Professional Documents
Culture Documents
3000 từ vựng theo chủ đề
3000 từ vựng theo chủ đề
Page 26
Textbook/ˈtɛkstˌbʊk/ (noun): Sách giáo Nurse /nɜrs/(noun): Y tá
khoa Obesity /oʊˈbisəti/(noun): Bệnh béo
Uniform /ˈjunəˌfɔrm/(noun): Đồng phì
phục Patient/ˈpeɪʃənt/ (noun): Bệnh nhân
University/ˌjunəˈvɜrsəti/ (noun): Pharmacy/Drug store/ˈfɑrməsi/ – /drʌg
Trường đại học stɔr/: Nhà thuốc
Chủ đề 29: Sức khỏe (Health) Pill /pɪl/(noun): Viên thuốc
Ache /eɪk/(noun): Cơn đau; (verb): Sick/sɪk/ (adjective): Bị ốm
Đau Stomach Ache/ˈstʌmək–eɪk / (noun):
Backache/ˈbæˌkeɪk/ (noun): Đau lưng Đau bụng, đau dạ dày
Bandage/ˈbændɪʤ/ (noun): Băng cá Surgery/ˈsɜrʤəri/ (noun): Ca phẫu
nhân thuật
Bleed/blid/ (verb): Chảy máu Toothache/tuθ–eɪk / (noun): Đau răng
Broken arm/ˈbroʊkən ɑrm/: Gãy tay Wound/wund/ (noun): Vết thương
Broken leg/ˈbroʊkən lɛg/: Gãy chân Chủ đề 30: Sở thích (Hobbies)
Broken/ˈbroʊkən/ (adjective): Gãy Activity/ækˈtɪvɪti/ (noun): Hoạt động
Bruise /bruz/(noun): Vết bầm tím Baking/beɪk/ (noun): Nướng bánh
Clinic/ˈklɪnɪk/ (noun): Phòng khám Ballet/bæˈleɪ/ (noun): Múa ba lê
Cold /koʊld/(noun): Cảm lạnh Chess /ʧɛs/(noun): Cờ vua
Cure/kjʊr/ (verb): Chữa trị; (noun): Collect/kəˈlɛkt/ (verb): Sưu tầm, thu
Cách chữa trị thập
Diet/ˈdaɪət/ (noun): Chế độ ăn uống, ăn Cook /kʊk/(verb): Nấu nướng
kiêng Dance – /dæns/: Nhảy
Disease /dɪˈziz/(noun): Căn bệnh Dance /dæns/(verb): Nhảy múa
Disorder/dɪˈsɔrdər/ (noun): Chứng rối Fishing /’fɪʃɪŋ/(noun): Câu cá
loạn Gardening – /ˈɡɑːr.dən/: Làm vườn
Dizzy/ˈdɪzi/ (adjective): Hoa mắt Gardening/ˈgɑrdəɪŋ/ (noun): Làm vườn
chóng mặt Go for a walk – /gəʊ fɔːr ə wɔːk/: Đi
Doctor/ˈdɑktər/ (noun): Bác sĩ dạo
Fever/ˈfivər/ (noun): Cơn sốt Go partying – /gəʊ ˈpɑːtɪɪŋ/: Đi dự tiệc
Flu/flu/ (noun): Bệnh cảm cúm Go shopping – /gəʊ ˈʃɒpɪŋ/: Đi mua
Hea/hill/(verb): Chữa lành, lành lại sắm
Headache /ˈhɛˌdeɪk/(noun): Đau đầu Go swimming – /gəʊ ˈswɪmɪŋ/: Đi bơi
Healthy /ˈhɛlθi/(adjective): Lành mạnh, Go to gym – /gəʊ tuː ʤɪm/: Đi tập thể
tốt cho sức khỏe hình
Hospital/ˈhɑˌspɪtəl/ (noun): Bệnh viện Go to the pub – /gəʊ tuː ðə pʌb/: Đến
Ill/ɪl/ (adjective): Bị ốm quán bia, rượu
Illness/ˈɪlnəs/ (noun): Căn bệnh Hang out with friends – /hæŋ/: Đi chơi
Medicine/Drug/ˈmɛdəsən/ – /drʌg/ với bạn
(noun): Thuốc Hobby/ˈhɑbi/ (noun): Sở thích
Page 27
Jogging – /ˈdʒɑː.ɡɪŋ/: Chạy bộ Cashier /kæˈʃɪr/: nhân viên thu ngân
Knitting /’nɪtɪŋ/(noun): Đan len Cashier/kæˈʃɪr/ (noun): Nhân viên thu
Leisure/Free time /ˈlɛʒər/ – /fri ngân
taɪm/(noun): Thời gian rảnh Cheap/ʧip/ (adjective): Rẻ
Listen to music – /ˈlɪs.ən tə ˈmjuː.zɪk/: Clerk/klɜrk/ (noun): Nhân viên bán
Nghe nhạc hàng
Listening + to music/ˈlɪsənɪŋ/ + tu Clothing shop/Boutique /ˈkloʊðɪŋ ʃɑp/
ˈmjuzɪk: Nghe nhạc – /buˈtik/(noun): Cửa hàng quần áo,
Mountaineering – /ˌmaʊn.tənˈɪr.ɪŋ/: Đi thời trang
leo núi Complain /kəmˈpleɪn/(verb): Phàn nàn
Musical instrument/ˈmjuzɪkəl Complaint /kəmˈpleɪnt/: lời phàn nàn
ˈɪnstrəmənt/ (noun): Nhạc cụ Convenience store/kənˈvinjəns stɔr/
Play sports – /pleɪ spɔːts/: Chơi thể (noun): Cửa hàng tiện lợi
thao Counter /ˈkaʊntər/: quầy
Read books – /ri:d bʊks/: Đọc sách Credit card /ˈkredɪt kɑːrd/: thẻ tín dụng
Reading/ridɪŋ/ (noun): Đọc sách Credit card /ˈkrɛdət kɑrd/(noun): Thẻ
Relax/rɪˈlæks/ (verb): Thư giãn tín dụng
Sewing/soʊɪŋ/ (noun): May vá Customer/ˈkʌstəmər/ (noun): Khách
Sing – /sɪŋ/: Hát hàng
Sleep – /slip/: Ngủ Discount /dɪˈskaʊnt/(noun): Ưu đãi,
Surf net – /sɜːf nɛt/: Lướt net giảm giá
Take photographs – /teɪk ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/: Discount /ˈdɪskaʊnt/: chiết khấu
Chụp ảnh Expensive /ɪkˈspɛnsɪv/(adjective): Đắt
Travel – /ˈtræv.əl/: Du lịch đỏ
Watching + TV/movie/wɑʧɪŋ/ + Fitting room /ˈfɪtɪŋ ruːm/: phòng thay
ˈtiˈvi/ˈmuvi (verb): Xem TV/phim đồ
Chủ đề 31: Mua sắm (Shopping) In stock /ɪn stɑːk/: còn hàng
Afford/əˈfɔrd/ (verb): Có khả năng chi Mall/Department store/mɔl/ – /dɪ
trả ˈpɑrtmənt stɔr/ (noun): Trung tâm
Affordable /əˈfɔrdəbəl/(adjective): Giá thương mại
cả hợp lí, phải chăng Manager /ˈmænɪdʒər/: quản lí cửa hàng
Aisle /aɪl/: lối đi giữa các dãy hàng Out of stock /aʊt əv stɑːk/: hết hàng
Bargain/ˈbɑrgən/ (verb): Trả giá, mặc Out of stock/aʊt ʌv stɑk/: Hết hàng,
cả cháy hàng
Basket /ˈbæskɪt/: cái rổ, cái giỏ, cái Price /praɪs/(noun): Giá cả
thúng Price /praɪs/: giá
Basket/ˈbæskət/ (noun): Giỏ hàng Purse /pɜːrs/: ví phụ nữ
Bookstore /ˈbʊkˌstɔr/(noun): Hiệu sách Queue /kjuː/: xếp hàng
Cart/kɑrt/ (noun): Xe đẩy trong siêu thị Receipt /rɪˈsiːt/: giấy biên nhận
Cash /kæʃ/: tiền mặt Receipt /rɪˈsit/(noun): Hóa đơn
Page 28
Refund /ˈriːfʌnd/: hoàn tiền Cruise /kruːz/ (n): chuyến đi (bằng tàu
Refund /ˈriˌfʌnd/(verb): Hoàn lại tiền; thuỷ)
(noun): sự hoàn tiền Custom/ˈkʌstəm/ (noun): Phong tục tập
Sale /seɪl/: giảm giá quán
Salon /səˈlɑn/(noun): salon làm đẹp Destination /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ (n): điểm
Shelf /ʃelf/: kệ, ngăn, giá đến
Shop assistant /ˈʃɑːp əsɪstənt/: nhân Destination/ˌdɛstəˈneɪʃən/ (noun):
viên bán hàng Điểm đến
Shop window /ˌʃɑːp ˈwɪndoʊ/: cửa Explore /ɪkˈsplɔr/(verb): Khám phá
kính trưng bày hàng Ferry /ˈfer.i/ (n): phà; bến phà
Shop/ʃɑp/ (noun): Cửa hàng Flight attendant /əˈtɛndənt/(noun): Tiếp
Shopping bag /ˈʃɑːpɪŋ bæɡ/: túi mua viên hàng không
hàng Flight/flaɪt/ (noun): Chuyến bay
Shopping list /ˈʃɑːpɪŋ lɪst/: danh sách Harbour /ˈhɑː.bər/ hoặc /ˈhɑːr.bɚ/ (n):
các món đồ cần mua bến tàu, cảng
Special offer /ˈspeʃlˈɔːfər/: ưu đãi đặc Journey (/ˈʤɜrni/noun): Hành trình
biệt Map /mæp/(noun): Bản đồ
Stock/stɑk/ (noun): Hàng hóa trong Memorable/ˈmɛmərəbəl/ (adjective):
kho Đáng nhớ
Stockroom /ˈstɑːkruːm/: kho chứa hàng Memory/ˈmɛməri/ (noun): Kỉ niệm
Store/stɔr/ (noun): Cửa hàng Passport /ˈpɑːs.pɔːt/ hoặc /ˈpæs.pɔːrt/
To buy /tu baɪ/: mua (n): hộ chiếu
To go shopping /tu ɡoʊˈʃɑːpɪŋ/: đi Passport/ˈpæˌspɔrt/ (noun): Hộ chiếu
mua sắm Platform /ˈplæt.fɔːm/ (n): Thềm ga, sân
To order /tuˈɔːrdər/: đặt hàng ga (xe lửa), bậc lên xuống (xe búyt)
To sell /tu sel/: bán Public transport (n phr): phương tiện
Trolley /ˈtrɑːli/: xe đẩy hàng giao thông công cộng
Wallet /ˈwɑːlɪt/: ví tiền Resort /rɪˈzɔːt/ hoặc /rɪˈzɔːrt/ (n): nơi
Wallet/Purse/ˈwɔlət/ – /pɜrs/ (noun): Ví nghỉ, khu nghỉ dưỡng
Chủ đề 32: Du lịch (Traveling) Sightseeing /ˈsaɪtˈsiɪŋ/(noun): Tham
Accommodation quan
/əˌkɑməˈdeɪʃən/(noun): Chỗ ở, điều Souvenir/ˌsuvəˈnɪr/ (noun): Quà lưu
kiện ăn ở niệm
Adventure /ædˈvɛnʧər/(noun): Cuộc Suitcase /ˈsutˌkeɪs/(noun): Va li
khám phá Ticket/ˈtɪkət/ (noun): Vé (máy bay, tàu
Attraction/əˈtrækʃən/ (noun): Sự hấp hỏa,…)
dẫn, thu hút Tour guide /tʊr gaɪd/(noun): Hướng
Backpack /ˈbækˌpæk/(noun): Ba lô dẫn viên du lịch
Coach /kəʊtʃ/ hoặc /koʊtʃ/ (n): xe buýt Tour/tʊr/ (noun): Chuyến du lịch
chạy đường dài Tourist /ˈtʊrəst/(noun): Khách du lịch
Page 29
Travel/ˈtrævəl/ (verb): Đi du lịch Propeller plane /prəˈpelər pleɪn/: máy
Trip /trɪp/(noun): Chuyến đi bay xài động cơ cánh quạt
Vacation/veɪˈkeɪʃən/ (noun): Kì nghỉ Rocket /ˈrɑːkɪt/: tên lửa
Chủ đề 33: Phương tiện giao thông Sailboat /ˈseɪlboʊt/: thuyền buồm
(transport): Scooter /ˈskuːtər/: xe tay ga
A three-wheeler /ə θriː-ˈwiːlər/: xe ba Snow plough truck /snoʊ plaʊ trʌk/: xe
bánh ủi tuyết
Ambulance /ˈæmbjələns/: xe cứu Snow sled /snoʊ slɛd/: ván trượt tuyết
thương Submarine /ˈsʌbməriːn/: tàu ngầm
Bicycle /ˈbaɪsɪkl/: xe đạp Tank truck /tæŋk trʌk/: xe bồn (chở
Bulldozer /ˈbʊldoʊzər/: xe ủi chất lỏng)
Bus /bʌs/: xe buýt Train /treɪn/: xe lửa
Camel /ˈkæml/: lạc là Tram /træm/: tàu điện trên mặt đất
Canoe /kəˈnuː/: xuồng Truck /trʌk/: xe tải
Car /kɑːr/: xe hơi Vietnamese tricycle /ˌvjetnəˈmiːz
Caravan /ˈkærəvæn/: nhà lưu động ˈtraɪsɪkl/: xe xích lô
Cargo ship /ˈkɑːrɡoʊ ʃɪp/: tàu chở hàng Wheelchair /ˈwiːltʃer/: xe lăn
Concrete mixer truck /ˈkɑːŋkriːt Chủ đề 34: Ngày & Giờ (Dates &
ˈmɪksərtrʌk/: xe trộn bê tông time)
Crane truck /kreɪn trʌk/: xe cần cẩu Afternoon/ˌæftərˈnun/ (noun): Buổi
Cruise ship /kruːz ʃɪp/: tàu du lịch chiều
Donkey /ˈdɑːŋki/: con lừa April/ˈeɪprəl/: Tháng Tư
Dump truck /ˈdʌmp trʌk/: xe chở cát August/ˈɑgəst/: Tháng Tám
Ferry /ˈferi/: phà Calendar /ˈkæləndər/(noun): Lịch
Fire truck /ˈfaɪər trʌk/: xe cứu hỏa Century/ˈsɛnʧəri/ (noun): Thế kỉ
Helicopter /ˈhelɪkɑːptər/: máy bay trực Date /deɪt/ (noun): Ngày (thường chỉ
thăng ngày trong tháng)
Horse /hɔːrs/: ngựa Day/deɪ/ (noun): Ngày (thường chỉ
Horse-drawn carriage /hɔːrs – drɔːn ngày trong tuần)
ˈkærɪdʒ/: xe ngựa kéo Decade/dɛˈkeɪd/ (noun): Thập kỉ
Hot-air balloon /ˌhɑːt ˈer bəluːn/: khinh December/dɪˈsɛmbər/: Tháng Mười hai
khí cầu Evening /ˈivnɪŋ/(noun): Buổi tối
Jet /dʒet/: máy bay phản lực Fall/Autumn /fɔl/ – /ˈɔtəm/(noun): Mùa
Litter = sedan chair /ˈlɪtər/ = /sɪˈdæn thu
tʃer/: cái kiệu February/fɛbruˌɛri/: Tháng Hai
Motor canoe /ˈmoʊtər kəˈnuː/: xuồng Frida/ˈfraɪdi/y: Thứ Sáu
máy Hour /ˈaʊər/(noun): Giờ, tiếng
Motorbike /ˈmoʊtərbaɪk/: xe máy January/ˈʤænjuˌɛri/: Tháng Một
Ox wagon /ɑːksˈwæɡən/: xe bò July/ˌʤuˈlaɪ/: Tháng Bảy
June/ʤun/: Tháng Sáu
Page 30
March/mɑrʧ/: Tháng Ba Dash: dấu gạch ngang dài
May/meɪ/: Tháng Năm Dialogue /ˈdaɪəˌlɔg/(noun): Cuộc hội
Minute /ˈmɪnət/(noun): Phút thoại
Monday/ˈmʌndi/: Thứ Hai Dictionary /ˈdɪkʃəˌnɛri/(noun): Từ điển
Month/mʌnθ/ (noun): Tháng Dot/dɒt/:dấu chấm
Morning/ˈmɔrnɪŋ/ (noun): Buổi sáng Ellipsis/ɪˈlɪpsɪs/: dấu ba chấm
Night (noun): Buổi đêm Exclamation mark: dấu chấm than
Noon (noun): Buổi trưa Fluent /ˈfluənt/(adjective): Trôi chảy
November/noʊˈvɛmbər/: Tháng Mười Grammar /ˈgræmər/(noun): Ngữ pháp
một Hyphen/ˈhaɪfn/: dấu gạch ngang
October/ɑkˈtoʊbər/: Tháng Mười Intermediate /ˌɪntərˈmidiɪt/(adjective):
Quarter /ˈkwɔrtər/(noun): Quý Trung bình
Saturday/ˈsætərdi/: Thứ Bảy Language/ˈlæŋgwəʤ/ (noun): Ngôn
Season /ˈsizən/(noun): Mùa ngữ
Second/ˈsɛkənd/ (noun): Giây Listen/ˈlɪsən/ (verb): Nghe
September/sɛpˈtɛmbər/: Tháng Chín Native/ˈneɪtɪv/ (adjective): Bản địa
Spring/sprɪŋ/ (noun): Mùa xuân Noun /naʊn/(noun): Danh từ
Summer /ˈsʌmər/(noun): Mùa hè Question mark/ˈkwestʃən mɑːrk/: dấu
Sunday/ˈsʌnˌdeɪ/: Chủ nhật chấm hỏi
Thursday/ˈθɜrzˌdeɪ/: Thứ Năm Read (verb): Đọc
Time/taɪm/ (noun): Thời gian Semicolon/ˈsemikoʊlən/: dấu chấm
Tuesday/ˈtuzdi/: Thứ Ba phẩy
Watch/wɑʧ/ (noun): Đồng hồ đeo tay Sentence/ˈsɛntəns/ (noun): Câu văn
Wednesday/ˈwɛnzdi/: Thứ Tư Speak /spik/(verb): Nói
Week /wi:k/(noun): Tuần Verb/vɜrb/ (noun): Động từ
Winter/ˈwɪntər/ (noun): Mùa đông Vocabulary/voʊˈkæbjəˌlɛri/ (noun): Từ
Year /jɪr/(noun): Năm vựng
Chủ đề 35: Ngôn ngữ (Language) Word /wɜrd/(noun): Từ ngữ
Adjective /ˈæʤɪktɪv/(noun): Tính từ Write/raɪt/ (verb): Viết
Advanced/ədˈvænst/ (adjective): Nâng Chủ đề 36: Ngày lễ tết _ đám
cao cưới(Holiday & Wedding)
Adverb/ˈædvərb/ (noun): Trạng từ 36.1 Ngày lễ tết
Apostrophe/əˈpɑːstrəfi/: dấu phẩy phía
trên bên phải Apricot blossom (n) Hoa mai
Beginner /bɪˈgɪnər/(noun): Người mới Before New Year’s Eve (n) Tất Niên
bắt đầu Blessing /ˈblɛsɪŋ/(noun): Phước lành
Colon/ˈkoʊlən/: hai chấm Celebrate /ˈsɛləˌbreɪt/(verb): Ăn mừng,
Comma/ˈkɑːmə/: dấu phẩy chào mừng
Conversation/ˌkɑnvərˈseɪʃən/ (noun): Christmas /ˈkrɪsməs/(noun): Lễ Giáng
Cuộc trò chuyện sinh
Page 31
Decorate /ˈdɛkəˌreɪt/(verb): Trang trí, Dancing /’dɑ:nsiɳ/ điệu nhảy trong
trang hoàng đám cưới
Easter/ˈistər/ (noun): Lễ Phục sinh Get married /get /’mærid/ cưới, kết hôn
Festival/ˈfɛstɪvəl/ (noun): Lễ hội Groom /gru:m/ chú rể
Festive/ˈfɛstɪv/ (adjective): Có tính Groomsmen /’gru:mzmen/ phù rể
chất, không khí lễ hội Just married /dʤʌst ‘mærid/ mới cưới
Flowers (n) Các loại hoa/ cây Matching dresses /mætʃinɳ dresis/ váy
Holiday/ˈhɑlɪˌdeɪ/ (noun): Ngày lễ của phù dâu
Independence day/ˌɪndɪˈpɛndəns deɪ/ Newlyweds/ˈnjuː.li.wed/ cặp đôi mới
(noun): Lễ Quốc khánh cưới, những người vừa lập gia đình
Joy/ʤɔɪ/ (noun): Niềm vui sướng Reception /ri’sepʃn/ tiệc chiêu đãi sau
Kumquat tree (n) Cây quất đám cưới
Lunar / lunisolar calendar (n) Lịch Âm Tuxedo /tʌkˈsiː.dəʊ/ áo tuxedo (lễ
lịch phục)
Lunar new year /ˈlunər nju jɪr/(noun): Wedding band /ring /’wediɳ bænd/riɳ/
Tết nguyên đán nhẫn cưới
Marigold (n) Cúc vạn thọ Wedding bouquet /’wediɳ’bukei/ bó
Mid-autumn /mɪd-ˈɔtəm (noun): Tết hoa cưới của cô dâu
Trung thu Wedding cake /’wediɳkeik/ bánh cưới
New year’s eve/nu jɪrz iv/ (noun): Giao Wedding party /’wediɳ pɑ:ti/ tiệc cưới
thừa Chủ đề 37: Food and Drink (thức ăn
Orchid (n) Hoa lan và nước uống)
Paperwhite (n) Hoa thủy tiên Foods – Món ăn
Peach blossom (n) Hoa đào Cake /keɪk/ Bánh ngọt
Present / Gift/ˈprɛzənt / – /gɪft/ (noun): Biscuit /ˈbɪskɪt/ Bánh quy
Món quà Bread /bred/ Bánh mì
The New Year (n) Tân Niên Butter /ˈbʌtə(r)/ Bơ
The New Year tree (n) Cây nêu Cheese /tʃiːz/ Pho mát
Tradition/trəˈdɪʃən/ (noun): Truyền Jam /dʒæm/ Mứt
thống Chicken /ˈtʃɪkɪn/ Gà
Wish/wɪʃ/ (noun): Điều ước, lời chúc; Egg /eɡ/ Trứng
(verb): Ước Fish /fɪʃ/ Cá
36.2 Đám cưới: Noodles /ˈnuːdlz/ Mì ống, mì sợi
Sausage /ˈsɒsɪdʒ/ Xúc xích, dồi, lạp
Bride /braid/ cô dâu xưởng
Bridesmaids /ˈbraɪdz.meɪd/ phù dâu Soup /suːp/ Canh, cháo
Champagne /ʃæm’pein/ rượu sâm-panh Rice /raɪs/ Gạo
Cold feet //kəʊld fit/ hồi hộp, lo lắng Hamburger /ˈhæmbɜːɡə(r)/ Bánh hăm
về đám cưới bơ gơ
Pork /pɔːk/ Thịt lợn
Page 32
Beef /biːf/ Thịt bò Fruit juice /fruːt/ /dʒuːs/ Nước ép trái
Bacon /ˈbeɪkən/ Thịt xông khói. cây
Salad /ˈsæləd/ Rau trộn Fruit smoothie /fruːt/ /ˈsmuːði/ Sinh tố
Cooking Methods – Phương pháp nấu trái cây
ăn Hot chocolate /ˌhɒt/ /ˈtʃɒklət/ Sô cô la
Boil (v) /bɔɪl/ Luộc nóng
Bake (v) /beɪk/ Nướng bằng lò Milk /mɪlk/ Sữa
Roast (v) /rəʊst/ Quay, nướng Soda /ˈsəʊdə/ Nước có ga
Fry (v) /fraɪ/ Chiên, rán Tea /tiː/
Grill (v) /ɡrɪl/ Nướng than (trực tiếp) Water /ˈwɔːtə(r)/
Steam (v) /stiːm/ Hấp Từ vựng về gia vị:
Food Tastes – Hương vị của món ăn Salt/sɒlt/: muối
Sweet (adj) /swiːt/ Ngọt Sugar/ˈʃʊɡər/: đường
Sour (adj) /ˈsaʊə(r)/ Chua; ôi; thiu Pepper/ˈpepər/: tiêu
Salty (adj) /ˈsɔːlti/ Mặn MSG (monosodium glutamate): bột
Delicious (adj) /dɪˈlɪʃəs/ Thơm ngon ngọt
Tasty (adj) /ˈteɪsti/ Ngon, đầy hương vị Five-spice powder:ngũ vị hương
Bland (adj) /blænd/ Nhạt nhẽo Curry powder:bột cà ri
Horrible (adj) /ˈhɒrəbl/ Khó chịu, kinh Chili powder:bột ớt
khủng Mustard/ˈmʌstəd/: mù tạt
Spicy (adj) /ˈspaɪsi/ Cay, có gia vị Fish sauce:nước mắm
Hot (adj) /hɒt/ Nóng, cay nồng Soy sauce:/ˌsɔɪˈsɔːs/: nước tương
Mild (adj) /maɪld/ Nhẹ (mùi) Salad dressing:dầu giấm (để trộn xà
Fresh (adj) /freʃ/ Tươi, mới, tươi sống lách)
Rotten (adj) /ˈrɒtn/ Thối rữa, đã hỏng Vinegar/ˈvɪnɪɡər/: dấm
Stale (adj) /steɪl/ Ôi, thiu (bánh mì, 7. Công việc
bánh ngọt) Chủ đề 38: Công ty (Company)
Mouldy (adj) /ˈməʊldi/ Bị mốc Accountant/əˈkaʊntənt/ (noun): Kế
Overdone (adj) /ˌəʊvəˈduː/ Nấu quá toán
chín Boss/bɑs/ (noun): Sếp, cấp trên
Ripe (adj) /raɪp/ Chín (trái cây) Capital /ˈkæpətəl/(noun): Vốn
Unripe (adj) /ˌʌnˈraɪp/ Chưa chính Company /ˈkʌmpəni/(noun): Công ty
Tender (adj) /ˈtendə(r)/ Không dai, Department /dɪˈpɑrtmənt/(noun):
mềm Phòng ban, bộ phận
Tough (adj) /tʌf/ Dai Director/dəˈrɛktər/ (noun): Giám đốc
Từ vựng tiếng anh về thức uống Diversify: đa dạng hóa
Beer /bɪə(r)/ Bia Dividend /ˈdɪvɪˌdɛnd/(noun): Cổ tức
Wine /waɪn/ Rượu Do business with: làm ăn với
Coffee /ˈkɒfi/ Cà phê Downsize: cắt giảm nhân công
Employ/ɛmˈplɔɪ/ (verb): Tuyển dụng
Page 33
Employee /ɛmˈplɔɪi/(noun): Nhân viên Businessman/ˈbɪznəˌsmæn/ (noun):
Employer /ɛmˈplɔɪər/(noun): Nhà Doanh nhân
tuyển dụng Cashier. /kæʃˈɪər/ thu ngân.
Enterprise /ˈɛntərˌpraɪz/(noun): Doanh Chef /ʃɛf/(noun): Bếp trưởng
nghiệp Cleaner/Janitor/ˈklinər/ – /ˈʤænətər/
Envelope: bao thư (nói chung) (noun): Lao công, dọn dẹp
Establish (a company) : thành lập Cook. /kʊk/ đầu bếp.
(công ty) Dentist. /ˈdentɪst/ nha sĩ
File: hồ sơ, tài liệu Dentist/ˈdɛntəst/ (noun): Nha sĩ
Firm /fɜrm/(noun): Tập đoàn Designer/dɪˈzaɪnər/ (noun): Nhà thiết
Franchise: nhượng quyền thương hiệu kế
Go bankrupt : phá sản Doctor. /ˈdɒktər/ bác sĩ
Invest /ɪnˈvɛst/(verb): Đầu tư Engineer /ˈɛnʤəˈnɪr/(noun): Kỹ sư
Leader/ˈlidər/ (noun): Nhóm trưởng, Farmer/ˈfɑrmər/ (noun): Người nông
Chỉ huy dân
Loss/lɔs/ (noun): Lỗ, mất mát, thiếu Fireman /ˈfaɪrmən/(noun): Lính cứu
hụt hỏa
Manager/ˈmænəʤər/: Trưởng phòng, Fisherman/ˈfɪʃərˌmæn/ (noun): Ngư
quản lí dân
Merge : sát nhập Florist/ˈflɑrɪst/ (noun): Người bán hoa
Notepad: giấy được đóng thành xấp, Gardener /ˈgɑrdənər/(noun): Người
tập giấy làm vườn
Notebook: sổ ta Hairdresser /ˈhɛrˌdrɛsər/(noun): Thợ
Outsource: thuê gia công làm tóc, tiệm làm tóc
Paper: giấy Journalist/ˈʤɜrnələst/ (noun): Phóng
Partner/ˈpɑrtnər/ (noun): Đối tác viên
Product /ˈprɑdəkt/(noun): Sản phẩm Judge/ʤʌʤ/ (noun): Thẩm phán
Profit /ˈprɑfət/(noun): Lợi nhuận Lawyer/ˈlɔjər/ (noun): Luật sư
Revenue/ˈrɛvəˌnu/ (noun): Doanh thu Mechanic/məˈkænɪk/ (noun): Thợ cơ
Secretary/ˈsɛkrəˌtɛri/ (noun): Thư ký khí
Service/ˈsɜrvəs/ (noun): Dịch vụ Model/ˈmɑdəl/ (noun): Người mẫu
Shareholder /ˈʃɛrˌhoʊldər/(noun): Cổ Pilot /ˈpaɪlət/(noun): Phi công
đông Plumber /ˈplʌmər/(noun): Thợ sửa ống
Chủ đề 39: Công việc (Jobs) nước
Actor/Actress/ˈæktər/ – /ˈæktrəs/ Policeman /pəˈlismən/(noun): Cảnh sát
(noun): Diễn viên nam/nữ Reporter. /rɪˈpɔːtər/ phóng viên.
Architect /ˈɑrkəˌtɛkt/(noun): Kiến trúc Scientist/ˈsaɪəntɪst/ (noun): Nhà khoa
sư học
Baker/ˈbeɪkər/ (noun): Thợ làm bánh Security man /sɪˈkjʊrəti mən/(noun):
Builder. /ˈbɪldər/ thợ xây dựng. Bảo vệ
Page 34
Soldier /ˈsoʊlʤər/(noun): Người lính Salary/Wage/ˈsæləri/ – /weɪʤ/ (noun):
Tailor /ˈteɪlər/(noun): Thợ may Lương, tiền công
Tailor. /ˈteɪlər/ thợ may. Succeed /səkˈsid/(verb): (đạt được)
Teacher. /ˈtiːtʃər/ giáo viên. Thành công
Waiter/Waitress /ˈweɪtər/ – Successful/səkˈsɛsfəl/ (adjective):
/ˈweɪtrəs/(noun): Bồi bàn (nam/nữ) Thành công
Worker /ˈwɜrkər/(noun): Công nhân Task/tæsk/ (noun): Nhiệm vụ, đầu việc
Chủ đề 40: Đời sống công sở Teamwork/ˈtimˌwɜrk/ (noun): Làm
(Working life) việc nhóm
Achievement/əˈʧivmənt/ (noun): 8. Nghệ thuật
Thành tựu, thành tích Chủ đề 41: Nghệ thuật (Arts)
Apply/əˈplaɪ/ (verb): Ứng tuyển, áp Applaud /əˈplɔd/(verb): Vỗ tay, tán
dụng thưởng
Colleague/Coworker /ˈkɑlig/ – /ˈkoʊ Art /ɑrt/(noun): Nghệ thuật
ˈwɜrkər/(noun): Đồng nghiệp Artist /ˈɑrtɪst/(noun): Nghệ sĩ
Contract/ˈkɑnˌtrækt/ (noun): Hợp đồng Artwork/ˈɑrˌtwɜrk/ (noun): Tác phẩm
Deadline/ˈdɛˌdlaɪn/ (noun): Hạn chót nghệ thuật
Experience/ɪkˈspɪriəns/ (noun): Kinh Audience/ˈɔdiəns/ (noun): Khán giả
nghiệm, trải nghiệm Author/ˈɔθər/ (noun): Tác giả
Fire /ˈfaɪər/(verb): Sa thải, đuổi việc Band /bænd/(noun): Ban nhạc
Interview (noun): Buổi phỏng vấn; Brush /brʌʃ/(noun): Cọ vẽ
(verb): Phỏng vấn Camera/ˈkæmrə/ (noun): Máy ảnh
Meeting /ˈmitɪŋ/(noun): Cuộc họp Canvas/ˈkænvəs/ (noun): Vải bạt (để
Offer/ˈɔfər/ (verb): Đề nghị; (noun): vẽ tranh sơn dầu)
Lời đề nghị Choir/ˈkwaɪər/ (noun): Dàn hợp xướng
Office/ˈɔfəs/ (noun): Văn phòng Clap/klæp/ (verb): Vỗ tay, hoan hô
Position (noun): Vị trí, chức vụ Collection (noun): Bộ sưu tập
Promote/prəˈmoʊt/ (verb): Đề bạt, Composer/kəmˈpoʊzər/ (noun): Nhà
thăng chức soạn nhạc
Punishment /ˈpʌnɪʃmənt/(noun): Hình Concert /kənˈsɜrt/(noun): Buổi trình
phạt diễn âm nhạc
Report /rɪˈpɔrt/(verb): Báo cáo; (noun): Creative /kriˈeɪtɪv/(adjective): tính sáng
Bản báo cáo tạo
Resign/Quit /rɪˈzaɪn/ – /kwɪt/(verb): Từ Culture /ˈkʌlʧər/(noun): Văn hóa
chức, nghỉ việc Design /dɪˈzaɪn/(verb): Thiết kế
Responsibility/riˌspɑnsəˈbɪləti/ (noun): Drawing /ˈdrɔɪŋ/(noun): Bức vẽ
Trách nhiệm Exhibition/ˌɛksəˈbɪʃən/ (noun): Triển
Retire/rɪˈtaɪr/ (verb): Nghỉ hưu lãm
Reward /rɪˈwɔrd/(noun): Giải thưởng; Film /fɪlm/(noun): Bộ phim
(verb): Thưởng (cho ai đó)
Page 35
Gallery/ˈgæləri/ (noun): Phòng triển Sketch/skɛʧ/ (noun): Bản nháp, bản
lãm, trưng bày thảo; (verb): viết//vẽ nháp
Illustration /ˌɪləˈstreɪʃən/(noun): Hình Song/sɔŋ/ (noun): Bài hát, ca khúc
minh họa Story/ˈstɔri/ (noun): Câu chuyện
Image/ˈɪmɪʤ/ (noun): Bức ảnh Studio/ˈstudiˌoʊ/ (noun): Xưởng (vẽ,
Inspiration/ˌɪnspəˈreɪʃən/ (noun): làm phim, chụp ảnh,…)
Nguồn cảm hứng Theater (noun): Nhà hát
Inspire /ɪnˈspaɪr/(verb): Truyền cảm Video/ˈvɪdioʊ/ (noun): Đoạn phim
hứng 9. Truyền thông
Literature/ˈlɪtərəʧər/ (noun): Văn học, Chủ đề 42: Máy tính & Mạng
văn chương internet (Computer & the internet)
Masterpiece/ˈmæstərˌpis/ (noun): Kiệt Access /ˈækˌsɛs/(noun): Sự truy cập;
tác (verb): Truy cập
Model /ˈmɑdəl/(noun): Mẫu (vẽ), Application/ˌæpləˈkeɪʃən/ (noun): Ứng
người mẫu dụng (điện thoại di động)
Movie /ˈmuvi/(noun): Bộ phim Blog /blɔg/(noun): Nhật ký trực tuyến
Music/ˈmjuzɪk/ (noun): Âm nhạc Browser/ˈbraʊzər/ (noun): Trình duyệt
Musical Instrument /ˈmjuzɪkəl cable: dây
ˈɪnstrəmənt/(noun): Nhạc cụ Click /klɪk/(noun): Cái nhấp chuột
Novel /ˈnɑvəl/(noun): Tiểu thuyết (verb): Nhấp chuột
Painting /ˈpeɪntɪŋ/(noun): Bức vẽ, bức Computer/kəmˈpjutər/ (noun): Máy
tranh tính để bàn
Paper/ˈpeɪpər/ (noun): Tờ giấy Connection /kəˈnɛkʃən/(noun): Kết nối
Pattern /ˈpætərn/(noun): Họa tiết Data /ˈdeɪtə/(noun): Dữ liệu
Performance /pərˈfɔrməns/(noun): Tiết Delete/dɪˈlit/ (verb): Xóa bỏ
mục, buổi trình diễn, phần thể hiện desktop computer (thường viết tắt là
Photo /ˈfoʊˌtoʊ/(noun): Bức ảnh desktop): máy tính bàn
Photographer/fəˈtɑgrəfər/ (noun): Download/ˈdaʊnˌloʊd/ (verb): Tải
Nhiếp ảnh gia xuống
Poem /ˈpoʊəm/(noun): Bài thơ Ebook/i-bʊk/ (noun): Sách điện tử
Poet/ˈpoʊət/ (noun): Nhà thơ, thi sĩ E-mail/i-meɪl/: thư điện tử
Poetry /ˈpoʊətri/(noun): Thơ ca Error /ˈɛrər/(noun): Lỗi
Portrait/ˈpɔrtrət/ (noun): Tranh chân File /faɪl/(noun): Tập tin
dung Folder/ˈfoʊldər/ (noun): Thư mục
Pottery/ˈpɑtəri/ (noun): Đồ gốm, nghệ hard drive: ổ cứng
thuật làm gốm Hardware /ˈhɑrˌdwɛr/(noun): Phần
Sculpture /ˈskʌlpʧər/(noun): Bức tượng cứng
điêu khắc Headphone/ˈhɛdˌfoʊn/ (noun): Tai
Show /ʃoʊ/(noun): Buổi biểu diễn nghe
Singer/ˈsɪŋər/ (noun): Ca sĩ Install /ɪnˈstɔl/(verb): Cài đặt, lắp đặt
Page 36
Internet/ˈɪntərˌnɛt/ (noun): Mạng Chủ đề 43: Điện thoại & Thư tín
internet (Telephone & letter)
Keyboard /ˈkiˌbɔrd/(noun): Bàn phím Answer/ˈænsər/ (verb): Trả lời; (noun):
máy tính Câu trả lời
keyboard: bàn phím Answerphone – /ˈɑːnsəˌfəʊn/: Máy trả
Laptop /ˈlæpˌtɑp/(noun): Máy tính lời tự động
xách tay Area code – /ˈeərɪə kəʊd/: Mã vùng
laptop: máy tính xách tay Battery – /ˈbætəri/: Pin
Link /lɪŋk/(noun): Đường dẫn Business call – /ˈbɪznɪs kɔːl/: Cuộc gọi
Log in /lɔg ɪn/(phrasal verb): Đăng công việc
nhập Call /kɔl/(verb): Gọi điện thoại; (noun):
monitor: phần màn hình Cuộc gọi
Mouse /maʊs/(noun): Chuột máy tính Call box – /kɔːl bɒks/: Cây gọi điện
mouse: chuột thoại
Password/ˈpæˌswɜrd/ (noun): Mật khẩu Cellphone /ˈsɛlfoʊn/(noun): Điện thoại
PC (viết tắt của personal computer): di động
máy tính cá nhân Communicate /kəmˈjunəˌkeɪt/(verb):
power cable: cáp nguồn Giao tiếp
Printer /ˈprɪntər/(noun): Máy in Contact/ˈkɑnˌtækt/ (verb): Liên hệ;
printer: máy in (noun): Địa chỉ liên hệ
Program/ˈproʊˌgræm/ (noun): Chương Cordless phone – /ˈkɔːdləs fəʊn/: Điện
trình (máy tính) thoại không dây
screen: màn hình Country code – /ˈkʌntri kəʊd/: Mã
Sign up/saɪn ʌp/ (phrasal verb): Đăng nước
kí Dialling tone – /ˈdaɪəlɪŋ təʊn/: Tín
Smartphone /smärtˌfōn/(noun): Điện hiệu gọi
thoại thông minh Directory enquiries – /dɪˈrɛktəri ɪn
Social network /ˈsoʊʃəl ˈkwaɪəriz/: Tổng đài báo số điện thoại
ˈnɛˌtwɜrk/(noun): Mạng xã hội Engaged – /ɪnˈgeɪʤd/: Máy bận
Software/ˈsɔfˌtwɛr/ (noun): Phần mềm Ex-directory – /ɛks-dɪˈrɛktəri/: Số điện
Speaker/ˈspikər/ (noun): Loa thoại không có trong danh bạ
speakers: loa Extension – /ɪksˈtɛnʃən/: Số máy lẻ
Surf /sɜrf/(verb): Lướt (web) Fault – /fɔːlt/: Lỗi
System/ˈsɪstəm/ (noun): Hệ thống Fax /fæks/(verb): Gửi qua đường fax;
Tablet /ˈtæblət/(noun): Máy tính bảng (noun): Bản fax
Virus /ˈvaɪrəs/(noun): vi rút Hotline/ˈhɑtˌlaɪn/ (noun): Đường dây
Website/ˈwɛbˌsaɪt/ (noun): Trang web nóng
Wifi /Wīfī/(noun): mạng wifi Interference – /ˌɪntəˈfɪərəns/: Nhiễu tín
Wireless/ˈwaɪrlɪs/ (adjective): Không hiệu
dây
Page 37
International directory enquiries – Telephone number – /ˈtɛlɪfəʊn
/ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl dɪˈrɛktəri ɪnˈkwaɪəriz/: ˈnʌmbə/: Số điện thoại
Tổng đài báo số điện thoại quốc tế. Telephone/ˈtɛləˌfoʊn/ (noun): Điện
Message – /ˈmɛsɪʤ/: Tin nhắn thoại để bàn
Message/ˈmɛsəʤ/ (noun): Tin nhắn; Text message – /tɛkst ˈmɛsɪʤ/: Tin
(verb): Gửi tin nhắn nhắn văn bản
Missed call – /mɪst kɔːl/: Cuộc gọi nhỡ Text/tɛkst/ (verb): Nhắn tin; (noun):
Missed/mɪst/ (adjective): Lỡ, nhỡ Tin nhắn
Mobile phone – /ˈməʊbaɪl fəʊn/: Điện To be cut off – /tuː biː kʌt ɒf/: Bị cắt
thoại di động tín hiệu
Mobile phone charger – /ˈməʊbaɪl To call hoặc to phone – /tuː kɔːl
fəʊn ˈʧɑːʤə/: Sạc điện thoại di động həʊặsiː tuː fəʊn/: Gọi điện
Off the hook – /ɒf ðə hʊk/: Máy kênh To call someone back – /tuː kɔːl
ˈsʌmwʌn bæk/: Gọi lại cho ai
Operator – /ˈɒpəreɪtə/: Người trực To dial a number – /tuː ˈdaɪəl ə
tổng đài ˈnʌmbə/: Quay số
Outside line – /ˌaʊtˈsaɪd laɪn/: Kết nối To hang up – /tuː hæŋ ʌp/: Dập máy
với số bên ngoài công ty To leave a message – /tuː liːv ə
Personal call – /ˈpɜːsnl kɔːl/: Cuộc gọi ˈmɛsɪʤ/: Để lại tin nhắn
cá nhân To put the phone on loudspeaker – /tuː
Phone book – /fəʊn bʊk/: Danh bạ pʊt ðə fəʊn ɒn ˌlaʊdˈspiːkə/: Bật loa
Phone box – /fəʊn bɒks/: Cây gọi điện To ring – /tuː rɪŋ/: Gọi điện
thoại To send a text message – /tuː sɛnd ə
Phone card – /fəʊn kɑːd/: Thẻ điện tɛkst ˈmɛsɪʤ/: Gửi tin nhắn
thoại To text – /tuː tɛkst/: Nhắn tin
Phone number/foʊn ˈnʌmbər/ (noun): Wrong number – /rɒŋ ˈnʌmbə/: Nhầm
Số điện thoại số
Receive/rəˈsiv/ (verb): Nhận được Chủ đề 44: Truyền hình & Báo chí
Receiver – /rɪˈsiːvə/: Ống nghe (tvs & Newspaper)
Ring/rɪŋ/ (verb): Reo (chuông); (noun): Advertisement
Cuộc gọi /ˌædvərˈtaɪzmənt/(noun): Quảng cáo
Ringtone – /ˈrɪŋtəʊn/: Nhạc chuông Article/ˈɑrtɪkəl/ (noun): Bài báo
Send/sɛnd/ (verb): Gửi đi Broadcast/ˈbrɔdˌkæst/ (verb): Phát
Signal – /ˈsɪgnl/: Tín hiệu sóng; (noun): Chương trình phát sóng
Signature /ˈsɪgnəʧər/(noun): Chữ ký Cable /ˈkeɪbəl/(noun): Dây cáp
Smartphone – /ˈsmɑːtfəʊn/: Điện thoại Channel/ˈʧænəl/ (noun): Kênh truyền
thông minh hình
Stamp/stæmp/ (noun): Con tem Character /ˈkɛrɪktər/ (noun): Nhân vật
Switchboard – /ˈswɪʧbɔːd/: Tổng đài Column /ˈkɑləm/(noun): Chuyên mục
Telephone – /ˈtɛlɪfəʊn/: Điện thoại
Page 38
Commercial /kəˈmɜrʃəl/(noun): Quảng Height /haɪt/(noun): Chiều cao
cáo; (adjective): Tính chất thương mại Kilo/ˈkɪˌloʊ/ (noun): Kilogram, cân
Daily /ˈdeɪli/(adverb): Hàng ngày; Kilometer/kəˈlɑmətər/ (noun): Ki lô
(adjective): Có tính chất hàng ngày mét
Editor /ˈɛdətər/(noun): Biên tập viên Length /lɛŋkθ/(noun): Chiều dài
Episode/ˈɛpəˌsoʊd/ (noun): Tập (phim) Liter/ˈmɛʒər/ /ˈlitər/(noun): Lít
Headline/ˈhɛˌdlaɪn/ (noun): Tiêu đề Measure /ˈmɛʒər/(verb): Đo đạc
Issue/ˈɪʃu/ (noun): Số, kì phát hành Meter /ˈmitər/(noun): Mét
(báo) Mile/maɪl/ (noun): Dặm
Live /lɪv/(adjective): Truyền hình trực Ruler/ˈrulər/ (noun): Thước kẻ
tiếp Unit/ˈjunət/ (noun): Đơn vị
Magazine/ˈmægəˌzin (noun): Tạp chí Weight/weɪt/ (noun): Cân nặng, khối
Monthly/ˈmʌnθli/ (adverb): Hàng lượng
tháng Width/wɪdθ/ (noun): Chiều rộng
Newspaper /ˈnuzˌpeɪpər/(noun): Báo Chủ đề 46: Tốc độ (Speed)
giấy Fast/fæst/ (adjective): Nhanh
Press/prɛs/ (noun): Truyền thông, báo Hasty /ˈheɪsti/(adjective): Vội vàng,
chí nhanh chóng
Publisher /ˈpʌblɪʃər/(noun): Nhà xuất Hurry /ˈhɜri/(noun): Sự vội vã, gấp rút;
bản (verb): Thúc giục, làm vội vàng
Reporter/rɪˈpɔrtər/ (noun): Phóng viên Pace /peɪs/(noun): Nhịp độ
Script/skrɪpt/ (noun): Kịch bản Prompt/prɑmpt/ (adjective): Mau lẹ,
Subtitle/ˈsʌbˌtaɪtəl/ (noun): Phụ đề tức thì; (verb): Thúc đẩy
TV series/ˈtiˈvi ˈsɪriz/ (noun): Phim Quick /kwɪk/(adjective): Nhanh, mau
truyền hình Quicken /ˈkwɪkən/(verb): Làm tăng
TV show/ˈtiˈvi ʃoʊ/ (noun): Chương nhanh, đẩy mạnh
trình truyền hình Rapid /ˈræpəd/(adjective): Nhanh
TV station/ˈtiˈvi ˈsteɪʃən/ (noun): Đài chóng, mau lẹ
truyền hình Run /rʌn/(verb): Chạy
Weekly /ˈwikli/(adverb): Hàng tuần Rush/rʌʃ/ (noun): Sự vội vàng, sự gấp
10. Các từ chỉ trạng thái, mức độ rút; (verb): Vội vã thực hiện
Chủ đề 45: Đo lường (Measurement) Slow/sloʊ/ (adjective): Chậm chạp
Area/ˈɛriə/ (noun): Diện tích Speed /spid/(noun): Tốc độ
Centimeter /ˈsɛntəˌmitər/(noun): Cen ti Sprint/sprɪnt/ (verb): Chạy nhanh, chạy
mét nước rút
Distance/ˈdɪstəns/ (noun): Khoảng cách Swift/swɪft/ (adjective): Mau, nhanh
Estimate/ˈɛstəmət/ (verb): Ước lượng, Velocity /vəˈlɑsəti/(noun): Vận tốc
dự đoán Walk /wɔk/(noun): Đi bộ, đi dạo
Gram/græm/ (noun): Gam Chủ đề 47: Tần suất (Frequency)
Hectare /ˈhɛkˌtɑr/(noun): Hecta Always /ˈɔlˌweɪz/(adverb): Luôn luôn
Page 39
Frequently /ˈfrikwəntli/(adverb): Remarkably /rɪˈmɑrkəbli/(adverb): Đặc
Thường xuyên biệt, phi thường
Never/ˈnɛvər/ (adverb): Không bao giờ Slightly/ˈslaɪtli/ (adverb): Hơi hơi, một
Normally/ˈnɔrməli/ (adverb):Thông chút
thường Terribly/ˈtɛrəbli/ (adverb): Tồi tệ, kinh
Occasionally /əˈkeɪʒənəli/(adverb): Thi khủng
thoảng Too/tu/ (adverb): Quá, rất, cũng
Often/ˈɔfən/ (adverb): Thường Totally/ˈtoʊtəli/ (adverb): Hoàn toàn
Rarely/ˈrɛrli/ (adverb): Hiếm khi Very/ˈvɛri/ (adverb): Rất
Sometimes/səmˈtaɪmz/ (adverb): Đôi Chủ đề 44: Vị trí (Places)
lúc Above/əˈbʌv/ (preposition): Phía trên
Usually /ˈjuʒəwəli/(adverb): Thông Across from /əˈkrɔs/(preposition): Đối
thường diện (với cái gì)
Chủ đề 48: Mức độ (Degree) Along/əˈlɔŋ/ (preposition): Dọc theo
Absolutely/æbsəˈlutli/ (adverb): Tuyệt Among /əˈmʌŋ/(preposition): Ở giữa (3
đối, hoàn toàn vật thể trở lên)
Actually /ˈækʧuəli/(adverb): Thực ra, Around /əˈraʊnd/(preposition): Xung
thực sự quanh
Almost/ˈɔlˌmoʊst/ (adverb): Gần như, At/æt/ (preposition): Tại
hầu như Behind /bɪˈhaɪnd/(preposition): Phía
Barely /ˈbɛrli/(adverb): Chỉ vừa đủ, sau
gần như là không Below/bɪˈloʊ/ (preposition): Bên dưới
Completely/kəmˈplitli/ (adverb): Hoàn Between/bɪˈtwin/ (preposition): Nằm
toàn giữa (2 vật)
Enough /ɪˈnʌf/(adverb): Đủ In /ɪn/(preposition): Trong
Entirely /ɪnˈtaɪərli/(adverb): Hoàn toàn, In front of /ɪn frʌnt ʌv/(prep.): Phía
trọn vẹn trước
Highly/ˈhaɪli/ (adverb): Rất, hết sức, ở Inside/ɪnˈsaɪd/ (preposition): Phía trong
mức độ cao Near/Close to/nɪr/ – /kloʊs to/
Just/ʤʌst/ (adverb): Chỉ (preposition): Gần với
Nearly/ˈnɪrli/ (adverb): Gần như, suýt Next to/Beside/nɛkst tu/ – /bɪˈsaɪd/
Only /ˈoʊnli/ (adjective): Duy nhất, chỉ (preposition): Bên cạnh
một On/ɑn/ (preposition): Trên
Perfectly /ˈpɜrfəktli/(adverb): Một cách Opposite/ˈɑpəzət/ (preposition): Đối
hoàn hảo diện
Pretty/ˈprɪti/ (adverb): Khá là Outside /ˈaʊtˈsaɪd/(preposition): Bên
Quite/kwaɪt/ (adverb): Khá là ngoài
Rather /ˈræðər/(adverb): Phần nào, hơi, Over/ˈoʊvər/ (preposition): Phía trên
khá là Towards/təˈwɔrdz/ (preposition): Về
Really /ˈrɪli/(adverb): Thật sự phía, hướng về
Page 40
Under/ˈʌndər/ (preposition): Phía dưới Skin lotion: dung dịch săn da
Up/ʌp/ (preposition): Lên, ở trên Chủ đề 50.2: Trang sức:
Chủ đề 49: Các từ chỉ sự tăng – Bangle /’bæɳgl/: vòng đeo (ở cổ tay
giảm: hay cánh tay)
Decline /dɪˈklaɪn/(verb): Sụt giảm; Bracelet /ˈbreɪ.slət/: vòng đeo tay
(noun): Sự sụt giảm Chain /tʃeɪn/: chuỗi vòng cổ
Decrease/ˈdiˌkris/ (verb): Giảm; Charm /tʃɑːrm/: những vật trang trí nhỏ
(noun): Sự giảm sút Charm bracelet: vòng đeo tay (gắn
Diminish /dɪˈmɪnɪʃ/(verb): Giảm sút nhiều đồ trang trí nhỏ xung quanh
Drop /drɑp/(verb): Sụt giảm; (noun): Clasp: cái móc, cái gài
Sự sụt giảm Cufflink: khuy cài cổ tay áo (măng sét)
Grow /groʊ/(verb): Phát triển, tăng Earrings /ˈɪrɪŋ/ : bông tai (hoa tai)
trưởng Engagement ring: nhẫn đính hôn
Increase/ˈɪnˌkris/ (verb): Tăng lên; Hoop earrings: vòng đeo Tai
(noun): Sự tăng lên Medallion /mi’dæljən/: mặt dây chuyền
Lessen/ˈlɛsən/ (verb): Giảm bớt (tròn, bằng kim loại)
Raise/reɪz/ (verb): Tăng lên, nâng lên; Pearl necklace: dây chuyền ngọc trai
(noun): Sự tăng lên Pendant: /’pendənt/: mặt dây chuyền
Reduce /rəˈdus/(verb): Giảm (bằng đá quý)
Rise/raɪz/ (verb): Tăng lên Pin /pɪn/: cái ghim cài áo
11. Làm đẹp Signet ring: nhẫn có khắc hình phía
Chủ đề 50.1: Trang điểm mặt và trên
dụng cụ Wedding ring: nhẫn cưới
Blusher: má hồng 12. Học Thuật
Blusher: phấn má hồng
Bronzer: phấn tối màu để cắt mặt Chủ đề 51: Danh từ sử dụng nhiều
Brush: lược to, tròn nhất trong tiếng anh:
Buff: bông đánh phấn Air /ɛr/ không khí
Comb: lược nhỏ (lược 1 hàng) Area /ˈɛriə/ khu vực
Concealer: kem che khuyết điểm Art /ɑrt/ nghệ thuật
Face mask: mặt nạ Back /bæk/ phía sau
Foundation: kem nền Body /ˈbɑdi/ cơ thể
Gel: dang gieo Book /bʊk/ cuốn sách
Highlighter: kem highlight Business /ˈbɪznəs/ kinh doanh
Liquid: dạng lỏng, nước Car /kɑr/ xe hơi
Moisturizer: kem dưỡng ẩm Case /keɪs/ trường hợp
Pencil: dạng chì Change /ʧeɪnʤ/ thay đổi
Powder: dạng phấn Child /ʧaɪld/ con cái
Powder: Phấn phủ City /ˈsɪti/ thành phố
Sheer: chất phấn trong, không nặng Community /kəmˈjunəti/ cộng đồng
Page 41
Company /’kʌmpəni/ công ty Morning /ˈmɔrnɪŋ/ buổi sáng
Country /ˈkʌntri/ đất nước Mother /’mʌðər/ mẹ
Day /deɪ/ ngày Name /neɪm/ tên gọi
Door /dɔr/ cánh cửa Night /naɪt/ ban đêm
End /ɛnd/ kết thúc Number /ˈnʌmbər/ con số
Eye /aɪ/ mắt Office /ˈɔfəs/ văn phòng
Face /feɪs/ gương mặt Others /ˈʌðərz/ những cái khác
Fact /fækt/ sự thật Parent /ˈpɛrənt/ phụ huynh
Family /ˈfæməli/ gia đình Part /pɑrt/ bộ phận
Father /ˈfɑðər/ cha Party /ˈpɑrti/ bữa tiệc
Force /fɔrs/ lực lượng People /ˈpipəl/ con người
Friend /frɛnd/ người bạn Person /ˈpɜrsən/ con người
Game /geɪm/ trò chơi Place /pleɪs/ vị trí
Girl /gɜrl/ cô gái Point /pɔɪnt/ điểm
Government /ˈgʌvərmənt/ chính phủ Power /ˈpaʊər/ năng lượng
Guy /gaɪ/ chàng trai President /ˈprɛzəˌdɛnt/ chủ tịch
Hand /hænd/ bàn tay Problem /ˈprɑbləm/ vấn đề
Head /hɛd/ đầu Program /ˈproʊˌgræ m/chương trình
Health /hɛlθ/ sức khỏe Question /ˈkwɛsʧən/ câu hỏi
History /ˈhɪstəri/ lịch sử Reason /ˈrizən/ lý do
Home /hoʊm/ nhà Research /riˈsɜrʧ/ nghiên cứu
Hour /ˈaʊər/ giờ Result /rɪˈzʌlt/ kết quả
House /haʊs/ ngôi nhà Right /raɪt/ quyền lợi
Idea /aɪˈdiə/ ý tưởng Room /rum/ căn phòng
Information /ˌɪnfərˈmeɪʃən/ thông tin Group /grup/ nhóm
Issue /ˈɪʃu/ vấn đề School /skul/ trường học
Job /ʤɑb/ nghề nghiệp Service /ˈsɜrvəs/ dịch vụ
Kid /kɪd/ trẻ con Side /saɪd/ khía cạnh
Kind /kaɪnd/ loại State /steɪt/ trạng thái
Law /lɔ/ luật pháp Story /ˈstɔri/ câu chuyện
Level /ˈlɛvəl/ cấp bậc Student /ˈstudənt/ học sinh
Life /laɪf/ cuộc sống Study /ˈstʌdi/ học tập
Line /laɪn/ vạch kẻ System /ˈsɪstəm/ hệ thống
Lot /lɑt/ từng phần Teacher /tiʧər/ giáo viên
Man /mən/ đàn ông Team /tim/ nhóm, đội
Member /ˈmɛmbər/ thành viên Thing /θɪŋ/ sự vật
Minute /ˈmɪnət/ phút Time /taɪm/ thời gian
Moment /ˈmoʊmənt/ hiện tại War /wɔr/ chiến tranh
Money /ˈmʌni/ tiền bạc Water /ˈwɔtər/ nước
Month /mʌnθ/ tháng Way /weɪ/ con đường
Page 42
Week /wi:k/ tuần Historical: tính lịch sử
Woman /ˈwʊmən/ phụ nữ Hot: nóng
Word /wɜrd/ từ Huge: lớn
Work /wɜrk/ công việc Hungry: đói
World /wɜrld/ thế giới Immediate: ngay lập tức
Year /jɪr/ năm Important: Quan trọng
Education /ɛʤəˈkeɪʃən/ giáo dục Impossible: không thể
Chủ đề 52: Tính từ sử dụng nhiều Intelligent: thông minh
nhất trong tiếng anh: Interesting: thú vị
Able: có thể làm được điều gì đó Known: được biết đến
Accurate: chính xác Large: lớn
Actual: thực tế Legal: pháp lý
Additional: thêm vào Medical: y tế
Available: sẵn có Mental: thuộc tinh thần
Aware: nhận thức Nice: đẹp
Basic: cơ bản Numerous: nhiều
Capable: có khả năng Old: cũ
Competitive: cạnh tranh Political: chính trị
Critical: Quan trọng Poor: người nghèo
Cute: dễ thương Popular: phổ biến
Dangerous: Nguy hiểm Powerful: mạnh mẽ
Different: khác nhau Practical: thực tế
Difficult: khó khăn Pregnant: mang thai
Dramatic: ấn tượng Psychological: tâm lý
Educational: giáo dục Rare: hiếm
Efficient: hiệu quả Recent: gần đây
Electrical: điện Relevant: có liên quan
Electronic: điện tử Responsible: chịu trách nhiệm
Emotional: cảm xúc Scared: sợ hãi
Entire: toàn bộ Serious: nghiêm trọng
Environmental: môi trường Several: vài
Every: mỗi Severe: nghiêm trọng
Expensive: đắt Significant: đáng kể
Federal: liên bang Similar: tương tự
Financial: tài chính Strong: mạnh mẽ
Foreign: nước ngoài Successful: thành công
Global: toàn cầu Sufficient: đủ
Happy: hạnh phúc Suitable: phù hợp
Healthy: khỏe mạnh Technical: kỹ thuật
Helpful: hữu ích Traditional: truyền thống
Page 43
Typical: điển hình Cut /kʌt/ cắt bỏ
United: liên kết, hợp nhất Deal /dil/ xử lý
Unusual: bất thường Design /dɪˈzaɪn/ thiết kế
Used: được sử dụng Determine /dəˈtɜrmən/ xác định
Useful: hữu ích Discuss /dɪˈskʌs/ thảo luận
Various: khác nhau, không giống nhau Drive /draɪv/ lái xe
Whose: có Eat /it/ ăn
Willing: sẵn sàng Encourage /ɛnˈkɜrɪʤ/ khuyến khích
Wonderful: tuyệt vời End /ɛnd/ kết thúc
Chủ đề 53: Động từ sử dụng nhiều Enjoy /ɛnˈʤɔɪ/ thưởng thức
nhất trong tiếng anh: Ensure /ɛnˈʃʊr/ chắc chắn
Accept /ækˈsɛpt/ chấp nhận Enter /ˈɛntər/ tiến vào
Achieve /əˈʧiv/ đạt được Establish /ɪˈstæblɪʃ/ thiết lập
Act /ækt/ ra vẻ, hành động Exist /ɪgˈzɪst/ tồn tại
Admin /admin/ thừa nhận Explain /ɪkˈspleɪn/ giải thích
Affect /əˈfɛkt/ ảnh hưởng tới Express /ɪkˈsprɛs/ diễn đạt
Announce /əˈnaʊns/ thông báo Face /feɪs/ đối mặt
Apply /əˈplaɪ/ áp dụng Fail /feɪl/ thất bại
Argue /ˈɑrgju/ tranh cãi Fill /fɪl/ lấp đầy
Arrive /əˈraɪv/ đến Finish /ˈfɪnɪʃ/ hoàn thành
Assume /əˈsum/ cho rằng Fold your arms: Khoanh tay
Avoid /əˈvɔɪd/ tránh Force /fɔrs/ bắt buộc
Base /beɪs/ dựa trên Forget /fərˈgɛt/ quên
Bend forward: Cúi về phía trước Form /fɔrm/ hình thành
Blow your nose: Hỉ mũi Grow /groʊ/ lớn lên
Break /breɪk/ làm vỡ Identify /aɪˈdɛntəˌfaɪ/ xác định
Brush your teeth: Đánh răng Improve /ɪmˈpruv/ nâng cao
Catch /kæʧ/ bắt lấy Increase /ˈɪnˌkris/ tăng lên
Cause /kɑz/ gây ra Indicate /ˈɪndəˌkeɪt/ chỉ ra rằng
Choose /ʧuz/ chọn Introduce /ˌɪntrəˈdus/ giới thiệu
Claim /kleɪm/ tuyên bố Join /ʤɔɪn/ ghép
Clap your hands: Vỗ tay Kill /kɪl/ giết
Clear your throat: Hắng giọng Learn /lɜrn/ học hỏi
Close /kloʊs/ đóng lại Lie /laɪ/ nói xạo
Compare /kəmˈpɛr/ so sánh Lie on your back (stomach/left
Contain /kənˈteɪn/ chứa side/right side): Nằm ngửa (sấp, bên
Control /kənˈtroʊl/ kiểm soát trái, bê phải)
Cover /ˈkʌvər/ bao phủ Listen /ˈlɪsən/ nghe
Cross your legs: Khoanh chân, bắt Listen to music: Nghe nhạc
chéo chân Love /lʌv/ yêu thương
Page 44
Maintain /meɪnˈteɪn/ duy trì Stick your tongue out: Lè lưỡi
Manage /ˈmænəʤ/ quản lý Stomp your feet: Dậm chân
Mention /ˈmɛnʃən/ nhắc tới Suffer /ˈsʌfər/ chịu khổ
Nod your head: Gật đầu Support /səˈpɔrt/ ủng hộ
Note /noʊt/ ghi lại Suppose /səˈpoʊz/ giả sử
Obtain /əbˈteɪn/ đạt được Tend /tɛnd/ có xu hướng
Occur /əˈkɜr/ xảy ra Thank /θæŋk/ cảm ơn
Pass /pæs/ vượt qua Throw /θroʊ/ ném
Pick /pɪk/ nhặt lên Treat /trit/ đối xử
Place /pleɪs/ đặt, để Turn your head: Quay đầu, ngoảnh mặt
Plan /plæn/ lên kế hoạch đi hướng khác
Point /pɔɪnt/ chỉ vào Visit /ˈvɪzət/ thăm nom
Prepare /priˈpɛr/ chuẩn bị Watch /wɑʧ/ xem
Present /ˈprɛzənt/ giới thiệu Wear /wɛr/ đội, mặc
Prove /pruv/ chứng minh Wink your eyes: Nháy mắt
Publish /ˈpʌblɪʃ/ xuất bản Wish /wɪʃ/ muốn
Pull /pʊl/ kéo Wonder /ˈwʌndər/ tự hỏi
Raise /reɪz/: nâng cao Chủ đề 54: Trạng từ sử dụng nhiều
Raise an eyebrow/Raise your nhất trong tiếng anh:
eyebrows: Nhướn lông mày A lot /ə lɒt/ rất nhiều
Raise your hand: Giơ tay lên Absolutely /ˈæbsəluːtli/ tuyệt đối
Reduce /rəˈdus/ giảm Accurately /ˈækjʊrɪtli/ một cách chính
Refer /rəˈfɜr/ nhắc tới xác
Reflect /rəˈflɛkt/ suy nghĩ Almost /ˈɔːlməʊst/ gần như
Relate /rɪˈleɪt/ có liên quan Already /ɔːlˈrɛdi/ đã rồi
Remove /riˈmuv/ loại bỏ Always /ˈɔːlweɪz/ luôn luôn
Replace /ˌriˈpleɪs/ thay thế Angrily /ˈæŋgrɪli/ một cách tức giận
Report /rɪˈpɔrt/ báo cáo Anxiously /ˈæŋkʃəsli/ một cách lo
Represent /ˌrɛprəˈzɛnt/ đại diện cho Anywhere /ˈɛnɪweə/ bất kỳ đâu
Rise /raɪz/ tăng lên As a result /æz ə rɪˈzʌlt/ kết quả là
Roll your eyes: Đảo mắt Away /əˈweɪ/ đi khỏi
Save /seɪv/ lưu giữ Badly /ˈbædli/ cực kì
Seek /si:k/ tìm kiếm Beautifully /ˈbjuːtəfʊli/ một cách đẹp
Serve /sɜrv/ phục vụ đẽ
Shake your hands: Bắt tay Besides /bɪˈsaɪdz/ bên cạnh đó
Shake your head: Lắc đầu Bravely /ˈbreɪvli/ một cách dũng cảm
Share /ʃɛr/ chia sẻ Carefully /ˈkeəfli/ một cách cẩn thận
Shrug your shoulders: Nhún vai Carelessly /ˈkeəlɪsli/ một cách cẩu thả
Smile /smaɪl/ mỉm cười Cautiously /ˈkɔːʃəsli/ một cách cẩn
Stay /steɪ/ ở lại trọng
Page 45
Early /ˈɜːli/ sớm Outside /ˌaʊtˈsaɪd/ bên ngoài
Easily /ˈiːzɪli/ một cách dễ dàng Particularly /pəˈtɪkjʊləli/ cụ thể là
Enormously /ɪˈnɔːməsli/ cực kì Perfectly /ˈpɜːfɪktli/ hoàn hảo
Enough /ɪˈnʌf/ đủ Politely /pəˈlaɪtli/ một cách lịch sự
Entirely /ɪnˈtaɪəli/ toàn bộ Pretty /ˈprɪti/ khá là
Especially /ɪsˈpɛʃəli/ đặc biệt là Professionally /prəˈfɛʃnəli/ một cách
Everywhere /ˈɛvrɪweə/ khắp mọi nơi chuyên nghiệp
Expertly/ˈɛkspɜːtli/ một cách điêu Quickly /ˈkwɪkli/ một cách nhanh
luyện chóng
Finally/ˈfaɪnəli/ cuối cùng thì Quite /kwaɪt/ khá là
Frequently /ˈfriːkwəntli/ thường xuyên Rarely /ˈreəli/ hiếm khi
Fully /ˈfʊli/ hoàn toàn Rather /ˈrɑːðə/ khá là
Furthermore /ˈfɜːðəˈmɔː/ hơn nữa Recently /ˈriːsntli/ gần đây
Generally/ˈʤɛnərəli/ nói chung Recklessly /ˈrɛklɪsli/ một cách bất cẩn
Greedily /ˈgriːdɪli/ một cách tham lam Remarkably /rɪˈmɑːkəbli/ đáng kể
Happily/ˈhæpɪli/ một cách vui vẻ Seldom /ˈsɛldəm/ hiếm khi
Hardly /ˈhɑːdli/ hầu như không Simply /ˈsɪmpli/ đơn giản
Hardly ever /ˈhɑːdli ˈɛvə/ hầu như Simply /ˈsɪmpli/ đơn giản là
không Slightly /ˈslaɪtli/ một chút
Here /hɪə/ ở đây Sometimes /ˈsʌmtaɪmz/ thỉnh thoảng
Highly /ˈhaɪli/ hết sức Somewhere /ˈsʌmweə/ một nơi nào đó
However/haʊˈɛvə/ mặc dù Soon /suːn/ sớm thôi
Hungrily /ˈhʌŋgrɪli/ một cách đói khát Specifically/spəˈsɪfɪk(ə)li/ cụ thể là
Inside /ɪnˈsaɪd/ bên trong Still /stɪl/ vẫn
Instead /ɪnˈstɛd/ thay vào đó Strongly /ˈstrɒŋli/ cực kì
Just /ʤʌst/ chỉ Terribly /ˈtɛrəbli/ cực kì
Largely /ˈlɑːʤli/ phần lớn là Then /ðɛn/ sau đó
Lately /ˈleɪtli/ gần đây There /ðeə/ ở kia
Lazily /ˈleɪzɪli/ một cách lười biếng Tomorrow /təˈmɒrəʊ/ ngày mai
Little /ˈlɪtl/ một ít Unlike /ʌnˈlaɪk/ không giống như
Loudly /ˈlaʊdli/ một cách ồn ào Usually /ˈjuːʒʊəli/ thường xuyên
Mainly ˈ/ˈmeɪnli/ chủ yếu là Very /ˈvɛri/ rất
Moreover /mɔːˈrəʊvə/ hơn nữa Yesterday /ˈjɛstədeɪ/ hôm qua
Nearby /ˈnɪəbaɪ/ gần đây Chủ đề 55: Những từ cơ bản hay
Never /ˈnɛvə/ không bao giờ nhầm lẫn trong tiếng Anh:
Now /naʊ/ ngay bây giờ Angel /’eindʒəl/ (n) = thiên thần
Nowhere /ˈnəʊweə/ không ở đâu cả Angle /’æηgl/ (n) = góc (trong hình
Occasionally /əˈkeɪʒnəli/ đôi khi học)
Often /ˈɒf(ə)n/ thường Dessert /di’zə:t/ (n) = món tráng miệng
Only /ˈəʊnli/ duy nhất
Page 46
Desert /di’zə:t/ (v) = bỏ, bỏ mặc, đào Ballpoint: bút bi
ngũ Beaker: cốc bêse (dùng trong phòng thí
Desert /’dezət/ (n) = sa mạc nghiệm)
Later /`leitə/ (adv) = sau đó, rồi thì Binder: bìa rời (báo, tạp chí)
(thường dùng với động từ thời tương Book : vở
lai) Bookcase/ Bookshelf: giá để sách
Latter/’lætə/ (adj) = cái thứ 2, người Board: bảng
thứ 2, cái sau, người sau. Blackboard: bảng đen
Affect /ə’fekt/ (v) = tác động đến Carbon paper: giấy than
Effect /i’fekt/ (n) = ảnh hưởng, hiệu Calculator: máy tính cầm tay
quả; (v) = thực hiện, đem lạ Clamp: cái kẹp
Emigrant /’emigrənt/ (n) = người di cư Clock: đồng hồ treo tường
Immigrant /’imigrənt/ (n) = người nhập Chair: cái ghế
cư Chalk: phấn viết
Elude /iˈluːd/(v) = tránh khỏi, lảng Coloured Pencil: bút chì màu
tránh, vượt ngoài tầm hiểu biết. Compass: com-pa
Allude /ə’lu:d/ (v) = nói đến ai/cái gì Computer: máy tính bàn
một cách rút gọn hoặc gián tiếp; ám Crayon: bút màu sáp
chỉ; nói bóng gió Cutter: dao rọc giấy
Complement /’kɔmpliment/ (n) = bổ Desk: bàn học
ngữ Dictionary: từ điển
Complement / ‘kɔmplimənt/ (n) = lời Dossier: hồ sơ
khen ngợi Draft paper: giấy nháp
Formerly /’fɔ:məli/ (adv) = trước kia Duster: khăn lau bảng
Formally /’fɔ:mli/(adv) = chỉnh tề (ăn Eraser/ Rubber: cái tẩy
mặc); chính thức Index card: giấy ghi có dòng kẻ.
Cite /sait/ (v) = trích dẫn Felt pen/ Felt tip: bút dạ
Site /sait/ (n) = địa điểm, khu đất ( để File Holder: tập hồ sơ
xây dựng). File cabinet: tủ đựng tài liệu
Sight /sait/ (n) = khe ngắm, tầm ngắm; Flash card: thẻ ghi chú
quang cảnh, cảnh tượng; (v) = quan Funnel: Cái phễu (thường dùng trong
sát, nhìn thấy phòng thí nghiệm)
Principal /’prinsəpl/ (n) = hiệu trưởng Globe: quả địa cầu
(trường phổ thông); (Adj) = chính, chủ Glue: Keo dán hồ
yếu. Highlighter: bút đánh dấu màu
Principle / ‘prinsəpl/ (n) = nguyên tắc, Magnifying Glass: Kính lúp
luật lệ Map: bản đồ
Chủ đề 56: Dụng cụ học tập: Marker; bút lông
Backpack: ba lô Notebook: sổ ghi chép
Bag: cặp sách Paint: sơn, màu
Page 47
Paint Brush: bút tô màu Decimal /’desiməl/ thập
Palette: bảng màu phân
Paper: giấy viết Decimal point /’desiməl pɔint/ dấu thập
Paper Clip: kẹp giấy phân
Paper fastener: dụng cụ kẹp giữ giấy Diameter /dai’æmitə/ đường
Pen: bút mực kính
Pencil: bút chì Divide /dɪˈvaɪd/ chia
Pencil Case: hộp bút Division /dɪ’vɪʒn/ phép chia
Pencil Sharpener: gọt bút chì Equal /’i:kwəl/ bằng
Pins: đinh ghim, kẹp Fraction /’frækʃən/ phân số
Post-it notes: giấy nhớ Geometry /ʤi’ɔmitri/ hình
Protractor: thước đo góc học
Ribbon: dải ruy-băng Height /hait/ chiều cao
Ruler: thước kẻ Hexagon /’heksəgən/ hình lục giác
Scissors: cái kéo Length /leɳθ/ chiều dài
Scotch Tape: băng dính trong suốt Minus /’mainəs/ âm
Set Square: Ê-ke Multiplication /¸mʌltipli’keiʃən/ phép
Stapler: dụng cụ dập ghim nhân
Staple remover: cái gỡ ghim bấm Multiply /’mʌltiplai/ nhân
Stencil: giấy nến Oval /oval/ hình bầu dục
Tape measure: thước cuộn Parallel /’pærəlel/ song song
Test Tube: ống thí nghiệm Pentagon /’pentə¸gɔn/ hình ngũ
Textbook: sách giáo khoa giác
Thumbtack: đinh ghim (kích thước Percent /pəˈsent/ phần trăm
ngắn) Percentage /pə´sentidʒ/ tỷ lệ phần trăm
Watercolour: màu nước Plus /plʌs/ dương
Chủ đề 57: Con số (number): Pyramid /’pirəmid/ hình
Add /æd/ cộng chóp
Addition /ə’dɪʃn/ phép Radius /’reidiəs/ bán kính
cộng Rectangle /’rek¸tæηgl/ hình chữ nhật
Algebra /’ældʤibrə/ đại số Right angle /rait ‘æɳgl/ góc
Angle /’æɳgl/ góc vuông
Arithmetic /ə’riθmətik/ số Sphere /sfiə/ hình cầu
học Square /skweə/ hình vuông
Circle /’sə:kl/ hình tròn Square root /skweə ru:t/ căn bình
Circumference /sə:’kʌmfərəns/ chu vi phương
đường tròn Squared /skweəd/ bình
Cube /kju:b/ hình lập phương phương
Curve /kə:v/ đường Straight line /streɪt lain/ đường thẳng
cong Subtract /səb’trækt/ trừ
Page 48
Subtraction /səb’trækʃən/ phép Conductor /kənˈdʌktər/: người chỉ huy
trừ dàn nhạc
Take away /teik ə’wei/ trừ đi Country /ˈkʌntri/: dòng nhạc đồng quê
Times /taims/ lần Dance /dæns/: nhạc dance, nhạc nhảy
Total /’təʊtl/ tổng Drum /drʌm/: trống
Triangle /’traiæηgl/ hình tam Drummer /ˈdrʌmər/: tay trống
giác Duet /duˈet/: song ca
Volume /’vɔlju:m/ dung EDM /ˌiː diː ˈem/: nhạc nhảy điện tử
lượng (electronic dance music)
Width wɪtθ/ chiều rộng Flautist /ˈflaʊtɪst/: người thổi sáo (ở
Các chủ đề từ vựng Khác Mỹ gọi là flutist)
Chủ đề 57: Âm nhạc(music): Flute /fluːt/: sáo
(cd)composer /kəmˈpoʊzər/: nhà soạn Gong /ɡɔːŋ/: cồng
nhạc Guitar /ɡɪˈtɑːr/: ghi ta
Accordion /əˈkɔːrdiən/: phong cầm, Hard rock /ˌhɑːrd ˈrɑːk/: nhạc rock
đàn xếp nặng
Audience /ˈɔːdiəns/: khán giả Harmonica /hɑːrˈmɑːnɪkə/: kèn
Bagpipe /ˈbæɡpaɪp/: kèn tú harmonica
Bass guitar /beɪs ɡɪˈtɑːr/: đàn ghi ta Harmony /ˈhɑːrməni/: hòa âm
bass Harp /hɑːrp/: hạc cầm, đàn harp
Bass Beat /biːt/: nhịp, phách Headphones /ˈhedfoʊnz/: tai nghe
Bassist /ˈbeɪsɪst/: nhạc công guitar Hip hop /ˈhɪp hɑːp/: dòng nhạc hip hop
Blues /bluːz/: dòng nhạc du nhập sang Hymn /hɪm/: thánh ca
Bắc Mỹ từ Tây Phi Châu Instrument /ˈɪnstrəmənt/: nhạc cụ
Bolero /bəˈleroʊ/: nhạc vàng, nhạc Jazz /dʒæz/: nhạc Jazz
bolero Jingle /ˈdʒɪŋɡl/: điệu nhạc ngắn dễ nhớ
Cassette /kəˈset/: băng cát-xét Keyboard /ˈkiːbɔːrd/: nhạc cụ điện tử
Cassette player /kəˈset ˈpleɪər/: máy có bàn phím như piano điện, organ
nghe băng Lullaby /ˈlʌləbaɪ/: những bài hát
Cello /ˈtʃeloʊ/: hồ cầm Mini Wedding music /ˈwedɪŋˈmjuːzɪk/:
Choral /ˈkɔːrəl/: hợp xướng, đồng ca nhạc đám cưới
Clarinet /ˌklærəˈnet/: kèn Musician /mjuˈzɪʃn/: nhạc sĩ
Clarinet /ˌklærəˈnet/: kèn clarinet National anthem /ˈnæʃnəl ˈænθəm/:
Clarinet Classical music /ˈklæsɪkl Quốc Ca
ˈmjuːzɪk/: nhạc cổ điển Note /noʊt/: nốt nhạc
Compact disc /ˌkɑːmpækt ˈdɪsk/: đĩa Opera /ˈɑːprə/: nhạc kịch
thu âm Orchestra /ˈɔːrkɪstrə/: dàn nhạc
Concerto /kənˈtʃertoʊ/: bài nhạc hợp Organ /ˈɔːrɡən/: đàn organ
tấu Organist /ˈɔːrɡənɪst/: nghệ sĩ organ
Page 49
Percussion /pərˈkʌʃn/: nhạc cụ chơi Turntable /ˈtɜːrnteɪbl/: bàn quay đĩa hát
bằng dùi hoặc bàn ta Ukulele /ˌjuːkəˈleɪli/: đàn ukulele
Performer /pərˈfɔːrmər/: người biểu Viola /viˈoʊlə/: vĩ cầm lớn
diễn Violin /ˌvaɪəˈlɪn/: vĩ cầm
Pianist /ˈpiːənɪst/: nghệ sĩ dương cầm Voice /vɔɪs/: giọng nói
Piano /piˈænoʊ/: đàn piano Walkman /ˈwɔːkmən/: máy nghe nhạc
Pop /pɑːp/: nhạc po Xylophone /ˈzaɪləfoʊn/: mộc cầm
R&B /ˌɑːr ən ˈbiː/: dòng nhạc Rhythm
and Blues, kết hợp dòng nhạc jazz,
nhạc phúc âm và Blues
Rap /ræp/: nhạc rap
Rapper /ˈræpər/: người hát rap
Recording studio /rɪˈkɔːrdɪŋ stuːdioʊ/:
phòng thu âm rock /rɑːk/: nhạc rock
Mandolin /ˌmændəˈlɪn/: măng cầm
Saxophone /ˈsæksəfoʊn/: kèn
saxophone
Saxophonist /ˈsæksəfoʊnɪst/: nghệ sĩ
kèn saxophone singer /ˈsɪŋər/: ca sĩ
sing /sɪŋ/: hát
Solo /ˈsoʊloʊ/: độc diễn
sonata /səˈnɑːtə/: bản xô-nát, soạn cho
piano hoặc piano và violin
Song /sɔːŋ/: bài hát
soul /soʊl/: nhạc linh hồn, có nguồn
gốc từ nhạc phúc âm và R&B
Speaker /ˈspiːkər/: loastage /steɪdʒ/:
sân khấu
string /strɪŋ/: nhạc cụ có dây
Symphony /ˈsɪmfəni/: bản giao hưởng
Theme song /ðəm sɔːŋ/: nhạc nền cho
phim
Traditional Vietnamese musical /trə
ˈdɪʃənlˌvjetnəˈmiːzˈmiːzˈmjuːzɪkl/: cải
lương
Trombonist /trɑːmˈboʊnɪst/: nhạc công
kèn trôm-bôn
Trumpeter /ˈtrʌmpɪtər/: nghệ sĩ
Trumpet Trumpet /ˈtrʌmpɪt/: kèn
trumpet
Page 50