You are on page 1of 4

Địa lý Nhật Bản

日本の地理

Tên nước
やまと
TKIV: 倭 (nụy/ oa)

わじん わこく わこう


倭 人 ・ 倭 国 ・ 倭 寇 (người lùn/ nước lùn – người TQ đặt cho)

TKVII – đầu TKVIII: 日本(670 年)―「日のもと」、「日の出る国」

Nhật nằm ở phía Đông -> đất nước mặt trời mọc

にっしょうき
Quốc kỳ: 日 章 旗 、日の丸

はくあい かつりょく
Đỏ: mặt trời ― 博 愛 と 活 力

しんせい じゅんけつ
Trắng: chúc mừng ― 神 聖 と 純 潔

Liên quan đến giao tranh giữa 2 dòng tộc


きょくじつき
Dùng trong quân đội: 旭日旗

Quốc huy – 国章

きっかもんしょう
Hoàng gia: 菊 花 紋 章

Chính phủ: 五七籐嘉門

Quốc ca: 君が代

1. Vị trí địa lý
- quốc đảo, biển bao quanh

- cực đông của châu Á, tây bắc Thái Bình Dương


- đường bờ biển dài khoảng 3000km, hình cánh cung

- S = 380k m2

- 4 đảo chính: Hokkaido, Honshu, Shikoku, Kyushu

2. Lãnh thổ
- nhiều rừng, đồi núi: chiếm 73% diện tích

-> sông: dốc và chảy siết

- đất đồng bằng ít (đất cho nông nghiệp, công nghiệp và an cư lập nghiệp), chỉ
khoảng 1/3 so với đồi núi
はいたてきけいざいすいいき
- vùng kinh tế độc quyền trên biển rất rộng – EEZ (排他的経済水域)、hơn 200
hải lý

- có những nơi rất nóng và những nơi rất lạnh -> thực vật đa dạng

3. Khí hậu
- khí hậu hải dương, có 4 mùa rõ rệt

- mưa nhiều -> văn hóa phong phú

- hầu hết các đảo nằm trên vành đai núi lửa

- lãnh thổ thon dài -> có sự khác biệt về khí hậu giữa các vùng

- đặc trưng của mùa hè là mưa bão :D

- mùa mưa thì mưa rất nhiều

Hokkaido: mùa mưa ngắn (1 tuần)

稲作: lúa nước

- mùa lúa bắt đầu -> nông sản đa dạng

- nhiều dòng hải lưu lớn -> ngư nghiệp pt (海の幸)

- mỗi vùng có đặc trưng VH riêng (nông sản, món ăn, nhà ở, lễ hội...)

- các vùng khí hậu:


1. Vùng Hokkaido
2. Khí hậu Thái Bình Dương
3. Khí hậu ven biển NB
4. Vùng biển nội địa
5. Vùng lục địa (xa biển)
6. Vùng biển phía Tây Nam

- Thiên tai:

Núi cao, hiểm trở -> sông ngắn -> Nhiều mưa bão

Nằm trên vành đai núi lửa Thái Bình Dương -> sóng thần, động đất gây thiệt hại
lớn

4. Đơn vị hành chính (都道府県)


- 47 tỉnh:

1 都(東京都)- thủ đô

1 道(北海道)- đô

2 府(大阪府・京都府)- phủ

43 県

- Các vùng:

Đồng bằng Honshu: trung tâm kinh tế - chính trị của NB

1. Tohoku(東北)
2. Kanto(関東)
3. Chubu(中部)
4. Kinki/ Kansai(近畿・関西): 7 tỉnh
5. Chugoku (中国)

工業地帯: vành đai công nghiệp

Hình thành do dung nham từ núi lửa Fuji, Asayama

Có con sông dài nhất NB (Tone)

からっ風: gió lạnh khô hanh

Vùng ven biển: khí hậu ôn hòa


Vùng nội địa: mùa đông rất lạnh

Tỉnh Gunma hứng hết gió khô -> mùa đông rất khắc nghiệt

Vùng trồng lúa: hạ lưu sông Tone

Kinki/ Kansai

You might also like