Professional Documents
Culture Documents
Ontap CK1 2324 Toan12
Ontap CK1 2324 Toan12
8. max f ( x) f (5) 2 3
2;8
Bài 7. Cho hai số thực x, y thỏa x 2 y 2 2 . Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu
13
thức P 2( x 3 y 3 ) 3xy ĐS : LN : , NN 7
2
1 1
Bài 8. Tìm các giá trị của tham số m để hàm số y x 3 x 2 mx đạt cực tiểu tại tại những điểm nhỏ
3 2
1
hơn 1 ĐS: m 2
4
Bài 9. Tìm các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số y x 3 3mx 2 3(m 2 1) x m 3 m có hai điểm
cực trị và khoảng cách từ điểm cực tiểu của đồ thị đến gốc tọa độ bằng ba lần khoảng cách từ điểm cực
1
đại của đồ thị đến gốc tọa độ. ĐS: m , m 2
2
Bài 10. Tìm các giá trị của tham số m để phương trình x 3 (2m 1) x 2 mx m 0 có hai nghiệm.
1
ĐS: m 0, m 1, m
3
Bài 11. Tìm các giá trị của tham số m để đường thẳng d : y x 10 3m cắt đồ thị hàm số
y x 3 3mx2 9 x 1 tại 3 điểm phân biệt có hoành độ x1 , x 2 , x3 thỏa x1 x 2 x3 11 .
2 2 2
5
ĐS: m 3
3
Bài 12. Tìm các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số y x 4 (3m 2) x 2 3m cắt đường thẳng
d : y 1 tại 4 điểm phân biệt có hoành độ x1 , x2 , x3 , x4 thỏa x1 x2 x3 x4 x1 x 2 x3 x 4 4
2 2 2 2
1
ĐS: m
9
Bài 13. Tìm các giá trị của tham số m để đường thẳng y m cắt đồ thị hàm số y x 4 mx 2 tại bốn
điểm phân biệt sao cho hoành độ có trị tuyệt đối nhỏ hơn 2.
16
ĐS: 4 m
3
mx 1
Bài 14. Tìm m để đường thẳng y x m cắt đồ thị y tại hai điểm thuộc cùng một nhánh bên
x2
1
trái của tiệm cận đứng. ĐS: 1 m
2
x4
Bài 15. Tìm m để hàm số y nghịch biến trong khoảng (5; ) .
xm
ĐS: 4 m 5
2x 7
Bài 16. Tìm trên đồ thị hàm số y các điểm có tổng khoảng cách đến hai tiệm cận nhỏ nhất
x 1
ĐS: (4; 5), (2;1)
2x 1
Bài 17. Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số y biết tiếp tuyến cách đều hai điểm
x 1
1 5
A(2;4), B(4;2) . ĐS: y x , y x 5, y x 1
4 4
x 3x 2 m 3 5m 0 có bốn nghiệm
3
Bài 18. Tìm các giá trị của tham số m để phương trình
x1 , x 2 , x3 , , x 4 sao cho x1 x 2 x3 1 x4 .
ĐS: 1 2 m 5 hoặc 2 m 5
3
4 28
Bài 19. Tính a. A log 1 ĐS:
2 2 8 5 15
log3 5
1
.49 log7 5.27 log3 4
b. B
5 1280
log2 4
ĐS:
1 27
2 log2 5.5 2 log5 3.
2
Bài 20. Đơn giản các biểu thức sau:
1 log a b
3
a. E ĐS: E log a b
log a b log b a 1. log a a
b
1
b. D log 2 x.x logx (log2 x 1) log 4 x 4 log 2 2 x 2 3 log 2 x ĐS: 3 log 2 x 1
2 2
2
Bài 21. Cho a, b 0 , rút gọn các biểu thức sau:
3 1 3
a 3 a 1 3 1 5 3 5
a. B 3 1 . 2 b. C 31 5 .3 2 ĐS: B a 2 , C 81 3
b b
1
1
32 3
2a (ab) 2 a b2 a b
Bài 22. Đơn giản biểu thức A . . ĐS : 3 b
a b
1
3a a (ab) 2
Bài 23. Giải các phương trình sau:
1 / log 5 5 x 4 1 x ĐS x =1
2/ log 4 4 x 3 1 x( x R) ĐS: x = 1
3/ log 2 (log 4 x) log 4 (log 2 x) 2 ĐS:x=16
Bài 24 . Giải các phương trình sau:
x 1 x 3
1/ 5 5 26 ĐS: x=1; x=3.
8x 2 x 3 29
2/ 5 ĐS: x=1; x log 2
4x 2 2
4.2sin x 6 . ĐS: x k
cos 2 x 2
3/ 2
4 x 8 3
4/ 3 4.32 x5 27 0 ĐS:x = -1; x=
2
1 2
1 ĐS: x e ; x e
2 3
5/
5 ln x 1 ln x
Bài 25. Giải các phương trình sau:
1/ 2log 2 2 x 2 log 1 9 x 1 1 ĐS x = 1; x = 3/2
2
2 3 2 3
x x
3/ 2x ĐS x 2
2 x x2
1
4/ 9 x 2 x 2 3 ĐS:1- 2 x 1 2
2
3
Bài 27. Giải các bất phương trình sau:
x4
1/ log 1 log 1 3 x ĐS: 3/2< x < 3
3
2x 3 3
10
V của khối chóp đó. ĐS: V
6
Bài 33. Cho lăng trụ tứ giác đều ABCD. A' B' C' D' . Biết diện tích đáy bằng 2a 2 ; góc giữa mặt phẳng
( A' BD) và mặt phẳng đáy là 60 0 . Tính thể tích của khối lăng trụ đó.
ĐS: V 2a 3 3
Bài 34. Một hình trụ có bán kính R và chiều cao R 3 .
a) Tính diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình trụ.
ĐS: S xq 2 3 R 2 ; STP 2
3 1 R2
b) Tính thể tích của khối trụ. ĐS: 3 R 3
Bài 35. Cho hình trụ có các đáy là hai hình tròn tâm O và O’, bán kính đáy bằng chiều cao và bằng a .
Trên đường tròn đáy tâm O lấy điểm A, trên đường tròn đáy tâm O’ lấy điểm B sao cho AB = 2a . Tính
3a 3
thể tích của khối tứ diện OO’AB. ĐS:
12
Bài 36. Cho hình. nón tròn xoay có đường cao h = 20 cm, bán kính đáy r = 25 cm.
a) Tính diện tích xung quanh của hình nón đã cho. ĐS: 25 1025.
b) Tính thể tích của khối nón được tạo thành bởi hình nón đó. ĐS: .252.20
3
c) Một thiết diện đi qua đỉnh của hình nón có khoảng cách từ tâm của đáy đến mặt phẳng chứa thiết
diện là 12 cm. Tính diện tích thiết diện đó. ĐS: 500.
Bài 37. Cắt một hình nón bằng một mặt phẳng đi qua trục của nó ta được thiết diện là một tam giác đều
a3 3
cạnh 2a . Tính Sxq, STP và V của hình nón đó. ĐS: S xq 2 a 2 ; STP 3 a 2 ; V
3
Bài 38. Cắt một hình nón đỉnh S bằng một mặt phẳng đi qua trục của nó ta được thiết diện là một tam giác
vuông cân có cạnh huyền bằng a 2 .
2 a 2 a2 2 a 3
a) Tính Sxq, STP và V của hình nón đó. ĐS: S xq ; STP
2 2
2 1 ; V 12
b) Cho dây cung BC của đường tròn đáy hình nón sao cho mp(SBC) tạo với mp chứa đáy hình nón
a2 2
một góc 600. Tính diện tích tam giác SBC. ĐS: S
3
………….Hết……….
B. MA TRẬN
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I
MÔN: TOÁN 12 – THỜI GIAN LÀM BÀI: 90 phút
C. y x 4 8x 2 1 . D. y x 4 8 x 2 1 .
ax b
Câu 5. Cho hàm số y có đồ thị như hình vẽ bên.
cx d
Trong bốn khẳng định sau có bao nhiêu khẳng định nào sau đây đúng?
I. a 0, b 0, c 0, d 0 . II. a 0, b 0, c 0, d 0 .
III. a 0, b 0, c 0, d 0 . IV. a 0, b 0, c 0, d 0 .
A. 1 . B. 2. C. 3 . D. 4 .
2x 1
Câu 6. Tìm đường tiệm cận đứng và đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y .
x 1
1 1
A. x ; y 1 . B. x 1 ; y 2 . C. x 1 ; y 2 . D. x 1 ; y .
2 2
Câu 7. Cho 0 a 1 và b 0; b 1. Mệnh đề nào sau đây sai?
1 1
A. log a b . B. log a a 0. C. a loga b b. D. log aa b log a b.
log b a a
Câu 8. Cho a là số thực dương khác 1 . Đẳng thức nào sau đây là đúng với mọi số thực dương x , y ?
x x
A. log a log a x log a y . B. log a log a x y .
y y
x log a x x
C. log a . D. log a log a x log a y .
y log a y y
Câu 9. Tập xác định D của hàm số y log2023 ( x 2024).
A. D 0; . B. D 2024; . C. D 0; . D. D 2024; .
x
Hàm số y 2 x
2
Câu 10. có đạo hàm là
A. x 2 x 2 x B. 2 x 1 .2 x x
D. 2 x 1 .2 x x.ln 2 .
2 2
C. 2 x x.ln 2 .
2
2
x 1
.
Câu 11. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? y
x x
A. y 2 B. y x C. y 2 x D. y 2
2
x 1
Câu 12. Nghiệm của phương trình 3 9 là
A. x 2 B. x 3 C. x 2 D. x 3 1
x 1
1
Câu 13. Tập nghiệm của phương trình 1252 x là O 2 x
25
1 1
A. . B. . C. 4 . D. 3 .
8 4
Câu 14. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log 0,5 x 2 0
A. S ;3 . B. S 2;3 .
C. S ; 1 3; . D. S 3; .
Câu 15. Mỗi hình sau đấy gồm hữu hạn các đa giác. Hình nào là hình đa diện?
A. B. C. D.
2 3 3 6
Câu 20. Bán kính r của khối cầu có thể tích V 64 cm 3
là
A. r 3cm. B. r 27cm C. r 3 48cm D. r 3 9cm.
Câu 21. Cho hàm số y f ( x) xác định trên và có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây. Hàm
số y f ( x) đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A. 0; 4 . B. 2;1 . C. 2; 4 . D. 4; .
Cho hàm số y f x có đạo hàm là f x x 2 2 x 1 x 1 . Số điểm cực trị của hàm
2
Câu 22.
số đã cho là
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 23. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y x3 3x trên 1; 2 bằng:
14
A. 0 . B. 2 . C. . D. 7 . y
27
Câu 24. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số (hình vẽ bên) là:
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 25. Tập xác định của hàm số y (3x 2 1)2 là:
1 1 1 1
2
A. D \ ; . B. D ; .
3 3 3 3 -2 -1 1
x
1 1 1 1
C. D ; ; . D. ; .
3 3 3 3
Câu 26. Tập xác định của hàm số y log0,5 ( x 1) là:
A. D (1; ). B. D \{ 1}.
C. D (0; ). D. (; 1). y
Câu 27. Cho hàm số y log a x và y log b x có đồ thị như sau:
Mệnh đề nào dưới đây là sai? y=logbx
A. a 1 b. B. 0 b 1 a. C. 0 a 1 b. D. 0 a b.
Câu 28. Hàm số nào trong các hàm số cho dưới đây nghịch biến trên
O x
tập xác định của nó? 1
x x
3
A. y ln x. B. y log x. C. y . D. y . y=logax
3
Câu 29. Trong các phương trình cho dưới đây, phương trình nào có
tập ngiệm là S 2 ?
A. log x 2 x log x. B. log 2 x 2 x 1. C. 4x 5.2x 4 0. D. 5.3x 4 0.
Câu 30. Với phương trình 4 x 3 5.2 x 3 4 0, nếu đặt t 2 x 3 thì điều
A' C'
kiện của t là
A. t 0. B. t 1. C. t 3. D. t .
Câu 31. Cho hình chóp tam giác đều S . ABC có O là trọng tâm tam giác B'
ABC. Gọi I là trung điểm của BC và E là điểm thuộc đoạn thẳng AI sao cho 2a
AI 3 AE. Đường cao của h chóp S. ABC là
A C
A. SO. B. SI . C. SA. D. SE. a
B
Câu 32. Cho khối lăng trụ tam giác đều ABC. ABC có AB a, AC 2a (hình vẽ bên). Thể tích
V của khối lăng trụ ABC. ABC là
a3 a3 3 3a 3 a3 15
A. V . B. V . C. V . D. V .
4 4 4 4
Câu 33. Cho một hình nón có bán kính đáy bằng a và góc ở đỉnh bằng 60 . Tính diện tích xung
quanh của hình nón đó.
2 3 a 2 4 3 a 2
A. S xq 4 a 2 . B. S xq . C. S xq . D. S xq 2 a 2 .
3 3
Câu 34. Cho hình trụ có chiều cao bằng 5 3 . Cắt hình trụ đã cho bởi mặt phẳng song song với
trục và cách trục một khoảng bằng 1 , thiết diện thu được có diện tích bằng 30 . Diện tích xung quanh của
hình trụ đã cho bằng A. 10 3 . B. 5 39 . C. 20 3 . D. 10 39 .
m
Câu 35. Có bao nhiêu số nguyên dương m 2023 để phương trình 2 x x có hai nghiệm phân biệt.
24
A. 2022 . B. 2002 . C. 2023 . D. 2003 .
2 4
Câu 37: (1 điểm) Cho hình lăng trụ ABC. ABC có đáy là tam giác đều cạnh bằng a ,hình chiếu vuông
góc của A lên mặt phẳng ABC trùng với trọng tâm G của tam giác ABC . Biết khoảng cách giữa
a 3
BC và AA bằng . Tính thể tích khối chóp B. ABC .
4
Câu 38: (0,5 điểm) Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ sau. Tìm m để hàm số
y f x m đồng biến trên khoảng 4; .
Câu 39: (0,5 điểm) Có bao nhiêu số nguyên y sao cho với mỗi y không có quá 50 số nguyên x thoả
mãn bất phương trình sau: 2 y 3 x log 3 x y 2 ?
-----HẾT-----
ĐỀ SỐ 2
29 1
A. 5 . B. 1 . C. .D. .
4 2
3 x 5
Câu 4. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y ?
x3
A. y 3 . B. x 3 . C. y 3 . D. y 1 .
Câu 5. Đồ thị dưới đây là đồ thị của hàm số nào?
1 4
A. y x3 3x 2 1 . B. y x 2x2 1 .
4
C. y x3 3x 2 1 . D. y x3 3x 2 2 .
Câu 6. Cho hàm số y f x có lim y 1 và lim y 1 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định
x x
đúng?
A. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng x 1 và x 1 .
B. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y 1 và y 1 .
C. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang.
D. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận đứng là các đường thẳng x 1 và x 1 .
Câu 7. Tìm tập xác định D của hàm số y x 1 .
A. 0 a 1, 0 b 1 . B. 0 a 1 b . C. a 1, b 1 . D. 0 b 1 a .
Câu 12. Nghiệm của phương trình 33 x 4 9 x 2 là
A. x 0 . B. x 1 . C. x 2 . D. x 3 .
Câu 13. Phương trình log 1 x 1 2 có nghiê ̣m là
2
5 3
A. x 2 . B. x . C. x . D. x 5 .
2 2
x
1
Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình 5x 2 là
25
A. ; 2 . B. ;1 . C. 1; . D. 2; .
Câu 15. Mỗi đỉnh của bát diện đều là đỉnh chung của bao nhiêu cạnh?
A. 3 . B. 8 . C. 5 . D. 4 .
Câu 16. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a và cạnh bên SA 2a vuông
góc với đáy. Thể tích khối chóp S. ABCD bằng
4a 3 2a 3
A. 2a3 . B. . C. . D. a 3 .
3 3
Câu 17. Cho hình trụ có bán kính đáy r và chiều cao h . Thể tích của khối trụ bằng
1
A. rh . B. r 2 h . C. 2 rh . D. r 2 h .
3
Câu 18. Cho hình nón có chu vi đáy 2 và độ dài đường cao là 3. Diện tích xung quanh của hình nón
bằng
1
A. rh . B. r 2 h . C. 2 rh . D. r 2 h .
3
Câu 19. Cho mặt cầu có đường kính là 6. Diện tích mặt cầu đã cho bằng
A. 12 . B. 36 . C. 48 . D. 36 2 .
Câu 20. Cho mặt cầu có chu vi đường tròn lớn là 3 . Thể tích khối cầu đã cho bằng
9
A. 4 . B. 3,6 . C. . D. 8 .
2
Câu 21. Cho hàm số y f ( x) có đạo hàm f ' x x 2 2 x . Hàm số y f ( x) nghịch biến trong
khoảng nào dưới đây?
A. ;1 . B. 1; 2 . C. 1; . D. 2; .
1
Câu 22. Cho hàm số f ( x) x3 mx 2 2m 1 x 2 . Tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm
3
số đã cho có điểm cực trị là
A. m 1. B. m 1. C. m 1. D. m 1 .
x2
Câu 23. Giá trị lớn nhất của hàm số f ( x) trên đoạn 2;3 bằng
1 x
1
A. . B. 0 . C. 3 . D. 2 .
2
Câu 24. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
A. x 1 . B. x 1 .
C. x 2 . D. x 1 và x 2 .
Tập xác định của hàm số y 2 x 2 5 x 3
2
Câu 26. là
3 3
A. D \ 1; . B. D \ . C. D \ 1 . D. D .
2 2
c c
Câu 27. Cho a, b, c là các số thực khác 0 thỏa mãn 4a 25b 10c . Tính T .
a b
1 1
A. T . B. T . C. T 2 . D. T 7 .
10 2
Câu 28. Tập xác định D của hàm số y ln x 2 là
A. D . B. D 3; .
C. D 0; . D. D 2; .
1 y'
Câu 29. Cho hàm số y với x 0 . Khi đó 2 bằng
x 1 ln x y
x 1 x x 1
A. . B. 1 . C. . D. .
x 1 x 1 x ln x 1 x ln x
Câu 30. Tập nghiệm của phương trình log( x 2 2 x 1) log(5 3x)
A. 3;1 . B. 3 . C. 3 . D. 3; 2 .
Câu 31. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình: 2 x 3 x 3 8 x
2
A. 0 . B. 3 . C. 3 . D. 2 3 .
Câu 32. Khối bát diện đều là khối đa diện đều loại nào?
A. 3;3 . B. 3;5 . C. 4;3 . D. 3; 4 .
Câu 33. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, tam giác SCD đều và nằm trong
mặt phẳng vuông góc với đáy, CD a , BC a 3 . Thể tích khối chóp S. ABCD bằng
3a 3 a3 a3
A. . B. . C. . D. a 3 .
2 6 2
Câu 34. Cho khối nón có bán kính đáy bằng 3 và khoảng cách từ tâm của đáy đến một đường sinh bất
12
kỳ bằng . Thể tích của khối nón đã cho bằng
5
A. 36 . B. 12 . C. 18 . D. 24 .
Câu 35. Bạn Hoa được gia đình gửi vào sổ tiết kiệm 100 triệu đồng với lãi suất 0,5% một tháng theo
hình thức lãi kép. Nếu mỗi tháng Hoa rút ra một số tiền như nhau vào ngày ngân hàng trả lãi thì hàng
tháng Hoa rút ra số tiền gần nhất với số nào sau đây để đúng 4 năm vừa hết số tiền trong sổ tiết kiệm?
A. 2.351.000 . B. 2.392.000 . C. 2.306.000 . D. 2.349.000 .
-----HẾT-----
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 1
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
1C 2A 3A 4B 5B 6C 7B 8D 9D 10D 11A 12B
13B 14D 15A 16D 17A 18C 19A 20C 21C 22B 23A 24C
25A 26A 27B 28D 29A 30B 31A 32C 33D 34C 35B
2 4
log 3 x 3 . x 1 log 3 4 x x 3 . x 1 4 x 1 .
+ Nếu 0 x 1 thì phương trình 1 trở thành
x 3 2 3 tm
x 3 . 1 x 4 x x2 6 x 3 0 .
x 3 2 3 l
+ Nếu x 1 thì phương trình 1 trở thành
x 3 tm
x 3 . x 1 4 x x 2 2 x 3 0 .
x 1 l
Vậy tập nghiệm của phương trình là: S 3 2 3;3 .
Câu 37: Cho hình lăng trụ ABC. ABC có đáy là tam giác đều cạnh
bằng a ,hình chiếu vuông góc của A lên mặt phẳng ABC trùng với
trọng tâm G của tam giác ABC . Biết khoảng cách giữa BC và AA
a 3
bằng . Tính thể tích khối chóp B. ABC .
4
Lời giải Gọi M là trung điểm của BC . Vì tam giác ABC đều cạnh a
nên ta có
a 3 a2 3
AM BC; AM ; SABC ( đvdt).
2 4
Mặt khác AG ABC AG BC .
BC AM
Như vậy BC AG BC AAM .
AM AG G
a 3
Trong AAM , kẻ MH AA ta có d BC , AA HM .
4
a 3
HM 1
Xét tam giác vuông AMH có sin 4 30.
AM a 3 2
2
2 2 a 3 a
Xét tam giác vuông AAG AG AG.tan AM .tan . .tan 30 .
3 3 2 3
2 3
1 1 a a 3 a 3
Vậy VB. ABC VA. ABC . AG. SABC . . (đvdt).
3 3 3 4 36
Câu 38: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ sau. Tìm m để hàm số y f x m
đồng biến trên khoảng 4; .
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 2
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
1B 2A 3A 4C 5B 6B 7C 8A 9B 10C 11D 12A 13D 14D 15D
16C 17B 18B 19B 20C 21B 22A 23B 24B 25D 26A 27C 28B 29B 30C
31A 32D 33C 34B 35D
Câu 36
1
Diện tích tam giác ABC : S ABC AB. AC 6a 2 .
2
Hình chiếu vuông góc của AC lên ABC là AC .
Góc giữa AC và mặt phẳng ABC là góc tạo bởi giữa đường thẳng AC và AC hay C AC
Theo bài ra ta có C AC 30 .
4a 3
Xét tam giác CCA vuông tại C có CC AC.tan 30 .
3
4a 3 2 24a3 3
Thể tích của khối lăng trụ ABC. ABC là VABC . ABC CC .S ABC .6a .
3 3
Câu 37. Điều kiện x 0 .
log x 1 x 3
Phương trình đã cho tương đương với log 3 x 1 log 3 x 4 0 3 .
log 3 x 4 x 81
Câu 38. Điều kiện: 2 x y 0 .
2e x ex 1
Ta có ln 2 x y 2 x 2 ln 2 x y x 1
2x y 2x y 2
ex
ln 2 x y
ln 2 x y x 1 e x ln 2 x y
x ln 2 x y 1 1
e
Xét hàm số f t e t . Có f t e 1 ; f t 0 e 1 t 0 .
t t t
x 0 1;1 3m 1 m 1
f x 0 ; f 1 ; f 0 m; f 1 .
x 4 1;1 3 1
Bảng biến thiên
f 1 0
1
+ Khả năng 2: 1 m . Khi đó
. 3 max f x max f 0 ; f 1
3 f 1 0 1;1