You are on page 1of 4

ĐỀ CHỐNG SAI NGU – SỐ 01

Câu 1: Thủ y phâ n hoà n toà n metyl propionat trong dung dịch NaOH dư, sả n phẩ m tạ o ra là
A. C2H5COONa và C2H5OH. B. C3H7COONa và C2H5OH.
C. C3H7COONa và CH3OH. D. C2H5COONa và CH3OH.
Câu 2. Polime nà o sau đâ y đượ c dù ng là m cao su:
A. Poli (butadien-stiren). B. Polistiren.
C. Poli (etylen terephtalat). D. Poliacrilonitrin.
Câu 3. Kim loạ i nà o sau đâ y là kim loạ i kiềm
A. Ca. B. Fe. C. Al. D. K.
Câu 4. Chấ t nà o sau đâ y là hợ p chấ t hữ u cơ?
A. CO2. B. CS2. C. CH4. D. Na2CO3.
Câu 5. Đun nó ng tristearin trong dung dịch NaOH vừ a đủ thu đượ c glixerol và
A. C17H35COONa. B. C15H31COONa. C. C17H33COONa. D.
C17H31COONa.
Câu 6. Kim loạ i nà o sau đâ y chỉ điều chế đượ c bằ ng phương phá p điện phâ n?
A. Ca. B. Fe. C. Cu. D. Ag.
Câu 7. Chấ t nà o sau đâ y khô ng có phả n ứ ng trá ng gương?
A. Glucozơ. B. Saccarozơ. C. Anđehit axetic. D. Etyl fomat.
Câu 8. Thí nghiệm nà o sau đâ y khô ng sinh ra chấ t rắ n?
A. Cho Cu và o dung dịch Fe2(SO4)3 dư.
B. Cho dung dịch NaOH và o dung dịch Ca(HCO3)2.
C. Cho mẩ u Na và o dung dịch CuSO4.
D. Cho Cu và o dung dịch AgNO3.
Câu 9. Chấ t nà o sau đâ y là chấ t khô ng điện li?
A. NH2CH2COOH. B. CH3COOCH3. C. C6H5ONa. D. H2O.
Câu 10. Kim loạ i nà o sau đâ y dẻo nhấ t?
A. Al. B. Au. C. Cu. D. Fe.
Câu 11. Phá t biểu nà o dướ i đâ y khô ng đú ng?
A. Bả n chấ t củ a ă n mò n kim loạ i là quá trình oxi hó a khử .
B. Nguyên tắ c chung để điều chế kim loạ i là khử ion kim loạ i thà nh nguyên tử kim loạ i.
C. Ă n mò n hó a họ c phá t sinh dò ng điện.
D. Tính chấ t hó a họ c đặ c trưng củ a kim loạ i là tính khử .
Câu 12. Quặ ng boxit có cô ng thứ c là ?
A. Fe2O3.nH2O. B. Al2O3.2H2O. C. MgCO3.CaCO3. D. 3NaF.AlF3.
Câu 13. “Nướ c đá khô ” đượ c sử dụ ng để bả o quả n thự c phẩ m, cô ng thứ c hó a họ c củ a nướ c đá khô là
A. CO2. B. CO. C. H2O. D. SO2.
Câu 14. Chấ t tan đượ c trong nướ c tạ o thà nh dung dịch kiềm là
A. MgO. B. SO2. C. Na2O. D. NaCl.
Câu 15. Phá t biểu nà o sau đâ y đú ng?
A. Thà nh phầ n chính củ a bộ t ngọ t là axit glutamic.
B. Trong phâ n tử lysin có mộ t nguyên tử nitơ.
C. Dung dịch etylamin là m quỳ tím hó a xanh.
D. Anilin là mộ t bazơ mạ nh, là m quỳ tím hó a xanh.
Câu 16. Tơ nà o sau đâ y là tơ thiên nhiên?
A. Tơ nilon-6. B. Tơ axetat. C. Tơ tằ m. D. Tơ olon.
Câu 17. Nhiệt phâ n Fe(OH)3 đến khố i lượ ng khô ng đổ i, chấ t rắ n thu đượ c là
A. Fe2O3. B. Fe. C. Fe3O4. D. FeO.
Câu 18. Chấ t nà o sau đâ y thuộ c loạ i hợ p chấ t amin?
A. CH3CH2NH2. B. HOOCC3H5(NH2)COOH.
C. H2NCH2COOH. D. CH3COONH4.
Câu 19. Kim loạ i nà o sau đâ y tá c dụ ng đượ c vớ i dung dịch H2SO4 loã ng?
A. Hg. B. Mg. C. Ag. D. Cu.
Câu 20. Etyl axetat có cô ng thứ c cấ u tạ o là
A. CH3OOCC2H5. B. C2H5COOCH3. C. CH3COOCH3. D.
CH3COOC2H5.
Câu 21. Tiến hà nh thí nghiệm theo cá c bướ c sau:
Bướ c 1: Đá nh sạ ch gỉ mộ t chiếc đinh sắ t rồ i thả và o dung dịch CuSO4.
Bướ c 2: Sau khoả ng 10 phú t, quan sá t mà u củ a chiếc đinh sắ t và mà u củ a dung dịch.
Cho cá c nhậ n định sau:
(a) Đinh sắ t bị phủ mộ t lớ p mà u xanh lam.
(b) Mà u xanh củ a dung dịch khô ng thay đổ i vì đó là mà u củ a ion sunfat.
(c) Mà u xanh củ a dung dịch nhạ t dầ n vì nồ ng độ củ a ion Cu2+ trong dung dịch giả m dầ n.
(d) Khố i lượ ng dung dịch tă ng so vớ i ban đầ u.
Số nhậ n định đú ng là :
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 22: Chấ t nà o sau đâ y là nguyên nhâ n chủ yếu gâ y ra hiện tượ ng mưa axit?
A. CO2. B. SO2. C. CO. D. SO3.
Câu 23: Phả n ứ ng nà o sau đâ y tạ o ra muố i sắ t (III)?
A. Cho Fe và o dung dịch CuSO4. B. Cho Fe dư và o dung dịch HNO3 loã ng.
C. Cho Fe và o dung dịch H2SO4 loã ng. D. Cho Fe dư tá c dụ ng vớ i Cl2, đố t nó ng.
Câu 24: Phá t biểu nà o sau đâ y sai?
A. Thủ y phâ n saccarozơ thu đượ c glucozơ và fructozơ.
B. Amilozơ là polime khô ng phâ n nhá nh.
C. Saccarozơ có vị ngọ t hơn fructozơ.
D. Glucozơ cò n đượ c gọ i là đườ ng nho.
Câu 25: Hiđro hó a hoàn toàn triolein thu đượ c triglixerit X. Đun X vớ i dung dịch NaOH dư, thu đượ c
muố i nào sau đây?
A. Natri oleat. B. Natri axetat. C. Natri panmitat. D. Natri
stearat.
Câu 26: Hỗ n hợ p nà o sau đâ y khi hò a tan và o nướ c, thu đượ c chấ t khí?
A. K2SO4 và BaCl2. B. Na2CO3 và CaCl2. C. KHCO3 và NaHSO4. D. NaHCO3 và
NaOH.
Câu 27: Cho bộ dụ ng cụ chưng cấ t thườ ng như hình vẽ:
Phương phá p chưng cấ t dù ng để:
A. tá ch cá c chấ t lỏ ng có nhiệt độ sô i khá c nhau nhiều.
B. tá ch cá c chấ t lỏ ng có nhiệt độ sô i gầ n nhau.
C. tá ch cá c chấ t lỏ ng có độ tan trong nướ c khá c nhau.
D. tá ch cá c chấ t lỏ ng khô ng trộ n lẫ n và o nhau.

Câu 28: Cho cá c phá t biểu sau:


(a) Điện phâ n dung dịch NaCl, điện cự c trơ, thu đượ c Na tạ i catot.
(b) Có thể dù ng Ca(OH)2 là m mấ t tính cứ ng toà n phầ n củ a H2O.
(c) Thạ ch cao nung có cô ng thứ c CaSO4.2H2O, đượ c dù ng để bó bộ t, đú c tượ ng.
(d) Trong cô ng nghiệp Al đượ c sả n xuấ t bằ ng cá ch điện phâ n nó ng chả y Al2O3.
(e) Kim loạ i Na, Ca, Mg đều tan trong nướ c ở nhiệt độ thườ ng.
(g) Có thể điều chế Al(OH)3 bằ ng cá ch cho dung dịch AlCl3 tá c dụ ng vớ i dung dịch NH3 dư.
Số phá t biểu đú ng là
A. 5. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 29: Thự c hiện cá c thí nghiệm sau:
(a) Sụ c khí CH3NH2 và o dung dịch CH3COOH.
(b) Đun nó ng tinh bộ t trong dung dịch H2SO4 loã ng.
(c) Sụ c khí H2 và o nồ i kín chứ a triolein (xú c tá c Ni), đun nó ng.
(d) Nhỏ và i giọ t nướ c brom và o dung dịch anilin.
(e) Cho dung dịch HCl và o dung dịch axit glutamic.
(f) Cho dung dịch metyl fomat và o dung dịch AgNO3 trong NH3, đun nó ng.
Số thí nghiệm xả y ra phả n ứ ng là
A. 5. B. 3. C. 4. D. 6.
Câu 30. Tiến hà nh thí nghiệm phả n ứ ng củ a glucozơ vớ i Cu(OH)2 theo cá c bướ c sau đâ y:
Bướ c 1: Cho và o ố ng nghiệm 5 giọ t dung dịch CuSO4 5% và 1 ml dung dịch NaOH 10%.
Bướ c 2: Lắ c nhẹ, gạ n bỏ lớ p dung dịch, giữ lạ i kết tủ a.
Bướ c 3: Thêm 2 ml dung dịch glucozơ 10% và o ố ng nghiệm, lắ c nhẹ.
Cho cá c nhậ n định sau:
(a) Sau bướ c 1, trong ố ng nghiệm xuấ t hiện kết tủ a mà u trắ ng xanh.
(b) Thí nghiệm trên chứ ng minh phâ n tử glucozơ có 5 nhó m -OH.
(c) Ở thí nghiệm trên, nếu thay glucozơ bằ ng fructozơ hoặ c saccarozơ thì thu đượ c kết quả
tương tự .
(d) Cầ n lấ y dư dung dịch NaOH để đả m bả o mô i trườ ng cho phả n ứ ng tạ o phứ c.
(e) Ở bướ c 3, kết tủ a bị hò a tan, dung dịch chuyển sang mà u xanh thẫ m do tạ o thà nh phứ c đồ ng
glucozơ.
Số nhậ n định đú ng là
A. 2. B. 5. C. 3. D. 4.

You might also like