You are on page 1of 7

Level: Foundation IELTS Skill: Reading

Lesson: 2

CHỮA BÀI CHI TIẾT


Homework
Exercise 1

Answer 1: Paragraph A: vii

Dưới đây là các từ khóa trong headings và các cụm paraphrases tương ứng trong đoạn văn:

 Rapid growth = The requirement for transport continues to increase


 Private transport = Passenger transport

Trong đoạn văn A, tác giả khẳng định rằng: Mặc dù công nghệ thông tin hiện đại có thể làm giảm nhu
cầu về vận tải vật lý bằng cách tạo điều kiện thuận lợi cho việc làm việc và dịch vụ từ xa nhưng nhu
cầu vận tải vẫn tiếp tục tăng lên.

Answer 2: Paragraph B: iii

Dưới đây là các từ khóa trong headings và các cụm paraphrases tương ứng trong đoạn văn:

 Changes = The relocation of some industries to reduce production costs


 The distances goods may be transported = Hundreds or even thousands of kilometers away
from the final assembly plant or away from users

Tác giả đề cập đến việc di dời 1 số ngành công nghiệp đã gây ra việc gia tăng khoảng cách các mặt
hàng được di chuyển đến nhà máy lắp ráp cuối cùng.

Answer 3: Paragraph C: xi

Dưới đây là các từ khóa trong headings và các cụm paraphrases tương ứng trong đoạn văn:

 Transport trends = Between 1990 and 1998, road haulage increased by 19.4%, while during
the same period, rail haulage decreased by 43.5%
 Countries awaiting EU admission = Countries which are candidate for the entry to the EU

Xu hướng vận tải được đề cập trong đoạn văn C là: Vận tải đường bộ tăng và vận tải đường sắt giảm
xuống

Answer 4: Paragraph D: i

www.ielts-fighter.com | 1
Dưới đây là các từ khóa trong headings và các cụm paraphrases tương ứng trong đoạn văn:

 A fresh and important long-term goal = A new imperative-sustainable development, The


ambitious objective, ..will ideally be in place in 30 years’ time

Trong đoạn văn C, tác giả đề cập đến một chính sách phát triển bền vững mới mà có thể đem đến cơ
hội điều chỉnh chính sách giao thông chung ở EU và chính sách đó sẽ được thực hiện trong khoảng
thời gian 30 năm

Answer 5: Paragraph E: v

Dưới đây là các từ khóa trong headings và các cụm paraphrases tương ứng trong đoạn văn:

 Environmental costs = CO2 emissions from transport can be expected to increase by around
50% ..

Lượng khí thải CO2 được dự đoán là sẽ tăng thêm 50% vào năm 2020 bởi sự gia tăng trong ngành
vận tải. Như vậy có nghĩa là sự gia tăng CO2 chính là chi phí môi trường khi ngành vận tải tăng
trưởng.

Answer 6: Paragraph G: x

Dưới đây là các từ khóa trong headings và các cụm paraphrases tương ứng trong đoạn văn:

 Restrict road use = Curb the growth in road transport


 Charging policies only = Solely through pricing

Answer 7: Paragraph H: ii

Dưới đây là các từ khóa trong headings và các cụm paraphrases tương ứng trong đoạn văn:

 Charing for roads = Road transport pricing


 Improving = Increase the efficiency
 Methods = Modes

Answer 8: Paragraph I: iv

Dưới đây là các từ khóa trong headings và các cụm paraphrases tương ứng trong đoạn văn:

 Taking all the steps = A series of measures


 Change transport pattern = Return to their 1998 level and thus make a shift of balance

Exercise 2.

www.ielts-fighter.com | 2
Customers are now switching to online shopping. Instead of traveling to a brick-and-mortar store,
customers can simply browse different shopping sites and purchase items from the comfort of their
own homes or workplaces. This helps them save time and energy which could be spent on other
helpful activities such as reading or exercising. Moreover, online products are often sold at cheaper
prices compared to in-store ones. To attract customers to shop online, e-tailers and marketers offer
discounts to customers. Due to the elimination of maintenance, and real-estate costs, retailers are able
to sell the products with attractive discounts online.

Student’s book Fighter 4

a. Prefixes and suffixes

2.
1. Disposable (dùng một lần)/ disposal (xử
lý)
2. Sensitivity (Sự nhạy cảm, tinh tế)
3. Easier (dễ hơn)/ easily (một cách dễ dàng)/
easiness (sự dễ dàng)
4. Irritation (sự khó chịu)/ irritable (khó chịu,
tức giận)
5. Strangely (một cách lạ lẫm)/ stranger
(người lạ)/ strangeness (sự lạ lùng)
6. Thinness (sự mỏng manh)/ thinly (một
cách mỏng manh)
7. Clinical (lâm sàng)

5.
1. Improbable (không thể thực hiện được)
2. Unpowered (không sử dụng năng lượng)
3. Non-medical (không thuộc y học)
4. Non-sterile (không vô trùng)
5. Inappropriate (không phù hợp)
6. Illegal (phạm pháp)
7. Immodest (bất lịch sự)

b. Synonyms and paraphrases

www.ielts-fighter.com | 3
8.

2. The flowers are strange. They are bizarre.


Những bông hoa này thật kỳ lạ. Chúng thật kì quái.
3. The flowers have no leaves. They lack leaves.
Những bông hoa này không có lá. Chúng thiếu lá.
4. They emit an extremely unpleasant smell. They emit a foul smell.
Chúng phát ra mùi cực kỳ khó chịu. Chúng phát ra mùi hôi.
5. The flowers are very uncommon. They are rare.
Những bông hoa này không phổ biến. Chúng hiếm.
6. They are threatened. They are endangered.
Chúng đang bị đe dọa. Chúng đang gặp nguy hiểm.
7. They are often shown on tourist brochures. They are often depicted on tourist
brochures.
Chúng thường được hiển thị trên các tài liệu quảng cáo du lịch. Chúng thường
được mô tả trên các tài liệu quảng cáo du lịch.

10.

1. Balmy (ấm áp) >< cool (mát mẻ)


2. Consensus (sự đồng thuận) ><
disagreement (sự phản đối)
3. Onset (khởi đầu, mở đầu) >< conclusion
(kết luận)
4. Reduction (sự giảm thiểu) >< increase (sự
tăng)
5. Rapid (nhanh) >< slow (chậm)
6. Suddenly (một cách đột ngột) >< gradually
(một cách từ từ)

www.ielts-fighter.com | 4
Dependent prepositions
12.

2. Of
3. About
4. At
5. Of
6. On
7. Of

Dịch nghĩa:
Đoạn văn đề cập đến nghiên cứu ở Australia. Theo các nhà nghiên cứu, con người hiện đại sơ khai là
những thợ săn tinh vi. Không ai biết về phương thức săn bắn họ sử dụng là gì.

Các nhà nghiên cứu có thể suy đoán về các phương thức đó nhưng họ không có bằng chứng. Dường
như những người thợ săn là những chuyên gia đánh bắt cá như cá ngừ, loài cá được coi là khó bắt
được, thậm chí là ngày nay cũng vậy. Xương được tìm thấy cho thấy thợ săn có khả năng bắt được
những con cá này từ rất lâu so với những gì chúng ta suy nghĩ trước đó. Bằng chứng này làm sáng tỏ
câu hỏi mới về việc lần đầu tiên Australia được thuộc địa hóa. Các bằng chứng khác đã bị phá hủy do
hậu quả của sự gia tăng mực nước biển.

15.

1. Joy, pleased
2. Laugh
3. Laughter
4. Giggle
5. Joke, jokes
6. Humour, a sense of humour
7. ticklish

www.ielts-fighter.com | 5
Collocation: adjective + noun
16.

1. Burma is a developing country.


Miến Điện là một đất nước đang phát triển
2. There are public companies and private
companies.
Có công ty đại chúng và công ty tư nhân.
3. The government has direct involvement in
port activities.
Chính phủ có sự tham gia trực tiếp vào các
hoạt động của cảng.
4. The majority stock holder has a controlling
interest in the company.
Người nắm giữ cổ phiếu đa số có quyền
kiểm soát công ty.
5. This distinct type of bag is very easy to
distinguish from others available.
Loại túi đặc biệt này rất dễ phân biệt với
những loại túi khác hiện có.
6. The basic difference is the size.
Sự khác biệt cơ bản là kích thước.

18.

1. e: endless source of intrigue: nguồn hứng


thú vô tận
2. f: lasting legacy: di sản bền vững
3. a: hidden hopes: hi vọng tiềm ẩn
4. d: symbolic meaning: ý nghĩa tượng trưng
5. g: appealing idea: ý tưởng hấp dẫn, thú vị
6. c: alternative view: quan điểm thay thế
7. b: waking concerns: đánh thức mối quan
tâm

Commonly confused words


20

www.ielts-fighter.com | 6
1. Thick
2. Eventually
3. Decades
4. Momentous
5. Hardly
6. Reminder

www.ielts-fighter.com | 7

You might also like