Professional Documents
Culture Documents
Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 198
x2 x 1
Câu 1. Đồ thị hàm số y có bao nhiêu tiệm cận?
x
A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 0 .
ln x
Câu 2. Đạo hàm của hàm số y 2 là
x
x 2 ln x 1 x ln x
A. y ' 4
. B. y ' .
x x4
1 ln x 1 2 ln x
C. y ' 3
. D. y ' .
x x3
x 1
Câu 3. Cho hàm số y . Tìm tất cả các giá trị của m để đồ thị hàm số có ba đường tiệm cận.
mx 2 x 3
2
m 0 m 0 m 0 m 0
A. 1. B. m 1 . C. m 1 . D. 1.
m 5 1 1
m
3
m m
5 3
3
2x 1
Câu 4. Cho hàm số f x ln x . Giá trị nhỏ nhất của hàm số g x f x là
3 x
A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. Giá trị khác.
Câu 5. Biết a , b, c là các số thực tùy ý, a 0 và hàm số y ax bx cx nhận x 1 là một điểm cực trị.
3 2
17 9 9 17
A. m . B. m . C. m . D. m .
4 4 4 4
3
Câu 7. Hàm số y (4 x2 ) 5 có tập xác định là:
A. ; 2 (2; ). B. 2;2 .
C. R \ 2 . D. R.
x2
Câu 8. Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số y có đúng 3 đường tiệm cận.
x mx 1
2
m 2 m 2
m 2
m 2
C.
5
A. . B. 2 m 2 . . D. m .
m 2 5 2
m m 2
2
Trang 1/11 - Mã đề
3
Câu 9. Cho hàm số y f x ln e x m có f ln 2 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
2
A. m 5; 2 . B. m 1;3 .
C. m 0;1 . D. m 2; 0 .
3
Câu 10. Tính đạo hàm của hàm số y x 2 x 1 tại điểm x 1 .
A. 81 . B. 81 . C. 27 . D. 27 .
Câu 11. Cho hàm số y f x có đạo hàm là hàm số f x x 1 x 2 x 3 . Số điểm cực trị của hàm
4
số y f x là:
A. 2 B. 1 C. 4 D. 3
Câu 12. Biết hàm số y f x có đồ thị đối xứng với đồ thị hàm số y 3 qua đường thẳng x 1 .
x
A. m 2 3 . B. ; 2 2; .
C. 2; 2 . D. ; 2 .
Câu 16. Tập xác định của hàm số y ln 1 x 1 là
A. 1;0 . B. 1;0 . C. 1; . D. 1;0 .
ax 1 1
Câu 17. Cho hàm số y . Tìm a, b để đồ thị hàm số có x 1 là tiệm cận đứng và y là tiệm cận
bx 2 2
ngang.
A. a 1; b 2 . B. a 1; b 2 . C. a 1; b 2 . D. a 4; b 4 .
Câu 18. Cho hàm số f x xác định, liên tục trên và có đạo hàm cấp một xác định bởi công thức
f x x 2 1 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. f 1 f 2 . B. f 3 f 2 . C. f 1 f 0 . D. f 0 f 1 .
Trang 2/11 - Mã đề
1
Câu 19. Tìm tập xác định D của hàm số y ( x 2 x 1) .
2 3
là
A. 2 . B. 3 . C. 5 . D. 1.
Câu 22. Cho hàm số y f ( x) có đồ thị hàm số y f ( x ) như hình bên dưới. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm số f ( x ) nghịch biến trên khoảng (; 2).
B. Hàm số f ( x ) đồng biến trên khoảng (1; ).
C. Hàm số f ( x ) đồng biến trên khoảng ( 2;1).
D. Hàm số f ( x ) nghịch biến trên khoảng (1;1).
Câu 23. Hàm số y log 0,5 x 2 4 x đồng biến trên khoảng
A. 2; 4 . B. 0; 4 . C. 2; . D. 0; 2 .
x2 4
Câu 24. (Thi thử SGD Hưng Yên) Cho hàm số y f x có đạo hàm f ' x , x 0 . Số điểm cực
3x 2
trị của hàm số đã cho là
A. 5 . B. 2 . C. 1 . D. 3 .
Câu 25. Tính đạo hàm của hàm số y 3 x 2 x3 , x 0 .
43 76 6
A. y x. B. y x. C. y . D. y 9 x .
3 6 7
7 x
Câu 26. Gọi M , N lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 2 .e x trên đoạn 1;1 .
Tính tổng M N .
A. M N 2e 1 . B. M N 2e 1 .
C. M N 3e . D. M N e .
Câu 27. Cho đồ thị C của hàm số y 2019x . Tìm kết luận sai
A. Đồ thị C nhận trục tung làm tiệm cận đứng.
B. Đồ thị C nhận trục hoành làm tiệm cận ngang.
C. Đồ thị C đi qua điểm 0;1 .
D. Đồ thị C nằm về phía trên trục hoành.
Câu 28. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y ln x 2 2mx 4 xác định với mọi x .
A. m 2; 2 . B. m ; 2 2; .
C. m 2; 2 . D. m ; 2 2; .
Câu 29. Cho a , b , c dương và khác 1 . Các hàm số y loga x , y logb x , y logc x có đồ thị như hình vẽ
Trang 3/11 - Mã đề
y
y = logax
O 1 x
y = logbx
y = logcx
A. a c b . B. c b a . C. b c a . D. a b c .
Câu 30. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào nghịch biến trên tập số thực ?
x
2
A. y . B. y log 1 x .
e 2
x
C. y log 2 x 1 . 2
D. y .
3
4
Câu 31. Cho hàm số y f x liên tục trên tập và có đạo hàm f x x 1 x 1 x 3 . Tìm các
2
2
x
Câu 33. Cho hàm số y có đồ thị là Hình 1. Đồ thị Hình 2 là của hàm số nào dưới đây?
y y
1 1
O x O x
Hình 1Hình 2
2 2 . 2 2
x x x x
A. y . B. y C. y . D. y .
1 3
Câu 34. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của m để hàm số f x x mx 2 5m 6 x 2m 1 đồng
3
biến trên ?
A. 9 . B. 6 . C. 7 . D. 8 .
x 12
Câu 35. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y
x
A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 0 .
Câu 36. Biết rằng hàm số y x 3 2 x 2 mx 3 đạt cực tiểu tại x 1 . Giá trị của m bằng
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Trang 4/11 - Mã đề
Câu 37. Biết hàm số y x 2 4 x 2 đạt giá trị nhỏ nhất tại x x0 . Giá trị của log 2 x0 bằng
A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 4 .
Câu 38. Cho hàm số y x3 3 x 2 mx 1 . Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của m để hàm số nghịch biến
trên .
A. Vô số. C. 1.
B. 0 . D. 3 .
x 1
Câu 39. Tìm tập xác định D của hàm số y log3 .
x3
A. D 1;3 . B. D 3; .
C. D ; 1 3; . D. D ; 1 .
1
Câu 40. Đạo hàm của hàm số y 3 x 2 2 x 1 4 là
3
3x 1 3x 2 2 x 1
3 4
A. 3 x 1 3x 2 2 x 1 .
4 B. .
4
3
3x 1 3x 2 2 x 1
4 3
D. 6 x 2 3 x 2 2 x 1 4 .
C. .
2
Câu 41. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số f ( x) e x 1 2 trên [0;3].
A. e3 2 . B. e 4 2 . C. e2 2 . D. e 2 .
Câu 42. Đạo hàm của hàm số y 1 x
2019
tại x 0 bằng
A. 2019x2018 . B. 2019 . C. 2019 . D. 2019.x2018 .
Câu 43. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên ?
x
A. y e 2 . C. y e .
x x
B. y 3 1 . D. y x .
1 1
Câu 44. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y x 3 mx 2 x 2018 đồng
3 2
biến trên ?
A. 3 . B. 4 . C. 2 . D. 5 .
Câu 45. Đạo hàm của hàm số f x log2 x 1 là
1 ln 2 1
A. f x . B. f x 0. C. f x . D. f x .
x 1 ln 2 x 1 x 1
6 x2
Câu 46. Đồ thị hàm số y có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận.
x 2 3x 4
A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1 .
Câu 47. Cho hàm số y log 2 2 x x 1 . Hãy chọn phát biểu đúng.
2
1
A. Hàm số đồng biến trên ; , nghịch biến trên 1; .
2
1
B. Hàm số nghịch biến trên ; , đồng biến trên 1; .
2
1
C. Hàm số đồng biến trên ; và 1; .
2
1
D. Hàm số nghịch biến trên ; và 1; .
2
Trang 5/11 - Mã đề
Câu 48. Tập xác định của hàm số y x 2 3x 2 là
A. \ 1; 2 . B. ;1 2; .
C. ;1 2; . D. 1; 2 .
Câu 49. Cho hàm số y f x liên tục trên và có đạo hàm f ' x x 1 x 1 2 x . Hàm số
2 3
A. b c a . B. a c b . C. a b c . D. c b a .
Câu 52. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y log 2 x 4log 2 x 1 trên 1;8 là
2
A. 2 . B. 2 . C. 1. D. 3 .
1
Câu 53. Đạo hàm của hàm số y x 2 x 1 3 là
2x 1 1 2 2
A. y . B. y
3
x x 13 .
3 3 x2 x 1
1 8
2x 1
C. y x 2 x 1 3 . D. y .
3 3 3 x 2 x 1
2
Trang 6/11 - Mã đề
A. Đồ thị hàm số y f x cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt.
B. Đồ thị hàm số y f x có hai điểm cực trị.
C. Đồ thị hàm số y f x có ba điểm cực trị.
D. Đồ thị hàm số y f x có một điểm cực trị.
x 9 3
Câu 55. Số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là
x2 x
A. 2 . B. 0 . C. 1 . D. 3 .
Câu 56. Với x là số thực tùy ý, xét các mệnh đề sau.
x.x...x n , n 1 .
1) x n
n
2) 2 x 1 1
0
1
3) 4 x 1
2
.
4 x 1
2
1 1
4) x 1 3 5 x 2 2 3 x 1 5 x 2 .
Số mệnh đề đúng là
A. 3 . B. 1 . C. 2 D. 4 .
Câu 57. Với giá trị nào của số thực a thì hàm số y 3 a x
là hàm số nghịch biến trên .
A. 0 a 1 . B. 2 a 3 . C. a 0 . D. a 2 .
Câu 58. Đạo hàm của hàm số y log 2 x 1 là
1 2 2 1
A. . B. . C. . D. .
2 x 1 2 x 1 2 x 1 ln10 2 x 1 ln10
1 3
Câu 59. Tìm giá trị lớn nhất của tham số m để hàm số y x mx 2 8 2m x m 3 đồng biến trên .
3
A. m 4 . B. m 2 . C. m 4 . D. m 2 .
x2 4
Câu 60. Đồ thị hàm số y có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang ?
x2 5x 6
A. 1 . B. 3 . C. 4 . D. 2 .
Câu 61. Cho hàm số y f x liên tục trên và có f x x 1 x 3 x 2 . Hàm số y f x nghịch
4
1 3
Câu 62. Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để hàm số y x 2mx 2 4 x 5 đồng biến trên .
3
Trang 7/11 - Mã đề
A. 0 m 1 . B. 0 m 1 . C. 1 m 1 . D. 1 m 1 .
x x
Câu 63. Tập các giá trị của m để phương trình 4. 52 5 2 m 3 0 có đúng hai nghiệm âm
phân biệt là:
A. ; 1 7; . B. 7; 8 .
C. ; 3 . D. 7; 9 .
Câu 64. Cho hàm số y f ( x ) . Đồ thị hàm số y f ( x) như hình bên dưới.
Hàm số g ( x) f 3 2 x nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau?
A. 0; 2 . B. 1;3 . C. 1; . D. ; 1 .
Câu 65. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương nhỏ hơn 15 của tham số m để phương trình
2 2
9 x m.3x 2m 3 0 có bốn nghiệm phân biệt?
A. 3 . B. 2 . C. 5 . D. 4 .
x 2 2 x 2m
Câu 66. Cho hàm số y f x . Có bao nhiêu giá trị của m để đồ thị hàm số có duy nhất
x 1 x m
một tiệm cận đứng?
A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 4 .
Câu 67. Cho hàm số y f x , biết đồ thị hàm số y f x như hình vẽ bên.
Trang 8/11 - Mã đề
m 4 m 5 m 5
A. . B. . C. 5 m 1 . D. .
m 0 m 1 m 1
x 2 3x 2
Câu 70. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để đồ thị hàm số y 2 không có
x mx m 5
đường tiệm cận đứng?
A. 10 . B. 1 . C. 12 . D. 9 .
Câu 71. Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để phương trình x 3 x 2 m 1 có 6 nghiệm thực phân
3 2
biệt.
A. 0 m 2 . B. 2 m 0 . C. 1 m 3 . D. 1 m 1 .
Câu 72. Xác định các hệ số a , b , c để đồ thị hàm số y ax bx c , biết điểm A 1; 4 , B 0; 3 là các
4 2
A. 0 m 6 . B. m 6 . C. 2 m 6 . D. 3 m 6 .
Câu 74. Tìm tất các các giá trị thực của tham số m để phương trình x3 3 x 2m 0 có ba nghiệm thực
phân biệt.
A. m 1;1 . B. m ; 1 1; .
C. m 2; . D. m 2; 2 .
Câu 75. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để phương trình 16 x 2.12 x m 2 9 x 0 có
nghiệm dương?
A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 1 .
x 1
Câu 76. Tìm tất cả giá trị của tham số thực m để đường thẳng d : y x m cắt đồ thị hàm số y tại
2x 1
hai điểm phân biệt A , B .
A. m 1 . B. m 5 . C. m 0 . D. m .
Câu 77. Đồ thị hàm số y ax bx cx d , a 0 có hai điểm cực trị nằm về hai phía của trục Oy . Khẳng
3 2
phân biệt?
A. 1. B. 4. C. 3. D. 6.
x 1
Câu 79. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho đồ thị hàm số y có bốn đường
m x m 1
2 2
tiệm cận.
A. m 0 . B. Với mọi giá trị của m .
1 5
C. m 1 , m 0 và m . D. m 1 hoặc m 1 .
2
Câu 80. Cho hàm số y f x có đạo hàm trên R, và đồ thị của hàm số y f ' x như hình vẽ bên. Hàm số
y f x đồng biến trên khoảng nào sau đây ?
Trang 9/11 - Mã đề
y
4
1
x
-4 -3 -2 -1 1 2 3 4
-1
-2
-3
-4
Bất phương trình f x x 2 e m đúng với mọi x 3; 0 khi và chỉ khi
A. m f 3 e 9 . B. m f 0 e .
C. m f 3 e 9 . D. m f 0 e .
Câu 82. Cho hàm số y f x có đồ thị y f ' x như hình vẽ dưới đây:
Hỏi hàm số g x f x 2 5 nghịch biến trên khoảng nào ?
5
A. 2; . B. 1;1 C. 1;2 . D. 4;1 .
2
Câu 83. Tìm điều kiện cần và đủ của tham số m để phương trình: x 2 x 2 4 3 m có 4 nghiệm phân biệt?
A. 1 m 3 . B. 1 m 3 . C. m 3 . D. m 1 .
Trang 10/11 - Mã đề
mx 2 1 x 2
Câu 85. Tìm tất cả các giá trị của tham số m sao cho đồ thị hàm số y có hai đường tiệm
x x 1
cận ngang.
A. Lời giải B. Không tồn tại m m 0.
C. m 0 . D. m 0 .
x
Câu 86. Cho hàm số f x có đạo hàm f x x 2 2 x với mọi x . Hàm số g x f 1 4 x đồng
2
biến trên khoảng nào trong các khoảng sau?
A. 6 2; . B. ; 6 . C. 6; 6 . D. 6 2 ; 6 2 .
Câu 87. Cho hàm số f x có đạo hàm xác định và liên tục trên thoả mãn
f x x. f x x x 1 x 2 , x . Hàm số g x x. f x đồng biến trên khoảng nào?
A. 1; 2 . B. 2; . C. 0; 2 . D. ; 0 .
------------- HẾT -------------
Trang 11/11 - Mã đề