You are on page 1of 1

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH NGÔN NGỮ HÀN QUỐC Cơ bản, nền Cơ sở ngành

Nâng cao,
Ngành gần,
Nền tảng rộng Đại cương khác phương pháp
TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC - KHÓA 2021 tảng ngành cốt lõi
công cụ
khác ngành

HK1 HK2 HK3 HK4 HK5 HK6 HK7 HK8


Ký hiệu sử dụng (K) Tiếng Hàn du (K) Kỹ thuật biên
lịch ứng dụng phiên dịch tiếng Hàn
Tên môn học Thông tin về môn KOR1126K (3tc)
KOR1142K (3tc)
Mã môn (số tín chỉ) học
Tiếng Hàn trong (K) KN hướng dẫn du (K) Dịch văn bản
Tiếng Hàn: Đọc 3 tiếng Hàn
(K) Môn học giảng bằng tiếng Hàn đời sống lịch bằng tiếng Hàn -
KOR1111 (3tc) KOR1140K (3tc)
Môn học trước KOR1143 (3tc) KOR1127K (3tc)
Văn hóa du lịch Hàn quốc Biên phiên dịch tiếng Hàn

Giáo dục Giáo dục (K) Đàm thoại thương


Tin học đại cương Tiếng Hàn: Nghe 3 Tiếng Hàn: Nghe 4 Lịch sử Hàn quốc
thể chất 1 thể chất 3 mại bằng tiếng Hàn
ITE1201 (3tc) KOR1112 (3tc) KOR1116 (3tc) KOR1123 (3tc)
(1tc) (1tc) KOR1129K (3tc)
Đợt A

(K) Kỹ năng viết


Tiếng Anh 1 / Tiếng Tiếng Hàn: Ngữ email tiếng Hàn
Nhập môn ngôn (K) Tiếng Hàn:
Tiếng Hàn: Đọc 1 Pháp 1/ Tiếng Nhật 1 pháp - Viết 3 Xã hội học Tiếng Hàn: Đọc 4 KOR1130K (3tc)
ngữ Hàn Nghe nâng cao
KOR1103 (3tc) ENG2101/FRA2101/ KOR1110 (3tc) SOC1101 (3tc) KOR1115 (3tc) Kinh tế - Thương mại
KOR1101 (3tc) KOR1120K (3tc)
JPN2101 (4tc)
(K) Phương pháp
giảng dạy tiếng Hàn
Tiếng Anh 3 / Tiếng KOR1132K (3tc)
Triết học Mác - Chủ nghĩa xã hội (K) Tiếng Hàn:
Project design 1 Tiếng Hàn: Nghe 1 Tiếng Hàn: Đọc 2 Pháp 3/ Tiếng Nhật 3
Lênin khoa học Đọc nâng cao (K) Thực hành giảng
SKI1107 (3tc) KOR1104 (3tc) KOR1107 (3tc) ENG2103/FRA2103/
POL1111 (3tc) POL1113 (2tc) KOR1119K (3tc) dạy tiếng Hàn
JPN2103 (4tc)
KOR1133K (3tc)
Giản g dạy tiếng H àn

Giáo dục
Cơ sở văn hóa Việt Pháp luật đại thể chất 2 Kinh tế chính trị (K) Tiếng Hàn: (K) Quan hệ
Nam cương Project design 2 Mác-Lênin Viết nâng cao
(1tc) Việt-Hàn
SOS1101 (3tc) LAW1101 (3tc) SKI1108 (3tc) POL1112 (2tc) KOR1118K (3tc) KOR1122K (2tc) Khóa luận tốt nghiệp
KOR1435 (12tc)

Tiếng Hàn: Ngữ (K) Tiếng Hàn: Tiếng Anh 2 / Tiếng Tiếng Anh 4 / Tiếng (K) Tiếng Hàn: (K) Tiếng Hàn: Nói
pháp - Viết 1 Nói 2 Pháp 2/ Tiếng Nhật 2 Pháp 4/ Tiếng Nhật 4 Nói 4 nâng cao (K) Văn hóa kinh (K) Văn hóa kinh
KOR1102 (3tc) KOR1109K (3tc) ENG2102/FRA2102/ ENG2104/FRA2104/ KOR1117K (3tc) KOR1121K (3tc) doanh Hàn Quốc doanh Hàn Quốc
JPN2102 (4tc) JPN2104 (4tc) KOR1124K (3tc) KOR1124K (3tc)
Đợt B

Thực tập tốt


(K) Nghiệp vụ (K) Địa lý du lịch nghiệp
Tiếng Hàn: Ngữ (K) Tiếng Hàn: Tiếng Hàn: Ngữ Tư tưởng ngoại thương Hàn Quốc KOR1334 (3tc)
Tiếng Hàn: Nói 1 Tiếng Hàn: Nghe 2
pháp - Viết 2 Nói 3 pháp - Viết 4 Hồ Chí Minh KOR1128K (3tc) KOR1141K (3tc)
KOR1105 (3tc) KOR1108 (3tc) Chọn 1 trong các
KOR1106 (3tc) KOR1113K (3tc) KOR1114 (3tc) POL1114 (2tc) Văn hóa du lịch Hàn quốc
Kinh tế - Thương mại chuyên ngành hoặc
Khóa luận tốt nghiệp
Giáo dục quốc Lịch sử Đảng Cộng (K) Văn hóa kinh (K) Văn hóa kinh
phòng sản Việt Nam doanh Hàn Quốc doanh Hàn Quốc
MIL1203 (8tc) POL1115 (2tc) KOR1124K (3tc) KOR1124K (3tc)

(K) Lý thuyết phiên


biên dịch tiếng Hàn (K) Lý luận dạy học
KOR1125K (3tc) KOR1131K (3tc)
* Học phần giáo dục thể chất chọn 1 trong 4 môn:
Biên phiên dịch tiếng Hàn Giảng dạy tiếng H àn
Aerobic, Vovinam, Boxing, Thể hình thẩm mỹ

You might also like