You are on page 1of 11

CTML

HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT

DẠNG 9. TÌM TẬP XÁC ĐỊNH


Hàm số mũ
ya a  0
x

Dạng: với  .
ya a  1
u

Tập xác định: D  .


Hàm số logarit
y  log a x a  0
Dạng: với  .
y  log a u a  1
Đặc biệt: a  e   y  ln x ; a  10  y  log x  lg x .
Điều kiện xác định: u  0 .
Câu 103: Tìm tập xác định của hàm số y  log 2018 3 x  x 2 .  
A. D  B. D   0;    C. D   ; 0    3;    D. D   0; 3

Câu 104: Tập xác định của y  ln  x 2  5 x  6 là 
A.  2; 3 B.  2; 3 C.  ; 2  3;    D.  ; 2    3;   
1
Câu 105: Tìm tập xác định của hàm số y  log .
5
6 x
A.  ;6  B. C.  0;   D.  6;  
Câu 106: Tập xác định của hàm số y log2 3 2x x 2 là
A. D ( 1;1) . B. D ( 1; 3) . C. D ( 3;1) . D. D (0;1) .

Câu 107: Tập xác định của hàm số y  log 2 x  2 x  3 là 2

A.  1;3  . B.  1;3 . C.   ;  1   3;    . D.   ;  1  3;    .

Câu 108: Tìm tập xác định của hàm số: y  2


x
 log  3  x 
A.  0;   . B.  0;3 . C.  ;3 . D.  0;3 .

Câu 109: Tìm tập xác định D của hàm số y  log 2019 4  x   2x  3
2
  2019
.
 3 3   3 3  3 
A. D   2;    ; 2  .B. D   2;    ; 2  . C. D   ; 2  . D. D   2; 2  .
 2 2   2 2  2 
Câu 110: Tìm tập xác định của hàm số y   x  2   log 2  9  x 2  là
0

A. D   2;3 . B. D   3;3 \ 2. C. D   3;   . D. D   3;3 .

DẠNG 10. TÌM ĐẠO HÀM


Đạo hàm hàm số mũ
 y  a ln a
y  a 
x x
(e x )  e x
. Đặc biệt: với e 2,71828...
 y  a u ln a. u 
y  a u  (eu )  eu . u 
Đạo hàm hàm số logarit
1
 y 
y  log a x  (ln x) 
1
x ln a
. Đặc biệt: x .
u u
 y 
y  log a u  (ln u ) 
u ln a u
1
CTML

Câu 111: Tính đạo hàm của hàm số y = ln 1+ x +1 .  


1 2
A. y  B. y 
x 1 1 x 1  
x 1 1 x 1 
1 1
C. y  D. y 
2 x 1 1 x 1   1 x 1

Câu 112: Đạo hàm của hàm số y  e12x là


e12 x
A. y  2e12 x B. y  2e12 x C. y   D. y  e12 x
2
Câu 113: Đạo hàm của hàm số y  log 3 x 2  x  1 là:  
A. y ' 
 2 x  1 ln 3 B. y ' 
2x 1 2x 1
C. y '  2 D. y ' 
1
x  x 1
2
 x  x  1 ln 3
2
x  x 1  x  x  1 ln 3
2

x
Câu 114: Tính đạo hàm của hàm số y  e
2
x
.
A.  2 x  1 e B.  2 x  1 e x C.  2 x  1 e D.  x 2  x  e 2 x 1
x 2
x 2 x 1


Câu 115: Cho hàm số f  x   log 2 x 2  1 , tính f  1 
1 1 1
A f  1  1 . .B. f  1  C. f  1  . D. f  1  .
2 ln 2 2 ln 2
Câu 116: Tìm đạo hàm của hàm số y  ln 1  e2 x .  
 2e 2 x e2 x 1 2e 2 x
A. y  . B. y  . C. y  . D. y  .
e  1 e2 x  1 e 1 e2 x  1
2x 2 2x

1 x
Câu 117: Tính đạo hàm của hàm số y 
2x
2 x ln 2.  x  1  1 x2 ln 2.  x  1  1
A. y  . B. y  . C. y  x . D. y  .
2x  2x  2x
2
2

Câu 118: Tính đạo hàm của hàm số y  log 9 x 2  1 .  


1 x 2 x ln 9 2 ln 3
A. y  . B. y  . C. y  . D. y  .
 x  1 ln 9
2
 x  1 ln 3
2
x2  1 x2  1

Câu 119: Tính đạo hàm hàm số y  e .sin 2 x


x

A. e x  sin 2 x  cos 2 x  . B. e x .cos 2 x . C. e x  sin 2 x  cos 2 x  .D. e x  sin 2 x  2 cos 2 x  .


x 1
Câu 120: Đạo hàm của hàm số y  là
4x
1  2  x  1 ln 2 1  2  x  1 ln 2 1  2  x  1 ln 2 1  2  x  1 ln 2
A. B. C. D.
22 x 22 x x2 2
2 2x
Câu 121: Đạo hàm của hàm số f ( x)  log 2 x  2 x là
2

2x  2 1 (2 x  2) ln 2 2x  2
A. B. C. D.
 x  2 x ln 2
2
  x  2 x ln 2
2
 x2  2x x  2 x ln 2
2

DẠNG 11. KHẢO SÁT HÀM SỐ MŨ, LOGARIT


Sự biến thiên hàm số mũ: y  a .
x

2
CTML

Nếu a  1 thì hàm đồng biến trên . Nếu 0  a  1 thì hàm nghịch biến trên .

Sự biến thiên hàm số logarit: y  log a x . Nếu a  1 : hàm đồng biến trên (0; ) . Nếu
0  a  1 : hàm nghịch biến trên (0; ).

Đồ thị hàm số mũ và logarit


ĐỒ THỊ HÀM SỐ MŨ ĐỒ THỊ HÀM SỐ LOGARIT

loga x  0  a  1; logb x  0  b  1 .
a  0  a  1; b  0  b  1 .
x x
logc x  c  1; logd x  d  1.
c  c  1; d  d  1.
x x
So sánh a với b: Đứng trên cao, bắn mũi tên từ phải
So sánh a với b: Đứng trên cao, bắn mũi tên từ trái sang trái, trúng log b x trước: b  a.
sang phải, trúng a x trước nên a  b . So sánh c với d: Đứng trên cao, bắn mũi tên từ phải
So sánh c với d: Đứng trên cao, bắn mũi tên từ trái
sang trái, trúng log d x trước: d  c.
sang phải, trúng c x trước nên c  d .
0  a  b 1 c  d .
0  b  a  1  d  c.
Câu 122: (Đề Tham Khảo 2017) Cho hàm số f  x   x ln x . Một trong bốn đồ thị cho trong bốn
phương án A, B, C, D dưới đây là đồ thị của hàm số y  f   x  . Tìm đồ thị đó?

A. Hình 2 B. Hình 3 C. Hình 4 D. Hình 1


Câu 123: Cho ba số thực dương a, b, c khác 1 . Đồ thị các hàm số y  a , y  b , y  c x được cho trong
x x

hình vẽ bên

Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. b  c  a B. c  a  b C. a  b  c D. a  c  b

3
CTML

Câu 124: (Mã 105 2017) Cho hàm số y  a x , y  b x với a, b là hai số thực dương khác 1, lần lượt có
đồ thị là  C1  và  C2  như hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. 0  b  1  a B. 0  a  b  1 C. 0  b  a  1 D. 0  a  1  b
Câu 125: (Chuyên Bắc Giang 2019) Trong các hàm số sau hàm số nào nghịch biến trên ?
x x
e 2
A. log3 x 2 B. y  log x3  C. y    D. y   
4 5
Câu 126: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

A. y  e . B. y  ln x . C. y  ln x . D. y  e .
x x

Câu 127: Cho đồ thị hàm số y  a và y  log b x như hình vẽ.


x

Khẳng định nào sau đây đúng?

1 1
A. 0  a  b . B. 0  a  1  b . C. 0  b  1  a . D. 0  a  1 , 0  b  .
2 2
Câu 128: Đồ thị hàm số y  ln x đi qua điểm
A.  1; 0  .  2
B. 2; e . C.  2 e ; 2  . D.  0; 1 .

Câu 129: Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình bên?

4
CTML

A. y  log3 x . B. y  log 2 x  1 . C. y  log 2  x  1 . D. y  log3  x  1


1 1
Câu 130: Hình vẽ bên thể hiện đồ thị của ba trong bốn hàm số y  6 , y  8 , y  và y 
x x
x x
.
5 7

Hỏi (C2) là đồ thị hàm số nào?

1 1
A. y  6 . B. y  C. y  D. y  8
x x
. .
7
x
5x

DẠNG 12. TÌM TẬP XÁC ĐỊNH HÀM SỐ MŨ - LOGARIT


Hàm số mũ
ya x
a  0
Dạng: với  . Tập xác định: D  .
y  au a  1
Hàm số logarit
y  log a x a  0
Dạng: với  . Đặc biệt: a  e 
 y  ln x ; a  10  y  log x  lg x .
y  log a u a  1
Điều kiện xác định: u  0 .
 
Câu 131: Hàm số y  ln x 2  mx  1 xác định với mọi giá trị của x khi.
 m  2
A.  . B. m  2 . C. 2  m  2 . D. m  2 .
m  2
1
Câu 132: Tìm m để hàm số y  xác định trên khoảng  0;  
m log x  4 log 3 x  m  3
2
3

A. m   ; 4   1;   .B. m  1;   . C. m   4;1 . D. m  1;   .


 
Câu 133: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số y  ln  x 2  mx  2m  1 xác định với mọi x  1; 2  .
1 3 3 1
A. m   . B. m  . C. m  . D. m   .
3 4 4 3
Câu 134: Tìm tất cả các giá trị thực của m để hàm số y  log( x  4 x  m  1) có tập xác định là
2
.
A. m  4 . B. m  0 . C. m  4 . D. m  3 .

5
CTML

Câu 135: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m trên  2018; 2018 để hàm số
y  ln  x 2  2 x  m  1 có tập xác định là ?
A. 2019 B. 2017 C. 2018 D. 1009

Câu 136: Tìm tất cả các giá trị thực của m để hàm số y  log x  2mx  4 có tập xác định là
2
 .
m  2
A. 2  m  2 . B. m  2 . C.  . D. 2  m  2 .
 m  2
1 
Câu 137: Số các giá trị nguyên của tham số m để hàm số y  log  mx  m  2  xác định trên  ;   là
2 
A. 4 B. 5 C. Vô số D. 3
 x 2

Câu 138: Tìm m để hàm số y  log 2018  2018  x 
x
 m  xác định với mọi giá trị x thuộc 0;  
 2 
A. m  9 B. m  1 C. 0  m  1 D. m  2
x
 x

Câu 139: Hàm số y  log 2 4  2  m có tập xác định là thì
1 1 1
A. m  . B. m  0 . C. m  . D. m  .
4 4 4
3x  5
Câu 140: Tập hợp m để hàm số y  xác định với mọi x  là
log 2018  x  2 x  m2  4m  5
2

A.  ;1   3;   . B. (1;3) \ 2 . C.  ;1 .


D. 1;3 \ 2 .
Câu 141: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số
1
y  log 3 x  m xác định trên khoảng  2;3  ?
2m  1  x
A. 1 . B. 2 . C. 4 . D. 3 .
Câu 142: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y  log 2021  mx  m  2  xác định trên 1;    .
A. m  0 . B. m  0 . C. m  1 . D. m  1 .
 
Câu 143: Tập xác định của hàm số y  log 2020 log 2019  log 2018  log 2017 x   là D   a;   . Giá trị của a
bằng
2019 2020 2018
A. 2018 . B. 2019 . C. 2017 . D. 0 .

DẠNG 13. TÍNH ĐẠO HÀM MŨ – LOGARIT


Đạo hàm hàm số mũ
y  a 
x

 y  a ln a
x
(e x )  e x
. Đặc biệt: với e 2,71828...
y  a u   y  a u ln a. u  (eu )  eu . u 
Đạo hàm hàm số logarit
1
y  log a x  y  (ln x) 
1
x ln a
. Đặc biệt: x .
u  u
y  log a u  y  (ln u ) 
u ln a u
 x 
Câu 144: Cho hàm số f  x   ln 2018  ln   . Tính S  f ' 1  f '  2   f '  3   f '  2017  .
 x 1 
4035 2017 2016
A. S  B. S  C. S  D. S  2017
2018 2018 2017
2018 x
Câu 145: Cho hàm số f  x   ln . Tính tổng S  f  1  f   2   ...  f   2018  .
x 1
6
CTML

2018
A. ln 2018 . B. 1 . C. 2018 . D. .
2019

Câu 146: Cho hàm y  x cos  ln x   s in  ln x   . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. x2 y  xy  2 y  4  0 . B. x2 y  xy  2 xy  0 .
C. 2 x2 y  xy  2 y  5  0 . D. x2 y  xy  2 y  0 .
Câu 147: Tính đạo hàm của hàm số y log 2019 x , x 0.
1 1 1
A. y . B. y . C. y . D. y x ln 2019 .
x ln 2019 x x ln 2019
Câu 148: Cho hàm số f  x   e x  x . Biết phương trình f   x   0 có hai nghiệm x1 , x2 . Tính x1.x2 .
2

1 3
A. x1.x2   B. x1.x2  1 C. x1.x2  D. x1.x2  0
4 4
 x 
Câu 149: Cho hàm số f  x   ln   . Tổng f 1  f  3  f  5   ...  f  2021 bằng
' ' ' '
 x2
4035 2021 2022
A. .. B. . C. 2021. . D. .
2021 2022 2023
x 1
Câu 150: Cho hàm số f  x   ln . Tính giá trị của biểu thức
x4
P  f   0   f   3  f   6   ...  f   2019  .
1 2024 2022 2020
A. . B. . C. . D. .
4 2023 2023 2023
5
Câu 151: Cho hàm số y  f  x    2m  1 e  3 . Giá trị của m để f '   ln 3 
x

3
7 2 3
A. m  . B. m  . C. m  3 . D. m   .
9 9 2

DẠNG 14. KHẢO SÁT HÀM SỐ MŨ, LOGARIT


Sự biến thiên hàm số mũ: y  a .
x

Nếu a  1 thì hàm đồng biến trên . Nếu 0  a  1 thì hàm nghịch biến trên .

Sự biến thiên hàm số logarit: y  log a x . Nếu a  1 : hàm đồng biến trên (0; ) . Nếu
0  a  1 : hàm nghịch biến trên (0; ).

Đồ thị hàm số mũ và logarit


ĐỒ THỊ HÀM SỐ MŨ ĐỒ THỊ HÀM SỐ LOGARIT

7
CTML

Ta thấy: a x  0  a  1; b x  0  b  1 . loga x  0  a  1; logb x  0  b  1 .


c x  c  1; d x  d  1. logc x  c  1; logd x  d  1.
So sánh a với b: Đứng trên cao, bắn mũi tên từ trái So sánh a với b: Đứng trên cao, bắn mũi tên từ phải
sang phải, trúng a x trước nên a  b . sang trái, trúng log b x trước: b  a.
So sánh c với d: Đứng trên cao, bắn mũi tên từ trái So sánh c với d: Đứng trên cao, bắn mũi tên từ phải
sang phải, trúng c x trước nên c  d . sang trái, trúng log d x trước: d  c.
0  b  a  1  d  c.
0  a  b 1 c  d .

Câu 152: Trong hình dưới đây, điểm B là trung điểm của đoạn thẳng AC . Khẳng định nào sau đây là
đúng?

A. a  c  2b . B. ac  b2 . C. ac  2b2 . D. ac  b .
Câu 153: Cho các số thực a, b sao cho 0  a, b  1 , biết rằng đồ thị các hàm số y  a x và y  log b x cắt
nhau tại điểm M  
2018; 5 20191 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a  1, b  1 B. a  1, 0  b  1 C. 0  a  1, b  1 D. 0  a  1, 0  b  1
Câu 154: Trong hình vẽ bên có đồ thị các hàm số y  a , y  b , y  logc x . Hãy chọn mệnh đề đúng
x x

trong các mệnh đề sau đây?

A. a  c  b . B. c  a  b . C. a  b  c . D. b  c  a .
Câu 155: Cho đồ thị của ba hàm số y  a , y  b , y  c x như hình vẽ bên.
x x
hẳng định nào sau đây
đúng?

A. b  a  c . B. a  c  b . C. c  a  b . D. c  b  a .

8
CTML

Câu 156: Cho a, b, c là các số thực dương khác 1. Hình vẽ bên là đồ thị của ba hàm số
y  log a x, y  logb x, y  log c x .

Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. a  c  b . B. a  b  c . C. c  b  a . D. c  a  b .
Câu 157: Cho a , b, c là các số thực dương khác 1. Hình vẽ bên là đồ thị hàm số
y  loga x, y  y  logb x, y  log c x . Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. a  b  c . B. a  c  b . C. b  a  c . D. b  a  c .
Câu 158: Cho a, b, c dương và khác 1. Các hàm số y  log a x , y  log b x , y  log c x có đồ thị như hình
vẽ

Khẳng định nào dưới đây đúng?

A. a  c  b . B. a  b  c . C. c  b  a . D. b  c  a .
Câu 159: Đồ thị hàm số y  f  x  đối xứng với đồ thị hàm số y  a x
 a  0, a  1 qua điểm I 1;1 . Giá
 1 
trị của biểu thức f  2  log a  bằng
 2018 
A. 2016 . B. 2016 . C. 2020 . D. 2020 .
Câu 160: Trong hình vẽ bên các đường cong  C1  : y  a ,  C2  : y  b ,  C3  : y  c và đường thẳng
x x x

y  4; y  8 tạo thành hình vuông MNPQ có cạnh bằng 4 .

9
CTML

x
x
Biết rằng abc  2 với x; y  
tối giản, giá trị của x  y bằng
y

y

A. 34 . B. 5 . C. 43 . D. 19 .
Câu 161: Cho các hàm số y  log a x và y  log b x có đồ thị như hình vẽ bên.

Đường thẳng x  6 cắt trục hoành, đồ thị hàm số y  log a x và y  log b x lần lượt tại A, B và
C . Nếu AC  AB log 2 3 thì
A. b  a . B. b  a . C. log3 b  log 2 a . D. log 2 b  log3 a .
3 2 2 3

Câu 162: Trong hình dưới đây, điểm B là trung điểm của đoạn thẳng AC .

Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. a  c  2b . B. ac  b2 . C. ac  2b2 . D. ac  b
Câu 163: Cho số thực dương a khác 1 . Biết rằng bất kỳ đường thẳng nào song song với trục Ox mà cắt
các đường y  4 , y  a , trục tung lần lượt tại M , N và A thì AN  2 AM ( hình vẽ bên). Giá
x x

trị của a bằng

10
CTML

1 2 1 1
A. . B. . C. . D. .
3 2 4 2
Câu 164: Đồ thị hàm số y  f  x  đối xứng với đồ thị hàm số y  log a x ,  0  a  1 qua điểm I  2;1 .
Giá trị của biểu thức f  4  a 2019  bằng
A. 2023 . B. 2023 . C. 2017 . D. 2017 .
Câu 165: Cho các hàm số y  log a x và y  logb x có đồ thị như hình vẽ bên. Đường thẳng x  5 cắt trục
hoành, đồ thị hàm số y  log a x và y  logb x lần lượt tại A, B và C . Biết rằng CB  2 AB .
Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. a  5b . B. a  b2 . C. a  b3 . D. a3  b .
4x  1   2   100 
Câu 166: Cho hàm số f  x   x . Tính giá trị biểu thức A  f   f    ...  f  ?
4 2  100   100   100 
149 301
A. 50 . B. 49 . C. . D. .
3 6
Câu 167: Cho a , b là các số thực dương khác 1 , đồ thị hàm số y  log a x và y  log b x lần lượt là  C1  ,
 C2  như hình vẽ.

Khẳng định nào sau đây là đúng


A. b.ea  a.eb . B. b.ea  a.eb . C. b.ea  a.eb . D. a.ea  b.eb .

11

You might also like