Professional Documents
Culture Documents
Lê Hoàng Nam 65 4.1
Lê Hoàng Nam 65 4.1
Bài 2
Nếu trả tiền vào đầu tháng, mỗi tháng phải trả 4,83 triệu
Nếu trả tiền vào đầu tháng, mỗi tháng phải trả 4,83 triệu thì sẽ hoà vốn
Nếu trả tiền vào đầu tháng, mỗi tháng phải trả nhiều hơn 4,83 triệu thì sẽ có lãi
Nếu trả tiền vào đầu tháng, mỗi tháng phải trả ít hơn 4,83 triệu thì sẽ lỗ
Bài 3
PV N1 N2 N3 N4 RATE NPV
-250 -55 95 140 185 12% -6.15
Không nên đầu tư
Bài 4
Bài 5
PV NPER RATE TYPE FV
-100 1 8.40% 0 108.40
-308.40 19 8.40% 0 1,427.81
Đến ngày 15/4/2002, số tiền nhân được là 108,4 triệu VNĐ
Đến ngày 15/04/2021, số tiền nhận được là 1 tỷ 427,81 triệu
Bài 6
IRR
11.22%
Họ tên: Phạm Thị Chúc An Lớp: TINH206.8 MSSV: 2313570002
Bài 7
Câu 1
Câu 2
Câu 3
CÂU 9
BẢNG HÀNG HOÁ
BẢNG THỐNG KÊ
STT Data
1 ID # Tổng Số lượng Thành tiềnn
2 11 213 27169
3 12 242 24524
13 93 14559
Total Result 548 66253
BÁO CÁO
300 30000
27169
250 242 25000
24524
213
200 20000
USD
14559
Column D
100 93 10000
50 5000
0 0
ID # 11 12 13
ID #
STT Data
1 ID # Trung bình Số lượng Trung bình Thành tiền
2 11 71 9056
3 12 80.6666666666667 8175
13 46.5 7279
Total Result 68.5 8282
BÁO CÁO
90.00 10000.00
USD
Thi Microsoft Excel Trang 8
80.00 9000.00
70.00 8000.00
Họ tên: Phạm Thị Chúc An Lớp: TINH206.8 MSSV: 2313570002
BÁO CÁO
90.00 10000.00
USD
80.00 9000.00
70.00 8000.00
60.00 7000.00
6000.00
50.00 Data
5000.00
40.00 Column D
4000.00
30.00 3000.00
20.00 2000.00
10.00 1000.00
0.00 0.00
ID # 11 12 13
ID #
Bảng thống kê
STT Data
1 ID # Khách Sum of Số lượng Sum of Tổng thành tiền
2 11 Marry 213 25267
3 12 Tony 242 22808
13 Smith 93 13540
Total Result 548 61615
Bảng thống kê
STT Data
1 Khách ID # Average of Số lượSum of Tổng thành tiền
2 Marry 11 71 25267
3 Smith 13 46.5 13540
REPORT USD
PIECE
90.00 30000.00
80.00
25000.00
70.00
60.00 20000.00
50.00 Data
15000.00 Column E
40.00
30.00 10000.00
20.00
5000.00
10.00
0.00 0.00
ID # 11 13 12
Khách Marry Smith Tony
BẢNG THỐNG KÊ
Thành phố
Khách Alabama Arizona Arkansas Delaware
Marry 0 1 2 0
Tony 1 0 0 2
Smith 1 1 0 0
BẢNG THỐNG KÊ
Thành phố
Khách Marry Tony Smith
Alabama 0 1 1
Arizona 1 0 1
Arkansas 2 0 0
Delaware 0 2 0
IDC Thành phố Số lần nhập hàng Tổng Số lượng Tổng Thành tiền
FY001 Alabama 2 152 22250.064
IDP Sản phẩm Số lần nhập hàng Số lượng trung bìnTrung bình Tổng thành tiền
H001T Dairy, Eggs 2 76 11125.032
IDC code Thành phố Số lần nhập hàng Tổng số lượng Tổng Thành tiền
Y001 Alabama 2 152 2620.926
IDP code Sản phẩm Số lần nhập hàng Số lượng trung bìnTrung bình Tổng thành tiền
H001 Dairy, Eggs 2 76 11125.032
Khuyến mãi 2 Số lượng Thành tiền Tổng thành tiền Xếp hạng
278.64 120 13932 12957 2
56.36 61 2818 2621 7
100.74 32 5037 4684 5
190.44 61 9522 8856 3
377.76 120 18888 17566 1
190.44 61 9522 8856 3
74.30 32 3715 3455 6
56.36 61 2818 2621 7
Khuyến mãi 2 Số lượng Thành tiền Tổng thành tiền Xếp hạng
Khuyến mãi 2 Số lượng Thành tiền Tổng thành tiền Xếp hạng
377.76 120 18888 17566 1
100.74 32 5037 4684 5
190.44 61 9522 8856 3
190.44 61 9522 8856 3
278.64 120 13932 12957 2
74.30 32 3715 3455 6
56.36 61 2818 2621 7
56.36 61 2818 2621 7