You are on page 1of 13

Bài 1

PV RATE PA NPER PMT FV RATE


100 8% 1 1 -109 9.00%
100 8% 2 3 -42 12.51%
100 8% 3 4 -139.2 8.62%
100 8% 4 4 -28.2 5.00%
100 8% 5 0 -100 8.00%

Bài 2

PV NPER RATE TYPE PMT


400 120 0.67% 1 -4.83

Nếu trả tiền vào đầu tháng, mỗi tháng phải trả 4,83 triệu
Nếu trả tiền vào đầu tháng, mỗi tháng phải trả 4,83 triệu thì sẽ hoà vốn
Nếu trả tiền vào đầu tháng, mỗi tháng phải trả nhiều hơn 4,83 triệu thì sẽ có lãi
Nếu trả tiền vào đầu tháng, mỗi tháng phải trả ít hơn 4,83 triệu thì sẽ lỗ

Bài 3

PV N1 N2 N3 N4 RATE NPV
-250 -55 95 140 185 12% -6.15
Không nên đầu tư

Bài 4

PMT RATE NPER TYPE FV


-6 8.40% 1 1 6.50
-6 8.40% 20 1 311.16
a) 1 năm là 6,50 triệu
b) 20 năm là 311,16 triệu

Bài 5
PV NPER RATE TYPE FV
-100 1 8.40% 0 108.40
-308.40 19 8.40% 0 1,427.81
Đến ngày 15/4/2002, số tiền nhân được là 108,4 triệu VNĐ
Đến ngày 15/04/2021, số tiền nhận được là 1 tỷ 427,81 triệu

Bài 6

PV RATE PMT TYPE NPER


400000000 0.67% -4861562 0 10.000001
Thời gian bạn phải trả là 10 năm
Nếu đầu tư thì từ năm 11 bắt đầu có lãi
Nếu đầu tư thì từ năm 11 đến năm 9 vẫn chịu lỗ
Nếu đầu tư thì năm 10 thu hồi được vốn
PV
100.93
108.24
102.32
93.40
100.00

IRR
11.22%
Họ tên: Phạm Thị Chúc An Lớp: TINH206.8 MSSV: 2313570002

Bài 7
Câu 1
Câu 2
Câu 3

DANH SÁCH HÀNG

ID # Khách IDC CODE Y001 Y002 Y003 Y004


10 Roting Thành phố Alabama Arizona Arkansas Delaware
11 Marry
12 Tony
13 Smith

QUẢN LÝ NHÂP KHẨU

STT ID # IDC IDP Ngày Khách Thành phố Khuyến mãi 1


1 11 FY003 H003T 1/2/2021 Marry Arkansas 696.6
2 12 FY004 H004T 1/2/2021 Tony Delaware 140.91
3 13 FY001 H001T 1/2/2021 Smith Alabama 251.84
4 11 FY002 H002T 3/31/2021 Marry Arizona 476.105
5 12 FY001 H001T 3/31/2021 Tony Alabama 944.4
6 13 FY002 H002T 4/2/2021 Smith Arizona 476.105
7 11 FY003 H003T 4/30/2021 Marry Arkansas 185.76
8 12 FY004 H004T 12/5/2021 Tony Delaware 140.91

STT ID # IDC IDP Ngày Khách Thành phố Khuyến mãi 1

Thi Microsoft Excel Trang 4


Họ tên: Phạm Thị Chúc An Lớp: TINH206.8 MSSV: 2313570002

1 11 FY003 H003T 1/2/2021 Marry Arkansas 696.6


7 11 FY003 H003T 4/30/2021 Marry Arkansas 185.76
4 11 FY002 H002T 3/31/2021 Marry Arizona 476.105
6 13 FY002 H002T 4/2/2021 Smith Arizona 476.105
3 13 FY001 H001T 1/2/2021 Smith Alabama 251.84
2 12 FY004 H004T 1/2/2021 Tony Delaware 140.91
8 12 FY004 H004T 12/5/2021 Tony Delaware 140.91
5 12 FY001 H001T 3/31/2021 Tony Alabama 944.4

STT ID # IDC IDP Ngày Khách Thành phố Khuyến mãi 1


5 12 FY001 H001T 3/31/2021 Tony Alabama 944.4
3 13 FY001 H001T 1/2/2021 Smith Alabama 251.84
4 11 FY002 H002T 3/31/2021 Marry Arizona 476.105
6 13 FY002 H002T 4/2/2021 Smith Arizona 476.105
1 11 FY003 H003T 1/2/2021 Marry Arkansas 696.6
7 11 FY003 H003T 4/30/2021 Marry Arkansas 185.76
2 12 FY004 H004T 1/2/2021 Tony Delaware 140.91
8 12 FY004 H004T 12/5/2021 Tony Delaware 140.91

CÂU 9
BẢNG HÀNG HOÁ

STT ID # IDC IDP Khách Thành phố Số lượng Thành tiền


5 12 FY001 H001T Tony Alabama 120 18888
1 11 FY003 H003T Marry Arkansas 120 13932
Total 32820

Thi Microsoft Excel Trang 5


Họ tên: Phạm Thị Chúc An Lớp: TINH206.8 MSSV: 2313570002

THÔNG TIN CHI TIẾT IDC: FY001

STT ID # IDP Thành phố Số lượng Thành tiền


1 13 H001T Alabama 32 5037
2 12 H001T Alabama 120 18888
Total 152 23925

THÔNG TIN CHI TIẾT IDC: FY002

STT ID # IDP Thành phố Số lượng Thành tiền


1 11 H002T Arizona 61 9522
2 13 H002T Arizona 61 9522
Total 122 19044

THÔNG TIN CHI TIẾT IDC: FY003

STT ID # IDP Thành phố Số lượng Thành tiền


1 11 H003T Arkansas 120 13932
2 11 H003T Arkansas 32 3715
Total 152 17647

THÔNG TIN CHI TIẾT IDC: FY004

STT ID # IDP Thành phố Số lượng Thành tiền


1 12 H004T Delaware 61 2818
2 12 H004T Delaware 61 2818
Total 122 5636

Thi Microsoft Excel Trang 6


Họ tên: Phạm Thị Chúc An Lớp: TINH206.8 MSSV: 2313570002

THÔNG TIN CHI TIẾT KHÁCH: MARY

STT ID # IDC Thành phố Số lượng Thành tiền


1 11 FY003 Arkansas 120 13932
2 11 FY002 Arizona 61 9522
3 11 FY003 Arkansas 32 3715
Total 213 27169

THÔNG TIN CHI TIẾT KHÁCH: TONY

STT ID # IDC Thành phố Số lượng Thành tiền


1 13 FY001 Alabama 32 5037
2 13 FY002 Arizona 61 9522
Total 93 14559

THÔNG TIN CHI TIẾT KHÁCH: SMITH

STT ID # IDC Thành phố Số lượng Thành tiền


1 12 FY004 Delaware 61 2818
2 12 FY001 Alabama 120 18888
3 12 FY004 Delaware 61 2818
Total 242 24524

BẢNG THỐNG KÊ

STT Data
1 ID # Tổng Số lượng Thành tiềnn
2 11 213 27169

Thi Microsoft Excel Trang 7


Họ tên: Phạm Thị Chúc An Lớp: TINH206.8 MSSV: 2313570002

3 12 242 24524
13 93 14559
Total Result 548 66253

BÁO CÁO
300 30000
27169
250 242 25000
24524
213
200 20000

150 15000 Data

USD
14559
Column D
100 93 10000

50 5000

0 0
ID # 11 12 13
ID #

BẢNG BÁO CÁO

STT Data
1 ID # Trung bình Số lượng Trung bình Thành tiền
2 11 71 9056
3 12 80.6666666666667 8175
13 46.5 7279
Total Result 68.5 8282

BÁO CÁO
90.00 10000.00
USD
Thi Microsoft Excel Trang 8
80.00 9000.00
70.00 8000.00
Họ tên: Phạm Thị Chúc An Lớp: TINH206.8 MSSV: 2313570002

BÁO CÁO
90.00 10000.00
USD
80.00 9000.00
70.00 8000.00
60.00 7000.00
6000.00
50.00 Data
5000.00
40.00 Column D
4000.00
30.00 3000.00
20.00 2000.00
10.00 1000.00
0.00 0.00
ID # 11 12 13
ID #

Bảng thống kê

STT Data
1 ID # Khách Sum of Số lượng Sum of Tổng thành tiền
2 11 Marry 213 25267
3 12 Tony 242 22808
13 Smith 93 13540
Total Result 548 61615

Bảng thống kê

STT Data
1 Khách ID # Average of Số lượSum of Tổng thành tiền
2 Marry 11 71 25267
3 Smith 13 46.5 13540

Thi Microsoft Excel Trang 9


Họ tên: Phạm Thị Chúc An Lớp: TINH206.8 MSSV: 2313570002

Tony 12 80.66666666667 22808


Total Result 68.5 61615

REPORT USD
PIECE
90.00 30000.00

80.00
25000.00
70.00

60.00 20000.00

50.00 Data
15000.00 Column E
40.00

30.00 10000.00

20.00
5000.00
10.00

0.00 0.00
ID # 11 13 12
Khách Marry Smith Tony

BẢNG THỐNG KÊ

Thành phố
Khách Alabama Arizona Arkansas Delaware
Marry 0 1 2 0
Tony 1 0 0 2
Smith 1 1 0 0

Thi Microsoft Excel Trang 10


Họ tên: Phạm Thị Chúc An Lớp: TINH206.8 MSSV: 2313570002

BẢNG THỐNG KÊ

Thành phố
Khách Marry Tony Smith
Alabama 0 1 1
Arizona 1 0 1
Arkansas 2 0 0
Delaware 0 2 0

IDC Thành phố Số lần nhập hàng Tổng Số lượng Tổng Thành tiền
FY001 Alabama 2 152 22250.064

IDP Sản phẩm Số lần nhập hàng Số lượng trung bìnTrung bình Tổng thành tiền
H001T Dairy, Eggs 2 76 11125.032

IDC code Thành phố Số lần nhập hàng Tổng số lượng Tổng Thành tiền
Y001 Alabama 2 152 2620.926

IDP code Sản phẩm Số lần nhập hàng Số lượng trung bìnTrung bình Tổng thành tiền
H001 Dairy, Eggs 2 76 11125.032

Thi Microsoft Excel Trang 11


Họ tên: Phạm Thị Chúc An Lớp: TINH206.8 MSSV: 2313570002

DANH SÁCH HÀNG

IDP CODE Sản phẩm Đơn


H001 Dairy, Eggs & $ 157.40
H002 Fruit $ 156.10
H003 Breads & Paster $ 116.10
H004 Meat $ 46.20

QUẢN LÝ NHÂP KHẨU

Khuyến mãi 2 Số lượng Thành tiền Tổng thành tiền Xếp hạng
278.64 120 13932 12957 2
56.36 61 2818 2621 7
100.74 32 5037 4684 5
190.44 61 9522 8856 3
377.76 120 18888 17566 1
190.44 61 9522 8856 3
74.30 32 3715 3455 6
56.36 61 2818 2621 7

Khuyến mãi 2 Số lượng Thành tiền Tổng thành tiền Xếp hạng

Thi Microsoft Excel Trang 12


Họ tên: Phạm Thị Chúc An Lớp: TINH206.8 MSSV: 2313570002

278.64 120 13932 12957 2


74.30 32 3715 3455 6
190.44 61 9522 8856 3
190.44 61 9522 8856 3
100.74 32 5037 4684 5
56.36 61 2818 2621 7
56.36 61 2818 2621 7
377.76 120 18888 17566 1

Khuyến mãi 2 Số lượng Thành tiền Tổng thành tiền Xếp hạng
377.76 120 18888 17566 1
100.74 32 5037 4684 5
190.44 61 9522 8856 3
190.44 61 9522 8856 3
278.64 120 13932 12957 2
74.30 32 3715 3455 6
56.36 61 2818 2621 7
56.36 61 2818 2621 7

Thi Microsoft Excel Trang 13

You might also like