Professional Documents
Culture Documents
Trac Nghiem Bai Cac Khai Niem Mo Dau Vecto
Trac Nghiem Bai Cac Khai Niem Mo Dau Vecto
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Từ hai điểm phân biệt xác định được bao nhiêu vectơ khác ?
A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 4 .
Câu 10: Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau đây:
A. cùng hướng với mọi vectơ. B. cùng phương với mọi vectơ.
C. . D. .
Câu 11: Cho ba điểm thẳng hàng, trong đó điểm nằm giữa hai điểm và . Khi đó các
cặp vectơ nào sau đây cùng hướng?
1
A. và . B. và . C. và . D. và .
Câu 12: Cho tam giác , có thể xác định được bao nhiêu vectơ khác vectơ không có điểm đầu là
điểm và điểm cuối là các đỉnh ?
A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 5 .
Câu 13: Cho tam giác . Gọi lần lượt là trung điểm của các cạnh . Hỏi cặp véctơ nào
sau đây cùng hướng?
A. và . B. và . C. và . D. và .
Câu 14: Cho tam giác . Gọi lần lượt là trung điểm của . Xác định các vectơ
cùng phương với .
A. B.
C. D.
Câu 15: Cho hình bình hành . Số vectơ khác , cùng phương với vectơ và có điểm đầu, điểm
cuối là đỉnh của hình bình hành là
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 16: Cho tứ giác . Số các vectơ khác vectơ-không có điểm đầu và điểm cuối là đỉnh của tứ
giác là
A. 4 . B. 6 . C. 8 . D. 12 .
Câu 17: Cho lục giác đều tâm . Hãy tìm các vectơ khác vectơ-không có điểm đầu, điểm
cuối là đỉnh của lục giác và tâm sao cho bằng với ?
A. B. C. D.
Câu 18: Cho lục giác đều tâm . Số vectơ khác , có điểm đầu điểm cuối là đỉnh của lục
giác hoặc tâm và cùng phương với vectơ là
A. 3 . B. 4 . C. 8 . D. 9 .
Câu 19: Cho lục giác đều tâm . Ba vectơ bằng vectơ là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 20: Cho tam giác . Gọi lần lượt là trung điểm của và . Có bao nhiêu
véctơ khác véctơ không có điểm đầu và điểm cuối là các điểm trong các điểm bằng
véctơ ?
A. 1 . B. 4 . C. 2 . D. 3
Câu 21: Cho tam giác có trực tâm và tâm đường tròn ngoại tiếp . Gọi là điểm đối xứng
với qua là điểm đối xứng với qua . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 22: Cho tứ giác có . Mệnh đề nào trong các mệnh đề sau là sai?
A. Tứ giác là hình bình hành. B. .
C. . D. .
Câu 23: Cho với điểm nằm trong tam giác. Gọi lần lượt là trung điểm của ,
và lần lượt là các điểm đối xứng với qua . Câu nào sau đây đúng?
A. và B. và
C. và D. và
2
Câu 24: Cho hình thoi . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 25: Cho khác và cho điểm . Có bao nhiêu điểm thỏa mãn ?
A. Vô số. B. 1 điểm.
C. 2 điểm. D. Không có điểm nào.
Câu 26: Chọn câu dưới đây để mệnh đề sau là mệnh đề đúng: Nếu có thì
A. Tam giác cân. B. Tam giác đều.
C. là trung điểm đoạn . D. Điểm trùng với điểm .
Câu 27: Cho tam giác và là điểm thỏa mãn . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. là đỉnh thứ tư của hình bình hành .
B. là đỉnh thứ tư của hình bình hành .
C. là đỉnh thứ tư của hình bình hành .
D. là đỉnh thứ tư của hình bình hành .
Câu 28: Cho lục giác đều và là điểm thỏa mãn . Mệnh đề nào sau đây sai?
A. là tâm của lục giác . B. là trung điểm của đoạn .
C. EDCO là hình bình hành. D. là trung điểm của đoạn .
Câu 29: Cho bốn điểm thỏa mãn và các mệnh đề.
(I) là hình bình hành.
(II) nằm giữa và .
(III) nằm trên đường thẳng đi qua điểm và song song hoặc trùng với đường thẳng .
(IV) Bốn điểm thẳng hàng.
Số mệnh đề đúng?
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 30: Trong mặt phẳng nghiên có ma sát, cho một vật chịu tác dụng các lực được biểu diễn nằm trên
mặt phẳng nghiêng như hình vẽ ( là góc nghiêng so với mặt phẳng nằm ngang).
A. . B. . C. . D. .
Câu 32: Cho tam giác vuông tại , có . Gọi là trung điểm cạnh . Đẳng
thức nào sau đây là đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 33: Cho tam giác vuông cân tại , có . Gọi là trung điểm cạnh . Đẳng thức
nào sau đây là sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 34: Cho tam giác vuông tại , có . Gọi là trọng tâm tam giác .
Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 35: Cho tam giác đều cạnh bằng 1. Gọi là trung điểm . Tính .
A. . B. 1. C. 2 . C. .
Câu 36: Cho tam giác đều cạnh . Gọi là trung điểm . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 37: Cho hình chữ nhật , có và . Tìm độ dài vectơ .
A. 3 . B. . C. 9 . D. .
Câu 38: Cho hình chữ nhật có . Tính độ dài của vectơ .
A. . B. . C. . D. .
Câu 39: Cho hình thoi có và góc . Gọi là giao điểm hai đường chéo hình
thoi. Tính độ dài của vectơ
A. . B. . C. . D. .
4
A. . B. . C. . D. .