Cutlery /ˈkʌt.lər.i/ = silverware [ˈsɪl.və.weər] n - bộ dao nĩa
Usage /ˈjusɪʤ/ n cách sử dụng Basement /ˈbeɪs.mənt/ n tầng hầm Gesture /ˈdʒes.tʃər/ n cử chỉ Encyclopedia /ɪnˌsaɪ.kləˈpiː.di.ə/ n bách khoa toàn thư Trinity /ˈtrɪn.ə.ti/ n bộ ba Drawer /drɔːr/ n ngăn kéo Resit /ˌriːˈsɪt/ v làm lại bài thi Bachelor /ˈbætʃ.əl.ər/ n cử nhân Chin /tʃɪn/ n cái cầm Psychotherapy /ˌsaɪ.kəʊˈθer.ə.pi/ n tâm lí trị liệu Repetition /ˌrep.ɪˈtɪʃ.ən/ n sự lập lại Loyalty /ˈlɔɪ.əl.ti/ n sự trung thành Umpire /ˈʌm.paɪər/ n trọng tài Poll /poʊl/ n cuộc thâm dò ý kiến Curtain [ˈkɜː.tən] n tấm màn Campus /ˈkæm.pəs/ n khuôn viên Catered [ˈkeɪtərd] adj phục vụ 2. Orchestra [ˈɔː.kɪ.strə] n dàn nhạc Flatmate /ˈflæt.meɪt/ n bạn cùng phòng Lend /lend/ v cho vay , cho mượn Dumpling [ˈdʌm.plɪŋ] n bánh bao Dough [dəʊ] n bột ( làm bánh ) Flour /ˈflaʊ.ɚ/ n bột Filling [ˈfɪl.ɪŋ] n đổ đầy Cabbage [ˈkæb.ɪdʒ] n bắp cải Finely [ˈfaɪn.li] adv nhuyễn Postcode : mã bưu điện Cookbook /ˈkʊk.bʊk/ n sách nấu ăn Tin [tɪn] n hộp làm bằng thiếc Chat [tʃæt] n,v trò chuyện Office [ˈɒf.ɪs] n chỗ làm , văn phòng Registration [ˌredʒ.ɪˈstreɪ.ʃən] n sự đăng ký Administration [ədˌmɪn.ɪˈstreɪ.ʃən] n sự quản lí Plug [plʌɡ] n phích cắm ( plug in : cắm vào ) The touch screen : màng hình cảm ứng Power bar : thanh năng lượng 3. Silver [ˈsɪl.vər] n màu bạc Model [ˈmɒd.əl] n kiểu mẫu , người mẫu Swipe /swaɪp/ = hit or steal , move ( vuốt ) v , criticism n Jewellery /ˈdʒuː.əl.ri/ n trang sức Necklace [ˈnek.ləs] n sợi dây chuyền Gift wrap v gói quà Cash [kæʃ] or card [kɑːd] : tiền mặt hay thẻ Purse [pɜːs] n cái ví Silk [sɪlk] n lụa Squash courts [skwɒʃ] [kɔːt]s: sân bóng quần Tennis courts : sân quần vợt Sign up : v đăng ký Delight [dɪˈlaɪt] v vui mừng , n hân hoan Leaflet [ˈliː.flət] n tờ rới A digital camera : một máy ảnh kĩ thuật số Peppercorn [ˈpep.ə.kɔːn] n hạt tiêu A steakhouse [ˈsteɪk.haʊs] : 1 nhà hàng bít tết Lobster [ˈlɒb.stər] n tôm Tasty [ˈteɪ.sti] adj ngon Specialise [ˈspeʃ.əl.aɪz] v chuyên môn hóa Lasagne /ləˈzæn.jə/ n mì nướng kiểu Ý Critic [ˈkrɪt.ɪk] n nhà phê bình Fork [fɔːk] n cái nĩa Stainless steel [ˈsteɪn.ləs] [stiːl] n thép không gỉ Tend [tend] v có khuynh hướng Emperor [ˈem.pər.ər] n hoàng đế Ivory [ˈaɪ.vər.i] n ngà voi Sushi [ˈsuː.ʃi] n sushi Tempura [temˈpʊə.rə] a type of Japanese food, made by covering small pieces of fish or vegetables in batter and frying them Basis of : cơ sở của n Cuisine [kwɪˈziːn] n ẩm thực Historic [hɪˈstɒr.ɪk] adj mang tính lịch sử Duck [dʌk] n con vịt Pupil [ˈpjuː.pəl] n học sịnh Kebabs [kɪˈbæb] n thịt nướng Texture [ˈteks.tʃər] n kết cấu Raw food : thức ăn chưa chế biến , a dish of raw food : 1 món ăn sống Doubt [daʊt] v nghi ngờ Wheat flour [wiːt] : bột mì Raw prawn [rɔː] [prɔːn] n tôm sống Pleased [pliːzd] adj vừa lòng Alien [ˈeɪ.li.ən] n người ngoài hành tinh Coach [kəʊtʃ]: huấn luyện viên , xe bus lớn , toa xe lửa Sixteen-Seater : 16 chỗ ngồi Worth [wɜːθ] n đáng giá Assistant [əˈsɪs.tənt] n trợ lý