You are on page 1of 26

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VÂN TẢI TP.

HCM

KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

TIỂU LUẬN

CHUYÊN ĐỀ THỰC TẾ 1

MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC VÀ KỸ NĂNG CẦN CÓ

Giáo Viên Hướng Dẫn: THS. Lê Văn Quốc Anh

Sinh Viên Thực Hiện: Nguyễn Văn Quang - 2251320026

Đỗ Đức Khôi – 2251120298

Trần Nguyễn Trần Hiếu – 2251120289

Lê Viết Thoại – 2051120321

Thành Phố Hồ Chí Minh, Ngày 04 Tháng 11 Năm 2023.


LỜI NÓI ĐẦU

Hiện nay, thế giới đang thay đổi nhanh chóng và phát triển vượt bậc từ cuộc Cách
mạng công nghiệp lần thứ 4 (CMCN 4.0). CMCN 4.0 đã và đang tác động toàn diện,
sâu sắc đến tất cả mọi lĩnh vực của đời sống xã hội, đem lại nhiều cơ hội giúp các
quốc gia phát triển về kinh tế, giáo dục, quốc phòng, nông nghiệp,… Nó cũng đặt ra
nhiều thách thức đòi hỏi các quốc gia, đặc biệt các nước đang phát triển như nước ta,
phải có chiến lược thay đổi cho phù hợp để bắt kịp với tốc độ phát triển này. Ngoài
việc chú trọng vào các lĩnh vực then chốt thì thay đổi trong lĩnh vực giáo dục là một
yếu tố bắt buộc và cần được ưu tiên hàng đầu.

CNTT ở Việt Nam trong những năm gần đây đã và đang có những bước phát triển
mạnh mẽ, đóng vai trò ngày càng quan trọng trong nền kinh tế quốc dân và là động
lực thúc đẩy phát triển kinh tế. Trong lĩnh vực đào tạo, CNTT là một trong những
ngành đào tạo quan trọng của đa số các trường đại học trong cả nước với số lượng
sinh viên (SV) theo học ngày càng tăng. Từ đó, nhu cầu tuyển dụng của các công ty và
doanh nghiệp trong ngành cũng ngày càng tăng cao. Các công ty cần tuyển dụng nhân
viên có kĩ năng chuyên môn cao, có khả năng đọc hiểu tài liệu tiếng Anh, sử dụng
thành thạo các công cụ và ngôn ngữ lập trình, cũng như có khả năng làm việc nhóm và
giao tiếp tốt. Như vậy, với sinh viên ngành CNTT, ngoài kĩ năng chuyên môn thì kĩ
năng mềm là một yếu tố cực kì quan trọng. Vì vậy, đối với sinh viên ngành CNTT,
việc rèn luyện các kĩ năng mềm là một nhu cầu rất cần thiết để có thể sẵn sàng đáp
ứng với yêu cầu của thị trường tuyển dụng ngành này

Sau khi trải qua một buổi tham quan thực tế, được giải đáp những câu hỏi cũng như
trực tiếp quan sát môi trường làm việc ở một công ty lớn, trong bài tiểu luận này,
chúng em trình bày một số vấn đề cần thiết, như là giải pháp để cải thiện, nâng cao kĩ
năng làm việc, đồng thời chỉ ra môi trường làm việc cần thiết cho SV IT.
Mục Lục
I. MỞ ĐẦU....................................................................................................................1
1.2. Lý do quan trọng của môi trường làm việc và kỹ năng cần có..................1
1.3. Tóm tắt nội dung bài tiểu luận........................................................................2
II. MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC HIỆN TẠI...............................................................2
2.1. Miêu tả môi trường làm việc truyền thống....................................................2
2.2. Thách thức và thay đổi trong môi trường làm việc hiện nay........................4
2.3. Ảnh hưởng của công nghệ và toàn cầu hóa.....................................................5
III. KỸ NĂNG CẦN CÓ TRONG MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC HIỆN ĐẠI.........6
3.1.Kỹ năng giao tiếp................................................................................................6
3.2.Kỹ năng làm việc nhóm......................................................................................8
3.3.Kĩ năng giải quyết xung đột:.............................................................................9
3.4.Kỹ năng tư duy sáng tạo..................................................................................10
3.5.Kỹ năng quản lí thời gian.................................................................................12
IV. TẠO MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC THUẬN LỢI CHO PHÁT TRIỂN KỸ
NĂNG..........................................................................................................................14
4.1. Quản lí & lãnh đạo trong môi trường làm việc............................................14
4.2. Khuyến khích học tập liên tục & phát triển nghề nghiệp............................16
4.3. Tạo điều kiện cho sự cộng tác và đổi mới......................................................18
V. TỔNG KẾT VÀ KẾT LUẬN................................................................................21
5.1 Tổng kết.............................................................................................................21
5.2 Kết luận.............................................................................................................21
VI. TÀI LIỆU THAM KHẢO...................................................................................23
I. MỞ ĐẦU
1.1. Giới thiệu chủ đề
Môi trường làm việc hiện đại ngày nay đã trải qua sự biến đổi lớn do tác động của
công nghệ và toàn cầu hóa. Trong thế kỷ 21, công việc không còn đơn thuần là nơi
chúng ta kiếm sống mà còn là một phần quan trọng của cuộc sống cá nhân và sự phát
triển cá nhân. Môi trường làm việc đã trở thành một hệ thống phức tạp, nơi mà sự
thành công đòi hỏi không chỉ những kỹ năng kỹ thuật mà còn cả những khả năng tư
duy, sáng tạo, và quản lý bản thân. Bài tiểu luận này dựa trên các trải nghiệm sau khi
tham quan cơ sở của công ty TMA solutions và tìm hiểu thông tin từ nhiều nguồn
khác nhau sẽ thảo luận về môi trường làm việc hiện tại, những thách thức mà nó đặt
ra, và các kỹ năng cần thiết để vượt qua những thách thức này.

1.2. Lý do quan trọng của môi trường làm việc và kỹ năng cần có

Môi trường làm việc không chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển cá nhân mà còn tới sự
cạnh tranh và sự tồn vong của doanh nghiệp và tổ chức. Cùng với sự biến đổi liên tục,
công nghệ tiên tiến và thế giới toàn cầu, kỹ năng cần thiết để thành công trong môi
trường làm việc hiện đại ngày càng trở nên đa dạng và phức tạp. Điều này làm cho
việc hiểu và phát triển các kỹ năng này trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.

- Môi trường làm việc và sự phát triển cá nhân: Môi trường làm việc hiện tại
không chỉ là nơi làm việc mà còn ảnh hưởng đến sự phát triển cá nhân. Điều này
đề cập đến việc môi trường làm việc đã trở thành một phần quan trọng của cuộc
sống cá nhân và sự phát triển của con người.
- Sự ảnh hưởng đến doanh nghiệp và tổ chức: Môi trường làm việc cũng ảnh
hưởng lớn đến cạnh tranh và tồn vong của các doanh nghiệp và tổ chức. Điều này
có thể được hiểu rằng nếu các tổ chức không thích nghi và phát triển trong môi
trường này, họ có thể đối diện với nguy cơ thất bại.
- Sự biến đổi liên tục, công nghệ và thế giới toàn cầu: Liệt kê những yếu tố chính
gây ra sự biến đổi lớn trong môi trường làm việc hiện đại, bao gồm sự tiến bộ công

1
nghệ và sự toàn cầu hóa. Điều này đặt ra các thách thức mới và cần phải sử dụng
những kỹ năng mới để đối phó.

Sự đa dạng và phức tạp của kỹ năng cần thiết: Về sự đa dạng và phức tạp của các kỹ
năng cần thiết để thành công trong môi trường làm việc hiện đại. Điều này cho thấy
rằng không chỉ có kỹ năng kỹ thuật mà còn cả khả năng tư duy, sáng tạo và quản lý
bản thân là quan trọng.

Phần này làm rõ tại sao môi trường làm việc và kỹ năng liên quan đến sự phát triển cá
nhân và sự tồn vong của tổ chức, đồng thời đánh dấu sự cần thiết của việc hiểu và phát
triển những kỹ năng này trong môi trường làm việc hiện đại.

1.3. Tóm tắt nội dung bài tiểu luận

Bài tiểu luận này sẽ bắt đầu bằng việc miêu tả môi trường làm việc truyền thống và sự
biến đổi của nó thành môi trường làm việc hiện nay. Sau đó, chúng ta sẽ đào sâu vào
việc thảo luận về những thách thức và sự thay đổi trong môi trường làm việc hiện tại,
chủ yếu do sự ảnh hưởng của công nghệ và toàn cầu hóa. Tiếp theo, bài tiểu luận sẽ
tập trung vào việc giới thiệu và phân tích các kỹ năng cần có trong môi trường làm
việc hiện đại, bao gồm kỹ năng giao tiếp, kỹ năng làm việc nhóm, kỹ năng tư duy
sáng tạo và kỹ năng quản lý thời gian. Cuối cùng, chúng ta sẽ xem xét cách tạo môi
trường làm việc thuận lợi để phát triển các kỹ năng này và đưa ra một kết luận về
những điểm quan trọng và khuyến nghị về cách cải thiện môi trường làm việc và phát
triển kỹ năng.

II. MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC HIỆN TẠI


2.1. Miêu tả môi trường làm việc truyền thống

Môi trường làm việc truyền thống tạo ra một nền tảng ổn định và dựa vào những
quy tắc và quy định cụ thể. Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ và các xu
hướng mới, môi trường làm việc truyền thống đã trải qua sự thay đổi, thúc đẩy sự linh
hoạt, sự tập trung vào kết quả hơn là thời gian làm việc, và sự thay đổi trong cách

2
quản lý và giao tiếp. Dưới đây là một mô tả tổng quan về môi trường làm việc truyền
thống hiện nay:

- Không gian vật lý: Môi trường làm việc truyền thống thường bao gồm các văn
phòng cố định, với không gian làm việc riêng lẻ cho từng nhân viên hoặc nhóm làm
việc, bàn làm việc, ghế và các trang thiết bị văn phòng cơ bản. Các phòng họp và
khu vực làm việc chung thường cũng là một phần của không gian này.
- Thời gian làm việc: Trong môi trường làm việc truyền thống, thời gian làm việc
thường tuân theo mô hình cố định, thường từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều. Ngày làm
việc thường là từ thứ Hai đến thứ Sáu, và hiệu suất của nhân viên thường được
đánh giá dựa trên thời gian có mặt tại nơi làm việc trong khoảng thời gian này. Thời
gian làm việc này có thể thay đổi tùy theo ngành và chính sách của công ty, nhưng
vẫn thường tuân theo mô hình làm việc cố định.
- Mô hình quản lý: Môi trường làm việc truyền thống thường áp dụng mô hình quản
lý tập trung và cơ cấu phân cấp. Các quản lý đảm nhận vai trò lãnh đạo và kiểm
soát, và quyết định chủ yếu thường được đưa ra từ các tầng lãnh đạo cao hơn.
- Giao tiếp: Giao tiếp trong môi trường làm việc truyền thống thường dựa vào cuộc
họp trực tiếp, email và tương tác trực tiếp. Thông tin thường di chuyển theo con
đường tuyến tính từ trên xuống dưới, theo mô hình truyền thống của công ty.
- Sự cố định: Nhân viên trong môi trường làm việc truyền thống thường có sự cố
định về vị trí làm việc, nhiệm vụ và mô hình làm việc. Công việc của họ thường
được định rõ và cố định trong thời gian cố định.
Môi trường làm việc tại TMA Solutions, một công ty công nghệ thông tin có trụ sở
tại Việt Nam, nổi bật với sự đa dạng và đa văn hóa của nhân viên đến từ nhiều quốc
gia.

Tại đây, sự linh hoạt về thời gian và không gian làm việc được tôn trọng, tiện nghi,
thoải mái không chỉ nằm ở cơ sở vật chất mà còn ở các chính sách hỗ trợ về tài chính
và và chăm sóc sức khỏe cho nhân viên và gia đình.

3
Môi trường làm việc tại TMA Solutions thúc đẩy sáng tạo, đổi mới, và phát triển cá
nhân thông qua các dự án thú vị và các chương trình đào tạo hiện đại. Điều này tạo ra
một môi trường làm việc hiện đại, đáp ứng nhu cầu và thúc đẩy sự phát triển của nhân
viên.

2.2. Thách thức và thay đổi trong môi trường làm việc hiện nay

Môi trường làm việc hiện nay đang đối mặt với nhiều thách thức và thay đổi đáng
kể do sự phát triển của công nghệ, sự thay đổi trong văn hóa công ty và yêu cầu của
nhân viên. Dưới đây là một số thách thức và thay đổi chính trong môi trường làm việc
hiện nay:

- Làm việc từ xa: Cuộc cách mạng làm việc từ xa đã tạo ra môi trường làm việc mới,
nơi nhân viên có thể làm việc từ bất kỳ đâu trên thế giới. Điều này đặt ra thách
thức trong việc quản lý nhóm làm việc từ xa và thúc đẩy sự tự quản lý.
- Bảo mật thông tin: Các vụ vi phạm bảo mật thông tin ngày càng trở nên phổ biến.
Do đó, công ty phải đặt sự tập trung, tăng cường bảo vệ dữ liệu của họ và đảm bảo
rằng hệ thống thông tin là an toàn.
- Sự đa dạng và bình đẳng: Sự đa dạng trong lực lượng lao động đã tạo ra thách
thức và cơ hội trong việc quản lý và thúc đẩy môi trường làm việc đa dạng và bình
đẳng. Công ty cần thúc đẩy sự bình đẳng và tôn trọng đối với mọi người.

4
- Sự thay đổi văn hóa công ty: Các công ty ngày nay đang tập trung hơn vào môi
trường làm việc thoải mái, sáng tạo và đầy động lực. Điều này đòi hỏi sự thay đổi
văn hóa công ty để thúc đẩy sự sáng tạo, học hỏi và tương tác tích cực.
- Sự thay đổi về công nghệ: Công nghệ phát triển nhanh chóng, và môi trường làm
việc phải thích nghi với những thay đổi này. Điều này có thể đòi hỏi sự đào tạo
liên tục và khả năng làm việc với các công nghệ mới.
- Tích hợp công việc và cuộc sống: Ngày nay, nhân viên đòi hỏi sự cân bằng giữa
công việc và cuộc sống cá nhân. Công ty cần cung cấp sự linh hoạt trong thời gian
làm việc và các chính sách làm việc từ xa để hỗ trợ sự cân bằng này.
- Tầm nhìn toàn cầu: Môi trường làm việc hiện nay thường liên quan đến tầm nhìn
toàn cầu, nơi các công ty phải cạnh tranh không chỉ trên thị trường cục bộ mà còn
trên thị trường quốc tế. Điều này đòi hỏi môi trường làm việc phải thúc đẩy sự
hiểu biết và làm việc hiệu quả trong môi trường đa quốc gia.
- Thách thức về sức khỏe tinh thần: Các vấn đề về sức khỏe tinh thần, chẳng hạn
như căng thẳng và đau đớn tinh thần, đã trở thành một thách thức quan trọng trong
môi trường làm việc hiện nay. Công ty cần quan tâm đến sức khỏe tinh thần của
nhân viên và cung cấp hỗ trợ phù hợp.
2.3. Ảnh hưởng của công nghệ và toàn cầu hóa

2.3.1. Kết nối toàn cầu:

- Công nghệ: Sự phát triển của công nghệ thông tin và viễn thông đã tạo ra một thế
giới kết nối mạnh mẽ. Công nghệ đã làm cho việc truyền tải thông tin và giao tiếp
trở nên dễ dàng và nhanh chóng.
- Toàn cầu hóa: Toàn cầu hóa là quá trình mở cửa các thị trường, giảm giới hạn
thương mại và giao lưu văn hóa trên phạm vi quốc tế. Nó đã tạo ra một môi trường
kinh doanh toàn cầu, khiến cho doanh nghiệp có thể tham gia vào các thị trường
quốc tế.
2.3.2. Tạo sự phát triển kinh tế:

- Công nghệ: Công nghệ thông tin đã tạo ra cơ hội cho sự đổi mới và tăng cường
hiệu suất. Nó cũng đã tạo ra các ngành công nghiệp mới và giúp tăng trưởng kinh
tế.

5
- Toàn cầu hóa: Toàn cầu hóa đã mở ra thị trường lớn hơn cho doanh nghiệp. Việc
tham gia vào thị trường quốc tế có thể tạo ra cơ hội lớn cho tăng trưởng và phát
triển kinh tế.
2.3.3. Thay đổi trong nghề nghiệp và lao động:

- Công nghệ: Công nghệ đã tạo ra nhiều nghề nghiệp mới và thay đổi cách làm việc.
Máy tính, trí tuệ nhân tạo, và tự động hóa đã ảnh hưởng đến nhiều ngành công
nghiệp và yêu cầu nhân công có kỹ năng cao.
- Toàn cầu hóa: Toàn cầu hóa đã tạo ra sự cạnh tranh trong lao động và yêu cầu các
nhân viên phải sẵn sàng tham gia vào nền tảng làm việc toàn cầu. Nó đã thúc đẩy
việc tìm kiếm nguồn lao động trên khắp thế giới.
2.3.4. Tác động đến môi trường:

- Công nghệ: Một số phát triển công nghệ, chẳng hạn như công nghệ sinh học và
năng lượng tái tạo, có thể giúp giảm tác động đến môi trường.
- Toàn cầu hóa: Tăng cường thương mại quốc tế có thể tạo ra áp lực lớn đối với tài
nguyên tự nhiên và gây ra hiệu ứng tiêu cực về môi trường.
2.3.5. Ảnh hưởng đến văn hóa và xã hội:

- Công nghệ: Công nghệ đã làm thay đổi cách mọi người tương tác và giao tiếp. Nó
cũng đã tạo ra các hình thức giải trí mới và thay đổi thói quen tiêu dùng.
- Toàn cầu hóa: Toàn cầu hóa đã đánh bại các rào cản về văn hóa và tạo điều kiện
cho sự giao lưu giữa các quốc gia. Điều này có thể gây ra sự pha trộn và thay đổi
trong văn hóa xã hội.
2.3.6. Ảnh hưởng đến chính trị:

- Công nghệ: Công nghệ có thể tác động đến chính trị bằng cách tạo ra các phương
tiện truyền thông xã hội và cơ hội cho việc chia sẻ thông tin và quan điểm.
- Toàn cầu hóa: Toàn cầu hóa có thể tạo ra áp lực đối với chính trị thế giới thông
qua thương mại, quan hệ quốc tế và việc thảo luận về các vấn đề toàn cầu.

III. KỸ NĂNG CẦN CÓ TRONG MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC HIỆN ĐẠI
3.1.Kỹ năng giao tiếp

6
3.1.1.Kỹ năng giao tiếp qua công nghệ

Kỹ năng giao tiếp trực tiếp và qua công nghệ là một yếu tố quan trọng trong môi
trường làm việc hiện đại. Trong thế giới ngày nay, chúng ta thường phải tương tác
với đồng nghiệp, khách hàng, hoặc đối tác thông qua nhiều kênh khác nhau. Để
việc trao đổi thông tin giữa đôi bên được thuận lợi và đạt được hiệu quả thì đòi
phải ta phải ta phải luyện tập và trôi giàu kĩ năng giao tiếp thật nhiều. Trong giao
tiếp thì ta có 2 loại chính là giao tiếp trực tiếp và giao tiếp qua công nghệ.
 Giao tiếp trực tiếp (GTTT):
- Trong GTTT, nói chuyện face-to-face, kỹ năng này đòi hỏi khả năng tự tin, lắng
nghe, và biểu đạt ý kiến một cách rõ ràng. Điều này giúp xây dựng mối quan hệ và
sự hiểu biết tốt giữa các cá nhân.
- Khi có vấn đề cần được giải quyết ngay lập tức, gttt là phương pháp hiệu quả nhất
để trao đổi ý kiến và đưa ra quyết định nhanh chóng. Việc gttt giúp ta có thể đưa ra
ý kiến, đề xuất và trao đổi thông tin một cách trực tiếp và hiệu quả. Đồng thời nó
cũng giúp ta tạo ra mối quan hệ đáng tin cậy và cảm giác gần gũi trong các cuộc
gặp gỡ và trao đổi.
- Tuy nhiên nếu các bên giao tiếp có sự khác biệt lớn về quan điểm, tính cách, thái
độ… thì dễ dẫn đến xung đột và mâu thuẫn, gây ảnh hưởng đến quan hệ giữa các
bên.
 Giao tiếp qua công nghệ (GTQCN):
- Giao tiếp qua công nghệ, bao gồm email, tin nhắn, cuộc họp trực tuyến, yêu cầu
khả năng sử dụng các công cụ công nghệ hiện đại. Kỹ năng này đòi hỏi việc sử
dụng ngôn ngữ phù hợp, biết cách sắp xếp thông tin một cách logic, và hiểu về
nguy cơ của hiểu sai thông điệp trong môi trường không có giao tiếp trực tiếp.
- Giao tiếp qua công nghệ chính là một hoạt động không thể thiếu trong cuộc sống
hiện đại ngày nay. Tuy nhiên, không nhiều người nhận ra rằng giao tiếp qua công
nghệ cũng đòi hỏi sự khéo léo, cách ứng xử thông minh, truyền đạt hiệu quả của
người gọi dành cho người tiếp nhận.

3.1.2.Kỹ năng lắng nghe

7
 Kỹ năng lắng nghe là một phần quan trọng của giao tiếp hiệu quả. Trong môi
trường làm việc hiện đại, việc lắng nghe đòi hỏi sự tập trung và hiểu biết sâu hơn
về ý kiến, cảm xúc và thông tin mà người khác chia sẻ. Khả năng lắng nghe tốt
giúp xây dựng sự tin tưởng, thúc đẩy sự hợp tác và giải quyết xung đột hiệu quả.
 Kỹ năng lắng nghe là khả năng tập trung vào người nói và hiểu rõ ý nghĩa của
những gì họ đang truyền tải. Điều này bao gồm việc chú ý đến nội dung được
truyền tải và cả những cảm xúc, suy nghĩ, động cơ của người nói. Kỹ năng lắng
nghe còn là việc phản hồi lại người nói bằng cách sử dụng các câu hỏi, tóm tắt lại
những gì đã được nghe để đảm bảo rằng thông điệp đã được hiểu đúng và đầy đủ.
 Lắng nghe hiệu quả giúp người khác cảm thấy được tôn trọng và lời nói của mình
có giá trị. Kỹ năng này được xem là nền tảng của một cuộc trò chuyện thành công
trong bất kỳ bối cảnh nào, dù ở nơi làm việc hay trong các tình huống hằng ngày.

3.2.Kỹ năng làm việc nhóm

- Trong các kĩ năng mềm cần có thì kĩ năng làm việc nhóm là kĩ năng luôn được
đánh giá cao trong ngành, bởi vì tính chất công việc trong lĩnh vực này thường
thực hiện dưới dạng dự án, được triển khai và phát triển theo nhóm và đây cũng là
một lĩnh vực luôn phát triển, đòi hỏi phải nắm bắt nhanh những công nghệ mới và
áp dụng chúng vào thực tế. Do đó, nhóm là môi trường lí tưởng để học tập và chia
sẻ kiến thức, cùng nhau nghiên cứu và phát triển các ứng dụng mới, cập nhật thông
tin nhanh hơn và nâng cao kĩ năng chuyên môn.
- Kĩ năng làm việc nhóm giúp cho các thành viên trong nhóm có thể tương tác, phối
hợp, chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm của mình, từ đó giúp cải thiện hiệu suất làm
việc và đạt được các mục tiêu chung của dự án. Khi được tham quan và trải
nghiệm tại TMA solutions thì em cũng đã có một cái nhìn thực tế về khả năng làm
việc nhóm, cũng như là trao đổi thông tin một cách linh hoạt của mọi người tại
TMA solutions. Đồng thời môi trường làm việc ở đây cũng rất chuyên nghiệp và
tính sáng tạo, xứng đáng là một môi trường làm việc hoàn hảo dành cho sinh viên
CNTT.

8
- Để rèn luyện kĩ năng làm việc nhóm, thì ta cần phải học hỏi nhiều thứ, nên làm
việc với nhiều nhóm khác nhau và kĩ năng giải quyết xung đột:

3.2.1.Làm việc với các nhóm đa dạng:

 Trong môi trường làm việc, sẽ có nhiều người với mỗi quan điểm là một thực tế
không thể tránh khỏi. Các nhóm làm việc thường được tạo ra từ những người có
lối suy nghĩ và kinh nghiệm khác nhau. Kỹ năng làm việc với các nhóm đa dạng
đòi hỏi khả năng thấu hiểu, tôn trọng và tương tác hiệu quả với mọi người.
 Trước hết, việc hiểu rõ và tôn trọng sự đa dạng trong nhóm là một bước quan
trọng. Điều này bao gồm việc lắng nghe và tôn trọng quan điểm của những người
có ý kiến khác nhau. Không những vậy, kỹ năng này còn đòi hỏi khả năng thích
nghi và linh hoạt để làm việc hiệu quả trong môi trường đa dạng.
 Làm việc với các nhóm đa dạng cũng đòi hỏi khả năng tạo ra môi trường làm việc
thoải mái và an toàn. Điều này giúp các thành viên nhóm cảm thấy tự tin để chia sẻ
ý kiến và đóng góp vào quá trình làm việc. Quản lý nhóm cần tạo điều kiện thuận
lợi cho sự đa dạng bằng cách khuyến khích các cuộc thảo luận mở cửa và xây
dựng mối quan hệ đáng tin cậy giữa các thành viên.

3.3.Kĩ năng giải quyết xung đột:

9
 Khi làm việc trong nhóm, có thể xảy ra xung đột giữa các thành viên, ta cần phải
biết cách giải quyết các xung đột này một cách hiệu quả để đảm bảo công việc của
nhóm được thực hiện suôn sẻ
 Là một thành viên trong nhóm, khi xảy ra tình trạng xung đột với các thành viên,
điều cần làm là bình tĩnh lắng nghe và tìm hiểu vì sao lại xảy ra xung đột đó.
 Mọi yếu tố xung đột đều xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, có thể xuất
phát từ lời ăn tiếng nói qua lại, do mâu thuẫn về cách đưa ra ý kiến hoặc cách giải
quyết vấn đề nào đó. Giải quyết xung đột nhóm cần xuất phát từ việc bạn phải biết
lắng nghe để tìm ra điểm khác biệt giữa bạn và người khác. Qua đó, mục tiêu
chung trong quá trình làm việc nhóm mới được đề cao, và yếu tố xung đột được
hạn chế.
 Giải quyết xung đột một cách khéo léo không chỉ giúp giải quyết vấn đề mà còn
thúc đẩy sự hợp tác và đoàn kết trong nhóm làm việc.
 Vì vậy, kỹ năng làm việc nhóm, bao gồm việc làm việc với các nhóm đa dạng và
kĩ năng giải quyết xung đột, là quan trọng trong của sinh viên CNTT. Đây là
những kỹ năng quyết định sự thành công của cá nhân và tổ chức, bởi vì một nhóm
làm việc hiệu quả và hài lòng về công việc có khả năng đạt được nhiều mục tiêu
hơn và tạo ra sự sáng tạo và đổi mới.

3.4.Kỹ năng tư duy sáng tạo

- Đối với mọi người nói chung và sinh viên CNTT nói riêng thì sáng tạo được coi là
yếu tố cốt lõi dẫn đến thành công trong công việc. Trang bị về tư duy sáng tạo cho
bản thân giúp ta ngày một tốt hơn trong học tập, công việc và cuộc sống.
- Tư duy vốn là một trong những hành vi phức tạp nhất của con người, nhưng khai
thác được nhiều tiềm năng, sức mạnh của tư duy, đặc biệt là tư duy sáng tạo vào
trong học tập, công việc và cuộc sống lại là những nội dung đầy thách thức.
- Để có một kỹ năng tư duy sáng tạo thì ta cần rèn luyện khả năng khám phá và giải
quyết vấn đề, đồng thời phải thúc đẩy sáng tạo và đổi mới:

3.4.1.Phân tích và giải quyết vấn đề:

10
 Kỹ năng phân tích giúp bạn xác định nhanh chóng nguyên nhân của vấn đề. Nhờ
có kỹ năng phân tích mà bạn có thể quản lý, lên ý tưởng để thực hiện những dự án
hoặc xử lý các vấn đề một cách hiệu quả nhất.
 Khi giải quyết vấn đề, bạn và những người trong nhóm của bạn sẽ đưa ra nhiều
hướng giải quyết khác nhau. Dù vậy, chỉ có một phương án tốt nhất được lựa chọn.
Vậy nên, người lãnh đạo nên có kỹ năng ra quyết định và giải quyết vấn đề một
cách sáng suốt nhất.
 Việc khám phá vấn đề đòi hỏi khả năng nhận biết và đặt câu hỏi phù hợp. Điều này
giúp bạn hiểu rõ nguyên nhân của vấn đề và định hình mục tiêu cụ thể. Sau đó, bạn
cần sử dụng tư duy sáng tạo để tạo ra các giải pháp mới và đột phá. Khả năng này
đòi hỏi tư duy tự do, mở rộng tầm nhìn, và thử nghiệm ý tưởng.
 Khi có các giải pháp tiềm năng, bạn cần đánh giá chúng một cách kỹ lưỡng và
chọn ra giải pháp tốt nhất. Quá trình giải quyết vấn đề thường không chỉ dừng lại ở
một lần, mà có thể yêu cầu sự điều chỉnh và cải tiến theo thời gian.

3.4.2.Năng lực sáng tạo và đổi mới:

 Đổi mới là sự mở đầu cho việc tạo ra hoặc phát minh ra điều gì đó hoàn toàn mới
và chưa từng tồn tại trước đó. Điều này thường liên quan đến việc phát triển các
công nghệ, sản phẩm hoặc dịch vụ mới, hoặc khám phá ra các phát minh hoặc khái
niệm hoàn toàn mới.
 Đổi mới thường đòi hỏi sự nghiên cứu và phát triển sâu rộng, cũng như mức độ
đầu tư lớn. Nó có thể đánh dấu sự thay đổi toàn diện trong một lĩnh vực hoặc
ngành công nghiệp. Đổi mới thường là cơ sở cho sự tiến bộ và phát triển trong
nhiều lĩnh vực, và nó có thể dẫn đến các cách tiếp cận, giải pháp và sản phẩm mới
mà chưa từng thấy trước đó.
 Sáng tạo là việc tạo ra những ý tưởng mới lạ hoặc cách tiếp cận độc đáo trong giải
quyết các vấn đề hoặc tận dụng những cơ hội. Tính sáng tạo là điều kiện đầu tiên
để có được những phát minh và từ đó là sự đổi mới. Tính sáng tạo của cá nhân là
khả năng phát triển và diễn đạt ý tưởng mới lạ của cá nhân để giải quyết vấn đề.
Có ba yếu tố được xác định là nền tảng để tính sáng tạo cá nhân trỗi dậy, đó là:

11
(1) Sự thông thạo: Là am hiểu về kiến thức, quy trình, kỹ năng và kỹ thuật nghiệp
vụ thành thạo của một cá nhân.
(2) Kỹ năng tư duy sáng tạo: Là cách thức tiếp cận vấn đề một cách linh hoạt và
sức tưởng tượng của cá nhân.
(3) Động lực cá nhân: Là yếu tố thúc đẩy tính sáng tạo. Động lực bên trong hay nội
lực là sự yêu thích hay niềm đam mê nội tại.
 Để thúc đẩy sáng tạo, người lãnh đạo cần tạo ra môi trường làm việc mà người làm
việc được khuyến khích để đưa ra ý tưởng và thử nghiệm các giải pháp mới. Điều
này đòi hỏi khả năng tạo điều kiện an toàn cho việc thất bại và học hỏi từ những
thử nghiệm không thành công.
 Cũng quan trọng là sự lãnh đạo và quản lý tài nguyên để đảm bảo rằng sự sáng tạo
được thực hiện một cách hiệu quả. Điều này bao gồm việc thiết lập mục tiêu cụ thể
và kế hoạch thực hiện, cung cấp tài nguyên cần thiết, và theo dõi tiến độ.

3.5.Kỹ năng quản lí thời gian

- Quản lý thời gian là kỹ năng quản lý và sắp xếp thời gian để đạt được mục tiêu và
hoàn thành các nhiệm vụ một cách hiệu quả. Quản lý thời gian bao gồm việc lên
kế hoạch, ưu tiên công việc, phân chia thời gian cho các nhiệm vụ và kiểm soát
tiến độ. Kỹ năng quản lý thời gian giúp cho người sử dụng có thể sử dụng thời
gian của họ một cách tối ưu, đạt được mục tiêu và đẩy nhanh quá trình hoàn thành
công việc.
- Quản lí thời gian bao gồm nhièu khía cạnh, dưới đây là hai khía cạnh quan trọng
của kỹ năng quản lý thời gian:

3.5.1.Ưu tiên công việc:

- Một trong những thử thách lớn nhất khi làm việc là tìm cách sắp xếp thứ tự ưu tiên
cho những việc cần làm. Khối lượng công việc ngày càng phình ra và cái gì trông
cũng quan trọng cả. Nhưng thực tế, rất nhiều việc bạn làm mỗi ngày thật ra là
không cần thiết (ít nhất không cần ngay lập tức).
- Biết cách sắp xếp thứ tự ưu tiên sẽ giúp bạn sử dụng thời gian mỗi ngày hiệu quả
hơn. Đó là nền tảng để nâng cao hiệu suất công việc cũng như cải thiện cân bằng
công việc và cuộc sống.
12
- Tạo một Master List rồi chia nhỏ ra thành mục tiêu từng tháng, từng tuần, từng
ngày:
 Công việc của ta được phân cấp. Có những thứ cần làm trong hôm nay, sau đó
là công việc trong tuần và trong tháng.
 Tuy vậy, không phải ai cũng tạo được một danh sách nhất quán. Nhiều người
thường đầu tư vào những việc “có vẻ” gấp trong ngày mà hoàn toàn quên rằng
nó chẳng giúp bạn tiến gần đến các nhiệm vụ lớn hơn chút nào cả. Vì vậy,
trước khi học cách sắp xếp thứ tự ưu tiên trong ngày, bạn nên tập tổng hợp mọi
thứ lại trước.
 Hãy bắt đầu bằng một Master List. Ta có thể dùng một văn bản, một ứng dụng
hay thậm chí một mảnh giấy để ghi lại mọi công việc đang làm và sắp làm.
 Khi đã có danh sách mọi việc cần làm trong tay thì đó là lúc ta chia chúng
thành mục tiêu hằng tháng, hằng tuần, rồi hằng ngày.
 Như nhà tư vấn về năng suất công việc Brian Tracy giải thích, danh sách hằng
tháng của ta cần được rút ra từ Master List rồi cứ thế mà tiếp tục xuống các cấp
nhỏ hơn. Như vậy, ta có thể chắc rằng nhiệm vụ hằng ngày của mình đi theo
những mục tiêu lớn hơn.
 Nhưng đừng để bị sa đà vào những công việc ấy. Đúng là việc check từng mục
trong danh sách thỏa mãn thật đấy, nhưng hãy nhớ rằng ta cần ưu tiên những
công việc mang lại hiệu quả cao hơn.
- Dùng Ma trận Eisenhower để phân biệt những việc “khẩn cấp” và những việc
“quan trọng”:
 Ở trên chúng ta đã nói là mọi người nên ưu tiên những việc mang lại nhiều hiệu
quả nhất, nhưng cụ thể bằng cách nào?
 Nhiều khi ta phải dựa vào kinh nghiệm. Tuy nhiên, Ma trận Eisenhower là một
công cụ tuyệt hảo nếu bạn đang không biết phải bắt đầu từ đâu.
 Ma trận này được phát triển bởi cựu tổng thống Mỹ Dwight Eisenhower. Nó là
một hình vuông được chia thành 4 ô vuông nhỏ giúp ta phân loại công việc
theo mức độ “khẩn cấp” và mức độ "quan trọng”.
 Nói đơn giản thì việc “khẩn cấp” là những việc ta thấy cần phải được xử lý
ngay tức khắc, ví dụ như email, điện thoại, tin nhắn hoặc tin tức; còn
13
việc “quan trọng” là những việc có đóng góp vào mục tiêu, nhiệm vụ dài hạn
của bạn.
 Khi sắp xếp thứ tự ưu tiên, hãy cân nhắc xem việc nào thuộc ô nào rồi xử lý
cho phù hợp:
o Khẩn cấp và quan trọng: làm sớm nhất có thể
o Quan trọng nhưng không khẩn cấp: lên kế hoạch cho chúng
o Khẩn cấp nhưng không quan trọng: chuyển cho người khác làm
o Không quan trọng và không khẩn cấp: gạch bỏ những việc đó càng sớm
càng tốt

3.5.2.Lập kế hoạch hiệu quả:

- Kỹ năng lập kế hoạch là khả năng của một người trong việc căn cứ vào mục tiêu
đã xây dựng từ trước để đưa ra các phương pháp, chiến lược, quy trình nhằm đạt
được mục tiêu đó trong thời gian nhất định.
- Khi lập kế hoạch, ta cần xác định các mục tiêu và nhiệm vụ cụ thể, sau đó ước tính
thời gian cần thiết để hoàn thành chúng. Sử dụng công cụ như lịch làm việc, to-do
list, hoặc ứng dụng quản lý thời gian để theo dõi và tổ chức công việc. Kế hoạch
cũng cần có sự linh hoạt để điều chỉnh khi có sự thay đổi hoặc ưu tiên mới xuất
hiện.
- Kỹ năng lập kế hoạch được thể hiện qua các khả năng sau:
 Xác định mục tiêu và phương pháp.
 Đề ra những bước cần thiết để thực hóa mục tiêu đã đề ra
 Sắp xếp các hành động theo quy trình, đồng thời kiểm tra, giám sát nhằm bảo
đảm mục tiêu đã đề ra hoàn thành đúng hạn.
Vì vậy, kỹ năng quản lý thời gian, bao gồm việc ưu tiên công việc và lập kế hoạch
hiệu quả, là quan trọng trong môi trường làm việc hiện đại. Khả năng này giúp ta
tập trung vào công việc quan trọng và sử dụng thời gian một cách hiệu quả, đảm
bảo rằng chúng ta đạt được hiệu suất tối ưu trong công việc và cuộc sống.

14
IV. TẠO MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC THUẬN LỢI CHO PHÁT TRIỂN KỸ
NĂNG.
4.1. Quản lí & lãnh đạo trong môi trường làm việc

Quản lý và lãnh đạo trong môi trường làm việc được thực hiện theo các nguyên tắc và
phương pháp sau đây:

4.1.1. Sự định hướng và lãnh đạo chiến lược:

- Quản lý và lãnh đạo định hình và truyền đạt mục tiêu và chiến lược của công ty
một cách rõ ràng và đồng nhất cho toàn bộ tổ chức.
- Đảm bảo rằng mục tiêu và chiến lược được hiểu và chấp nhận bởi tất cả nhân viên,
và tạo động lực để đạt được những mục tiêu này.

4.1.2. Tạo môi trường làm việc tích cực:

- Quản lý và lãnh đạo sẽ tạo ra một môi trường làm việc tích cực và khuyến khích sự
hợp tác và tương tác giữa các thành viên trong tổ chức.
- Xây dựng một tinh thần đồng đội, tôn trọng sự đa dạng và khuyến khích sự sáng
tạo và đóng góp của mọi người.

4.1.3. Định rõ vai trò và trách nhiệm:

- Quản lý và lãnh đạo trong định rõ vai trò, trách nhiệm và nhiệm vụ của từng thành
viên trong tổ chức.
- Phân công công việc một cách rõ ràng, đảm bảo rằng mọi người hiểu rõ nhiệm vụ
của mình và có khả năng hoàn thành công việc một cách hiệu quả.

4.1.4. Khuyến khích sự đổi mới và sáng tạo:

- Quản lý và lãnh đạo khuyến khích sự đổi mới và sáng tạo.


- Tạo ra một môi trường cho phép nhân viên đưa ra ý tưởng mới, thử nghiệm công
nghệ mới và khám phá các cách tiếp cận sáng tạo trong công việc.
- Tạo ra các cơ hội để nhân viên tham gia vào quá trình đổi mới, bằng cách hỗ trợ
nghiên cứu và phát triển, tổ chức các cuộc thi ý tưởng và khuyến khích việc chia sẻ
kiến thức và kinh nghiệm.

4.1.5. Tôn trọng và động viên nhân viên:

15
- Quản lý và lãnh đạo tôn trọng và động viên nhân viên.
- Lắng nghe ý kiến của nhân viên, công nhận thành tích và đóng góp của họ, và tạo
ra các chương trình khuyến khích và phúc lợi nhằm tạo động lực cho nhân viên.
- Hỗ trợ sự phát triển cá nhân của nhân viên bằng cách cung cấp các chương trình
đào tạo, coaching và hỗ trợ trong việc xây dựng kế hoạch sự nghiệp.

4.1.6. Quản lý hiệu quả và đánh giá kết quả:

- Quản lý và lãnh đạo thực hiện quản lý hiệu quả và đánh giá kết quả.
- Thiết lập các hệ thống đo lường và theo dõi tiến độ công việc, đánh giá hiệu suất
cá nhân và nhóm, và đưa ra các biện pháp cải tiến khi cần thiết.
- Tạo ra các cơ chế phản hồi và hỗ trợ để nhân viên có thể cải thiện và phát triển kỹ
năng và hiệu suất của mình.

Tổng quan, trong môi trường làm việc, quản lý và lãnh đạo được thực hiện thông qua
việc định hướng chiến lược, tạo môi trường tích cực, định rõ vai trò và trách nhiệm,
khuyến khích sự đổi mới và sáng tạo, tôn trọng và động viên nhân viên, quản lý hiệu
quả và đánh giá kết quả. Điều này giúp tạo ra một môi trường làm việc động lực, sáng
tạo và đồng đều, nơi mà nhân viên có thể phát triển và đóng góp một cách tốt nhất.

4.2. Khuyến khích học tập liên tục & phát triển nghề nghiệp.

Khuyến khích học tập liên tục và phát triển nghề nghiệp của nhân viên bằng cách thực
hiện các biện pháp sau đây:

4.2.1. Chương trình đào tạo và phát triển:

- Cung cấp chương trình đào tạo và phát triển chuyên sâu để nâng cao kỹ năng và
kiến thức của nhân viên. Chương trình này có thể bao gồm các khóa học, buổi học
trực tuyến, hội thảo, hoặc các khóa đào tạo nội bộ.
- Chương trình đào tạo và phát triển được thiết kế để phù hợp với nhu cầu công việc
hiện tại và tương lai của nhân viên, đồng thời khuyến khích sự đổi mới và sáng
tạo.

4.2.2. Chương trình mentor và coaching:

16
- Thiết lập chương trình mentor và coaching để hỗ trợ nhân viên trong việc phát
triển nghề nghiệp. Nhân viên mới và nhân viên có tiềm năng được gắn kết với
người có kinh nghiệm để họ có thể học hỏi và nhận được hướng dẫn từ những
người đi trước.
- Chương trình mentor và coaching giúp nhân viên xác định mục tiêu nghề nghiệp,
phát triển kỹ năng cần thiết và tiếp thu kiến thức từ người có kinh nghiệm.

4.2.3. Hỗ trợ tham gia các khóa học và chứng chỉ:

- TMA hỗ trợ nhân viên tham gia các khóa học và đạt các chứng chỉ chuyên ngành
liên quan đến công việc của họ. Công ty có thể chi trả hoặc tài trợ một phần chi phí
học phí và tài liệu học tập.

- Nhân viên được khuyến khích nắm bắt các cơ hội học tập bên ngoài công ty, như
tham gia các khóa học trực tuyến, đào tạo chuyên sâu hoặc hội thảo quốc tế.

4.2.4. Sự phát triển nghề nghiệp theo hướng chuyên môn và quản lý:

- Đặt ra các lộ trình phát triển nghề nghiệp rõ ràng cho nhân viên theo hướng chuyên
môn và quản lý. Nhân viên có thể tiến bộ trong vai trò chuyên môn của mình thông
qua việc tham gia vào các dự án phức tạp, đảm nhận trách nhiệm quan trọng và
quản lý nhóm.
- Các lộ trình phát triển nghề nghiệp cũng đề xuất các bước tiếp theo và cung cấp cơ
hội thăng tiến trong vai trò quản lý, bao gồm các khóa đào tạo về kỹ năng lãnh
đạo, quản lý dự án và quản lý nhân sự.

17
4.2.5. Giao lưu và chia sẻ kiến thức:

- Khuyến khích nhân viên tham gia vào các hoạt động giao lưu và chia sẻ kiến thức
trong công ty. Điều này có thể bao gồm các buổi thảo luận, hội thảo nội bộ, hoặc
diễn đàn trực tuyến để nhân viên có thể chia sẻ kinh nghiệm, học hỏi từ nhau và
tạo ra một môi trường học tập liên tục.

4.2.6. Đánh giá hiệu suất và phát triển cá nhân:

- Thường xuyên đánh giá hiệu suất của nhân viên và sử dụng kết quả đánh giá để
xác định các cơ hội phát triển cá nhân.
- Các cuộc đánh giá hiệu suất được thực hiện thông qua các buổi hội đàm giữa nhân
viên và người quản lý để đánh giá kết quả công việc, xác định điểm mạnh và điểm
cần cải thiện, và xác định các hướng phát triển nghề nghiệp.

4.2.7. Chính sách thưởng và khuyến khích:

- Chính sách thưởng và khuyến khích nhằm động viên nhân viên trong việc học tập
liên tục và phát triển nghề nghiệp. Các chính sách này có thể bao gồm việc công
nhận thành tích, thưởng khen, tặng quà, cơ hội thăng tiến và tăng lương dựa trên
kết quả học tập và phát triển cá nhân.

Tổng quan, tạo điều kiện và đưa ra các biện pháp cụ thể nhằm khuyến khích học tập
liên tục và phát triển nghề nghiệp của nhân viên. Điều này bao gồm chương trình đào
tạo và phát triển, mentor và coaching, hỗ trợ tham gia các khóa học và chứng chỉ, sự
phát triển nghề nghiệp theo hướng chuyên môn và quản lý, giao lưu và chia sẻ kiến
thức, đánh giá hiệu suất và phát triển cá nhân, cùng với chính sách thưởng và khuyến
khích.

4.3. Tạo điều kiện cho sự cộng tác và đổi mới.

Công ty tạo điều kiện cho sự cộng tác và đổi mới trong công ty bằng cách thực hiện
các biện pháp sau đây:

4.3.1. Môi trường làm việc cởi mở:

18
- Tạo một môi trường làm việc cởi mở, khuyến khích sự chia sẻ ý tưởng và ý kiến
giữa các nhân viên. Các nhân viên được khuyến khích đóng góp ý kiến, đưa ra đề
xuất và thảo luận về các vấn đề công ty đang đối mặt.

4.3.2. Sự cộng tác và làm việc nhóm:

- Khuyến khích sự cộng tác và làm việc nhóm trong các dự án và nhiệm vụ. Các
nhân viên được khuyến khích hợp tác với nhau, chia sẻ kiến thức và kỹ năng của
mình để cùng nhau đạt được mục tiêu chung.
- Tạo ra các kênh giao tiếp hiệu quả và hỗ trợ công nghệ để nhân viên có thể dễ
dàng liên lạc và làm việc cùng nhau.

4.3.3. Sự khuyến khích đổi mới:

- Khuyến khích sự đổi mới bằng cách tạo ra một môi trường thích hợp cho việc thử
nghiệm ý tưởng mới và khám phá các giải pháp sáng tạo. Các nhân viên được
khuyến khích đưa ra các ý tưởng mới, đề xuất cải tiến và tham gia vào quá trình
đổi mới và nâng cao chất lượng công việc.

4.3.4. Chương trình gợi ý ý tưởng:

- Có thể thiết lập chương trình gợi ý ý tưởng (idea suggestion program) để khuyến
khích nhân viên đưa ra ý kiến và đề xuất. Các ý tưởng được đánh giá và triển khai
nếu được chấp thuận, và nhân viên có thể nhận được sự công nhận và phần thưởng
cho đóng góp của mình.

4.3.5. Thúc đẩy học hỏi từ thất bại:

- Tạo sự hiểu biết rằng thất bại là một phần của quá trình đổi mới. Nhân viên được
khuyến khích học hỏi từ các thất bại và không sợ thử nghiệm các ý tưởng mới.
Công ty tạo ra một môi trường trong đó việc học hỏi từ thất bại được đánh giá cao
và coi như một bước tiến trong quá trình đổi mới.

4.3.6. Khuyến khích hợp tác đa phòng ban:

- Khuyến khích sự hợp tác và giao tiếp giữa các phòng ban khác nhau trong công ty.
Thông qua việc tạo ra các dự án chung và cơ hội làm việc với nhau, công ty

19
khuyến khích sự giao tiếp và hợp tác giữa các nhóm làm việc khác nhau để tạo ra
giải pháp toàn diện và đột phá.

4.3.7. Gắn kết với cộng đồng đổi mới:

- Tham gia vào cộng đồng đổi mới bên ngoài công ty bằng cách tham gia vào các sự
kiện, hội thảo và cộng đồng công nghệ. Điều này tạo ra cơ hội để nhân viên tiếp
cậncác ý tưởng và xu hướng mới, mở rộng mạng lưới liên kết và tạo ra cơ hội hợp
tác với các công ty và tổ chức khác.

4.3.8. Đánh giá và đánh giá hiệu quả:

- Thiết lập quy trình đánh giá và đánh giá hiệu quả công việc và ý tưởng mới. Qua
việc đánh giá kết quả và hiệu quả của các dự án và ý tưởng, công ty có thể xác
định những điểm mạnh và yếu, từ đó cải thiện quy trình và tạo ra cơ hội đổi mới
tốt hơn.

4.3.9. Khuyến khích phát triển cá nhân:

- Đặt sự phát triển cá nhân của nhân viên là một ưu tiên. Công ty cung cấp các
chương trình đào tạo và huấn luyện, cũng như các cơ hội tham gia vào các dự án
thúc đẩy sự phát triển kỹ năng và kiến thức cá nhân. Điều này thúc đẩy sự sáng tạo
và đổi mới trong công ty.

4.3.10. Động viên và thưởng cho thành tựu đổi mới:

- Tạo ra các chương trình động viên và thưởng để công nhận và đánh giá các thành
tựu đổi mới. Các nhân viên được khuyến khích và thưởng cho những ý tưởng và
dự án đổi mới xuất sắc, tạo động lực cho sự sáng tạo và đổi mới trong công ty.

Tổng hợp lại, tạo điều kiện cho sự cộng tác và đổi mới trong công ty bằng cách tạo
môi trường làm việc cởi mở, khuyến khích sự hợp tác và đổi mới, thúc đẩy việc học
hỏi từ thất bại, gắn kết với cộng đồng đổi mới, và tạo ra cơ hội phát triển cá nhân và
công nhận thành tựu đổi mới.

20
V. TỔNG KẾT VÀ KẾT LUẬN
5.1 Tổng kết

Môi trường làm việc hiện đại đã thay đổi đáng kể và đối diện với nhiều thách thức và
cơ hội. Để thành công trong môi trường này, người làm việc cần phải sáng tạo, linh
hoạt và sẵn sàng học hỏi liên tục. Kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, tư duy sáng tạo
và quản lý thời gian đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng các thách thức này.

Để cải thiện môi trường làm việc và phát triển kỹ năng, các tổ chức cần tạo điều kiện
thúc đẩy học tập liên tục, sáng tạo và làm việc nhóm. Ngoài ra, lãnh đạo và quản lý
cần định hướng và hỗ trợ nhân viên trong việc phát triển kỹ năng và thích nghi với
môi trường thay đổi.

Triển khai tiếp theo bao gồm việc nghiên cứu thêm về cách thúc đẩy phát triển kỹ
năng trong môi trường làm việc hiện đại và áp dụng những phát hiện này vào thực tế.
Nghiên cứu liên quan có thể tập trung vào các phương pháp đào tạo và quản lý cụ thể
để đáp ứng nhu cầu ngày càng phức tạp của môi trường làm việc hiện đại.

5.2 Kết luận

Trong bối cảnh môi trường làm việc hiện đại ngày càng phức tạp và đầy thách thức,
sự sáng tạo, linh hoạt và khả năng học hỏi liên tục trở thành chìa khóa để thành công.
Kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, tư duy sáng tạo và quản lý thời gian đóng vai trò
quan trọng trong việc đáp ứng những thách thức này. Để cải thiện môi trường làm việc
và phát triển kỹ năng cho nhân viên, tổ chức cần tạo ra điều kiện thúc đẩy học tập liên
tục, sáng tạo và làm việc nhóm.

Ngoài ra, vai trò của lãnh đạo và quản lý không thể bỏ qua. Họ cần định hướng và hỗ
trợ nhân viên trong việc phát triển kỹ năng và thích nghi với môi trường làm việc thay
đổi. Điều này đòi hỏi họ phải hiểu rõ về những thách thức mà nhân viên đang đối mặt
và cung cấp các công cụ và tài nguyên cần thiết để giúp họ thành công.

Trong tương lai, việc nghiên cứu thêm về cách thúc đẩy phát triển kỹ năng trong môi
trường làm việc hiện đại và áp dụng những phát hiện này vào thực tế sẽ rất quan

21
trọng. Các nghiên cứu liên quan có thể tập trung vào các phương pháp đào tạo và quản
lý cụ thể để đáp ứng nhu cầu ngày càng phức tạp của môi trường làm việc hiện đại.
Chúng ta cần không ngừng nỗ lực để thích nghi và phát triển, đảm bảo rằng chúng ta
luôn sẵn sàng đối mặt với mọi thách thức và tận dụng mọi cơ hội trong môi trường
làm việc ngày càng biến đổi này.

22
VI. TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. ThS. Nguyễn Thị Trường Hân (2021), KỸ NĂNG GIAO TIẾP, TRƯỜNG ĐẠI
HỌC TÀI CHÍNH – MARKETING.
2. ThS. Trần Thị Thảo (2021), KỸ NĂNG LÀM VIỆC NHÓM, TRƯỜNG ĐẠI HỌC
TÀI CHÍNH – MARKETING.
3. ThS. Trần Hữu Trần Huy (2021), KỸ NĂNG TƯ DUY SÁNG TẠO, TRƯỜNG ĐẠI
HỌC TÀI CHÍNH – MARKETING.
4. ThS. Trần Hữu Trần Huy (2021), KỸ NĂNG QUẢN LÝ THỜI GIAN, TRƯỜNG
ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH – MARKETING.
5. FastWork Thu Hương (05/10/2022), 9 phương pháp sắp xếp thứ tự ưu tiên cho
công việc, https://bom.so/GY7C2A, [Truy cập ngày 27/10/2023]

23

You might also like