Professional Documents
Culture Documents
Bộ dụng cụ thẩm mỹ
Bộ dụng cụ thẩm mỹ
Customer Reference: 1
Customer Reference: 2
30 BC061R Kéo phẫu tích, mảnh, cong, mũi nhọn/nhọn, dài 110mm 2
Customer Reference: 3
40 OC024R Nhíp mô Iris, rất mảnh, thẳng, ngàm có răng 1x2, dài 100mm 2
Customer Reference: 4
50 BC320R Kéo phẫu thuật, loại chuẩn, thẳng, mũi nhọn/tù, dài 105mm 1
Customer Reference: 5
Customer Reference: 6
70 BD510R Nhíp mô, mảnh, thẳng, ngàm có răng 1x2, dài 120mm 1
Customer Reference: 7
80 BD023R Nhíp phẫu tích, thẳng, cỡ trung bình, ngàm có khía, dài 115mm 1
Customer Reference: 8
90 BM201R Kẹp mang kim Halsey, thẳng, ngàm trơn, dài 130mm 2
Customer Reference: 9
Customer Reference: 10
Customer Reference: 11
120 JG522R Cốc đựng dung dịch, dài 83mm, cao 41mm, rộng 54mm, dung tích 1
160ml
Customer Reference: 12
130 BH135R Kẹp động mạch Kelly, mảnh, cong, đầu tù, dài 140mm 1
Customer Reference: 13
140 BC107R Kéo phẫu tích, mảnh, cong, mũi nhọn/nhọn, dài 115mm 1
Customer Reference: 14
150 OC430R Kéo khoét Landolt, cong, mũi tù/tù, dài 125mm 2
Customer Reference: 15
10 OL157R Dụng cụ bẩy xương Cottle, cong, đầu sắc, dài 195mm, đầu rộng 1
8mm
Customer Reference: 1
170 JK340 Đáy hộp đựng và bảo quản dụng cụ phẫu thuật, loại chuẩn, cỡ 1/2, kích 1
thước 300x274x90mm
Customer Reference: 17
180 JK389 Nắp hộp đựng và bảo quản dụng cụ phẫu thuật, loại chuẩn, cỡ 1/2, màu 1
bạc, kích thước 298x285x36mm
Customer Reference: 17
190 JF112R Khay lưới đựng và bảo quản dụng cụ phẫu thuật, loại chuẩn, cỡ 1/2, có 1
chân, kích thước 243x253x56mm
Customer Reference: 17
200 JG785B Nhãn nhận biết, hộp kim nhôm, màu đỏ, kích thước 56x18mm 1
.
Customer Reference: 17
210 JK090 Màng lọc dùng nhiều lần, đường kính 190mm 2
Customer Reference: 17