You are on page 1of 5

%Ӝ'Ө1*&Ө7+Ҭ00Ӻ

STT Mã hàng Thông số kỹ thuật Số lượng

10 BB073R Cán dao mổ, số 3, dài 125mm 1

Customer Reference: 1

20 BH105R Kẹp phẫu tích Baby-Mosquito, mảnh, cong, dài 100mm 1

Customer Reference: 2

30 BC061R Kéo phẫu tích, mảnh, cong, mũi nhọn/nhọn, dài 110mm 2

Customer Reference: 3

40 OC024R Nhíp mô Iris, rất mảnh, thẳng, ngàm có răng 1x2, dài 100mm 2

Customer Reference: 4

50 BC320R Kéo phẫu thuật, loại chuẩn, thẳng, mũi nhọn/tù, dài 105mm 1

Customer Reference: 5

All Prices are recommended retail prices.


Weight = Single item weight. Page 1/ 5
Inquiry Overview

STT Mã hàng Thông số kỹ thuật Số lượng

60 OC051R Nhíp mô Bishop-Harmon, mảnh, thẳng, ngàm có răng (1x2), dài 2


85mm

Customer Reference: 6

70 BD510R Nhíp mô, mảnh, thẳng, ngàm có răng 1x2, dài 120mm 1

Customer Reference: 7

80 BD023R Nhíp phẫu tích, thẳng, cỡ trung bình, ngàm có khía, dài 115mm 1

Customer Reference: 8

90 BM201R Kẹp mang kim Halsey, thẳng, ngàm trơn, dài 130mm 2

Customer Reference: 9

100 BM205R Kẹp mang kim Halsey, thẳng, dài 130mm 1

Customer Reference: 10

110 OL202R Banh tổ chức Fomon, 2 răng, tù/tù, dài 145mm 2

Customer Reference: 11

All Prices are recommended retail prices.


Weight = Single item weight. Page 2/ 5
Inquiry Overview

STT Mã hàng Thông số kỹ thuật Số lượng

120 JG522R Cốc đựng dung dịch, dài 83mm, cao 41mm, rộng 54mm, dung tích 1
160ml

Customer Reference: 12

130 BH135R Kẹp động mạch Kelly, mảnh, cong, đầu tù, dài 140mm 1

Customer Reference: 13

140 BC107R Kéo phẫu tích, mảnh, cong, mũi nhọn/nhọn, dài 115mm 1

Customer Reference: 14

150 OC430R Kéo khoét Landolt, cong, mũi tù/tù, dài 125mm 2

Customer Reference: 15

10 OL157R Dụng cụ bẩy xương Cottle, cong, đầu sắc, dài 195mm, đầu rộng 1
8mm

Customer Reference: 1

All Prices are recommended retail prices.


Weight = Single item weight. Page 3/ 5
Inquiry Overview

STT Mã hàng Thông số kỹ thuật Số lượng

170 JK340 Đáy hộp đựng và bảo quản dụng cụ phẫu thuật, loại chuẩn, cỡ 1/2, kích 1
thước 300x274x90mm

Customer Reference: 17

180 JK389 Nắp hộp đựng và bảo quản dụng cụ phẫu thuật, loại chuẩn, cỡ 1/2, màu 1
bạc, kích thước 298x285x36mm

Customer Reference: 17

190 JF112R Khay lưới đựng và bảo quản dụng cụ phẫu thuật, loại chuẩn, cỡ 1/2, có 1
chân, kích thước 243x253x56mm

Customer Reference: 17

200 JG785B Nhãn nhận biết, hộp kim nhôm, màu đỏ, kích thước 56x18mm 1

.
Customer Reference: 17

All Prices are recommended retail prices.


Weight = Single item weight. Page 4/ 5
Inquiry Overview

STT Mã hàng Thông số kỹ thuật Số lượng

210 JK090 Màng lọc dùng nhiều lần, đường kính 190mm 2

Customer Reference: 17

All Prices are recommended retail prices.


Weight = Single item weight. Page 5/ 5

You might also like