V518 29.49 4 1 208 7.0 156 143 168 835.2
27 V519 29.49 4 1 208 7.0 156 143 168 835.2
28 V520 29.49 4 1 208 7.0 156 143 168 835.2
29 V521 29.49 3 1 208 7.0 156 143 168 626.4
30 V522 29.49 3 1 208 7.0 156 143 168 626.4
31 V523 29.49 4 1 208 7.0 156 143 168 835.2
32 V524 29.49 4 1 208 7.0 156 143 168 835.2
33 V525 29.49 4 1 208 7.0 156 143 168 835.2
34 V526 29.49 3 1 208 7.0 156 143 168 626.4
35 V527 29.49 3 1 208 7.0 156 143 168 626.4
36 V528 29.49 3 1 208 7.0 156 143 168 626.4
37 V529 29.49 3 1 208 7.0 156 143 168 626.4
38 V530 29.49 4 1 204 6.9 153 141 165 835.2
39 V531 29.49 4 1 204 6.9 153 141 165 835.2
40 V532 29.49 4 1 204 6.9 153 141 165 835.2
Effective Number of Theory Theory
Number of Độ giãn Khoảng sai số cho
Tendon No/ Length/ strand in Elongation/ Elongation/m phép Stressing force/
No/ stressing/ dài 25%
Tên đường Chiều dài tendon/ Số tao Độ giãn dài lý Độ giãn dài lý Lực căng kéo
TT Số đầu kéo đến 100%
cáp hiệu dụng cáp trong thuyết thuyết/m -8% +8% (kN)
(1 or 2) (ΔL)
(m) đường cáp (mm) (mm)
41 V533 29.49 3 1 204 6.9 153 141 165 626.4
42 V534 29.49 3 1 203 6.9 152 140 165 626.4
43 V535 29.49 3 1 201 6.8 151 139 163 626.4
44 V536 29.49 3 1 201 6.8 151 139 163 626.4
45 V537 29.49 4 1 201 6.8 151 139 163 835.2
Beam
46 B144a 12.04 3 1 79 6.6 59 54 64 626.4
47 B144 12.04 5 1 79 6.6 59 54 64 1044.0
48 B145 39.80 5 2 242 6.1 181 167 196 1044.0
49 B146 39.80 5 2 241 6.1 181 167 196 1044.0
50 B147 16.40 2 1 103 6.3 77 71 83 417.6
51 B148 39.80 3 2 241 6.1 181 167 196 626.4
52 B149 39.80 3 2 241 6.1 181 167 196 626.4
Other comment (If any)/Ý kiến khác của các bên (Nếu có):

GUARANTEE BY SUB-CON REPRESENTATIVE WITNESSED BY MAIN CONTRACTOR


UTRACON VIETNAM OBAYASHI VIETNAM
NAME : ĐINH VĂN QUÂN NAME :

DESIGNATION : DESIGN ENGINEER DESIGNATION :

SIGN: SIGN:

DATE : 21/08/2023 DATE :


TENDON THEORY ELONGATION CALCULATION
TÍNH TOÁN ĐỘ GIÃN DÀI LÝ THUYẾT

PROJECT : AEON MALL HUE SHOPPING CENTER - PHASE 1


DATE : 21/08/2023
ELEMENT : Area 16 - 1FL
LOCATION : ZONE A - AN VAN DUONG NEW URRBAN, AN DUONG WARD, HUE CITY, THUA THIEN HUE PROVINCE, VIET NAM

Effective Number of Theory Theory


Number of Độ giãn Khoảng sai số cho
Tendon No/ Length/ strand in Elongation/ Elongation/m phép Stressing force/
No/ stressing/ dài 25%
Tên đường Chiều dài tendon/ Số tao Độ giãn dài lý Độ giãn dài lý Lực căng kéo
TT Số đầu kéo đến 100%
cáp hiệu dụng cáp trong thuyết thuyết/m -8% +8% (kN)
(1 or 2) (ΔL)
(m) đường cáp (mm) (mm)
1FL - AREA 16
Cáp sàn
Phương dọc
1 V573 15.49 3 1 112 7.3 84 78 91 626.4
2 V573a 11.80 3 1 87 7.3 65 60 70 626.4
3 V574 6.59 3 1 49 7.5 37 34 40 626.4
4 V575 30.64 3 1 214 7.0 160 147 173 626.4
5 V576 30.64 3 1 214 7.0 160 147 173 626.4
6 V577 20.80 3 1 149 7.2 112 103 121 626.4
7 V578 30.64 3 1 214 7.0 160 147 173 626.4
8 V579 29.64 3 1 212 7.2 159 146 172 626.4
9 V580 29.64 3 1 212 7.2 159 146 172 626.4
10 V581 29.64 4 1 212 7.2 159 146 172 835.2
11 V582 29.64 4 1 212 7.2 159 146 172 835.2
12 V583 29.64 3 1 212 7.2 159 146 172 626.4
13 V584 29.64 3 1 212 7.2 159 146 172 626.4
14 V584a 5.20 4 1 39 7.4 29 27 31 835.2
15 V585 39.30 4 2 280 7.1 210 193 227 835.2
16 V585a 12.50 3 1 91 7.3 68 63 73 626.4
17 V586 39.30 4 2 280 7.1 210 193 227 835.2
18 V587 39.30 3 2 280 7.1 210 193 227 626.4
19 V588 39.30 3 2 280 7.1 210 193 227 626.4
20 V588a 12.50 3 1 91 7.3 68 63 73 626.4
21 V589 39.30 4 2 280 7.1 210 193 227 835.2
22 V589a 11.80 3 1 87 7.3 65 60 70 626.4
23 V590 39.30 4 2 280 7.1 210 193 227 835.2
24 V590a 12.50 3 1 91 7.2 68 63 73 626.4
25 V591 37.25 3 2 269 7.2 202 186 218 626.4
26 V592 30.14 3 1 212 7.0 159 146 172 626.4
27 V593 30.14 4 1 212 7.0 159 146 172 835.2
28 V594 30.14 4 1 212 7.0 159 146 172 835.2
29 V595 30.14 3 1 212 7.0 159 146 172 626.4
30 V596 30.14 3 1 212 7.0 159 146 172 626.4
31 V597 30.14 4 1 212 7.0 159 146 172 835.2
32 V597a 12.50 3 1 91 7.2 68 63 73 626.4
33 V598 30.14 4 1 212 7.0 159 146 172 835.2
34 V599 30.14 3 1 212 7.0 159 146 172 626.4
35 V600 30.14 3 1 210 7.0 158 145 170 626.4
36 V600a 12.50 3 1 89 7.1 67 62 72 626.4
37 V601 30.14 4 1 210 7.0 157 145 170 835.2
38 V602 30.14 4 1 209 6.9 157 144 170 835.2
39 V603 30.14 3 1 209 6.9 157 144 169 626.4
40 V604 30.14 3 1 208 6.9 156 144 169 626.4
Effective Number of Theory Theory
Number of Độ giãn Khoảng sai số cho
Tendon No/ Length/ strand in Elongation/ Elongation/m phép Stressing force/
No/ stressing/ dài 25%
Tên đường Chiều dài tendon/ Số tao Độ giãn dài lý Độ giãn dài lý Lực căng kéo
TT Số đầu kéo đến 100%
cáp hiệu dụng cáp trong thuyết thuyết/m -8% +8% (kN)
(1 or 2) (ΔL)
(m) đường cáp (mm) (mm)
41 V605 30.14 3 1 208 6.9 156 143 168 626.4
42 V606 30.14 3 1 207 6.9 155 143 168 626.4
43 V607 30.14 4 1 207 6.9 155 142 167 835.2
Beam
44 B161 17.59 5 1 115 6.5 86 79 93 1044.0
45 B162 36.45 3 2 230 6.3 172 159 186 626.4
46 B163 36.45 3 2 230 6.3 172 159 186 626.4
47 B164 36.45 3 2 229 6.3 172 158 186 626.4
48 B164a 36.45 3 2 229 6.3 172 158 186 626.4
49 B165 12.64 5 1 94 7.5 71 65 76 1044.0
50 B166 12.64 5 1 94 7.5 71 65 76 1044.0
51 B167 36.45 3 2 229 6.3 172 158 186 626.4
52 B167a 36.45 3 2 229 6.3 172 158 186 626.4
53 B168 24.84 3 1 141 5.7 106 97 114 626.4
54 B168a 24.84 3 1 141 5.7 106 97 114 626.4
Other comment (If any)/Ý kiến khác của các bên (Nếu có):

GUARANTEE BY SUB-CON REPRESENTATIVE WITNESSED BY MAIN CONTRACTOR


UTRACON VIETNAM OBAYASHI VIETNAM
NAME : ĐINH VĂN QUÂN NAME :

DESIGNATION : DESIGN ENGINEER DESIGNATION :

SIGN: SIGN:

DATE : 21/08/2023 DATE :

You might also like