Professional Documents
Culture Documents
A. 2A
B. A
C. 𝐴√2
‾
D. 𝐴√3
‾
A. 0,18 s
B. 0,31 s
C. 0,22 s
D. 0,90 s
A. 4m
B. 16m
C. 2m
D. m/2
A. 35 cm
B. 15 cm
C. 45 cm
D. 40 cm
2𝜋𝑘
A. 𝑚 = 𝑇
2𝜋 2 𝑘
B. 𝑚 =
𝑇2
C. 𝑚 = (2𝜋𝑓 )2 𝑘
𝑘
D. 𝑚 =
(2𝜋𝑓)2
A. gồm A và 𝜔.
B. gôm A và 𝜑.
C. chỉ là 𝜔.
D. chỉ là A
A. 4
B. 0,25
C. 2
D. 0,5
A. 0,8 s
B. 0,4 s
C. 0, 4√2
‾s
D. 1,6 cm
A. 4 Hz
B. 3 Hz
C. 2 Hz
D. 1 Hz
A. 𝑚1 = √2‾𝑚2
B. 𝑚1 = 4𝑚2
C. 𝑚2 = 4𝑚1
D. 𝑚1 = 2𝑚2
A. 144 N/m
B. 72 N/m
C. 54 N/m
D. 168 N/m
A. giảm 25%
B. tăng 34,75%
C. tăng 56,25%
D. giảm 10%
A. 10 Hz
B. 5 Hz
C. 3,18 Hz
D. 1,59 Hz
A. x = 5cos(πt) (cm).
B. x = 10cos(10πt) (cm).
C. x = 5cos(πt+π/2) (cm).
D. x = 5cos(10πt) (cm).
A. 1 cm
B. 2 cm
C. 10 cm
D. 20 cm
A. T12 = 1,5 s
B. T12 = 1,2 s
C. T12 = 0,3 s
D. T12 = 5,14 s
A. 6,56N
B. 2,56N
C. 256N
D. 656N
A. 1N
B. 0,2N
C. 2N
D. 0,4N
A. 2
B. 0,5
C. 3
D. 1/3
A. 1,5 Hz
B. √3
‾
C. 0,5 Hz
D. 9 Hz
A. 100 N/m
B. 4 N/m
C. 40 N/m
D. 50 N/m
Đề thi lớp 12
Đề thi Vật Lý 12
Đề thi Địa lí 12
Đề thi Lịch Sử 12
Chuyên đề lớp 12
Chuyên đề Sinh 12
Chuyên đề Toán 12
Chuyên đề Hoá 12
Chuyên đề Địa lí 12
Giáo án lớp 12
Giáo án đại số 12
Giáo án địa lý 12
Giáo án lịch sử 12
Giáo án vật lý 12
Kết nối: