You are on page 1of 30

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC

BÀI KIỂM TRA KẾT THÚC HỌC PHẦN


HỌC PHẦN: NHẬP MÔN QUẢN TRỊ CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC

Tên đề tài: ỨNG DỤNG APP MIRO VÀO TRONG VIỆC DẠY VÀ HỌC
MÔN NGỮ VĂN TRONG MÔI TRƯỜNG PHỔ THÔNG

Giảng viên hướng dẫn: TS. Tôn Quang Cường


Ths. Nguyễn Tùng Lâm
Nhóm trình bày: Nhóm 6
Mục lục
1. Vấn đề, tình huống đặt ra:................................................................................3
2. Giới thiệu về Miro (Nền tảng cộng tác bảng trắng trực tuyến).........................3
3. Cách sử dụng Miro trong việc học tập môn Ngữ Văn với đề bài: "Bạn hiểu thế
nào về câu nói ?: Tôi là bò sáng phải rống, bạn là người sống phải ráng"?..........4
4. Tính năng ứng dụng của Miro áp dụng để giải quyết vấn đề............................6
4.1 Meetings & Workshops (Hội nghị & Hội thảo).............................................6
4.2 Ideation & Brainstorming (Lên ý tưởng và động não).................................8
4.3 Research & Design (Nghiên cứu và thiết kế)................................................9
4.4 Agile Workflows (Quy trình làm việc linh hoạt).........................................12
4.5 Strategy & Planning (Lập kế hoạch và chiến thuật)...................................14
4.6 Mindmap (Sơ đồ tư duy)...........................................................................16
5. Tính khả thi của việc triển khai Miro trong thực tế.........................................18
6. Mô hình TPACK Đánh giá................................................................................23
6.1. Kiến thức công nghệ (TK)..........................................................................23
6.2. Kiến thức phương pháp giảng dạy (PK)....................................................24
6.3. Kiến thức nội dung môn học (CK).............................................................24
6.4. Kiến thức về phương pháp giảng dạy và nội dung môn học (PCK)...........25
6.5. Kiến thức về phương pháp giảng dạy và công nghệ (TPK)........................25
6.6. Kiến thức về công nghệ và nội dung môn học (TCK).................................25
6.7. Kiến thức tổng hợp (TPACK).....................................................................26
7. Kết luận...........................................................................................................26

2
1. Vấn đề, tình huống đặt ra:
Môn Ngữ Văn thường được nhìn nhận là một trong những môn học khó
và khô khan đối với nhiều học sinh. Sự khó khăn không chỉ đến từ việc phân tích
và hiểu sâu các tác phẩm văn học, mà còn từ cách thức truyền đạt truyền
thống, thường thiếu tính tương tác và sáng tạo. Điều này có thể gây ra cảm giác
nhàm chán và thiếu hứng thú trong quá trình học. Tuy nhiên, việc áp dụng công
cụ như app Miro vào giảng dạy Ngữ Văn sẽ thay đổi hoàn toàn trải nghiệm học
tập này. Ở đây, tình huống đặt ra là: (Thời gian: Dịch Covid19 đang diễn ra)
Trong một tiết học môn Ngữ Văn, cô giáo cần cả lớp nếu cảm nhận về một câu
nói theo hình thức bài tập nhóm, các bạn học sinh sử dụng ứng dụng Miro để
nêu lên ý kiến riêng của bản thân về câu nói đấy.

2. Giới thiệu về Miro (Nền tảng cộng tác bảng trắng trực tuyến)
Miro (trước đây có tên gọi RealtimeBoard) là một nền tảng trực tuyến
sáng tạo cung cấp cho các nhóm và cá nhân một không gian làm việc linh hoạt
và trực quan để lập kế hoạch cộng tác và hình dung ý tưởng. Miro là kết hợp
của sự tiện lợi và khả năng tiếp cận của nền tảng trực tuyến với tính linh hoạt và
sức mạnh của bảng trắng truyền thống. Với Miro, người dùng có thể tạo các
bảng không giới hạn để nắm bắt và sắp xếp ý tưởng, lập kế hoạch dự án và hợp
lý hóa quy trình làm việc.
Phần mềm Miro được đánh giá cao bởi cả người dùng lẫn chuyên gia
trong lĩnh vực Team Collaboration Software.

Phần mềm Miro - Online whiteboard for real-time team collaboration

Phân loại Team Collaboration Software

3
Danh mục Collaborative Whiteboard Software

Thị trường United States, Australia, Canada, Europe, Germany, Latin America,
United Kingdom

Ngôn ngữ English

Hệ điều Web browser (OS agnostic)


hành

3. Cách sử dụng Miro trong việc học tập môn Ngữ Văn với đề bài: "Bạn hiểu
thế nào về câu nói ?: Tôi là bò sáng phải rống, bạn là người sống phải ráng"?
Hoạt động 1: Chuẩn bị bảng Miro

- Sau khi được phân công, các nhóm bắt đầu hoạt động nhóm.

- Tạo Bảng Mới: Tạo một bảng Miro mới và đặt tên phù hợp

- Cấu trúc Bảng: Chia bảng thành các khu vực:

● Khu vực 1: Thông tin chung về câu nói (nguồn gốc, bối cảnh).

● Khu vực 2: Brainstorming - nơi học sinh ghi chú ý tưởng đầu tiên.

● Khu vực 3: Tài liệu tham khảo - links, hình ảnh, video liên quan.

● Khu vực 4: Phân tích nhóm - mỗi nhóm có một phần riêng.

● Khu vực 5: Kết luận và bài học rút ra.

Hoạt động 2: Thảo luận và Brainstroming

4
- Mỗi nhóm sử dụng Khu vực 2 để thảo luận và ghi chép ý tưởng đầu tiên

về câu nói.

- Sử dụng sticker, ghi chú màu sắc để ghi lại suy nghĩ.

Hoạt động 3: Nghiên cứu cứu và tìm hiểu

- Tìm Hiểu Nguồn Gốc: Học sinh tìm kiếm thông tin về nguồn gốc và bối

cảnh của câu nói, sau đó chia sẻ tại Khu vực 3.

- Tài Nguyên Đa Phương Tiện: Upload các tài liệu, hình ảnh, video giải thích

hoặc liên quan đến câu nói.

 Học sinh có thể ghi chú, vẽ hình, và chia sẻ ý kiến của mình trên bảng
trắng. Giáo viên có thể theo dõi quá trình thảo luận của học sinh và đưa

ra những phản hồi, hướng dẫn cần thiết. Hoạt động này giúp học sinh

hiểu rõ hơn về ý nghĩa của câu nói. Học sinh có thể chia sẻ suy nghĩ, ý kiến

của mình về câu nói và lắng nghe ý kiến của người khác. Điều này giúp

học sinh phát triển khả năng tư duy, phản biện, và giao tiếp.

Hoạt động 4: Phân tích sâu

- Phân Tích Nhóm: Mỗi nhóm phân tích câu nói trong Khu vực 4, tập trung

vào ý nghĩa, cách diễn đạt, và bài học từ câu nói.

- Sử Dụng Công Cụ Miro: Dùng mind maps, biểu đồ, và ghi chú để hình

thành lập luận.

5
 Hoạt động này giúp học sinh tóm tắt các ý chính của câu nói một cách

trực quan và dễ hiểu. Học sinh có thể sử dụng các ký hiệu, hình ảnh, màu

sắc để làm cho bản đồ tư duy trở nên sinh động và hấp dẫn hơn. Giáo

viên có thể tạo một bản đồ tư duy trong Miro và chia sẻ bản đồ tư duy

với học sinh. Giáo viên có thể hướng dẫn học sinh tóm tắt các ý chính của

câu nói vào bản đồ tư duy.

Hoạt động 5: Trình bày và phản hồi

- Trình Bày: Mỗi nhóm trình bày phần phân tích của mình trên bảng Miro.

- Phản Hồi: Các nhóm khác và giáo viên đưa ra phản hồi, góp ý trên bảng.

 Hoạt động này giúp học sinh phát triển khả năng tư duy, tổng hợp, và
thuyết trình. Học sinh có thể sử dụng Miro để tạo ra một bài thuyết trình

hấp dẫn, giúp người nghe hiểu rõ hơn về câu nói.

Hoạt động 6: Tổng kết

- Kết Luận: Giáo viên tổng kết các ý kiến, phân tích và bài học rút ra từ câu

nói.

- Rút Kinh Nghiệm: Thảo luận về cách áp dụng những bài học từ câu nói

vào đời sống thực tế.

4. Tính năng ứng dụng của Miro áp dụng để giải quyết vấn đề.

4.1 Meetings & Workshops (Hội nghị & Hội thảo)


Miro mang theo các cuộc họp và hội thảo trực tuyến một cách quy mô lớn

6
Mời bạn bè một cách đơn giản và an toàn: Người dùng có thể gửi lời mời

hội thảo ảo một cách nhanh chóng và nó hoàn toàn an toàn — người dùng có

thể yên tâm khi biết chỉ những khách được phê duyệt mới ở đó.

Hội thảo dành cho các nhóm phân phối: Sử dụng Miro để tổ chức các hội

thảo cộng tác nhằm thúc đẩy sự tương tác trên mọi thiết bị, trực tuyến hoặc

trực tiếp và các màn hình tương tác, bằng cách sử dụng các công cụ hội nghị

hàng ngày của bạn như Zoom, Teams, Webex, Hopin, v.v.

Hội thảo toàn diện và hấp dẫn: Chống lại sự mệt mỏi trong cuộc họp và

giúp người tham gia luôn theo dõi các yếu tố tương tác như phản ứng, hẹn giờ,

biểu quyết và khung đột phá.

Các cuộc họp và hội thảo nâng cao:

+ Chế độ trình bày tương tác: Chuyển tiếp liền mạch giữa các bài thuyết

trình và hội thảo, đồng thời thu hút người tham gia tham gia từ ý nghĩ

đầu tiên đến ý nghĩ cuối cùng.

+ Bỏ phiếu: Giải phóng thiên tài tập thể của nhóm bạn trên Miro và tổ chức

các phiên bỏ phiếu hấp dẫn dẫn đến vô số ý tưởng.

+ Khung đột phá: Dễ dàng tổ chức những người tham gia thành các nhóm

chuyên dụng để giải quyết các nhiệm vụ cụ thể và khơi dậy sự tham gia

tích cực.

7
+ Hẹn giờ: Tạo điều kiện thuận lợi cho các phiên họp như một người

chuyên nghiệp bằng cách đảm bảo mỗi phút đều có giá trị, tận dụng tối

đa khả năng cộng tác sáng tạo của bạn.

4.2 Ideation & Brainstorming (Lên ý tưởng và động não).


Chạy các phiên động não trực tuyến tốt hơn. Giải phóng ý tưởng sáng tạo của

bạn trên khung vẽ vô tận và cộng tác trong thời gian thực từ bất kỳ vị trí nào.

Động não ở nhiều định dạng với ghi chú dán, sơ đồ, v.v.

Mọi thứ ở một nơi: Thu thập tài liệu tham khảo và nhập dữ liệu từ bảng

tính một cách tự động. Xây dựng tầm nhìn bằng các ghi chú dán, bản vẽ, sơ đồ,

hình ảnh, tài liệu và ảnh gif với quyền truy cập từ mọi thiết bị.

Tiến hành một phiên động não, thậm chí từ xa: Tạo điều kiện cho các

buổi động não để mọi người có thể tham gia bất kể họ ở đâu.

8
Tăng tốc đổi mới: Những ý tưởng hay nhất thường nảy sinh khi bạn cho

chúng một chút không gian để thở. Khung vẽ vô tận của Miro đáp ứng được

nhiệm vụ, cung cấp cho các nhóm không gian và công cụ họ cần để tư duy trên

bầu trời xanh.

Tại sao Miro là công cụ động não hoàn hảo:

+ Khám phá những ý tưởng tốt nhất: Dân chủ hóa việc sáng tạo và khám

phá những ý tưởng hay nhất bằng cách bỏ phiếu ẩn danh. Luôn ngăn nắp

và đảm bảo không có gì bị bỏ sót khi tìm kiếm từ khóa, gắn thẻ, phân cụm

và lập bản đồ tư duy.

+ Nền tảng quản lý ý tưởng của bạn: Duy trì một nguồn sự thật duy nhất và

hiểu “lý do” đằng sau các quyết định. Giữ bảng động não của bạn làm tài

liệu tham khảo cho những ý tưởng trong tương lai, đồng thời cải thiện

các quy trình và lập kế hoạch.

+ Trở thành người ủng hộ: Chỉ đạo quá trình lên ý tưởng trong toàn tổ

chức. Tạo điều kiện cho các buổi hội thảo nơi mọi người đều có thể tham

gia. Với công cụ động não của Miro, thật dễ dàng để chụp các bảng vật lý

trong vài giây với tính năng chụp Stickies và chuyển đổi chúng thành các

ghi chú dán kỹ thuật số hoàn toàn có thể chỉnh sửa

+ Theo dõi tiến độ: Di chuyển và theo dõi các ý tưởng thông qua quy trình

từ ý tưởng đến thực hiện. Sử dụng công cụ động não miễn phí của chúng

9
tôi để trực quan hóa các ý tưởng, phác thảo kế hoạch hành động của bạn

và theo dõi các bước tiếp theo.

4.3 Research & Design (Nghiên cứu và thiết kế).


Công cụ thiết kế trực tuyến nơi ý tưởng được thực hiện. Nắm bắt tư duy thiết kế

và cộng tác trong các lần chạy nước rút thiết kế, bản đồ hành trình khách hàng,

wireframe, v.v. Tạo ý tưởng, khám phá thông tin chi tiết và thay đổi cách nhóm

của bạn xây dựng sản phẩm bằng công cụ thiết kế trực tuyến của Miro.

Quá trình thiết kế lặp đi lặp lại: Mang lại nhiều hiểu biết sâu sắc về quá

trình tư duy thiết kế của bạn trong không gian làm việc trực tuyến vô tận. Khám

phá các công cụ lập sơ đồ, động não và thiết kế trực tuyến sẵn sàng sử dụng

10
giúp việc xây dựng luồng người dùng và hành trình của khách hàng trở nên dễ

dàng.

Chạy nước rút thiết kế từ xa: Tổ chức một hội thảo về tư duy thiết kế hấp

dẫn để xây dựng và thử nghiệm các nguyên mẫu bằng cách kết hợp nội dung và

dữ liệu từ các công cụ thiết kế, nghiên cứu và BI. Tạo điều kiện cho một phiên

làm việc toàn diện với các thành viên được phân bổ bằng các tính năng như hẹn

giờ, bỏ phiếu, chế độ riêng tư và bảng đột phá.

Tạo một trung tâm dự án nghiên cứu: Kết hợp nội dung và dữ liệu bằng

cách thêm tệp hoặc nghiên cứu người dùng được nhúng. Làm phong phú thêm

hiểu biết của bạn bằng cách tích hợp dữ liệu từ các công cụ kinh doanh thông

minh (BI) để bạn có thể xây dựng các sản phẩm và dịch vụ bền vững, khả thi và

khả thi bằng cách sử dụng thông tin chi tiết theo thời gian thực.

Công cụ thiết kế trực tuyến cho từng bước trong quy trình của bạn

+ Đơn giản hóa quá trình thiết kế của bạn: Khám phá nhà thiết kế trong mọi

người bằng canvas trực tuyến dễ sử dụng, UX dựng sẵn và các mẫu

wireframe. Thúc đẩy sự đa dạng và văn hóa đặt khách hàng lên hàng đầu

bằng cách tạo ra quy trình mang tính hòa nhập cho cả nhóm.

+ Đừng bắt đầu lại từ đầu: Giải quyết các vấn đề lớn trong thời gian ngắn

hơn với Mẫu Design Sprint dựng sẵn và các tính năng hỗ trợ như biểu

quyết, hẹn giờ và chia sẻ màn hình. Cho phép nhóm của bạn nghĩ lớn và

tiến nhanh.

11
+ Khám phá những hiểu biết sâu sắc từ nghiên cứu: Tổng hợp dữ liệu

phỏng vấn và khảo sát bằng cách phân nhóm và gắn thẻ Sticky Note. Tạo

cá tính, bản đồ mối quan hệ, bản đồ tư duy, luồng người dùng, v.v. để

phát triển hơn nữa chiến lược của bạn.

+ Tăng hiệu quả: Giảm thời gian tìm kiếm thông tin. Sắp xếp tất cả các tệp

tài liệu tham khảo, nghiên cứu và thiết kế trong một khung vẽ tư duy

thiết kế được chia sẻ, nơi bạn có thể thu thập phản hồi và lặp lại.

4.4 Agile Workflows (Quy trình làm việc linh hoạt).


Công cụ dứt khoát dành cho các nhóm Agile. Tăng cường thực hành Agile của

bạn thông qua Lập kế hoạch PI, Scrum hàng ngày, Lập kế hoạch Sprint và Hồi

tưởng từ xa. Biến ý tưởng của bạn thành hiện thực với Mẫu, Công cụ lập kế

12
hoạch và Kanban, đồng thời tận dụng khả năng tích hợp mạnh mẽ với Jira,

Azure DevOps, v.v.

Làm cho các sự kiện Scrum hấp dẫn hơn: Lập kế hoạch Sprint, Scrum hàng

ngày, Đánh giá Sprint hoặc Hồi tưởng. Bạn có thể làm cho chúng hoạt động hiệu

quả hơn và gắn kết hơn với các giải pháp Agile của Miro.

Các buổi lập kế hoạch PI được sắp xếp hợp lý: Miro giúp bạn điều hành sự

kiện Lập kế hoạch PI của mình mà không gặp rắc rối khi chuyển đổi giữa các

công cụ. Có một trung tâm trung tâm cho phiên của bạn, giảm thời gian chuẩn

bị và tạo trải nghiệm liền mạch cho nhóm của bạn.

Không còn những phong cách retro nhàm chán nữa: Chọn một trong các

mẫu được tạo sẵn từ thư viện của chúng tôi hoặc Miroverse bất cứ khi nào bạn

cần chạy bản hồi tưởng hoặc xây dựng mẫu từ đầu bằng nhiều tính năng chỉnh

sửa của chúng tôi. Biến buổi hồi tưởng của bạn thành các phiên hấp dẫn và toàn

diện với các hoạt động phá băng, chế độ riêng tư, phân cụm và các tính năng

tương tác khác.

Tại sao Miro là công cụ tốt nhất cho thực hành Agile của bạn:

+ Chạy các sự kiện Scrum từ xa: Sử dụng Công cụ lập kế hoạch để thu hút

người dùng từ xa và loại bỏ hàng giờ ghi chép khi bạn chạy PI hoặc Lập kế

hoạch phòng lớn, Lập kế hoạch Sprint và Đánh giá Sprint trực tuyến trong

Miro. Đảm bảo mọi người đều có bản tóm tắt thực hiện Talktrack trong

13
các cuộc thảo luận hàng ngày của bạn, giúp việc lập lộ trình trở nên dễ

dàng.

+ Biến ý tưởng của bạn thành hành động: Tạo bản đồ câu chuyện của người

dùng, ưu tiên các hồ sơ tồn đọng của bạn và sắp xếp các nhiệm vụ thành

các lần chạy nước rút bằng cách sử dụng bảng Kanban có thể tùy chỉnh.

Duyệt qua hơn 300 mẫu dựng sẵn để bắt đầu.

+ Nâng cao quy trình làm việc Agile của bạn: Nhập các tác vụ từ Jira, Azure

DevOps, Rally hoặc Asana vào Miro bằng cách sử dụng các tích hợp mạnh

mẽ, tăng khả năng hiển thị và đồng bộ hóa các công cụ của bạn. Thảo

luận và liên kết với nhóm của bạn trong thời gian thực, trực quan hóa

bức tranh toàn cảnh và thúc đẩy các dự án nhanh hơn bao giờ hết

+ Trực quan hóa các dự án và sự phụ thuộc: Sắp xếp tất cả các nhiệm vụ và

tài nguyên dự án của bạn ở một nơi và ước tính lượng thời gian mà mỗi

nhiệm vụ sẽ mất với ứng dụng Ước tính. Sử dụng Ứng dụng phụ thuộc để

quản lý khối lượng công việc và thực hiện các điều chỉnh nhanh chóng để

luôn nhất quán và đi đúng hướng.

+ Chế độ riêng tư cho retro của bạn: Với chế độ Riêng tư của Miro, bạn

không chỉ cải thiện quy trình làm việc và hồi cứu Agile. Bạn đang nuôi

dưỡng một nền văn hóa minh bạch, cộng tác và học hỏi không ngừng.

Cho nhóm của bạn thấy rằng bạn quan tâm đến quyền riêng tư của họ –

và phản hồi.

14
+ Cải thiện sự cộng tác với AI và hơn thế nữa: Các tính năng Phân cụm và AI

mạnh mẽ của Miro không chỉ mang tính tối ưu hóa mà còn mang tính

cộng tác. Hợp lý hóa sự tham gia của nhóm vào việc lập kế hoạch và hồi

tưởng, đồng thời có các cuộc thảo luận phong phú hơn, tập trung hơn

nhằm nâng cao khả năng giải quyết vấn đề tập thể.

4.5 Strategy & Planning (Lập kế hoạch và chiến thuật).


Công cụ trực tuyến để lập kế hoạch chiến lược. Thúc đẩy kế hoạch của bạn từ

chiến lược đến thực thi. Tổ chức các phiên khởi động hấp dẫn, xây dựng bản

trình bày trực quan cũng như quản lý và theo dõi tiến độ một cách cộng tác, tất

cả đều có trong một công cụ lập kế hoạch trực tuyến.

15
Xây dựng chiến lược, quản lý thực thi: Hợp tác xây dựng chiến lược và

quản lý dự án bằng cách kết hợp quá trình suy nghĩ và dữ liệu của bạn trong

một không gian làm việc. Sử dụng các công cụ lập kế hoạch của Miro để phát

triển chiến lược, sắp xếp các nhóm và truyền đạt kế hoạch trong toàn bộ tổ

chức.

Trực quan hóa các dự án và sự phụ thuộc: Sắp xếp tất cả các nhiệm vụ và

tài nguyên dự án của bạn ở một nơi. Vẽ các đường phụ thuộc, quản lý khối

lượng công việc và thực hiện các điều chỉnh nhanh chóng để luôn liên kết và đi

đúng hướng. Dễ dàng hình dung các mốc thời gian và quy trình hoạch định

chiến lược từ đầu đến cuối.

Trình bày chiến lược và thực hiện với thông tin mới nhất: Biến các kế

hoạch chiến lược thành các bài thuyết trình hấp dẫn với bảng thông tin trực

tiếp, wireframe và sơ đồ trên các khung đẹp mắt. Cung cấp thêm ngữ cảnh

trong thời gian thực hoặc tạo bản ghi bảng không đồng bộ và đảm bảo mọi

người đều được cập nhật.

Tại sao Miro là công cụ lập kế hoạch trực tuyến tốt nhất:

+ Điều hành các cuộc họp chiến lược: Tạo điều kiện thuận lợi cho các buổi

lập kế hoạch chiến lược nơi mọi người đều có thể tham gia bất kể vị trí.

Tạo ý tưởng, thảo luận và xây dựng kế hoạch trong thời gian thực hoặc

tiếp tục công việc không đồng bộ. Bạn sẽ không bao giờ hết dung lượng

hoặc bị xóa.

16
+ Trình bày tầm nhìn của bạn: Phát triển, thực hiện và đánh giá các kế

hoạch chiến lược và biến chúng thành những bản trình bày đẹp mắt chỉ

bằng vài cú nhấp chuột. Trình bày trực tiếp hoặc xuất dưới dạng hình ảnh

hoặc PDF. Nhúng bảng dưới dạng tài liệu trực quan trong Confluence,

Jira, v.v.

+ Mang lại sự nhanh nhẹn cho các đội: Thiết lập văn hóa tin cậy và minh

bạch thông qua khả năng hiển thị và hòa nhập. Cấu trúc chiến lược của

bạn theo cách mà mọi người đều hiểu, hợp lý hóa quy trình giao tiếp và

quy trình làm việc.

+ Tiết kiệm thời gian: Tối đa hóa hiệu quả về tài nguyên và thời gian với sự

liên kết giữa các chức năng, không có công việc trùng lặp. Sử dụng các

công cụ lập kế hoạch của Miro để tự động hóa các quy trình và chuyển

sang thực thi nhanh hơn.

17
4.6 Mindmap (Sơ đồ tư duy).
Bản đồ tư duy hợp tác. Công cụ tạo bản đồ tư duy của Miro là cách nhanh nhất,

dễ dàng nhất để các nhóm nắm bắt, sắp xếp và vạch ra ý tưởng của mình một

cách có cấu trúc.

Mở rộng vô cùng suy nghĩ của bạn với AI: Khám phá các chủ đề mới và

khám phá ý tưởng bằng cách tự động tạo bản đồ tư duy mở rộng, đa nhánh

bằng Miro Assist.

Chia nhỏ các vấn đề phức tạp một cách dễ dàng: Phân tích các vấn đề

phức tạp bằng cách phân chia các nguyên nhân và khám phá mối quan hệ của

chúng, sắp xếp lại sơ đồ tư duy của bạn cũng như kéo và thả các nút để cấu trúc

ý tưởng của bạn.

18
Tùy chỉnh bản đồ tư duy của bạn để có cái nhìn chuyên nghiệp: Áp dụng

màu sắc, hình ảnh và các phong cách khác nhau vào bản đồ tư duy của bạn để

kể câu chuyện của bạn một cách chuyên nghiệp.

Tại sao Miro là công cụ lập bản đồ tư duy tốt nhất:

+ Chế độ trình bày: Chuyển sang chế độ trình bày hoặc chia bản đồ tư duy

của bạn thành các khung để trình bày chúng dưới dạng trang trình bày.

+ Dễ dàng chia sẻ: Nhúng bản đồ tư duy của bạn vào hàng nghìn trang web

và công cụ như Confluence, Notion và Teams.

+ Hợp tác thời gian thực: Nhiều thành viên trong nhóm có thể cùng sáng

tạo đồng bộ trong cùng một không gian.

+ Canvas vô hạn: Thêm bất kỳ nội dung hoặc bản đồ tư duy nào khác vào

cùng một bảng.

19
5. Tính khả thi của việc triển khai Miro trong thực tế.

Dưới đây là một số tính khả thi của việc triển khai Miro trong việc học tập
môn Ngữ Văn:

Học tập hợp tác: Miro có thể được sử dụng để hỗ trợ học tập hợp tác trong
môn Ngữ Văn theo nhiều cách khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

- Sơ đồ tư duy: Học sinh có thể sử dụng Miro để tạo lập sơ đồ tư duy cho
các tác phẩm văn học. Điều này có thể giúp họ hiểu rõ hơn về cấu trúc và
mạch truyện của tác phẩm. Trong quá trình tạo lập sơ đồ tư duy, học sinh
có thể cùng nhau thảo luận về các ý tưởng, chia sẻ thông tin và phản hồi
lẫn nhau. Điều này có thể giúp tăng cường tương tác và giao tiếp giữa các
học sinh, cũng như thúc đẩy sự hợp tác và giải quyết vấn đề.

- Bảng phân tích: Giáo viên có thể sử dụng Miro để tạo lập bảng phân tích
các nhân vật, chủ đề hoặc ý tưởng trong một tác phẩm văn học. Học sinh
có thể làm việc cùng nhau trên bảng này để thảo luận về các khía cạnh
khác nhau của tác phẩm. Điều này có thể giúp học sinh hiểu rõ hơn về tác
phẩm và phát triển kỹ năng làm việc nhóm.

- Dự án: Học sinh có thể sử dụng Miro để thực hiện các dự án nhóm trong
môn Ngữ Văn.

Ví dụ, học sinh có thể sử dụng Miro để lập kế hoạch cho một buổi thuyết
trình về tác phẩm văn học, tạo dựng một video giới thiệu về tác phẩm
hoặc xây dựng một trang web về tác phẩm. Việc sử dụng Miro có thể giúp
học sinh phát triển các kỹ năng tư duy phản biện, giải quyết vấn đề và
làm việc nhóm.

Học tập dựa trên dự án: Miro có thể được sử dụng để tạo lập môi trường học
tập dựa trên dự án trong môn Ngữ Văn. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

20
- Bài luận: Học sinh có thể sử dụng Miro để lập kế hoạch cho một bài luận
văn học. Họ có thể sử dụng Miro để tạo lập một bản đồ ý tưởng, tổ chức
các ý tưởng và sắp xếp luận điểm của bài luận. Điều này có thể giúp học
sinh phát triển kỹ năng tư duy phản biện và giải quyết vấn đề.

- Dự án nghiên cứu: Học sinh có thể sử dụng Miro để thực hiện các dự án
nghiên cứu về các tác phẩm văn học. Họ có thể sử dụng Miro để lưu trữ
các tài liệu nghiên cứu, tổ chức các thông tin và chia sẻ kết quả nghiên
cứu với nhau. Điều này có thể giúp học sinh phát triển kỹ năng nghiên
cứu và thuyết trình.

- Sản phẩm sáng tạo: Học sinh có thể sử dụng Miro để tạo ra các sản phẩm
sáng tạo liên quan đến môn Ngữ Văn. Ví dụ, học sinh có thể sử dụng Miro
để tạo lập một kịch bản, một bản nhạc hoặc một tác phẩm nghệ thuật.
Điều này có thể giúp học sinh phát triển khả năng sáng tạo và thể hiện
bản thân.

Học tập trực quan: Miro là một công cụ trực quan hóa dữ liệu mạnh mẽ, có thể
được sử dụng để trình bày thông tin một cách trực quan và dễ hiểu. Điều này có
thể giúp học sinh hiểu rõ hơn về các khái niệm trừu tượng trong môn Ngữ Văn.
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

- Sơ đồ tư duy: Học sinh có thể sử dụng Miro để tạo lập sơ đồ tư duy cho
các tác phẩm văn học. Điều này có thể giúp họ hiểu rõ hơn về cấu trúc và
mạch truyện của tác phẩm.

- Bảng phân tích: Giáo viên có thể sử dụng Miro để tạo lập bảng phân tích
các nhân vật, chủ đề hoặc ý tưởng trong một tác phẩm văn học. Điều này
có thể giúp học sinh hiểu rõ hơn về tác phẩm.

- Biểu đồ: Học sinh có thể sử dụng Miro để tạo lập các biểu đồ, đồ thị để
thể hiện các thông tin liên quan đến môn Ngữ Văn. Điều này có thể giúp
học sinh hiểu rõ hơn về các khái niệm trừu tượng trong môn Ngữ Văn.

21
Tích Hợp Tài Nguyên và Tài Liệu:

- Miro cho phép học sinh và giáo viên tích hợp và chia sẻ tài liệu, bao gồm
văn bản, hình ảnh, và video. Điều này có thể được thực hiện bằng cách tải
lên các tệp từ máy tính hoặc kết nối với các nguồn tài nguyên trực tuyến.

Ví dụ, một giáo viên có thể tạo lập một bảng phân tích các nhân vật trong
một tác phẩm văn học. Giáo viên có thể tải lên các hình ảnh của các nhân
vật, các đoạn trích từ tác phẩm, và các bài đánh giá của các học giả. Điều
này sẽ giúp học sinh hiểu rõ hơn về các nhân vật và tác phẩm.

- Học sinh cũng có thể sử dụng Miro để tích hợp các tài nguyên và tài liệu
từ các nguồn khác nhau. Ví dụ, học sinh có thể tạo lập một bản đồ ý
tưởng cho một bài luận văn học bằng cách tích hợp các trích dẫn từ các
tác phẩm văn học khác, các bài báo học thuật, và các trang web thông tin.
Điều này sẽ giúp học sinh tổ chức ý tưởng và nghiên cứu của họ một cách
hiệu quả.

=> Tích hợp tài nguyên và tài liệu có thể thúc đẩy việc học tập đa dạng,
cho phép học sinh truy cập vào nguồn tài liệu phong phú và đa dạng liên
quan đến môn học. Điều này có thể giúp học sinh hiểu rõ hơn về các khái
niệm và chủ đề phức tạp.

Khả Năng Truy Cập và Linh Hoạt:

- Miro có thể truy cập từ nhiều thiết bị và hệ điều hành khác nhau, bao
gồm máy tính, máy tính bảng, và điện thoại thông minh. Điều này giúp
học sinh có thể học mọi lúc, mọi nơi.

Ví dụ, một học sinh có thể sử dụng Miro để hoàn thành bài tập về nhà
hoặc dự án khi đang ở nhà, ở trường, hoặc thậm chí khi đang đi du lịch.

22
Điều này có thể giúp học sinh linh hoạt hơn trong việc học tập và phù hợp
với lịch trình của họ.

=> Khả năng truy cập và linh hoạt của Miro đặc biệt hữu ích trong môi
trường học tập hiện đại, nơi mà học từ xa và học kết hợp đang trở nên
phổ biến.

Tương Tác giáo viên - học sinh:

- Miro cho phép giáo viên theo dõi và hỗ trợ học sinh trong quá trình làm
việc. Giáo viên có thể đánh dấu, nhận xét, và đưa ra hướng dẫn cụ thể
trên các bảng làm việc của học sinh. Điều này tạo ra một môi trường học
tập tương tác và phản hồi.

Ví dụ, một giáo viên có thể sử dụng Miro để đánh giá bài luận văn học của
học sinh. Giáo viên có thể đánh dấu các lỗi chính tả và ngữ pháp, đưa ra
phản hồi về nội dung và cấu trúc của bài luận, và đề xuất các cách cải
thiện.

- Tương tác giáo viên - học sinh là một yếu tố quan trọng trong việc học tập
hiệu quả. Miro cung cấp các công cụ giúp giáo viên dễ dàng theo dõi và
hỗ trợ học sinh, tạo ra một môi trường học tập tích cực và hiệu quả.

Tính Bảo Mật và Quản Lý:

- Miro cung cấp các tùy chọn bảo mật và quản lý cho phép kiểm soát quyền
truy cập và chia sẻ thông tin. Điều này quan trọng trong việc bảo vệ thông
tin cá nhân và công việc của học sinh.

Ví dụ, một giáo viên có thể thiết lập các quyền truy cập cho các bảng làm
việc của mình. Giáo viên có thể chỉ định các học sinh cụ thể có thể truy

23
cập bảng làm việc, hoặc giáo viên có thể cấp quyền truy cập cho tất cả
học sinh trong lớp.

- Miro cũng cho phép giáo viên giám sát hoạt động của học sinh trên các
bảng làm việc. Giáo viên có thể xem lịch sử hoạt động của học sinh, bao
gồm các thay đổi mà học sinh đã thực hiện. Điều này có thể giúp giáo
viên theo dõi tiến độ học tập của học sinh và cung cấp hỗ trợ kịp thời.

=> Tính bảo mật và quản lý là những yếu tố quan trọng cần được xem xét
khi triển khai Miro trong môi trường học tập. Miro cung cấp các công cụ
giúp bảo vệ thông tin cá nhân và công việc của học sinh, đảm bảo một
môi trường học tập an toàn và hiệu quả.

Thách Thức:

- Yêu Cầu Cơ Sở Hạ Tầng Công Nghệ: Việc sử dụng Miro đòi hỏi trường học
phải có cơ sở hạ tầng công nghệ đủ mạnh, bao gồm máy tính và kết nối
internet ổn định.

- Đào Tạo Giáo Viên: Giáo viên cần được đào tạo để sử dụng Miro một
cách hiệu quả trong dạy học, điều này có thể đòi hỏi thời gian và nguồn
lực.
- Thích Nghi của Học Sinh: Một số học sinh có thể gặp khó khăn trong việc
thích nghi với phương pháp học tập mới này, đặc biệt là những học sinh
không quen với công nghệ.
- Chi Phí: Mặc dù phiên bản cơ bản của Miro miễn phí, nhưng các tính năng
nâng cao có thể yêu cầu chi phí đăng ký, điều này có thể là một rào cản
với một số trường học có ngân sách hạn chế.

=> Tóm lại, việc triển khai Miro trong việc học môn Ngữ Văn có thể mang lại
nhiều lợi ích cho học sinh và giáo viên. Với những tính năng ưu việt của mình,

24
Miro có thể là một công cụ hữu ích giúp nâng cao hiệu quả học tập môn Ngữ
Văn.

6. Mô hình TPACK Đánh giá.


Mô hình TPACK (Technological Pedagogical Content Knowledge) là một

khung lý thuyết hữu ích để đánh giá việc sử dụng Miro trong việc học môn Ngữ

Văn. Mô hình này xem xét sự kết hợp giữa kiến thức công nghệ (TK), kiến thức

phương pháp giảng dạy (PK), và kiến thức nội dung môn học (CK). Hãy xem xét

Miro dưới góc độ TPACK:

6.1. Kiến thức công nghệ (TK).


Miro là một nền tảng hợp tác trực tuyến với các tính năng như bảng trắng

ảo, vẽ, ghi chú, và tích hợp tài liệu. Trong môn Ngữ Văn, Miro có thể được sử

dụng để tạo ra các hoạt động học tập đa dạng, phù hợp với nhiều chủ đề và bài

học khác nhau.

Tạo sơ đồ tư duy về cấu trúc của một tác phẩm văn học: Điều này sẽ giúp

học sinh có cái nhìn tổng quan về tác phẩm, từ đó hiểu sâu hơn về các ý nghĩa

của tác phẩm.

Vẽ ra mối quan hệ giữa các nhân vật: Điều này sẽ giúp học sinh hiểu rõ

hơn về các mối quan hệ giữa các nhân vật trong tác phẩm, từ đó hiểu rõ hơn về

tính cách, hành động của các nhân vật.

25
Tổ chức các ý tưởng cho một bài luận phê bình: Điều này sẽ giúp học sinh

sắp xếp các ý tưởng một cách rõ ràng và logic, từ đó dễ dàng viết bài luận hiệu

quả hơn.

6.2. Kiến thức phương pháp giảng dạy (PK).


Miro có thể hỗ trợ các hoạt động học tập tương tác, khuyến khích học sinh chủ

động tham gia vào quá trình học tập. Ví dụ, giáo viên có thể sử dụng Miro để:

Hỗ trợ các hoạt động nhóm: Miro cho phép học sinh cùng làm việc trên

một không gian chung, từ đó dễ dàng trao đổi, thảo luận với nhau.

Tổ chức thảo luận dựa trên bảng trắng: Miro cho phép học sinh ghi chú,

vẽ hình, và chia sẻ ý kiến của mình một cách trực quan.

Tổ chức các buổi học theo cách tương tác và tham gia mạnh mẽ hơn:

Miro cho phép giáo viên tạo ra các hoạt động học tập hấp dẫn, thu hút sự chú ý

của học sinh.

6.3. Kiến thức nội dung môn học (CK).


Miro có thể được sử dụng để trực quan hóa các khái niệm văn học, lập bản đồ

về lịch sử văn học, hoặc tạo các hình ảnh tượng trưng cho các chủ đề văn học.

Điều này sẽ giúp học sinh dễ dàng hiểu và ghi nhớ các kiến thức về môn Ngữ

Văn.

Trực quan hóa các phép tu từ: Điều này sẽ giúp học sinh hiểu rõ hơn về ý

nghĩa của các phép tu từ.

26
Lập bản đồ về lịch sử văn học: Điều này sẽ giúp học sinh hiểu rõ hơn về

sự phát triển của văn học qua các thời kỳ.

Tạo các hình ảnh tượng trưng cho các chủ đề văn học: Điều này sẽ giúp

học sinh ghi nhớ các chủ đề văn học một cách dễ dàng hơn.

6.4. Kiến thức về phương pháp giảng dạy và nội dung môn học (PCK).
PCK là sự hiểu biết về cách kết hợp phương pháp giảng dạy với nội dung môn

học để tạo ra hiệu quả tối ưu. Khi áp dụng Miro trong giảng dạy và học tập môn

Ngữ Văn, giáo viên cần có kiến thức PCK để thiết kế các hoạt động học tập hiệu

quả, giúp học sinh hiểu sâu hơn về các kiến thức về môn học.

Thiết kế các hoạt động phân tích văn bản trực quan: Điều này sẽ giúp học

sinh hiểu rõ hơn về các ý nghĩa của tác phẩm văn học.

Tổ chức thảo luận nhóm trên bảng trắng: Điều này sẽ giúp học sinh phát

triển khả năng tư duy, sáng tạo.

6.5. Kiến thức về phương pháp giảng dạy và công nghệ (TPK).
TPK là sự hiểu biết về cách sử dụng công nghệ để nâng cao phương pháp giảng

dạy. Khi áp dụng Miro trong giảng dạy và học tập môn Ngữ Văn, giáo viên cần

có kiến thức TPK để sử dụng Miro một cách hiệu quả, hỗ trợ các phương pháp

giảng dạy tích cực.

Thực hiện các phương pháp giảng dạy tương tác như học qua trò chơi,

thảo luận nhóm trực tuyến, và phản hồi ngay lập tức từ giáo viên.

27
Tạo ra các tài nguyên học tập tương tác như bản đồ tư duy văn học, biểu

đồ thời gian của các trào lưu văn học, hoặc các hình ảnh minh họa cho văn bản.

6.6. Kiến thức về công nghệ và nội dung môn học (TCK).
TCK là sự kết hợp giữa công nghệ và nội dung môn học. Khi áp dụng Miro

trong giảng dạy và học tập môn Ngữ Văn, giáo viên cần có kiến thức TCK để tạo

ra các tài nguyên học tập tương tác, giúp học sinh hiểu sâu hơn về các kiến thức

về môn học.

6.7. Kiến thức tổng hợp (TPACK).


TPACK là sự hòa quyện của TK, PK, và CK. Khi áp dụng Miro trong giảng dạy và

học tập môn Ngữ Văn, giáo viên cần có kiến thức TPACK để tạo ra một môi

trường học tập nơi công nghệ tăng cường phương pháp giảng dạy và làm phong

phú nội dung môn học.

Tạo ra một dự án học tập dựa trên Miro nơi học sinh phân tích một tác

phẩm văn học, sử dụng công cụ trực quan để mô tả các nhân vật và chủ đề, và

thảo luận trong một môi trường hợp tác.

Sử dụng Miro để tạo ra một trò chơi học tập giúp học sinh ghi nhớ các

kiến thức về văn học.

Sử dụng Miro để tạo ra một bài giảng trực tuyến về một chủ đề văn học.

28
7. Kết luận.
Khi đánh giá việc triển khai Miro trong môi trường học tập, đặc biệt là

trong môn Ngữ Văn, ta cần xem xét một cách toàn diện cả lợi ích và thách thức

mà nó mang lại. Miro, với khả năng tạo ra một môi trường học tập tương tác và

hợp tác, có thể cách mạng hóa cách thức học sinh tiếp cận và phân tích văn học.

Nó không chỉ kích thích sự sáng tạo và thúc đẩy tư duy phê phán thông qua các

hoạt động nhóm và tương tác, mà còn giúp học sinh phát triển các kỹ năng

quan trọng như kỹ năng công nghệ và làm việc nhóm. Giáo viên có thể sử dụng

Miro để tạo ra những bài giảng đa dạng và tùy chỉnh, giúp nội dung học tập trở

nên sinh động và gần gũi hơn với học sinh.

Tuy nhiên, việc triển khai Miro cũng đối mặt với những thách thức không

nhỏ. Đầu tiên là yêu cầu về cơ sở hạ tầng công nghệ: để sử dụng Miro hiệu quả,

trường học cần có máy tính và kết nối internet ổn định, điều này có thể là một

rào cản đối với những cơ sở giáo dục có ngân sách hạn chế hoặc ở vùng xa xôi.

Thêm vào đó, việc đào tạo giáo viên để họ có thể sử dụng thành thạo và hiệu

quả công cụ này cũng là một yếu tố quan trọng cần xem xét. Học sinh cũng cần

một quá trình thích nghi với cách học mới này, đặc biệt là những em chưa quen

với việc sử dụng công nghệ trong học tập. Cuối cùng, mặc dù Miro có phiên bản

miễn phí, nhưng các tính năng cao cấp có thể yêu cầu chi phí đăng ký, và điều

này cũng cần được cân nhắc trong kế hoạch ngân sách của trường.

29
Khái quát lại, việc áp dụng Miro trong giáo dục, đặc biệt là trong môn Ngữ

Văn, mang lại nhiều tiềm năng tích cực trong việc làm mới phương pháp giảng

dạy và học tập. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tối ưu, các trường học cần phải

xem xét kỹ lưỡng về khả năng tiếp cận công nghệ, nguồn lực đào tạo, sự thích

nghi của giáo viên và học sinh, cũng như các vấn đề về ngân sách. Việc triển khai

cần được thực hiện một cách có kế hoạch, linh hoạt, và phù hợp với điều kiện

cụ thể của mỗi môi trường giáo dục để tận dụng tối đa những lợi ích mà Miro

mang lại.

30

You might also like