You are on page 1of 16

điều kiện mất vệ sinh

cơ sở
thanh tra viên/ thanh tra cảnh sát
phóng viên

người lắp ráp HTHT tiếp diễn


Chính trị gia

Sự/ cuộc xung đột; mâu thuẫn

= a part/ tỉ lệ người cho, tặng


biến số; có thể thay đổi/biến đổi; hay thay đổi khách hàng quen; người bảo trợ
phân số, một chút người đi mua hàng; túi đi chợ
người đi dự tiệc
poll (n) cuộc bầu cử, số phiếu bầu, cuộc thăm dò ý kiến
(v) thu được
nhiệm vụ, phận sự, thuế
(n) quai; tay cầm
(v) sờ, cầm; đối xửa; xử lý; quản lý; buôn bán

diner: người dự tiệc, toa ăn trên tàu hỏa,


quán ăn nhỏ bình dân

(n) trục trặc

ký/ký tên, ra hiệu, làm hiệu

appear: xuất hiện; đến; dường như


as though = as if: cứ như là
toàn bộ

được tổ chức

việc đàm phán


hoàn thành
thông thường

đến gần

cuộc triển lãm, sự biểu lộ

bị tàn tật đoạn đường dốc

dễ thân thiện (friendly); có thể đến


được

gần gũi, có thể tới được

về
không tính đến

lời chào, lời chúc


bổ nhiệm

sau động từ -> ADV


về mặt kinh tế

You might also like