You are on page 1of 2

Câu 1: Vì sao triết học Mác cho rằng sản xuất vật chất là cơ sở của sự tồn tại và phát

triển xã hội? Hãy chứng minh bằng thực tiễn công cuộc
đổi mới ở việt nam hiện nay?

 Mác cho rằng sản xuất vật chất là cơ sở của sự tồn tại và phát triển xã hội vì sản xuất vật chất là quá trình mà con người sử dụng công
cụ lao động tác động trực tiếp hoặc gián tiếp vào tự nhiên, cải biến các dạng vật chất của giới tự nhiên để tạo ra của cải xã hội nhằm
thỏa mãn nhu cầu tồn tại và phát triển của con người.
 Sản xuất vật chất là cơ sở của sự tồn tại và phát triển của xã hội bởi vì:
 Sản xuất vật chất là tiền đề trực tiếp tạo ra tư liệu sinh hoạt của con người nhằm duy trì sự tồn tại và phát triển của con người nói
chung cũng như từng cá thể người nói riêng. Sản xuất vật chất là nhu cầu khách quan của sự tồn tại và phát triển của xã hội khi
loài người tách khỏi giới động vật những thức ăn có sẵn trong tự nhiên bị hạn chế để duy trì sự tồn tại và phát triển của cộng đồng
con người bắt buộc phải tham gia vào quá trình lao động sản xuất để tạo ra của cải vật chất cho cộng đồng.
 Sản xuất vật chất là cơ sở hình thành nên quan hệ kinh tế vật chất giữa người với người từ đó hình thành nên các quan hệ xã hội
khác - quan hệ giữa người với người về chính trị, pháp luật, đạo đức, tôn giáo,... Sản xuất vật chất đã tạo ra các điều kiện phương
tiện bảo đảm cho hoạt động tinh thần của con người và duy trì phát triển phương thức sản xuất tinh thần của xã hội.
 Sản xuất vật chất là điều kiện chủ yếu sáng tạo ra bản thân con người. Nhờ hoạt động sản xuất vật chất mà con người hình thành
nên ngôn ngữ, nhận thức, tư duy, tình cảm, đạo đức. Sản xuất vật chất là điều kiện cơ bản quyết định nhất với sự hình thành phát
triển phẩm chất xã hội của con người. Từ đó quyết định sự phát triển của xã hội từ thấp đến cao, quyết định sự tiến bộ xã hội.
 Những minh chứng bằng thực tiễn công cuộc đổi mới ở Việt Nam hiện nay:
 Tăng cường năng suất và hiệu quả sản xuất:
 Lý do: Mục tiêu của đổi mới là tăng cường năng suất và hiệu quả sản xuất, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống và định vị
quốc gia trong nền kinh tế toàn cầu.
 Chứng minh: Các chính sách và chiến lược đổi mới tập trung vào phát triển lực lượng sản xuất, nâng cao công nghệ, và tối ưu
hóa quan hệ sản xuất.
 Chuyển đổi cơ cấu kinh tế:
 Lý do: Đổi mới hướng tới chuyển đổi cơ cấu kinh tế từ mô hình nông nghiệp chủ yếu sang mô hình công nghiệp và dịch vụ.
 Chứng minh: Sự phát triển của các ngành công nghiệp, công nghệ thông tin, và dịch vụ là minh chứng cho sự chuyển đổi này,
đồng thời thể hiện sự thay đổi trong lực lượng và quan hệ sản xuất.
 Phát triển công nghệ và sáng tạo:
 Lý do: Đổi mới đặc biệt chú trọng vào việc phát triển và áp dụng công nghệ mới để nâng cao năng suất và sáng tạo.
 Chứng minh: Sự đổi mới trong lĩnh vực công nghệ, nghiên cứu và phát triển làm tăng cường lực lượng sản xuất và thay đổi
quan hệ sản xuất.
 Phát triển nguồn nhân lực:
 Lý do: Đối với Mác, nhân lực là một phần quan trọng của lực lượng sản xuất. Phát triển nguồn nhân lực là chìa khóa để nâng
cao chất lượng và hiệu suất sản xuất.
 Chứng minh: Việc đầu tư vào giáo dục, đào tạo, và phát triển nguồn nhân lực là một phần quan trọng của chiến lược đổi mới ở
Việt Nam.

Câu 2: Đảng và nhà nước ta đã vận dụng như thế nào trong thực tiễn về mối quan hệ biện chứng giữa LLSX với QHSX?
Từ mối quan hệ biện chứng giữa lực lượng sản xuất (LLSX) và quan hệ sản xuất (QHSX), Đảng và nhà nước ta đã vận dụng đã vận dụng
những nguyên lý này vào trong thực tiễn:

 Xây dựng và phát triển nền kinh tế xã hội


 Quy hoạch kinh tế: Chính sách phát triển kinh tế của Việt Nam thường xuyên được quy hoạch dựa trên nhận định về mối quan
hệ giữa LLSX và QHSX.
 Đầu tư và phân phối nguồn lực: Đảng và nhà nước có vai trò quan trọng trong việc đầu tư và phân phối nguồn lực để thúc đẩy
sự phát triển của LLSX, từ đó nâng cao QHSX.
 Chính sách xã hội và bảo vệ người lao động:
 Chính sách lao động: Việc xây dựng chính sách lao động có thể được điều chỉnh dựa trên mối quan hệ giữa LLSX và QHSX để
đảm bảo quyền lợi và đời sống của người lao động.
 An ninh xã hội: Hệ thống an ninh xã hội được phát triển để bảo vệ quyền lợi của công nhân và người lao động, tạo điều kiện
thuận lợi cho sự phát triển của LLSX.
 Đào tạo và nâng cao nhân lực:
 Giáo dục và đào tạo: Việc xây dựng hệ thống giáo dục và đào tạo được định hình để phản ánh nhu cầu của LLSX và QHSX.
 Phát triển nguồn nhân lực: Chính sách nhân sự được thiết lập để đảm bảo có đủ lao động chất lượng cao, phù hợp với yêu cầu
của LLSX.
 Quản lí và kiểm soát:
 Quản lí kinh tế: Chính sách và biện pháp quản lí kinh tế được thiết lập để tối ưu hóa mối quan hệ giữa LLSX và QHSX.
 Kiểm soát chính trị: Chính trị xã hội và hệ thống kiểm soát được áp dụng để đảm bảo rằng QHSX phản ánh đúng mối quan hệ
về LLSX.

You might also like