Year /jɪr/: năm Home /hoʊm/: nhà People /ˈpipəl/: con người Water /ˈwɔtər/: nước Way /weɪ/: con đường Room /rum/: căn phòng Day /deɪ/: ngày Mother /'mʌðər/: mẹ Man /mən/: đàn ông Area /ˈɛriə/: khu vực Thing /θɪŋ/: sự vật Money /ˈmʌni/: tiền bạc Woman /ˈwʊmən/: phụ nữ Story /ˈstɔri/: câu chuyện Life /laɪf/: cuộc sống Fact /fækt/: sự thật Child /ʧaɪld/: con cái Month /mʌnθ/: tháng World /wɜrld/: thế giới Lot /lɑt/: từng phần School /skul/: trường học Right /raɪt/: quyền lợi State /steɪt/: trạng thái Study /ˈstʌdi/: học tập Family /ˈfæməli/: gia đình Book /bʊk/: cuốn sách Student /ˈstudənt/: học sinh Eye /aɪ/: mắt Group /grup/: nhóm Job /ʤɑb/: nghề nghiệp Country /ˈkʌntri/: đất nước Word /wɜrd/: từ Problem /ˈprɑbləm/: vấn đề Business /ˈbɪznəs/: kinh doanh Hand /hænd/: bàn tay Issue /ˈɪʃu/: vấn đề Part /pɑrt/: bộ phận Side /saɪd/: khía cạnh Place /pleɪs/: vị trí Kind /kaɪnd/: loại Case /keɪs/: trường hợp Head /hɛd/: đầu Week /wik/: tuần House /haʊs/: ngôi nhà Company /'kʌmpəni/: công ty Service /ˈsɜrvəs/: dịch vụ System /ˈsɪstəm/: hệ thống Friend /frɛnd/: người bạn Program /ˈproʊˌgræ m/: chương trình Father /ˈfɑðər/: cha Question /ˈkwɛsʧən/: câu hỏi Power /ˈpaʊər/: năng lượng Work /wɜrk/: công việc Hour /ˈaʊər/: giờ Government /ˈgʌvərmənt/: chính phủ Game /geɪm/: trò chơi Number /ˈnʌmbər/: con số Line /laɪn/: vạch kẻ Night /naɪt/: ban đêm End /ɛnd/: kết thúc Member /ˈmɛmbər/: thành viên Door /dɔr/: cánh cửa Law /lɔ/: luật pháp Health /hɛlθ/: sức khỏe Car /kɑr/: xe hơi Person /ˈpɜrsən/: con người City /ˈsɪti/: thành phố Art /ɑrt/: nghệ thuật Community /kəmˈjunəti/: cộng đồng War /wɔr/: chiến tranh Name /neɪm/: tên gọi History /ˈhɪstəri/: lịch sử President /ˈprɛzəˌdɛnt/: chủ tịch Party /ˈpɑrti/: bữa tiệc Team /tim/: nhóm, đội Result /rɪˈzʌlt/: kết quả Minute /ˈmɪnət/: phút Change /ʧeɪnʤ/: thay đổi Idea /aɪˈdiə/: ý tưởng Morning /ˈmɔrnɪŋ/: buổi sáng Kid /kɪd/: trẻ con Reason /ˈrizən/: lý do Body /ˈbɑdi/: cơ thể Research /riˈsɜrʧ/: nghiên cứu Information /ˌɪnfərˈmeɪʃən/: thông tin Girl /gɜrl/: cô gái Back /bæk/: phía sau Guy /gaɪ/: chàng trai Parent /ˈpɛrənt/: phụ huynh Moment /ˈmoʊmənt/: hiện tại Face /feɪs/: gương mặt Air /ɛr/: không khí Others /ˈʌðərz/: những cái khác Teacher /tiʧər/: giáo viên Level /ˈlɛvəl/: cấp bậc Force /fɔrs/: lực lượng Office /ˈɔfəs/: văn phòng Education /ɛʤəˈkeɪʃən/: giáo dục