You are on page 1of 33

TRƯỜNG ĐH THỦ ĐÔ HÀ NỘI

KHOA KINH TẾ VÀ ĐÔ THỊ

BÀI TẬP LỚN


NGÀNH LOGISTICS VÀ QUẢN LÍ CHUỖI CUNG ỨNG
NỘI DUNG: HOẠT ĐỘNG MAKETING QUỐC TẾ CỦA
TẬP ĐOÀN INTEL

Giảng viên hướng dẫn: Ths. NGUYỄN KIM NGÂN


Nhóm sinh viên : Phạm Minh Đức - 220001301
Lại Văn Dương – 220001296
:
Lớp : N02
Khóa : 2020

Hà Nội, tháng …5.. / 2023


Mục lục
LỜI MỞ ĐẦU........................................................................................................3
I. CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ MARKETING QUỐC TẾ........................................................4
1.1. Khái niệm marketing quốc tế....................................................................4
1.2. Các giai đoạn quốc tế hóa của doanh nghiệp.............................................4
1.3. Các giai đoạn quốc tế hóa của doanh nghiệp.............................................5
1.4. Bản chất và đặc trưng của marketing quốc tế............................................5
II. NỘI DUNG 2: TRÌNH BÀY TỔNG QUAN VỀ DOANH NGHIỆP VÀ LỊCH SỬ HOẠT
ĐỘNG KINH DOANH QUỐC TẾ CỦA DOANH NGHIỆP...............................................7
2.1. Giới thiệu chung về công ty (các thông tin chung, lịch sử hình thành và lĩnh
vực kinh doanh, các sản phẩm chính của công ty,…)............................................7
2.2. Nhu cầu tham gia hoạt động kinh doanh quốc tế:......................................9
2.3. Lịch sử hoạt động kinh doanh quốc tế của Intel:......................................10
2.4. Trách nhiệm thực hiện hoạt động marketing quốc tế...............................11
III. NỘI DUNG 3: THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG MARKETING QUỐC TẾ CỦA DOANH
NGHIỆP..............................................................................................................12
3.1. Hoạt động nghiên cứu marketing (các loại hình nghiên cứu đã thực hiện,
cách thức thu thập và xử lí thông tin,...)...........................................................12
3.2. Phương thức thâm nhập thị trường của doanh nghiệp............................14
3.3. Chiến lược và tổ chức thực hiện marketing mix (chiến lược sản phẩm, chiến
lược giá, chiến lược phân phối, chiến lược quảng bá).......................................16
IV. NỘI DUNG 4: ĐÁNH GIÁ ƯU VÀ NHƯỢC ĐIỂM CỦA DN...............................18
4.1. Các kết quả đã đạt được (về giá trị xuất khẩu, thị phần, số lượng và nhận
thức của khách hàng,...) và kinh phí cho hoạt động marketing quốc tế...............18
4.2. Ưu điểm và nhược điểm trong hoạt động marketing quốc tế (sự phù hợp
của chiến lược và hiệu quả của quá trình thực hiện chiến lược,...).....................25
V. GIẢI PHÁP NHẰM PHÁT TRIỂN HOẠT ĐỘNG MARKETING QUỐC TẾ TẠI DOANH
NGHIỆP..............................................................................................................27
5.1. Giải pháp về các nguồn lực để thực hiện hoạt động marketing.................27
5.2. Giải pháp về quản trị doanh nghiệp (xây dựng nhận thức, văn hóa tổ chức,
…) 27
5.3. Giải pháp cụ thể về từng hoạt động marketing quốc tế............................28
KẾT LUẬN...........................................................................................................29
2
3
LỜI MỞ ĐẦU
Trong thời đại số hóa ngày càng phát triển, việc tiếp cận và tạo dựng thương
hiệu trở thành một yếu tố cực kỳ quan trọng để thành công trong môi trường kinh
doanh cạnh tranh. Và trong số những công ty dẫn đầu trong lĩnh vực công nghệ, tập
đoàn Intel đã vươn lên như một hiệu suất tiêu chuẩn toàn cầu, không chỉ về công
nghệ mà còn về hoạt động marketing sáng tạo và khéo léo.
Với sứ mệnh mang đến những cải tiến công nghệ đột phá, Intel đã xây dựng
một chiến lược marketing toàn cầu mạnh mẽ nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng
về hiệu suất, khả năng kết nối và an ninh của thế giới kỹ thuật số. Nhờ sự cam kết
không ngừng nâng cao chất lượng và khả năng tiếp cận của sản phẩm, Intel đã trở
thành một cái tên không thể thiếu trong ngành công nghệ và là đối tác đáng tin cậy
của hàng triệu khách hàng trên toàn cầu.
Điều đặc biệt về hoạt động marketing của Intel chính là khả năng tạo ra sự kết
nối và tương tác với đám đông. Tập đoàn này đã định hình một hệ sinh thái vững
chắc bằng cách sử dụng các kênh truyền thông hiện đại và phù hợp, từ các chiến dịch
quảng cáo truyền thống đến sử dụng các nền tảng kỹ thuật số tiên tiến như mạng xã
hội, trang web và ứng dụng di động. Bằng cách đưa ra thông điệp phù hợp và hấp
dẫn, Intel đã xây dựng một cộng đồng người dùng rộng lớn và trở thành nguồn cảm
hứng cho các nhà phát triển và doanh nghiệp trên toàn thế giới.
Ngoài ra, tập đoàn Intel đã thành công trong việc phân định mình với các chiến
lược marketing đặc trưng và đột phá. Họ đã tạo ra những chiến dịch quảng cáo ấn
tượng và độc đáo, gợi cảm hứng và khám phá tới khách hàng tiềm năng. Đồng thời,
Intel đã tận dụng sức mạnh của các nguồn thông tin và phân tích dữ liệu để hiểu rõ
hơn về nhu cầu và ưu tiên của khách hàng, từ đó tạo ra những giải pháp và dịch vụ tối
ưu nhất.
Với tầm nhìn và cam kết không ngừng nâng cao chất lượng và sự phục vụ, hoạt
động marketing toàn cầu của tập đoàn Intel đã đóng vai trò quan trọng trong việc giới
thiệu, phát triển và tạo dựng một hình ảnh mạnh mẽ và đáng tin cậy về thương hiệu
này trên toàn cầu. Intel tiếp tục đứng vững trên con đường tiến bộ và đóng góp vào
sự phát triển của ngành công nghệ thông tin, xác định một tiêu chuẩn mới cho hoạt
động marketing toàn cầu.

4
I. CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ MARKETING QUỐC TẾ

1.1. Khái niệm marketing quốc tế

- Khái niệm marketing quốc tế


Marketing quốc tế (International Marketing) là quá trình quản lý và triển khai các
hoạt động marketing nhằm đáp ứng nhu cầu của các thị trường quốc tế khác nhau.
Nó bao gồm tất cả các hoạt động marketing như nghiên cứu thị trường, phát triển
sản phẩm, giá cả, quảng cáo và bán hàng, nhằm tối ưu hóa các hoạt động này trên
nhiều thị trường khác nhau.
Marketing quốc tế đặc biệt phức tạp vì nó phải đối mặt với các vấn đề liên quan đến
văn hóa, ngôn ngữ, pháp luật, địa lý, kinh tế và chính trị khác nhau của các quốc gia
và khu vực khác nhau. Do đó, các chuyên gia marketing quốc tế phải có kiến thức sâu
rộng về các thị trường quốc tế, nắm bắt được các xu hướng và thay đổi trong từng thị
trường cụ thể để có thể phát triển chiến lược marketing hiệu quả trên toàn cầu.

1.2. Các giai đoạn quốc tế hóa của doanh nghiệp

1. Xuất khẩu trực tiếp: Doanh nghiệp bắt đầu bán sản phẩm của mình trực tiếp
đến khách hàng nước ngoài, thường là thông qua đại lý xuất khẩu.

2. Nhập khẩu nguyên liệu: Doanh nghiệp bắt đầu nhập khẩu các nguyên liệu, phụ
liệu hoặc linh kiện từ các nước ngoài để sản xuất sản phẩm tại nước mình.

3. Đầu tư trực tiếp: Doanh nghiệp bắt đầu đầu tư vào các thị trường nước ngoài
bằng cách mua lại hoặc thành lập công ty con.

4. Sản xuất trên toàn cầu: Doanh nghiệp sử dụng các cơ sở sản xuất và phân phối
trên toàn cầu để đáp ứng nhu cầu của khách hàng trên các thị trường khác
nhau.

5. Chiến lược toàn cầu: Doanh nghiệp phát triển chiến lược marketing và sản
phẩm toàn cầu, tạo ra các sản phẩm có thể bán trên nhiều thị trường khác
nhau mà không cần thay đổi quá nhiều.

5
Các giai đoạn này không phải là tuyến tính và có thể chồng lấn lên nhau. Các doanh
nghiệp cần phải đánh giá và lựa chọn chiến lược phù hợp với mục tiêu và tài nguyên
của mình.

1.3. Các giai đoạn quốc tế hóa của doanh nghiệp

1.4. Bản chất và đặc trưng của marketing quốc tế

1. Bản chất:
Bản chất của marketing quốc tế là việc áp dụng các hoạt động marketing trong
môi trường quốc tế, nhằm mục đích tối đa hóa giá trị cho khách hàng và đáp
ứng nhu cầu của họ trong môi trường đó. Tuy nhiên, khác với marketing trong
nước, marketing quốc tế đối mặt với nhiều thách thức và rủi ro hơn.

Bản chất của marketing quốc tế đòi hỏi các doanh nghiệp phải hiểu được sự
khác biệt về văn hóa, phong cách sống, thị trường, đối thủ cạnh tranh, quy
định pháp lý và các yếu tố khác ở các quốc gia khác nhau. Điều này đòi hỏi các
doanh nghiệp phải có khả năng tìm hiểu và nghiên cứu thị trường, kỹ năng
quản lý rủi ro, sự nhạy cảm với văn hóa và khả năng thích nghi với môi trường
kinh doanh đa dạng.

Ngoài ra, bản chất của marketing quốc tế còn liên quan đến việc phát triển các
chiến lược marketing toàn cầu để tối ưu hóa giá trị cho khách hàng trên toàn
cầu. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp phải có khả năng tìm ra những điểm
chung và khác biệt giữa các thị trường và áp dụng những chiến lược phù hợp
để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
2. Đặc trưng:
● Đa dạng về văn hóa: Thị trường quốc tế có sự đa dạng về văn hóa, thói
quen, tôn giáo và ngôn ngữ. Do đó, các doanh nghiệp cần phải tìm hiểu
và thích nghi với các yếu tố này để có thể thiết kế và triển khai các chiến
lược marketing hiệu quả.
● Sự khác biệt về luật pháp và hệ thống kinh tế: Mỗi quốc gia có hệ thống
luật pháp và kinh tế riêng biệt, vì vậy các doanh nghiệp phải tuân thủ
các quy định địa phương để đảm bảo tuân thủ pháp luật và giảm thiểu
rủi ro.

6
● Cạnh tranh gay gắt: Các doanh nghiệp phải đối mặt với sự cạnh tranh
gay gắt từ các đối thủ trong cùng ngành và các sản phẩm và dịch vụ đến
từ các quốc gia khác. Do đó, các doanh nghiệp phải đưa ra các chiến
lược marketing phù hợp để giành được thị phần và tăng doanh số.
● Các kênh phân phối đa dạng: Các doanh nghiệp phải sử dụng nhiều
kênh phân phối khác nhau để đáp ứng nhu cầu của khách hàng trên các
thị trường khác nhau.
● Điều chỉnh và tùy biến sản phẩm và dịch vụ: Các doanh nghiệp cần phải
tùy biến sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng các yêu cầu và mong muốn
của khách hàng trên các thị trường quốc tế.
● Sử dụng công nghệ: Các doanh nghiệp cần phải sử dụng các công nghệ
mới nhất để quảng bá và tiếp cận khách hàng trên toàn cầu, bao gồm
sử dụng mạng xã hội, marketing trực tuyến và các công nghệ tiên tiến
khác.

7
II. NỘI DUNG 2: TRÌNH BÀY TỔNG QUAN VỀ DOANH NGHIỆP VÀ LỊCH SỬ HOẠT
ĐỘNG KINH DOANH QUỐC TẾ CỦA DOANH NGHIỆP.

2.1. Giới thiệu chung về công ty (các thông tin chung, lịch sử hình thành và
lĩnh vực kinh doanh, các sản phẩm chính của công ty,…)

1. Giới thiệu chung: Tập đoàn Intel (Integrated Electronics) thành lập năm 1968
tại Santa Clara, California, Hoa Kỳ. Intel sản xuất các sản phẩm như chip vi xử lý
cho máy tính, bo mạch chủ, ổ nhớ flash, cạc mạng và các thiết bị máy tính
khác. Ban đầu, Intel là nhà sản xuất bộ nhớ SRAM và DRAM và đây là sự kiện
tiêu biểu đầu tiên cho các nhà sản xuất chip bộ nhớ sau này.
a. Triết lý kinh doanh:Đối với Intel, sắp xếp chức trách của từng vị trí theo
mục tiêu sự nghiệp chỉ là mục tiêu khái quát, họ còn tìm cách tạo ra một
môi trường khiến cho nhân viên vừa yêu mến công việc, vừa đạt được
các mục tiêu cá nhân. Intel cố gắng cung cấp các cơ hội để phát triển
nhân viên nhanh chóng thông qua quá trình đào tạo. Intel tin vào
nguyên tắc cho rằng lao động chăm chỉ và năng suất là hai điều mà
người ta phải lấy làm tự hào, người ta phải tìm kiếm và khen ngợi một
tổ chức có kỷ luật chặt chẽ. Trách nhiệm của nhân viên được xác định rõ
ràng, việc tuyển dụng nhân lực phải nhằm mục đích lâu dài, nếu có
những bất trắc về công việc thì tiến hành sắp xếp lại hơn là sa thải. Intel
muốn tất cả nhân viên của công ty đều cảm thấy có liên quan và có mối
quan hệ chặt chẽ với Intel. Intel muốn nhân viên thật sự quan tâm đến
công ty của mình. Vì vậy, họ nhấn mạnh đến chất lượng giao tiếp và tìm
mọi cách để tổ chức công ty thành những nhóm càng nhỏ càng tốt
nhằm phát triển thống nhất và đầy tính thân thiện. Intel mong muốn tất
cả nhân viên của công ty ứng xử có đạo đức.
b. Sứ mệnh : Làm hài lòng khách hàng, nhân viên, và cổ đông bằng cách
không ngừng đưa ra những tiến bộ về nền tảng và công nghệ trở nên
thiết yếu đối với cuộc sống thường ngày.
c. Chức năng và nhiệm vụ của doanh nghiệp :

-Chức năng : Intel tạo ra công nghệ làm thay đổi thế giới, giúp cải thiện
cuộc sống của mỗi một con người trên hành tinh. Intel đưa silicon vào Thung
Lũng Silicon. Trong hơn 50 năm, Intel và nhân viên đã có ảnh hưởng sâu sắc

8
đến thế giới, thúc đẩy kinh doanh và phát triển xã hội nhờ những đổi mới cấp
tiến làm thay đổi lối sống của chúng ta.
-Nhiệm vụ : Ngày nay, Intel ứng dụng tầm vóc, quy mô và tài nguyên
của mình để hỗ trợ khách hàng khai thác triệt để sức mạnh của công nghệ số.
Lấy cảm hứng từ Định luật Moore, Intel không ngừng cải tiến thiết kế và sản
xuất các chất bán dẫn để giúp giải quyết những thử thách lớn nhất của khách
hàng.
2. Lịch sử hình thành: Gordon Moore (1929) và Robert Noyce (1927-1990) là
hai nhà sáng lập của tập đoàn Intel. Noyce là tổng giám đốc và Moore là giám đốc bộ
phận nghiên cứu và phát triển của công ty sản xuất linh kiện bán dẫn Fairchild
Semiconductor. Nhưng Fairchild Semiconductor lại chịu sự quản lý của tập đoàn
Fairchild Camera & Instrument.
Hai ông cùng với trợ lý của ông Moore là Andrew Grove bất đồng với ban lãnh đạo
tập đoàn nên đã quyết định rời khỏi Fairchild Semiconductor để ra thành lập công ty
riêng vào năm 1968. Cả hai ông trước khi tới đóng góp vào việc thành lập Fairchild
Semiconductor cũng đã cùng thành lập công ty bán dẫn Shockley Semiconductor.

Do đó, hai ông rất tự tin rằng có thể tiếp tục tạo dựng một công ty khác. Mỗi người
đóng góp 250.000 USD và kêu gọi đầu tư thêm 2,5 triệu USD để thành lập nên công ty
mang tên NM Electronics. Lúc đầu hai ông định đặt cho công ty của mình là “Moore
Noyce” (tên của 2 ông). Tuy nhiên, cái tên này phát âm giống như “more noise” (ồn
ào hơn). Đối với một công ty điện tử thì tên này quả thật là không ổn. Sau đó, hai ông
quyết định lấy những vần đầu của 2 từ INTegrated ELectronics (điện tử tích hợp) trở
thành từ Intel. Những cái tên này đã có chủ- đó là tên của một tập đoàn khách sạn.
Do đó, hai ông phải mua lại bản quyền cái tên này vào cuối năm 1968. Kể từ đó cái
tên Intel bắt đầu xuất hiện.

3. Lĩnh vực kinh doanh: Công ty Intel hoạt động trong lĩnh vực công nghệ thông
tin và truyền thông. Các sản phẩm chính của Intel bao gồm vi xử lý (CPU), chipset, bộ
nhớ, ổ cứng và các sản phẩm liên quan đến IoT, trí tuệ nhân tạo và xe tự lái.
Trong lĩnh vực CPU, Intel là một trong những nhà sản xuất hàng đầu trên thế giới, với
các dòng sản phẩm như Core i3, i5, i7 và i9 được sử dụng rộng rãi trong các máy tính
cá nhân và máy chủ. Ngoài ra, Intel cũng sản xuất các chipset cho các bo mạch chủ,
cùng với các sản phẩm bộ nhớ và ổ cứng.

9
Các sản phẩm của Intel cũng đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực IoT
(Internet of Things) và trí tuệ nhân tạo, với các sản phẩm như Intel Edison, Intel Joule
và Intel Movidius được sử dụng để phát triển các ứng dụng IoT và trí tuệ nhân tạo.
Trong lĩnh vực xe tự lái, Intel cũng đang đầu tư mạnh mẽ để phát triển các sản
phẩm và công nghệ liên quan đến xe tự lái, với các sản phẩm như Mobileye và các
nghiên cứu về các hệ thống phần mềm và cảm biến.
Ngoài ra, Intel cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và đẩy mạnh sự
phát triển của ngành công nghiệp công nghệ thông tin trên toàn thế giới, thông qua
việc đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới, cùng với việc tài trợ cho các
cuộc thi, hội nghị và các sự kiện liên quan đến công nghệ.
4. Sản phẩm chính của công ty: Công ty Intel chuyên sản xuất các sản phẩm
công nghệ thông tin và điện tử, bao gồm:

● Vi xử lý (CPU): là sản phẩm chính của Intel, đóng vai trò quan trọng
trong hầu hết các máy tính trên thế giới.
● Chipset: là bộ vi xử lý đồng bộ và cung cấp các tính năng hỗ trợ khác
cho hệ thống, giúp tăng hiệu suất của CPU.
● Bộ nhớ (RAM): Intel cung cấp các loại RAM cho máy tính và máy chủ,
như DDR3, DDR4 và Optane Memory.
● Card mạng và wifi: Intel sản xuất các loại card mạng và wifi để cung cấp
kết nối internet cho máy tính.
● Ổ đĩa cứng: Intel cung cấp các loại ổ đĩa cứng SSD và HDD cho máy tính
và máy chủ.
● Sản phẩm IoT (Internet of Things): Intel cung cấp các giải pháp cho
Internet of Things, bao gồm các vi xử lý, module truyền thông, phần
mềm và dịch vụ.
● Sản phẩm AI (Trí tuệ nhân tạo): Intel cung cấp các giải pháp cho AI, bao
gồm các chip xử lý, phần mềm và dịch vụ.
● Sản phẩm cho trò chơi: Intel cung cấp các sản phẩm cho máy tính chơi
game, bao gồm chip xử lý, card đồ họa và các phụ kiện.
● Ngoài ra, Intel còn có các sản phẩm và dịch vụ khác như các giải pháp
bảo mật, phần mềm máy chủ, công nghệ 5G và các sản phẩm liên quan
đến ô tô tự hành.

10
a. Nhu cầu tham gia hoạt động kinh doanh quốc tế và lịch sử hoạt động
kinh doanh quốc tế của công ty

2.2. Nhu cầu tham gia hoạt động kinh doanh quốc tế:

Công ty Intel là một tập đoàn công nghệ toàn cầu, với một mạng lưới khách
hàng và đối tác rộng khắp thế giới. Vì vậy, nhu cầu tham gia hoạt động kinh
doanh quốc tế của công ty Intel là rất cao.
Các nhu cầu này bao gồm:

● Nhu cầu mở rộng thị trường: Công ty Intel cần mở rộng thị trường của
mình đến các quốc gia và khu vực mới, để tăng doanh số bán hàng và
tăng trưởng tài chính.
● Nhu cầu hợp tác với các đối tác quốc tế: Công ty Intel cần hợp tác với
các đối tác quốc tế để phát triển sản phẩm mới, nghiên cứu và phát
triển công nghệ mới, cũng như mở rộng khối lượng kinh doanh và quan
hệ thương mại.
● Nhu cầu tìm kiếm nguồn cung ứng và nhân lực quốc tế: Công ty Intel
cần tìm kiếm nguồn cung ứng và nhân lực quốc tế để đáp ứng nhu cầu
của công ty trong quá trình sản xuất và phân phối sản phẩm của mình.
● Nhu cầu cạnh tranh trên thị trường quốc tế: Công ty Intel cần cạnh
tranh với các đối thủ trên thị trường quốc tế để giành được thị phần và
tăng doanh số bán hàng.
● Với những nhu cầu này, công ty Intel đã đầu tư mạnh vào các hoạt động
kinh doanh quốc tế, như thiết lập các văn phòng đại diện và nhà máy
sản xuất trên toàn thế giới, hợp tác với các đối tác và khách hàng quốc
tế, cũng như tìm kiếm nguồn cung ứng và nhân lực từ các quốc gia khác
nhau.

2.3. Lịch sử hoạt động kinh doanh quốc tế của Intel:

Công ty Intel được coi là một trong những công ty công nghệ hàng đầu trong
lĩnh vực máy tính và vi xử lý trên toàn thế giới, do đó hoạt động kinh doanh
quốc tế của công ty rất phát triển và quan trọng. Các hoạt động kinh doanh
quốc tế của Intel bắt đầu từ những năm 1970 với việc mở các văn phòng đại
diện và nhà máy ở nhiều quốc gia khác nhau.

11
Trong những năm 1980, Intel đã mở rộng hoạt động kinh doanh của mình đến
châu Âu và Nhật Bản, các thị trường mới nổi như Ấn Độ, Trung Quốc, và Brazil
cũng đã trở thành mục tiêu tiếp theo của công ty.
Trong thập niên 1990, Intel tiếp tục mở rộng mạng lưới sản xuất và phân phối
của mình trên toàn cầu bằng cách mở rộng các hoạt động kinh doanh của mình
đến các khu vực mới, bao gồm cả Trung Đông, châu Phi và các nước Đông Nam
Á.
Hiện nay, Intel là một trong những tập đoàn đa quốc gia lớn nhất trên thế giới,
hoạt động kinh doanh trên hầu hết các thị trường trên toàn thế giới, bao gồm
cả các thị trường phát triển và mới nổi, 90% máy tính trên toàn thế giới sử
dụng các con chíp của Intel. Hiện Intel có tổng cộng hơn 90.000 nhân viên trên
toàn thế giới với 15 cơ sở sản xuất trên toàn cầu, trong đó có 7 cơ sở ở Mỹ và
8 cơ sở ở nước ngoài (tại các nước Trung Quốc, Costa Rica, Ireland, Israel,
Malaysia và Philippines). Doanh thu của Intel năm 2005 ước tính đạt trên 38 tỷ
USD.
. Công ty cũng tiếp tục mở rộng hoạt động kinh doanh của mình đến các lĩnh
vực công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo, mạng 5G và xe tự lái.

2.4. Trách nhiệm thực hiện hoạt động marketing quốc tế


Trách nhiệm thực hiện hoạt động marketing quốc tế của công ty Intel bao
gồm:
 Nghiên cứu thị trường quốc tế: Để đưa ra chiến lược marketing phù hợp,
Intel cần phải nghiên cứu thị trường quốc tế để hiểu rõ nhu cầu của khách
hàng, cạnh tranh và các quy định pháp lý trong từng thị trường.
 Phát triển sản phẩm phù hợp với từng thị trường: Intel cần phải phát triển
sản phẩm phù hợp với nhu cầu và điều kiện của từng thị trường, đồng thời
đảm bảo tính đồng bộ trong sản phẩm trên toàn cầu.
 Xây dựng chiến lược marketing toàn cầu: Intel cần phải xây dựng chiến lược
marketing toàn cầu để đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả trong việc tiếp
cận khách hàng trên toàn cầu.
 Tìm kiếm và phát triển các kênh phân phối: Intel cần phải tìm kiếm và phát
triển các kênh phân phối phù hợp với từng thị trường để đưa sản phẩm đến
được với khách hàng một cách hiệu quả.

12
 Đáp ứng các yêu cầu về quy định pháp lý và văn hóa: Intel cần phải đáp ứng
các yêu cầu về quy định pháp lý và văn hóa của từng thị trường mà công ty
muốn tiếp cận.
 Xây dựng hình ảnh thương hiệu toàn cầu: Intel cần phải xây dựng và duy trì
hình ảnh thương hiệu toàn cầu để đem lại sự tin tưởng và uy tín cho khách
hàng trên toàn cầu.
 Đào tạo và quản lý đội ngũ nhân viên: Intel cần phải đào tạo và quản lý đội
ngũ nhân viên có chuyên môn và kinh nghiệm để thực hiện hoạt động
marketing quốc tế một cách hiệu quả.

13
III. NỘI DUNG 3: THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG MARKETING QUỐC TẾ CỦA DOANH
NGHIỆP

3.1. Hoạt động nghiên cứu marketing (các loại hình nghiên cứu đã thực hiện,
cách thức thu thập và xử lí thông tin,...)
Tập đoàn Intel đã thực hiện nhiều hoạt động nghiên cứu marketing nhằm tìm hiểu thị
trường, khách hàng và cạnh tranh. Dưới đây là một số hoạt động nghiên cứu
marketing của Intel:

Nghiên cứu thị trường và phân tích cạnh tranh:


Intel đã thực hiện nhiều nghiên cứu để tìm hiểu thị trường và phân tích cạnh tranh,
bao gồm nghiên cứu về xu hướng thị trường, nghiên cứu về các đối thủ cạnh tranh,
nghiên cứu thị trường khách hàng và nghiên cứu về tiềm năng của các sản phẩm mới.
Các hoạt động nghiên cứu này được thực hiện thông qua việc thu thập dữ liệu từ
nhiều nguồn khác nhau như khảo sát trực tuyến, cuộc gọi điện thoại, phỏng vấn trực
tiếp với khách hàng và đối tác, và thu thập dữ liệu từ các nguồn mạng xã hội.
Nghiên cứu về sản phẩm và công nghệ:
Intel thực hiện nghiên cứu để đánh giá các sản phẩm và công nghệ của mình, bao
gồm các nghiên cứu về hiệu suất, tính năng, độ tin cậy, độ bền và sự tiếp cận của
khách hàng với sản phẩm.
Việc nghiên cứu này được thực hiện thông qua các hoạt động kiểm tra sản phẩm,
đánh giá phản hồi từ khách hàng, phân tích các thông số kỹ thuật và thu thập dữ liệu
từ các nguồn khác nhau.
Nghiên cứu về khách hàng và nhu cầu của họ:
Intel thực hiện nghiên cứu để tìm hiểu nhu cầu của khách hàng và đáp ứng các yêu
cầu của họ, bao gồm các nghiên cứu về thói quen sử dụng máy tính, đánh giá sản
phẩm và các yêu cầu về tính năng, hiệu suất và giá cả của sản phẩm.
Việc nghiên cứu này được thực hiện thông qua các hoạt động khảo sát trực tuyến,
phỏng vấn trực tiếp với khách hàng và đối tác, và thu thập dữ liệu từ các nguồn khác
nhau.
Nghiên cứu về xu hướng công nghệ:
Intel thực hiện nghiên cứu để đánh giá xu hướng công nghệ và ứng dụng của chúng,
bao gồm các nghiên cứu về các công nghệ mới, xu hướng công nghệ và các ứng dụng
tiềm năng của chúng.

14
Việc nghiên cứu này được thực hiện thông qua việc thu thập dữ liệu từ các nguồn
mạng xã hội, các trang web chuyên về công nghệ, các báo cáo từ các công ty nghiên
cứu thị trường và các cuộc thảo luận với các chuyên gia trong lĩnh vực công nghệ.
Nghiên cứu về tiếp thị và quảng cáo:
Intel thực hiện nghiên cứu để đánh giá hiệu quả của các chiến lược tiếp thị và quảng
cáo, bao gồm các nghiên cứu về tầm nhìn của khách hàng về thương hiệu Intel, hiệu
quả của các chiến dịch quảng cáo và các kênh tiếp thị.
Việc nghiên cứu này được thực hiện thông qua việc thu thập dữ liệu từ các cuộc khảo
sát trực tuyến, các cuộc phỏng vấn khách hàng và đối tác, và thu thập dữ liệu từ các
nguồn khác nhau.
Nghiên cứu về phân tích dữ liệu:
Intel thực hiện nghiên cứu để phân tích và đánh giá dữ liệu, bao gồm các nghiên cứu
về các xu hướng và mô hình dữ liệu mới, các kỹ thuật phân tích dữ liệu và cách sử
dụng dữ liệu để đưa ra quyết định kinh doanh.
Việc nghiên cứu này được thực hiện thông qua việc thu thập dữ liệu từ các nguồn
khác nhau và sử dụng các kỹ thuật phân tích dữ liệu như machine learning, data
mining và các công cụ phân tích dữ liệu khác.
Tổng hợp lại, Tập đoàn Intel đã thực hiện nhiều loại hình nghiên cứu marketing nhằm
tìm hiểu thị trường, khách hàng và cạnh tranh. Các hoạt động này được thực hiện
thông qua việc thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau và sử dụng các kỹ thuật
phân tích dữ liệu để đưa ra quyết định kinh doanh.
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về các hoạt động nghiên cứu marketing của Tập đoàn
Intel:
Nghiên cứu về khách hàng:
● Intel đã thực hiện một cuộc khảo sát trực tuyến với hơn 4.000 người dùng máy
tính để tìm hiểu về nhu cầu và yêu cầu của họ đối với các tính năng và ứng
dụng của các sản phẩm công nghệ của Intel.
● Kết quả của cuộc khảo sát cho thấy rằng khách hàng quan tâm đến hiệu năng
và độ tin cậy của sản phẩm, và họ mong muốn các sản phẩm có tính năng tiết
kiệm năng lượng và bảo mật cao.
● Minh chứng: Một trong những sản phẩm mới nhất của Intel là bộ vi xử lý di
động Intel Core i7-1165G7, được giới thiệu vào năm 2020, có tính năng tiết
kiệm năng lượng và bảo mật cao.
Nghiên cứu về cạnh tranh:

15
● Intel đã thực hiện một cuộc khảo sát với hơn 1.000 nhà phát triển phần mềm
để tìm hiểu về sự tương thích của sản phẩm của họ với các sản phẩm của đối
thủ cạnh tranh, chẳng hạn như AMD và Nvidia.
● Kết quả của cuộc khảo sát cho thấy rằng sản phẩm của AMD đang dần chiếm
thị phần của Intel trong lĩnh vực vi xử lý và đồ họa, và Intel cần tăng cường
nghiên cứu và phát triển để cạnh tranh hiệu quả hơn.
● Minh chứng: Sau đó, Intel đã giới thiệu các sản phẩm mới như bộ vi xử lý di
động Intel Core i9-11980HK và bộ xử lý máy tính để bàn Intel Core i9-11900K
với hiệu năng và tính năng vượt trội để cạnh tranh với AMD.
Nghiên cứu về xu hướng công nghệ:
● Intel đã thực hiện một nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo (AI) và máy học sâu
(deep learning) để tìm hiểu về các ứng dụng tiềm năng của chúng trong các
lĩnh vực như xe tự lái, y tế và thương mại điện tử.
● Kết quả của nghiên cứu cho thấy rằng AI và deep learning đang trở thành xu
hướng công nghệ quan trọng và có tiềm năng phát triển lớn trong tương lai.
● Minh chứng: Intel đã đầu tư mạnh vào các nghiên cứu về AI và deep learning
và phát triển các sản phẩm công nghệ mới như chip Intel Nervana để hỗ trợ
cho các ứng dụng của AI và deep learning.

Nghiên cứu về hành vi người dùng:


● Intel đã thực hiện một cuộc khảo sát về hành vi sử dụng máy tính của người
dùng tại châu Á để tìm hiểu về các thói quen và sở thích của họ trong việc sử
dụng máy tính và các sản phẩm công nghệ.
● Kết quả của cuộc khảo sát cho thấy rằng người dùng tại châu Á thường sử
dụng máy tính để lướt web, xem video và chơi game, và họ yêu cầu các sản
phẩm có tính năng ổn định và độ bền cao.
● Minh chứng: Intel đã giới thiệu các sản phẩm như bộ vi xử lý Intel Core thế hệ
thứ 10 với hiệu năng và độ bền cao để đáp ứng nhu cầu của người dùng tại
châu Á.
Các phương thức thu thập thông tin và xử lý dữ liệu trong các hoạt động nghiên cứu
marketing của Intel thường được thực hiện thông qua các cuộc khảo sát trực tuyến,
phỏng vấn trực tiếp, phân tích dữ liệu từ các nguồn khác nhau như trang web và
mạng xã hội, và phân tích dữ liệu từ các hệ thống quản lý khách hàng của Intel. Sau
đó, dữ liệu được phân tích và đưa ra những kết luận, đưa ra các chiến lược marketing
và phát triển sản phẩm phù hợp với nhu cầu của khách hàng và thị trường.
16
3.2. Phương thức thâm nhập thị trường của doanh nghiệp
Thâm nhập qua đầu tư trực tiếp:
Intel đã đầu tư vào công ty Cloudera vào năm 2014 để mở rộng lĩnh vực big data và
phát triển các giải pháp cloud.
Năm 2017, Intel đã đầu tư 15 triệu USD vào công ty deCarta, một công ty chuyên về
định vị GPS và dẫn đường trực tuyến.
Vào năm 2019, Intel đã mua lại công ty Barefoot Networks, một công ty chuyên về
các giải pháp mạng, với mục tiêu mở rộng hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực mạng.
Thâm nhập qua hợp tác giữa các doanh nghiệp:
Năm 2020, Intel đã hợp tác với công ty Lenovo để phát triển máy tính xách tay
ThinkPad X1 Carbon Gen 8, sử dụng bộ vi xử lý Intel Core thế hệ thứ 10.
Intel cũng hợp tác với Microsoft để phát triển các sản phẩm Windows và Office, cũng
như phát triển các giải pháp cloud và trí tuệ nhân tạo.
Thâm nhập qua phát triển sản phẩm mới:
Bộ vi xử lý Intel Core là một sản phẩm nổi tiếng của Intel, được phát triển để đáp ứng
nhu cầu sử dụng của người dùng máy tính.
Năm 2017, Intel đã giới thiệu sản phẩm bộ nhớ Intel Optane với khả năng lưu trữ
nhanh hơn và đáng tin cậy hơn các loại bộ nhớ khác.
Thâm nhập qua mua lại công ty:
Năm 2015, Intel đã mua lại công ty Altera, một công ty chuyên về phát triển các giải
pháp FPGA (Field-Programmable Gate Arrays), để mở rộng hoạt động kinh doanh
trong lĩnh vực điện toán FPGA.
Năm 2017, Intel đã mua lại công ty Mobileye, một công ty chuyên về công nghệ lái tự
động và trí tuệ nhân tạo, để mở rộng hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực xe tự lái.
Thâm nhập qua phát triển kênh phân phối mới:
Intel đã mở rộng kênh phân phối của mình bằng cách hợp tác với các đối tác bán lẻ
lớn như Best Buy và Walmart, giúp công ty đưa sản phẩm của mình đến nhiều người
tiêu dùng hơn.
Ngoài ra, Intel cũng đã mở rộng kênh phân phối của mình thông qua các kênh trực
tuyến, bao gồm trang web của công ty và các trang web bán hàng trực tuyến lớn như
Amazon và Newegg.
Thâm nhập qua mua lại các công ty nhỏ:

17
Intel đã mua lại nhiều công ty nhỏ trong quá trình mở rộng hoạt động kinh doanh của
mình, ví dụ như công ty Recon Instruments, một công ty chuyên về kính thông minh,
và công ty Ascending Technologies, một công ty chuyên về máy bay không người lái.
Việc mua lại các công ty nhỏ giúp Intel tiếp cận các công nghệ mới và củng cố vị thế
của mình trong các lĩnh vực mới.
Thâm nhập qua chiến lược đầu tư dài hạn:
Intel đã đưa ra chiến lược đầu tư dài hạn cho các lĩnh vực tương lai như trí tuệ nhân
tạo và xe tự lái.
Cụ thể, vào năm 2017, Intel đã thành lập Intel Capital Autonomous Driving Fund với
số tiền đầu tư ban đầu là 250 triệu USD, để đầu tư vào các công ty công nghệ tự động
hóa và xe tự lái.
Ngoài ra, Intel cũng đã đầu tư vào nhiều công ty công nghệ trí tuệ nhân tạo như
CognitiveScale và Mighty AI.
Tổng hợp lại, các phương thức thâm nhập thị trường của Intel bao gồm đầu tư trực
tiếp, hợp tác giữa các doanh nghiệp, phát triển sản phẩm mới, mua lại các công ty,
phát triển kênh phân phối mới, mua lại các công ty nhỏ và chiến lược đầu tư dài hạn.
Các phương thức này giúp cho Intel đạt được sự phát triển và củng cố vị thế của mình
trong các lĩnh vực mới và tiếp cận các công nghệ mới.

3.3. Chiến lược và tổ chức thực hiện marketing mix (chiến lược sản phẩm, chiến
lược giá, chiến lược phân phối, chiến lược quảng bá)
Để tổ chức thực hiện marketing mix, Tập đoàn Intel đã thực hiện các hoạt động sau:
Nghiên cứu thị trường: Tập đoàn Intel luôn thực hiện các hoạt động nghiên cứu thị
trường để tìm hiểu về nhu cầu và xu hướng của thị trường. Điều này giúp Intel có thể
thiết kế các sản phẩm phù hợp với nhu cầu của khách hàng và đưa ra chiến lược
marketing phù hợp.
Thiết kế sản phẩm: Tập đoàn Intel luôn đưa ra các sản phẩm có chất lượng tốt và đáp
ứng được nhu cầu của khách hàng. Từ quá trình thiết kế cho đến quá trình sản xuất,
Intel luôn chú trọng đến việc tối ưu hoá chất lượng sản phẩm để đáp ứng được nhu
cầu của khách hàng.
Thiết lập giá cả: Intel đã đưa ra chiến lược giá cạnh tranh để giữ vững vị trí dẫn đầu
trên thị trường. Tập đoàn cũng luôn nghiên cứu giá cả để đưa ra mức giá hợp lý, đồng
thời giữ vững chất lượng sản phẩm.
Phân phối sản phẩm: Tập đoàn Intel đã thiết lập một hệ thống phân phối khắp nơi
trên thế giới, đảm bảo sản phẩm của mình có thể được đưa đến người tiêu dùng một
18
cách nhanh chóng và tiện lợi. Intel đã thiết lập một mạng lưới đối tác, đại lý và nhà
bán lẻ để tăng cường sự tiếp cận với khách hàng và đảm bảo sản phẩm của mình có
thể được bán ra nhiều điểm bán hàng khác nhau.
Quảng bá sản phẩm: Intel đã sử dụng nhiều phương tiện quảng bá khác nhau như
quảng cáo truyền hình, truyền thông, bán hàng và quan hệ công chúng để giới thiệu
sản phẩm của mình. Các chiến dịch quảng cáo của Intel luôn được thiết kế chuyên
nghiệp và tập trung vào việc giới thiệu các tính năng và ưu điểm của sản phẩm đến
khách hàng. Ngoài ra, Intel cũng đã tạo ra các chương trình tài trợ các giải thi đấu thể
thao điện tử để nâng sức ảnh hưởng của mình trong ngành.

đây là các ví dụ cụ thể cho từng yếu tố trong chiến lược marketing mix của Tập đoàn
Intel:

Chiến lược sản phẩm:


● Chiến lược sản phẩm của Intel tập trung vào việc liên tục phát triển và cải tiến
các bộ vi xử lý của họ. Ví dụ, thế hệ mới nhất của bộ vi xử lý, Intel Core i9, có
tốc độ xung nhịp cao hơn và hiệu quả tốt hơn so với các mẫu trước đó.
● Intel cũng cung cấp một loạt các dòng sản phẩm để phục vụ cho các đối tượng
khách hàng khác nhau, chẳng hạn như các bộ vi xử lý Intel Pentium và Celeron
dành cho người tiêu dùng có ngân sách hạn chế, và bộ vi xử lý Intel Xeon dành
cho khách hàng doanh nghiệp.
Chiến lược giá:
● Chiến lược giá của Intel tập trung vào việc giữ vị trí giá cao cho các sản phẩm
cao cấp của họ. Ví dụ, bộ vi xử lý Intel Core i9 có giá cao hơn đáng kể so với các
bộ vi xử lý Intel Pentium ở phân khúc thấp hơn.
● Intel cũng sử dụng các chiến lược giá khuyến mãi, chẳng hạn như gói sản phẩm
để tăng doanh số và tăng cường thị phần.
Chiến lược phân phối:
● Intel có một mạng lưới phân phối rộng khắp, bao gồm các đối tác hàng đầu
trong ngành sản xuất máy tính như Dell, HP và Lenovo.
● Intel cũng có cửa hàng trực tuyến để khách hàng có thể mua sản phẩm của họ
trực tiếp.
Chiến lược quảng bá:
● Chiến lược quảng bá của Intel bao gồm một sự kết hợp giữa quảng cáo, quan
hệ công chúng và bán hàng cá nhân. Ví dụ, họ thường quảng cáo trên các tạp
19
chí công nghệ và tài trợ các sự kiện và hội nghị để tăng độ nhận thức về
thương hiệu.
● Intel cũng thực hiện bán hàng cá nhân để xây dựng mối quan hệ với khách
hàng và những người có ảnh hưởng quan trọng, chẳng hạn như nhà sản xuất
máy tính và nhà bán lẻ.

20
IV. ĐÁNH GIÁ ƯU VÀ NHƯỢC ĐIỂM CỦA DN

4.1. Các kết quả đã đạt được (về giá trị xuất khẩu, thị phần, số lượng và nhận
thức của khách hàng,...) và kinh phí cho hoạt động marketing quốc tế
Tập đoàn Intel đã đạt được nhiều thành tựu và kết quả ấn tượng trong lĩnh vực công
nghệ thông tin và marketing. Sau đây là một số ví dụ:

Giá trị xuất khẩu: Theo báo cáo của Cơ quan Thương mại Hoa Kỳ, Intel là nhà xuất
khẩu vi mạch tích hợp lớn nhất của Hoa Kỳ trong nhiều năm liên tiếp. Năm 2020, Intel
đã xuất khẩu trị giá 24,9 tỷ USD.

Thị phần: Theo IDC, Intel là nhà cung cấp chip máy tính cá nhân lớn nhất thế giới với
thị phần khoảng 80% vào năm 2020. Intel cũng đang tập trung phát triển và mở rộng
thị phần của mình trong các lĩnh vực khác như trí tuệ nhân tạo, xe tự lái và các thiết
bị IoT.

Số lượng và nhận thức của khách hàng: Intel đã bán được hàng triệu sản phẩm và
phục vụ hàng tỷ người dùng trên toàn thế giới. Công ty đã xây dựng một thương hiệu
mạnh mẽ với các sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ khách hàng tốt.

Kinh phí cho hoạt động marketing quốc tế: Theo báo cáo tài chính của Intel, chi phí
marketing và quảng bá của công ty vào năm 2020 là 7,8 tỷ USD. Trong đó, khoảng
80% được chi vào hoạt động quảng bá và tiếp thị trực tuyến, và 20% còn lại được chi
vào các hoạt động truyền thông khác như sự kiện, đối tác liên kết và quảng cáo
truyền hình.

Intel Capital cung cấp những lợi ích độc đáo mà ít các tổ chức đầu tư toàn cầu có thể.

- Nhãn hiệu toàn cầu: Intel Capital sử dụng nguồn tài nguyên rộng lớn, bao gồm hiểu
biết về lộ trình, phương pháp kỹ thuật, và truy cập vào các phòng thí nghiệm.

- Khách hàng truy cập trên toàn thế giới: Thông qua giới thiệu các sự kiện cá nhân,
Intel Capital cung cấp mạng lưới rộng lớn để điều hành từ các tập đoàn có ảnh hưởng
trên toàn cầu.

21
- Tiếp cận toàn cầu: Với các văn phòng tại hơn 25 quốc gia, Intel Capital cung cấp một
mạng lưới rộng lớn các nguồn tài nguyên ở các thị trường được thành lập và mới nổi.

- Chuyên môn công nghệ :truy cập danh mục đầu tư các công ty sản xuất của Intel và
kiến thức kỹ thuật từ công việc của các phòng thí nghiệm của Intel, và là lộ trình kiến
trúc cơ mật.

- Từ năm 1991, Intel Capital đã đầu tư hơn 9,5 tỷ USD tại hơn 1.050 công ty tại 47
quốc gia. Trong khoảng thời gian đó, 175 công ty đầu tư đã đi công cộng trên trao đổi
khác nhau trên thế giới và 241 đã được mua lại hoặc tham gia sáp nhập một. Trong
năm 2009, Intel Capital đầu tư 327 triệu USD tại 107 đầu tư với khoảng 50 phần trăm
của các quỹ đầu tư bên ngoài nước Mỹ và Canada

- Intel Capital đã thực hiện nhiều khoản đầu tư nổi tiếng trên toàn cầu. Bạn có thể
nhận biết một vài trong số chúng ở đây:

* Các hoạt động bán dẫn (Trung Quốc)

* Bellrock Media (Nhật Bản)

* Tập đoàn Broadcom (Mỹ)

* C | NET (Mỹ)

* Hệ thống Citrix (Mỹ)

* Clearwire (Mỹ)

* Elpida Memory (Mỹ)

* Công ty Cổ phần FPT (Việt Nam)

* Ấn Độ Infoline.com (Ấn Độ)

* Tổng công ty Inktomi (Mỹ)

* Insyde Phần mềm (Đài Loan)

* Integrant Technologies (Hàn Quốc)

* Marvell Technology Group (Mỹ)

22
* MySQL (Thụy Điển)

* NIIT Limited (Ấn Độ)

* Pacific Century CyberWorks (Hong Kong)

* Red Hat (Mỹ)

* Rediff.com Indian (Ấn Độ)

* Research in Motion (Canada)

* Thông tin Sasken Technologies (Ấn Độ)

* Công nghệ SiRF Holdings (Mỹ)

* Smart Technologies (Canada)

* Sohu.com (Trung Quốc)

* Techfaith Holdings (Trung Quốc)

* VA Linux Systems (Mỹ)

* WebMD (Mỹ)

Một số hoạt động đầu tư cụ thể:

-Hỗ trợ tài chính

Ông Wiliam Siu, Phó Chủ tịch kiêm Tổng giám đốc phụ trách hệ thống tập đoàn Intel,
Nhóm phụ trách các chương trình dành cho hệ thống đại lý (Channel Platfoms
Group), cho biết: "Intel sẽ mở rộng ra nhiều thành phố và quốc gia mới, mà hướng
tập trung vào những khu vực đang phát triển".

Nhà sản xuất vi xử lý hàng đầu thế giới vừa quyết định đầu tư 2,7 tỷ USD trong hai
năm tới vào một dự án nâng cấp chip ở Kiryat Gat, phía Nam Israel, nhằm sản xuất
công nghệ 22-Nanomet phù hợp với thời đại mới. Ông Fassberg cũng nói rằng, đây là
dự án thứ hai của Intel trên toàn thế giới trong lĩnh vực sản xuất loại vi xử lý nhỏ hơn
22 nanomet, và Intel Israel sẽ chỉ tập trung nguồn lực vào dự án công việc này.Hiện
các cơ sở của "gã khổng lồ chip" tại Israel có khoảng 7.057 nhân viên, và tập đoàn này
dự định sẽ thuê thêm 1.000 người khác vào làm trong năm tới.
23
- Tập đoàn máy tính Intel Corp. của Mỹ ngày 19/10 đã thông báo một kế hoạch đầu
tư lớn với tổng số tiền lên tới 8 tỷ USD nhằm xây dựng một nhà máy mới ở Oregan và
nâng cấp bốn nhà máy hiện có ở Arizona và Oregan. Trước đó vào tháng 2/2009,
Intel cũng đã thông báo sẽ đầu tư 7 tỷ USD nhằm mở rộng sản xuất.

- Tháng 2/2006, Intel đầu tư vào Việt Nam với tổng đầu tư ban đầu lên tới 300 triệu
đola. Nhà máy sản xuất chip đặt tại Khu Công nghệ cao TPHCM đã được khởi động
ngay sau khi giấy phép được trao và vào giữa năm 2008 sẽ có bộ phận đi vào sản
xuất. Để thực hiện điều này, vấn đề nhân lực làm việc trong nhà máy đã được Intel
vạch kế hoạch rõ ràng, Intel sẽ hợp tác chặt chẽ với các tổ chức giáo dục, các trường
đại học để thực hiện chương trình đào tạo nhân lực

- Tháng 10/2007, Intel đã khai trương nhà máy sản xuất với số lượng lớn theo công
nghệ 45 nm tại Chandler, bang Arizona (Mỹ) – được gọi là “Fab 32” – để sản xuất các
bộ vi xử lý với các bóng bán dẫn high-k cực cổng kim loại sử dụng Hafnium theo công
nghệ xử lý 45nm của Intel. Fab 32 là nhà máy sản xuất tấm wafer 30 mm thứ sáu của
Intel. Hai nhà máy chế tạo wafer 300mm theo công nghệ xử lý 45nm được dự kiến
khai trương vào năm tới tại Kiryat Gat, Israel và tại Rio Rancho, New Mexico

- San Francisco, California, 10/02/2009 – Tại một cuộc họp báo được tổ chức tại San
Francisco hôm nay, Tập đoàn Intel đã thảo luận về những cột mốc quan trọng mới
cho quy trình công nghệ 32nm và các bước tiến triển đối với những sản phẩm tương
lai của mình. Trước đó, cũng trong ngày, tại Washington DC, Chủ tịch kiêm Giám đốc
Điều hành Intel là Paul Otellini đã tiết lộ Intel có kế hoạch cho một dự án đầu tư quy
mô lớn nhất từ trước tới nay vào một quy trình sản xuất được đặt tại Hoa Kỳ nhằm
hỗ trợ nâng cấp các nhà máy trên đất nước chuyển sang thế hệ công nghệ tiên tiến
tiếp theo, công nghệ chế tạo chip 32nm. Intel sẽ đầu tư khoảng 7 tỷ đôla từ 2009 tới
2010 vào quy trình 32nm, mức tổng khi kết thúc khoảng thời gian trên sẽ tăng lên
xấp xỉ 8 tỷ đôla

- Hôm 29/7/2009, Intel cho biết đã đầu tư 10 triệu đô la Mỹ (178,57 tỷ đồng) vào 5
công ty phát triển các công nghệ thân thiện môi trường.

- Hôm thứ Hai 30/8/2010, Intel cho biết sẽ mua lại bộ phận không dây của Infineon
Technologies với giá 1,4 tỷ USD (~27.451 tỷ đồng). Việc mua lại bộ phận không dây
của Infineon có thể giúp Intel tăng trưởng nhanh hơn trong thị trường điện thoại
thông minh (smartphone) số lượng lớn, nơi công ty mới có sự hiện diện tối thiểu. Hầu
24
hết smartphone ngày nay gắn chip do đối thủ Arm thiết kế, và Intel đã “để mắt” tới
thị trường smartphone vì khối lượng chip cho các thiết bị di động đã vượt qua lượng
CPU truyền thống dùng cho PC

- Intel và GE sẽ kết hợp tài sản để thành lập công ty tập trung vào việc cung cấp các
công nghệ chăm sóc y tế cho người già và những người có bệnh mãn tính. Chăm sóc
sức khỏe đang phải đối mặt với thách thức ngày càng tăng như: mọi người sống lâu
hơn, chi phí chăm sóc tăng, ông Omar Ishrak, phó chủ tịch GE đồng thời là chủ tịch và
CEO của GE Healthcare Systems cho biết. Bệnh mãn tính thì tốn chi phí chăm sóc y tế
lớn, ông nói, chiếm tới hơn 75% chi tiêu chăm sóc sức khỏe tại Mỹ. Liên doanh này sẽ
được đặt trụ sở tại Sacramento, California (Mỹ).

- Hôm 19/10/2010, Intel cho biết sẽ bắt đầu sản xuất một thế hệ chip mới vào cuối
năm nay, mở ra các thị trường và cơ hội mới. Hãng này cho biết sẽ đầu tư khoảng 6
tỷ USD (~117 nghìn tỷ đồng) đến 8 tỷ USD (~156 nghìn tỷ đồng) để sản xuất các thế hệ
chip mới dùng cho máy tính cá nhân, điện thoại thông minh (smartphone), hàng điện
tử tiêu dùng và các thiết bị nhúng. Hồi tháng trước Intel cho thấy, họ đang mở rộng
chi nhánh ra từ việc chỉ là một công ty chip khi thông báo sẽ mua công ty phần mềm
bảo mật McAfee và đơn vị chip không dây của Infineon. Với những động thái này,
Intel không chỉ nhận được doanh nghiệp bảo mật mà còn nâng cao khả năng của
mình để có tiến bộ đáng kể trong điện toán di động.

Intel cũng sẽ xây dựng thêm một nhà máy sản xuất mới ở Oregon bằng nguồn kinh
phí dự kiến nói trên. Nhà máy mới D1X ở Oregon được lên kế hoạch xuất xưởng sản
phẩm vào năm 2013. Những khoản đầu tư mới được huy động để giúp Intel giữ vững
vị thế dẫn đầu trên thị trường giải pháp bán dẫn nền công nghệ 22nm với tên mã Ivy
Bridge cho năng suất cao và khả năng tiết kệm tiêu hao điện năng. Ivy Bridge dự tính
được đưa vào sản xuất hàng loạt vào năm tới.

- Intel thông báo khai trương cơ sở sản xuất chip đầu tiên của họ tại Trung Quốc vào
hôm 25/10/2010, đặt ở thành phố Đại Liên, tỉnh Liêu Ninh. Nhà máy trị giá 2,5 tỷ đô
la Mỹ (2,5 tỷ USD, ~49.020 tỷ đồng) này sản xuất chip trên các phiến silicon 12-inch
(300 mm), chủ yếu là những chipset được sử dụng trong máy tính để bàn, MTXT và
máy chủ. Intel cho biết, nhà máy đã hoạt động ở công suất tối đa.

Intel gọi việc khai trương nhà máy là một mốc quan trọng trong mối quan hệ 25 năm
của họ với Trung Quốc. Intel cho biết sẽ phát triển lực lượng lao động địa phương
25
cũng như thu hút các nhà cung cấp, các công ty công nghệ cao khác đến với khu vực
Đại Liên.

Ngoài nhà máy mới, Intel cũng có một cơ sở đóng gói và thử nghiệm chip lớn tại
Thành Đô, cũng như các trung tâm nghiên cứu và phát triển tại Bắc Kinh, Thượng Hải
và một số nơi khác tại Trung Quốc

- Ngày 29/10/2010, Intel đã khánh thành nhà máy lắp ráp và kiểm định chip tại Khu
công nghệ cao TP.HCM. Nhà máy có vốn 1 tỷ USD, được xem là lớn nhất của Intel trên
toàn cầu, nhà máy lớn thứ hai của Intel tại Kulim (Malaysia) chỉ có diện tích bằng một
nửa nhà máy tại Việt Nam

Ngành đầu tư:

- Công nghệ sạch

Bao gồm năng lượng mới và bảo quản, vận chuyển, tiêu thụ, truyền tải, và phân phối.
Đầu tư gần đây bao gồm năng lượng mặt trời và NP Trony Holdings tại Trung Quốc;
Sulfurcell ở Đức; SpectraWatt; và GridNet (cả hai đều ở Mỹ). Intel có một lịch sử lâu
dài của các cam kết môi trường và có sự đổi mới công nghệ áp dụng cho các ổ đĩa
hiệu quả năng lượng trong sản phẩm riêng và hoạt động của mình.

- Người tiêu dùng Internet :

Tìm kiếm đầu tư vào Internet và các ứng dụng dựa trên web, dịch vụ, và các công ty
liên quan với khách hàng mục tiêu. Bao gồm e-Thương mại, truyền thông trực tuyến
và game, tìm kiếm, mạng xã hội, các dịch vụ dựa trên vị trí, và quảng cáo. Intel capital
đánh giá các công ty của tất cả các giai đoạn và có trọng tâm toàn cầu, nhưng chỉ tìm
kiếm để đầu tư vào những công ty có tiềm năng để đạt được lợi nhuận vượt trội về
tài chính và để thực hiện một tác động đáng kể đến hệ sinh thái của Intel.

- Kỹ Thuật Số:

Bao gồm kỹ thuật số doanh nghiệp, trung tâm dữ liệu, cơ sở hạ tầng truyền thông, và
điện toán. Đầu tư các khu vực bao gồm máy chủ, lưu trữ / quản lý thông tin, khách
hàng, công nghệ trung tâm dữ liệu, HPC, phần mềm cơ sở hạ tầng MVS (quản lý, ảo
hóa, an ninh), điện toán đám mây, các giải pháp nhúng, và điện toán trực quan. Các
khoản đầu tư nhắm mục tiêu vào: Silicon, phần mềm, nền tảng, và giải pháp

26
- Ngôi nhà số:tập trung đầu tư ban đầu “Digital HomeIntel Capital” cho các nhà kỹ
thuật số bao gồm game PC, quảng cáo, truyền thông kỹ thuật số và phân phối nội
dung, kết nối mạng. Điều tra các khu vực tương đối mới đầu tư như kiểm soát nhà và
tự động hóa, đào tạo từ xa, giáo dục, ứng dụng mới, dịch vụ, và lưu trữ.

- Sản xuất, bộ nhớ, và sức khỏe: đầu tư liên quan đến một loạt các đơn vị kinh doanh
bao gồm cả công nghệ của Intel và Tập đoàn Sản xuất, NAND Solutions Group, Tập
đoàn Y tế và kỹ thuật số. Trong sản xuất, bao gồm các thiết bị xử lý chất bán dẫn,vật
liệu và hàng tiêu dùng, giải pháp đóng gói, thiết bị kiểm tra và công cụ tự động hóa
(EDA). Trong y tế, intel đang quan tâm đến các giải pháp chăm sóc sức khỏe tại nhà,
các công nghệ chẩn đoán phân tử, và các thiết bị y tế.

- Di động: cung cấp các yếu tố nền tảng thế hệ tiếp theo của máy tính xách tay,

netbook, và các thiết bị Internet di động. Tất cả các khía cạnh của truyền thông

không dây, với sự nhấn mạnh về cơ sở hạ tầng, trang thiết bị, quang phổ, và các nhà
khai thác WiMAX trên toàn thế giới để tạo điều kiện cho Internet di động là chìa
khóa dẫn đến những tiến bộ.

- Phần mềm và Dịch vụ:khu vực đầu tư bao gồm mã nguồn mở, Web 2.0, Internet
kinh doanh, điện toán đám mây, phần mềm như một dịch vụ, phần mềm Cleantech,
kết nối máy tính trực quan, đồ họa, giải pháp di độngĐại diện bao gồm Datallegro,
VMWare, JBoss, và MySQL

Các Quỹ đầu tư

Intel Capital đã mở quỹ đầu tư một số công nghệ trong các lĩnh vực trọng điểm và các
khu vực địa lý.

- Intel Capital đầu tư vào Quỹ Công nghệ Mỹ :200 triệu USD công bố vào tháng Giêng
năm 2011. Quỹ này có mục tiêu quan trọng là đổi mới và các phân đoạn tăng trưởng
như công nghệ sạch, công nghệ thông tin và công nghệ sinh học.

- Công nghệ Intel Capital China Fund II: 500 triệu USD (April 2008) đầu tư vào các
công ty Trung Quốc phát triển sáng tạo phần cứng, phần mềm và dịch vụ. Nó được sử
dụng để đầu tư vào những công ty bổ sung các sáng kiến công nghệ của Intel và tiếp
tục xây dựng cơ sở hạ tầng Internet hiện tại Trung Quốc.

27
- Intel Capital Quỹ Công nghệ Brazil: 50 triệu USD để thúc đẩy tăng trưởng công nghệ
ở Brazil

- Intel Capital Quỹ Công nghệ Ấn Độ là một quỹ 250 triệu USD đầu tư vào công ty
công nghệ Ấn Độ để giúp kích thích địa phương đổi mới công nghệ và tăng trưởng
liên tục của ngành công nghiệp của Ấn Độ Công nghệ thông tin (12/2005)

- Intel Capital Quỹ Trung Đông và Thổ Nhĩ Kỳ ,tháng 11 năm 2005, là một quỹ 50
triệu USD cho đầu tư vào các công ty phát triển phần cứng mới, phần mềm, nội dung
địa phương, và các dịch vụ trên khắp Trung Đông và Thổ Nhĩ Kỳ.

- Quỹ Intel ® Digital Home là một quỹ 200 triệu USD phát động vào tháng năm 2004.
Nó nhắm đến các công ty phát triển phần cứng và phần mềm cũng như kết nối và
công nghệ hỗ trợ cho phép mọi người thưởng thức nội dung kỹ thuật số trên nhiều
thiết bị trong nhà và ngoài.

- Quỹ Intel ® Truyền thông: 500 triệu USD công bố vào tháng Chín năm 1999, tập
trung vào đẩy nhanh Intel thoại và dữ liệu truyền thông và các sáng kiến kết nối mạng
không dây

4.2. Ưu điểm và nhược điểm trong hoạt động marketing quốc tế (sự phù hợp của
chiến lược và hiệu quả của quá trình thực hiện chiến lược,...)
Tập đoàn Intel là một trong những công ty hàng đầu thế giới về sản xuất và cung cấp
các sản phẩm và dịch vụ liên quan đến vi xử lý, bộ nhớ, máy tính và mạng. Intel đã có
mặt trên nhiều thị trường quốc tế và thực hiện các chiến lược marketing phù hợp với
từng khu vực và đối tượng khách hàng. Một số ưu điểm của hoạt động marketing
quốc tế của Intel là:
- Intel đã xây dựng được thương hiệu mạnh mẽ và uy tín trên toàn cầu, với khẩu hiệu
"Intel Inside" được biết đến rộng rãi. Intel cũng đã tạo ra những sáng kiến và chiến
dịch marketing sáng tạo, như "Intel Museum", "Intel Extreme Masters" hay "Intel
FutureGen".
- Intel đã nghiên cứu và phân tích thị trường mục tiêu một cách kỹ lưỡng, để đưa ra
các sản phẩm và dịch vụ phù hợp với nhu cầu và mong muốn của khách hàng. Intel
cũng đã áp dụng các chiến lược giá, phân phối và truyền thông linh hoạt và hiệu quả,
để tăng cường sự hài lòng và trung thành của khách hàng.
- Intel đã hợp tác và hỗ trợ các đối tác kinh doanh, như các nhà sản xuất máy tính, các
nhà phân phối và các nhà bán lẻ, để tạo ra các giá trị gia tăng cho cả hai bên. Intel
28
cũng đã tham gia vào các hoạt động xã hội trách nhiệm, như hỗ trợ giáo dục, khoa
học và công nghệ, bảo vệ môi trường và an toàn lao động.
Tuy nhiên, hoạt động marketing quốc tế của Intel cũng gặp phải một số nhược điểm,
như:
- Intel phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ các đối thủ cùng ngành, như AMD,
Samsung hay Qualcomm. Các công ty này cũng có những ưu thế về công nghệ, chất
lượng, giá cả hay dịch vụ hậu mãi. Intel phải liên tục đổi mới và nâng cao năng lực
cạnh tranh để duy trì vị thế thị trường.
- Intel phải tuân thủ các quy định pháp luật và thương mại của các quốc gia mà họ
hoạt động. Điều này có thể gây ra những rủi ro và chi phí cho công ty. Ví dụ, Intel đã
bị phạt 1,45 tỷ USD bởi Ủy ban Châu Âu vì vi phạm luật chống độc quyền trong việc
bán buôn vi xử lý.
- Intel phải chú ý đến các yếu tố văn hóa và xã hội của các thị trường quốc tế. Điều
này có thể ảnh hưởng đến sự tiếp nhận và hưởng ứng của khách hàng đối với các sản
phẩm và dịch vụ của công ty. Ví dụ, Intel đã gặp phải sự phản đối từ một số người
tiêu dùng Ấn Độ khi sử dụng biểu tượng "thập tự" trong logo của mình.

29
V. GIẢI PHÁP NHẰM PHÁT TRIỂN HOẠT ĐỘNG MARKETING QUỐC TẾ TẠI
DOANH NGHIỆP

5.1. Giải pháp về các nguồn lực để thực hiện hoạt động marketing
- Nhân lực: Tuyển dụng và đào tạo nhân viên marketing chuyên nghiệp, sáng tạo và
có khả năng thích ứng với thị trường. Nhân viên marketing cần có kiến thức về các
sản phẩm và dịch vụ của Intel, cũng như kỹ năng giao tiếp và thuyết phục khách hàng.
- Tài chính: Dành một phần ngân sách cho các chiến dịch marketing truyền thông,
quảng cáo và khuyến mãi. Các chiến dịch này cần được thiết kế theo đối tượng khách
hàng mục tiêu, định vị thương hiệu và mục tiêu kinh doanh của Intel.
- Công nghệ: Sử dụng các công cụ và phần mềm marketing hiện đại để hỗ trợ quản lý,
phân tích và đánh giá hiệu quả của các hoạt động marketing. Các công cụ này có thể
bao gồm CRM, SEO, email marketing, social media marketing, web analytics và các
nền tảng quảng cáo trực tuyến.
- Đối tác: Hợp tác với các đối tác chiến lược trong ngành công nghệ thông tin, như các
nhà sản xuất máy tính, các nhà cung cấp dịch vụ điện toán đám mây và các nhà phát
triển phần mềm. Các đối tác này có thể giúp Intel mở rộng thị trường, tăng uy tín và
tạo ra giá trị gia tăng cho khách hàng.

5.2. Giải pháp về quản trị doanh nghiệp (xây dựng nhận thức, văn hóa tổ chức,…)
Để thúc đẩy hoạt động maketing toàn cầu cho tập đoàn Intel, một trong những giải
pháp quan trọng là quản trị doanh nghiệp hiệu quả. Quản trị doanh nghiệp bao gồm
việc xây dựng nhận thức và văn hóa tổ chức phù hợp với chiến lược và mục tiêu của
Intel. Nhận thức là khả năng nhận biết được giá trị cốt lõi, sứ mệnh, tầm nhìn và định
hướng của Intel trong bối cảnh toàn cầu. Ví dụ, nhân viên Intel phải nhận thức được
rằng Intel không chỉ là một công ty sản xuất chip máy tính, mà còn là một công ty dẫn
đầu trong lĩnh vực công nghệ và đổi mới. Văn hóa tổ chức là tập hợp các giá trị, thái
độ, hành vi và quy tắc ứng xử của các nhân viên và lãnh đạo Intel. Ví dụ, văn hóa tổ
chức của Intel thể hiện qua khẩu hiệu "Great Place to Work", nghĩa là Intel là một nơi
làm việc tuyệt vời, nơi mọi người có thể phát triển bản thân, học hỏi và góp phần vào
sự thành công của công ty. Xây dựng nhận thức và văn hóa tổ chức giúp Intel tạo
được sự đồng thuận, gắn kết và cam kết của các bên liên quan trong hoạt động
maketing toàn cầu. Ngoài ra, quản trị doanh nghiệp còn bao gồm việc thiết lập các cơ
chế và quy trình quản lý, điều hành, kiểm soát và đánh giá hiệu quả của hoạt động
maketing toàn cầu. Quản trị doanh nghiệp giúp Intel nâng cao năng lực cạnh tranh,
30
khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng và đối tác, và khả năng tạo ra sự khác biệt và
ưu thế trên thị trường toàn cầu.

5.3. Giải pháp cụ thể về từng hoạt động marketing quốc tế


- Nghiên cứu thị trường và nhu cầu của khách hàng ở các quốc gia mục tiêu, đặc biệt
là các nước đang phát triển và có tiềm năng sử dụng công nghệ cao. Ví dụ, chúng tôi
sẽ tiến hành các khảo sát, phỏng vấn và thu thập dữ liệu về hành vi, thái độ và mong
muốn của khách hàng về các sản phẩm công nghệ của Intel ở các thị trường như Ấn
Độ, Brazil, Việt Nam, v.v.
- Xây dựng chiến lược thương hiệu và truyền thông quốc tế phù hợp với văn hóa, giá
trị và lợi ích của từng đối tượng khách hàng. Ví dụ, chúng tôi sẽ thiết kế các chiến dịch
quảng cáo, truyền thông và tương tác với khách hàng qua các kênh truyền thông
truyền thống và số hóa, như truyền hình, báo chí, mạng xã hội, v.v., với nội dung và
hình ảnh phản ánh tính sáng tạo, hiệu suất và đổi mới của Intel.
- Tăng cường hợp tác với các đối tác địa phương, như các nhà phân phối, nhà bán lẻ,
nhà sản xuất thiết bị và dịch vụ liên quan, để mở rộng kênh phân phối và tạo uy tín
cho sản phẩm của Intel. Ví dụ, chúng tôi sẽ ký kết các hợp đồng và thỏa thuận hợp tác
lâu dài với các đối tác địa phương, cung cấp các chính sách ưu đãi và hỗ trợ kỹ thuật
cho họ, cũng như tổ chức các sự kiện và hoạt động khuyến mãi chung để thu hút
khách hàng.
- Đầu tư vào việc phát triển và cải tiến sản phẩm, dịch vụ và giải pháp công nghệ của
Intel, để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng quốc tế và tạo ra sự khác
biệt so với các đối thủ cạnh tranh. Ví dụ, chúng tôi sẽ nâng cao chất lượng và hiệu
suất của các sản phẩm vi xử lý, bộ nhớ và bảo mật của Intel, cũng như phát triển các
giải pháp công nghệ mới cho các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo, điện toán đám mây,
internet vạn vật, v.v.
- Tham gia vào các hoạt động xã hội trách nhiệm và bền vững ở các quốc gia mục tiêu,
để góp phần giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường, cũng như nâng cao hình ảnh
và uy tín của Intel trong mắt công chúng. Ví dụ, chúng tôi sẽ thực hiện các chương
trình hỗ trợ giáo dục và đào tạo cho thanh niên và phụ nữ trong lĩnh vực công nghệ
thông tin, cũng như tham gia vào các dự án bảo vệ môi trường và tiết kiệm năng
lượng.

31
KẾT LUẬN

Tập đoàn Intel đã thành công trong việc triển khai một chiến lược marketing
toàn cầu mạnh mẽ và hiệu quả. Công ty này đã tạo ra một thương hiệu mạnh mẽ và
trở thành một trong những tên tuổi hàng đầu trong ngành công nghệ thông tin.
Một trong những yếu tố thành công chính của hoạt động marketing toàn cầu
của Intel là khả năng tạo ra những sản phẩm và giải pháp công nghệ đột phá. Intel đã
luôn đứng đầu trong việc phát triển và cung cấp các vi xử lý mạnh mẽ cho máy tính và
các thiết bị di động. Công ty đã sử dụng thành công công nghệ tiên tiến của mình để
xây dựng hình ảnh đáng tin cậy và chất lượng cao trong mắt khách hàng toàn cầu.
Một yếu tố quan trọng khác trong hoạt động marketing toàn cầu của Intel là khả năng
tương tác với khách hàng ở các thị trường trên toàn thế giới. Từ việc tổ chức sự kiện
và triển lãm công nghệ tại các trung tâm công nghệ hàng đầu cho đến việc xây dựng
mạng lưới đối tác và hỗ trợ kỹ thuật tại nhiều quốc gia, Intel đã thiết lập một mô hình
kinh doanh toàn cầu mạnh mẽ. Điều này giúp công ty tiếp cận và phục vụ khách hàng
trên khắp thế giới một cách hiệu quả, đồng thời đảm bảo rằng sản phẩm và dịch vụ
của họ đáp ứng được nhu cầu đa dạng của các thị trường địa phương.
Ngoài ra, Intel đã đẩy mạnh hoạt động marketing kỹ thuật số để tăng cường sự
hiện diện trực tuyến và tương tác với khách hàng. Công ty này đã sử dụng các kênh
truyền thông xã hội, trang web, video và nội dung số để lan tỏa thông điệp và xây
dựng sự quan tâm đến sản phẩm và thương hiệu của mình. Điều này đã giúp Intel
tiếp cận được một lượng lớn khách hàng tiềm năng và tạo ra một cộng đồng tương
tác trực tuyến. Việc tận dụng công nghệ kỹ thuật số và phát triển các chiến dịch
marketing sáng tạo và tương tác là một điểm mạnh mà Intel nên tiếp tục khai thác.
Công ty có thể tận dụng các xu hướng mới như truyền thông xã hội, trải nghiệm thực
tế ảo và trí tuệ nhân tạo để tạo ra những trải nghiệm tương tác độc đáo cho khách
hàng.
Trong bối cảnh thị trường công nghệ ngày càng cạnh tranh và thay đổi nhanh
chóng, Intel cần tiếp tục định hướng và điều chỉnh chiến lược marketing của mình.
Công ty cần tìm hiểu và hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong muốn của khách hàng đa
dạng trên toàn cầu, từ các thị trường phát triển đến các thị trường mới nổi. Tóm lại,
hoạt động marketing toàn cầu của tập đoàn Intel đã đóng góp đáng kể vào sự thành
công và vị thế của công ty trong ngành công nghệ thông tin.

32
TÀI LIỆU THAM KHẢO
wikipedia.org
MARKETING QUỐC TẾ, PGS.TS. Phạm Thị Huyền
https://www.intel.com/content/www/us/en/homepage.html

33

You might also like