You are on page 1of 11

ÔN TẬP HỌC KỲ - NĂM HỌC I

NĂM HỌC 2023 - 2024


Môn: TOÁN - Lớp 12 - Chương trình chuẩn
(Đề này có 11 trang) Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)

Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 198

x2  x  1
Câu 1. Đồ thị hàm số y  có bao nhiêu tiệm cận?
x
A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 0 .
ln x
Câu 2. Đạo hàm của hàm số y  2 là
x
x  2 ln x 1  x ln x
A. y '  4
. B. y '  .
x x4
1  ln x 1  2 ln x
C. y '  3
. D. y '  .
x x3
x 1
Câu 3. Cho hàm số y  . Tìm tất cả các giá trị của m để đồ thị hàm số có ba đường tiệm cận.
mx  2 x  3
2

 
m  0 m  0 m  0 m  0
   
A.  1. B.  m  1 . C.  m  1 . D.  1.
m  5  1  1 

m
3
m  m 
 5  3
3
2x 1
Câu 4. Cho hàm số f  x    ln x . Giá trị nhỏ nhất của hàm số g  x   f   x  là
3 x
A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. Giá trị khác.
Câu 5. Biết a , b, c là các số thực tùy ý, a  0 và hàm số y  ax  bx  cx nhận x  1 là một điểm cực trị.
3 2

Mệnh đề nào sau đây đúng ?


A. 3a  c  2b . B. 2a  b  0 . C. 3a  2b  c  0 . D. a  c  b .
Câu 6. Cho hàm số y  log 2  x  3x  m   1 . Tìm m để hàm số có tập xác định D   .
2

17 9 9 17
A. m  . B. m  . C. m  . D. m  .
4 4 4 4
3
Câu 7. Hàm số y  (4  x2 ) 5 có tập xác định là:
A.  ; 2  (2; ). B.  2;2 .
C. R \ 2 . D. R.
x2
Câu 8. Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số y  có đúng 3 đường tiệm cận.
x  mx  1
2

m  2  m  2
m  2  
m  2 
C.  
5
A.  . B. 2  m  2 . . D.  m  .
 m  2  5  2
 m    m  2
 2 

Trang 1/11 - Mã đề
3
Câu 9. Cho hàm số y  f  x   ln  e x  m  có f    ln 2   . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
2
A. m   5;  2  . B. m  1;3 .
C. m   0;1 . D. m   2; 0  .

 
3
Câu 10. Tính đạo hàm của hàm số y  x 2  x  1 tại điểm x  1 .
A. 81 . B. 81 . C. 27 . D. 27 .

Câu 11. Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm là hàm số f   x    x  1 x  2  x  3  . Số điểm cực trị của hàm
4

số y  f  x  là:
A. 2 B. 1 C. 4 D. 3
Câu 12. Biết hàm số y  f  x  có đồ thị đối xứng với đồ thị hàm số y  3 qua đường thẳng x  1 .
x

Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:


1 1 1 1 1
A. f  x   2  x . B. f  x   . C. f  x   . D. f  x    .
3 3.3x 9.3x 3x 2
Câu 13. Cho hàm số f  x  liên tục trên  và có đạo hàm f '( x)  x  x  1  x  2  . Hỏi hàm số f  x  có
3 2

bao nhiêu điểm cực trị?


A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
x 1
Câu 14. Đồ thị hàm số y  có đường tiệm cận đứng là x  3 . Giá trị của m bẳng
xm
A. 6 . B. 3 . C. 4 . D. 5 .
1
Câu 15. Tập xác định của hàm số y   4  x 2  3 là

A. m  2  3 . B.  ;  2    2;    .
C.  2; 2  . D.  ;  2  .


Câu 16. Tập xác định của hàm số y  ln 1  x  1 là 
A.  1;0  . B.  1;0 . C.  1;   . D.  1;0  .
ax  1 1
Câu 17. Cho hàm số y  . Tìm a, b để đồ thị hàm số có x  1 là tiệm cận đứng và y  là tiệm cận
bx  2 2
ngang.
A. a  1; b  2 . B. a  1; b  2 . C. a  1; b  2 . D. a  4; b  4 .
Câu 18. Cho hàm số f  x  xác định, liên tục trên  và có đạo hàm cấp một xác định bởi công thức
f   x    x 2  1 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. f 1  f  2  . B. f  3   f  2  . C. f 1  f  0  . D. f  0   f  1 .

Trang 2/11 - Mã đề
1
Câu 19. Tìm tập xác định D của hàm số y  ( x  2 x  1) .
2 3

A. D   . B. D  (1;  ) . C. D   \ 1 . D. D  (0;  ) .


Câu 20. Cho hàm số f  x   ln 2  x 2  2 x  5  . Tìm các giá trị của x để f   x   0.
A. x 1.
B. x  1.
C. x.
D. x 0.
Câu 21. Cho hàm số f  x  có đạo hàm f   x   x  x  1 x  2  , x   . Số điểm cực trị của hàm số đã cho
3


A. 2 . B. 3 . C. 5 . D. 1.
Câu 22. Cho hàm số y  f ( x) có đồ thị hàm số y  f ( x ) như hình bên dưới. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm số f ( x ) nghịch biến trên khoảng (; 2).
B. Hàm số f ( x ) đồng biến trên khoảng (1;  ).
C. Hàm số f ( x ) đồng biến trên khoảng ( 2;1).
D. Hàm số f ( x ) nghịch biến trên khoảng (1;1).
 
Câu 23. Hàm số y  log 0,5  x 2  4 x đồng biến trên khoảng
A.  2; 4 . B.  0; 4  . C.  2;    . D.  0; 2  .
x2  4
Câu 24. (Thi thử SGD Hưng Yên) Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm f '  x   , x  0 . Số điểm cực
3x 2
trị của hàm số đã cho là
A. 5 . B. 2 . C. 1 . D. 3 .
Câu 25. Tính đạo hàm của hàm số y  3 x 2 x3 ,  x  0  .
43 76 6
A. y   x. B. y   x. C. y  . D. y  9 x .
3 6 7
7 x
Câu 26. Gọi M , N lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  x 2 .e  x trên đoạn  1;1 .
Tính tổng M  N .
A. M  N  2e  1 . B. M  N  2e  1 .
C. M  N  3e . D. M  N  e .
Câu 27. Cho đồ thị  C  của hàm số y  2019x . Tìm kết luận sai
A. Đồ thị  C  nhận trục tung làm tiệm cận đứng.
B. Đồ thị  C  nhận trục hoành làm tiệm cận ngang.
C. Đồ thị  C  đi qua điểm  0;1 .
D. Đồ thị  C  nằm về phía trên trục hoành.
Câu 28. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y  ln  x 2  2mx  4  xác định với mọi x   .
A. m   2; 2 . B. m   ; 2    2;   .
C. m   2; 2  . D. m   ; 2   2;   .
Câu 29. Cho a , b , c dương và khác 1 . Các hàm số y  loga x , y  logb x , y  logc x có đồ thị như hình vẽ

Trang 3/11 - Mã đề
y
y = logax

O 1 x
y = logbx

y = logcx

A. a  c  b . B. c  b  a . C. b  c  a . D. a  b  c .
Câu 30. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào nghịch biến trên tập số thực  ?
x
2
A. y    . B. y  log 1 x .
e 2
x
 
C. y  log  2 x  1 . 2
 D. y    .
3
4

Câu 31. Cho hàm số y  f  x  liên tục trên tập  và có đạo hàm f   x    x  1 x  1  x  3 . Tìm các
2

khoảng đồng biến của hàm số f  x  .


A.  . B.  ;1 và  3;   .
C.  1;1 và  3;   . D. 1;3 .
Câu 32. Tập xác định D của hàm số y  ln  x 3  4 x 2  là
A. D   ; 4  \{0} . B. D   ; 4  .
C. D   4;   . D. D  {0}   4;   .

 2
x
Câu 33. Cho hàm số y  có đồ thị là Hình 1. Đồ thị Hình 2 là của hàm số nào dưới đây?
y y

1 1
O x O x
Hình 1Hình 2

 2  2 .  2  2
x x x x
A. y  . B. y   C. y  . D. y   .

1 3
Câu 34. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của m để hàm số f  x   x  mx 2   5m  6  x  2m  1 đồng
3
biến trên  ?
A. 9 . B. 6 . C. 7 . D. 8 .
x 12
Câu 35. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y 
x

A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 0 .
Câu 36. Biết rằng hàm số y  x 3  2 x 2  mx  3 đạt cực tiểu tại x  1 . Giá trị của m bằng

A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.

Trang 4/11 - Mã đề
Câu 37. Biết hàm số y  x 2  4 x  2 đạt giá trị nhỏ nhất tại x  x0 . Giá trị của log 2 x0 bằng
A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 4 .
Câu 38. Cho hàm số y   x3  3 x 2  mx  1 . Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của m để hàm số nghịch biến
trên  .
A. Vô số. C. 1.
B. 0 . D. 3 .
x 1
Câu 39. Tìm tập xác định D của hàm số y  log3 .
x3
A. D   1;3 . B. D   3;   .
C. D   ; 1   3;   . D. D   ; 1 .
1
Câu 40. Đạo hàm của hàm số y   3 x 2  2 x  1 4 là
3

 3x  1  3x 2  2 x  1

3 4
A.  3 x  1  3x 2  2 x  1 .

4 B. .
4
3

 3x  1  3x 2  2 x  1

4 3
D.  6 x  2   3 x 2  2 x  1 4 .

C. .
2
Câu 41. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số f ( x)  e x 1  2 trên [0;3].
A. e3  2 . B. e 4  2 . C. e2  2 . D. e  2 .
Câu 42. Đạo hàm của hàm số y  1  x 
2019
tại x  0 bằng
A. 2019x2018 . B. 2019 . C. 2019 . D. 2019.x2018 .
Câu 43. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên  ?
 
x
A. y   e  2  . C. y    e  .
x x
B. y  3 1 . D. y   x .
1 1
Câu 44. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y  x 3  mx 2  x  2018 đồng
3 2
biến trên  ?
A. 3 . B. 4 . C. 2 . D. 5 .
Câu 45. Đạo hàm của hàm số f  x   log2  x  1 là
1 ln 2 1
A. f   x   . B. f   x   0. C. f   x   . D. f   x   .
 x  1 ln 2 x 1 x 1
6  x2
Câu 46. Đồ thị hàm số y  có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận.
x 2  3x  4
A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1 .
Câu 47. Cho hàm số y  log 2  2 x  x  1 . Hãy chọn phát biểu đúng.
2

 1
A. Hàm số đồng biến trên  ;   , nghịch biến trên 1;   .
 2
 1
B. Hàm số nghịch biến trên  ;   , đồng biến trên 1;   .
 2
 1
C. Hàm số đồng biến trên  ;   và 1;   .
 2
 1
D. Hàm số nghịch biến trên  ;   và 1;   .
 2

Trang 5/11 - Mã đề
Câu 48. Tập xác định của hàm số y   x 2  3x  2  là

A.  \ 1; 2 . B.   ;1   2;    .
C.   ;1   2;    . D. 1; 2  .
Câu 49. Cho hàm số y  f  x  liên tục trên  và có đạo hàm f '  x    x  1  x  1  2  x  . Hàm số
2 3

y  f  x  đồng biến trên khoảng nào dưới đây?


A.  2;    . B.   ;  1 . C.  1;1 . D. 1; 2  .
x 1
Câu 50. Cho hàm số y   m  1 có đồ thị là  C  . Tìm m để đồ thị  C  nhận điểm I  2;1 làm tâm
xm
đối xứng.
1 1
A. m  . B. m   . C. m  2 . D. m  2 .
2 2
Câu 51. Đồ thị của ba hàm số y  a x , y  b x , y  c x ( a , b , c là các số thực dương khác 1 cho trước) được
vẽ trong cùng một mặt phẳng tọa độ. Dựa vào các tính chất của lũy thừa, hãy so sánh ba số a , b và c .

A. b  c  a . B. a  c  b . C. a  b  c . D. c  b  a .
Câu 52. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  log 2 x  4log 2 x  1 trên 1;8 là
2

A. 2 . B. 2 . C. 1. D. 3 .
1
Câu 53. Đạo hàm của hàm số y   x 2  x  1 3 là
2x 1 1 2 2
A. y  . B. y 
3
 x  x  13 .
3 3 x2  x  1
1 8
2x 1
C. y   x 2  x  1 3 . D. y  .
3 3 3  x 2  x  1
2

Câu 54. Cho hàm số y  f  x  . Hàm số y  f   x  có đồ thị như hình vẽ:


Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

Trang 6/11 - Mã đề
A. Đồ thị hàm số y  f  x  cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt.
B. Đồ thị hàm số y  f  x  có hai điểm cực trị.
C. Đồ thị hàm số y  f  x  có ba điểm cực trị.
D. Đồ thị hàm số y  f  x  có một điểm cực trị.
x  9 3
Câu 55. Số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  là
x2  x
A. 2 . B. 0 . C. 1 . D. 3 .
Câu 56. Với x là số thực tùy ý, xét các mệnh đề sau.
x.x...x  n  , n  1 .
1) x n  
n

2)  2 x  1  1
0

1
3)  4 x  1 
2
.
 4 x  1
2

1 1
4)  x  1 3   5  x  2  2  3 x  1  5  x  2 .
Số mệnh đề đúng là
A. 3 . B. 1 . C. 2 D. 4 .
Câu 57. Với giá trị nào của số thực a thì hàm số y  3  a x
là hàm số nghịch biến trên  .
A. 0  a  1 . B. 2  a  3 . C. a  0 . D. a  2 .
Câu 58. Đạo hàm của hàm số y  log  2 x  1 là
1 2 2 1
A. . B. . C. . D. .
 2 x  1  2 x  1  2 x  1 ln10  2 x  1 ln10
1 3
Câu 59. Tìm giá trị lớn nhất của tham số m để hàm số y  x  mx 2   8  2m  x  m  3 đồng biến trên  .
3
A. m  4 . B. m  2 . C. m  4 . D. m  2 .
x2  4
Câu 60. Đồ thị hàm số y  có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang ?
x2  5x  6
A. 1 . B. 3 . C. 4 . D. 2 .
Câu 61. Cho hàm số y  f  x  liên tục trên  và có f   x   x 1  x 3   x  2  . Hàm số y  f  x  nghịch
4

biến trên khoảng nào sau đây?


A.  0;1 . B. 1; 2  . C.  ;1 . D.  0; 2  .

1 3
Câu 62. Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để hàm số y  x  2mx 2  4 x  5 đồng biến trên  .
3
Trang 7/11 - Mã đề
A. 0  m  1 . B. 0  m  1 . C. 1  m  1 . D. 1  m  1 .

   
x x
Câu 63. Tập các giá trị của m để phương trình 4. 52  5  2  m  3  0 có đúng hai nghiệm âm
phân biệt là:
A.  ; 1   7;   . B.  7; 8 .
C.  ; 3 . D.  7; 9  .
Câu 64. Cho hàm số y  f ( x ) . Đồ thị hàm số y  f ( x) như hình bên dưới.

Hàm số g ( x)  f 3  2 x nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau?
A. 0; 2 . B. 1;3 . C. 1;   . D.  ; 1 .
Câu 65. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương nhỏ hơn 15 của tham số m để phương trình
2 2
9 x  m.3x  2m  3  0 có bốn nghiệm phân biệt?
A. 3 . B. 2 . C. 5 . D. 4 .
x 2  2 x  2m
Câu 66. Cho hàm số y  f  x   . Có bao nhiêu giá trị của m để đồ thị hàm số có duy nhất
 x  1 x  m 
một tiệm cận đứng?
A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 4 .

Câu 67. Cho hàm số y  f  x  , biết đồ thị hàm số y  f   x  như hình vẽ bên.

Hỏi hàm số y  f  x 2  x  nghịch biến trong khoảng nào sau đây?


 1
A.  2;    . B.   ;  1 . C.  1; 2  . D.  1;  .
 2
Câu 68. Cho hàm số f  x   4 x  8 x  1 . Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để
4 2

phương trình f  x   m có đúng 2 nghiệm phân biệt?


A. 1 . B. 3 . C. 0 . D. 2 .
Câu 69. Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m sao cho đồ thị hàm số
x 1
y 3 có đúng một tiệm cận đứng.
x  3x 2  m  1

Trang 8/11 - Mã đề
 m  4  m  5  m  5
A.  . B.  . C. 5  m  1 . D.  .
m  0  m  1  m  1
x 2  3x  2
Câu 70. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để đồ thị hàm số y  2 không có
x  mx  m  5
đường tiệm cận đứng?
A. 10 . B. 1 . C. 12 . D. 9 .
Câu 71. Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để phương trình x  3 x  2  m  1 có 6 nghiệm thực phân
3 2

biệt.
A. 0  m  2 . B. 2  m  0 . C. 1  m  3 . D. 1  m  1 .
Câu 72. Xác định các hệ số a , b , c để đồ thị hàm số y  ax  bx  c , biết điểm A 1; 4  , B  0; 3 là các
4 2

điểm cực trị của đồ thị hàm số.


1
A. a  1 ; b  2 ; c  3 . B. a   ; b  3 ; c  3 .C. a  1 ; b  3 ; c  3 . D. a  1 ; b  0 ; c  3 .
4
Câu 73. Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m để phương trình 9 x  4.3x  m  2  0 có hai nghiệm thực
phân biệt.

A. 0  m  6 . B. m  6 . C. 2  m  6 . D. 3  m  6 .

Câu 74. Tìm tất các các giá trị thực của tham số m để phương trình x3  3 x  2m  0 có ba nghiệm thực
phân biệt.
A. m   1;1 . B. m   ; 1  1;   .
C. m   2;   . D. m   2; 2  .
Câu 75. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để phương trình 16 x  2.12 x   m  2  9 x  0 có
nghiệm dương?

A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 1 .
x 1
Câu 76. Tìm tất cả giá trị của tham số thực m để đường thẳng d : y  x  m cắt đồ thị hàm số y  tại
2x 1
hai điểm phân biệt A , B .
A. m  1 . B. m  5 . C. m  0 . D. m   .
Câu 77. Đồ thị hàm số y  ax  bx  cx  d , a  0 có hai điểm cực trị nằm về hai phía của trục Oy . Khẳng
3 2

định nào sau đây là đúng?


A. a  0  c . B. a , d  0  b . C. a , b, c, d  0 . D. a , c  0 .
Câu 78. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 4  m2 x 1  5  m  0 có hai nghiệm
x

phân biệt?
A. 1. B. 4. C. 3. D. 6.
x 1
Câu 79. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho đồ thị hàm số y  có bốn đường
m x  m 1
2 2

tiệm cận.
A. m  0 . B. Với mọi giá trị của m .
1  5
C. m  1 , m  0 và m  . D. m  1 hoặc m  1 .
2
Câu 80. Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm trên R, và đồ thị của hàm số y  f '  x  như hình vẽ bên. Hàm số
y  f  x  đồng biến trên khoảng nào sau đây ?

Trang 9/11 - Mã đề
y
4

1
x
-4 -3 -2 -1 1 2 3 4
-1

-2

-3

-4

A. 1;2  . B.  2;   . C.  0;1 . D.  1;0  .


Câu 81. Cho hàm số y  f  x  . Hàm số y  f   x  có bảng biến thiên như sau

Bất phương trình f  x   x 2  e  m đúng với mọi x   3; 0  khi và chỉ khi
A. m  f  3   e  9 . B. m  f  0   e .
C. m  f  3   e  9 . D. m  f  0   e .
Câu 82. Cho hàm số y  f  x  có đồ thị y  f ' x  như hình vẽ dưới đây:

 
Hỏi hàm số g x   f x 2  5 nghịch biến trên khoảng nào ?
 5
A.  2;  . B.  1;1 C. 1;2 . D.  4;1 .
 2
Câu 83. Tìm điều kiện cần và đủ của tham số m để phương trình: x 2  x 2  4   3  m có 4 nghiệm phân biệt?
A. 1  m  3 . B. 1  m  3 . C. m  3 . D. m  1 .

Câu 84. Cho hàm số y  f  x  . Hàm số y  f   x  có đồ thị như hình vẽ.

Hàm số y  f  x 2  đồng biến trên khoảng nào?

A.  1;1 . B. 1;  . C.  2; 1 . D. 1;2 .

Trang 10/11 - Mã đề
mx 2  1  x 2
Câu 85. Tìm tất cả các giá trị của tham số m sao cho đồ thị hàm số y  có hai đường tiệm
x  x  1
cận ngang.
A. Lời giải B. Không tồn tại m m  0.
C. m  0 . D. m  0 .
 x
Câu 86. Cho hàm số f  x  có đạo hàm f   x   x 2  2 x với mọi x   . Hàm số g  x   f  1    4 x đồng
 2
biến trên khoảng nào trong các khoảng sau?

A. 6 2;  .  B.   ; 6  . C.  6; 6  . D. 6 2 ; 6 2 .  
Câu 87. Cho hàm số f  x  có đạo hàm xác định và liên tục trên  thoả mãn
f  x   x. f   x   x  x  1 x  2  , x   . Hàm số g  x   x. f  x  đồng biến trên khoảng nào?
A. 1; 2  . B.  2;   . C.  0; 2  . D.  ; 0  .
------------- HẾT -------------

Trang 11/11 - Mã đề

You might also like