Professional Documents
Culture Documents
DS in Du Thao Xet TN Thang 10 23 Dot 2
DS in Du Thao Xet TN Thang 10 23 Dot 2
XÁC NHẬN THÔNG TIN CÁ NHÂN ĐỂ IN BẰNG (Lưu ý thông tin theo giấy khai sinh gốc & giấy điều chỉnh khai sinh (nếu có))
Trường hợp sai thông tin cá nhân, sinh viên cung cấp giấy khai sinh bản sao để thực hiện điều chỉnh
Sinh viên bổ sung các thông tin ở cột thiếu thông tin
Điểm
Giới Số TC Xác nhận việc hoàn thành
STT Mã Sinh Viên Họ và Tên Ngày Sinh Nơi Sinh Lớp Học Dân tộc Quốc tịch Ngành Chuyên ngành TBC TL Xếp Loại Ký tên xác nhận Ghi chú học phí
tính Tích Lũy việc trả sách đã mượn
Hệ 4
KT18CL
37 1854010110 Phạm Thị Mai Hằng 28/04/2000 Khánh Hoà Nữ Kinh Việt Nam Kinh tế vận tải Kinh tế vận tải biển 121 3 Khá KHÔNG NỢ
CB
KT18CL
38 18H4010013 Huỳnh Thị Bích Ly 12/04/2000 Phú Yên Nữ Kinh Kinh tế vận tải Kinh tế vận tải biển 125 2.87 Khá KHÔNG NỢ
CA
KT18CL
39 18H4010035 Nguyễn Văn Bách 08/02/2000 Ninh Bình Nam Kinh Việt Nam Kinh tế vận tải Kinh tế vận tải biển 125 2.74 Khá KHÔNG NỢ
CA
KT18CL
42 18H4010050 Võ Thị Thu Thảo 09/03/2000 Đắk Lắk Nữ Kinh Việt Nam Kinh tế vận tải Kinh tế vận tải biển 125 3.25 Giỏi KHÔNG NỢ
CA
KT18CL
43 18H4010064 Phạm Hồng Hạnh 16/02/2000 Khánh Hoà Nữ Kinh Việt Nam Kinh tế vận tải Kinh tế vận tải biển 121 2.58 Khá KHÔNG NỢ
CB
KT19CL
44 19H4010101 Nguyễn Hoàng Phúc 17/08/2001 Long An Nam Kinh Việt Nam Kinh tế vận tải Kinh tế vận tải biển 127 3.13 Khá KHÔNG NỢ
CB
DỰ THẢO SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THÁNG 10/2023 (Đợt 2)
XÁC NHẬN THÔNG TIN CÁ NHÂN ĐỂ IN BẰNG (Lưu ý thông tin theo giấy khai sinh gốc & giấy điều chỉnh khai sinh (nếu có))
Trường hợp sai thông tin cá nhân, sinh viên cung cấp giấy khai sinh bản sao để thực hiện điều chỉnh
Sinh viên bổ sung các thông tin ở cột thiếu thông tin
Điểm
Giới Số TC Xác nhận việc hoàn thành
STT Mã Sinh Viên Họ và Tên Ngày Sinh Nơi Sinh Lớp Học Dân tộc Quốc tịch Ngành Chuyên ngành TBC TL Xếp Loại Ký tên xác nhận Ghi chú học phí
tính Tích Lũy việc trả sách đã mượn
Hệ 4
CO17CL Kỹ thuật cơ
48 17H1080009 Đặng Thanh Hùng 10/11/1999 Đắk Lắk Nam Mán Việt Nam Cơ khí ô tô 127 2.45 Trung bình KHÔNG NỢ
CA khí
CO18CL Kỹ thuật cơ
50 18H1080019 Phạm Văn Nam 08/02/2000 Đắk Lắk Nam Kinh Việt Nam Cơ khí ô tô 128 2.64 Khá KHÔNG NỢ
CA khí
CO18CL Kỹ thuật cơ
51 18H1080026 Huỳnh Minh Phát 02/01/2000 Cần Thơ Nam Kinh Việt Nam Cơ khí ô tô 126 2.98 Khá ĐANG NỢ SÁCH
CA khí
CO18CL Kỹ thuật cơ
52 18H1080058 Nguyễn Anh Quân 28/08/2000 Kon Tum Nam Kinh Việt Nam Cơ khí ô tô 129 3.09 Khá ĐANG NỢ SÁCH
CA khí
CO18CL Kỹ thuật cơ
54 18H1080069 Võ Văn Danh 20/12/2000 Bình Dương Nam Kinh Việt Nam Cơ khí ô tô 132 3.21 Khá KHÔNG NỢ
CB khí
CO19CL Kỹ thuật cơ
56 1951080038 Nguyễn Phúc Hậu 07/09/2001 Long An Nam Kinh Cơ khí ô tô 121 2.89 Khá KHÔNG NỢ
CA khí
CO19CL Kỹ thuật cơ
58 19H1080103 Hồ Quang Duy 22/05/2001 Bến Tre Nam Kinh Cơ khí ô tô 122 2.8 Khá KHÔNG NỢ
CC khí
CO19CL Kỹ thuật cơ
59 19H1080106 Nguyễn Ngọc Điền 14/06/2001 Bến Tre Nam Kinh Việt nam Cơ khí ô tô 125 2.94 Khá KHÔNG NỢ
CC khí
CO19CL Kỹ thuật cơ
60 19H1080119 Châu Vĩ Khang 30/12/2001 Bến Tre Nam Kinh Việt Nam Cơ khí ô tô 121 2.67 Khá KHÔNG NỢ
CC khí