You are on page 1of 4

Phòng GD&ĐT TP Thái Nguyên

KẾT QUẢ KHẨU PHẦN DINH DƯỠNG


Ngày điều chỉnh: 01/11/2022
MÃ THỰC ĐƠN: NT - Thứ 2
Bữa sáng: Bữa xế:
Mỳ thịt lợn rau cải
Nhóm: Trẻ 24 - 36 tháng tuổi
Sĩ số: 1x20.000=20.000 Bữa trưa: Cơm tẻ; Thịt bò sốt cà chua; khoai tây Bữa ăn phụ:
Sữa bột Vinamilk
cà rốt xào; Canh rau ngót thịt nạc

Lượng Hệ số
Đơn giá Thực ăn 1 Thực mua 1 Thực mua theo Lượng 1 trẻ Tổng tiền 1 nhóm
STT Tên thực phẩm gam 1 trẻ thải bỏ Đơn vị tính Đơn giá theo ĐVT
(đ/kg) nhóm (kg) nhóm (kg) ĐVT theo ĐVT (VNĐ)
(g) (%)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 Khoai tây 78.3 27,000 0.08 13 0.09 0.09 Kg 0.08 27,000 2,430
2 Cà chua 19 28,000 0.02 5 0.02 0.02 Kg 0.02 28,000 560
3 Cà rốt (củ đỏ, vàng) 18 28,000 0.02 10 0.02 0.02 Kg 0.02 28,000 560
4 Rau mùi 1.7 90,000 0 15 0 0 Kg 0 90,000 180
5 Rau ngót 15.4 38,000 0.02 23 0.02 0.02 Kg 0.02 38,000 760
6 Thịt bò loại I 9.8 300,000 0.01 2 0.01 0.01 Kg 0.01 300,000 3,000
7 Thịt lợn nửa nạc nửa mỡ 19.6 110,000 0.02 2 0.02 0.02 Kg 0.02 110,000 2,200
8 Mỡ lợn sống 10 50,000 0.01 0 0.01 0.01 Kg 0.01 50,000 500
9 Sữa Dielac Alpha Gold 4 11.7 263,333.33 0.01 0 0.01 0.01 Kg 0.01 237,000 3,081
10 Nước mắm Nam Ngư 1 60,000 0 0 0 0 Lít 0 60,000 60
11 Hành khô 1.52 50,000 0 24 0 0 Kg 0 50,000 100
12 Cải ngọt 15.75 30,000 0.02 25 0.02 0.02 Kg 0.02 30,000 630
13 Gạo tẻ máy 52 18,000 0.05 0 0.05 0.05 Kg 0.05 18,000 936
14 Dầu simply 8.2 68,000 0.01 18 0.01 0.01 Lít 0.01 68,000 680
15 Mỳ bún 21 28,000 0.02 0 0.02 0.02 Kg 0.02 28,000 588
16 Thịt lợn nạc 19.6 110,000 0.02 2 0.02 0.02 Kg 0.02 110,000 2,200
17 Xương lợn 18 80,000 0.02 0 0.02 0.02 Kg 0.02 80,000 1,440
18 Bột canh i-ốt hải châu 1.9 21,052.63 0 0 0 0.01 Gói 0.01 4,000 40
19 Hành lá. 0.8 55,000 0 20 0 0 Kg 0 55,000 55
Tổng cộng: 20,000
Đạm Béo
Đường Calo Tiền Thông tin khác
Động Vật Thực Vật Động Vật Thực Vật
Tổng cộng: 15.74 7.74 14.1 8.79 73.18 609.16

Dịch vụ: 0
20,000
Định mức 1 ngày: 20.49 13.66 23.23 15.48 121.95 1,000
Tỉ lệ từng loại (%): 76.82 56.63 60.69 56.8 Dịch vụ: 0
60.01 60.92 20,000
Động vật - Thực vật (%): 67.05 32.95 61.59 38.41 Giá 1 calo: 32.83
Tỉ lệ đạt (%): 68.74 59.13 60.01 60.92
Tỉ lệ P:L:G (%): 15.8 34.95 49.25

Người lập bảng Cấp dưỡng Phó hiệu trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Phòng GD&ĐT TP Thái Nguyên
KẾT QUẢ KHẨU PHẦN DINH DƯỠNG
Ngày điều chỉnh: 01/11/2022
MÃ THỰC ĐƠN: MG - Thứ 2
Bữa sáng: Bữa xế:
Nhóm: Mẫu Giáo
Sĩ số: 172x20.000=3.440.000 Bữa trưa: Cơm tẻ; Thịt bò sốt cà chua; khoai tây Bữa ăn phụ: Mỳ thịt lợn rau cải; Sữa bột
cà rốt xào; Canh rau ngót nấu thịt nạc Vinamilk

Lượng Hệ số
Đơn giá Thực ăn 1 Thực mua 1 Thực mua theo Lượng 1 trẻ Tổng tiền 1 nhóm
STT Tên thực phẩm gam 1 trẻ thải bỏ Đơn vị tính Đơn giá theo ĐVT
(đ/kg) nhóm (kg) nhóm (kg) ĐVT theo ĐVT (VNĐ)
(g) (%)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 Khoai tây 58.17 27,000 10.01 13 11.5 11.5 Kg 0.06 27,000 310,500
2 Cà chua 18.78 28,000 3.23 5 3.4 3.4 Kg 0.02 28,000 95,200
3 Cà rốt (củ đỏ, vàng) 3.66 28,000 0.63 10 0.7 0.7 Kg 0 28,000 19,600
4 Rau mùi 0.35 90,000 0.06 15 0.07 0.07 Kg 0 90,000 6,300
5 Rau ngót 16.12 38,000 2.77 23 3.6 3.6 Kg 0.02 38,000 136,800
6 Thịt bò loại I 10.83 300,000 1.86 2 1.9 1.9 Kg 0.01 300,000 570,000
7 Thịt lợn nửa nạc nửa mỡ 31.91 110,000 5.49 2 5.6 5.6 Kg 0.03 110,000 616,000
8 Mỡ lợn sống 3.49 50,000 0.6 0 0.6 0.6 Kg 0 50,000 30,000
9 Sữa Dielac Alpha Gold 4 16.74 263,333.33 2.88 0 2.88 3.2 Kg 0.02 237,000 758,400
10 Nước mắm Nam Ngư 0.64 60,000 0.11 0 0.11 0.11 Lít 0 60,000 6,600
11 Hành khô 0.4 50,000 0.07 24 0.09 0.09 Kg 0 50,000 4,500
12 Cải ngọt 14.83 30,000 2.55 25 3.4 3.4 Kg 0.01 30,000 102,000
13 Gạo tẻ máy 66.86 18,000 11.5 0 11.5 11.5 Kg 0.07 18,000 207,000
14 Dầu simply 4.77 67,000 0.82 18 1 1 Lít 0 67,000 67,000
15 Mỳ bún 29.07 28,000 5 0 5 5 Kg 0.03 28,000 140,000
16 Thịt lợn nạc 10.83 110,000 1.86 2 1.9 1.9 Kg 0.01 110,000 209,000
17 Xương lợn 10.47 80,000 1.8 0 1.8 1.8 Kg 0.01 80,000 144,000
18 Bột canh i-ốt hải châu 1.99 21,052.63 0.34 0 0.34 1.8 Gói 0.01 4,000 7,200
19 Hành lá. 0.84 55,000 0.14 20 0.18 0.18 Kg 0 55,000 9,900
Tổng cộng: 3,440,000
Đạm Béo
Đường Calo Tiền Thông tin khác
Động Vật Thực Vật Động Vật Thực Vật
Tổng cộng: 14.86 8.48 13.68 5.55 83.76 617.97

Dịch vụ: 0
20,000
Định mức 1 ngày: 28.98 19.32 21.29 14.19 193.17 1,320
Tỉ lệ từng loại (%): 51.28 43.92 64.27 39.08 Dịch vụ: 0
43.36 46.82 20,000
Động vật - Thực vật (%): 63.66 36.34 71.16 28.84 Giá 1 calo: 32.36
Tỉ lệ đạt (%): 48.33 54.2 43.36 46.82
Tỉ lệ P:L:G (%): 15.49 28.94 55.57

Người lập bảng Cấp dưỡng Phó hiệu trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

You might also like