Professional Documents
Culture Documents
日本事情1
日本事情1
日本の地理
Tên nước
やまと
TKIV: 倭 (nụy/ oa)
Nhật nằm ở phía Đông -> đất nước mặt trời mọc
にっしょうき
Quốc kỳ: 日 章 旗 、日の丸
はくあい かつりょく
Đỏ: mặt trời ― 博 愛 と 活 力
しんせい じゅんけつ
Trắng: chúc mừng ― 神 聖 と 純 潔
Quốc huy – 国章
きっかもんしょう
Hoàng gia: 菊 花 紋 章
1. Vị trí địa lý
- quốc đảo, biển bao quanh
- S = 380k m2
2. Lãnh thổ
- nhiều rừng, đồi núi: chiếm 73% diện tích
- đất đồng bằng ít (đất cho nông nghiệp, công nghiệp và an cư lập nghiệp), chỉ
khoảng 1/3 so với đồi núi
はいたてきけいざいすいいき
- vùng kinh tế độc quyền trên biển rất rộng – EEZ (排他的経済水域)、hơn 200
hải lý
- có những nơi rất nóng và những nơi rất lạnh -> thực vật đa dạng
3. Khí hậu
- khí hậu hải dương, có 4 mùa rõ rệt
- hầu hết các đảo nằm trên vành đai núi lửa
- lãnh thổ thon dài -> có sự khác biệt về khí hậu giữa các vùng
- mỗi vùng có đặc trưng VH riêng (nông sản, món ăn, nhà ở, lễ hội...)
- Thiên tai:
Núi cao, hiểm trở -> sông ngắn -> Nhiều mưa bão
Nằm trên vành đai núi lửa Thái Bình Dương -> sóng thần, động đất gây thiệt hại
lớn
1 都(東京都)- thủ đô
1 道(北海道)- đô
2 府(大阪府・京都府)- phủ
43 県
- Các vùng:
1. Tohoku(東北)
2. Kanto(関東)
3. Chubu(中部)
4. Kinki/ Kansai(近畿・関西): 7 tỉnh
5. Chugoku (中国)
Tỉnh Gunma hứng hết gió khô -> mùa đông rất khắc nghiệt
Kinki/ Kansai