You are on page 1of 5

product to

an
Follow
environment the
instructions
containing
when
vapor,using
the servo
corrosive
drive
gas, and
servo motor,
inflammable
DANH SÁCH TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH or it may
gas,or other
cause
foreignfire or
STT Từ Loại từ Ý nghĩa Ground
malfunction.
Ví dụ
matter
Do nottủ to
resistance
In
Tuânorder to
reduce the
Sự cố, trục connect
shound
reduce
những
risk of
the
not
the
1 Malfunction Danh từ (n) three-phase
exceel 100
trặc danger,
hướng
electric dẫn
source
Ohm.
make
trong to the
sure
tài
It doesn't
Để lộ ra/tiếp shock or fire.
2 Expose Động từ (v) motor
Improper
the
liệu servo
nàyoutputkhi
xúc matter.
Không để
Điện trở nối terminals
grounding
motor
sử dụng
Không can

Vật chất/vật sản
U,V,W phẩmor vàit in
3 Matter Danh từ (n) đất, được may
operate
động
vấn
tiếp
result
đềcơ
xúc với
liệu/vấn
dùng để đề may
electric
normallycause
bộ điều
gì/Chuyện
môi trường
personel
đánh giá tính shock
without
khiển or fire.
load.
servo
4 Ground resistDanh từ (n) đó
chứa khônghơi
an toàn và Theninjury
Điện
để or
trở
try
tránh nối
quan
ẩm, trọng
khí ăn
hiệu suất fire.
Do
đất not

operating
những giá
sự
Nguồn điện
5 Three-phase sDanh từ (n) của hệ thống mòn
KHÔNG
trị
the
cố
(HCl,
disassemble
không
motor
hoặc cấp
3 pha H2SO4,
điện. nguồn
the
được
with
cháy. servo
quá
load.điện
NH3,
When
3 pha wiring,
vào
6 Operate Đông từ (v) Vận hành drive
Before
100
Để panel
Ohm.
giảm
Cl2,...),
sercurely
chân đầu khíra
when
applying
Nối
nguy đấtthe
hiểm,sai
dễ
U,V,Wcháy
tighten the
của
power
power,
cáchđảm
hãy is
có thể on.
7 Disassemble Động từ (v) Tháo hoặc
screws bấtof kì
động
KHÔNG
inspect

bảo
The nguy cơ.
động
new andcơ
vật
the
Điều liệu
terminal
này nào

Bắt chặt/siết được
ensure
điện
cơ tháo
cógiật
manufacturi that
thể
8 Tighten Động từ (v) Đánh giá, khác
block.
The
thể để
leakage
làm bị
bộ
the
hoặc điều
wiring
Failure
vận toinis
cháy.
hành
tương tự như ng
chặt giảm
Khi
plant
current
thương đấunguyof
khiển
correct
comply
bình servo
with
check nhưng thecơ
dây,
the
người
outskirts
điệnhãy
servo vậngiật
9 Inspect Động từ (v) khi
Trước
the
thường
of thechưa khi
cityở is
kiểm tra ở hoặc
siết
drive
hành cháy.
chặt
is
hoặc ốc
tắt
bật nguồn.
nguồn,
specification
chế
expectedđộ to
mức độ kĩ You
trên can
các see
greater
cháy.
hãy
s may
không
create kiểm than
result
tải.
10 Leakage curreDanh từ (n) Dòng
lưỡng rò the
cầu
3.5
tra
in kĩđấu.
mA.
personelvà
Sau
hundredsđó
nameplate mới of
Dòng
đảm
injury.
vận
jobs ròthe
bảo
hành
for
11 Failure Danh từ (n) Thất bại information
của
rằng
Không
động
local driver
đã
cơtuân có
of servo
Nhãn thông lớn đấu
thủ
tải. hơn
nối
các
community. 3.5
chỉ
motor on its
12 Nameplate Danh từ (n) tin dán ngoài mA đúng.
dẫn
Nhà kĩ
máy
enclosure.
vỏ thiết bị thuật
Nhà máy sản sản cócó
xuất
Bạn motor
The thể
13 thể
ManufacturingDanh từ (n) xuất/nơi sản mới dẫn

thấya thông
has ngoại
Công suất, The
xuất đến
ô
tinthành
về
capacitybị động
load of 5
14 thương
Motor capacitDanh từ (n) nghĩa giống inertial
phố
cơ trên
HP. được ofvỏkì
như power the bảomotor
vọng
Động sẽ
vệ.cơ tạo is

an
ra
The
công important
hàng
rated
suất 5
15 Voltage Danh từ (n) Công
Điện ápsuất factor to
trăm
power
mã việc
lực.
định mức consider
làm cho
output of
16 Current Danh từ (n) (danh định) when
Dòng điện cộng đồng
this
- công suất selecting
generatorais
địa
thiết bị có motor
17 Rated power oDanh từ (n) 5 kW. for
phương.
thể cung cấp your
Chú ýsuất phân
Công
liên tục application.
biệt cách
18 Inertia Danh từ (n) trong
Quán tính định mức
điều Quán
sử tính
củadụng máy
kiện làm việc tải của
work/job
phát này là
19 Shaft Danh từ (n) bình
Trục thường động cơ là
5 kW
một yếu tố
quan trọng
cần xem
xét khi lựa
chọn động
Mô men
20 Torque Danh từ (n)
xoắn

21 Interface Danh từ (n) Giao diện

22 Brake Danh từ (n) Phanh


Follow the
Điện trở tái instructions
23 Regenerative Danh
r từ (n)
sinh in this
chapter
24 Power SupplyDanh từ (n) Bộ nguồn during
installation
Hướng
25 Instructions Danh từ (n) Tuân thủ
dẫn/tập lệnh
Điều kiện theo hướng
26 Ambient storaDanh từ (n) môi trường dẫn trong
bảo quản chương
Do not này
Hướng gá trong khi
directly
27 Mouting direcDanh từ (n)
thiết bị cài
The đặt a
connect
Khắc phục (thiết
temperature
commercial bị)
28 TroubleshootiDanh từ (n) of
type
The thepower
sự cố If the
Ngăn chặn, operating
supply
temperature
current
29 Preventation Danh từ (n) phòng ngừa environment
(100/200V,
of the the
exceels
sự cố should
50/60
operating
maximum be to
Hz)
Biện pháp under
the servo
environment
current 45in
30 Precaution Danh từ (n)
phòng ngừa degrees
motor
should
the be
Celsius
circuit;
under 45 to
specification,
31 Temperature Danh từ (n) Nhiệt độ ensure
otherwise the
degrees
the internal
servo
the
Celsius
parts drive's
motor
of the
32 Performance Danh từ (n) Hiệu suất performance
can
motor not
Nhiệt lose độ
.operate
môi trường
their
33 Exceed Động từ (v) Vượt quá Nhiệt
normally
làm Q06UDV
việc
magnetism.
PLC độand
môi
may trường
be
nênadưới
Nếu
has dòng
built-in
làm việc
permanently
45 độ
điện vượt
ethernet C.
34 Permanently Trạng từ (advVĩnh viễn
nên
Servo dưới
damaged. motor
quá giá trị
port.
Tích hợp 45
lớnđộ
Không
makes
PLC nhấtCcấpđể
35 Buit-in Tính từ sẵn, lắp đặt đảm
điện
abnormalbảo có
trực
trong
Q06UDV
sẵn hiệu
tiếp
noises suất
từ bộkĩ
thông
một cổngsố
Replace
của
nguồn bộ the
điều
36 Abnormal Tính từ Bất thường Servo
thuật,
Ethernet các
component
khiển
thương mại
motor
thành
tích hợp tạo
phần
or contact
servo.
vào mạch
37 Overheating Tính từ Quá nhiệt ra
bên
sẵn.nhiều
trong
the
servo. Nếu
tính
độngồn cơ bất
sẽ
manufacture
không,
thường
mất từ tính.
38 Component Danh từ (n) Linh kiện rđộng cơ có
Thay thế
thể không
Hướng You can
39 Horizontal Tính từ linh kiện
hoạt động
ngang install the
hoặc
bình liên
servo motor
hệ nhà sản
thường và
40 Vertical Tính từ Hướng dọc horziontally
xuất
thậm chí có
or vertically.
thể bị hư
41 Precision Danh từ (n) Độ chính xác
hại vĩnh
viễn.
dissipated to
the heat sink
Do not place
through the
insulating
motor
materials
mounting
between the
tiêu hao, surface.
42 Disscipate Động từ (v) servo motor
phân tán Nhiệt sinh
and heat
Thời gian ra trong
43 Acceleration Danh từ (n) sink. It may
tăng tốc quá trình
cause motor
hoạt động
Thời gian temperature
44 Deceleration Danh từ (n) của động
giảm tốc increase,
cơ được
afffect noise
45 External forceDanh từ (n) Ngoại lực truyền đến
immunity
tản nhiệt
and result in
Quạt tản thông qua
46 Cooling fan Danh từ (n) malfunction.
nhiệt mề mặt gắn
Không đặt
động cơ
Vật liệu cách các vật liệu
47 Insulating matDanh từ (n)
điện cách điện
Aptomat giữa servo
48 Circuit BreakeDanh từ (n) (cầu dao tự motor và
động) đế tản
49 Fuse Danh từ (n) Cầu chì nhiệt. Điều
If the motor
này
is có thể
making a
50 Sensitivity Danh từ (n) Độ nhạy làm cho
reciprocating
động
motion,cơthe
tăng nhiệt,
chế độ vận regenrative
51 Operation moDanh từ (n) ảnh hưởng
resistor
hành
đến khả
consumes
Kết nối nối
52 Serial ConnecDanh từ (n) năng
the kháng
excess
tiếp
nhiễu hoặc
return
Kết nối song energy.
có thể gây
53 Parallel ConneDanh từ (n)
song ra các
Nếu trục
động
trặc.
cơ tạo ra
54 ReciprocatingTính từ Tuần hoàn
một chuyển
Một trường động tuần
55 Instance Danh từ (n)
hợp cụ thể hoàn, điện
trở tái sinh
Các thiết bị
56 Peripheral devDanh từ (n) sẽ tiêu thụ
ngoại vi
năng lượng
57 NFB (No fuse Danh từ (n) quay trở lại
(driver) khi
Điện trở dừng động
58 Brake resistorDanh từ (n) cơ hoặc
phanh
giảm tốc
Mạch điều
59 Control circuitDanh từ (n) đột ngột.
khiển

60 Connect Đông từ (v) Kết nối

61 Disconnect Động từ (v) Ngắt kết nối


Nguồn điện There are 2
62 Single-phase Danh từ (n) xoay chiều 1 methods for
pha wiring the
Cách thức, power
63 Method Danh từ (n)
phương thức supply:
single-phase
and three-
phase
Aptomat
64 MCCB (MoldedDanh từ (n)
khối
Thiết bị
65 SPD (Surge PrDanh từ (n)
chống sét
Lọc nhiễu Delta also
66 Noise Filter Danh từ (n)
nguồn provides
standard and
66 Flexible Tính từ Linh hoạt
flexible
Bán kính encoder
67 Bend radius Danh từ (n) Thương hiệu cables.
cong
đề xuất,
Đại diệndùng
thường cho
68 Represent Động từ (v)
ai, cái gì
khi tài liệu
đề cập các
69 Recommended
Danh từ (n)
thiết bị khác
Quy
hãngđịnh
cùngvề
70 Pin assignmenDanh từ (n) các
đáp chân kết
ứng tiêu
nối
chuẩn kĩ
Encoder
71 Incremental eDanh từ (n) thuật
tương đối
Encoder
72 Absolute encoDanh từ (n)
tuyệt đối
Theo chiều
73 Forward Tính từ
thuận
Theo chiều
74 Reverse Tính từ
ngược lại
Trình tự liên IP67
75 Sequence Danh từ (n)
tiếp waterproof
connector:
76 Waterproof Danh từ (n) Kháng nước
đầu nối
Tín hiệu đầu kháng nước
77 Digital Input Danh từ (n) chuẩn IP67
vào số
Tín hiệu đầu
78 Digital OutputDanh từ (n)
ra số
Tín hiệu đầu
79 Analog input Danh từ (n)
vào tương tự
Tín hiệu đầu
80 Analog outputDanh từ (n)
ra tương tự

81 Pulse Danh từ (n) Xung


Giải thích
82 Signal ExplanDanh từ (n) các chân tín
hiệu
Trạng thái
83 Operation StaDanh từ (n)
vận hành
Tín hiệu
vào/ra do
84 User-defined Danh từ (n)
người dùng
định nghĩa
Các yêu cầu
85 Application R Danh từ (n) của ứng
dụng
86 Vibration Danh từ (n) Rung

Các thông số
87 Relevant paraDanh từ (n)
liên quan
Các phần tử
88 Circuit elemenDanh từ (n) trong mạch
điện
Dữ liệu giám
89 Monitor valueDanh từ (n)
sát
Thông số
90 Extension parDanh từ (n)
(mở rộng)
Thông số
91 CommunicatioDanh từ (n)
truyền thông
Thông số cơ
92 Basic parametDanh từ (n)
bản
Xung từ
93 Motor feedbacDanh từ (n) phản hồi tự
Hệ
độngsốcơ
bánh
răng điện tử
94 E - Gear Danh từ (n)
(Electronic
Gear)
Tần số xung
95 Input frequenDanh từ (n)
đầu vào
Tốc độ động
96 Motor speed Danh từ (n)

Hoạt động
97 Diagnosis OpeDanh từ (n) chẩn đoán
lỗi
Hướng cùng
98 Clockwise direDanh từ (n) chiều kim
đồng
Hướnghồ
99 CounterclockwDanh từ (n) ngược chiều
kim đồng hồ
100 Positive Tính từ Chiều dương

101 Negative Tính từ Chiều âm


Motor runs
102 Smoothly Trạng từ (advMượt mà smoothly
without load
Chế độ điều
103 Adjustment mDanh từ (n)
chỉnh
Tỉ lệ quán
104 Load inertia RDanh từ (n)
tính tải
Hệ số điều
105 Position contrDanh từ (n)
khiển vị trí
Hệ số điều
106 Speed controlDanh từ (n)
khiển tốc độ

You might also like