Professional Documents
Culture Documents
TÍNH TOÁN MỘT SỐ MÁY THIẾT BỊ THI CÔNG
TÍNH TOÁN MỘT SỐ MÁY THIẾT BỊ THI CÔNG
2. Tính năng suất máy trộn dung tích nhỏ tại công trường
Năng suất của máy trộn P được xác định theo công thức:
P = v.n.k1k2 (m3/h)
Trong đó:
▪ v – dung tích hữu ích của máy (m ), lấy bằng 75% dung tích hình học của máy;
3
3. Tính năng suất của máy đầm dùi (để chọn được loại đầm, số lượng đầm cần sử dụng)
- Năng suất lý thuyết của đầm theo công thức:
3600
P = 2r02 (m3/h)
t1 + t2
Trong đó: r0 – bán kính ảnh hưởng của đầm, m;
δ – chiều dày lớp bê tông cần đầm; m
t1 – thời gian đầm tại một vị trí, s;
t2 – thời gian di chuyển đầm từ vị trí này sang vị trí khác (≈ 10 s)
- Năng suất hữu ích của đầm là: P1 = kP; k – hệ số hữu ích (thường lấy từ 0,6 ÷ 0,8)
Năng suất đầm dùi được chọn phải phù hợp với năng suất đổ bê tông.
4. Tính năng suất của máy đầm mặt (đầm bàn) (để chọn được loại đầm, số lượng đầm cần sử
dụng)
- Năng suất lý thuyết của đầm bàn có thể xác định theo công thức:
3600
P = F (m3/h)
t1 + t2
Trong đó: F – diện tích bề mặt bê tông cần đầm, m2;
δ – chiều dày lớp bê tông cần đầm; m
t1 – thời gian đầm tại một vị trí, s;
t2 – thời gian di chuyển đầm từ vị trí này sang vị trí khác (≈ 10 s)
- Năng suất hữu ích của đầm là: P1 = kP; k – hệ số hữu ích (thường lấy từ 0,6 ÷ 0,8)