You are on page 1of 3

Sticker [ˈstɪk.

ər] n nhãn dán


Striker [ˈstraɪ.kər] n tiền đạo
Match [mætʃ] n cuộc thi đấu
Souvenir [ˌsuː.vənˈɪər] n đồ lưu niệm
Compliment [ˈkɒm.plɪ.mənt] n lời khen ngợi
Complaint [kəmˈpleɪnt] n lời phàn nàn
Trousers [ˈtraʊ.zəz] n quần dài
Pottery [ˈpɒt.ər.i] = ceramics [səˈræm.ɪks] : n đồ gốm
Stall [stɔːl] n quầy hàng
Peach [piːtʃ] n quả đào
Pomegranate [ˈpɒm.ɪˌɡræn.ɪt] n trái thạch lựu
Open-air dining : ăn uống ngoài trời
Outskirts [ˈaʊtˌskɜrts] n ngoại ô
Footwear [ˈfʊt.weər] n giày dép
Kayaking : n chèo thuyền kayak
Permit v cho phép
Draw your attention to : v thu hút sự chú ý của bạn tới
Instructor [ɪnˈstrʌk.tər] n người hướng dẫn = teacher
Tournament [ˈtʊə.nə.mənt] n giải đấu
Rugby [ˈrʌɡ.bi] n bóng bầu dục
Archery [ˈɑː.tʃər.i] n bắng cung
Brave [breɪv] adj dũng cảm
Apparatus [ˌæp.əˈreɪ.təs] n bộ máy
Crossroads [ˈkrɒs.rəʊdz] n ngã tư
In the not-too-distant future : trong một tương lai không xa
Approve [əˈpruːv] v=prove chấp thuận , xác nhận, chứng minh
= certificate [səˈtɪf.ɪ.kət] ,affirm [əˈfɜːm], demonstrate, certify[ˈsɜː.tɪ.faɪ] ,
verify [ˈver.ɪ.faɪ]
Approved [əˈpruːvd] adj được chấp thuận = acquiescent [ˌæk.wiˈes.ənt]
Approval [əˈpruː.vəl] n phê duyệt = acquiescence [ˌæk.wiˈes.əns]
2. Fame and midea
Youngster [ˈjʌŋ.stər] n thanh niên
Drum [drʌm] n cái trống
Trumpet [ˈtrʌm.pɪt] n cái kèn
A music executive [ɪɡˈzek.jə.tɪv] : 1 giám đốc âm nhạc
Frightened [ˈfraɪ.tənd] adj sợ sệt
Regardless [rɪˈɡɑːd.ləs] adj không để ý
Be bursting with [bɜːst] : đang bùng nổ với
You are bursting with great ideas
Animation [ˌæn.ɪˈmeɪ.ʃən] n hoạt hình
Screenplay [ˈskriːn.pleɪ] n kịch bản phim , màng ảnh
Storyboard [ˈstɔː.ri.bɔːd] n bảng phân cảnh
Comic [ˈkɒm.ɪk] adj hài hước
Comet [ˈkɒm.ɪt] n sao hỏa
Spare [speər] v bổ sung
Props [prɑps] n đạo cụ
Costume [ˈkɒs.tʃuːm] n trang phục
3. Natural world
Gorilla [ɡəˈrɪl.ə] n con khỉ đột
A truly fascinating animal [ˈfæs.ən.eɪ.tɪŋ] : adj lôi cuốn , hấp dẫn
Orginate [əˈrɪdʒ.ən.eɪt] v bắt nguồn , bắt đầu = initiate [ɪˈnɪʃ.i.eɪt]
Tropical [ˈtrɒp.ɪ.kəl] mountain forests n rừng núi nhiệt đới
Ape [eɪp] n vượn
Adult [ˈæd.ʌlt]
Herbivore [ˈhɜː.bɪ.vɔːr] n động vật ăn cỏ , adj herbivorous /hɜːˈbɪv.ər.əs/
Interestingly [ˈɪn.trəs.tɪŋ.li] adv , một cách thú vị
Survive [səˈvaɪv] v tồn tại
Occasionally [əˈkeɪ.ʒən.əl.i] = sometimes
Threats [θret]s các mối đe dọa
Bullfrog [ˈbʊl.frɒɡ] n ễnh ương
Aquatic plants [əˈkwæt.ɪk] : cây thủy sinh
Accidentally [ˌæk.sɪˈden.təl.i] adv tình cờ
Throat [θrəʊt] n họng , cuống họng
Eardrum [ˈɪə.drʌm] n màng nhĩ
Threaten [ˈθret.ən] v đe dọa , hăm dọa
Greedy [ˈɡriː.di] adj tham , tham lam = ambitious
Monitoring /ˈmɑː.nə.t̬ ɚ/ n sự giám sát
Leopard [ˈlep.əd] n báo , beo
Box jellyfish [bɒks] [ˈdʒel.i.fɪʃ] n sứa hộp
Cube [kjuːb] n khối lập phương
Tentacle [ˈten.tə.kəl] n tua , vòi ( tentacles : xúc tua )
Altogether [ˌɔːl.təˈɡeð.ər] adv hoàn toàn
Come into contact with : tiếp xúc với v
Sting [stɪŋ] n lông ngứa , nốt đốt , sự đau nhứcnhói
V2 stung /stʌŋ/ V bị ông đốt, làm nhức nhối
Terribly [ˈter.ə.bli] adv terrible [ˈter.ə.bəl] adj : khủng khiếp
Victim [ˈvɪk.tɪm] n nạn nhân
Revive [rɪˈvaɪv] v hồi sinh

Vinegar [ˈvɪn.ɪ.ɡər] n giấm

Ease [iːz] = mitigate [ˈmɪt.ɪ.ɡeɪt] v xoa diệu , làm dịu bớt

You might also like