You are on page 1of 86

Chứng Nguồn Tên nhà

Tiêu Chứng Khối Cường Cường Mô Khả Tiêu hao Nguồn


Sai lệch Tính Độ nhận Công Lưu ý về Hướng gốc nhập
ST Nhóm sản Chủng loại Ký hiệu chuẩn nhận Kích Qui lượng độ độ Độ hút Độ thấm Nnhiệt Độ cách Độ co đun Qui mô năng tái năng Nơi sử thông Tên nhà Điện Điện
kích dẫn chống Độ rỗng Giá bán Xanh nghệ sử dụng Mã số HS dẫn sử (nhập Địa chỉ Email Website khẩu / Địa chỉ Email Website
T phẩm sản phẩm sản phẩm áp chất thước cách riêng kháng kháng nước nước trở âm khô đàn cung cấp chế, tái dụng tin trích sản xuất thoại thoại
thước nhiệt cháy "Green sản xuất lượng sản phẩm dụng khẩu / phân
dụng lượng (khô) nén uốn hồi sử dụng sản xuất dẫn
label" SX trong phối
Dài L
Ký hiệu Cao H Rn Ru λ Ro
Rộng B
viên/ 10³ 10³ 10³.kcal/
%
Đơn vị mm mm m2 kg/m3 Mpa Mpa ml/m².h W/m.K m².K/w dB h mm/m % Mpa m³/năm VNĐ m³ SP
TCVN 68101100
7959:
2011

Bê tông khí
chưng áp AAC
1 AAC B3 TCVN QUAC 600 '-0.3 8 578 4,20 0,1858 0,269 40 4 0,141 100 1320/m³ Có thể tái Công Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Sản xuất Cty CP Biên Hòa (+84 ) info@vu www.
7959: ERT: 200 -0.7 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành e của trong Vương Hải Đồng Nai 61.3859. onghai.c vuonghai.co
2011 SP1215 200 - 0.0 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty nước 060 om m
V-BLOCK .12.16 AHN theo theo và hỏi
Vương Hải TCVN QĐ số trực tiếp
9028:201 947/QĐ
Khối xây 1 -BXD,
(Block) 415 ngày
2 AAC B3 TCVN QUAC 600 0,0 8 578 4,2 0,1858 0,269 40 4 0,141 100 1320/m³ Có thể tái Công Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Sản xuất Cty CP Biên Hòa (+84 ) info@vu www.
7959: ERT: 200 0,0 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành ecủa trong Vương Hải Đồng Nai 61.3859. onghai.c vuonghai.co
2011 SP1215 150 0,0 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty nước 060 om m
.12.16 59,7 AHN theo theo và hỏi
TCVN QĐ số trực tiếp
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
415 ngày
3 AAC B3 TCVN QUAC 600 0,3 8 556 4,3 0,1858 0,269 40 4 0,141 100 1320/m³ Có thể tái Công Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Sản xuất Cty CP Biên Hòa (+84 ) info@vu www.
7959: ERT: 200 0,3 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành e của trong Vương Hải Đồng Nai 61.3859. onghai.c vuonghai.co
2011 SP1215 100 0,0 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty nước 060 om m
.12.16 AHN theo theo và hỏi
TCVN QĐ số trực tiếp
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
415 ngày
4 AAC B3 TCVN QUAC 600 0,0 8 570 4,3 0,1858 0,269 40 4 0,141 100 1320/m³ Có thể tái Công Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Sản xuất Cty CP Biên Hòa (+84 ) info@vu www.
7959 ERT: 200 0,0 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành ecủa trong Vương Hải Đồng Nai 61.3859. onghai.c vuonghai.co
:2011 SP1215 75 0,0 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty nước 060 om m
.12.16 AHN theo theo và hỏi
TCVN QĐ số trực tiếp
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
415 ngày
5 AAAC TCVN QUAC 600 0,0 6 556 4,3 0,1858 0,269 40 4 0,141 100 1320/m³ Có thể tái Công Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Sản xuất Cty CP Biên Hòa (+84 ) info@vu www.
B3 7959: ERT: 300 0,0 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành e của trong Vương Hải Đồng Nai 61.3859. onghai.c vuonghai.co
2011 SP1215 200 0,0 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty nước 060 om m
.12.16 AHN theo theo và hỏi
TCVN QĐ số trực tiếp
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
415 ngày
6 AAAC TCVN QUAC 600 0,0 6 556 4,3 0,1858 0,269 40 4 0,141 100 1320/m³ Có thể tái Công Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Sản xuất Cty CP Biên Hòa (+84 ) info@vu www.
B3 7959: ERT: 300 0,0 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành ecủa trong Vương Hải Đồng Nai 61.3859. onghai.c vuonghai.co
2011 SP1215 150 0,0 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty nước 060 om m
.12.16 AHN theo theo và hỏi
TCVN QĐ số trực tiếp
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
415 ngày
7 AAAC TCVN QUAC 600 0,0 6 556 4,3 0,1858 0,269 40 4 0,141 100 1320/m³ Có thể tái Công Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Sản xuất Cty CP Biên Hòa (+84 ) info@vu www.
B3 7959: ERT: 300 0,0 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành e của trong Vương Hải Đồng Nai 61.3859. onghai.c vuonghai.co
2011 SP1215 100 0,0 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty nước 060 om m
.12.16 AHN theo theo và hỏi
TCVN QĐ số trực tiếp
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
415 ngày
8 AAAC TCVN QUAC 600 0,0 6 556 4,3 0,1858 0,269 40 4 0,141 100 1320/m³ Có thể tái Công Xây Phải sử Có, ban Brochur Sản xuất Cty CP Biên Hòa (+84 ) info@vu www.
B3 7959: ERT: 300 0,0 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành ecủa trong Vương Hải Đồng Nai 61.3859. onghai.c vuonghai.co
2011 SP1215 75 0,0 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty nước 060 om m
.12.16 AHN theo theo và hỏi
TCVN QĐ số trực tiếp
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
415 ngày
9 AAC TCVN QUAC 600 0,0 8 598 5,2 0,1933 0,2587 40 4 0,141 100 1400/m³ Có thể tái Công Xây Phải sử Có, ban Brochur Sản xuất Cty CP Biên Hòa (+84 ) info@vu www.
B4 7959: ERT: 200 0,0 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành e của trong Vương Hải Đồng Nai 61.3859. onghai.c vuonghai.co
2011 SP1215 200 0,0 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty nước 060 om m
.12.16 AHN theo theo và hỏi
TCVN QĐ số trực tiếp
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
415 ngày
10 AAC TCVN QUAC 600 0,0 8 598 5,2 0,1933 0,2587 40 4 0,141 100 1400/m³ Có thể tái Công Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Sản xuất Cty CP Biên Hòa (+84 ) info@vu www.
B4 7959: ERT: 200 0,0 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành ecủa trong Vương Hải Đồng Nai 61.3859. onghai.c vuonghai.co
2011 SP1215 150 0,0 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty nước 060 om m
.12.16 AHN theo theo và hỏi
TCVN QĐ số trực tiếp
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
ngày
11 AAC TCVN QUAC 600 0,0 8 598 5,2 0,1933 0,2587 40 4 0,141 100 1400/m³ Có thể tái Công Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Sản xuất Cty CP Biên Hòa (+84 ) info@vu www.
B4 7959: ERT: 200 0,0 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành e của trong Vương Hải Đồng Nai 61.3859. onghai.c vuonghai.co
2011 SP1215 100 0,0 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty nước 060 om m
.12.16 AHN theo theo và hỏi
TCVN QĐ số trực tiếp
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
ngày
12 AAC TCVN QUAC 600 0,0 8 598 5,2 0,1933 0,2587 40 4 0,141 100 1400/m³ Có thể tái Công Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Sản xuất Cty CP Biên Hòa (+84 ) info@vu www.
B4 7959: ERT: 200 0,0 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành ecủa trong Vương Hải Đồng Nai 61.3859. onghai.c vuonghai.co
2011 SP1215 75 0,0 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty nước 060 om m
.12.16 AHN theo theo và hỏi
TCVN QĐ số trực tiếp
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
ngày
13 AAC TCVN QUAC 600 0,0 6 598 5,2 0,1933 0,2587 40 4 0,141 100 1400/m³ Có thể tái Công Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Sản xuất Cty CP Biên Hòa (+84 ) info@vu www.
B4 7959: ERT: 300 0,0 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành e của trong Vương Hải Đồng Nai 61.3859. onghai.c vuonghai.co
2011 SP1215 200 0,0 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty nước 060 om m
.12.16 AHN theo theo và hỏi
TCVN QĐ số trực tiếp
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
ngày
14 AAC TCVN QUAC 600 0,0 6 598 5,2 0,1933 0,2587 40 4 0,141 100 1400/m³ Có thể tái Công Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Sản xuất Cty CP Biên Hòa (+84 ) info@vu www.
B4 7959: ERT: 300 0,0 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành ecủa trong Vương Hải Đồng Nai 61.3859. onghai.c vuonghai.co
2011 SP1215 150 0,0 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty nước 060 om m
.12.16 AHN theo theo và hỏi
TCVN QĐ số trực tiếp
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
ngày
15 AAC TCVN QUAC 600 0,0 6 598 5,2 0,1933 0,2587 40 4 0,141 100 1400/m³ Có thể tái Công Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Sản xuất Cty CP Biên Hòa (+84 ) info@vu www.
B4 7959: ERT: 300 0,0 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành e của trong Vương Hải Đồng Nai 61.3859. onghai.c vuonghai.co
2011 SP1215 100 0,0 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty nước 060 om m
.12.16 AHN theo theo và hỏi
TCVN QĐ số trực tiếp
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
ngày
16 AAC TCVN QUAC 600 0,0 6 598 5,2 0,1933 0,2587 40 4 0,141 100 1400/m³ Có thể tái Công Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Sản xuất Cty CP Biên Hòa (+84 ) info@vu www.
B4 7959: ERT: 300 0,0 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành ecủa trong Vương Hải Đồng Nai 61.3859. onghai.c vuonghai.co
2011 SP1215 75 0,0 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty nước 060 om m
.12.16 AHN theo theo và hỏi
TCVN QĐ số trực tiếp
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
ngày
17 Tấm LC-PANEL TCVN QUAC 1200 ± 1,5 1,4 598 5,2 0,1933 0,2587 40 4 0,141 100 1650 Có thể tái Công Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Sản xuất Cty CP Biên Hòa (+84 ) info@vu www.
(Panel) B4 7959: ERT: 600 ±1,5 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành e của trong Vương Hải Đồng Nai 61.3859. onghai.c vuonghai.co
Không có 2011 SP1215 50 ±1,5 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty nước 060 om m
cốt thép .12.16 AHN theo theo và hỏi
TCVN QĐ số trực tiếp
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
ngày
18 Tấm ALC- TCVN QUAC 3000 ± 3,0 0,56 598 5,2 0,1933 0,2587 40 4 0,141 100 2200/m³ Có thể tái Công Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Sản xuất Cty CP Biên Hòa (+84 ) info@vu www.
(Panel) PANEL 7959: ERT: 600 ±1,5 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành ecủa trong Vương Hải Đồng Nai 61.3859. onghai.c vuonghai.co
Có cốt thép LWP B4 2011 SP1215 75 ±1,5 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty nước 060 om m
.12.16 AHN theo theo và hỏi
TCVN QĐ số trực tiếp
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
ngày
19 Tấm ALC- TCVN QUAC 3000 ± 3,0 0,56 598 5,2 0,1933 0,2587 40 4 0,141 100 2200/m³ Có thể tái Công Xây Phải sử 68109100 Có, ban Brochur Sản xuất Cty CP Biên Hòa (+84 ) info@vu www.
(Panel) PANEL 7959: ERT: 600 ±1,5 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành e của trong Vương Hải Đồng Nai 61.3859. onghai.c vuonghai.co
Có cốt thép LWP B4 2011 SP1215 100 ±1,5 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty nước 060 om m
.12.16 AHN theo theo và hỏi
TCVN QĐ số trực tiếp
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
ngày
20 Tấm ALC- TCVN QUAC 3000 ± 3,0 0,56 598 5,2 0,1933 0,2587 40 4 0,141 100 2200/m³ Có thể tái Công Xây Phải sử 68109100 Có, ban Brochur Sản xuất Cty CP Biên Hòa (+84 ) info@vu www.
(Panel) PANEL 7959: ERT: 600 ±1,5 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành ecủa trong Vương Hải Đồng Nai 61.3859. onghai.c vuonghai.co
Có cốt thép LWP B4 2011 SP1215 150 ±1,5 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty nước 060 om m
.12.16 AHN theo theo và hỏi
TCVN QĐ số trực tiếp
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
ngày
21 Tấm ALC- TCVN QUAC 3000 ± 3,0 0,56 598 5,2 0,1933 0,2587 40 4 0,141 100 2200/m³ Có thể tái Công Xây Phải sử 68109100 Có, ban Brochur Sản xuất Cty CP Biên Hòa (+84 ) info@vu www.
(Panel) PANEL 7959: ERT: 600 ±1,5 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành e của trong Vương Hải Đồng Nai 61.3859. onghai.c vuonghai.co
Có cốt thép LWP B4 2011 SP1215 200 ±1,5 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty nước 060 om m
.12.16 AHN theo theo và hỏi
TCVN QĐ số trực tiếp
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
ngày
22 Tấm ALC- TCVN QUAC 3000 ± 3,0 0,56 598 5,2 0,1933 0,2587 40 4 0,141 100 2600/m³ Có thể tái Công Xây Phải sử 68109100 Có, ban Brochur Sản xuất Cty CP Biên Hòa (+84 ) info@vu www.
(Panel) PANEL 7959: ERT: 600 ±1,5 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành ecủa trong Vương Hải Đồng Nai 61.3859. onghai.c vuonghai.co
Có cốt thép LWP B6 2011 SP1215 200, ±1,5 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty nước 060 om m
.12.16 (150,10 AHN theo theo và hỏi
0, 75) TCVN QĐ số trực tiếp
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
ngày
23 Tấm ALC- TCVN QUAC 2700 ± 3,0 0,56 598 5,2 0,1933 0,2587 40 4 0,141 100 2200 Có thể tái Công Xây Phải sử 68109100 Có, ban Brochur Sản xuất Cty CP Biên Hòa (+84 ) info@vu www.
(Panel) PANEL 7959: ERT: 600 ±1,5 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành e của trong Vương Hải Đồng Nai 61.3859. onghai.c vuonghai.co
Có cốt thép LWP B4 2011 SP1215 200, ±1,5 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty nước 060 om m
.12.16 (150,10 AHN theo theo và hỏi
0, 75) TCVN QĐ số trực tiếp
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
ngày
24 Tấm ALC- TCVN QUAC 2700 ± 3,0 0,56 598 5,2 0,1933 0,2587 40 4 0,141 100 2600 Có thể tái Công Xây Phải sử 68109100 Có, ban Brochur Sản xuất Cty CP Biên Hòa (+84 ) info@vu www.
(Panel) PANEL 7959: ERT: 600 ±1,5 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành ecủa trong Vương Hải Đồng Nai 61.3859. onghai.c vuonghai.co
Có cốt thép LWP B6 2011 SP1215 200, ±1,5 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty nước 060 om m
.12.16 (150,10 AHN theo theo và hỏi
0, 75) TCVN QĐ số trực tiếp
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
ngày
25 Tấm ALC- TCVN QUAC 2300 ± 3,0 0,56 598 5,2 0,1933 0,2587 40 4 0,141 100 2200 Có thể tái Công Xây Phải sử 68109100 Có, ban Brochur Sản xuất Cty CP Biên Hòa (+84 ) info@vu www.
(Panel) PANEL 7959: ERT: 600 ±1,5 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành e của trong Vương Hải Đồng Nai 61.3859. onghai.c vuonghai.co
Có cốt thép LWP B4 2011 SP1215 200, ±1,5 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty nước 060 om m
.12.16 (150,10 AHN theo theo và hỏi
0, 75) TCVN QĐ số trực tiếp
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
ngày
26 Tấm ALC- TCVN QUAC 2300 ± 3,0 0,56 756 7,6 40 4 0,141 75 2600 Có thể tái Công Xây Phải sử 68109100 Có, ban Brochur Sản xuất Cty CP Biên Hòa (+84 ) info@vu www.
(Panel) PANEL 7959: ERT: 600 ±1,5 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành ecủa trong Vương Hải Đồng Nai 61.3859. onghai.c vuonghai.co
Có cốt thép LWP B6 2011 SP1215 200, ±1,5 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty nước 060 om m
.12.16 (150,10 AHN theo theo và hỏi
0, 75) TCVN QĐ số trực tiếp
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
ngày
27 Bê tông khí Khối xây EB-3.0 TCVN QUAT 600 ± 1,5 8 460 - 3,0 36 4/ - 8 ≤ 0,2 400 1300 Có thể tái Công Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Sản xuất Cty CP 60 Đặng info@ebl WWW.
chưng áp ( Block ) 7959: EST 3 200 ±1,5 520 chế, tái nghệ dụng vữa hành e và trong Gạch khối Dung, P. ock.com. Eblock.com
EBlock 2011 200 ±1,5 sử dung WEHRH xây, trát kèm Website nước Tân Kỷ Tân Định, 84.8
vn .vn
AHN Xây theo theo của Nguyên Q. 1 TP. 3526717
50
tường TCVN QĐ số công ty HCM 8
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
415 ngày
28 Khối xây EB-3.0 TCVN QUAT 600 ± 1,5 8 460 - 3,0 36 4/ - 8 ≤ 0,2 400 1300 Có thể tái Công Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Sản xuất Cty CP 60 Đặng info@ebl WWW.
( Block ) 7959: EST 3 200 ±1,5 520 chế, tái nghệ dụng vữa hành e và trong Gạch khối Dung, P. ock.com. Eblock.com
2011 150 ±1,5 sử dung WEHRH xây, trát kèm Website nước Tân Kỷ Tân Định, 84.8
vn .vn
AHN Xây theo theo của Nguyên Q. 1 TP. 3526717
50
tường TCVN QĐ số công ty HCM 8
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
415 ngày
29 Khối xây EB-3.0 TCVN QUAT 600 ± 1,5 8 460 - 3,0 36 4/ - 8 ≤ 0,2 400 1300 Có thể tái Công Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Sản xuất Cty CP 60 Đặng info@ebl WWW.
( Block ) 7959: EST 3 200 ±1,5 520 chế, tái nghệ dụng vữa hành e của trong Gạch khối Dung, P. ock.com. Eblock.com
2011 100 ±1,5 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty nước Tân Kỷ Tân Định, 84.8
vn .vn
AHN Xây theo theo và hỏi Nguyên Q. 1 TP. 3526717
50
tường TCVN QĐ số trực tiếp HCM 8
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
415 ngày
30 Khối xây EB-3.5 TCVN QUAT 600 ± 1,5 8 500 - 3,5 38 4/ - 8 ≤ 0,2 400 1300 Có thể tái Công Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Sản xuất Cty CP 60 Đặng info@ebl WWW.
( Block ) 7959: EST 3 200 ±1,5 600 chế, tái nghệ dụng vữa hành ecủa trong Gạch khối Dung, P. ock.com. Eblock.com
2011 200 ±1,5 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty nước Tân Kỷ Tân Định, 84.8
vn .vn
AHN Xây theo theo và hỏi Nguyên Q. 1 TP. 3526717
50
tường TCVN QĐ số trực tiếp HCM 8
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
415 ngày
31 Khối xây EB-3.5 TCVN QUAT 600 ± 1,5 8 500 - 3,5 38 4/ - 8 ≤ 0,2 400 1300 Có thể tái Công Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Sản xuất Cty CP 60 Đặng info@ebl WWW.
( Block ) 7959: EST 3 200 ±1,5 600 chế, tái nghệ dụng vữa hành e của trong Gạch khối Dung, P. ock.com. Eblock.com
2011 150 ±1,5 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty nước Tân Kỷ Tân Định, 84.8
vn .vn
AHN Xây theo theo và hỏi Nguyên Q. 1 TP. 3526717
50
tường TCVN QĐ số trực tiếp HCM 8
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
415 ngày
32 Khối xây EB-3.5 TCVN QUAT 600 ± 1,5 8 500 - 3,5 38 4/ - 8 ≤ 0,2 400 1300 Có thể tái Công Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Sản xuất Cty CP 60 Đặng info@ebl WWW.
( Block ) 7959: EST 3 200 ±1,5 600 chế, tái nghệ dụng vữa hành ecủa trong Gạch khối Dung, P. ock.com. Eblock.com
2011 100 ±1,5 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty nước Tân Kỷ Tân Định, 84.8
vn .vn
AHN Xây theo theo và hỏi Nguyên Q. 1 TP. 3526717
50
tường TCVN QĐ số trực tiếp HCM 8
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
415 ngày
33 Khối xây EB-4.0 TCVN QUAT 600 ± 1,5 8 540 - 4,0 40 4/ - 8 ≤ 0,2 400 1300 Có thể tái Công Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Sản xuất Cty CP 60 Đặng info@ebl WWW.
( Block ) 7959: EST 3 200 ±1,5 600 chế, tái nghệ dụng vữa hành e của trong Gạch khối Dung, P. ock.com. Eblock.com
2011 200 ±1,5 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty nước Tân Kỷ Tân Định, 84.8
vn .vn
AHN Xây theo theo và hỏi Nguyên Q. 1 TP. 3526717
40
tường TCVN QĐ số trực tiếp HCM 8
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
415 ngày
34 Khối xây EB-4.0 TCVN QUAT 600 ± 1,5 8 540 - 4,0 40 4/ - 8 ≤ 0,2 400 1300 Có thể tái Công Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Sản xuất Cty CP 60 Đặng info@ebl WWW.
( Block ) 7959: EST 3 200 ±1,5 600 chế, tái nghệ dụng vữa hành ecủa trong Gạch khối Dung, P. ock.com. Eblock.com
2011 150 ±1,5 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty nước Tân Kỷ Tân Định, 84.8
vn .vn
AHN Xây theo theo và hỏi Nguyên Q. 1 TP. 3526717
40
tường TCVN QĐ số trực tiếp HCM 8
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
415 ngày
35 Khối xây EB-4.0 TCVN QUAT 600 ± 1,5 8 540 - 4,0 40 4/ - 8 ≤ 0,2 400 1300 Có thể tái Công Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Sản xuất Cty CP 60 Đặng info@ebl WWW.
( Block ) 7959: EST 3 200 ±1,5 600 chế, tái nghệ dụng vữa hành e của trong Gạch khối Dung, P. ock.com. Eblock.com
2011 100 ±1,5 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty nước Tân Kỷ Tân Định, 84.8
vn .vn
AHN Xây theo theo và hỏi Nguyên Q. 1 TP. 3526717
40
tường TCVN QĐ số trực tiếp HCM 8
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
ngày
36 Khối xây EB- 5.0 TCVN QUAT 600 ± 1,5 8 580 - 5,0 45 4/ - 8 ≤ 0,2 400 1300 Có thể tái Công Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Sản xuất Cty CP 60 Đặng info@ebl WWW.
( Block ) 7959: EST 3 200 ±1,5 650 chế, tái nghệ dụng vữa hành ecủa trong Gạch khối Dung, P. ock.com. Eblock.com
2011 200 ±1,5 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty nước Tân Kỷ Tân Định, 84.8
vn .vn
AHN Xây theo theo và hỏi Nguyên Q. 1 TP. 3526717
30
tường TCVN QĐ số trực tiếp HCM 8
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
ngày
37 Khối xây EB- 5.0 TCVN QUAT 600 ± 1,5 8 580 - 5,0 45 4/ - 8 ≤ 0,2 400 1300 Có thể tái Công Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Sản xuất Cty CP 60 Đặng info@ebl WWW.
( Block ) 7959: EST 3 200 ±1,5 650 chế, tái nghệ dụng vữa hành e của trong Gạch khối Dung, P. ock.com. Eblock.com
2011 150 ±1,5 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty nước Tân Kỷ Tân Định, 84.8
vn .vn
AHN Xây theo theo và hỏi Nguyên Q. 1 TP. 3526717
30
tường TCVN QĐ số trực tiếp HCM 8
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
ngày
38 Khối xây EB- 5.0 TCVN QUAT 600 ± 1,5 8 580 - 5,0 45 4/ - 8 ≤ 0,2 400 1300 Có thể tái Công Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Sản xuất Cty CP 60 Đặng info@ebl WWW.
( Block ) 7959: EST 3 200 ±1,5 650 chế, tái nghệ dụng vữa hành ecủa trong Gạch khối Dung, P. ock.com. Eblock.com
2011 100 ±1,5 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty nước Tân Kỷ Tân Định, 84.8
vn .vn
AHN Xây theo theo và hỏi Nguyên Q. 1 TP. 3526717
30
tường TCVN QĐ số trực tiếp HCM 8
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
ngày
39 Khối xây EBW TCVN QUAT 600 ± 1,5 8 450 - 3,0 38 4/ - 8 ≤ 0,2 400 1300 Có thể tái Công Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Sản xuất Cty CP 60 Đặng info@ebl WWW.
(Block) 7959: EST 3 200 ±1,5 500 chế, tái nghệ dụng vữa hành e của trong Gạch khối Dung, P. ock.com. Eblock.com
Độ hút 2011 200 ±1,5 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty nước Tân Kỷ Tân Định, 84.8
vn .vn
nước thấp AHN Xây theo theo và hỏi Nguyên Q. 1 TP. 3526717
10/-15
tường TCVN QĐ số trực tiếp HCM 8
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
ngày
40 Khối xây EBW TCVN QUAT 600 ± 1,5 8 450 - 3,0 38 4/ - 8 ≤ 0,2 400 1300 Có thể tái Công Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Sản xuất Cty CP 60 Đặng info@ebl WWW.
(Block) 7959: EST 3 200 ±1,5 500 chế, tái nghệ dụng vữa hành ecủa trong Gạch khối Dung, P. ock.com. Eblock.com
Độ hút 2011 150 ±1,5 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty nước Tân Kỷ Tân Định, 84.8
vn .vn
nước thấp AHN Xây theo theo và hỏi Nguyên Q. 1 TP. 3526717
10/-15
tường TCVN QĐ số trực tiếp HCM 8
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
ngày
41 Khối xây EBW TCVN QUAT 600 ± 1,5 8 450 - 3,0 38 4/ - 8 ≤ 0,2 400 1300 Có thể tái Công Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Sản xuất Cty CP 60 Đặng info@ebl WWW.
(Block) 7959: EST 3 200 ±1,5 500 chế, tái nghệ dụng vữa hành e của trong Gạch khối Dung, P. ock.com. Eblock.com
Độ hút 2011 100 ±1,5 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty nước Tân Kỷ Tân Định, 84.8
vn .vn
nước thấp AHN Xây theo theo và hỏi Nguyên Q. 1 TP. 3526717
10/-15
tường TCVN QĐ số trực tiếp HCM 8
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
ngày
42 Dầm EBL TCVN QUAT 600 ± 1,5 8 450 - 3,0 2,5 38 4/ - 8 ≤ 0,2 50 1300 Có thể tái Công Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Sản xuất Cty CP 60 Đặng info@ebl WWW.
(Lintel) 7959: EST 3 200 500 chế, tái nghệ dụng vữa hành e của trong Gạch khối Dung, P. ock.com. Eblock.com
2011 200 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty nước Tân Kỷ Tân Định, 84.8
vn .vn
AHN Xây theo theo và hỏi Nguyên Q. 1 TP. 3526717
tường TCVN QĐ số trực tiếp HCM 8
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
ngày
43 Dầm EBL TCVN QUAT 600 ± 1,5 8 450 - 3,0 2,5 38 4/ - 8 ≤ 0,2 50 1300 Có thể tái Công Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Sản xuất Cty CP 60 Đặng info@ebl WWW.
(Lintel) 7959: EST 3 200 500 chế, tái nghệ dụng vữa hành ecủa trong Gạch khối Dung, P. ock.com. Eblock.com
2011 150 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty nước Tân Kỷ Tân Định, 84.8
vn .vn
AHN Xây theo theo và hỏi Nguyên Q. 1 TP. 3526717
tường TCVN QĐ số trực tiếp HCM 8
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
ngày
44 Dầm EBL TCVN QUAT 600 ± 1,5 8 450 - 3,0 2,5 38 4/ - 8 ≤ 0,2 50 1300 Có thể tái Công Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Sản xuất Cty CP 60 Đặng info@ebl WWW.
(Lintel) 7959: EST 3 200 500 chế, tái nghệ dụng vữa hành e của trong Gạch khối Dung, P. ock.com. Eblock.com
2011 100 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty nước Tân Kỷ Tân Định, 84.8
vn .vn
AHN Xây theo theo và hỏi Nguyên Q. 1 TP. 3526717
tường TCVN QĐ số trực tiếp HCM 8
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
ngày
45 Khối xây AAC-3 TCVN VIETC 600 ± 2,0 8 450 - 3,5 0,14 - 44 4 ≤ 0,2 100 1350 Có thể tái Công Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty CP iinfo@ha www..hassa Cty 172B
HASS BLOCK ( Block ) 7959: ERT 200 ± 1,0 550 0,18 chế, tái nghệ dụng vữa hành ecủa HASS 99 Tân
saac.co ac.com TNHH Đường
2011 200 ± 1,0 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty Sản xuất Tổng Cty m 84. lenhutn
Lương Một 3/2
AHN Xây theo theo và hỏi Hưng 84. 0650 0710 am@y
trong Tân Uyên thành Ninh
tường TCVN QĐ số trực tiếp Khang 3779142 625 ahoo.c
nước Bình viên Kiều
9028:201 947/QĐ 0039 om
Dương Hoàng Cần
1 -BXD, Minh Thơ
415 ngày
46 Khối xây AAC-3 TCVN VIETC 600 ± 2,0 8 450 - 3,5 0,14 - 44 4 ≤ 0,2 100 1350 Có thể tái Công Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty CP iinfo@ha www..hassa Cty 172B
( Block ) 7959: ERT 200 ± 1,0 550 0,18 chế, tái nghệ dụng vữa hành e của HASS 99 Tân
saac.co ac.com TNHH Đường
2011 150 ± 1,0 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty Sản xuất Tổng Cty m 84. lenhutn
Lương Một 3/2
AHN Xây theo theo và hỏi Hưng 84. 0650 0710 am@y
trong Tân Uyên thành Ninh
tường TCVN QĐ số trực tiếp Khang 3779142 625 ahoo.c
nước Bình viên Kiều
9028:201 947/QĐ 0039 om
Dương Hoàng Cần
1 -BXD, Minh Thơ
415 ngày
47 Khối xây AAC-3 TCVN VIETC 600 ± 2,0 8 450 - 3,5 0,14 - 44 4 ≤ 0,2 100 1350 Có thể tái Công Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty CP iinfo@ha www..hassa Cty 172B
( Block ) 7959: ERT 200 ± 1,0 550 0,18 chế, tái nghệ dụng vữa hành ecủa HASS 99 Tân
saac.co ac.com TNHH Đường
2011 100 ± 1,0 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty Sản xuất Tổng Cty m 84. lenhutn
Lương Một 3/2
AHN Xây theo theo và hỏi Hưng 84. 0650 0710 am@y
trong Tân Uyên thành Ninh
tường TCVN QĐ số trực tiếp Khang 3779142 625 ahoo.c
nước Bình viên Kiều
9028:201 947/QĐ 0039 om
Dương Hoàng Cần
1 -BXD, Minh Thơ
ngày
48 Khối xây AAC-4 TCVN VIETC 600 ± 2,0 8 550 - 5,0 0,16 - 44 4 ≤ 0,2 100 1350 Có thể tái Công Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty CP iinfo@ha www..hassa Cty 172B
( Block ) 7959: ERT 200 ± 1,0 650 0,20 chế, tái nghệ dụng vữa hành e của HASS 99 Tân
saac.co ac.com TNHH Đường
2011 200 ± 1,0 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty Sản xuất Tổng Cty m 84. lenhutn
Lương Một 3/2
AHN Xây theo theo và hỏi Hưng 84. 0650 0710 am@y
trong Tân Uyên thành Ninh
tường TCVN QĐ số trực tiếp Khang 3779142 625 ahoo.c
nước Bình viên Kiều
9028:201 947/QĐ 0039 om
Dương Hoàng Cần
1 -BXD, Minh Thơ
ngày
49 Khối xây AAC-4 TCVN VIETC 600 ± 2,0 8 550 - 5,0 0,16 - 44 4 ≤ 0,2 100 1350 Có thể tái Công Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty CP iinfo@ha www..hassa Cty 172B
( Block ) 7959: ERT 200 ± 1,0 650 0,20 chế, tái nghệ dụng vữa hành e của HASS 99 Tân
saac.co ac.com TNHH Đường
2011 150 ± 1,0 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty Sản xuất Tổng Cty m 84. lenhutn
Lương Một 3/2
AHN Xây theo theo và hỏi Hưng 84. 0650 0710 am@y
trong Tân Uyên thành Ninh
tường TCVN QĐ số trực tiếp Khang 3779142 625 ahoo.c
nước Bình viên Kiều
9028:201 947/QĐ 0039 om
Dương Hoàng Cần
1 -BXD, Minh Thơ
ngày
50 Khối xây AAC-4 TCVN VIETC 600 ± 2,0 8 550 - 5,0 0,16 - 44 4 ≤ 0,2 100 1350 Có thể tái Công Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty CP iinfo@ha www..hassa Cty 172B
( Block ) 7959: ERT 200 ± 1,0 650 0,20 chế, tái nghệ dụng vữa hành ecủa HASS 99 Tân
saac.co ac.com TNHH Đường
2011 100, ± 1,0 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty Sản xuất Tổng Cty m 84. lenhutn
Lương Một 3/2
AHN Xây theo theo và hỏi Hưng 84. 0650 0710 am@y
trong Tân Uyên thành Ninh
tường TCVN QĐ số trực tiếp Khang 3779142 625 ahoo.c
nước Bình viên Kiều
9028:201 947/QĐ 0039 om
Dương Hoàng Cần
1 -BXD, Minh Thơ
ngày
51 Khối xây AAC-6 TCVN VIETC 600 ± 2,0 8 650 - 7,5 0,18 - 44 4 ≤ 0,2 100 1350 Có thể tái Công Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty CP iinfo@ha www..hassa Cty 172B
( Block ) 7959: ERT 200 ± 1,0 750 0,22 chế, tái nghệ dụng vữa hành e của HASS 99 Tân saac.co ac.com TNHH Đường
2011 200 ± 1,0 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty Sản xuất Tổng Cty m 84. lenhutn
Lương Một 3/2
AHN Xây theo theo và hỏi Hưng 84. 0650 0710 am@y
trong Tân Uyên thành Ninh
tường TCVN QĐ số trực tiếp Khang 3779142 625 ahoo.c
nước Bình viên Kiều
9028:201 947/QĐ 0039 om
Dương Hoàng Cần
1 -BXD, Minh Thơ
ngày
52 Khối xây AAC-6 TCVN VIETC 600 ± 2,0 8 650 - 7,5 0,18 - 44 4 ≤ 0,2 100 1350 Có thể tái Công Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty CP iinfo@ha www..hassa Cty 172B
( Block ) 7959: ERT 200 ± 1,0 750 0,22 chế, tái nghệ dụng vữa hành ecủa HASS 99 Tân
saac.co ac.com TNHH Đường
2011 150 ± 1,0 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty Sản xuất Tổng Cty m 84. lenhutn
Lương Một 3/2
AHN Xây theo theo và hỏi Hưng 84. 0650 0710 am@y
trong Tân Uyên thành Ninh
tường TCVN QĐ số trực tiếp Khang 3779142 625 ahoo.c
nước Bình viên Kiều
9028:201 947/QĐ 0039 om
Dương Hoàng Cần
1 -BXD, Minh Thơ
ngày
53 Khối xây AAC-6 TCVN VIETC 600 ± 2,0 8 650 - 7,5 0,18 - 44 4 ≤ 0,2 100 1350 Có thể tái Công Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty CP iinfo@ha www..hassa Cty 172B
( Block ) 7959: ERT 200 ± 1,0 750 0,22 chế, tái nghệ dụng vữa hành e của HASS 99 Tân
saac.co ac.com TNHH Đường
2011 100 ± 1,0 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty Sản xuất Tổng Cty m 84. lenhutn
Lương Một 3/2
AHN Xây theo theo và hỏi Hưng 84. 0650 0710 am@y
trong Tân Uyên thành Ninh
tường TCVN QĐ số trực tiếp Khang 3779142 625 ahoo.c
nước Bình viên Kiều
9028:201 947/QĐ 0039 om
Dương Hoàng Cần
1 -BXD, Minh Thơ
ngày
54 Khối xây U Block TCVN VIETC 600 ± 2,0 500 - 3,0 - 5,0 0,16 - 44 4 ≤ 0,2 50 1350 Có thể tái Công Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty CP iinfo@ha www..hassa Cty 172B
( Block ) 7959: ERT 200 ± 1,0 600 0,18 chế, tái nghệ Làm dụng vữa hành ecủa HASS saac.co ac.com
99 Tân TNHH Đường
2011 200 ± 1,0 sử dung WEHRH cốp xây, trát kèm công ty Sản xuất Tổng Cty m 84. lenhutn
Lương Một 3/2
AHN pha theo theo và hỏi Hưng 84. 0650 0710 am@y
trong Tân Uyên thành Ninh
đổ các TCVN QĐ số trực tiếp Khang 3779142 625 ahoo.c
nước Bình viên Kiều
dầm 9028:201 947/QĐ 0039 om
Dương Hoàng Cần
BTCT 1 -BXD, Minh Thơ
ngày
55 Khối xây U Block TCVN VIETC 600 ± 2,0 500 - 3,0 - 5,0 0,16 - 44 4 ≤ 0,2 50 1350 Có thể tái Công Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty CP iinfo@ha www..hassa Cty 172B
( Block ) 7959: ERT 200 ± 1,0 600 0,18 chế, tái nghệ dụng vữa hành e của HASS 99 Tân
saac.co ac.com TNHH Đường
2011 150 ± 1,0 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty Sản xuất Tổng Cty m 84. lenhutn
Lương Một 3/2
AHN Xây theo theo và hỏi Hưng 84. 0650 0710 am@y
trong Tân Uyên thành Ninh
tường TCVN QĐ số trực tiếp Khang 3779142 625 ahoo.c
nước Bình viên Kiều
9028:201 947/QĐ 0039 om
Dương Hoàng Cần
1 -BXD, Minh Thơ
ngày
56 Khối xây U Block TCVN VIETC 600 ± 2,0 500 - 3,0 - 5,0 0,16 - 44 4 ≤ 0,2 50 1350 Có thể tái Công Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty CP iinfo@ha www..hassa Cty 172B
( Block ) 7959: ERT 200 ± 1,0 600 0,18 chế, tái nghệ dụng vữa hành e của HASS 99 Tân saac.co ac.com TNHH Đường
2011 100 ± 1,0 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty Sản xuất Tổng Cty m 84. lenhutn
Lương Một 3/2
AHN Xây theo theo và hỏi Hưng 84. 0650 0710 am@y
trong Tân Uyên thành Ninh
tường TCVN QĐ số trực tiếp Khang 3779142 625 ahoo.c
nước Bình viên Kiều
9028:201 947/QĐ 0039 om
Dương Hoàng Cần
1 -BXD, Minh Thơ
ngày
57 Khối xây LINTEL TCVN VIETC 600 ± 2,0 650 - 5,0 - 7,0 0,18 - 44 4 ≤ 0,2 50 1350 Có thể tái Công Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty CP iinfo@ha www..hassa Cty 172B
( Block ) Dầm đỡ có 7959: ERT 200 ± 1,0 700 0,22 chế, tái nghệ Gác dụng vữa hành ecủa HASS 99 Tân
saac.co ac.com TNHH Đường
cốt thép 2011 200 ± 1,0 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty Sản xuất Tổng Cty m 84. lenhutn
lanh Lương Một 3/2
AHN theo theo và hỏi Hưng 84. 0650 0710 am@y
tô cửa trong Tân Uyên thành Ninh
TCVN QĐ số trực tiếp Khang 3779142 625 ahoo.c
đi và nước Bình viên Kiều
9028:201 947/QĐ 0039 om
cửa sổ Dương Hoàng Cần
1 -BXD, Minh Thơ
ngày
58 Khối xây LINTEL TCVN VIETC 600 ± 2,0 650 - 5,0 - 7,0 0,18 - 44 4 ≤ 0,2 50 1350 Có thể tái Công Phải sử Có, ban Brochur Cty CP iinfo@ha www..hassa Cty 172B
( Block ) Dầm đỡ có 7959: ERT 200 ± 1,0 700 0,22 chế, tái nghệ dụng vữa hành e của HASS 99 Tân
saac.co ac.com TNHH Đường
cốt thép 2011 150, ± 1,0 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty Sản xuất Tổng Cty m 84. lenhutn
Lương Một 3/2
AHN Xây theo theo và hỏi Hưng 84. 0650 0710 am@y
trong Tân Uyên thành Ninh
tường TCVN QĐ số trực tiếp Khang 3779142 625 ahoo.c
nước Bình viên Kiều
9028:201 947/QĐ 0039 om
Dương Hoàng Cần
1 -BXD, Minh Thơ
ngày
59 Khối xây LINTEL TCVN VIETC 600 ± 2,0 650 - 5,0 - 7,0 0,18 - 44 4 ≤ 0,2 50 1350 Có thể tái Công Phải sử Có, ban Brochur Cty CP iinfo@ha www..hassa Cty 172B
( Block ) Dầm đỡ có 7959: ERT 200 ± 1,0 700 0,22 chế, tái nghệ dụng vữa hành ecủa HASS 99 Tân
saac.co ac.com TNHH Đường
cốt thép 2011 100 ± 1,0 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty Sản xuất Tổng Cty m 84. lenhutn
Lương Một 3/2
AHN Xây theo theo và hỏi Hưng 84. 0650 0710 am@y
trong Tân Uyên thành Ninh
tường TCVN QĐ số trực tiếp Khang 3779142 625 ahoo.c
nước Bình viên Kiều
9028:201 947/QĐ 0039 om
Dương Hoàng Cần
1 -BXD, Minh Thơ
395 ngày
60 Tấm HASS- TCCS VIETC 600 ± 2,0 650 - 5,0 - 7,0 0,18 - 44 4 ≤ 0,2 50 1350 Có thể tái Công Phải sử 68109100 Có, ban Brochur Cty CP iinfo@ha www..hassa Cty 172B
(Panel) AAC WP HASS ERT 200 ± 1,0 700 0,22 chế, tái nghệ dụng vữa hành e của HASS 99 Tân
saac.co ac.com TNHH Đường
Có cốt thép 200 ± 1,0 sử dung WEHRH Lắp xây, trát kèm công ty Sản xuất Tổng Cty m 84. lenhutn
Lương Một 3/2
AHN tường theo theo và hỏi Hưng 84. 0650 0710 am@y
trong Tân Uyên thành Ninh
, vách TCVN QĐ số trực tiếp Khang 3779142 625 ahoo.c
nước Bình viên Kiều
ngăn 9028:201 947/QĐ 0039 om
Dương Hoàng Cần
1 -BXD, Minh Thơ
395 ngày
61 Tấm HASS- TCCS VIETC 600 ± 2,0 650 - 5,0 - 7,0 0,18 - 44 4 ≤ 0,2 50 1350 Có thể tái Công Phải sử 68109100 Có, ban Brochur Cty CP iinfo@ha www..hassa Cty 172B
(Panel) AAC WP ERT 200 ± 1,0 700 0,22 chế, tái nghệ dụng vữa hành ecủa HASS 99 Tân
saac.co ac.com TNHH Đường
Có cốt thép 150, ± 1,0 sử dung WEHRH Lắp xây, trát kèm công ty Sản xuất Tổng Cty m 84.
Lương Một 3/2
AHN tường theo theo và hỏi Hưng 84. 0650 0710
trong Tân Uyên thành Ninh
, vách TCVN QĐ số trực tiếp Khang 3779142 625
nước Bình viên Kiều
ngăn 9028:201 947/QĐ 0039
Dương Hoàng Cần
1 -BXD, Minh Thơ
ngày
62 Tấm HASS- HASS VIETC 600 ± 2,0 650 - 5,0 - 7,0 0,18 - 44 4 ≤ 0,2 50 1350 Có thể tái Công Phải sử 68109100 Có, ban Brochur Cty CP iinfo@ha www..hassa Cty 172B
(Panel) AAC WP ERT 200 ± 1,0 700 0,22 chế, tái nghệ dụng vữa hành e của HASS 99 Tân
saac.co ac.com TNHH Đường
Có cốt thép 100 ± 1,0 sử dung WEHRH Lắp xây, trát kèm công ty Sản xuất Tổng Cty m 84.
Lương Một 3/2
AHN tường theo theo và hỏi Hưng 84. 0650 0710
trong Tân Uyên thành Ninh
, vách TCVN QĐ số trực tiếp Khang 3779142 625
nước Bình viên Kiều
ngăn 9028:201 947/QĐ 0039
Dương Hoàng Cần
1 -BXD, Minh Thơ
ngày
63 SCL - BLOCK Khối xây SCL- TCVN VIBM 600 ± 3,0 500 - 3,5 0,11 - 40 4 ≤ 0,2 200 1200 Có thể tái Công Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty CP info@son www.song
(Block) BLOCK B3 7959: 200 ± 2,0 600 0,18 chế, tái nghệ tường, dụng vữa hành e của Sông Đà- Km 28 gdacaoc dacaocuon
2011 200 ± 2,0 sử dung WEHRH vách xây, trát kèm công ty Sản xuất Cao Cường QL 18 uong. g.vn
AHN ngăn theo theo và hỏi Phả Lại 84-0320 vn
trong
TCVN QĐ số trực tiếp Chí Linh 3580 414
nước
9028:201 947/QĐ Hải
1 -BXD, Dương
395 ngày
64 Khối xây SCL- TCVN VIBM 600 ± 3,0 500 - 3,5 0,11 - 40 4 ≤ 0,2 200 1200 Có thể tái Công Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty CP info@son www.song
(Block) BLOCK B3 7959: 200 ± 2,0 600 0,18 chế, tái nghệ tường, dụng vữa hành ecủa Sông Đà- Km 28 gdacaoc dacaocuon
2011 150 ± 2,0 sử dung WEHRH vách xây, trát kèm công ty Sản xuất Cao Cường QL 18 uong. g.vn
AHN ngăn theo theo và hỏi Phả Lại 84-0320 vn
trong
TCVN QĐ số trực tiếp Chí Linh 3580 414
nước
9028:201 947/QĐ Hải
1 -BXD, Dương
395 ngày
65 Khối xây SCL- TCVN VIBM 600 ± 3,0 500 - 3,5 0,11 - 40 4 ≤ 0,2 200 1200 Có thể tái Công Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty CP info@son www.song
(Block) BLOCK B3 7959: 200 ± 2,0 600 0,18 chế, tái nghệ tường, dụng vữa hành e của Sông Đà- Km 28 gdacaoc dacaocuon
2011 100 ± 2,0 sử dung WEHRH vách xây, trát kèm công ty Sản xuất Cao Cường QL 18 uong. g.vn
AHN ngăn theo theo và hỏi Phả Lại 84-0320 vn
trong
TCVN QĐ số trực tiếp Chí Linh 3580 414
nước
9028:201 947/QĐ Hải
1 -BXD, Dương
395 ngày
66 Khối xây SCL- TCVN VIBM 600 ± 3,0 600 - 5,0 0,18 - 40 4 ≤ 0,2 200 1200 Có thể tái Công Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty CP info@son www.song
(Block) BLOCK B4 7959: 200 ± 2,0 700 0,22 chế, tái nghệ tường, dụng vữa hành ecủa Sông Đà- Km 28 gdacaoc dacaocuon
2011 200 ± 2,0 sử dung WEHRH vách xây, trát kèm công ty Sản xuất Cao Cường QL 18 uong. g.vn
AHN ngăn theo theo và hỏi Phả Lại 84-0320 vn
trong
TCVN QĐ số trực tiếp Chí Linh 3580 414
nước
9028:201 947/QĐ Hải
1 -BXD, Dương
395 ngày
67 Khối xây SCL- TCVN VIBM 600 ± 3,0 600 - 5,0 0,18 - 40 4 ≤ 0,2 200 1200 Có thể tái Công Lắp Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty CP info@son www.song
(Block) BLOCK B4 7959: 200 ± 2,0 700 0,22 chế, tái nghệ tường, dụng vữa hành e của Sông Đà- Km 28 gdacaoc dacaocuon
2011 150 ± 2,0 sử dung WEHRH vách xây, trát kèm công ty Sản xuất Cao Cường QL 18 uong. g.vn
AHN ngăn theo theo và hỏi Phả Lại 84-0320 vn
trong
TCVN QĐ số trực tiếp Chí Linh 3580 414
nước
9028:201 947/QĐ Hải
1 -BXD, Dương
395 ngày
68 Khối xây SCL- TCVN VIBM 600 ± 3,0 600 - 5,0 0,18 - 40 4 ≤ 0,2 200 1200 Có thể tái Công Lắp Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty CP info@son www.song
(Block) BLOCK B4 7959: 200 ± 2,0 700 0,22 chế, tái nghệ tường, dụng vữa hành ecủa Sông Đà- Km 28 gdacaoc dacaocuon
2011 100 ± 2,0 sử dung WEHRH vách xây, trát kèm công ty Sản xuất Cao Cường QL 18 uong. g.vn
AHN ngăn theo theo và hỏi Phả Lại 84-0320 vn
trong
TCVN QĐ số trực tiếp Chí Linh 3580 414
nước
9028:201 947/QĐ Hải
1 -BXD, Dương
395 ngày
69 Tấm SCL- TCVN VIBM 600 ± 3,0 650 - 5,0 0,42 0,18 - 40 4 ≤ 0,2 2,9 200 1300 Có thể tái Công Lắp Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty CP info@son www.song
(Panel) PANEL B4 7959: 200 ± 2,0 750 (0,35) 0,22 .10³ chế, tái nghệ tường, dụng vữa hành e của Sông Đà- Km 28 gdacaoc dacaocuon
2011 200 ± 2,0 sử dung WEHRH vách xây, trát kèm công ty Sản xuất Cao Cường QL 18 uong. g.vn
AHN ngăn theo theo và hỏi Phả Lại 84-0320 vn
trong
TCVN QĐ số trực tiếp Chí Linh 3580 414
nước
9028:201 947/QĐ Hải
1 -BXD, Dương
ngày
70 Tấm SCL- TCVN VIBM 600 ± 3,0 650 - 5,0 0,42 0,18 - 40 4 ≤ 0,2 2,9 200 1300 Có thể tái Công Lắp Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty CP info@son www.song
(Panel) PANEL B4 7959: 200 ± 2,0 750 (0,35) 0,22 .10³ chế, tái nghệ tường, dụng vữa hành e của Sông Đà- Km 28 gdacaoc dacaocuon
2011 150 ± 2,0 sử dung WEHRH vách xây, trát kèm công ty Sản xuất Cao Cường QL 18 uong. g.vn
AHN ngăn theo theo và hỏi Phả Lại 84-0320 vn
trong
TCVN QĐ số trực tiếp Chí Linh 3580 414
nước
9028:201 947/QĐ Hải
1 -BXD, Dương
ngày
71 Tấm SCL- TCVN VIBM 600 ± 3,0 650 - 5,0 0,42 0,18 - 40 4 ≤ 0,2 2,9 200 1300 Có thể tái Công Lắp Phải sử 68109100 Có, ban Brochur Cty CP info@son www.song
(Panel) PANEL B4 7959: 200 ± 2,0 750 (0,35) 0,22 .10³ chế, tái nghệ tường, dụng vữa hành ecủa Sông Đà- Km 28 gdacaoc dacaocuon
2011 100 ± 2,0 sử dung WEHRH vách xây, trát kèm công ty Sản xuất Cao Cường QL 18 uong. g.vn
AHN ngăn theo theo và hỏi Phả Lại 84-0320 vn
trong
TCVN QĐ số trực tiếp Chí Linh 3580 414
nước
9028:201 947/QĐ Hải
1 -BXD, Dương
ngày
72 GAKIBI Khối xây GAKIBI TCVN QUAC 600 0,3 537 3,58 40 4 ≤ 0,2 100 1200 Có thể tái Công Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty CP gakibi@u www.udicki
(Block) ALC -G3- 7959: ERT: 200 0,1 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành e của UDIC KIM dickimbin mbinh.com
A200 2011 200 - 0,2 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty Sản xuất BÌNH Kim Bình (84-4)
h.com.vn .vn
AHN theo theo và hỏi trong Kim Bảng 3786 86
TCVN QĐ số trực tiếp nước Hà Nam 68
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
ngày
73 Khối xây GAKIBI TCVN QUAC 600 0,3 537 3,58 40 4 ≤ 0,2 100 1200 Có thể tái Công Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty CP gakibi@u www.udicki
(Block) ALC -G3- 7959: ERT: 200 0,1 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành ecủa UDIC KIM dickimbin mbinh.com
A150 2011 150 - 0,2 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty Sản xuất BÌNH Kim Bình (84-4)
h.com.vn .vn
AHN theo theo và hỏi trong Kim Bảng 3786 86
TCVN QĐ số trực tiếp nước Hà Nam 68
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
ngày
74 Khối xây GAKIBI TCVN QUAC 600 0,3 537 3,58 40 4 ≤ 0,2 100 1200 Có thể tái Công Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty CP gakibi@u www.udicki
(Block) ALC -G3- 7959: ERT: 200 0,1 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành e của UDIC KIM dickimbin mbinh.com
A100 2011 100 - 0,2 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty Sản xuất BÌNH Kim Bình (84-4)
h.com.vn .vn
AHN theo theo và hỏi trong Kim Bảng 3786 86
TCVN QĐ số trực tiếp nước Hà Nam 68
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
ngày
75 Khối xây GAKIBI TCVN QUAC 600 0,3 632 6,17 40 4 ≤ 0,2 10 1300 Có thể tái Công Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty CP gakibi@u www.udicki
(Block) ALC -G4- 7959: ERT: 200 0,1 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành ecủa UDIC KIM dickimbin mbinh.com
A200 2011 200 - 0,2 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty Sản xuất BÌNH Kim Bình (84-4)
h.com.vn .vn
AHN theo theo và hỏi trong Kim Bảng 3786 86
TCVN QĐ số trực tiếp nước Hà Nam 68
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
ngày
76 Khối xây GAKIBI TCVN QUAC 600 0,3 632 6,17 40 4 ≤ 0,2 100 1300 Có thể tái Công Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty CP gakibi@u www.udicki
(Block) ALC -G4- 7959: ERT: 200 0,1 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành e của UDIC KIM dickimbin mbinh.com
A150 2011 150 - 0,2 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty Sản xuất BÌNH Kim Bình (84-4)
h.com.vn .vn
AHN theo theo và hỏi trong Kim Bảng 3786 86
TCVN QĐ số trực tiếp nước Hà Nam 68
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
ngày
77 Khối xây GAKIBI TCVN QUAC 600 0,3 632 6,17 40 4 ≤ 0,2 100 1300 Có thể tái Công Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty CP gakibi@u www.udicki
(Block) ALC -G4- 7959: ERT: 200 0,1 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành e của UDIC KIM dickimbin mbinh.com
A100 2011 100 - 0,2 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty Sản xuất BÌNH Kim Bình (84-4)
h.com.vn .vn
AHN theo theo và hỏi trong Kim Bảng 3786 86
TCVN QĐ số trực tiếp nước Hà Nam 68
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
ngày
78 Viglacera Khối xây AAC 3 TCVN QUAC 600 ₋0,5 ÷ 600 - 3,54 - 0,11 - 40 4 ≤ 0,2 200 1300 Có thể tái Công Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty CP Bê Khu CN vigaac@ www.viglac 84-4 trading
Block (Block) VIGLACER 7959: ERT: 200 ₊2,0 649 4,60 0,22 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành ecủa tông khí Yên gmail.co era- Số 1 3553 @vigla
A 2011 200 0,5 ÷ 1,0 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty Sản xuất Viglacera Phong - m aaaac.com Đại 7646, cera.co
(84-4) Cty CP viglacer
₋ 1,0 ÷ AHN theo theo và hỏi Long .vn Lộ m.vn
trong 0241 TM atradin
0,4 TCVN QĐ số trực tiếp Châu - Thăng
nước 3699 789 Viglacera g.vn
9028:201 947/QĐ Yên Long
1 -BXD, Phong - Hà Nội
ngày Bắc Ninh
79 Khối xây AAC 3 TCVN QUAC 600 ₋0,5 ÷ 600 - 3,54 - 0,11 - 40 4 ≤ 0,2 200 1300 Có thể tái Công Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty CP Bê Khu CN vigaac@ www.viglac 84-4 trading
(Block) VIGLACER 7959: ERT: 200 ₊2,0 649 4,60 0,22 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành e của tông khí Yên gmail.co era- Số 1 3553 @vigla
A 2011 150 0,5 ÷ 1,0 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty Sản xuất Viglacera Phong - m aaaac.com Đại 7646, cera.co
(84-4) Cty CP viglacer
₋ 1,0 ÷ AHN theo theo và hỏi Long .vn Lộ m.vn
trong 0241 TM atradin
0,4 TCVN QĐ số trực tiếp Châu - Thăng
nước 3699 789 Viglacera g.vn
9028:201 947/QĐ Yên Long
1 -BXD, Phong - Hà Nội
ngày Bắc Ninh
80 Khối xây AAC 3 TCVN QUAC 600 ₋0,5 ÷ 600 - 3,54 - 0,11 - 40 4 ≤ 0,2 200 1300 Có thể tái Công Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty CP Bê Khu CN vigaac@ www.viglac 84-4 trading
(Block) VIGLACER 7959: ERT: 200 ₊2,0 649 4,60 0,22 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành ecủa tông khí Yên gmail.co era- Số 1 3553 @vigla
A 2011 100 0,5 ÷ 1,0 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty Sản xuất Viglacera Phong - m aaaac.com Đại 7646, cera.co
(84-4) Cty CP viglacer
₋ 1,0 ÷ AHN theo theo và hỏi Long .vn Lộ m.vn
trong 0241 TM atradin
0,4 TCVN QĐ số trực tiếp Châu - Thăng
nước 3699 789 Viglacera g.vn
9028:201 947/QĐ Yên Long
1 -BXD, Phong - Hà Nội
ngày Bắc Ninh
81 Khối xây AAC 4 TCVN QUAC 600 ₋0,5 ÷ 600 - 5,29 - 0,11 - 40 4 ≤ 0,2 200 1300 Có thể tái Công Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty CP Bê Khu CN vigaac@ www.viglac 84-4 trading
(Block) VIGLACER 7959: ERT: 200 ₊2,0 650 5,25 0,22 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành e của tông khí Yên gmail.co era- Số 1 3553 @vigla
A 2011 200 0,5 ÷ 1,0 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty Sản xuất Viglacera Phong - m aaaac.com Đại 7646, cera.co
(84-4) Cty CP viglacer
₋ 1,0 ÷ AHN theo theo và hỏi Long .vn Lộ m.vn
trong 0241 TM atradin
0,4 TCVN QĐ số trực tiếp Châu - Thăng
nước 3699 789 Viglacera g.vn
9028:201 947/QĐ Yên Long
1 -BXD, Phong - Hà Nội
ngày Bắc Ninh
82 Khối xây AAC 4 TCVN QUAC 600 ₋0,5 ÷ 600 - 5,09 - 0,11 - 40 4 ≤ 0,2 200 1300 Có thể tái Công Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty CP Bê Khu CN vigaac@ www.viglac 84-4 trading
(Block) VIGLACER 7959: ERT: 200 ₊2,0 650 5,25 0,22 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành ecủa tông khí Yên gmail.co era- Số 1 3553 @vigla
A 2011 150 0,5 ÷ 1,0 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty Sản xuất Viglacera Phong - m aaaac.com Đại 7646, cera.co
(84-4) Cty CP viglacer
₋ 1,0 ÷ AHN theo theo và hỏi Long .vn Lộ m.vn
trong 0241 TM atradin
0,4 TCVN QĐ số trực tiếp Châu - Thăng
nước 3699 789 Viglacera g.vn
9028:201 947/QĐ Yên Long
1 -BXD, Phong - Hà Nội
ngày Bắc Ninh
83 Khối xây AAC 4 TCVN QUAC 600 ₋0,5 ÷ 600 - 5,09 - 0,11 - 40 4 ≤ 0,2 200 1300 Có thể tái Công Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty CP Bê Khu CN vigaac@ www.viglac 84-4 trading
(Block) VIGLACER 7959: ERT: 200 ₊2,0 650 5,25 0,22 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành e của tông khí Yên gmail.co era- Số 1 3553 @vigla
A 2011 100 0,5 ÷ 1,0 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty Sản xuất Viglacera Phong - m aaaac.com Đại 7646, cera.co
(84-4) Cty CP viglacer
₋ 1,0 ÷ AHN theo theo và hỏi Long .vn Lộ m.vn
trong 0241 TM atradin
0,4 TCVN QĐ số trực tiếp Châu - Thăng
nước 3699 789 Viglacera g.vn
9028:201 947/QĐ Yên Long
1 -BXD, Phong - Hà Nội
ngày Bắc Ninh
84 Tấm tường TT AAC TCCS ≤ 4800 ≤ - 5,0 600 - ≥ 3,5 0,12 40 4 ≤ 0,2 200 Có thể tái Công Lắp Phải sử 68109100 Có, ban Brochur Cty CP Bê Khu CN vigaac@ www.viglac 84-4 trading
có cốt thép VIGLACER ≤ 600 ± 4,0 650 chế, tái nghệ ghép dụng vữa hành e của tông khí Yên gmail.co era- Số 1 3553 @vigla
(Panel) A ≤ 200 ± 2,0 sử dung WEHRH tường xây, trát kèm công ty Sản xuất Viglacera Phong - m aaaac.com Đại 7646, cera.co
(84-4) Cty CP viglacer
AHN theo theo và hỏi Long .vn Lộ m.vn
trong 0241 TM atradin
TCVN QĐ số trực tiếp Châu - Thăng
nước 3699 789 Viglacera g.vn
9028:201 947/QĐ Yên Long
1 -BXD, Phong - Hà Nội
ngày Bắc Ninh
85 T&T Khối xây TT-AAC 3 TCVN QUAC 600 ± 1,0 550 - 4,0 0,6 0,13 40 4 ≤ 0,2 150 1300 Có thể tái Công Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty CP giathanh tt-aac.com
(Block) 7959: ERT: 200 ± 0,75 600 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành ecủa T&T 46 Trần
2001@y
2011 200 ± 0,75 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty Sản xuất Hưng Đạo (84-4)
ahoo.co
AHN theo theo và hỏi trong Hoàn 6270
m
TCVN QĐ số trực tiếp nước Kiếm 1102
9028:201 947/QĐ Hà Nội
1 -BXD,
ngày
86 Khối xây TT-AAC 3 TCVN QUAC 600 ± 1,0 550 - 4,0 0,6 0,13 43 4 ≤ 0,2 150 1300 Có thể tái Công Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty CP giathanh tt-aac.com
(Block) 7959: ERT: 200 ± 0,75 600 chế, tái nghệ dụng vữa hành e của T&T 46 Trần
2001@y
2011 150 ± 0,75 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty Sản xuất Hưng Đạo (84-4)
ahoo.co
AHN theo theo và hỏi trong Hoàn 6270
m
TCVN QĐ số trực tiếp nước Kiếm 1102
9028:201 947/QĐ Hà Nội
1 -BXD,
ngày
87 Khối xây TT-AAC 3 TCVN QUAC 600 ± 1,0 550 - 4,0 0,6 0,13 48 4 ≤ 0,2 150 1300 Có thể tái Công Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty CP giathanh tt-aac.com
(Block) 7959: ERT: 200 ± 0,75 600 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành ecủa T&T 46 Trần
2001@y
2011 100 ± 0,75 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty Sản xuất Hưng Đạo (84-4)
ahoo.co
AHN theo theo và hỏi trong Hoàn 6270
m
TCVN QĐ số trực tiếp nước Kiếm 1102
9028:201 947/QĐ Hà Nội
1 -BXD,
ngày
88 Khối xây TT-AAC 4 TCVN QUAC 600 ± 1,0 600 - 6,0 0.8 0,18 40 4 ≤ 0,2 150 1300 Có thể tái Công Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty CP giathanh tt-aac.com
(Block) 7959: ERT: 200 ± 0,75 700 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành e của T&T 46 Trần
2001@y
2011 200 ± 0,75 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty Sản xuất Hưng Đạo (84-4)
ahoo.co
AHN theo theo và hỏi trong Hoàn 6270
m
TCVN QĐ số trực tiếp nước Kiếm 1102
9028:201 947/QĐ Hà Nội
1 -BXD,
ngày
89 Khối xây TT-AAC 4 TCVN QUAC 600 ± 1,0 600 - 6,0 0,8 0,18 43 4 ≤ 0,2 150 1300 Có thể tái Công Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty CP giathanh tt-aac.com
(Block) 7959: ERT: 200 ± 0,75 700 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành ecủa T&T 46 Trần
2001@y
2011 150 ± 0,75 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty Sản xuất Hưng Đạo (84-4)
ahoo.co
AHN theo theo và hỏi trong Hoàn 6270
m
TCVN QĐ số trực tiếp nước Kiếm 1102
9028:201 947/QĐ Hà Nội
1 -BXD,
ngày
90 Khối xây TT-AAC 4 TCVN QUAC 600 ± 1,0 600 - 6,0 0,8 0,18 48 4 ≤ 0,2 150 1300 Có thể tái Công Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty CP giathanh tt-aac.com
(Block) 7959: ERT: 200 ± 0,75 700 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành e của T&T 46 Trần 2001@y
2011 100 ± 0,75 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty Sản xuất Hưng Đạo (84-4)
ahoo.co
AHN theo theo và hỏi trong Hoàn 6270
m
TCVN QĐ số trực tiếp nước Kiếm 1102
9028:201 947/QĐ Hà Nội
1 -BXD,
ngày
91 AN THÁI Khối xây TECH- TCVN QUAC 600 ± 1,0 550 - 4,0 0,6 0,13 40 4 ≤ 0,2 300 960 Có thể tái Công Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty TNHH info@ant anthai.net
(Block) CON 3 7959: ERT: 200 ± 0,75 600 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành e của ĐTXD & haio.net
2011 200 ± 0,75 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty Sản xuất TM AN Khu CN
(84-4)
AHN theo theo và hỏi THÁI Thụy Vân
trong 3556
TCVN QĐ số trực tiếp Vieeth Trì
nước 3366
9028:201 947/QĐ Phú Thọ
1 -BXD,
ngày
92 Khối xây TECH- TCVN QUAC 600 ± 1,0 550 - 4,0 0,6 0,13 40 4 ≤ 0,2 300 960 Có thể tái Công Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty TNHH info@ant anthai.net
(Block) CON 3 7959: ERT: 200 ± 0,75 600 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành ecủa ĐTXD & haio.net
2011 150 ± 0,75 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty Sản xuất TM AN Khu CN
(84-4)
AHN theo theo và hỏi THÁI Thụy Vân
trong 3556
TCVN QĐ số trực tiếp Vieeth Trì
nước 3366
9028:201 947/QĐ Phú Thọ
1 -BXD,
ngày
93 Khối xây TECH- TCVN QUAC 600 ± 1,0 550 - 4,0 0,6 0,13 40 4 ≤ 0,2 300 960 Có thể tái Công Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty TNHH info@ant anthai.net
(Block) CON 3 7959: ERT: 200 ± 0,75 600 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành e của ĐTXD & haio.net
2011 100 ± 0,75 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty Sản xuất TM AN Khu CN
(84-4)
AHN theo theo và hỏi THÁI Thụy Vân
trong 3556
TCVN QĐ số trực tiếp Vieeth Trì
nước 3366
9028:201 947/QĐ Phú Thọ
1 -BXD,
ngày
94 Khối xây TECH- TCVN QUAC 600 ± 1,0 600 700 6,0 0,8 0,18 40 4 ≤ 0,2 300 960 Có thể tái Công Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty TNHH info@ant anthai.net
(Block) CON 4 7959: ERT: 200 ± 0,75 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành ecủa ĐTXD & haio.net
2011 200 ± 0,75 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty Sản xuất TM AN Khu CN
(84-4)
AHN theo theo và hỏi THÁI Thụy Vân
trong 3556
TCVN QĐ số trực tiếp Vieeth Trì
nước 3366
9028:201 947/QĐ Phú Thọ
1 -BXD,
ngày
95 Khối xây TECH- TCVN QUAC 600 ± 1,0 600 700 6,0 0,8 0,18 43 4 ≤ 0,2 300 960 Có thể tái Công Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty TNHH info@ant anthai.net
(Block) CON 4 7959: ERT: 200 ± 0,75 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành e của ĐTXD & haio.net
2011 150 ± 0,75 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty Sản xuất TM AN Khu CN
(84-4)
AHN theo theo và hỏi THÁI Thụy Vân
trong 3556
TCVN QĐ số trực tiếp Vieeth Trì
nước 3366
9028:201 947/QĐ Phú Thọ
1 -BXD,
ngày
96 Khối xây TECH- TCVN QUAC 600 ± 1,0 600 - 6,0 0,8 0,18 48 4 ≤ 0,2 300 960 Có thể tái Công Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty TNHH info@ant anthai.net
(Block) CON 4 7959: ERT: 200 ± 0,75 700 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành ecủa ĐTXD & haio.net
2011 100 ± 0,75 sử dung WEHRH xây, trát kèm công ty Sản xuất TM AN Khu CN
(84-4)
AHN theo theo và hỏi THÁI Thụy Vân
trong 3556
TCVN QĐ số trực tiếp Vieeth Trì
nước 3366
9028:201 947/QĐ Phú Thọ
1 -BXD,
ngày
97 SÔNG ĐÁY Khối xây ASHD B3 TCVN QUAC 600 ± 3,0 500 - ≥ 3,5 0,13 44 4 ≤ 0,2 200 1000 Có thể tái Công Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty CP Cụm CN sdhongh gachnhehon
HỒNG HÀ (Block) 7959: ERT: 200 ± 2,0 600 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành e của Sông Đáy Trí Mãn a@gmail. gha.com.vn
DẦU KHÍ 2011 200 ± 1,0005 sử dung HESS xây, trát kèm công ty Sản xuất Hồng Hà Thuận (84-4)
com
theo theo và hỏi trong Dầu Khí Thành Bắc 6276467
TCVN QĐ số trực tiếp nước Ninh 2
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
ngày
98 Khối xây ASHD B3 TCVN QUAC 600 ± 3,0 500 - ≥ 3,5 0,13 44 4 ≤ 0,2 200 1000 Có thể tái Công Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty CP Cụm CN sdhongh gachnhehon
(Block) 7959: ERT: 200 ± 2,0 600 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành e của Sông Đáy Trí Mãn a@gmail. gha.com.vn
2011 150 ± 0,15 sử dung HESS xây, trát kèm công ty Sản xuất Hồng Hà Thuận (84-4)
com
theo theo và hỏi trong Dầu Khí Thành Bắc 6276467
TCVN QĐ số trực tiếp nước Ninh 2
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
ngày
99 Khối xây ASHD B3 TCVN QUAC 600 ± 3,0 500 - ≥ 3,5 0,13 44 4 ≤ 0,2 200 1000 Có thể tái Công Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty CP Cụm CN sdhongh gachnhehon
(Block) 7959: ERT: 200 ± 2,0 600 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành ecủa Sông Đáy Trí Mãn a@gmail. gha.com.vn
2011 100 ± 1,5 sử dung HESS xây, trát kèm công ty Sản xuất Hồng Hà Thuận (84-4)
com
theo theo và hỏi trong Dầu Khí Thành Bắc 6276467
TCVN QĐ số trực tiếp nước Ninh 2
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
ngày
100 Khối xây ASHD B4 TCVN QUAC 600 ± 3,0 600- ≥ 5,0 0,15 44 4 ≤ 0,2 200 1000 Có thể tái Công Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty CP Cụm CN sdhongh gachnhehon
(Block) 7959: ERT: 200 ± 2,0 800 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành e của Sông Đáy Trí Mãn a@gmail. gha.com.vn
2011 200 ± 1,5 sử dung HESS xây, trát kèm công ty Sản xuất Hồng Hà Thuận (84-4)
com
theo theo và hỏi trong Dầu Khí Thành Bắc 6276467
TCVN QĐ số trực tiếp nước Ninh 2
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
ngày
101 Khối xây ASHD B4 TCVN QUAC 600 ± 3,0 600- ≥ 5,0 0,15 44 4 ≤ 0,2 200 1000 Có thể tái Công Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty CP Cụm CN sdhongh gachnhehon
(Block) 7959: ERT: 200 ± 2,0 800 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành ecủa Sông Đáy Trí Mãn a@gmail. gha.com.vn
2011 150 ± 1,55 sử dung HESS xây, trát kèm công ty Sản xuất Hồng Hà Thuận (84-4)
com
theo theo và hỏi trong Dầu Khí Thành Bắc 6276467
TCVN QĐ số trực tiếp nước Ninh 2
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
ngày
102 Khối xây ASHD B4 TCVN QUAC 600 ± 3,0 600- ≥ 5,0 0,15 44 4 ≤ 0,2 200 1000 Có thể tái Công Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty CP Cụm CN sdhongh gachnhehon
(Block) 7959: ERT: 200 ± 2,0 800 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành e của Sông Đáy Trí Mãn a@gmail. gha.com.vn
2011 100 ± 1,5 sử dung HESS xây, trát kèm công ty Sản xuất Hồng Hà Thuận (84-4)
com
theo theo và hỏi trong Dầu Khí Thành Bắc 6276467
TCVN QĐ số trực tiếp nước Ninh 2
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
ngày
103 Tấm tường ASHD T TCCS QUAC 2500- ± 5,0 ≤ 900 ≥ 3,5 ≥ 1,5 0,15 44 4 ≤ 0,2 150 1300 Có thể tái Công Xây Phải sử 68109100 Có, ban Brochur Cty CP Cụm CN sdhongh gachnhehon
có cốt thép 001:201 ERT: 4500, ± 2,0 chế, tái nghệ tường dụng vữa hành ecủa Sông Đáy Trí Mãn a@gmail. gha.com.vn
(Panel) 6/SĐH 600- ± 1,5 sử dung HESS xây, trát kèm công ty Sản xuất Hồng Hà Thuận (84-4)
com
H 1000, theo theo và hỏi trong Dầu Khí Thành Bắc 6276467
80-250 TCVN QĐ số trực tiếp nước Ninh 2
9028:201 947/QĐ
1 -BXD,
ngày
BÊ TÔNG Có thể tái 68 10
BỌT chế, tái
sử dung

104 G K N Số 1 Khối xây CLC TCVN QUAC 500 ± 4,0 10 790 3,2 0,15 44 4 ≤ 0,2 Có thể tái Đổ rót Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brocher Nhà máy gachkho www.vamv
(Block) D8/M30 9029: ERT: 200 ± 3,0 chế, tái khối và tường dụng vữa hành (Tờ rơi) SXGKN 109/30/10
ngnung1 ietnam.co
2011 90 ± 3,0 sử dung cắt xây, trát kèm Sản xuất Số 1 Phan Chu (84-4)
@gmail.c m
theo theo om
trong Trinh 061 384
TCVN QĐ số nước Biên Hòa 3938
9028:201 947/QĐ Đồng Nai
1 -BXD,
ngày
105 Khối xây CLC TCVN QUAC 500 ± 4,0 10 790 3,2 4 Có thể tái Đổ rót Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Nhà máy gachkho www.vamv
(Block) D8/M30 9029: ERT: 200 ± 3,0 chế, tái khối và tường dụng vữa hành e (Tờ SXGKN 109/30/10
ngnung1 ietnam.co
2011 186 ± 3,0 sử dung cắt xây, trát kèm rơi) Sản xuất Số 1 Phan Chu (84-4)
@gmail.c m
theo theo om
trong Trinh 061 384
TCVN QĐ số nước Biên Hòa 3938
9028:201 947/QĐ Đồng Nai
1 -BXD,
ngày
106 Thăng tiến Khối xây THT TCVN QUAC 400 ± 4,0 850 - 3,5 4 Có thể tái Đổ rót Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty TNHH info@tht www.
(Block) 9029: ERT: 200 ± 3,0 900 chế, tái khối và tường dụng vữa hành e của TM&ĐT vietnam. thtvietnam.c
2011 100 ± 3,0 sử dung cắt xây, trát kèm công ty Sản xuất Thăng Tiến Số 11 Ngõ (84-4)
com om
theo theo và hỏi 259/9
trong 3869
TCVN QĐ số trực tiếp phố Vọng
nước 7855
9028:201 947/QĐ Hà Nội
1 -BXD,
ngày
107 Tấm V-litle panel TCVN QUAC 1200 ± 4,0 750 - 3,5 - 5,0 45 4 Có thể tái Đổ rót Xây Phải sử 68109100 Có, ban Brochur Cty TNHH info@tht www.
(Panel) 9029: ERT: 500 ± 3,0 800 chế, tái khối và tường dụng vữa hành e của TM&ĐT vietnam. thtvietnam.c
2011 100 ± 3,0 sử dung cắt xây, trát kèm công ty Sản xuất Thăng Tiến Số 11 Ngõ (84-4)
com om
theo theo và hỏi 259/9
trong 3869
TCVN QĐ số trực tiếp phố Vọng
nước 7855
9028:201 947/QĐ Hà Nội
1 -BXD,
ngày
108 Tấm V-litle panel TCVN 1200 ± 4,0 700 - 3,5- 5,0 45 4 Có thể tái Đổ rót Xây Phải sử 68109100 Có, ban Brochur Cty TNHH info@tht www.
(Panel) 9029: 500 ± 3,0 750 chế, tái khối và tường dụng vữa hành e của TM&ĐT vietnam. thtvietnam.c
2011 150 ± 3,0 sử dung cắt xây, trát kèm công ty Sản xuất Thăng Tiến Số 11 Ngõ (84-4)
com om
theo theo và hỏi 259/9
trong 3869
TCVN QĐ số trực tiếp phố Vọng
nước 7855
9028:201 947/QĐ Hà Nội
1 -BXD,
ngày
109 Tấm V-litle panel TCVN 1200 ± 4,0 650 - 3,5 - 5,0 45 4 Có thể tái Đổ rót Xây Phải sử 68109100 Có, ban Brochur Cty TNHH info@tht www.
(Panel) 9029: 500 ± 3,0 700 chế, tái khối và tường dụng vữa hành e của TM&ĐT vietnam. thtvietnam.c
2011 200 ± 3,0 sử dung cắt xây, trát kèm công ty Sản xuất Thăng Tiến Số 11 Ngõ (84-4)
com om
theo theo và hỏi 259/9
trong 3869
TCVN QĐ số trực tiếp phố Vọng
nước 7855
9028:201 947/QĐ Hà Nội
1 -BXD,
ngày
110 Tấm V-litle panel TCVN 1200 ± 4,0 700 - 3,5 - 5,0 45 4 Có thể tái Đổ rót Xây Phải sử 68109100 Có, ban Brochur Cty TNHH info@tht www.
(Panel) 9029: 400 ± 3,0 750 chế, tái khối và tường dụng vữa hành e của TM&ĐT vietnam. thtvietnam.c
2011 200 ± 3,0 sử dung cắt xây, trát kèm công ty Sản xuất Thăng Tiến Số 11 Ngõ (84-4)
com om
theo theo và hỏi 259/9
trong 3869
TCVN QĐ số trực tiếp phố Vọng
nước 7855
9028:201 947/QĐ Hà Nội
1 -BXD,
ngày
111 Minh Đức Khối xây BOCK BTB TCVN QUAC 600 ± 4,0 800 - 4,5 - 7,5 4 Có thể tái Đổ rót Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty CP TM Lô A1-A2- info@min www.minh
(Block) 9029: ERT: 200 ± 3,0 900 chế, tái khuôn tường dụng vữa hành e của DV XD A3 Khu
hducnhat ducnhatran
2011 75 ± 3,0 sử dung xây, trát kèm công ty Sản xuất Minh Đức CN Đắc rang.com g.com
theo theo (84-58)
trong Lộc Nha
TCVN QĐ số 3727 681
nước Trang
9028:201 947/QĐ Khánh
1 -BXD, Hòa
ngày
112 Khối xây TCVN QUAC 600 ± 4,0 800 - 4,5 - 7,5 4 Có thể tái Đổ rót Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty CP TM Lô A1-A2- info@min www.minh
(Block) 9029: ERT: 200 ± 3,0 900 chế, tái khuôn tường dụng vữa hành e của DV XD A3 Khu
hducnhat ducnhatran
2011 160 ± 3,0 sử dung xây, trát kèm công ty Sản xuất Minh Đức CN Đắc rang.com g.com
theo theo (84-58)
trong Lộc Nha
TCVN QĐ số 3727 681
nước Trang
9028:201 947/QĐ Khánh
1 -BXD, Hòa
ngày
113 DIC Đà Nẵng Khối xây DIC Intraco TCVN QUAC 400 ± 4,0 500 - 2,5 - 7,0 0,5 - 0,8 0,13 - 40 4 0,65 Có thể tái Đổ rót Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty TNHH Lô E www.dic-
(Block) 9029:20 ERT: 200 ± 3,0 800 0,20 chế, tái khối và tường dụng vữa hành e của ĐT & TM Đường số intraco.co
11 100 ± 3,0 sử dung cắt xây, trát kèm công ty Sản xuất DIC ĐÀ 10 Khu (84-
m
20 - 30 theo theo trong NẴNG CN Hòa 511)373
TCVN QĐ số nước Khánh 6 896
9028:201 947/QĐ TP. Đà
1 -BXD, Nẵng
ngày
114 Khối xây DIC Intraco TCVN QUAC 400 ± 4,0 500 - 2,5 - 7,0 0,5 - 0,8 0,13 - 45 4 0,65 Có thể tái Đổ rót Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty TNHH Lô E www.dic-
(Block) 9029:20 ERT: 200 ± 3,0 800 0,20 chế, tái khối và tường dụng vữa hành e của ĐT & TM Đường số intraco.co
11 150 ± 3,0 sử dung cắt xây, trát kèm công ty Sản xuất DIC ĐÀ 10 Khu (84-
m
20 - 30 theo theo trong NẴNG CN Hòa 511)373
TCVN QĐ số nước Khánh 6 896
9028:201 947/QĐ TP. Đà
1 -BXD, Nẵng
ngày
115 Khối xây DIC Intraco TCVN QUAC 400 ± 4,0 500 - 2,5 - 7,0 0,5 - 0,8 0,13 - 50 4 0,65 Có thể tái Đổ rót Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty TNHH Lô E www.dic-
(Block) 9029:20 ERT: 200 ± 3,0 800 0,20 chế, tái khối và tường dụng vữa hành e của ĐT & TM Đường số intraco.co
11 200 ± 3,0 sử dung cắt xây, trát kèm công ty Sản xuất DIC ĐÀ 10 Khu (84-
m
20 - 30 theo theo trong NẴNG CN Hòa 511)373
TCVN QĐ số nước Khánh 6 896
9028:201 947/QĐ TP. Đà
1 -BXD, Nẵng
ngày
116 Minh Nghĩa Khối xây EURO TCVN QUAC 600 ± 2,0 700 3,6 0,151 43 4 Có thể tái Đổ rót Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty CP 310 Lê info@mn www.mn-
(Block) BLOCK 9029: ERT: 200 ± 1,0 chế, tái khuôn tường dụng vữa hành e của MINH Hồng
- block.com
2011 100 ± 1,0 sử dung xây, trát kèm công ty Sản xuất NGHĨA Phong (84-8)
block.co
theo theo m
40 - 44 trong Ph. 1 Q. 6272
TCVN QĐ số nước 10 TP. 1049
9028:201 947/QĐ HỒ CHÍ
1 -BXD, MINH
ngày
117 Khối xây EURO TCVN QUAC 600 ± 2,0 700 3,6 0,151 43 4 Có thể tái Đổ rót Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty CP 310 Lê info@mn www.mn-
(Block) BLOCK 9029: ERT: 200 ± 1,0 chế, tái khuôn tường dụng vữa hành e của MINH Hồng
- block.com
2011 150 ± 1,0 sử dung xây, trát kèm công ty Sản xuất NGHĨA Phong (84-8)
block.co
theo theo m
40 - 44 trong Ph. 1 Q. 6272
TCVN QĐ số nước 10 TP. 1049
9028:201 947/QĐ HỒ CHÍ
1 -BXD, MINH
ngày
118 Khối xây EURO TCVN QUAC 600 ± 2,0 700 3,6 0,151 43 4 Có thể tái Đổ rót Xây Phải sử 68101100 Có, ban Brochur Cty CP 310 Lê info@mn www.mn-
(Block) BLOCK 9029: ERT: 200 ± 1,0 chế, tái khuôn tường dụng vữa hành e của MINH Hồng
- block.com
2011 200 ± 1,0 sử dung xây, trát kèm công ty Sản xuất NGHĨA Phong (84-8)
block.co
theo theo m
40 - 44 trong Ph. 1 Q. 6272
TCVN QĐ số nước 10 TP. 1049
9028:201 947/QĐ HỒ CHÍ
1 -BXD, MINH
ngày
GẠCH BÊ TCVN Có thể tái Rung ép 68 10 Brochur
TÔNG 6477: chế, tái ecủa
2016 sử dung công ty
và hỏi
trực tiếp

119 KHANG Gạch đặc KM 95DA TCVN QUAC 200 ± 2,0 2100 ≥ 10 0,75 46 2,5 0,0 200 triệu 0,795/vi Có thể tái Rung ép 127 Trong 68101100 Brochur Cty CP info@gac gachkhang
MINH 6477/ ERT 95 ± 2,0 viên ên chế, tái các kết e của Gạch Cụm CN hkhangm minh.vn
2016 60 ± 2,0 QTC/ sử dung cấu;mó công ty Sản xuất Khang Tây Nam inh.vn
(84-4)
/Năm ng, và hỏi M,inh Thanh
8,4 trong 2220
cột, trực tiếp Sơn Kim
nước 7171
tường Bảng Hà
Nam

120 KM 100DA TCVN QUAC 210 ± 2,0 2100 ≥ 10 0,75 46 2,5 0,0 200 triệu 0,795/vi Có thể tái Rung ép 127 Trong 68101100 Brochur Cty CP info@gac gachkhang
6477/ ERT 100 ± 2,0 viên ên chế, tái các kết ecủa Gạch Cụm CN hkhangm minh.vn
2016 60 ± 2,0 QTC/ sử dung cấu;mó công ty Sản xuất Khang Tây Nam inh.vn
(84-4)
/Năm ng, và hỏi M,inh Thanh
8,4 trong 2220
cột, trực tiếp Sơn Kim
nước 7171
tường Bảng Hà
Nam

121 KM TCVN QUAC 220 ± 2,0 2100 ≥ 10 0,75 46 2,5 0,0 200 triệu 0,795/vi Có thể tái Rung ép 127 Trong 68101100 Brochur Cty CP info@gac gachkhang
105DA 6477/ ERT 105 ± 2,0 viên ên chế, tái các kết e của Gạch Cụm CN hkhangm minh.vn
2016 60 ± 2,0 QTC/ sử dung cấu;mó công ty Sản xuất Khang Tây Nam inh.vn
(84-4)
/Năm ng, và hỏi M,inh Thanh
8,4 trong 2220
cột, trực tiếp Sơn Kim
nước 7171
tường Bảng Hà
Nam

122 Gạch rỗng 2 KM 105V2 TCVN QUAC 220 ± 2,0 1500 ≥ 7,5 ≤ 1,8 35 4 29 200 triệu 0,795/vi Có thể tái Rung ép 127 Trong 68101100 Brochur Cty CP info@gac gachkhang
vách 6477/ ERT 105 ± 2,0 viên ên chế, tái các kết ecủa Gạch Cụm CN hkhangm minh.vn
2016 130 ± 2,0 QTC/ sử dung cấu;mó công ty Sản xuất Khang Tây Nam inh.vn
(84-4)
/Năm ng, và hỏi M,inh Thanh
9,7 0,65 trong 2220
cột, trực tiếp Sơn Kim
nước 7171
tường Bảng Hà
Nam

123 KM 80V2 TCVN QUAC 390 ± 2,0 1670 ≥ 7,5 ≤ 1,8 35 4 29 200 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur Cty CP info@gac gachkhang
6477/ ERT 80 ± 2,0 viên chế, tái các kết e của Gạch Cụm CN hkhangm minh.vn
2016 130 ± 2,0 QTC/ sử dung cấu;mó công ty Sản xuất Khang Tây Nam inh.vn
(84-4)
/Năm ng, và hỏi M,inh Thanh
9,7 0,68 trong 2220
cột, trực tiếp Sơn Kim
nước 7171
tường Bảng Hà
Nam

124 Gạch rỗng 3 KM TCVN QUAC 390 ± 2,0 1,68 ≥ 7,5 ≤ 1,8 0,61 37 4 35 200 triệu Có thể tái Rung ép 127 Trong 68101100 Có, Brochur Cty CP info@gac gachkhang
vách 100V3 6477/ ERT 100 ± 2,0 viên chế, tái các kết TCCS ecủa Gạch Cụm CN hkhangm minh.vn
2016 130 ± 2,0 QTC/ sử dung cấu;mó 72:2016 công ty Sản xuất Khang Tây Nam inh.vn
(84-4)
/Năm ng, IBST và hỏi M,inh Thanh
9,7 trong 2220
cột, trực tiếp Sơn Kim
nước 7171
tường Bảng Hà
Nam

125 KM TCVN QUAC 390 ± 2,0 1,68 ≥ 7,5 ≤ 1,8 0,61 37 4 35 200 triệu Có thể tái Rung ép 127 Trong 68101100 Có, Brochur Cty CP info@gac gachkhang
105V3 6477/ ERT 105 ± 2,0 viên chế, tái các kết TCCS e của Gạch Cụm CN hkhangm minh.vn
2016 130 ± 2,0 QTC/ sử dung cấu;mó 72:2016 công ty Sản xuất Khang Tây Nam inh.vn
(84-4)
/Năm ng, IBST và hỏi M,inh Thanh
9,7 trong 2220
cột, trực tiếp Sơn Kim
nước 7171
tường Bảng Hà
Nam

126 KM TCVN QUAC 390 ± 2,0 1500 ≥ 7,5 ≤ 1,8 0,58 38 4 35 200 triệu Có thể tái Rung ép 127 Trong 68101100 Có, Brochur Cty CP info@gac gachkhang
120V3 6477/ ERT 120 ± 2,0 viên chế, tái các kết TCCS ecủa Gạch Cụm CN hkhangm minh.vn
2016 130 ± 2,0 QTC/ sử dung cấu;mó 72:2016 công ty Sản xuất Khang Tây Nam inh.vn
(84-4)
/Năm ng, IBST và hỏi M,inh Thanh
9,7 trong 2220
cột, trực tiếp Sơn Kim
nước 7171
tường Bảng Hà
Nam
127 KM TCVN QUAC 390 ± 2,0 1250 ≥ 7,5 ≤ 1,8 0,55 40 4 35 200 triệu Có thể tái Rung ép 127 Trong 68101100 Có, Brochur Cty CP info@gac gachkhang
150V3 6477/ ERT 150 ± 2,0 viên chế, tái các kết TCCS e của Gạch Cụm CN hkhangm minh.vn
2016 130 ± 2,0 QTC/ sử dung cấu;mó 72:2016 công ty Sản xuất Khang Tây Nam inh.vn
(84-4)
/Năm ng, IBST và hỏi M,inh Thanh
9,7 trong 2220
cột, trực tiếp Sơn Kim
nước 7171
tường Bảng Hà
Nam

128 KM TCVN QUAC 390 ± 2,0 1130 ≥ 7,5 ≤ 1,8 0,52 42 4 35 200 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Có, Brochur Cty CP info@gac gachkhang
200V3 6477/ ERT 200 ± 2,0 viên chế, tái các kết TCCS ecủa Gạch Cụm CN hkhangm minh.vn
2016 130 ± 2,0 QTC/Năm sử dung cấu;mó 72:2016 công ty Sản xuất Khang Tây Nam inh.vn
(84-4)
ng, IBST và hỏi M,inh Thanh
9,7 trong 2220
cột, trực tiếp Sơn Kim
nước 7171
tường Bảng Hà
Nam

129 Gạch rỗng 4 KM TCVN QUAC 390 ± 2,0 1490 ≥ 7,5 ≤ 1,8 35 200 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Có, Brochur Cty CP info@gac gachkhang
vách 140V4 6477/ ERT 140 ± 2,0 viên chế, tái các kết TCCS e của Gạch Cụm CN hkhangm minh.vn
2016 130 ± 2,0 QTC/ sử dung cấu;mó 72:2016 công ty Sản xuất Khang Tây Nam inh.vn
(84-4)
/Năm ng, IBST và hỏi M,inh Thanh
9,7 0,39 46 4 trong 2220
cột, trực tiếp Sơn Kim
nước 7171
tường Bảng Hà
Nam

130 KM TCVN QUAC 390 ± 2,0 1400 ≥ 7,5 ≤ 1,8 35 200 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Có, Brochur Cty CP info@gac gachkhang
170V4 6477/ ERT 170 ± 2,0 viên chế, tái các kết TCCS ecủa Gạch Cụm CN hkhangm minh.vn
2016 130 ± 2,0 QTC/ sử dung cấu;mó 72:2016 công ty Sản xuất Khang Tây Nam inh.vn
(84-4)
/Năm ng, IBST và hỏi M,inh Thanh
9,7 0,37 48 4 trong 2220
cột, trực tiếp Sơn Kim
nước 7171
tường Bảng Hà
Nam

131 KM TCVN QUAC 390 ± 2,0 1290 ≥ 7,5 ≤ 1,8 35 200 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Có, Brochur Cty CP info@gac gachkhang
200V4 6477/ ERT 200 ± 2,0 viên chế, tái các kết TCCS e của Gạch Cụm CN hkhangm minh.vn
2016 130 ± 2,0 QTC/ sử dung cấu;mó 72:2016 công ty Sản xuất Khang Tây Nam inh.vn
(84-4)
/Năm ng, IBST và hỏi M,inh Thanh
9,7 0,35 50 4 trong 2220
cột, trực tiếp Sơn Kim
nước 7171
tường Bảng Hà
Nam

132 Gạch rỗng 2 KM 100 TCVN QUAC 400 ± 2,0 1510 ≥ 7,5 8,0 ≤ 1,8 35 200 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Có, Brochur Cty CP info@gac gachkhang
- 3 vách V2T 6477/ ERT 100 ± 2,0 viên chế, tái các kết TCCS ecủa Gạch Cụm CN hkhangm minh.vn
2016 190 ± 2,0 QTC/ sử dung cấu;mó 72:2016 công ty Sản xuất Khang Tây Nam inh.vn
(84-4)
/Năm ng, IBST và hỏi M,inh Thanh
0,65 35 4 trong 2220
cột, trực tiếp Sơn Kim
nước 7171
tường Bảng Hà
Nam

133 KM TCVN QUAC 390 ± 2,0 1700 ≥ 7,5 8,0 ≤ 1,8 24,0 200 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Có, Brochur Cty CP info@gac gachkhang
120 6477/ ERT 120 ± 2,0 viên chế, tái các kết TCCS e của Gạch Cụm CN hkhangm minh.vn
V3T 2016 190 ± 2,0 QTC/ sử dung cấu;mó 72:2016 công ty Sản xuất Khang Tây Nam inh.vn
(84-4)
/Năm ng, IBST và hỏi M,inh Thanh
0,58 38 4 trong 2220
cột, trực tiếp Sơn Kim
nước 7171
tường Bảng Hà
Nam

134 KM TCVN QUAC 390 ± 2,0 1480 ≥ 7,5 8,0 ≤ 1,8 0,55 200 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Có, Brochur Cty CP info@gac gachkhang
150 6477/ ERT 150 ± 2,0 viên chế, tái các kết TCCS ecủa Gạch Cụm CN hkhangm minh.vn
V3T 2016 190 ± 2,0 QTC/ sử dung cấu;mó 72:2016 công ty Sản xuất Khang Tây Nam inh.vn
(84-4)
/Năm ng, IBST và hỏi M,inh Thanh
40 4 36,7 trong 2220
cột, trực tiếp Sơn Kim
nước 7171
tường Bảng Hà
Nam

135 KM TCVN QUAC 390 ± 2,0 1340 ≥ 7,5 8,0 ≤ 1,8 38,7 200 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Có, Brochur Cty CP info@gac gachkhang
200 6477/ ERT 200 ± 2,0 viên chế, tái các kết TCCS e của Gạch Cụm CN hkhangm minh.vn
V3T 2016 190 ± 2,0 QTC/ sử dung cấu;mó 72:2016 công ty Sản xuất Khang Tây Nam inh.vn
(84-4)
/Năm ng, IBST và hỏi M,inh Thanh
0,52 42 4 trong 2220
cột, trực tiếp Sơn Kim
nước 7171
tường Bảng Hà
Nam

136 Gạch lỗ KM 100T3 TCVN QUAC 390 ± 2,0 1460 ≥ 7,5 8,0 ≤ 1,8 35,0 200 triệu 4,69 Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Có, Brochur Cty CP info@gac gachkhang
thủng 6477/ ERT 100 ± 2,0 viên chế, tái các kết TCCS ecủa Gạch Cụm CN hkhangm minh.vn
2016 190 ± 2,0 QTC/ sử dung cấu;mó 72:2016 công ty Sản xuất Khang Tây Nam inh.vn
(84-4)
/Năm ng, IBST và hỏi M,inh Thanh
0,65 35 4 trong 2220
cột, trực tiếp Sơn Kim
nước 7171
tường Bảng Hà
Nam

137 KM 150T3 TCVN QUAC 390 ± 2,0 1360 ≥ 7,5 8,0 ≤ 1,8 38,0 200 triệu 6,89 Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Có, Brochur Cty CP info@gac gachkhang
6477/ ERT 150 ± 2,0 viên chế, tái các kết TCCS e của Gạch Cụm CN hkhangm minh.vn
2016 190 ± 2,0 QTC/ sử dung cấu;mó 72:2016 công ty Sản xuất Khang Tây Nam inh.vn
(84-4)
/Năm ng, IBST và hỏi M,inh Thanh
0,60 36 4 trong 2220
cột, trực tiếp Sơn Kim
nước 7171
tường Bảng Hà
Nam

138 KM 200T3 TCVN QUAC 390 ± 2,0 1250 ≥ 7,5 8,0 ≤ 1,8 42,0 200 triệu 8,89 Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Có, Brochur Cty CP info@gac gachkhang
6477/ ERT 200 ± 2,0 viên chế, tái các kết TCCS ecủa Gạch Cụm CN hkhangm minh.vn
2016 190 ± 2,0 QTC/ sử dung cấu;mó 72:2016 công ty Sản xuất Khang Tây Nam inh.vn
(84-4)
/Năm ng, IBST và hỏi M,inh Thanh
0,56 38 4 trong 2220
cột, trực tiếp Sơn Kim
nước 7171
tường Bảng Hà
Nam

139 An Thành Phát Gạch đặc A95D TCVN QUAC 200 ± 2,0 2000 ≥ 10,0 8,0 0,0 50 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur (84-4) iinfo@ant
6477/ ERT: 95 ± 2,0 viên chế, tái các kết e của Tân Lâm
3641 hanhphat
2016 60 ± 2,0 QTC/ sử dung cấu;mó công ty Sản xuất Cty CP Kiện Khê
5747 group.co
www.antha
/Năm ng, CNVL m
trong Thanh nhphatgrou
cột, An Thành
nước Liêm p.com
tường Phát
Hà Nam
140 A100D TCVN QUAC 200 ± 2,0 2000 ≥ 10,0 8,0 0,0 50 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur (84-4) iinfo@ant
6477/ ERT: 100 ± 2,0 viên chế, tái các kết e của Tân Lâm 3641 hanhphat
2016 60 ± 2,0 QTC/ sử dung cấu;mó công ty Sản xuất Cty CP Kiện Khê
5747 group.co
www.antha
/Năm ng, CNVL m
trong Thanh nhphatgrou
cột, An Thành
nước Liêm p.com
tường Phát
Hà Nam

141 Gạch rỗng A100 TCVN QUAC 300 ± 2,0 1367 ≥ 7,5 8,0 24,3 50 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur (84-4) iinfo@ant
L2 6477/ ERT: 150 ± 2,0 viên chế, tái các kết e của Tân Lâm
3641 hanhphat
2016 100 ± 2,0 QTC/ sử dung cấu;mó công ty Sản xuất Cty CP Kiện Khê
5747 group.co
www.antha
/Năm ng, CNVL m
trong Thanh nhphatgrou
cột, An Thành
nước Liêm p.com
tường Phát
Hà Nam

142 A190 TCVN QUAC 390 ± 2,0 1029 ≥ 7,5 8,0 43,75 50 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur (84-4) iinfo@ant
L2 6477/ ERT: 190 ± 2,0 viên chế, tái các kết e của Tân Lâm
3641 hanhphat
2016 190 ± 2,0 QTC/ sử dung cấu;mó công ty Sản xuất Cty CP Kiện Khê
5747 group.co
www.antha
/Năm ng, CNVL m
trong Thanh nhphatgrou
cột, An Thành
nước Liêm p.com
tường Phát
Hà Nam

143 A100 TCVN QUAC 400 ± 2,0 1432 ≥ 7,5 8,0 33,37 50 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur (84-4) iinfo@ant
L3 6477/ ERT: 200 ± 2,0 viên chế, tái các kết e và Tân Lâm
3641 hanhphat
2016 100 ± 2,0 QTC/ sử dung cấu;mó Website Sản xuất Cty CP Kiện Khê
5747 group.co
www.antha
/Năm ng, của CNVL m
trong Thanh nhphatgrou
cột, công ty An Thành
nước Liêm p.com
tường Phát
Hà Nam

144 A150 TCVN QUAC 400 ± 2,0 1156 ≥ 7,5 8,0 45,68 50 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur (84-4) iinfo@ant
L3 6477/ ERT: 200 ± 2,0 viên chế, tái các kết e và Tân Lâm
3641 hanhphat
2016 150 ± 2,0 QTC/ sử dung cấu;mó Website Sản xuất Cty CP Kiện Khê
5747 group.co
www.antha
/Năm ng, của CNVL m
trong Thanh nhphatgrou
cột, công ty An Thành
nước Liêm p.com
tường Phát
Hà Nam

145 A200 TCVN QUAC 400 ± 2,0 1210 ≥ 7,5 8,0 43,75 50 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur (84-4) iinfo@ant
L3 6477/ ERT: 200 ± 2,0 viên chế, tái các kết e và Tân Lâm 3641 hanhphat
2016 200 ± 2,0 QTC/ sử dung cấu;mó Website Sản xuất Cty CP Kiện Khê
5747 group.co
www.antha
/Năm ng, của CNVL m
trong Thanh nhphatgrou
cột, công ty An Thành
nước Liêm p.com
tường Phát
Hà Nam

146 A150 TCVN QUAC 400 ± 2,0 1196 ≥ 7,5 8,0 44,36 150 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur (84-4) iinfo@ant
T3 6477/ ERT: 200 ± 2,0 viên chế, tái các kết e của Tân Lâm
3641 hanhphat
2016 250 ± 2,0 QTC/ sử dung cấu;mó công ty Sản xuất Cty CP Kiện Khê
5747 group.co
www.antha
/Năm ng, CNVL m
trong Thanh nhphatgrou
cột, An Thành
nước Liêm p.com
tường Phát
Hà Nam

147 CLEVER Gạch đặc GD 01 TCVN QUAC 200 ± 2,0 66,2 2000 ≥10,0 < 12,0 0,00 150 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur 84- iìnfo@ga
6477/ ERT: 60 ± 2,0 viên chế, tái các kết e và X. Tân
0240 chclever.
2016 95 ± 2,0 QTC/ sử dung cấu;mó Website Sản xuất Dĩnh,
3838 vn
/Năm ng, của Cty CP 696 http//gachcl
trong lạng
cột, công ty Clever ever.vn
nước Giang,
tường Bắc Giang

148 GD 02 TCVN QUAC 210 ± 2,0 66,2 2000 ≥10,0 < 12,0 0,00 150 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur 84- iìnfo@ga
6477/ ERT: 60 ± 2,0 viên chế, tái các kết e và X. Tân
0240 chclever.
2016 100 ± 2,0 QTC/ sử dung cấu;mó Website Sản xuất Dĩnh,
3838 vn
/Năm ng, của Cty CP 696 http//gachcl
trong lạng
cột, công ty Clever ever.vn
nước Giang,
tường Bắc Giang

149 GD 03 TCVN QUAC 220 ± 2,0 60,8 2000 ≥10,0 < 12,0 0,00 150 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur 84- iìnfo@ga
6477/ ERT: 60 ± 2,0 viên chế, tái các kết e và X. Tân
0240 chclever.
2016 105 ± 2,0 QTC/ sử dung cấu;mó Website Sản xuất Dĩnh,
3838 vn
/Năm ng, của Cty CP 696 http//gachcl
trong lạng
cột, công ty Clever ever.vn
nước Giang,
tường Bắc Giang

150 Gạch rỗng G2V TCVN QUAC 400 ± 2,0 11,8 1310 ≥7,5 < 12,0 45 150 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur 84- iìnfo@ga
3L02 6477/ ERT: 190 ± 2,0 viên chế, tái các kết e và X. Tân
0240 chclever.
2016 200 ± 2,0 QTC/ sử dung cấu;mó Website Sản xuất Dĩnh,
3838 vn
/Năm ng, của Cty CP 696 http//gachcl
trong lạng
cột, công ty Clever ever.vn
nước Giang,
tường Bắc Giang

151 G2V 01 TCVN QUAC 400 ± 2,0 11,6 1460 ≥7,5 < 12,0 35 150 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur 84- iìnfo@ga
6477/ ERT: 190 ± 2,0 viên chế, tái các kết e và X. Tân
0240 chclever.
2016 100 ± 2,0 QTC/ sử dung cấu;mó Website Sản xuất Dĩnh,
3838 vn
/Năm ng, của Cty CP 696 http//gachcl
trong lạng
cột, công ty Clever ever.vn
nước Giang,
tường Bắc Giang

152 G3V 01 TCVN QUAC 390 ± 2,0 12,1 1480 ≥7,5 < 12,0 38 150 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur 84- iìnfo@ga
6477/ ERT 190 ± 2,0 viên chế, tái các kết e và X. Tân
0240 chclever.
2016 150 ± 2,0 QTC/ sử dung cấu;mó Website Sản xuất Dĩnh,
3838 vn
/Năm ng, của Cty CP 696 http//gachcl
trong lạng
cột, công ty Clever ever.vn
nước Giang,
tường Bắc Giang
153 G4V 120 - TCVN QUAC 390 ± 2,0 18,3 1150 ≥7,5 < 12,0 57 150 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur 84- iìnfo@ga
02 6477/ ERT 120 ± 2,0 viên chế, tái các kết e và X. Tân 0240 chclever.
2016 200 ± 2,0 QTC/ sử dung cấu;mó Website Sản xuất Dĩnh,
3838 vn
/Năm ng, của Cty CP 696 http//gachcl
trong lạng
cột, công ty Clever ever.vn
nước Giang,
tường Bắc Giang

154 G4V 120 - TCVN QUAC 390 ± 2,0 18,3 1290 ≥7,5 < 12,0 40 150 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur 84- iìnfo@ga
03 6477/ ERT 120 ± 2,0 viên chế, tái các kết e và X. Tân
0240 chclever.
2016 200 ± 2,0 QTC/ sử dung cấu;mó Website Sản xuất Dĩnh,
3838 vn
/Năm ng, của Cty CP 696 http//gachcl
trong lạng
cột, công ty Clever ever.vn
nước Giang,
tường Bắc Giang

155 G2V TCVN QUAC 400 ± 2,0 11,8 1310 ≥7,5 < 12,0 45 150 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur 84- iìnfo@ga
3L 02 6477/ ERT: 190 ± 2,0 viên chế, tái các kết e và X. Tân
0240 chclever.
2016 200 ± 2,0 QTC/ sử dung cấu;mó Website Sản xuất Dĩnh,
3838 vn
/Năm ng, của Cty CP 696 http//gachcl
trong lạng
cột, công ty Clever ever.vn
nước Giang,
tường Bắc Giang

156 G3 TCVN QUAC 390 ± 2,0 12,1 1340 ≥7,5 < 12,0 38 150 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur 84- iìnfo@ga
V02 6477/ ERT: 190 ± 2,0 viên chế, tái các kết e và X. Tân
0240 chclever.
2016 200 ± 2,0 QTC/ sử dung cấu;mó Website Sản xuất Dĩnh,
3838 vn
/Năm ng, của Cty CP 696 http//gachcl
trong lạng
cột, công ty Clever ever.vn
nước Giang,
tường Bắc Giang

157 G2V TCVN QUAC 400 ± 2,0 11,8 1360 ≥7,5 < 12,0 52 150 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur 84- iìnfo@ga
3L01 6477/ ERT: 190 ± 2,0 viên chế, tái các kết e và X. Tân
0240 chclever.
2016 150 ± 2,0 QTC/ sử dung cấu;mó Website Sản xuất Dĩnh,
3838 vn
/Năm ng, của Cty CP 696 http//gachcl
trong lạng
cột, công ty Clever ever.vn
nước Giang,
tường Bắc Giang

158 G3V TCVN QUAC 390 ± 2,0 18,4 1590 ≥7,5 < 12,0 32 150 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur 84- iìnfo@ga
120 01 6477/ ERT 120 ± 2,0 viên chế, tái các kết e và X. Tân 0240 chclever.
2016 105 ± 2,0 QTC/ sử dung cấu;mó Website Sản xuất Dĩnh,
3838 vn
/Năm ng, của Cty CP 696 http//gachcl
trong lạng
cột, công ty Clever ever.vn
nước Giang,
tường Bắc Giang

159 G3V TCVN QUAC 390 ± 2,0 18,4 1440 ≥7,5 < 12,0 36 150 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur 84- iìnfo@ga
120 02 6477/ ERT 120 ± 2,0 viên chế, tái các kết e và X. Tân
0240 chclever.
2016 120 ± 2,0 QTC/ sử dung cấu;mó Website Sản xuất Dĩnh,
3838 vn
/Năm ng, của Cty CP 696 http//gachcl
trong lạng
cột, công ty Clever ever.vn
nước Giang,
tường Bắc Giang

160 3LT01 TCVN QUAC 390 ± 2,0 12,1 1550 ≥7,5 < 12,0 27,6 150 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur 84- iìnfo@ga
6477/ ERT 190 ± 2,0 viên chế, tái các kết e và X. Tân
0240 chclever.
2016 100 ± 2,0 QTC/ sử dung cấu;mó Website Sản xuất Dĩnh,
3838 vn
/Năm ng, của Cty CP 696 http//gachcl
trong lạng
cột, công ty Clever ever.vn
nước Giang,
tường Bắc Giang

161 3LT02 TCVN QUAC 390 ± 2,0 12,1 1360 ≥7,5 < 12,0 42 150 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur 84- iìnfo@ga
6477/ ERT: 190 ± 2,0 viên chế, tái các kết e và X. Tân
0240 chclever.
2016 150 ± 2,0 QTC/ sử dung cấu;mó Website Sản xuất Dĩnh,
3838 vn
/Năm ng, của Cty CP 696 http//gachcl
trong lạng
cột, công ty Clever ever.vn
nước Giang,
tường Bắc Giang

162 VINA Gạch ống GO 4L TCVN QUAC 180 ± 2,0 51,39 1430 ≥ 5,0 < 12,0 28 50 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur 19D4 84 - gachbloc
6477/ ERT: 80 ± 2,0 viên chế, tái các kết e và KDC 06503 k.vina@g
2016 80 ± 2,0 QTC/ sử dung cấu;mó Website Sản xuất Hiệp 515 616 mail.com
Gty CP
/Năm ng, của Thành 1, www.gach
trong Gạch
cột, công ty P. Hiệp vina.com
nước VINA
tường Thành,
TP. Thủ
Dầu Một,
163 Gạch đinh GD 2L TCVN QUAC 180 ± 2,0 100 1680 ≥ 10,0 < 12,0 22 50 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur 19D4 84 - gachbloc
6477/ ERT: 40 ± 2,0 viên chế, tái các kết e và KDC 06503 k.vina@g
2016 80 ± 2,0 QTC/ sử dung cấu;mó Website Sản xuất Hiệp 515 616 mail.com
Gty CP
/Năm ng, của Thành 1, www.gach
trong Gạch
cột, công ty P. Hiệp vina.com
nước VINA
tường Thành,
TP. Thủ
Dầu Một,
164 Gạch rỗng GB 9 3L TCVN QUAC 390 ± 2,0 11,7 1620 ≥7,5 < 12,0 28 50 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur 19D4 84 - gachbloc
6477/ ERT 190 ± 3,,0 viên chế, tái các kết e và KDC 06503 k.vina@g
2016 90 ± 2,0 QTC/ sử dung cấu;mó Website Sản xuất Hiệp 515 616 mail.com
Gty CP
/Năm ng, của Thành 1, www.gach
trong Gạch
cột, công ty P. Hiệp vina.com
nước VINA
tường Thành,
TP. Thủ
Dầu Một,
165 GB 10 3L TCVN QUAC 400 ± 2,0 10,4 1460 ≥7,5 < 12,0 25 50 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur 19D4 84 - gachbloc
6477/ ERT 200 ± 3,,0 viên chế, tái các kết e và KDC 06503 k.vina@g
2016 100 ± 2,0 QTC/ sử dung cấu;mó Website Sản xuất Hiệp 515 616 mail.com
Gty CP
/Năm ng, của Thành 1, www.gach
trong Gạch
cột, công ty P. Hiệp vina.com
nước VINA
tường Thành,
TP. Thủ
Dầu Một,
166 GB19 3V TCVN QUAC 390 ± 2,0 11,94 1240 ≥7,5 < 12,0 40 50 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur 19D4 84 - gachbloc
6477/ ERT 190 ± 3,,0 viên chế, tái các kết e và KDC 06503 k.vina@g
2016 190 ± 2,0 QTC/ sử dung cấu;mó Website Sản xuất Hiệp 515 616 mail.com
Gty CP
/Năm ng, của Thành 1, www.gach
trong Gạch
cột, công ty P. Hiệp vina.com
nước VINA
tường Thành,
TP. Thủ
Dầu Một,
167 GB20 3V TCVN QUAC 400 ± 2,0 11,1 1220 ≥7,5 < 12,0 42 50 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur 19D4 84 - gachbloc
6477/ ERT: 200 ± 3,,0 viên chế, tái các kết e và KDC 06503 k.vina@g
2016 200 ± 2,0 QTC/ sử dung cấu;mó Website Sản xuất Hiệp 515 616 mail.com
Gty CP
/Năm ng, của Thành 1, www.gach
trong Gạch
cột, công ty P. Hiệp vina.com
nước VINA
tường Thành,
TP. Thủ
Dầu Một,
168 Hourdis TCVN QUAC 400 ± 2,0 11,1 1170 ≥7,5 < 12,0 40 50 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur 19D4 84 - gachbloc
6477/ ERT: 200 ± 3,,0 viên chế, tái các kết e và KDC 06503 k.vina@g
2016 150 ± 2,0 QTC/ sử dung cấu;mó Website Sản xuất Hiệp 515 616 mail.com
Gty CP
/Năm ng, của Thành 1, www.gach
trong Gạch
cột, công ty P. Hiệp vina.com
nước VINA
tường Thành,
TP. Thủ
Dầu Một,
169 DCB Gạch đặc D100 TCVN QUAC 390 ± 1,5 12,5 2160 ≥ 10,0 < 10,0 0 20 triệu 7,5 Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur Nhà máy Đường số 84- 0511 block-
6477/ ERT: 190 ± 2,,0 viên chế, tái các kết e của Gạch bê 9 Khu CN 384 1880 dcb@dn
2016 100 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó công ty Sản xuất tông DCB Hòa g.vnn.vn
ng, Khánh TP. www.
trong
cột, Đà Nẵng dcb.com.vn
nước
tường

170 T100 TCVN QUAC 190 ± 1,5 70 2130 ≥ 10,0 < 10,0 0 20 triệu 2,0 Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur Nhà máy Đường số 84- 0511 block-
6477/ ERT 90 ± 2,,0 viên chế, tái các kết e của Gạch bê 9 Khu CN 384 1880 dcb@dn
2016 55 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó công ty Sản xuất tông DCB Hòa g.vnn.vn
ng, Khánh TP. www.
trong
cột, Đà Nẵng dcb.com.vn
nước
tường

171 Gạch rỗng R 90C TCVN QUAC 130 ± 1,5 35,5 1620 ≥7,5 < 10,0 13 20 triệu 2,0 Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur Nhà máy Đường số 84- 0511 block-
6477/ ERT 190 ± 2,,0 viên chế, tái các kết e và Gạch bê 9 Khu CN 384 1880 dcb@dn
2016 90 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó Website Sản xuất tông DCB Hòa g.vnn.vn
ng, của Khánh TP. www.
trong
cột, công ty Đà Nẵng dcb.com.vn
nước
tường

172 R 100 TCVN QUAC 390 ± 1,5 12,5 1480 ≥7,5 < 10,0 26 20 triệu 7,5 Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur Nhà máy Đường số 84- 0511 block-
6477/ ERT 190 ± 2,,0 viên chế, tái các kết e và Gạch bê 9 Khu CN 384 1880 dcb@dn
2016 100 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó Website Sản xuất tông DCB Hòa g.vnn.vn
ng, của Khánh TP. www.
trong
cột, công ty Đà Nẵng dcb.com.vn
nước
tường

173 R150 TCVN QUAC 390 ± 1,5 12,5 1350 ≥7,5 < 10,0 38 20 triệu 7,7 Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur Nhà máy Đường số 84- 0511 block-
6477/ ERT: 190 ± 2,,0 viên chế, tái các kết e và Gạch bê 9 Khu CN 384 1880 dcb@dn
2016 100 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó Website Sản xuất tông DCB Hòa g.vnn.vn
ng, của Khánh TP. www.
trong
cột, công ty Đà Nẵng dcb.com.vn
nước
tường

174 R190 TCVN QUAC 390 ± 2,0 12,5 1350 ≥7,5 < 10,0 20 triệu 9,2 Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur Nhà máy Đường số 84- 0511 block-
6477/ ERT: 190 ± 2,,0 viên chế, tái các kết e và Gạch bê 9 Khu CN 384 1880 dcb@dn
2016 190 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó Website Sản xuất tông DCB Hòa g.vnn.vn
ng, của Khánh TP. www.
44 trong
cột, công ty Đà Nẵng dcb.com.vn
nước
tường

175 NUCETECH Gạch đặc D-95 TCVN QUAC 200 ± 1,5 68,0 2100 ≥7,5 < 14,0 20 triệu 0,702 Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur Cty CP CN Số 55 (84-4) iinfo@nu
6477/ ERT: 60 ± 2,,0 viên chế, tái các kết e của VLXD NU- Đường 3787 cetechm.
2016 95 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó công ty Sản xuất CETECH Gải Phóng 7213 com.vn
www.
0 ng, trong TP. Hà Nội nucetechm.
cột, nước com.vn
tường

176 D-100 TCVN QUAC 210 ± 1,5 65,0 2100 ≥7,5 < 14,0 20 triệu 0,783 Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur Cty CP CN Số 55 (84-4) iinfo@nu
6477/ ERT 60 ± 2,,0 viên chế, tái các kết e của VLXD NU- Đường 3787 cetechm.
2016 100 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó công ty Sản xuất CETECH Gải Phóng 7213 com.vn
www.
0 ng, trong TP. Hà Nội nucetechm.
cột, nước com.vn
tường

177 D105 TCVN QUAC 220 ± 1,5 62,0 2100 ≥7,5 < 14,0 20 triệu 0,855 Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur Cty CP CN Số 55 (84-4) iinfo@nu
6477/ ERT 60 ± 2,,0 viên chế, tái các kết e của VLXD NU- Đường 3787 cetechm.
2016 105 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó công ty Sản xuất CETECH Gải Phóng 7213 com.vn
www.
0 ng, trong TP. Hà Nội nucetechm.
cột, nước com.vn
tường

178 Gạch rỗng R105 TCVN QUAC 220 ± 1,5 33,5 1400 ≥7,5 < 14,0 20 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur Cty CP CN Số 55 (84-4) iinfo@nu
6477/ ERT 120 ± 2,,0 viên chế, tái các kết e của VLXD NU- Đường 3787 cetechm.
2016 105 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó công ty Sản xuất CETECH Gải Phóng 7213 com.vn
www.
21,2 ng, trong TP. Hà Nội nucetechm.
cột, nước com.vn
tường
179 R100-75A TCVN QUAC 390 ± 1,5 12,5 1350 ≥7,5 < 14,0 20 triệu 4,14 Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur Cty CP CN Số 55 (84-4) iinfo@nu
6477/ ERT: 190 ± 2,,0 viên chế, tái các kết e và VLXD NU- Đường 3787 cetechm.
2016 100 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó Website Sản xuất CETECH Gải Phóng 7213 com.vn
www.
36,7 ng, của trong TP. Hà Nội nucetechm.
cột, công ty nước com.vn
tường

180 R100-75B TCVN QUAC 390 ± 1,5 12,5 1450 ≥7,5 < 14,0 20 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur Cty CP CN Số 55 (84-4) iinfo@nu
6477/ ERT: 190 ± 2,,0 viên chế, tái các kết e và VLXD NU- Đường 3787 cetechm.
2016 100 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó Website Sản xuất CETECH Gải Phóng 7213 com.vn
www.
34,7 ng, của trong TP. Hà Nội nucetechm.
cột, công ty nước com.vn
tường

181 R150-75 TCVN QUAC 390 ± 1,5 12,5 1210 ≥7,5 < 14,0 34,9 20 triệu 6,12 Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur Cty CP CN Số 55 (84-4) iinfo@nu
6477/ ERT: 190 ± 2,,0 viên chế, tái các kết e và VLXD NU- Đường 3787 cetechm.
2016 150 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó Website Sản xuất CETECH Gải Phóng 7213 com.vn
www.
ng, của trong TP. Hà Nội nucetechm.
cột, công ty nước com.vn
tường

182 R200-75A TCVN QUAC 390 ± 1,5 12,5 1050 ≥7,5 < 14,0 20 triệu 8,46 Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur Cty CP CN Số 55 (84-4) iinfo@nu
6477/ ERT 190 ± 2,,0 viên chế, tái các kết e của VLXD NU- Đường 3787 cetechm.
2016 200 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó công ty Sản xuất CETECH Gải Phóng 7213 com.vn
www.
47,6 ng, trong TP. Hà Nội nucetechm.
cột, nước com.vn
tường

183 R200-75B TCVN QUAC 390 ± 1,5 12,5 1260 ≥7,5 < 14,0 20 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur Cty CP CN Số 55 (84-4) iinfo@nu
6477/ ERT 190 ± 2,,0 viên chế, tái các kết e của VLXD NU- Đường 3787 cetechm.
2016 200 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó công ty Sản xuất CETECH Gải Phóng 7213 com.vn
www.
43,8 ng, trong TP. Hà Nội nucetechm.
cột, nước com.vn
tường

184 SECOIN Gạch rổng SHB4-190 TCVN QUAC 390 ± 1,5 13,0 1155 5,0 ÷7,5 < 10,0 ≤ 1,8 0,42 4 50 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur
6477/ ERT 190 ± 2,,0 viên chế, tái các kết e của
2016 190 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó công ty Sản xuất Số 59
Cty CP
ng, Hàng iiinfo@se www.
48 45 trong VLXD
cột, Chuối Hà coin.vn secoin.vn
nước SECOIN
tường Nội
0934
111 966
185 SHB3-190 TCVN QUAC 390 ± 1,5 13 1029 5,0 ÷7,5 < 10,0 ≤ 1,8 0,58 4 50 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur
6477/ ERT 190 ± 2,,0 viên chế, tái các kết e và
2016 190 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó Website Sản xuất Số 59
Cty CP
ng, của Hàng iiinfo@se www.
46 51 trong VLXD
cột, công ty Chuối Hà coin.vn secoin.vn
nước SECOIN
tường Nội
0934
111 966
186 SHB2-190 TCVN QUAC 390 ± 1,5 13 1070 5,0 ÷7,5 < 10,0 ≤ 1,8 0,62 4 50 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur
6477/ ERT 190 ± 2,,0 viên chế, tái các kết e của
2016 190 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó công ty Sản xuất Số 59
Cty CP
ng, Hàng iiinfo@se www.
40 49 trong VLXD
cột, Chuối Hà coin.vn secoin.vn
nước SECOIN
tường Nội
0934
111 966
187 SHB1-190 TCVN QUAC 190 ± 1,5 26 1090 5,0 ÷7,5 < 10,0 ≤ 1,8 0,35 4 50 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur
6477/ ERT 190 ± 2,,0 viên chế, tái các kết e của
2016 190 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó công ty Sản xuất Số 59
Cty CP
ng, Hàng iiinfo@se www.
50 44 trong VLXD
cột, Chuối Hà coin.vn secoin.vn
nước SECOIN
tường Nội
0934
111 966
188 QUACERT: TCVN QUAC 390 ± 1,5 13 1197 5,0 ÷7,5 < 10,0 ≤ 1,8 0,60 4 50 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur
6477/ ERT 190 ± 2,,0 viên chế, tái các kết e của
2016 150 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó công ty Sản xuất Số 59
Cty CP
ng, Hàng iiinfo@se www.
44 43 trong VLXD
cột, Chuối Hà coin.vn secoin.vn
nước SECOIN
tường Nội
0934
111 966
189 QUACERT: TCVN QUAC 190 ± 1,5 26 1200 5,0 ÷7,5 50 triệu 68101100 Brochur
6477/ ERT 190 ± 2,,0 viên e và
2016 150 ± 1,5 QTC//năm Website
37 của
công ty

190 QUACERT: TCVN QUAC 390 ± 1,5 13 1323 5,0 ÷7,5 < 10,0 ≤ 1,8 0,62 4 50 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur
6477/ ERT 190 ± 2,,0 viên chế, tái các kết e và
2016 100 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó Website Sản xuất Số 59
Cty CP
ng, của Hàng iiinfo@se www.
40 30 trong VLXD
cột, công ty Chuối Hà coin.vn secoin.vn
nước SECOIN
tường Nội
0934
111 966
191 QUACERT TCVN QUAC 390 ± 1,5 13 1350 5,0 ÷7,5 < 10,0 ≤ 1,8 0,60 4 50 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur
6477/ ERT 190 ± 2,,0 viên chế, tái các kết e của
2016 100 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó công ty Sản xuất Số 59
Cty CP
ng, Hàng iiinfo@se www.
46 29 trong VLXD
cột, Chuối Hà coin.vn secoin.vn
nước SECOIN
tường Nội
0934
111 966
192 QUACERT TCVN QUAC 390 ± 1,5 13 1350 5,0 ÷7,5 < 10,0 ≤ 1,8 0,60 4 50 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur
6477/ ERT 190 ± 2,,0 viên chế, tái các kết e của
2016 100 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó công ty Sản xuất Số 59
Cty CP
ng, Hàng iiinfo@se www.
46 29 trong VLXD
cột, Chuối Hà coin.vn secoin.vn
nước SECOIN
tường Nội
0934
111 966
193 QUACERT TCVN QUAC 190 ± 1,5 25 1390 5,0 ÷7,5 < 10,0 ≤ 1,8 0,60 4 50 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur
6477/ ERT 190 ± 2,,0 viên chế, tái các kết e của
2016 100 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó công ty Sản xuất Số 59
Cty CP
ng, Hàng iiinfo@se www.
46 27 trong VLXD
cột, Chuối Hà coin.vn secoin.vn
nước SECOIN
tường Nội
0934
111 966
194 SHB2-90 TCVN QUAC 390 ± 1,5 13 1280 5,0 ÷7,5 < 10,0 ≤ 1,8 0,64 4 50 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur
6477/ ERT 190 ± 2,,0 viên chế, tái các kết e của
2016 90 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó công ty Sản xuất Số 59
Cty CP
ng, Hàng iiinfo@se www.
38 33 trong VLXD
cột, Chuối Hà coin.vn secoin.vn
nước SECOIN
tường Nội
0934
111 966
195 SHB1-90 TCVN QUAC 190 ± 1,5 25 1250 5,0 ÷7,5 < 10,0 ≤ 1,8 0,64 4 50 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur
6477/ ERT 190 ± 2,,0 viên chế, tái các kết e của
2016 90 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó công ty Sản xuất Số 59
Cty CP
ng, Hàng iiinfo@se www.
38 34 trong VLXD
cột, Chuối Hà coin.vn secoin.vn
nước SECOIN
tường Nội
0934
111 966
196 Gạch ống SSB6-150 TCVN QUAC 210 ± 1,5 43 1650 5,0 ÷7,5 < 10,0 ≤ 1,8 0,60 4 50 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur
6477/ ERT 150 ± 2,,0 viên chế, tái các kết e của
2016 100 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó Có, H D công ty Số 59
Sản xuất Cty CP
ng, IBST Hàng iiinfo@se www.
46 13 trong VLXD
cột, tháng Chuối Hà coin.vn secoin.vn
nước SECOIN
tường 4/2013 Nội
0934
111 966
197 SSB4-80 TCVN QUAC 180 ± 1,5 61 1300 5,0 ÷7,5 < 10,0 ≤ 1,8 0,64 4 50 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur
6477/ ERT 80 ± 2,,0 viên chế, tái các kết e của
2016 80 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó Có, H D công ty Số 59
Sản xuất Cty CP
ng, IBST Hàng iiinfo@se www.
38 32 trong VLXD
cột, tháng Chuối Hà coin.vn secoin.vn
nước SECOIN
tường 4/2013 Nội
0934
111 966
198 SSB2-60 TCVN QUAC 210 ± 1,5 65 1590 5,0 ÷7,5 < 10,0 ≤ 1,8 0,64 4 50 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur
6477/ ERT 60 ± 2,,0 viên chế, tái các kết e của
2016 100 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó Có, H D công ty Số 59
Sản xuất Cty CP
ng, IBST Hàng iiinfo@se www.
38 16 trong VLXD
cột, tháng Chuối Hà coin.vn secoin.vn
nước SECOIN
tường 4/2013 Nội
0934
111 966
199 Gạch đặc SSB-60/2 TCVN QUAC 220 ± 1,5 63 1880 7,5 ÷15 < 10,0 ≤ 1,8 0,64 4 50 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Brochur
6477/ ERT 60 ± 2,,0 viên chế, tái các kết e của
2016 105 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó công ty Sản xuất Số 59
Cty CP
ng, Hàng iiinfo@se www.
38 0 trong VLXD
cột, Chuối Hà coin.vn secoin.vn
nước SECOIN
tường Nội
0934
111 966
200 DMC Gạch đặc 170DA TCVN QUAC 170 ± 1,5 98 2200 7,5 ÷ 10,0 6,0 ÷ 20 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Website
6477/ ERT 60 ± 1,,0 10,0 viên chế, tái các kết của
2016 120 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó công ty Sản xuất Ngọc Sơn
Cty cp dmc@D
ng, Tứ Kỳ DmGgroup
0 trong Đoàn mGgroup
cột, Hải .vn
nước Minh Công .vn
tường Dương
(0320 3
863 666
201 140DA TCVN QUAC 140 ± 1,5 98 2200 7,5 ÷ 10,0 6,0 ÷ 20 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Website
6477/ ERT 60 ± 1,,0 10,0 viên chế, tái các kết của
2016 120 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó công ty Sản xuất Ngọc Sơn
Cty cp dmc@D
ng, Tứ Kỳ DmGgroup
0 trong Đoàn mGgroup
cột, Hải .vn
nước Minh Công .vn
tường Dương
(0320 3
863 666
202 105DA TCVN QUAC 220 ± 1,5 54 2200 7,5 ÷ 10,0 6,0 ÷ 20 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Website
6477/ ERT 60 ± 1,,0 10,0 viên chế, tái các kết của
2016 105 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó công ty Sản xuất Ngọc Sơn
Cty cp dmc@D
ng, Tứ Kỳ DmGgroup
0 trong Đoàn mGgroup
cột, Hải .vn
nước Minh Công .vn
tường Dương
(0320 3
863 666
203 100DA TCVN QUAC 210 ± 1,5 56 2200 7,5 ÷ 10,0 6,0 ÷ 20 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Website
6477/ ERT 60 ± 1,,0 10,0 viên chế, tái các kết của
2016 100 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó công ty Sản xuất Ngọc Sơn
Cty cp dmc@D
ng, Tứ Kỳ DmGgroup
0 trong Đoàn mGgroup
cột, Hải .vn
nước Minh Công .vn
tường Dương
(0320 3
863 666
204 95DA TCVN QUAC 200 ± 1,5 59 2200 7,5 ÷ 10,0 6,0 ÷ 20 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Website
6477/ ERT 60 ± 1,,0 10,0 viên chế, tái các kết của
2016 95 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó công ty Sản xuất Ngọc Sơn
Cty cp dmc@D
ng, Tứ Kỳ DmGgroup
0 trong Đoàn mGgroup
cột, Hải .vn
nước Minh Công .vn
tường Dương
(0320 3
863 666
205 Gạch rỗng 200V TCVN QUAC 390 ± 1,5 16,5 1380 5,0 ÷ 7,5 6,0 ÷ 20 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Website
4S 6477/ ERT 130 ± 2,,0 10,0 viên chế, tái các kết của
2016 200 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó công ty Sản xuất Ngọc Sơn
Cty cp dmc@D
ng, Tứ Kỳ DmGgroup
40,8 trong Đoàn mGgroup
cột, Hải .vn
nước Minh Công .vn
tường Dương
(0320 3
863 666
206 170V TCVN QUAC 390 ± 1,5 16,5 1490 5,0 ÷ 7,5 6,0 ÷ 20 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Website
4S 6477/ ERT 130 ± 2,,0 10,0 viên chế, tái các kết của
2016 170 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó công ty Sản xuất Ngọc Sơn
Cty cp dmc@D
ng, Tứ Kỳ DmGgroup
36,3 trong Đoàn mGgroup
cột, Hải .vn
nước Minh Công .vn
tường Dương
(0320 3
863 666
207 140V TCVN QUAC 390 ± 1,5 16,5 1690 5,0 ÷ 7,5 6,0 ÷ 20 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Website
4S 6477/ ERT 130 ± 2,,0 10,0 viên chế, tái các kết của
2016 140 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó công ty Sản xuất Ngọc Sơn
Cty cp dmc@D
ng, Tứ Kỳ DmGgroup
29,8 trong Đoàn mGgroup
cột, Hải .vn
nước Minh Công .vn
tường Dương
(0320 3
863 666
208 200V TCVN QUAC 390 ± 1,5 16,5 1170 5,0 ÷ 7,5 6,0 ÷ 20 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Website
3S 6477/ ERT 130 ± 2,,0 10,0 viên chế, tái các kết của
2016 200 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó công ty Sản xuất Ngọc Sơn
Cty cp dmc@D
ng, Tứ Kỳ DmGgroup
56,9 trong Đoàn mGgroup
cột, Hải .vn
nước Minh Công .vn
tường Dương
(0320 3
863 666
209 150V TCVN QUAC 390 ± 1,5 16,5 1300 5,0 ÷ 7,5 6,0 ÷ 20 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Website
3S 6477/ ERT 130 ± 2,,0 10,0 viên chế, tái các kết của
2016 150 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó công ty Sản xuất Ngọc Sơn
Cty cp dmc@D
ng, Tứ Kỳ DmGgroup
43,8 trong Đoàn mGgroup
cột, Hải .vn
nước Minh Công .vn
tường Dương
(0320 3
863 666
210 120V TCVN QUAC 390 ± 1,5 16,5 1560 5,0 ÷ 7,5 6,0 ÷ 20 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Website
3S 6477/ ERT 130 ± 2,,0 10,0 viên chế, tái các kết của
2016 120 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó công ty Sản xuất Ngọc Sơn
Cty cp dmc@D
ng, Tứ Kỳ DmGgroup
35,8 trong Đoàn mGgroup
cột, Hải .vn
nước Minh Công .vn
tường Dương
(0320 3
863 666
211 105V TCVN QUAC 390 ± 1,5 16,5 1650 5,0 ÷ 7,5 6,0 ÷ 20 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Website
3S 6477/ ERT 130 ± 2,,0 10,0 viên chế, tái các kết của
2016 105 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó công ty Sản xuất Ngọc Sơn
Cty cp dmc@D
ng, Tứ Kỳ DmGgroup
32,1 trong Đoàn mGgroup
cột, Hải .vn
nước Minh Công .vn
tường Dương
(0320 3
863 666
212 100V TCVN QUAC 390 ± 1,5 16,5 1680 5,0 ÷ 7,5 6,0 ÷ 20 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Website
3S 6477/ ERT 130 ± 2,,0 10,0 viên chế, tái các kết của
2016 100 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó công ty Sản xuất Ngọc Sơn
Cty cp dmc@D
ng, Tứ Kỳ DmGgroup
28,7 trong Đoàn mGgroup
cột, Hải .vn
nước Minh Công .vn
tường Dương
(0320 3
863 666
213 80V TCVN QUAC 390 ± 1,5 16,5 1780 5,0 ÷ 7,5 6,0 ÷ 20 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Website
2S 6477/ ERT 130 ± 2,,0 10,0 viên chế, tái các kết của
2016 80 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó công ty Sản xuất Ngọc Sơn
Cty cp dmc@D
ng, Tứ Kỳ DmGgroup
29,1 trong Đoàn mGgroup
cột, Hải .vn
nước Minh Công .vn
tường Dương
(0320 3
863 666
214 105V TCVN QUAC 220 ± 1,5 28,6 1500 5,0 ÷ 7,5 6,0 ÷ 20 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Website
2S 6477/ ERT 130 ± 2,,0 10,0 viên chế, tái các kết của
2016 105 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó công ty Sản xuất Ngọc Sơn
Cty cp dmc@D
ng, Tứ Kỳ DmGgroup
34,7 trong Đoàn mGgroup
cột, Hải .vn
nước Minh Công .vn
tường Dương
(0320 3
863 666
215 200V TCVN QUAC 400 ± 1,5 11,0 1240 5,0 ÷ 7,5 6,0 ÷ 20 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Website
3L 6477/ ERT 200 ± 2,,0 10,0 viên chế, tái các kết của
2016 200 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó công ty Sản xuất Ngọc Sơn
Cty cp dmc@D
ng, Tứ Kỳ DmGgroup
42.45 trong Đoàn mGgroup
cột, Hải .vn
nước Minh Công .vn
tường Dương
(0320 3
863 666
216 150V TCVN QUAC 390 ± 1,5 11,8 1380 5,0 ÷ 7,5 6,0 ÷ 20 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Website
2L 6477/ ERT 190 ± 2,,0 10,0 viên chế, tái các kết của
2016 150 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó công ty Sản xuất Ngọc Sơn
Cty cp dmc@D
ng, Tứ Kỳ DmGgroup
41,58 trong Đoàn mGgroup
cột, Hải .vn
nước Minh Công .vn
tường Dương
(0320 3
863 666
217 100V TCVN QUAC 390 ± 1,5 11,0 1520 5,0 ÷ 7,5 6,0 ÷ 20 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Website
2L 6477/ ERT 190 ± 2,,0 10,0 viên chế, tái các kết của
2016 100 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó công ty Sản xuất Ngọc Sơn
Cty cp dmc@D
ng, Tứ Kỳ DmGgroup
31,243 trong Đoàn mGgroup
cột, Hải .vn
nước Minh Công .vn
tường Dương
(0320 3
863 666
218 145V3 TCVN QUAC 388 ± 1,5 14,2 1360 5,0 ÷ 7,5 6,0 ÷ 20 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Website
6477/ ERT 155 ± 2,,0 10,0 viên chế, tái các kết của
2016 198 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó công ty Sản xuất Ngọc Sơn
Cty cp dmc@D
ng, Tứ Kỳ DmGgroup
36,9 trong Đoàn mGgroup
cột, Hải .vn
nước Minh Công .vn
tường Dương
(0320 3
863 666
219 200V4 TCVN QUAC 300 ± 1,5 18,8 1610 5,0 ÷ 7,5 6,0 ÷ 20 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Website
6477/ ERT 150 ± 2,,0 10,0 viên chế, tái các kết của
2016 145 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó công ty Sản xuất Ngọc Sơn
Cty cp dmc@D
ng, Tứ Kỳ DmGgroup
19,32 trong Đoàn mGgroup
cột, Hải .vn
nước Minh Công .vn
tường Dương
(0320 3
863 666
220 170V4 TCVN QUAC 388 ± 1,5 14,2 1470 5,0 ÷ 7,5 6,0 ÷ 20 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Website
6477/ ERT 155 ± 2,,0 10,0 viên chế, tái các kết của
2016 168 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó công ty Sản xuất Ngọc Sơn
Cty cp dmc@D
ng, Tứ Kỳ DmGgroup
31,5 trong Đoàn mGgroup
cột, Hải .vn
nước Minh Công .vn
tường Dương
(0320 3
863 666
221 150V4 TCVN QUAC 388 ± 1,5 14,2 1530 5,0 ÷ 7,5 6,0 ÷ 20 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Website
6477/ ERT 155 ± 2,,0 10,0 viên chế, tái các kết của
2016 152 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó công ty Sản xuất Ngọc Sơn
Cty cp dmc@D
ng, Tứ Kỳ DmGgroup
29,0 trong Đoàn mGgroup
cột, Hải .vn
nước Minh Công .vn
tường Dương
(0320 3
863 666
222 130V4 TCVN QUAC 388 ± 1,5 14,2 1650 5,0 ÷ 7,5 6,0 ÷ 20 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Website
6477/ ERT 155 ± 2,,0 10,0 viên chế, tái các kết của
2016 132 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó công ty Sản xuất Ngọc Sơn
Cty cp dmc@D
ng, Tứ Kỳ DmGgroup
23,2 trong Đoàn mGgroup
cột, Hải .vn
nước Minh Công .vn
tường Dương
(0320 3
863 666
223 100V3 TCVN QUAC 388 ± 1,5 14,2 1660 5,0 ÷ 7,5 6,0 ÷ 20 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Website
6477/ ERT 155 ± 2,,0 10,0 viên chế, tái các kết của
2016 102 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó công ty Sản xuất Ngọc Sơn
Cty cp dmc@D
ng, Tứ Kỳ DmGgroup
22,7 trong Đoàn mGgroup
cột, Hải .vn
nước Minh Công .vn
tường Dương
(0320 3
863 666
224 90V3 TCVN QUAC 388 ± 1,5 14,2 1760 5,0 ÷ 7,5 6,0 ÷ 20 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Website
6477/ ERT 155 ± 2,,0 10,0 viên chế, tái các kết của
2016 92 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó công ty Sản xuất Ngọc Sơn
Cty cp dmc@D
ng, Tứ Kỳ DmGgroup
18,0 trong Đoàn mGgroup
cột, Hải .vn
nước Minh Công .vn
tường Dương
(0320 3
863 666
225 200V TCVN QUAC 390 ± 1,5 11,8 1340 5,0 ÷ 7,5 6,0 ÷ 20 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Website
3T 6477/ ERT 190 ± 2,,0 10,0 viên chế, tái các kết của
2016 200 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó công ty Sản xuất Ngọc Sơn
Cty cp dmc@D
ng, Tứ Kỳ DmGgroup
36,14 trong Đoàn mGgroup
cột, Hải .vn
nước Minh Công .vn
tường Dương
(0320 3
863 666
226 150V TCVN QUAC 390 ± 1,5 11,8 1570 5,0 ÷ 7,5 6,0 ÷ 20 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Website
3T 6477/ ERT 190 ± 2,,0 10,0 viên chế, tái các kết của
2016 150 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó công ty Sản xuất Ngọc Sơn
Cty cp dmc@D
ng, Tứ Kỳ DmGgroup
40,72 trong Đoàn mGgroup
cột, Hải .vn
nước Minh Công .vn
tường Dương
(0320 3
863 666
227 100V TCVN QUAC 400 ± 1,5 11,5 1640 5,0 ÷ 7,5 6,0 ÷ 20 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Website
2T 6477/ ERT 190 ± 2,,0 10,0 viên chế, tái các kết của
2016 150 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó công ty Sản xuất Ngọc Sơn
Cty cp dmc@D
ng, Tứ Kỳ DmGgroup
32,35 trong Đoàn mGgroup
cột, Hải .vn
nước Minh Công .vn
tường Dương
(0320 3
863 666
228 190T3 TCVN QUAC 390 ± 1,5 11,8 1350 5,0 ÷ 7,5 6,0 ÷ 20 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Website
6477/ ERT 190 ± 2,,0 10,0 viên chế, tái các kết của
2016 190 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó công ty Sản xuất Ngọc Sơn
Cty cp dmc@D
ng, Tứ Kỳ DmGgroup
42,27 trong Đoàn mGgroup
cột, Hải .vn
nước Minh Công .vn
tường Dương 0320..
3 863
666
229 200U TCVN QUAC 200 ± 1,5 27,6 810 5,0 ÷ 7,5 6,0 ÷ 20 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Website
6477/ ERT 150 ± 2,,0 10,0 viên chế, tái các kết của
2016 195 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó công ty Sản xuất Ngọc Sơn
Cty cp dmc@D
ng, Tứ Kỳ DmGgroup
61,82 trong Đoàn mGgroup
cột, Hải .vn
nước Minh Công .vn
tường Dương
0320 3
863 666
230 Gạch rỗng NT 3B 01 TCVN QUAC 390 ± 1,5 12,5 1350 7,5 ≤ 10,0 30 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Website
6477/ ERT 190 ± 3,,0 viên chế, tái các kết của KP. Châu
gachbloc
2016 90 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó công ty Sản xuất DNTN Thới P.
k.trungph www.gacht
ng, Trung Bình An
29,0 trong uongnam rungphuon
cột, Phương TX. Dĩ
nước @gmail.c gnam.com
tường Nam An Bình 0605
PHƯƠNG om
Dương 3781
NAM 727
231 GB 14.2 TCVN QUAC 390 ± 1,5 12,5 1310 7,5÷25,0 ≤ 12,0 30 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Website
6477/ ERT 190 ± 3,,0 viên chế, tái các kết của KP. Châu
gachbloc
2016 140 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó công ty Sản xuất DNTN Thới P.
k.trungph www.gacht
ng, Trung Bình An
31,0 trong uongnam rungphuon
cột, Phương TX. Dĩ
nước @gmail.c gnam.com
tường Nam An Bình 0605
om
Dương 3781
727
232 GB 09.1 TCVN QUAC 190 ± 1,5 25,0 1390 7,5÷25,0 ≤ 10,0 30 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Website
6477/ ERT 190 ± 3,,0 viên chế, tái các kết của KP. Châu
gachbloc
2016 90 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó công ty Sản xuất DNTN Thới P.
k.trungph www.gacht
ng, Trung Bình An
27,0 trong uongnam rungphuon
cột, Phương TX. Dĩ
nước @gmail.c gnam.com
tường Nam An Bình 0605
om
Dương 3781
727
233 GB 09.3 TCVN QUAC 390 ± 1,5 12,5 1350 7,5 ≤ 10,0 30 triệu Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Website
6477/ ERT 190 ± 3,,0 viên chế, tái các kết của KP. Châu
gachbloc
2016 90 ± 1,5 QTC//năm sử dung cấu;mó công ty Sản xuất DNTN Thới P.
k.trungph www.gacht
ng, Trung Bình An
29,0 trong uongnam rungphuon
cột, Phương TX. Dĩ
nước @gmail.c gnam.com
tường Nam An Bình 0605
om
Dương 3781
727
234 Gạch đặc GTD-A TCVN QUAC 190 ± 1,5 70,0 2000 7,5 ≤ 14,0 Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Hỏi trực
6477/ ERT 55 ± 3,,0 chế, tái các kết tiếp
2016 90 ± 1,5 sử dung cấu;mó Cty CP 81 Lê Lợi gachthan
90 Triệu Sản xuất www.saigo
ng, ĐTNN Sài Q. Hải hdat.dn
0 viên trong nthanhdat.
cột, Gòn Châu TP. @gmail.
QTC/năm nước com
tường Thành Đạt Đà Nẵng 0511 com
SÀI GÒN 3692
THÀNH ĐẠT 223
235 Gạch rỗng GTD-2A TCVN QUAT 390 ± 1,5 13,5 1080 7,5 ≤ 14,0 Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Hỏi trực
6477/ EST 2 190 ± 3,,0 chế, tái các kết tiếp
2016 150 ± 1,5 sử dung cấu;mó Cty CP 81 Lê Lợi gachthan
90 Triệu Sản xuất www.saigo
ng, ĐTNN Sài Q. Hải hdat.dn
46,1 viên trong nthanhdat.
cột, Gòn Châu TP. @gmail.
QTC/năm nước com
tường Thành Đạt Đà Nẵng 0511 com
3692
223
236 GTD-3A TCVN QUAT 390 ± 1,5 13,5 1520 7,5 ≤ 14,0 Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Hỏi trực
6477/ EST 2 190 ± 3,,0 chế, tái các kết tiếp
2016 100 ± 1,5 sử dung cấu;mó Cty CP 81 Lê Lợi gachthan
90 Triệu Sản xuất www.saigo
ng, ĐTNN Sài Q. Hải hdat.dn
23,3 viên trong nthanhdat.
cột, Gòn Châu TP. @gmail.
QTC/năm nước com
tường Thành Đạt Đà Nẵng 0511 com
3692
223
237 GTD-4A TCVN QUAT 390 ± 1,5 13,5 1320 7,5 ≤ 14,0 Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Hỏi trực
6477/ EST 2 190 ± 3,,0 chế, tái các kết tiếp
2016 190 ± 1,5 sử dung cấu;mó Cty CP 81 Lê Lợi gachthan
90 Triệu Sản xuất www.saigo
ng, ĐTNN Sài Q. Hải hdat.dn
34,1 viên trong nthanhdat.
cột, Gòn Châu TP. @gmail.
QTC/năm nước com
tường Thành Đạt Đà Nẵng 0511 com
3692
223
238 GTD-6A TCVN QUAT 190 ± 1,5 39,0 1920 7,5 ≤ 14,0 Có thể tái Rung ép Trong 68101100 Hỏi trực
6477/ EST 2 135 ± 3,,0 chế, tái các kết tiếp
2016 95 ± 1,5 sử dung cấu;mó Cty CP 81 Lê Lợi gachthan
90 Triệu Sản xuất www.saigo
ng, ĐTNN Sài Q. Hải hdat.dn
4,0 viên trong nthanhdat.
cột, Gòn Châu TP. @gmail.
QTC/năm nước com
tường Thành Đạt Đà Nẵng 0511 com
3692
223
239 Tấm bê ACOTEC- TC.VAC ≤ 2500 ₊ 3, ₋5 0,66 180 25,0 ≤ 8,0 Có thể tái Đùn ép Trong Lắp dựng 68109100 Có, HD Brochur Tòa tháp
tông XM 012:2015 600 ₊ 2, ₋5 kg/m² chế, tái các kết cơ giới sử dụng e của Xuân Mai
140 ± 1,5 sử dung cấu; hóa của công ty Sản xuất Cty CP Đ. Tô info@xua
₊₊₊ 300.000 tường công ty www.xmcc.
≥ 30,0 trong ĐT&XD Hiệu nmaicorp
m²/năm CP ĐT com.vn
nước Xuân Mai Q. Hà (84-4)
.vn
& XD
Tấm tường Đông 7303
Xuân
ACOTEC Hà Nội 8866
Mai
240 ACOTEC- TC.VAC ≤ 2500 ₊ 3, ₋5 0,66 140 25,0 ≤ 8,0 Có thể tái Đùn ép Trong Lắp dựng 68109100 Có, HD Brochur Tòa tháp
XM 012:2015 600 ₊ 2, ₋5 kg/m² chế, tái các kết cơ giới sử dụng e của Xuân Mai
100 ± 1,5 sử dung cấu; hóa của công ty Sản xuất Cty CP Đ. Tô info@xua
₊₊₊ 300.000 tường công ty www.xmcc.
≥ 30,0 trong ĐT&XD Hiệu nmaicorp
m²/năm CP ĐT com.vn
nước Xuân Mai Q. Hà (84-4)
.vn
& XD
Đông 7303
Xuân
Hà Nội 8866
Mai
241 ACOTEC- TC.VAC ≤ 2500 ₊ 3, ₋5 0,66 120 25,0 ≤ 8,0 Có thể tái Đùn ép Trong Lắp dựng 68109100 Có, HD Brochur Tòa tháp
XM 012:2015 600 ₊ 2, ₋5 kg/m² chế, tái các kết cơ giới sử dụng e của Xuân Mai
75 ± 1,5 sử dung cấu; hóa của công ty Sản xuất Cty CP Đ. Tô info@xua
₊₊₊ 300.000 tường công ty www.xmcc.
≥ 30,0 trong ĐT&XD Hiệu nmaicorp
m²/năm CP ĐT com.vn
nước Xuân Mai Q. Hà (84-4)
.vn
& XD
Đông 7303
Xuân
Hà Nội 8866
Mai
242 ACOTEC- TC.VAC 2500÷ ₊ 5, ₋7 0,66 180 25,0 ≤ 8,0 Có thể tái Đùn ép Trong Lắp dựng 68109100 Có, HD Brochur Tòa tháp
XM 012:2015 3300 kg/m² chế, tái các kết cơ giới sử dụng e của Xuân Mai
600 ₊ 2, ₋5 sử dung cấu; hóa của công ty Sản xuất Cty CP Đ. Tô info@xua
140 ± 1,5 300.000 tường công ty www.xmcc.
≥ 30,0 trong ĐT&XD Hiệu nmaicorp
₊₊₊ m²/năm CP ĐT com.vn
nước Xuân Mai Q. Hà (84-4)
.vn
& XD
Đông 7303
Xuân
Hà Nội 8866
Mai
243 ACOTEC- TC.VAC 2500÷ ₊ 5, ₋7 0,66 140 25,0 ≤ 8,0 Có thể tái Đùn ép Trong Lắp dựng 68109100 Có, HD Brochur Tòa tháp
XM 012:2015 3300 kg/m² chế, tái các kết cơ giới sử dụng e của Xuân Mai
600 ₊ 2, ₋5 sử dung cấu; hóa của công ty Sản xuất Cty CP Đ. Tô info@xua
140 ± 1,5 300.000 tường công ty www.xmcc.
≥ 30,0 trong ĐT&XD Hiệu nmaicorp
₊₊₊ m²/năm CP ĐT com.vn
nước Xuân Mai Q. Hà (84-4)
.vn
& XD
Đông 7303
Xuân
Hà Nội 8866
Mai
244 ACOTEC- TC.VAC 2500÷ ₊ 5, ₋7 0,66 120 25,0 ≤ 8,0 Có thể tái Đùn ép Trong Lắp dựng 68109100 Có, HD Brochur Tòa tháp
XM 012:2015 3300 kg/m² chế, tái các kết cơ giới sử dụng e của Xuân Mai
600 ₊ 2, ₋5 sử dung cấu; hóa của công ty Sản xuất Cty CP Đ. Tô info@xua
140 ± 1,5 300.000 tường công ty www.xmcc.
≥ 30,0 trong ĐT&XD Hiệu nmaicorp
₊₊₊ m²/năm CP ĐT com.vn
nước Xuân Mai Q. Hà (84-4)
.vn
& XD
Đông 7303
Xuân
Hà Nội 8866
Mai
Có thể tái 69 04 Brochur
chế, tái e và
sử dung Website
của
công ty

GẠCH ĐẤT
SÉT NUNG
245 TUILDONAI Gạch 4 lỗ G 01 TCVN QUAT 190 ₊ 4,5, ₋0,4 50 1000 ≥ 10,0 ≥ 3,5 ≤ 11,1 Có thể tái Dùn dẻo, 485 Xây 69041000 Hỏi trực
1450: EST 3 90 ₊ 1,8, ₋0,3 chế, tái nung lò tường tiếp
2009 90 ₊1,3, ₋0,5 sử dung tuynel 119 Điện
30 Triệu Sản xuất Cty CP info@tuil
₊₊₊ Biên Phủ www.tuildo
49,4 viênQTC/ trong Gạch Ngói dona.co
Q. 1 TP. na.com
năm nước Đồng Nai m
HCM (84-8)
3822
8124
246 G 02 TCVN QUAT 180 ₊ 43,0, 60 1000 ≥ 12,0 ≥ 5 ,5 ≤ 10,0 Có thể tái Dùn dẻo, 485 Xây 69041000 Hỏi trực
1450: EST 3 80 ₋0,6 chế, tái nung lò tường tiếp
2009 80 ₊ 0,2÷2,5 sử dung tuynel 119 Điện
30 Triệu Sản xuất Cty CP info@tuil
₊0,4÷2,7 Biên Phủ www.tuildo
49,9 viênQTC/ trong Gạch Ngói dona.co
₊₊₊ Q. 1 TP. na.com
năm nước Đồng Nai m
HCM (84-8)
3822
8124
247 Gạch đinh G 03 TCVN QUAT 190 ₊ 0,2, ₋0,7 100 1720 ≥ 25,0 ≥ 10,0 ≤ 12,0 Có thể tái Dùn dẻo, 515 Xây 69041000 Hỏi trực
1450: EST 3 90 0,3 - 0,7 chế, tái nung lò tường tiếp
2009 45 ₊0,2, -0,3 sử dung tuynel 119 Điện
30 Triệu Sản xuất Cty CP info@tuil
₊₊₊ Biên Phủ www.tuildo
12,0 viênQTC/ trong Gạch Ngói dona.co
Q. 1 TP. na.com
năm nước Đồng Nai m
HCM (84-8)
3822
8124
248 G 04 TCVN QUAT 180 1,3 - 2,7 120 1670 ≥ 20,0 ≥ 12,0 ≤ 12,0 Có thể tái Dùn dẻo, 515 Xây 69041000 Hỏi trực
1450: EST 3 80 0,3 - 1,0 chế, tái nung lò tường tiếp
2009 40 0,3 - 0,5 sử dung tuynel 119 Điện
30 Triệu Sản xuất Cty CP info@tuil
Biên Phủ www.tuildo
12,0 viênQTC/ trong Gạch Ngói dona.co
Q. 1 TP. na.com
năm nước Đồng Nai m
HCM (84-8)
3822
8124
249 Gạch G 11 TCVN QUAT 400 ± 1,5 10,0 13,3 Có thể tái Dùn dẻo, Xây 69041000 Hỏi trực
HOURDIS 1450: EST 3 250 ± 3,,0 chế, tái nung lò tường tiếp
2009 150 ± 1,5 sử dung tuynel 119 Điện
30 Triệu Sản xuất Cty CP info@tuil
Biên Phủ www.tuildo
54,7 viênQTC/ trong Gạch Ngói dona.co
Q. 1 TP. na.com
năm nước Đồng Nai m
HCM (84-8)
3822
8124
250 Gạch Âm Yin-Yang QUAT 200 ± 1,5 50 Có thể tái Dùn dẻo, Xây 69041000 Hỏi trực
Dương EST 3 100 ± 3,,0 chế, tái nung lò tường tiếp
90 ± 1,5 sử dung tuynel 119 Điện
30 Triệu Sản xuất Cty CP info@tuil
Biên Phủ www.tuildo
viênQTC/ trong Gạch Ngói dona.co
Q. 1 TP. na.com
năm nước Đồng Nai m
HCM (84-8)
3822
8124
251 Gạch 2 lỗ GR ĐA TCVN QUAC 200 ÷1,3, -2,6 75 1300 5,0 ÷ 7,5 3,0 ÷ 4,0 ≤ 7,5 Có thể tái Dùn dẻo, Xây 69041000 Brochur
01 -2 1450: ERT 95 - (2,0 ÷3,5) chế, tái nung lò tường e và Tổ 35
2009 55 0,5 ÷ 2,0 sử dung tuynel Website Sản xuất TT. Đông
80 triệu Gty CP iinfo@vig
của Anh viglacerado
33÷39 viên trong Viglacera lacera.co
công ty TP. Hà nganh.com
QTC/năm nước Đông Anh m
Nội (84-4)
3883
ĐÔNG ANH 5465
252 Gạch 6 lỗ GRĐA TCVN QUAC 210 1,3 40,0 1140 5,0 ÷ 7,5 3,0 ÷3,5 ≤ 7,5 Có thể tái Dùn dẻo, Xây 69041000 Brochur
01 -6T 1450: ERT 140 3,3 chế, tái nung lò tường e và Tổ 35
2009 100 2,6 sử dung tuynel Website Sản xuất TT. Đông
80 triệu Gty CP iinfo@vig
của Anh viglacerado
39,3 viên trong Viglacera lacera.co
công ty TP. Hà nganh.com
QTC/năm nước Đông Anh m
Nội (84-4)
3883
5465
253 Gạch 2 lỗ GR ĐT TCVN QUAC 220 1,2 ÷ 2,1 65 1330 7,5 ÷ 10,0 3,5 ÷ 4,0 ≤ 7,5 Có thể tái Dùn dẻo, Xây 69041000 Brochur Xã Xuân (84-033)
01 -2 1450: ERT 110 0,7 ÷ 2,9 chế, tái nung lò tường e và Sơn, Đông 367 0067
sử dung dongtrieu
Gty CP Triều,
2009 60 -(1,9 ÷ 2,9) tuynel Website Sản xuất
70 triệu www.viglac
của dct@gm
32,9 viên trong Viglacera Quảng eradtc.com
công ty ail.com.v
QTC/năm nước Đông Triều Ninh .vn
n

ĐÔNG TRIỀU
254 Gạch 6 lỗ GRĐT TCVN QUAC 220 1,3 37 1100 5,0 ÷ 7,5 2,5 ÷ 3,0 ≤ 9,5 Có thể tái Dùn dẻo, Xây 69041000 Brochur Xã Xuân (84-33)
01 -6T 1450: ERT 150 - 3,6 chế, tái nung lò tường e và Sơn, Đông 367 0067
2009 105 - 0,1 sử dung tuynel Website Sản xuất Triều, dongtrieu
70 triệu Gty CP www.viglac
của Quảng dct@gm
41,6 viên trong Viglacera eradtc.com
công ty Ninh ail.com.v
QTC/năm nước Đông Triều .vn
n

255 Gạch 6 lỗ GRĐT TCVN QUAC 220 1,2 37 990 7,5 3,5 ≤ 13,,5 Có thể tái Dùn dẻo, Xây 69041000 Brochur (84-241)
01 -6V 1450: ERT 150 - 1,6 chế, tái nung lò tường e và P.Đình 384 3009
2009 105 - 0,3 20 triệu sử dung tuynel Website Sản xuất Gty CP Bảng, TX. hopthinh www.viglac
45,9 viên của trong Viglacera Từ Sơn, @gmail.c erahopthin
QTC/năm công ty nước Từ Sơn T. Bắc om h.com.vn
Ninh
TỪ SƠN
256 Gạch 2 lỗ GR BH TCVN QUAC 210 1,2 68 1300 7,5 4,0 ≤ 7,0 Có thể tái Dùn dẻo, 550 Xây 69041000 Brochur Km8 (84 - 4)
01 -2 1450: ERT 100 - 2,6 chế, tái nung lò tường e và QL21B 3655926
2009 60 - 2,8 40 triệu sử dung tuynel Website Sản xuất Gty CP Thanh Oai 38 iinfo@vig www.viglac
31,3 viên của trong Viglacera TP. Hà Nội laceratl.c erastl.com.
QTC/năm công ty nước Từ Liêm om vn

TỪ LIÊM
257 Gạch 2 lỗ GR TL TCVN QUAC 210 1,2 68 1330 6,8 3,0 ≤ 7,0 Có thể tái Dùn dẻo, 550 Xây 69041000 Brochur X. Bá Hiến (84 -211)
01 -2 1450: ERT 100 - 2,6 chế, tái nung lò tường e và H. Bình 3888500
sử dung ctcpvigla
2009 60 - 2,8 40 triệu tuynel Website Sản xuất Gty CP Xuyên, T.
của cerabahi www.bhv.c
29 viên trong Viglacera Vĩnh Phúc
công ty en@gma om.vn
QTC/năm nước Bá Hiến
il.com

BÁ HiẾN
258 Gạch ống 4 ACC TCVN QUAT 190 ± 3,0 50 910 15 ≤ 13,0 Có thể tái Dùn dẻo, 515 Xây 69041000 Website 316/1A (84-76) ctyxl.angian
lỗ GO4L19 1450: EST 3 90 ± 2,,0 chế, tái nung lò tường của Trần Hưng 3846 100 g.com.vn
2009 90 ± 2,0 sử dung tuynel công ty Sản xuất Cty Đạo, Long
75 triệu construct
TNHHMT Xuyên, An
49,4 viên trong agg@hc
V Xây lắp Giang
QTC/năm nước m.vnn.vn
An Giang

AN GIANG
259 ACC TCVN QUAT 180 ± 3,0 58 1000 15 ≤ 13,0 Có thể tái Dùn dẻo, Xây 69041000 Website 316/1A (84-76) ctyxl.angian
GO4L18 1450: EST 3 80 ± 2,,0 chế, tái nung lò tường của Trần Hưng 3846 100 g.com.vn
2009 80 ± 2,0 sử dung tuynel công ty Sản xuất Cty Đạo, Long
75 triệu construct
TNHHMT Xuyên, An
49,9 viên trong agg@hc
V Xây lắp Giang
QTC/năm nước m.vnn.vn
An Giang

260 Gạch đinh ACC TCVN QUAT 190 ± 3,0 91 1430 15 ≤ 13,0 Có thể tái Dùn dẻo, Xây 69041000 Website 316/1A (84-76) ctyxl.angian
GD-19 1450: EST 3 90 ± 2,,0 chế, tái nung lò tường của Trần Hưng 3846 100 g.com.vn
2009 45 ± 2,0 sử dung tuynel công ty Sản xuất Cty Đạo, Long
75 triệu construct
TNHHMT Xuyên, An
12 viên trong agg@hc
V Xây lắp Giang
QTC/năm nước m.vnn.vn
An Giang

261 ACC TCVN QUAT 180 ± 3,0 105 1560 15 ≤ 13,0 Có thể tái Dùn dẻo, Xây 69041000 Website 316/1A (84-76) ctyxl.angian
GD-18 1450: EST 3 80 ± 2,,0 chế, tái nung lò tường của Trần Hưng 3846 100 g.com.vn
2009 40 ± 2,0 sử dung tuynel công ty Sản xuất Cty Đạo, Long
75 triệu construct
TNHHMT Xuyên, An
12 viên trong agg@hc
V Xây lắp Giang
QTC/năm nước m.vnn.vn
An Giang

262 iBRICK 4L TCCS 400 − 3,0 12,5 410 15,0 0,0 Có thể tái Ép dẻo Xây Liên kết 68080010 Brochur Xã Bình (84-8)37 info@trong
200 0,0 chế, tái gia nhiệt tường ngàm Có, HD e của Chánh, H. 606 848 danh.com.
Cty
100 − 2,0 sử dung sử dụng công ty Bình vn
Sản xuất TNHH
của Chánh, trongdan
Tốt trong SXXD
công ty TP. HCM h.com.vn
nước Trọng
Trọng
Danh
GẠCH TRẤU Danh
TRỌNG DANH Gạch ống
263 iBRICK 2L TCCS 200 − 3,0 25,0 450 15,0 0,0 Có thể tái Ép dẻo Xây Liên kết 68080010 Brochur Xã Bình (84-8)37 info@trong
200 0,0 chế, tái gia nhiệt tường ngàm Có, HD e của Chánh, H. 606 848 danh.com.
Cty
100 − 2,0 sử dung sử dụng công ty Bình vn
Sản xuất TNHH
của Chánh, trongdan
Tốt trong SXXD
công ty TP. HCM h.com.vn
nước Trọng
Trọng
Danh
Danh

264 iBRICK 1L TCCS 100 − 3,0 50,0 470 15,0 0,0 Có thể tái Ép dẻo Xây Liên kết 68080010 Brochur Xã Bình (84-8)37 info@trong
200 0,0 chế, tái gia nhiệt tường ngàm Có, HD e của Chánh, H. 606 848 danh.com.
Cty
100 − 2,0 sử dung sử dụng công ty Bình vn
Sản xuất TNHH
của Chánh, trongdan
Tốt trong SXXD
công ty TP. HCM h.com.vn
nước Trọng
Trọng
Danh
Danh

265 Gạch cột iBRICK C TCCS 200 − 3,0 25 250 15,0 0,0 Có thể tái Ép dẻo Xây Liên kết 68080010 Brochur Xã Bình (84-8)37 info@trong
200 0,0 chế, tái gia nhiệt tường ngàm Có, HD e của Chánh, H. 606 848 danh.com.
Cty
200 − 2,0 sử dung sử dụng công ty Bình vn
Sản xuất TNHH
của Chánh, trongdan
Tốt trong SXXD
công ty TP. HCM h.com.vn
nước Trọng
Trọng
Danh
Danh

266 iBRICK TCCS 400 − 3,0 12,5 4,5 15,0 0,0 Có thể tái Ép dẻo Xây Liên kết 68080010 Brochur Xã Bình (84-8)37 info@trong
CT-200 200 0,0 kg/viên chế, tái gia nhiệt tường ngàm Có, HD e của Chánh, H. 606 848 danh.com.
Cty
300 − 2,0 sử dung sử dụng công ty Bình vn
Sản xuất TNHH
của Chánh, trongdan
Tốt trong SXXD
công ty TP. HCM h.com.vn
nước Trọng
Trọng
Danh
Danh

267 Gạch chữ L iBRICK TCCS 300 − 3,0 16,6 3,5 15,0 0,0 Có thể tái Ép dẻo Xây Liên kết 68080010 Brochur Xã Bình (84-8)37 info@trong
CL 200 0,0 kg/viên chế, tái gia nhiệt tường ngàm Có, HD e của Chánh, H. 606 848 danh.com.
Cty
300 − 2,0 sử dung sử dụng công ty Bình vn
Sản xuất TNHH
của Chánh, trongdan
Tốt trong SXXD
công ty TP. HCM h.com.vn
nước Trọng
Trọng
Danh
Danh

Độ phủ 100 99,6 95,5 100 100 100 100 100 66,3 32,6 9,7 31,8 58,2 100 0,0 100 15,7 100 48,3 100 53,2 98,9 100 100 100 100 98,9 100 8,6 8,6 8,6
dữ liệu (
%) 9,4 60,7 39,3 52,1 93,3 8,6 8,6

1,1 44,9
Khối lượng Chứng Hướng Nguồn gốc
Sai Thời Qui Khả Tiêu hao Ảnh
Tiêu Chứng Khối Cường Cường Tải 1 m2 mái ở Độ Hệ số nhận Công Lưu ý về dẫn sử (nhập Tên nhà
Nhóm sản Chủng loại Ký hiệu sản Kích lệch Độ hút gian mô năng tái năng Nơi sử Thông minh Nguồn thông Ghi Tên nhà Điện
STT Tên sản phẩm chuẩn áp nhận chất Qui cách lượng độ kháng độ chịu trọng trạng thái xuyên dẫn Giá bán Xanh nghệ sử dụng dụng của Mã số HS khẩu / SX Địa chỉ Điện thoại Email Website nhập khẩu Địa chỉ Email Website
phẩm sản phẩm phẩm thước kích nước xuyên cung chế, tái dụng tin khác họa sản tin trích dẫn chú sản xuất thoại
dụng lượng riêng nén uốn uốn gãy bão hòa sáng nhiệt "Green sản xuất lượng sản phẩm nhà sản trong / phân phối
thước nước Tuổi thọ cấp sử dụng sản xuất phẩm
nước label" xuất nước)
dài *
Ký hiệu rộng *
dày
kg/viên
% năm
Đơn vị (mm) mm viên/ m2 kg/m2 kg/cm2 N/mm2 N/cm h kg % W/m.K

Tòa nhà
Viện TCty Viglacera - Số info@vigla www.vigl
Ngói lợp Không TCVN 340x200 42.944 www.viglacera SX trong (84-4) 3553
1 Ngói 22 M8 NC&PT ±2% 22 2,0 ≥ 35 ≤8 ≥2 ≤ 55 lớn không lợp mái có 6904.90.00 Viglacera – 1 Đại lộ cera.com.v acera.com
đất sét nung tráng men 1452:2004 x13 đ/v .com.vn nước 6660
Viglacera Cty CP Thăng Long, n .vn
TP Hà Nội

Tòa nhà
Viện TCty Viglacera - Số info@vigla www.vigl
Ngói lợp Không TCVN 260x160 5.900 www.viglacera SX trong (84-4) 3553
2 Ngói vảy cá 260 - M07 NC&PT 65 1,1 ≤8 ≥2 lớn không lợp mái có 6904.90.00 Viglacera – 1 Đại lộ cera.com.v acera.com
đất sét nung tráng men 1452:2004 x12,5 đ/v .com.vn nước 6660
Viglacera Cty CP Thăng Long, n .vn
TP Hà Nội

Tòa nhà
Viện TCty Viglacera - Số info@vigla www.vigl
Ngói lợp Không Ngói mũi hài TCVN 263x142 www.viglacera SX trong (84-4) 3553
3 M33 NC&PT 57 0,9 ≤8 ≥2 lớn không lợp mái có 6904.90.00 Viglacera – 1 Đại lộ cera.com.v acera.com
đất sét nung tráng men vuông 1452:2004 x12 .com.vn nước 6660
Viglacera Cty CP Thăng Long, n .vn
TP Hà Nội

Tòa nhà
Viện TCty Viglacera - Số info@vigla www.vigl
Ngói lợp Không Ngói mũi hài TCVN 200x150 www.viglacera SX trong (84-4) 3553
4 M46 NC&PT 65 0,65 ≤8 ≥2 lớn không lợp mái có 6904.90.00 Viglacera – 1 Đại lộ cera.com.v acera.com
đất sét nung tráng men kép 1452:2004 x12 .com.vn nước 6660
Viglacera Cty CP Thăng Long, n .vn
TP Hà Nội

Tòa nhà
Viện TCty Viglacera - Số info@vigla www.vigl
Ngói lợp Không Ngói mũi hài- TCVN 150x150 3.300 www.viglacera SX trong (84-4) 3553
5 M11 NC&PT 85 0,45 ≤8 ≥2 lớn không lợp mái có 6904.90.00 Viglacera – 1 Đại lộ cera.com.v acera.com
đất sét nung tráng men 150 1452:2004 x11,5 đ/v .com.vn nước 6660
Viglacera Cty CP Thăng Long, n .vn
TP Hà Nội

Tòa nhà
Viện TCty Viglacera - Số info@vigla www.vigl
Ngói lợp Không TCVN 270x200 6.100 www.viglacera SX trong (84-4) 3553
6 Ngói hài 270 M09 NC&PT 40 1,6 ≤8 ≥2 lớn không lợp mái có 6904.90.00 Viglacera – 1 Đại lộ cera.com.v acera.com
đất sét nung tráng men 1452:2004 x15 đ/v .com.vn nước 6660
Viglacera Cty CP Thăng Long, n .vn
TP Hà Nội

Tòa nhà
Viện TCty Viglacera - Số info@vigla www.vigl
Ngói lợp Không TCVN 250x150 10.100 www.viglacera SX trong (84-4) 3553
7 Ngói con sò M06 NC&PT 65 1,0 ≤8 ≥2 lớn không lợp mái có 6904.90.00 Viglacera – 1 Đại lộ cera.com.v acera.com
đất sét nung tráng men 1452:2004 x13,5 đ/v .com.vn nước 6660
Viglacera Cty CP Thăng Long, n .vn
TP Hà Nội

Tòa nhà
Viện TCty Viglacera - Số info@vigla www.vigl
Ngói lợp Không TCVN 200x100 5 v/m dài 9.000 lợp nóc www.viglacera SX trong (84-4) 3553
8 Ngói nóc nhỏ M24 NC&PT 0,5 ≤8 ≥2 lớn không có 6904.90.00 Viglacera – 1 Đại lộ cera.com.v acera.com
đất sét nung tráng men 1452:2004 x9 noc đ/v mái .com.vn nước 6660
Viglacera Cty CP Thăng Long, n .vn
TP Hà Nội

Tòa nhà
Viện TCty Viglacera - Số info@vigla www.vigl
Ngói lợp Không TCVN 340x170 3 v/m dài 2.430 lợp nóc www.viglacera SX trong (84-4) 3553
9 Ngói nóc to M7 NC&PT 2,7 ≤8 ≥2 lớn không có 6904.90.00 Viglacera – 1 Đại lộ cera.com.v acera.com
đất sét nung tráng men 1452:2004 x15 noc đ/v mái .com.vn nước 6660
Viglacera Cty CP Thăng Long, n .vn
TP Hà Nội

Tòa nhà
Viện TCty Viglacera - Số info@vigla www.vigl
Ngói lợp Không Ngói màn chữ TCVN 190x150 3.700 www.viglacera SX trong (84-4) 3553
10 M48 NC&PT 35 0,8 ≤8 ≥2 lớn không lợp mái có 6904.90.00 Viglacera – 1 Đại lộ cera.com.v acera.com
đất sét nung tráng men thọ 1452:2004 x13 đ/v .com.vn nước 6660
Viglacera Cty CP Thăng Long, n .vn
TP Hà Nội

Tòa nhà
Viện TCty Viglacera - Số info@vigla www.vigl
Ngói lợp Không Ngói chữ S TCVN 210x260 28.700 www.viglacera SX trong (84-4) 3553
11 M6 NC&PT 30 1,8 ≤8 ≥2 lớn không lợp mái có 6904.90.00 Viglacera – 1 Đại lộ cera.com.v acera.com
đất sét nung tráng men không diềm 1452:2004 x12 đ/v .com.vn nước 6660
Viglacera Cty CP Thăng Long, n .vn
TP Hà Nội

Tòa nhà
Viện TCty Viglacera - Số info@vigla www.vigl
Ngói lợp Không Ngói chữ S có TCVN 280x220 95.900 www.viglacera SX trong (84-4) 3553
12 M38 NC&PT 4 v/m dài 1,8 ≤8 ≥2 lớn không lợp mái có 6904.90.00 Viglacera – 1 Đại lộ cera.com.v acera.com
đất sét nung tráng men diềm 1452:2004 x13 đ/v .com.vn nước 6660
Viglacera Cty CP Thăng Long, n .vn
TP Hà Nội

CÔNG TY Tràng An, www.gom


Ngói lợp Không TCVN 340x200 8.500 www.ngoilop.c SX trong +84.333.5988 info@gom
13 Ngói lợp 22 M8 22 2,0+ 0.05 lớn không lợp mái có 6904.90.00 CP GỐM Đông Triều, datviet.ne
đất sét nung tráng men 1452:2004 x13 đ/v om nước 99 datviet.net
ĐẤT VIỆT Quảng Ninh t

CÔNG TY Tràng An, www.gom


Ngói lợp Không TCVN 260x160 5.050 www.ngoilop.c SX trong +84.333.5988 info@gom
14 Ngói lợp vảy cá M07 65 1,0 lớn không lợp mái có 6904.90.00 CP GỐM Đông Triều, datviet.ne
đất sét nung tráng men 1452:2004 x12 đ/v om nước 99 datviet.net
ĐẤT VIỆT Quảng Ninh t

250 CÔNG TY Tràng An, www.gom


Ngói lợp Không TCVN 5.100 www.ngoilop.c SX trong +84.333.5988 info@gom
15 Ngói lợp con sò M06 x150 65 1,0 lớn không lợp mái có 6904.90.00 CP GỐM Đông Triều, datviet.ne
đất sét nung tráng men 1452:2004 đ/v om nước 99 datviet.net
x12 ĐẤT VIỆT Quảng Ninh t
CÔNG TY Tràng An, www.gom
Ngói lợp Không Ngói lợp hài to TCVN 270x200 8.000 www.ngoilop.c SX trong +84.333.5988 info@gom
16 M09 40 1,5 lớn không lợp mái có 6904.90.00 CP GỐM Đông Triều, datviet.ne
đất sét nung tráng men 270 1452:2004 x15 đ/v om nước 99 datviet.net
ĐẤT VIỆT Quảng Ninh t

150 CÔNG TY Tràng An, www.gom


Ngói lợp Không Ngói lợp hài TCVN 2.600 www.ngoilop.c SX trong +84.333.5988 info@gom
17 M11 x150 85 0,45 lớn không lợp mái có 6904.90.00 CP GỐM Đông Triều, datviet.ne
đất sét nung tráng men nhỏ150 1452:2004 đ/v om nước 99 datviet.net
x11 ĐẤT VIỆT Quảng Ninh t

CÔNG TY Tràng An, www.gom


Ngói lợp Không Ngói lợp hài TCVN 263x142 5.200 www.ngoilop.c SX trong +84.333.5988 info@gom
18 M33 57 0,9 lớn không lợp mái có 6904.90.00 CP GỐM Đông Triều, datviet.ne
đất sét nung tráng men vuông 1452:2004 x12 đ/v om nước 99 datviet.net
ĐẤT VIỆT Quảng Ninh t

CÔNG TY Tràng An, www.gom


Ngói lợp Không TCVN 340x170 19.900 lợp nóc www.ngoilop.c SX trong +84.333.5988 info@gom
19 Ngói lợp nóc to M7 3 v/m dài 3,0 lớn không có 6904.90.00 CP GỐM Đông Triều, datviet.ne
đất sét nung tráng men 1452:2004 x16 đ/v mái om nước 99 datviet.net
ĐẤT VIỆT Quảng Ninh t

CÔNG TY Tràng An, www.gom


Ngói lợp Không Ngói lợp nóc TCVN 200x100 lợp nóc www.ngoilop.c SX trong +84.333.5988 info@gom
20 M24 5 v/m dài 0,45 lớn không có 6904.90.00 CP GỐM Đông Triều, datviet.ne
đất sét nung tráng men nhỏ 1452:2004 x8 mái om nước 99 datviet.net
ĐẤT VIỆT Quảng Ninh t

CÔNG TY
CP P. Hà Khẩu, halongcera www.halo
Ngói lợp Không Ngói Hạ Long TCVN 340x200 12.500 www.ngoilop. SX trong
21 22 2,0+ 0,05 lớn không lợp mái có 6904.90.00 VIGLACER TP. Hạ Long, mic@hn.vn ngcerami
đất sét nung tráng men 22 v/m2 1452:2004 x13 đ/v vn nước
A HẠ Quảng Ninh n.vn c.com.vn
LONG

CÔNG TY
CP P. Hà Khẩu, halongcera www.halo
Ngói lợp Không Ngói vảy cá Hạ TCVN 260x160 5.450 www.ngoilop. SX trong +84.333.8462
22 65 1,0 lớn không lợp mái có 6904.90.00 VIGLACER TP. Hạ Long, mic@hn.vn ngcerami
đất sét nung tráng men Long 1452:2004 x12 đ/v vn nước 39
A HẠ Quảng Ninh n.vn c.com.vn
LONG

CÔNG TY
CP P. Hà Khẩu, halongcera www.halo
Ngói lợp Không Ngói mũi hài to TCVN 270x200 8.600 www.ngoilop. SX trong +84.333.8462
23 M09 40 1,5 lớn không lợp mái có 6904.90.00 VIGLACER TP. Hạ Long, mic@hn.vn ngcerami
đất sét nung tráng men Hạ Long 1452:2004 x15 đ/v vn nước 39
A HẠ Quảng Ninh n.vn c.com.vn
LONG

CÔNG TY
CP P. Hà Khẩu, halongcera www.halo
Ngói lợp Không Ngói mũi hài TCVN 200x150 www.ngoilop. SX trong +84.333.8462
24 40 0,65 lớn không lợp mái có 6904.90.00 VIGLACER TP. Hạ Long, mic@hn.vn ngcerami
đất sét nung tráng men kép Hạ Long 1452:2004 x12 vn nước 39
A HẠ Quảng Ninh n.vn c.com.vn
LONG

CÔNG TY
CP P. Hà Khẩu, halongcera www.halo
Ngói lợp Không Ngói mũi hài TCVN 150x150 3.100 www.ngoilop. SX trong +84.333.8462
25 M150 85 0,45 lớn không lợp mái có 6904.90.00 VIGLACER TP. Hạ Long, mic@hn.vn ngcerami
đất sét nung tráng men Hạ Long 1452:2004 x11 đ/v vn nước 39
A HẠ Quảng Ninh n.vn c.com.vn
LONG

CÔNG TY
CP P. Hà Khẩu, halongcera www.halo
Ngói lợp Không Ngói hài vuông TCVN 263x142 5.500 www.ngoilop. SX trong +84.333.8462
26 M33 22 0,9 lớn không lợp mái có 6904.90.00 VIGLACER TP. Hạ Long, mic@hn.vn ngcerami
đất sét nung tráng men Hạ Long 1452:2004 x12 đ/v vn nước 39
A HẠ Quảng Ninh n.vn c.com.vn
LONG

CÔNG TY
CP P. Hà Khẩu, halongcera www.halo
Ngói lợp Không Ngói Con Sò TCVN 260x160 5.100 www.ngoilop. SX trong +84.333.8462
27 65 1,0 lớn không lợp mái có 6904.90.00 VIGLACER TP. Hạ Long, mic@hn.vn ngcerami
đất sét nung tráng men Hạ Long 1452:2004 x12 đ/v vn nước 39
A HẠ Quảng Ninh n.vn c.com.vn
LONG

CÔNG TY
CP P. Hà Khẩu, halongcera www.halo
Ngói lợp Không Ngói màn chữ TCVN 190x150 3.200 www.ngoilop. SX trong +84.333.8462
28 M48 35 0,8 lớn không lợp mái có 6904.90.00 VIGLACER TP. Hạ Long, mic@hn.vn ngcerami
đất sét nung tráng men thọ 1452:2004 x12 đ/v vn nước 39
A HẠ Quảng Ninh n.vn c.com.vn
LONG

CÔNG TY
CP P. Hà Khẩu, halongcera www.halo
Ngói lợp Không Ngói Nóc Lớn TCVN 340x170 19.900 lợp nóc www.ngoilop. SX trong +84.333.8462
29 M08 3 v/m dài 3 lớn không có 6904.90.00 VIGLACER TP. Hạ Long, mic@hn.vn ngcerami
đất sét nung tráng men Hạ Long 1452:2004 x15 đ/v mái vn nước 39
A HẠ Quảng Ninh n.vn c.com.vn
LONG

CÔNG TY
CP P. Hà Khẩu, halongcera www.halo
Ngói lợp Không Ngói nóc nhỏ TCVN 200x100 8.600 lợp nóc www.ngoilop. SX trong +84.333.8462
30 5 v/m dài 0,45 lớn không có 6904.90.00 VIGLACER TP. Hạ Long, mic@hn.vn ngcerami
đất sét nung tráng men Hạ Long 1452:2004 x8 đ/v mái vn nước 39
A HẠ Quảng Ninh n.vn c.com.vn
LONG

Công ty CP Xã Mỹ Xuân, www.m


Ngói lợp Không Ngói 22 v/m2 TCVN 340x200 7.615 www.ngoilop. SX trong gạch ngói H. Tân Thành, yxuan-
31 (N01) 22 2,2 lớn không lợp mái có 6904.90.00 064. 3876 770
đất sét nung tráng men Mỹ Xuân MS 1452:2004 x13 đ/v vn nước gốm XD Mỹ Bà Rịa - Vũng vt.com.
Xuân Tàu vn
Công ty CP Xã Mỹ Xuân, www.m
Ngói 20 Mỹ
Ngói lợp Không TCVN 360x230 10.796 đ www.ngoilop. SX trong gạch ngói H. Tân Thành, yxuan-
32 Xuân Chống (N12) 20 2,2 lớn không lợp mái có 6904.90.00 064. 3876 770
đất sét nung tráng men 1452:2004 x12 /v vn nước gốm XD Mỹ Bà Rịa - Vũng vt.com.
Thấm
Xuân Tàu vn

Công ty CP Xã Mỹ Xuân, www.m


Ngói vảy cá lớn
Ngói lợp Không TCVN 270x160 5.887 đ/ www.ngoilop. SX trong gạch ngói H. Tân Thành, yxuan-
33 Mỹ xuân (N06) 60 1,0 lớn không lợp mái có 6904.90.00 064. 3876 770
đất sét nung tráng men 1452:2004 x12 v vn nước gốm XD Mỹ Bà Rịa - Vũng vt.com.
Chống thấm
Xuân Tàu vn

Công ty CP Xã Mỹ Xuân, www.m


Ngói lợp Không Ngói vảy cá TCVN 155x155 3.346 đ/ www.ngoilop. SX trong gạch ngói H. Tân Thành, yxuan-
34 (N05) 90 0,5 lớn không lợp mái có 6904.90.00 064. 3876 770
đất sét nung tráng men nhỏ Mỹ xuân 1452:2004 x12 v vn nước gốm XD Mỹ Bà Rịa - Vũng vt.com.
Xuân Tàu vn

Công ty CP Xã Mỹ Xuân, www.m


Ngói lợp Không Ngói mũi hài TCVN 270x200 8. 416 www.ngoilop. SX trong gạch ngói H. Tân Thành, yxuan-
35 (N03.1) 40 1,5 lớn không lợp mái có 6904.90.00 064. 3876 770
đất sét nung tráng men lớn Mỹ xuân 1452:2004 x12 đ/v vn nước gốm XD Mỹ Bà Rịa - Vũng vt.com.
Xuân Tàu vn

Công ty CP Xã Mỹ Xuân, www.m


Ngói lợp Không Ngói Mũi Hài TCVN 155x155 3.346 đ/ www.ngoilop. SX trong gạch ngói H. Tân Thành, yxuan-
36 (N03) 90 0,5 lớn không lợp mái có 6904.90.00 064. 3876 770
đất sét nung tráng men Nhỏ Mỹ xuân 1452:2004 x12 v vn nước gốm XD Mỹ Bà Rịa - Vũng vt.com.
Xuân Tàu vn

Công ty CP Xã Mỹ Xuân, www.m


Ngói Âm
Ngói lợp Không TCVN 200x220 5.864 www.ngoilop. SX trong gạch ngói H. Tân Thành, yxuan-
37 Dương Mỹ (N08) 31 1,0 lớn không lợp mái có 6904.90.00 064. 3876 770
đất sét nung tráng men 1452:2004 x12 đ/v vn nước gốm XD Mỹ Bà Rịa - Vũng vt.com.
xuân
Xuân Tàu vn

Công ty CP Xã Mỹ Xuân, www.m


Ngói lợp Không Ngói Mũi Tàu TCVN 285x160 6. www.ngoilop. SX trong gạch ngói H. Tân Thành, yxuan-
38 (N06) 60 1,0 lớn không lợp mái có 6904.90.00 064. 3876 770
đất sét nung tráng men Mỹ xuân 1452:2004 x12 391 đ/v vn nước gốm XD Mỹ Bà Rịa - Vũng vt.com.
Xuân Tàu vn

Công ty CP Xã Mỹ Xuân, www.m


Ngói cánh
Ngói lợp Không TCVN 5.711 đ/ www.ngoilop. SX trong gạch ngói H. Tân Thành, yxuan-
39 phượng mỹ (N014) 70 1,2 lớn không lợp mái có 6904.90.00 064. 3876 770
đất sét nung tráng men 1452:2004 v vn nước gốm XD Mỹ Bà Rịa - Vũng vt.com.
xuân
Xuân Tàu vn

Công ty CP Xã Mỹ Xuân, www.m


Ngói lợp Không Ngói Con Sò TCVN 270x160 6.391 đ/ www.ngoilop. SX trong gạch ngói H. Tân Thành, yxuan-
40 (N02) 65 1,0 lớn không lợp mái có 6904.90.00 064. 3876 770
đất sét nung tráng men Mỹ xuân 1452:2004 x12 v vn nước gốm XD Mỹ Bà Rịa - Vũng vt.com.
Xuân Tàu vn

Công ty CP Xã Mỹ Xuân, www.m


Ngói lợp Không Ngói Màn Chữ TCVN 205x145 4.746 đ/ www.ngoilop. SX trong gạch ngói H. Tân Thành, yxuan-
41 (N16) 33 1,0 lớn không lợp mái có 6904.90.00 064. 3876 770
đất sét nung tráng men Thọ Mỹ xuân 1452:2004 x12 v vn nước gốm XD Mỹ Bà Rịa - Vũng vt.com.
Xuân Tàu vn

Công ty CP Xã Mỹ Xuân, www.m


Ngói lợp Không Ngói Chữ E TCVN 245x160 6.391 đ/ www.ngoilop. SX trong gạch ngói H. Tân Thành, yxuan-
42 (N18) 65 1,0 lớn không lợp mái có 6904.90.00 064. 3876 770
đất sét nung tráng men Mỹ xuân 1452:2004 x12 v vn nước gốm XD Mỹ Bà Rịa - Vũng vt.com.
Xuân Tàu vn

Công ty CP Xã Mỹ Xuân, www.m


Ngói lợp Không Ngói vảy cá TCVN 245x160 4.950 đ/ www.ngoilop. SX trong gạch ngói H. Tân Thành, yxuan-
43 (N15) 65 1,0 lớn không lợp mái có 6904.90.00 064. 3876 770
đất sét nung tráng men vuông Mỹ xuân 1452:2004 x12 v vn nước gốm XD Mỹ Bà Rịa - Vũng vt.com.
Xuân Tàu vn

Công ty CP Xã Mỹ Xuân, www.m


Ngói lợp Không Ngói mắt rồng 4.927 đ/ www.ngoilop. SX trong gạch ngói H. Tân Thành, yxuan-
44 (N010) 140 0,5 lớn không lợp mái có 6904.90.00 064. 3876 770
đất sét nung tráng men xuân v vn nước gốm XD Mỹ Bà Rịa - Vũng vt.com.
Xuân Tàu vn

Công ty CP Xã Mỹ Xuân, www.m


Ngói Viền Âm
Ngói lợp Không 50.912 đ www.ngoilop. SX trong gạch ngói H. Tân Thành, yxuan-
45 Dương Mỹ (N041) 5 bộ/m dài 1,5 lớn không lợp mái có 6904.90.00 064. 3876 770
đất sét nung tráng men /v vn nước gốm XD Mỹ Bà Rịa - Vũng vt.com.
xuân
Xuân Tàu vn

Công ty CP Xã Mỹ Xuân, www.m


Ngói lợp Không Ngói tiểu Mỹ 7 viên/m 5.415 đ/ www.ngoilop. SX trong gạch ngói H. Tân Thành, yxuan-
46 (N09) 0,5 lớn không lợp mái có 6904.90.00 064. 3876 770
đất sét nung tráng men xuân dài v vn nước gốm XD Mỹ Bà Rịa - Vũng vt.com.
Xuân Tàu vn

Công ty CP Xã Mỹ Xuân, www.m


Ngói nóc lớn
Ngói lợp Không 3,3 v/m 15.100 đ www.ngoilop. SX trong gạch ngói H. Tân Thành, yxuan-
47 Mỹ xuân chống (N04) 3,0 lớn không lợp nóc có 6904.90.00 064. 3876 770
đất sét nung tráng men dài /v vn nước gốm XD Mỹ Bà Rịa - Vũng vt.com.
thấm
Xuân Tàu vn
Công ty CP Xã Mỹ Xuân, www.m
Ngói lợp Không Ngói nóc tiểu 5.349 đ/ www.ngoilop. SX trong gạch ngói H. Tân Thành, yxuan-
48 (N07) 5 v/m dài 3,0 lớn không lợp nóc có 6904.90.00 064. 3876 770
đất sét nung tráng men Mỹ xuân v vn nước gốm XD Mỹ Bà Rịa - Vũng vt.com.
Xuân Tàu vn

119 Điện Biên


Ngói 22 Công ty CP dongnai_br www.tuil
Ngói lợp Không TCVN TT KT 335x210 7.800 www.ngoilop.c SX trong Phủ, P. Đa
49 viên/m2 Đồng N01 22 2,1 10 ≥8 49,2 lớn không lợp mái có 6904.90.00 gạch ngói 8.38224128 ick@hcm.f donai.co
đất sét nung tráng men 1452:2004 TCĐL CL 3 x11 đ/v om nước Kao, Q. 1, TP.
Nai Đồng Nai pt.vn m.vn
HCM

119 Điện Biên


Ngói 10 TCCS Công ty CP dongnai_br www.tuil
Ngói lợp Không TT KT 435x324 15.500 www.ngoilop.c SX trong Phủ, P. Đa
50 viên/m2 Đồng TC17:2011 10 3,8 8,5 ≥2 39,5 lớn không lợp mái có 6904.90.00 gạch ngói 8.38224128 ick@hcm.f donai.co
đất sét nung tráng men TCĐL CL 3 x12,5 đ/v om nước Kao, Q. 1, TP.
Nai /GNĐN Đồng Nai pt.vn m.vn
HCM

119 Điện Biên


Ngói 20 Công ty CP dongnai_br www.tuil
Ngói lợp Không 360x230 7.600 www.ngoilop.c SX trong Phủ, P. Đa
51 viên/m2 Đồng N02 nt 20 2,7 lớn không lợp mái có 6904.90.00 gạch ngói 8.38224128 ick@hcm.f donai.co
đất sét nung tráng men x12 đ/v om nước Kao, Q. 1, TP.
Nai Đồng Nai pt.vn m.vn
HCM

119 Điện Biên


TCCS Công ty CP dongnai_br www.tuil
Ngói lợp Không Ngói vảy cá lớn TT KT 265x16 4.850 www.ngoilop.c SX trong Phủ, P. Đa
52 N07 TC07:2011 65 0,9 ≤ 10,9 ≥8 lớn không lợp mái có 6904.90.00 gạch ngói 8.38224128 ick@hcm.f donai.co
đất sét nung tráng men Đồng Nai TCĐL CL 3 0x11,5 đ/v om nước Kao, Q. 1, TP.
/GNĐN Đồng Nai pt.vn m.vn
HCM

119 Điện Biên


TCCS Công ty CP dongnai_br www.tuil
Ngói lợp Không Ngói mũi hài 265x160 4.850 www.ngoilop.c SX trong Phủ, P. Đa
53 N07-2 TC09:2007 65 1,0 lớn không lợp mái có 6904.90.00 gạch ngói 8.38224128 ick@hcm.f donai.co
đất sét nung tráng men lớn Đồng Nai x11,5 đ/v om nước Kao, Q. 1, TP.
/GNĐN Đồng Nai pt.vn m.vn
HCM

119 Điện Biên


TCCS Công ty CP dongnai_br www.tuil
Ngói lợp Không Ngói mũi hài TT KT 140x140 2.900 www.ngoilop.c SX trong Phủ, P. Đa
54 N09 TC09:2007 120 0,4 ≥ 76 10 ≥2 lớn không lợp mái có 6904.90.00 gạch ngói 8.38224128 ick@hcm.f donai.co
đất sét nung tráng men Đồng Nai N09 TCĐL CL 3 x10 đ/v om nước Kao, Q. 1, TP.
/GNĐN Đồng Nai pt.vn m.vn
HCM

119 Điện Biên


TCCS Công ty CP dongnai_br www.tuil
Ngói lợp Không Ngói vảy rồng 195x100 4.500 www.ngoilop.c SX trong Phủ, P. Đa
55 N08 TC09:2007 150 0,35 lớn không lợp mái có 6904.90.00 gạch ngói 8.38224128 ick@hcm.f donai.co
đất sét nung tráng men Đồng Nai x10 đ/v om nước Kao, Q. 1, TP.
/GNĐN Đồng Nai pt.vn m.vn
HCM

119 Điện Biên


TCCS Công ty CP dongnai_br www.tuil
Ngói lợp Không Ngói Con Sò 250x160 4.850 www.ngoilop.c SX trong Phủ, P. Đa
56 N06 TC09:2007 65 2,5 lớn không lợp mái có 6904.90.00 gạch ngói 8.38224128 ick@hcm.f donai.co
đất sét nung tráng men Đồng Nai x10 đ/v om nước Kao, Q. 1, TP.
/GNĐN Đồng Nai pt.vn m.vn
HCM

119 Điện Biên


Ngói Âm TCCS Công ty CP dongnai_br www.tuil
Ngói lợp Không TT KT 200x220 5.600 www.ngoilop.c SX trong Phủ, P. Đa
57 Dương Đồng N05 TC09:2007 65 1,0 ≥ 35 ≤ 12 ≥8 lớn không lợp mái có 6904.90.00 gạch ngói 8.38224128 ick@hcm.f donai.co
đất sét nung tráng men TCĐL CL 3 x11 đ/v om nước Kao, Q. 1, TP.
Nai /GNĐN Đồng Nai pt.vn m.vn
HCM

119 Điện Biên


TCCS Công ty CP dongnai_br www.tuil
Ngói lợp Không Ngói Tiểu 265x160 4.900 www.ngoilop.c SX trong Phủ, P. Đa
58 N04 TC09:2007 36 0,4 lớn không lợp mái có 6904.90.00 gạch ngói 8.38224128 ick@hcm.f donai.co
đất sét nung tráng men Đồng Nai x11,5 đ/v om nước Kao, Q. 1, TP.
/GNĐN Đồng Nai pt.vn m.vn
HCM

119 Điện Biên


TCCS Công ty CP dongnai_br www.tuil
Ngói lợp Không Ngói nóc lớn 380x193 19.000 www.ngoilop.c SX trong Phủ, P. Đa
59 N03 TC09:2007 3 v/m lớn không lợp nóc có 6904.90.00 gạch ngói 8.38224128 ick@hcm.f donai.co
đất sét nung tráng men Đồng Nai x15 đ/v om nước Kao, Q. 1, TP.
/GNĐN Đồng Nai pt.vn m.vn
HCM

119 Điện Biên


TCCS Công ty CP dongnai_br www.tuil
Ngói lợp Không Ngói nóc nhỏ TT KT 5.000 www.ngoilop.c SX trong Phủ, P. Đa
60 N11 TC09:2007 5 v/m 2,5 ≤9 ≥2 lớn không lợp nóc có 6904.90.00 gạch ngói 8.38224128 ick@hcm.f donai.co
đất sét nung tráng men Đồng Nai TCĐL CL 3 đ/v om nước Kao, Q. 1, TP.
/GNĐN Đồng Nai pt.vn m.vn
HCM

119 Điện Biên


TCCS Công ty CP dongnai_br www.tuil
Ngói lợp Không Ngói Nóc hai 380x193 29.000 www.ngoilop.c SX trong Phủ, P. Đa
61 N03.02 TC09:2007 3,3 v/m 2,5 lớn không lợp nóc có 6904.90.00 gạch ngói 8.38224128 ick@hcm.f donai.co
đất sét nung tráng men đầu x15 đ/v om nước Kao, Q. 1, TP.
/GNĐN Đồng Nai pt.vn m.vn
HCM

119 Điện Biên


TCCS Công ty CP dongnai_br www.tuil
Ngói lợp Không Ngói nóc cuối 46.000 www.ngoilop.c SX trong Phủ, P. Đa
62 N03.03 TC09:2007 2,5 lớn không lợp nóc có 6904.90.00 gạch ngói 8.38224128 ick@hcm.f donai.co
đất sét nung tráng men mái Đồng Nai đ/v om nước Kao, Q. 1, TP.
/GNĐN Đồng Nai pt.vn m.vn
HCM

119 Điện Biên


Ngói viền Âm Công ty CP dongnai_br www.tuil
Ngói lợp Không 41.850 www.ngoilop.c SX trong Phủ, P. Đa
63 Dương Đồng N041-051 5 Bộ/m dài 0,9 lớn không viền mái có 6904.90.00 gạch ngói 8.38224128 ick@hcm.f donai.co
đất sét nung tráng men đ/v om nước Kao, Q. 1, TP.
Nai Đồng Nai pt.vn m.vn
HCM
119 Điện Biên
Công ty CP dongnai_br www.tuil
Ngói lợp Không Ngói chạc ba 41.850 Lợp 3 www.ngoilop.c SX trong Phủ, P. Đa
64 N03.1 5 Bộ/m dài 0,9 lớn không có 6904.90.00 gạch ngói 8.38224128 ick@hcm.f donai.co
đất sét nung tráng men Đồng Nai đ/v góc om nước Kao, Q. 1, TP.
Đồng Nai pt.vn m.vn
HCM

119 Điện Biên


Công ty CP dongnai_br www.tuil
Ngói lợp Không Ngói chạc bốn 78.000 Lợp 4 www.ngoilop.c SX trong Phủ, P. Đa
65 N03.04 4,0 lớn không có 6904.90.00 gạch ngói 8.38224128 ick@hcm.f donai.co
đất sét nung tráng men Đồng Nai đ/v góc om nước Kao, Q. 1, TP.
Đồng Nai pt.vn m.vn
HCM

CÔNG TY
Ngói Tráng P. Phúc www.vigl
www.doanhng CP info@vigla
Ngói lợp Có tráng Men Đỏ 12.500 SX trong Thắng, TX acerathan
66 màu đỏ 305x400 9,8-10,2 2,5 > 20 < 3,5 lớn không lợp mái có 6905.10.00 hiepducthang. VIGLACER 04.35811900 cerathanglo
đất sét nung men Viglacera đ/v nước Phúc Yên, glong.co
com A THĂNG ng.com.vn
10v/m2 Vĩnh Phúc m.vn
LONG

CÔNG TY
Ngói Tráng P. Phúc www.vigl
www.doanhng CP info@vigla
Ngói lợp Có tráng Men Xám Ghi 12.500 SX trong Thắng, TX acerathan
67 màu xám ghi 305x400 9,8-10,2 2,5 > 20 < 3,5 lớn không lợp mái có 6905.10.00 hiepducthang. VIGLACER 04.35811900 cerathanglo
đất sét nung men Viglacera 10 đ/v nước Phúc Yên, glong.co
com A THĂNG ng.com.vn
v/m2 Vĩnh Phúc m.vn
LONG

Ngói Tráng CÔNG TY


P. Phúc www.vigl
Men Xanh www.doanhng CP info@vigla
Ngói lợp Có tráng 12.500 SX trong Thắng, TX acerathan
68 Viglacera màu xanh 305x400 9,8-10,2 2,5 > 20 < 3,5 lớn không lợp mái có 6905.10.00 hiepducthang. VIGLACER 04.35811900 cerathanglo
đất sét nung men đ/v nước Phúc Yên, glong.co
Thăng Long 10 com A THĂNG ng.com.vn
Vĩnh Phúc m.vn
v/m2 LONG

CÔNG TY
P. Phúc www.vigl
Ngói nóc www.doanhng CP info@vigla
Ngói lợp Có tráng SX trong Thắng, TX acerathan
69 Viglacera 08.27.101 180x280 4 v/m dài 1,4 lớn không lợp nóc có 6905.10.00 hiepducthang. VIGLACER 04.35811900 cerathanglo
đất sét nung men nước Phúc Yên, glong.co
Thăng Long com A THĂNG ng.com.vn
Vĩnh Phúc m.vn
LONG

CÔNG TY
P. Phúc www.vigl
Ngói diềm www.doanhng CP info@vigla
Ngói lợp Có tráng SX trong Thắng, TX acerathan
70 Viglacera 08.35.101 145x270 4 v/m dài 1,2 lớn không lợp diềm có 6905.10.00 hiepducthang. VIGLACER 04.35811900 cerathanglo
đất sét nung men nước Phúc Yên, glong.co
Thăng Long com A THĂNG ng.com.vn
Vĩnh Phúc m.vn
LONG

CÔNG TY
P. Phúc www.vigl
Ngói cuối nóc www.doanhng CP info@vigla
Ngói lợp Có tráng SX trong Thắng, TX acerathan
71 Viglacera 08.28.101 180x400 1,6 lớn không lợp nóc có 6905.10.00 hiepducthang. VIGLACER 04.35811900 cerathanglo
đất sét nung men nước Phúc Yên, glong.co
Thăng Long com A THĂNG ng.com.vn
Vĩnh Phúc m.vn
LONG

CÔNG TY
P. Phúc www.vigl
Ngói cuối riềm www.doanhng CP info@vigla
Ngói lợp Có tráng SX trong Thắng, TX acerathan
72 Viglacera 08.36.101 145x270 1,3 lớn không lợp diềm có 6905.10.00 hiepducthang. VIGLACER 04.35811900 cerathanglo
đất sét nung men nước Phúc Yên, glong.co
Thăng Long com A THĂNG ng.com.vn
Vĩnh Phúc m.vn
LONG

CÔNG TY
P. Phúc www.vigl
Ngói chạc ba www.doanhng CP info@vigla
Ngói lợp Có tráng SX trong Thắng, TX acerathan
73 Viglacera 08.29.101 350x450 2,5 lớn không lợp 3 góc có 6905.10.00 hiepducthang. VIGLACER 04.35811900 cerathanglo
đất sét nung men nước Phúc Yên, glong.co
Thăng Long com A THĂNG ng.com.vn
Vĩnh Phúc m.vn
LONG

CÔNG TY KCN Bình


Ngói prime www.pri
Ngói lợp Có tráng màu đỏ ( loại 14.500 www.ngoilop.c SX trong CỔ PHẦN Xuyên, H. primegroup
74 tráng men 10 305x400 9,8 – 10,2 2,5 > 20 < 3,5 lớn không lợp mái có 6905.10.00 211.3888987 megroup.
đất sét nung men 2 sóng) đ/v om nước PRIME Hương Canh, @.com.vn
v/m2 com.vn
GROUP Vĩnh Phúc

CÔNG TY KCN Bình


Ngói prime www.pri
Ngói lợp Có tráng màu nâu ( 14.500 www.ngoilop.c SX trong CỔ PHẦN Xuyên, H. primegroup
75 tráng men 10 305x400 9,8 – 10,2 2,5 > 20 < 3,5 lớn không lợp mái có 6905.10.00 211.3888987 megroup.
đất sét nung men loại 2 sóng) đ/v om nước PRIME Hương Canh, @.com.vn
v/m2 com.vn
GROUP Vĩnh Phúc

CÔNG TY KCN Bình


Ngói prime www.pri
Ngói lợp Có tráng màu xám ( 14.500 www.ngoilop.c SX trong CỔ PHẦN Xuyên, H. primegroup
76 tráng men 10 305x400 9,8 – 10,2 2,5 > 20 < 3,5 lớn không lợp mái có 6905.10.00 211.3888987 megroup.
đất sét nung men loại 2 sóng) đ/v om nước PRIME Hương Canh, @.com.vn
v/m2 com.vn
GROUP Vĩnh Phúc

CÔNG TY KCN Bình


Ngói prime www.pri
Ngói lợp Có tráng màu xanh ( 14.500 www.ngoilop.c SX trong CỔ PHẦN Xuyên, H. primegroup
77 tráng men 10 305x400 9,8 – 10,2 2,5 > 20 < 3,5 lớn không lợp mái có 6905.10.00 211.3888987 megroup.
đất sét nung men loại 2 sóng) đ/v om nước PRIME Hương Canh, @.com.vn
v/m2 com.vn
GROUP Vĩnh Phúc

CÔNG TY KCN Bình


Ngói prime www.pri
Ngói lợp Có tráng màu bạc ( 14.500 www.ngoilop.c SX trong CỔ PHẦN Xuyên, H. primegroup
78 tráng men 10 305x400 9,8 – 10,2 2,5 > 20 < 3,5 lớn không lợp mái có 6905.10.00 211.3888987 megroup.
đất sét nung men loại 2 sóng) đ/v om nước PRIME Hương Canh, @.com.vn
v/m2 com.vn
GROUP Vĩnh Phúc

CÔNG TY KCN Bình


Ngói Prime www.pri
Ngói lợp Có tráng màu xám ( 16.500 www.ngoilop.c SX trong CỔ PHẦN Xuyên, H. primegroup
79 tráng men 10 270x400 12 2,8 > 20 < 3,5 lớn không lợp mái có 6905.10.00 211.3888987 megroup.
đất sét nung men loại 1 sóng) đ/v om nước PRIME Hương Canh, @.com.vn
v/m2 com.vn
GROUP Vĩnh Phúc
CÔNG TY KCN Bình
Ngói Prime www.pri
Ngói lợp Có tráng màu xanh ( 16.900 www.ngoilop.c SX trong CỔ PHẦN Xuyên, H. primegroup
80 tráng men 10 270x400 12 2,8 > 20 < 3,5 lớn không lợp mái có 6905.10.00 211.3888987 megroup.
đất sét nung men loại 1 sóng) đ/v om nước PRIME Hương Canh, @.com.vn
v/m2 com.vn
GROUP Vĩnh Phúc

CÔNG TY KCN Bình


Ngói Prime www.pri
Ngói lợp Có tráng màu đỏ ( loại 16.500 www.ngoilop.c SX trong CỔ PHẦN Xuyên, H. primegroup
81 tráng men 10 270x400 12 2,8 > 20 < 3,5 lớn không lợp mái có 6905.10.00 211.3888987 megroup.
đất sét nung men 1 sóng) đ/v om nước PRIME Hương Canh, @.com.vn
v/m2 com.vn
GROUP Vĩnh Phúc

Ngói
nóc:
39.000 CÔNG TY KCN Bình
Bộ Phụ Kiện www.pri
Ngói lợp Có tráng 3,3 v/m theo đ/v; lợp www.ngoilop.c SX trong CỔ PHẦN Xuyên, H. primegroup
82 Ngói Tráng màu Xám 2,5 kg/v không có 6905.10.00 211.3888987 megroup.
đất sét nung men dài yêu cầu Ngói nóc… om nước PRIME Hương Canh, @.com.vn
Men Prime com.vn
rìa: GROUP Vĩnh Phúc
37.000
đ/v;
Ngói
nóc:
39.000 CÔNG TY KCN Bình
Bộ Phụ Kiện www.pri
Ngói lợp Có tráng 3,3 v/m theo đ/v; lợp www.ngoilop.c SX trong CỔ PHẦN Xuyên, H. primegroup
83 Ngói Tráng màu Đỏ 2,5 kg/v không có 6905.10.00 211.3888987 megroup.
đất sét nung men dài yêu cầu Ngói nóc… om nước PRIME Hương Canh, @.com.vn
Men Prime com.vn
rìa: GROUP Vĩnh Phúc
37.000
đ/v;

CÔNG TY
Ngói tráng men theo CP P. Hà Khẩu, halongcera www.halo
Ngói lợp Có tráng 340x200 28.500 www.ngoilop. SX trong +84.333.8462
84 22 v/m2 Hạ màu đỏ 22 2.0+ 0.05 ≤6 ≥2 đặt không lợp mái có 6905.10.00 VIGLACER TP. Hạ Long, mic@hn.vn ngcerami
đất sét nung men x13 đ/v vn nước 39
Long hàng A HẠ Quảng Ninh n.vn c.com.vn
LONG

CÔNG TY
Ngói tráng men theo CP P. Hà Khẩu, halongcera www.halo
Ngói lợp Có tráng 340x200 28.500 www.ngoilop. SX trong +84.333.8462
85 22 v/m2 Hạ màu xám 22 2.0+ 0.05 ≤6 ≥2 đặt không lợp mái có 6905.10.00 VIGLACER TP. Hạ Long, mic@hn.vn ngcerami
đất sét nung men x13 đ/v vn nước 39
Long hàng A HẠ Quảng Ninh n.vn c.com.vn
LONG

CÔNG TY
Ngói Nóc Lớn theo CP P. Hà Khẩu, halongcera www.halo
Ngói lợp Có tráng 340x170 3,3 v/m 41.000 www.ngoilop. SX trong +84.333.8462
86 Hạ Long tráng màu đỏ 3,0 đặt không lợp mái có 6905.10.00 VIGLACER TP. Hạ Long, mic@hn.vn ngcerami
đất sét nung men x15 dài đ/v vn nước 39
men hàng A HẠ Quảng Ninh n.vn c.com.vn
LONG

CÔNG TY
Ngói nóc nhỏ theo CP P. Hà Khẩu, halongcera www.halo
Ngói lợp Có tráng 200x10 5,0 v/m www.ngoilop. SX trong +84.333.8462
87 Hạ Long tráng màu đỏ 0,45 đặt không lợp mái có 6905.10.00 VIGLACER TP. Hạ Long, mic@hn.vn ngcerami
đất sét nung men 0x8 dài vn nước 39
men hàng A HẠ Quảng Ninh n.vn c.com.vn
LONG

Ngói gốm sứ Độ bền


Công ty cổ Số 205 Lê
Ngói lợp Có tráng tráng men màu: www.trungdo. SX trong info@trung www.trun
88 RTD-61 290x400 9,8-10,8 2,3-2,4 lớn không lợp mái có 6905.10.00 phần Duẩn, TP 0383-844410
đất sét nung men Phượng Hoàng Vĩnh vn nước do.vn gdo.vn
TRUNGDO Vinh, Nghệ An
TRUNGDO cửu

Ngói gốm sứ Độ bền


Công ty cổ Số 205 Lê
Ngói lợp Có tráng tráng men màu: www.trungdo. SX trong info@trung www.trun
89 RTD-62 290x400 9,8-10,8 2,3-2,4 lớn không lợp mái có 6905.10.00 phần Duẩn, TP 0383-844410
đất sét nung men Phượng Hoàng Vĩnh vn nước do.vn gdo.vn
TRUNGDO Vinh, Nghệ An
TRUNGDO cửu

Ngói gốm sứ Độ bền


Công ty cổ Số 205 Lê
Ngói lợp Có tráng tráng men màu: www.trungdo. SX trong info@trung www.trun
90 RTD-51 290x400 9,8-10,8 2,3-2,4 lớn không lợp mái có 6905.10.00 phần Duẩn, TP 0383-844410
đất sét nung men Phượng Hoàng Vĩnh vn nước do.vn gdo.vn
TRUNGDO Vinh, Nghệ An
TRUNGDO cửu

Ngói gốm sứ Độ bền


Công ty cổ Số 205 Lê
Ngói lợp Có tráng tráng men màu: www.trungdo. SX trong info@trung www.trun
91 QTD-51 290x400 9,8-10,8 2,3-2,4 lớn không lợp mái có 6905.10.00 phần Duẩn, TP 0383-844410
đất sét nung men Phượng Hoàng Vĩnh vn nước do.vn gdo.vn
TRUNGDO Vinh, Nghệ An
TRUNGDO cửu

Ngói gốm sứ Độ bền


Công ty cổ Số 205 Lê
Ngói lợp Có tráng tráng men màu: www.trungdo. SX trong info@trung www.trun
92 QTD-61 290x400 9,8-10,8 2,3-2,4 lớn không lợp mái có 6905.10.00 phần Duẩn, TP 0383-844410
đất sét nung men Phượng Hoàng Vĩnh vn nước do.vn gdo.vn
TRUNGDO Vinh, Nghệ An
TRUNGDO cửu

Ngói gốm sứ Độ bền


Công ty cổ Số 205 Lê
Ngói lợp Có tráng tráng men màu: www.trungdo. SX trong info@trung www.trun
93 QTD-62 290x400 9,8-10,8 2,3-2,4 lớn không lợp mái có 6905.10.00 phần Duẩn, TP 0383-844410
đất sét nung men Phượng Hoàng Vĩnh vn nước do.vn gdo.vn
TRUNGDO Vinh, Nghệ An
TRUNGDO cửu

Ngói gốm sứ Độ bền


Công ty cổ Số 205 Lê
Ngói lợp Có tráng tráng men màu: www.trungdo. SX trong info@trung www.trun
94 QTD-63 290x400 9,8-10,8 2,3-2,4 lớn không lợp mái có 6905.10.00 phần Duẩn, TP 0383-844410
đất sét nung men Phượng Hoàng Vĩnh vn nước do.vn gdo.vn
TRUNGDO Vinh, Nghệ An
TRUNGDO cửu

Ngói gốm sứ Độ bền


Công ty cổ Số 205 Lê
Ngói lợp Có tráng tráng men màu: www.trungdo. SX trong info@trung www.trun
95 QTD-73 290x400 9,8-10,8 2,3-2,4 lớn không lợp mái có 6905.10.00 phần Duẩn, TP 0383-844410
đất sét nung men Phượng Hoàng Vĩnh vn nước do.vn gdo.vn
TRUNGDO Vinh, Nghệ An
TRUNGDO cửu
119 Điện Biên
Ngói tráng men gồm 2 màu: Công ty CP dongnai_br www.tuil
Ngói lợp Có tráng 340x200 www.ngoilop.c SX trong Phủ, P. Đa
96 22 v/m2 Đồng đỏ, xanh lá 22 2,1 lớn không lợp mái có 6905.10.00 gạch ngói 8.38224128 ick@hcm.f donai.co
đất sét nung men x13 om nước Kao, Q. 1, TP.
Nai cây Đồng Nai pt.vn m.vn
HCM

119 Điện Biên


Ngói tráng men gồm 3 Công ty CP dongnai_br www.tuil
Ngói lợp Có tráng 435x324 www.ngoilop.c SX trong Phủ, P. Đa
97 10 v/m2 Đồng màu ĐỎ, ĐE 10 3,8 lớn không lợp mái có 6905.10.00 gạch ngói 8.38224128 ick@hcm.f donai.co
đất sét nung men x12,5 om nước Kao, Q. 1, TP.
Nai N, XANH Đồng Nai pt.vn m.vn
HCM

Tổng cục
tiêu chuẩn
Ngói phẳng JIS A5402 đo lường phụ 59 Hàng
Công ty CP
Ngói lợp Ngói xi kiểu Pháp SE-33/ Màu (Tiêu chất lượng 345 x >1250N/ Tái chế kiện Tham www.secoinro SX trong Chuối, Q. Hai contact@se www.seco
98 ±2 9 - 10 v/m
2
4 ± 0,2 >8h 44,7 kg/m2 > 20 năm lớn Nhật Bản lợp mái có 6810.19.10 VLXD 04 6655 8888
không nung măng cát Seterra màu Socola chuẩn chứng 406 viên được kèm khảo web ofing.com nước Bà Trưng, Hà coin.vn in.vn
SECOIN
Socola Nhật Bản) nhận Phù theo Nội
hợp tiêu
chuẩn
Tổng cục
tiêu chuẩn
JIS A5402 đo lường phụ 59 Hàng
Ngói phẳng Công ty CP
Ngói lợp Ngói xi SE-24/ Màu (Tiêu chất lượng 345 x >1250N/ Tái chế kiện Tham www.secoinro SX trong Chuối, Q. Hai contact@se www.seco
99 kiểu Pháp ±2 9 - 10 v/m2 4 ± 0,2 >8h 44,7 kg/m2 > 20 năm lớn Nhật Bản lợp mái có 6810.19.10 VLXD 04 6655 8888
không nung măng cát ghi; chuẩn chứng 406 viên được kèm khảo web ofing.com nước Bà Trưng, Hà coin.vn in.vn
Seterra màu ghi SECOIN
Nhật Bản) nhận Phù theo Nội
hợp tiêu
chuẩn
Tổng cục
tiêu chuẩn
Ngói phẳng JIS A5402 đo lường phụ 59 Hàng
Công ty CP
Ngói lợp Ngói xi kiểu Pháp SE-46/ Màu (Tiêu chất lượng 345 x >1250N/ Tái chế kiện Tham www.secoinro SX trong Chuối, Q. Hai contact@se www.seco
100 ±2 9 - 10 v/m2 4 ± 0,2 >8h 44,7 kg/m2 > 20 năm lớn Nhật Bản lợp mái có 6810.19.10 VLXD 04 6655 8888
không nung măng cát Seterra màu xanh mực chuẩn chứng 406 viên được kèm khảo web ofing.com nước Bà Trưng, Hà coin.vn in.vn
SECOIN
xanh mực Nhật Bản) nhận Phù theo Nội
hợp tiêu
chuẩn
Tổng cục
tiêu chuẩn
JIS A5402 đo lường phụ 59 Hàng
Ngói phẳng Công ty CP
Ngói lợp Ngói xi SE-74/ Màu (Tiêu chất lượng 345 x >1250N/ Tái chế kiện Tham www.secoinro SX trong Chuối, Q. Hai contact@se www.seco
101 kiểu Pháp ±2 9 - 10 v/m2 4 ± 0,2 >8h 44,7 kg/m2 > 20 năm lớn Nhật Bản lợp mái có 6810.19.10 VLXD 04 6655 8888
không nung măng cát Nâu chuẩn chứng 406 viên được kèm khảo web ofing.com nước Bà Trưng, Hà coin.vn in.vn
Seterra màu nâu SECOIN
Nhật Bản) nhận Phù theo Nội
hợp tiêu
chuẩn
Tổng cục
tiêu chuẩn
Ngói phẳng JIS A5402 đo lường phụ 59 Hàng
Công ty CP
Ngói lợp Ngói xi kiểu Pháp SE05- Màu (Tiêu chất lượng 345 x >1250N/ Tái chế kiện Tham www.secoinro SX trong Chuối, Q. Hai contact@se www.seco
102 ±2 9 - 10 v/m
2
4 ± 0,2 >8h 44,7 kg/m2 > 20 năm lớn Nhật Bản lợp mái có 6810.19.10 VLXD 04 6655 8888
không nung măng cát Seterra màu xanh lá đậm chuẩn chứng 406 viên được kèm khảo web ofing.com nước Bà Trưng, Hà coin.vn in.vn
SECOIN
xanh lá đậm Nhật Bản) nhận Phù theo Nội
hợp tiêu
chuẩn
Tổng cục
tiêu chuẩn
JIS A5402 đo lường phụ 59 Hàng
Ngói giả đá Công ty CP
Ngói lợp Ngói xi SE-33/ Màu (Tiêu chất lượng 345 x Tái chế kiện Tham www.secoinro SX trong Chuối, Q. Hai contact@se www.seco
103 Seterra màu ±2 9 - 10 v/m2 4 ± 0,2 >1300 N >8h 40,1 kg/m2 > 20 năm lớn Nhật Bản lợp mái có 6810.19.10 VLXD 04 6655 8888
không nung măng cát Socola chuẩn chứng 406 được kèm khảo web ofing.com nước Bà Trưng, Hà coin.vn in.vn
Socola SECOIN
Nhật Bản) nhận Phù theo Nội
hợp tiêu
chuẩn
Tổng cục
tiêu chuẩn
JIS A5402 đo lường phụ 59 Hàng
Công ty CP
Ngói lợp Ngói xi Ngói giả đá SE-24/ Màu (Tiêu chất lượng 345 x Tái chế kiện Tham www.secoinro SX trong Chuối, Q. Hai contact@se www.seco
104 ±2 9 - 10 v/m2 4 ± 0,2 >1300 N >8h 40,1 kg/m2 > 20 năm lớn Nhật Bản lợp mái có 6810.19.10 VLXD 04 6655 8888
không nung măng cát Seterra màu ghi ghi; chuẩn chứng 406 được kèm khảo web ofing.com nước Bà Trưng, Hà coin.vn in.vn
SECOIN
Nhật Bản) nhận Phù theo Nội
hợp tiêu
chuẩn
Tổng cục
tiêu chuẩn
JIS A5402 đo lường phụ 59 Hàng
Ngói giả đá Công ty CP
Ngói lợp Ngói xi SE-46/ Màu (Tiêu chất lượng 345 x Tái chế kiện Tham www.secoinro SX trong Chuối, Q. Hai contact@se www.seco
105 Seterra màu ±2 9 - 10 v/m2 4 ± 0,2 >1300 N 3-5% >8h 40,1 kg/m2 > 20 năm lớn Nhật Bản lợp mái có 6810.19.10 VLXD 04 6655 8888
không nung măng cát xanh mực chuẩn chứng 406 được kèm khảo web ofing.com nước Bà Trưng, Hà coin.vn in.vn
xanh mực SECOIN
Nhật Bản) nhận Phù theo Nội
hợp tiêu
chuẩn
Tổng cục
tiêu chuẩn
JIS A5402 đo lường phụ 59 Hàng
Công ty CP
Ngói lợp Ngói xi Ngói giả đá SE-74/ Màu (Tiêu chất lượng 345 x Tái chế kiện Tham www.secoinro SX trong Chuối, Q. Hai contact@se www.seco
106 ±2 9 - 10 v/m2 4 ± 0,2 >1300 N 3-5% >8h 40,1 kg/m2 > 20 năm lớn Nhật Bản lợp mái có 6810.19.10 VLXD 04 6655 8888
không nung măng cát Seterra màu nâu Nâu chuẩn chứng 406 được kèm khảo web ofing.com nước Bà Trưng, Hà coin.vn in.vn
SECOIN
Nhật Bản) nhận Phù theo Nội
hợp tiêu
chuẩn
Tổng cục
tiêu chuẩn
JIS A5402 đo lường phụ 59 Hàng
Ngói giả đá Công ty CP
Ngói lợp Ngói xi SE05- Màu (Tiêu chất lượng 345 x Tái chế kiện Tham www.secoinro SX trong Chuối, Q. Hai contact@se www.seco
107 Seterra màu ±2 9 - 10 v/m2 4 ± 0,2 >1300 N 3-5% >8h 40,1 kg/m2 > 20 năm lớn Nhật Bản lợp mái có 6810.19.10 VLXD 04 6655 8888
không nung măng cát xanh lá đậm chuẩn chứng 406 được kèm khảo web ofing.com nước Bà Trưng, Hà coin.vn in.vn
xanh lá đậm SECOIN
Nhật Bản) nhận Phù theo Nội
hợp tiêu
chuẩn
Tổng cục
tiêu chuẩn
JIS A5402 đo lường phụ 59 Hàng
Ngói sóng nhỏ Công ty CP
Ngói lợp Ngói xi SE05- Màu (Tiêu chất lượng 422 x 3,4 ± 0.2 Tái chế kiện Tham www.secoinro SX trong Chuối, Q. Hai contact@se www.seco
108 Seterra màu ±2 9 - 10 v/m
2
>1800 N 3-5% >8h 33,3 kg/m2 > 20 năm lớn Nhật Bản lợp mái có 6810.19.10 VLXD 04 6655 8888
không nung măng cát xanh lá đậm; chuẩn chứng 333 kg/v được kèm khảo web ofing.com nước Bà Trưng, Hà coin.vn in.vn
xanh lá đậm SECOIN
Nhật Bản) nhận Phù theo Nội
hợp tiêu
chuẩn
Tổng cục
tiêu chuẩn
JIS A5402 đo lường phụ 59 Hàng
Ngói sóng nhỏ Công ty CP
Ngói lợp Ngói xi SE11- màu (Tiêu chất lượng 422 x 3,4 ± 0.2 Tái chế kiện Tham www.secoinro SX trong Chuối, Q. Hai contact@se www.seco
109 Seterra màu ±2 9 - 10 v/m2 >1800 N 3-5% >8h 33,3 kg/m2 > 20 năm lớn Nhật Bản lợp mái có 6810.19.10 VLXD 04 6655 8888
không nung măng cát xanh dương; chuẩn chứng 333 kg/v được kèm khảo web ofing.com nước Bà Trưng, Hà coin.vn in.vn
xanh dương SECOIN
Nhật Bản) nhận Phù theo Nội
hợp tiêu
chuẩn
Tổng cục
tiêu chuẩn
JIS A5402 đo lường phụ 59 Hàng
Ngói sóng nhỏ Công ty CP
Ngói lợp Ngói xi SE46- màu (Tiêu chất lượng 422 x 3,4 ± 0.2 Tái chế kiện Tham www.secoinro SX trong Chuối, Q. Hai contact@se www.seco
110 Seterra màu ±2 9 - 10 v/m
2
>1800 N 3-5% >8h 33,3 kg/m2 > 20 năm lớn Nhật Bản lợp mái có 6810.19.10 VLXD 04 6655 8888
không nung măng cát xanh mực; chuẩn chứng 333 kg/v được kèm khảo web ofing.com nước Bà Trưng, Hà coin.vn in.vn
xanh mực SECOIN
Nhật Bản) nhận Phù theo Nội
hợp tiêu
chuẩn
Tổng cục
tiêu chuẩn
JIS A5402 đo lường phụ 59 Hàng
Ngói sóng nhỏ Công ty CP
Ngói lợp Ngói xi SE17- màu (Tiêu chất lượng 422 x 3,4 ± 0.2 Tái chế kiện Tham www.secoinro SX trong Chuối, Q. Hai contact@se www.seco
111 Seterra màu ±2 9 - 10 v/m
2
>1800 N 3-5% >8h 33,3 kg/m2 > 20 năm lớn Nhật Bản lợp mái có 6810.19.10 VLXD 04 6655 8888
không nung măng cát xanh lá; chuẩn chứng 333 kg/v được kèm khảo web ofing.com nước Bà Trưng, Hà coin.vn in.vn
xanh lá cây SECOIN
Nhật Bản) nhận Phù theo Nội
hợp tiêu
chuẩn
Tổng cục
tiêu chuẩn
JIS A5402 đo lường phụ 59 Hàng
Ngói sóng nhỏ Công ty CP
Ngói lợp Ngói xi SE33- Màu (Tiêu chất lượng 422 x 3,4 ± 0.2 Tái chế kiện Tham www.secoinro SX trong Chuối, Q. Hai contact@se www.seco
112 Seterra màu ±2 9 - 10 v/m
2
>1800 N 3-5% >8h 33,3 kg/m2 > 20 năm lớn Nhật Bản lợp mái có 6810.19.10 VLXD 04 6655 8888
không nung măng cát Socola; chuẩn chứng 333 kg/v được kèm khảo web ofing.com nước Bà Trưng, Hà coin.vn in.vn
Socola SECOIN
Nhật Bản) nhận Phù theo Nội
hợp tiêu
chuẩn
Tổng cục
tiêu chuẩn
JIS A5402 đo lường phụ 59 Hàng
Công ty CP
Ngói lợp Ngói xi Ngói sóng nhỏ SE24- Màu (Tiêu chất lượng 422 x 3,4 ± 0.2 Tái chế kiện Tham www.secoinro SX trong Chuối, Q. Hai contact@se www.seco
113 ±2 9 - 10 v/m2 >1800 N 3-5% >8h 33,3 kg/m2 > 20 năm lớn Nhật Bản lợp mái có 6810.19.10 VLXD 04 6655 8888
không nung măng cát Seterra màu ghi ghi chuẩn chứng 333 kg/v được kèm khảo web ofing.com nước Bà Trưng, Hà coin.vn in.vn
SECOIN
Nhật Bản) nhận Phù theo Nội
hợp tiêu
chuẩn
Tổng cục
tiêu chuẩn
JIS A5402 đo lường phụ 59 Hàng
Công ty CP
Ngói lợp Ngói xi Ngói sóng nhỏ SE21- Màu (Tiêu chất lượng 422 x 3,4 ± 0.2 Tái chế kiện Tham www.secoinro SX trong Chuối, Q. Hai contact@se www.seco
114 ±2 9 - 10 v/m
2
>1800 N 3-5% >8h 33,3 kg/m2 > 20 năm lớn Nhật Bản lợp mái có 6810.19.10 VLXD 04 6655 8888
không nung măng cát Seterra màu đỏ đỏ chuẩn chứng 333 kg/v được kèm khảo web ofing.com nước Bà Trưng, Hà coin.vn in.vn
SECOIN
Nhật Bản) nhận Phù theo Nội
hợp tiêu
chuẩn
Tổng cục
tiêu chuẩn
JIS A5402 đo lường phụ 59 Hàng
Ngói sóng nhỏ Công ty CP
Ngói lợp Ngói xi SE22- đỏ (Tiêu chất lượng 422 x 3,4 ± 0.2 Tái chế kiện Tham www.secoinro SX trong Chuối, Q. Hai contact@se www.seco
115 Seterra màu đỏ ±2 9 - 10 v/m2 >1800 N 3-5% >8h 33,3 kg/m2 > 20 năm lớn Nhật Bản lợp mái có 6810.19.10 VLXD 04 6655 8888
không nung măng cát nâu; chuẩn chứng 333 kg/v được kèm khảo web ofing.com nước Bà Trưng, Hà coin.vn in.vn
nâu SECOIN
Nhật Bản) nhận Phù theo Nội
hợp tiêu
chuẩn
Tổng cục
tiêu chuẩn
JIS A5402 đo lường phụ 59 Hàng
Công ty CP
Ngói lợp Ngói xi Ngói sóng nhỏ (Tiêu chất lượng 422 x 3,4 ± 0.2 Tái chế kiện Tham www.secoinro SX trong Chuối, Q. Hai contact@se www.seco
116 SE74- Nâu ±2 9 - 10 v/m2 >1800 N 3-5% >8h 33,3 kg/m2 > 20 năm lớn Nhật Bản lợp mái có 6810.19.10 VLXD 04 6655 8888
không nung măng cát Seterra màu nâu chuẩn chứng 333 kg/v được kèm khảo web ofing.com nước Bà Trưng, Hà coin.vn in.vn
SECOIN
Nhật Bản) nhận Phù theo Nội
hợp tiêu
chuẩn
Tổng cục
tiêu chuẩn
Ngói sóng JIS A5402 đo lường phụ 59 Hàng
Công ty CP
Ngói lợp Ngói xi trung Seterra SE05- Màu (Tiêu chất lượng 422 x 3,5 ± 0,2 Tái chế kiện Tham www.secoinro SX trong Chuối, Q. Hai contact@se www.seco
117 ±2 9 - 10 v/m2 >1800 N 3-5% >8h 36 kg/m2 > 20 năm lớn Nhật Bản lợp mái có 6810.19.10 VLXD 04 6655 8888
không nung măng cát màu xanh lá xanh lá đậm; chuẩn chứng 338 kg/v được kèm khảo web ofing.com nước Bà Trưng, Hà coin.vn in.vn
SECOIN
đậm Nhật Bản) nhận Phù theo Nội
hợp tiêu
chuẩn
Tổng cục
tiêu chuẩn
Ngói sóng JIS A5402 đo lường phụ 59 Hàng
Công ty CP
Ngói lợp Ngói xi trung Seterra SE11- màu (Tiêu chất lượng 422 x 3,5 ± 0,2 Tái chế kiện Tham www.secoinro SX trong Chuối, Q. Hai contact@se www.seco
118 ±2 9 - 10 v/m
2
>1800 N 3-5% >8h 36 kg/m2 > 20 năm lớn Nhật Bản lợp mái có 6810.19.10 VLXD 04 6655 8888
không nung măng cát màu xanh xanh dương; chuẩn chứng 338 kg/v được kèm khảo web ofing.com nước Bà Trưng, Hà coin.vn in.vn
SECOIN
dương Nhật Bản) nhận Phù theo Nội
hợp tiêu
chuẩn
Tổng cục
tiêu chuẩn
JIS A5402 đo lường phụ 59 Hàng
Ngói sóng Công ty CP
Ngói lợp Ngói xi SE46- màu (Tiêu chất lượng 422 x 3,5 ± 0,2 Tái chế kiện Tham www.secoinro SX trong Chuối, Q. Hai contact@se www.seco
119 trung Seterra ±2 9 - 10 v/m2 >1800 N 3-5% >8h 36 kg/m2 > 20 năm lớn Nhật Bản lợp mái có 6810.19.10 VLXD 04 6655 8888
không nung măng cát xanh mực; chuẩn chứng 338 kg/v được kèm khảo web ofing.com nước Bà Trưng, Hà coin.vn in.vn
màu xanh mực SECOIN
Nhật Bản) nhận Phù theo Nội
hợp tiêu
chuẩn
Tổng cục
tiêu chuẩn
JIS A5402 đo lường phụ 59 Hàng
Ngói sóng Công ty CP
Ngói lợp Ngói xi SE17- màu (Tiêu chất lượng 422 x 3,5 ± 0,2 Tái chế kiện Tham www.secoinro SX trong Chuối, Q. Hai contact@se www.seco
120 trung Seterra ±2 9 - 10 v/m2 >1800 N 3-5% >8h 36 kg/m2 > 20 năm lớn Nhật Bản lợp mái có 6810.19.10 VLXD 04 6655 8888
không nung măng cát xanh lá; chuẩn chứng 338 kg/v được kèm khảo web ofing.com nước Bà Trưng, Hà coin.vn in.vn
màu xanh lá cây SECOIN
Nhật Bản) nhận Phù theo Nội
hợp tiêu
chuẩn
Tổng cục
tiêu chuẩn
JIS A5402 đo lường phụ 59 Hàng
Ngói sóng Công ty CP
Ngói lợp Ngói xi SE33- Màu (Tiêu chất lượng 422 x 3,5 ± 0,2 Tái chế kiện Tham www.secoinro SX trong Chuối, Q. Hai contact@se www.seco
121 trung Seterra ±2 9 - 10 v/m2 >1800 N 3-5% >8h 36 kg/m2 > 20 năm lớn Nhật Bản lợp mái có 6810.19.10 VLXD 04 6655 8888
không nung măng cát Socola; chuẩn chứng 338 kg/v được kèm khảo web ofing.com nước Bà Trưng, Hà coin.vn in.vn
màu Socola SECOIN
Nhật Bản) nhận Phù theo Nội
hợp tiêu
chuẩn
Tổng cục
tiêu chuẩn
JIS A5402 đo lường phụ 59 Hàng
Ngói sóng Công ty CP
Ngói lợp Ngói xi SE24- Màu (Tiêu chất lượng 422 x 3,5 ± 0,2 Tái chế kiện Tham www.secoinro SX trong Chuối, Q. Hai contact@se www.seco
122 trung Seterra ±2 9 - 10 v/m2 >1800 N 3-5% >8h 36 kg/m2 > 20 năm lớn Nhật Bản lợp mái có 6810.19.10 VLXD 04 6655 8888
không nung măng cát ghi chuẩn chứng 338 kg/v được kèm khảo web ofing.com nước Bà Trưng, Hà coin.vn in.vn
màu ghi SECOIN
Nhật Bản) nhận Phù theo Nội
hợp tiêu
chuẩn
Tổng cục
tiêu chuẩn
JIS A5402 đo lường phụ 59 Hàng
Ngói sóng Công ty CP
Ngói lợp Ngói xi SE21- Màu (Tiêu chất lượng 422 x 3,5 ± 0,2 Tái chế kiện Tham www.secoinro SX trong Chuối, Q. Hai contact@se www.seco
123 trung Seterra ±2 9 - 10 v/m2 >1800 N 3-5% >8h 36 kg/m2 > 20 năm lớn Nhật Bản lợp mái có 6810.19.10 VLXD 04 6655 8888
không nung măng cát đỏ chuẩn chứng 338 kg/v được kèm khảo web ofing.com nước Bà Trưng, Hà coin.vn in.vn
màu đỏ SECOIN
Nhật Bản) nhận Phù theo Nội
hợp tiêu
chuẩn
Tổng cục
tiêu chuẩn
JIS A5402 đo lường phụ 59 Hàng
Ngói sóng Công ty CP
Ngói lợp Ngói xi SE22- đỏ (Tiêu chất lượng 422 x 3,5 ± 0,2 Tái chế kiện Tham www.secoinro SX trong Chuối, Q. Hai contact@se www.seco
124 trung Seterra ±2 9 - 10 v/m
2
>1800 N 3-5% >8h 36 kg/m2 > 20 năm lớn Nhật Bản lợp mái có 6810.19.10 VLXD 04 6655 8888
không nung măng cát nâu; chuẩn chứng 338 kg/v được kèm khảo web ofing.com nước Bà Trưng, Hà coin.vn in.vn
màu đỏ nâu SECOIN
Nhật Bản) nhận Phù theo Nội
hợp tiêu
chuẩn
Tổng cục
tiêu chuẩn
JIS A5402 đo lường phụ 59 Hàng
Ngói sóng Công ty CP
Ngói lợp Ngói xi (Tiêu chất lượng 422 x 3,5 ± 0,2 Tái chế kiện Tham www.secoinro SX trong Chuối, Q. Hai contact@se www.seco
125 trung Seterra SE74- Nâu ±2 9 - 10 v/m2 >1800 N 3-5% >8h 36 kg/m2 > 20 năm lớn Nhật Bản lợp mái có 6810.19.10 VLXD 04 6655 8888
không nung măng cát chuẩn chứng 338 kg/v được kèm khảo web ofing.com nước Bà Trưng, Hà coin.vn in.vn
màu nâu SECOIN
Nhật Bản) nhận Phù theo Nội
hợp tiêu
chuẩn
Tổng cục
tiêu chuẩn
Ngói phẳng JIS A5402 đo lường phụ 59 Hàng
Công ty CP
Ngói lợp Ngói xi kiểu pháp S2-01/ Màu (Tiêu chất lượng 345 x Tái chế kiện Tham www.secoinro SX trong Chuối, Q. Hai contact@se www.seco
126 ±2 9 - 10 v/m
2
4 ± 0,2 >1300 N 3-5% >8h 44,7 kg/m2 > 20 năm lớn Nhật Bản lợp mái có 6810.19.10 VLXD 04 6655 8888
không nung măng cát Seterra màu đỏ đỏ đen chuẩn chứng 406 được kèm khảo web ofing.com nước Bà Trưng, Hà coin.vn in.vn
SECOIN
đen Nhật Bản) nhận Phù theo Nội
hợp tiêu
chuẩn
Tổng cục
tiêu chuẩn
Ngói phẳng JIS A5402 đo lường phụ 59 Hàng
Công ty CP
Ngói lợp Ngói xi kiểu pháp S2-02/ Màu (Tiêu chất lượng 345 x Tái chế kiện Tham www.secoinro SX trong Chuối, Q. Hai contact@se www.seco
127 ±2 9 - 10 v/m
2
4 ± 0,2 >1300 N 3-5% >8h 44,7 kg/m2 > 20 năm lớn Nhật Bản lợp mái có 6810.19.10 VLXD 04 6655 8888
không nung măng cát Seterra màu ghi trắng chuẩn chứng 406 được kèm khảo web ofing.com nước Bà Trưng, Hà coin.vn in.vn
SECOIN
ghi trắng Nhật Bản) nhận Phù theo Nội
hợp tiêu
chuẩn
Tổng cục
tiêu chuẩn
Ngói phẳng JIS A5402 đo lường phụ 59 Hàng
Công ty CP
Ngói lợp Ngói xi kiểu pháp S2-03/ Màu (Tiêu chất lượng 345 x Tái chế kiện Tham www.secoinro SX trong Chuối, Q. Hai contact@se www.seco
128 ±2 9 - 10 v/m
2
4 ± 0,2 >1300 N 3-5% >8h 44,7 kg/m2 > 20 năm lớn Nhật Bản lợp mái có 6810.19.10 VLXD 04 6655 8888
không nung măng cát Seterra màu vàng cam chuẩn chứng 406 được kèm khảo web ofing.com nước Bà Trưng, Hà coin.vn in.vn
SECOIN
vàng cam Nhật Bản) nhận Phù theo Nội
hợp tiêu
chuẩn
Tổng cục
tiêu chuẩn
Ngói phẳng JIS A5402 đo lường phụ 59 Hàng
Công ty CP
Ngói lợp Ngói xi kiểu pháp S2-04/ Màu (Tiêu chất lượng 345 x Tái chế kiện Tham www.secoinro SX trong Chuối, Q. Hai contact@se www.seco
129 ±2 9 - 10 v/m2 4 ± 0,2 >1300 N 3-5% >8h 44,7 kg/m2 > 20 năm lớn Nhật Bản lợp mái có 6810.19.10 VLXD 04 6655 8888
không nung măng cát Seterra màu xanh ghi chuẩn chứng 406 được kèm khảo web ofing.com nước Bà Trưng, Hà coin.vn in.vn
SECOIN
xanh ghi Nhật Bản) nhận Phù theo Nội
hợp tiêu
chuẩn
Tổng cục
tiêu chuẩn
JIS A5402 đo lường phụ 59 Hàng
Ngói sóng nhỏ Công ty CP
Ngói lợp Ngói xi S2-01/ Màu (Tiêu chất lượng 422 x 3,4 ± 0.2 Tái chế kiện Tham www.secoinro SX trong Chuối, Q. Hai contact@se www.seco
130 Seterra màu đỏ ±2 9 - 10 v/m
2
>1800 N 3-5% >8h 33,3 kg/m2 > 20 năm lớn Nhật Bản lợp mái có 6810.19.10 VLXD 04 6655 8888
không nung măng cát đỏ đen chuẩn chứng 333 kg/v được kèm khảo web ofing.com nước Bà Trưng, Hà coin.vn in.vn
đen SECOIN
Nhật Bản) nhận Phù theo Nội
hợp tiêu
chuẩn
Tổng cục
tiêu chuẩn
JIS A5402 đo lường phụ 59 Hàng
Ngói sóng nhỏ Công ty CP
Ngói lợp Ngói xi S2-02/ Màu (Tiêu chất lượng 422 x 3,4 ± 0.2 Tái chế kiện Tham www.secoinro SX trong Chuối, Q. Hai contact@se www.seco
131 Seterra màu ±2 9 - 10 v/m2 >1800 N 3-5% >8h 33,3 kg/m2 > 20 năm lớn Nhật Bản lợp mái có 6810.19.10 VLXD 04 6655 8888
không nung măng cát ghi trắng chuẩn chứng 333 kg/v được kèm khảo web ofing.com nước Bà Trưng, Hà coin.vn in.vn
ghi trắng SECOIN
Nhật Bản) nhận Phù theo Nội
hợp tiêu
chuẩn
Tổng cục
tiêu chuẩn
JIS A5402 đo lường phụ 59 Hàng
Ngói sóng nhỏ Công ty CP
Ngói lợp Ngói xi S2-03/ Màu (Tiêu chất lượng 422 x 3,4 ± 0.2 Tái chế kiện Tham www.secoinro SX trong Chuối, Q. Hai contact@se www.seco
132 Seterra màu ±2 9 - 10 v/m2 >1800 N 3-5% >8h 33,3 kg/m2 > 20 năm lớn Nhật Bản lợp mái có 6810.19.10 VLXD 04 6655 8888
không nung măng cát vàng cam chuẩn chứng 333 kg/v được kèm khảo web ofing.com nước Bà Trưng, Hà coin.vn in.vn
vàng cam SECOIN
Nhật Bản) nhận Phù theo Nội
hợp tiêu
chuẩn
Tổng cục
tiêu chuẩn
JIS A5402 đo lường phụ 59 Hàng
Ngói sóng nhỏ Công ty CP
Ngói lợp Ngói xi S2-04/ Màu (Tiêu chất lượng 422 x 3,4 ± 0.2 Tái chế kiện Tham www.secoinro SX trong Chuối, Q. Hai contact@se www.seco
133 Seterra màu ±2 9 - 10 v/m2 >1800 N 3-5% >8h 33,3 kg/m2 > 20 năm lớn Nhật Bản lợp mái có 6810.19.10 VLXD 04 6655 8888
không nung măng cát xanh ghi chuẩn chứng 333 kg/v được kèm khảo web ofing.com nước Bà Trưng, Hà coin.vn in.vn
xanh ghi SECOIN
Nhật Bản) nhận Phù theo Nội
hợp tiêu
chuẩn
Tổng cục
tiêu chuẩn
JIS A5402 đo lường phụ 59 Hàng
Ngói sóng Công ty CP
Ngói lợp Ngói xi S2-01/ Màu (Tiêu chất lượng 422 x 3,5 ± 0,2 Tái chế kiện Tham www.secoinro SX trong Chuối, Q. Hai contact@se www.seco
134 trung Seterra ±2 9 - 10 v/m
2
>1800 N 3-5% >8h 36 kg/m2 > 20 năm lớn Nhật Bản lợp mái có 6810.19.10 VLXD 04 6655 8888
không nung măng cát đỏ đen chuẩn chứng 338 kg/v được kèm khảo web ofing.com nước Bà Trưng, Hà coin.vn in.vn
màu đỏ đen SECOIN
Nhật Bản) nhận Phù theo Nội
hợp tiêu
chuẩn
Tổng cục
tiêu chuẩn
JIS A5402 đo lường phụ 59 Hàng
Ngói sóng Công ty CP
Ngói lợp Ngói xi S2-02/ Màu (Tiêu chất lượng 422 x 3,5 ± 0,2 Tái chế kiện Tham www.secoinro SX trong Chuối, Q. Hai contact@se www.seco
135 trung Seterra ±2 9 - 10 v/m2 >1800 N 3-5% >8h 36 kg/m2 > 20 năm lớn Nhật Bản lợp mái có 6810.19.10 VLXD 04 6655 8888
không nung măng cát ghi trắng chuẩn chứng 338 kg/v được kèm khảo web ofing.com nước Bà Trưng, Hà coin.vn in.vn
màu ghi trắng SECOIN
Nhật Bản) nhận Phù theo Nội
hợp tiêu
chuẩn
Tổng cục
tiêu chuẩn
JIS A5402 đo lường phụ 59 Hàng
Ngói sóng Công ty CP
Ngói lợp Ngói xi S2-03/ Màu (Tiêu chất lượng 422 x 3,5 ± 0,2 Tái chế kiện Tham www.secoinro SX trong Chuối, Q. Hai contact@se www.seco
136 trung Seterra ±2 9 - 10 v/m2 >1800 N 3-5% >8h 36 kg/m2 > 20 năm lớn Nhật Bản lợp mái có 6810.19.10 VLXD 04 6655 8888
không nung măng cát vàng cam chuẩn chứng 338 kg/v được kèm khảo web ofing.com nước Bà Trưng, Hà coin.vn in.vn
màu vàng cam SECOIN
Nhật Bản) nhận Phù theo Nội
hợp tiêu
chuẩn
Tổng cục
tiêu chuẩn
JIS A5402 đo lường phụ 59 Hàng
Ngói sóng Công ty CP
Ngói lợp Ngói xi S2-04/ Màu (Tiêu chất lượng 422 x 3,5 ± 0,2 Tái chế kiện Tham www.secoinro SX trong Chuối, Q. Hai contact@se www.seco
137 trung Seterra ±2 9 - 10 v/m2 >1800 N 3-5% >8h 36 kg/m2 > 20 năm lớn Nhật Bản lợp mái có 6810.19.10 VLXD 04 6655 8888
không nung măng cát xanh ghi chuẩn chứng 338 kg/v được kèm khảo web ofing.com nước Bà Trưng, Hà coin.vn in.vn
màu xanh ghi SECOIN
Nhật Bản) nhận Phù theo Nội
hợp tiêu
chuẩn

JIS A5402 Công ty


Nam ngoimausjg www.ngoi
Ngói lợp Ngói xi màu Đỏ- (tiêu 8,7 - www.ngoimau SX trong TNHH SX
138 Ngói màu SJG 420x350 3,8 lớn không lợp mái có 6810.19.10 Phong, H. Phú 913459452 @gmail.co mausjg.v
không nung măng cát SD01 chuẩn 9 v/m2 sjg.vn nước và TM SJG
Xuyên, Hà Nội m n
Nhật Bản) Việt Nam

JIS A5402 Công ty


Nam ngoimausjg www.ngoi
Ngói lợp Ngói xi màu Đen- (tiêu 8,7 - www.ngoimau SX trong TNHH SX
139 Ngói màu SJG 420x350 3,8 lớn không lợp mái có 6810.19.10 Phong, H. Phú 913459452 @gmail.co mausjg.v
không nung măng cát SD02 chuẩn 9 v/m2 sjg.vn nước và TM SJG
Xuyên, Hà Nội m n
Nhật Bản) Việt Nam

JIS A5402 Công ty


Nam ngoimausjg www.ngoi
Ngói lợp Ngói xi màu Ghi- (tiêu 8,7 - www.ngoimau SX trong TNHH SX
140 Ngói màu SJG 420x350 3,8 lớn không lợp mái có 6810.19.10 Phong, H. Phú 913459452 @gmail.co mausjg.v
không nung măng cát SD03 chuẩn 9 v/m2 sjg.vn nước và TM SJG
Xuyên, Hà Nội m n
Nhật Bản) Việt Nam

JIS A5402 Công ty


Nam ngoimausjg www.ngoi
Ngói lợp Ngói xi màu Nâu- (tiêu 8,7 - www.ngoimau SX trong TNHH SX
141 Ngói màu SJG 420x350 3,8 lớn không lợp mái có 6810.19.10 Phong, H. Phú 913459452 @gmail.co mausjg.v
không nung măng cát SD04 chuẩn 9 v/m2 sjg.vn nước và TM SJG
Xuyên, Hà Nội m n
Nhật Bản) Việt Nam

JIS A5402 Công ty


Nam ngoimausjg www.ngoi
Ngói lợp Ngói xi màu Xanh (tiêu 8,7 - www.ngoimau SX trong TNHH SX
142 Ngói màu SJG 420x350 3,8 lớn không lợp mái có 6810.19.10 Phong, H. Phú 913459452 @gmail.co mausjg.v
không nung măng cát Biển- SD05 chuẩn 9 v/m
2
sjg.vn nước và TM SJG
Xuyên, Hà Nội m n
Nhật Bản) Việt Nam

JIS A5402 Công ty


Nam ngoimausjg www.ngoi
Ngói lợp Ngói xi màu Xanh (tiêu 8,7 - www.ngoimau SX trong TNHH SX
143 Ngói màu SJG 420x350 3,8 lớn không lợp mái có 6810.19.10 Phong, H. Phú 913459452 @gmail.co mausjg.v
không nung măng cát Lá- SD06 chuẩn 9 v/m2 sjg.vn nước và TM SJG
Xuyên, Hà Nội m n
Nhật Bản) Việt Nam
JIS A5402 Công ty
Nam ngoimausjg www.ngoi
Ngói lợp Ngói xi màu Xanh (tiêu 8,7 - www.ngoimau SX trong TNHH SX
144 Ngói màu SJG 420x350 3,8 lớn không lợp mái có 6810.19.10 Phong, H. Phú 913459452 @gmail.co mausjg.v
không nung măng cát Mực- SD07 chuẩn 9 v/m2 sjg.vn nước và TM SJG
Xuyên, Hà Nội m n
Nhật Bản) Việt Nam

JIS A5402 Công ty


Nam ngoimausjg www.ngoi
Ngói lợp Ngói xi màu Đỏ Đen- (tiêu 8,7 - www.ngoimau SX trong TNHH SX
145 Ngói màu SJG 420x350 3,8 lớn không lợp mái có 6810.19.10 Phong, H. Phú 913459452 @gmail.co mausjg.v
không nung măng cát SD08 chuẩn 9 v/m
2
sjg.vn nước và TM SJG
Xuyên, Hà Nội m n
Nhật Bản) Việt Nam

JIS A5402 Công ty


Nam ngoimausjg www.ngoi
Ngói lợp Ngói xi màu Xanh (tiêu 8,7 - www.ngoimau SX trong TNHH SX
146 Ngói màu SJG 420x350 3,8 lớn không lợp mái có 6810.19.10 Phong, H. Phú 913459452 @gmail.co mausjg.v
không nung măng cát Tím- SD09 chuẩn 9 v/m
2
sjg.vn nước và TM SJG
Xuyên, Hà Nội m n
Nhật Bản) Việt Nam

Có loại CÔNG TY 236A Nguyễn


Châu Âu ± 0,2 Không ISO CÔNG TY dongtam@ www.don
Ngói lợp Ngói xi Ngói màu ISO 9001 : 420x330 10 Xấp xỉ 2 màu SX trong CP ĐỒNG Văn Luông, P.
147 MS NLL 101 EN 490 - (Dài, ≥ 2300 < 10 xuyên 0 ≥ 30 lớn có 9001 : Ytalia lợp mái có 6810.19.10 CP ĐỒNG 838756536 dongtam.co gtam.com
không nung măng cát Đồng Tâm 2008 x12 viên/m2 4,2 và 1 nước TÂM 11, Q. 6,
2011 rộng) nước 2008 TÂM GROUP m.vn .vn
màu GROUP TP.HCM

Có loại CÔNG TY 236A Nguyễn


Châu Âu ± 0,2 Không ISO CÔNG TY dongtam@ www.don
Ngói lợp Ngói xi Ngói màu ISO 9001 : 420x330 10 Xấp xỉ 2 màu SX trong CP ĐỒNG Văn Luông, P.
148 MS NLL 103 EN 490 - (Dài, ≥ 2300 < 10 xuyên 0 ≥ 30 lớn có 9001 : Ytalia lợp mái có 6810.19.10 CP ĐỒNG 838756536 dongtam.co gtam.com
không nung măng cát Đồng Tâm 2008 x12 viên/m2 4,2 và 1 nước TÂM 11, Q. 6,
2011 rộng) nước 2008 TÂM GROUP m.vn .vn
màu GROUP TP.HCM

Có loại CÔNG TY 236A Nguyễn


Châu Âu ± 0,2 Không ISO CÔNG TY dongtam@ www.don
Ngói lợp Ngói xi Ngói màu ISO 9001 : 420x330 10 Xấp xỉ 2 màu SX trong CP ĐỒNG Văn Luông, P.
149 MS NLL 207 EN 490 - (Dài, ≥ 2300 < 10 xuyên 0 ≥ 30 lớn có 9001 : Italia lợp mái có 6810.19.10 CP ĐỒNG 838756536 dongtam.co gtam.com
không nung măng cát Đồng Tâm 2008 x12 viên/m2 4,2 và 1 nước TÂM 11, Q. 6,
2011 rộng) nước 2008 TÂM GROUP m.vn .vn
màu GROUP TP.HCM

Có loại CÔNG TY 236A Nguyễn


Châu Âu ± 0,2 Không ISO CÔNG TY dongtam@ www.don
Ngói lợp Ngói xi Ngói màu ISO 9001 : 420x330 10 Xấp xỉ 2 màu SX trong CP ĐỒNG Văn Luông, P.
150 MS NLL 503 EN 490 - (Dài, ≥ 2300 < 10 xuyên 0 ≥ 30 lớn có 9001 : Italia lợp mái có 6810.19.10 CP ĐỒNG 838756536 dongtam.co gtam.com
không nung măng cát Đồng Tâm 2008 x12 viên/m2 4,2 và 1 nước TÂM 11, Q. 6,
2011 rộng) nước 2008 TÂM GROUP m.vn .vn
màu GROUP TP.HCM

Có loại CÔNG TY 236A Nguyễn


Châu Âu ± 0,2 Không ISO CÔNG TY dongtam@ www.don
Ngói lợp Ngói xi Ngói màu ISO 9001 : 420x330 10 Xấp xỉ 2 màu SX trong CP ĐỒNG Văn Luông, P.
151 MS NLN 605 EN 490 - (Dài, ≥ 2300 < 10 xuyên 0 ≥ 30 lớn có 9001 : Italia lợp mái có 6810.19.10 CP ĐỒNG 838756536 dongtam.co gtam.com
không nung măng cát Đồng Tâm 2008 x12 viên/m2 4,1 và 1 nước TÂM 11, Q. 6,
2011 rộng) nước 2008 TÂM GROUP m.vn .vn
màu GROUP TP.HCM

Có loại CÔNG TY 236A Nguyễn


Châu Âu ± 0,2 Không ISO CÔNG TY dongtam@ www.don
Ngói lợp Ngói xi Ngói màu ISO 9001 : 420x330 10 Xấp xỉ 2 màu SX trong CP ĐỒNG Văn Luông, P.
152 MS NLL 606 EN 490 - (Dài, ≥ 2300 < 10 xuyên 0 ≥ 30 lớn có 9001 : Italia lợp mái có 6810.19.10 CP ĐỒNG 838756536 dongtam.co gtam.com
không nung măng cát Đồng Tâm 2008 x12 viên/m2 4,1 và 1 nước TÂM 11, Q. 6,
2011 rộng) nước 2008 TÂM GROUP m.vn .vn
màu GROUP TP.HCM

Có loại CÔNG TY 236A Nguyễn


Châu Âu ± 0,2 Không ISO CÔNG TY dongtam@ www.don
Ngói lợp Ngói xi Ngói màu ISO 9001 : 420x330 10 Xấp xỉ 2 màu SX trong CP ĐỒNG Văn Luông, P.
153 MS NLN 607 EN 490 - (Dài, ≥ 2300 < 10 xuyên 0 ≥ 30 lớn có 9001 : Italia lợp mái có 6810.19.10 CP ĐỒNG 838756536 dongtam.co gtam.com
không nung măng cát Đồng Tâm 2008 x12 viên/m2 4,1 và 1 nước TÂM 11, Q. 6,
2011 rộng) nước 2008 TÂM GROUP m.vn .vn
màu GROUP TP.HCM

Có loại CÔNG TY 236A Nguyễn


Châu Âu ± 0,2 Không ISO CÔNG TY dongtam@ www.don
Ngói lợp Ngói xi Ngói màu ISO 9001 : 420x330 10 Xấp xỉ 2 màu SX trong CP ĐỒNG Văn Luông, P.
154 MS NLN 608 EN 490 - (Dài, ≥ 2300 < 10 xuyên 0 ≥ 30 lớn có 9001 : Italia lợp mái có 6810.19.10 CP ĐỒNG 838756536 dongtam.co gtam.com
không nung măng cát Đồng Tâm 2008 x12 viên/m2 4,1 và 1 nước TÂM 11, Q. 6,
2011 rộng) nước 2008 TÂM GROUP m.vn .vn
màu GROUP TP.HCM

Có loại CÔNG TY 236A Nguyễn


Châu Âu ± 0,2 Không ISO CÔNG TY dongtam@ www.don
Ngói lợp Ngói xi Ngói màu ISO 9001 : 420x330 10 Xấp xỉ 2 màu SX trong CP ĐỒNG Văn Luông, P.
155 MS NLL 706 EN 490 - (Dài, ≥ 2300 < 10 xuyên 0 ≥ 30 lớn có 9001 : Italia lợp mái có 6810.19.10 CP ĐỒNG 838756536 dongtam.co gtam.com
không nung măng cát Đồng Tâm 2008 x12 viên/m2 4,1 và 1 nước TÂM 11, Q. 6,
2011 rộng) nước 2008 TÂM GROUP m.vn .vn
màu GROUP TP.HCM

Có loại CÔNG TY 236A Nguyễn


Châu Âu ± 0,2 Không ISO CÔNG TY dongtam@ www.don
Ngói lợp Ngói xi Ngói màu ISO 9001 : 420x330 10 Xấp xỉ 2 màu SX trong CP ĐỒNG Văn Luông, P.
156 MS NLL 707 EN 490 - (Dài, ≥ 2300 < 10 xuyên 0 ≥ 30 lớn có 9001 : Italia lợp mái có 6810.19.10 CP ĐỒNG 838756536 dongtam.co gtam.com
không nung măng cát Đồng Tâm 2008 x12 viên/m2 4,1 và 1 nước TÂM 11, Q. 6,
2011 rộng) nước 2008 TÂM GROUP m.vn .vn
màu GROUP TP.HCM

Có loại CÔNG TY 236A Nguyễn


Châu Âu ± 0,2 Không ISO CÔNG TY dongtam@ www.don
Ngói lợp Ngói xi Ngói màu ISO 9001 : 420x330 10 Xấp xỉ 2 màu SX trong CP ĐỒNG Văn Luông, P.
157 MS NLL 807 EN 490 - (Dài, ≥ 2300 < 10 xuyên 0 ≥ 30 lớn có 9001 : Italia lợp mái có 6810.19.10 CP ĐỒNG 838756536 dongtam.co gtam.com
không nung măng cát Đồng Tâm 2008 x12 viên/m2 4,1 và 1 nước TÂM 11, Q. 6,
2011 rộng) nước 2008 TÂM GROUP m.vn .vn
màu GROUP TP.HCM

Có loại CÔNG TY 236A Nguyễn


Châu Âu ± 0,2 Không ISO CÔNG TY dongtam@ www.don
Ngói lợp Ngói xi Ngói màu ISO 9001 : 420x330 10 Xấp xỉ 2 màu SX trong CP ĐỒNG Văn Luông, P.
158 MS NLL 905 EN 490 - (Dài, ≥ 2300 < 10 xuyên 0 ≥ 30 lớn có 9001 : Italia lợp mái có 6810.19.10 CP ĐỒNG 838756536 dongtam.co gtam.com
không nung măng cát Đồng Tâm 2008 x12 viên/m2 4,1 và 1 nước TÂM 11, Q. 6,
2011 rộng) nước 2008 TÂM GROUP m.vn .vn
màu GROUP TP.HCM

Có loại CÔNG TY 236A Nguyễn


Châu Âu ± 0,2 Không ISO CÔNG TY dongtam@ www.don
Ngói lợp Ngói xi Ngói màu ISO 9001 : 420x330 10 Xấp xỉ 2 màu SX trong CP ĐỒNG Văn Luông, P.
159 MS NLL 906 EN 490 - (Dài, ≥ 2300 < 10 xuyên 0 ≥ 30 lớn có 9001 : Italia lợp mái có 6810.19.10 CP ĐỒNG 838756536 dongtam.co gtam.com
không nung măng cát Đồng Tâm 2008 x12 viên/m2 4,1 và 1 nước TÂM 11, Q. 6,
2011 rộng) nước 2008 TÂM GROUP m.vn .vn
màu GROUP TP.HCM
Có loại CÔNG TY 236A Nguyễn
Châu Âu ± 0,2 Không ISO CÔNG TY dongtam@ www.don
Ngói lợp Ngói xi Ngói màu ISO 9001 : 420x330 10 Xấp xỉ 2 màu SX trong CP ĐỒNG Văn Luông, P.
160 MS NLL 907 EN 490 - (Dài, ≥ 2300 < 10 xuyên 0 ≥ 30 lớn có 9001 : Italia lợp mái có 6810.19.10 CP ĐỒNG 838756536 dongtam.co gtam.com
không nung măng cát Đồng Tâm 2008 x12 viên/m2 4,1 và 1 nước TÂM 11, Q. 6,
2011 rộng) nước 2008 TÂM GROUP m.vn .vn
màu GROUP TP.HCM

236A
Nguyễn
CÔNG TY Văn dongta
Ngói nhựa theo www.don
Ngói lợp 330x420 www.ngoilop.c SX trong CP ĐỒNG Luông, m@don
161 tổng hợp Ngói lấy sáng 9,8 – 10,2 1,5 kg/v đặt có lợp mái có 6810.19.10 8.39E+08 gtam.com.
không nung x12 om nước TÂM P. 11, gtam.co
(PMMA) hàng vn
GROUP Q. 6, m.vn
TP.HC
M
Phòng
Số 9, đường
903,
Bảo Công ty số 10, KCN
TCVN không www.scg tòa
Ultra hành www.scgbuild TNHH Ngói Việt Nam-
Ngói lợp Ngói xi Ngói Màu SCG 1453:1986 TRUNG TÂM 330 x toàn sơn lên SX trong building Mái Nhà CT2,
162 Red - M01 ±3 10 v/m
2
4 kg min 0,35 max 9 min 8 max 55 có Wet on lợp mái có 6810.19.10 màu ingmaterials. Bê Tông Singapore, P. 06503767581
không nung măng cát - dạng sóng & TCVN 3 420 quốc bề mặt nước materials Việt Phố Đỗ
Wet sắc 5 com SCG (Việt Bình Hòa, TX.
4313:1995 viên ngói .com Nhuận,
năm Nam) Thuận An, T.
P.
Bình Dương.
Xuân
Phòng
Số 9, đường
903,
Bảo Công ty số 10, KCN
TCVN không www.scg tòa
Ultra hành www.scgbuild TNHH Ngói Việt Nam-
Ngói lợp Ngói xi Ngói Màu SCG Oyster 1453:1986 TRUNG TÂM 330 x toàn sơn lên SX trong building Mái Nhà CT2,
163 ±3 10 v/m2 4 kg min 0,35 max 9 min 8 max 55 có Wet on lợp mái có 6810.19.10 màu ingmaterials. Bê Tông Singapore, P. 06503767581
không nung măng cát - dạng sóng Grey - M02 & TCVN 3 420 quốc bề mặt nước materials Việt Phố Đỗ
Wet sắc 5 com SCG (Việt Bình Hòa, TX.
4313:1995 viên ngói .com Nhuận,
năm Nam) Thuận An, T.
P.
Bình Dương.
Xuân
Phòng
Số 9, đường
903,
Bảo Công ty số 10, KCN
TCVN không www.scg tòa
Ultra hành www.scgbuild TNHH Ngói Việt Nam-
Ngói lợp Ngói xi Ngói Màu SCG Platinum 1453:1986 TRUNG TÂM 330 x toàn sơn lên SX trong building Mái Nhà CT2,
164 ±3 10 v/m2 4 kg min 0,35 max 9 min 8 max 55 có Wet on lợp mái có 6810.19.10 màu ingmaterials. Bê Tông Singapore, P. 06503767581
không nung măng cát - dạng sóng Grey - M03 & TCVN 3 420 quốc bề mặt nước materials Việt Phố Đỗ
Wet sắc 5 com SCG (Việt Bình Hòa, TX.
4313:1995 viên ngói .com Nhuận,
năm Nam) Thuận An, T.
P.
Bình Dương.
Xuân
Phòng
Số 9, đường
903,
Bảo Công ty số 10, KCN
TCVN không www.scg tòa
Ultra hành www.scgbuild TNHH Ngói Việt Nam-
Ngói lợp Ngói xi Ngói Màu SCG Tropical 1453:1986 TRUNG TÂM 330 x toàn sơn lên SX trong building Mái Nhà CT2,
165 ±3 10 v/m2 4 kg min 0,35 max 9 min 8 max 55 có Wet on lợp mái có 6810.19.10 màu ingmaterials. Bê Tông Singapore, P. 06503767581
không nung măng cát - dạng sóng Tan - M04 & TCVN 3 420 quốc bề mặt nước materials Việt Phố Đỗ
Wet sắc 5 com SCG (Việt Bình Hòa, TX.
4313:1995 viên ngói .com Nhuận,
năm Nam) Thuận An, T.
P.
Bình Dương.
Xuân
Phòng
Số 9, đường
903,
Bảo Công ty số 10, KCN
TCVN không www.scg tòa
Ultra hành www.scgbuild TNHH Ngói Việt Nam-
Ngói lợp Ngói xi Ngói Màu SCG Tawny 1453:1986 TRUNG TÂM 330 x toàn sơn lên SX trong building Mái Nhà CT2,
166 ±3 10 v/m
2
4 kg min 0,35 max 9 min 8 max 55 có Wet on lợp mái có 6810.19.10 màu ingmaterials. Bê Tông Singapore, P. 06503767581
không nung măng cát - dạng sóng Brick - M05 & TCVN 3 420 quốc bề mặt nước materials Việt Phố Đỗ
Wet sắc 5 com SCG (Việt Bình Hòa, TX.
4313:1995 viên ngói .com Nhuận,
năm Nam) Thuận An, T.
P.
Bình Dương.
Xuân
Phòng
Số 9, đường
903,
Bảo Công ty số 10, KCN
TCVN không www.scg tòa
Ultra hành www.scgbuild TNHH Ngói Việt Nam-
Ngói lợp Ngói xi Ngói Màu SCG Forest 1453:1986 TRUNG TÂM 330 x toàn sơn lên SX trong building Mái Nhà CT2,
167 ±3 10 v/m2 4 kg min 0,35 max 9 min 8 max 55 có Wet on lợp mái có 6810.19.10 màu ingmaterials. Bê Tông Singapore, P. 06503767581
không nung măng cát - dạng sóng Green - M06 & TCVN 3 420 quốc bề mặt nước materials Việt Phố Đỗ
Wet sắc 5 com SCG (Việt Bình Hòa, TX.
4313:1995 viên ngói .com Nhuận,
năm Nam) Thuận An, T.
P.
Bình Dương.
Xuân
Phòng
Số 9, đường
903,
Bảo Công ty số 10, KCN
TCVN không www.scg tòa
Gold Ultra hành www.scgbuild TNHH Ngói Việt Nam-
Ngói lợp Ngói xi Ngói Màu SCG 1453:1986 TRUNG TÂM 330 x toàn sơn lên SX trong building Mái Nhà CT2,
168 Flashed - ±3 10 v/m2 4 kg min 0,35 max 9 min 8 max 55 có Wet on lợp mái có 6810.19.10 màu ingmaterials. Bê Tông Singapore, P. 06503767581
không nung măng cát - dạng sóng & TCVN 3 420 quốc bề mặt nước materials Việt Phố Đỗ
M07 Wet sắc 5 com SCG (Việt Bình Hòa, TX.
4313:1995 viên ngói .com Nhuận,
năm Nam) Thuận An, T.
P.
Bình Dương.
Xuân
Phòng
Số 9, đường
903,
Bảo Công ty số 10, KCN
TCVN không www.scg tòa
Red Ultra hành www.scgbuild TNHH Ngói Việt Nam-
Ngói lợp Ngói xi Ngói Màu SCG 1453:1986 TRUNG TÂM 330 x toàn sơn lên SX trong building Mái Nhà CT2,
169 Flashed - ±3 10 v/m2 4 kg min 0,35 max 9 min 8 max 55 có Wet on lợp mái có 6810.19.10 màu ingmaterials. Bê Tông Singapore, P. 06503767581
không nung măng cát - dạng sóng & TCVN 3 420 quốc bề mặt nước materials Việt Phố Đỗ
M08 Wet sắc 5 com SCG (Việt Bình Hòa, TX.
4313:1995 viên ngói .com Nhuận,
năm Nam) Thuận An, T.
P.
Bình Dương.
Xuân
Phòng
Số 9, đường
903,
Bảo Công ty số 10, KCN
TCVN không www.scg tòa
Brown Ultra hành www.scgbuild TNHH Ngói Việt Nam-
Ngói lợp Ngói xi Ngói Màu SCG 1453:1986 TRUNG TÂM 330 x toàn sơn lên SX trong building Mái Nhà CT2,
170 Lagoon - ±3 10 v/m2 4 kg min 0,35 max 9 min 8 max 55 có Wet on lợp mái có 6810.19.10 màu ingmaterials. Bê Tông Singapore, P. 06503767581
không nung măng cát - dạng sóng & TCVN 3 420 quốc bề mặt nước materials Việt Phố Đỗ
M09 Wet sắc 5 com SCG (Việt Bình Hòa, TX.
4313:1995 viên ngói .com Nhuận,
năm Nam) Thuận An, T.
P.
Bình Dương.
Xuân
Phòng
Số 9, đường
903,
Bảo Công ty số 10, KCN
TCVN không www.scg tòa
Ultra hành www.scgbuild TNHH Ngói Việt Nam-
Ngói lợp Ngói xi Ngói Màu SCG Naple Blue - 1453:1986 TRUNG TÂM 330 x toàn sơn lên SX trong building Mái Nhà CT2,
171 ±3 10 v/m2 4 kg min 0,35 max 9 min 8 max 55 có Wet on lợp mái có 6810.19.10 màu ingmaterials. Bê Tông Singapore, P. 06503767581
không nung măng cát - dạng sóng M011 & TCVN 3 420 quốc bề mặt nước materials Việt Phố Đỗ
Wet sắc 5 com SCG (Việt Bình Hòa, TX.
4313:1995 viên ngói .com Nhuận,
năm Nam) Thuận An, T.
P.
Bình Dương.
Xuân
Phòng
Số 9, đường
903,
Bảo Công ty số 10, KCN
TCVN không www.scg tòa
Pearl Ultra hành www.scgbuild TNHH Ngói Việt Nam-
Ngói lợp Ngói xi Ngói Màu SCG 1453:1986 TRUNG TÂM 330 x toàn sơn lên SX trong building Mái Nhà CT2,
172 Flashed - ±3 10 v/m
2
4 kg min 0,35 max 9 min 8 max 55 có Wet on lợp mái có 6810.19.10 màu ingmaterials. Bê Tông Singapore, P. 06503767581
không nung măng cát - dạng sóng & TCVN 3 420 quốc bề mặt nước materials Việt Phố Đỗ
M012 Wet sắc 5 com SCG (Việt Bình Hòa, TX.
4313:1995 viên ngói .com Nhuận,
năm Nam) Thuận An, T.
P.
Bình Dương.
Xuân
Phòng
Số 9, đường
903,
Bảo Công ty số 10, KCN
TCVN không www.scg tòa
Ultra hành www.scgbuild TNHH Ngói Việt Nam-
Ngói lợp Ngói xi Ngói Màu SCG Green Leaf 1453:1986 TRUNG TÂM 330 x toàn sơn lên SX trong building Mái Nhà CT2,
173 ±3 10 v/m2 4 kg min 0,35 max 9 min 8 max 55 có Wet on lợp mái có 6810.19.10 màu ingmaterials. Bê Tông Singapore, P. 06503767581
không nung măng cát - dạng sóng - M014 & TCVN 3 420 quốc bề mặt nước materials Việt Phố Đỗ
Wet sắc 5 com SCG (Việt Bình Hòa, TX.
4313:1995 viên ngói .com Nhuận,
năm Nam) Thuận An, T.
P.
Bình Dương.
Xuân
Phòng
Số 9, đường
903,
Bảo Công ty số 10, KCN
TCVN không www.scg tòa
Ultra hành www.scgbuild TNHH Ngói Việt Nam-
Ngói lợp Ngói xi Ngói Màu SCG Wood Tone 1453:1986 TRUNG TÂM 330 x toàn sơn lên SX trong building Mái Nhà CT2,
174 ±3 10 v/m
2
4 kg min 0,35 max 9 min 8 max 55 có Wet on lợp mái có 6810.19.10 màu ingmaterials. Bê Tông Singapore, P. 06503767581
không nung măng cát - dạng sóng - M015 & TCVN 3 420 quốc bề mặt nước materials Việt Phố Đỗ
Wet sắc 5 com SCG (Việt Bình Hòa, TX.
4313:1995 viên ngói .com Nhuận,
năm Nam) Thuận An, T.
P.
Bình Dương.
Xuân
Phòng
Số 9, đường
903,
Bảo Công ty số 10, KCN
TCVN không www.scg tòa
Caribbean Ultra hành www.scgbuild TNHH Ngói Việt Nam-
Ngói lợp Ngói xi Ngói Màu SCG 1453:1986 TRUNG TÂM 330 x toàn sơn lên SX trong building Mái Nhà CT2,
175 Breeze - ±3 10 v/m
2
4 kg min 0,35 max 9 min 8 max 55 có Wet on lợp mái có 6810.19.10 màu ingmaterials. Bê Tông Singapore, P. 06503767581
không nung măng cát - dạng sóng & TCVN 3 420 quốc bề mặt nước materials Việt Phố Đỗ
M016 Wet sắc 5 com SCG (Việt Bình Hòa, TX.
4313:1995 viên ngói .com Nhuận,
năm Nam) Thuận An, T.
P.
Bình Dương.
Xuân
Phòng
Số 9, đường
903,
Bảo Công ty số 10, KCN
TCVN không www.scg tòa
Ultra hành www.scgbuild TNHH Ngói Việt Nam-
Ngói lợp Ngói xi Ngói Màu SCG Golden 1453:1986 TRUNG TÂM 330 x toàn sơn lên SX trong building Mái Nhà CT2,
176 ±3 10 v/m
2
5 kg min 0,35 max 9 min 8 max 55 có Wet on lợp mái có 6810.19.10 màu ingmaterials. Bê Tông Singapore, P. 06503767581
không nung măng cát - dạng phẳng Brown - P01 & TCVN 3 420 quốc bề mặt nước materials Việt Phố Đỗ
Wet sắc 5 com SCG (Việt Bình Hòa, TX.
4313:1995 viên ngói .com Nhuận,
năm Nam) Thuận An, T.
P.
Bình Dương.
Xuân
Phòng
Số 9, đường
903,
Bảo Công ty số 10, KCN
TCVN không www.scg tòa
Deep Ultra hành www.scgbuild TNHH Ngói Việt Nam-
Ngói lợp Ngói xi Ngói Màu SCG 1453:1986 TRUNG TÂM 330 x toàn sơn lên SX trong building Mái Nhà CT2,
177 Maroon - ±3 10 v/m2 5 kg min 0,35 max 9 min 8 max 55 có Wet on lợp mái có 6810.19.10 màu ingmaterials. Bê Tông Singapore, P. 06503767581
không nung măng cát - dạng phẳng & TCVN 3 420 quốc bề mặt nước materials Việt Phố Đỗ
P02 Wet sắc 5 com SCG (Việt Bình Hòa, TX.
4313:1995 viên ngói .com Nhuận,
năm Nam) Thuận An, T.
P.
Bình Dương.
Xuân
Phòng
Số 9, đường
903,
Bảo Công ty số 10, KCN
TCVN không www.scg tòa
Ultra hành www.scgbuild TNHH Ngói Việt Nam-
Ngói lợp Ngói xi Ngói Màu SCG Tropical 1453:1986 TRUNG TÂM 330 x toàn sơn lên SX trong building Mái Nhà CT2,
178 ±3 10 v/m
2
5 kg min 0,35 max 9 min 8 max 55 có Wet on lợp mái có 6810.19.10 màu ingmaterials. Bê Tông Singapore, P. 06503767581
không nung măng cát - dạng phẳng Green - P04 & TCVN 3 420 quốc bề mặt nước materials Việt Phố Đỗ
Wet sắc 5 com SCG (Việt Bình Hòa, TX.
4313:1995 viên ngói .com Nhuận,
năm Nam) Thuận An, T.
P.
Bình Dương.
Xuân
Phòng
Số 9, đường
903,
Bảo Công ty số 10, KCN
TCVN không www.scg tòa
Ultra hành www.scgbuild TNHH Ngói Việt Nam-
Ngói lợp Ngói xi Ngói Màu SCG Volcanic 1453:1986 TRUNG TÂM 330 x toàn sơn lên SX trong building Mái Nhà CT2,
179 ±3 10 v/m2 5 kg min 0,35 max 9 min 8 max 55 có Wet on lợp mái có 6810.19.10 màu ingmaterials. Bê Tông Singapore, P. 06503767581
không nung măng cát - dạng phẳng Red - P10 & TCVN 3 420 quốc bề mặt nước materials Việt Phố Đỗ
Wet sắc 5 com SCG (Việt Bình Hòa, TX.
4313:1995 viên ngói .com Nhuận,
năm Nam) Thuận An, T.
P.
Bình Dương.
Xuân
Phòng
Số 9, đường
903,
Bảo Công ty số 10, KCN
TCVN không www.scg tòa
Ultra hành www.scgbuild TNHH Ngói Việt Nam-
Ngói lợp Ngói xi Ngói Màu SCG Pacific 1453:1986 TRUNG TÂM 330 x toàn sơn lên SX trong building Mái Nhà CT2,
180 ±3 10 v/m2 5 kg min 0,35 max 9 min 8 max 55 có Wet on lợp mái có 6810.19.10 màu ingmaterials. Bê Tông Singapore, P. 06503767581
không nung măng cát - dạng phẳng Pearl - P11 & TCVN 3 420 quốc bề mặt nước materials Việt Phố Đỗ
Wet sắc 5 com SCG (Việt Bình Hòa, TX.
4313:1995 viên ngói .com Nhuận,
năm Nam) Thuận An, T.
P.
Bình Dương.
Xuân
Phòng
Số 9, đường
903,
Bảo Công ty số 10, KCN
TCVN không www.scg tòa
Ultra hành www.scgbuild TNHH Ngói Việt Nam-
Ngói lợp Ngói xi Ngói Màu SCG Log Brown - 1453:1986 TRUNG TÂM 330 x toàn sơn lên SX trong building Mái Nhà CT2,
181 ±3 10 v/m2 5 kg min 0,35 max 9 min 8 max 55 có Wet on lợp mái có 6810.19.10 màu ingmaterials. Bê Tông Singapore, P. 06503767581
không nung măng cát - dạng phẳng P06 & TCVN 3 420 quốc bề mặt nước materials Việt Phố Đỗ
Wet sắc 5 com SCG (Việt Bình Hòa, TX.
4313:1995 viên ngói .com Nhuận,
năm Nam) Thuận An, T.
P.
Bình Dương.
Xuân
Phòng
Số 9, đường
903,
Bảo Công ty số 10, KCN
TCVN không www.scg tòa
Ultra hành www.scgbuild TNHH Ngói Việt Nam-
Ngói lợp Ngói xi Ngói Màu SCG Chateau 1453:1986 TRUNG TÂM 330 x toàn sơn lên SX trong building Mái Nhà CT2,
182 ±3 10 v/m
2
5 kg min 0,35 max 9 min 8 max 55 có Wet on lợp mái có 6810.19.10 màu ingmaterials. Bê Tông Singapore, P. 06503767581
không nung măng cát - dạng phẳng Brick - P07 & TCVN 3 420 quốc bề mặt nước materials Việt Phố Đỗ
Wet sắc 5 com SCG (Việt Bình Hòa, TX.
4313:1995 viên ngói .com Nhuận,
năm Nam) Thuận An, T.
P.
Bình Dương.
Xuân
Phòng
Số 9, đường
903,
Bảo Công ty số 10, KCN
TCVN không www.scg tòa
Ultra hành www.scgbuild TNHH Ngói Việt Nam-
Ngói lợp Ngói xi Ngói Màu SCG Milano Red 1453:1986 TRUNG TÂM 330 x toàn sơn lên SX trong building Mái Nhà CT2,
183 ±3 10 v/m2 5 kg min 0,35 max 9 min 8 max 55 có Wet on lợp mái có 6810.19.10 màu ingmaterials. Bê Tông Singapore, P. 06503767581
không nung măng cát - dạng phẳng - P08 & TCVN 3 420 quốc bề mặt nước materials Việt Phố Đỗ
Wet sắc 5 com SCG (Việt Bình Hòa, TX.
4313:1995 viên ngói .com Nhuận,
năm Nam) Thuận An, T.
P.
Bình Dương.
Xuân
Phòng
Số 9, đường
903,
Bảo Công ty số 10, KCN
TCVN không www.scg tòa
Ultra hành www.scgbuild TNHH Ngói Việt Nam-
Ngói lợp Ngói xi Ngói Màu SCG Pewter 1453:1986 TRUNG TÂM 330 x toàn sơn lên SX trong building Mái Nhà CT2,
184 ±3 10 v/m2 5 kg min 0,35 max 9 min 8 max 55 có Wet on lợp mái có 6810.19.10 màu ingmaterials. Bê Tông Singapore, P. 06503767581
không nung măng cát - dạng phẳng Grey - P09 & TCVN 3 420 quốc bề mặt nước materials Việt Phố Đỗ
Wet sắc 5 com SCG (Việt Bình Hòa, TX.
4313:1995 viên ngói .com Nhuận,
năm Nam) Thuận An, T.
P.
Bình Dương.
Xuân

Công ty CP Xã Mỹ Xuân, www.m


Ngói lợp Ngói xi Ngói Mỹ Xuân 330 x 9,5 - 10,2 11.500 www.ngoilop. SX trong gạch ngói H. Tân Thành, (064) 3876 yxuan-
185 M001 4,2 + 0.05 lớn không lợp mái có 6810.19.10
không nung măng cát màu Xanh Lá 420 v/m2 đ/viên vn nước gốm XD Mỹ Bà Rịa - Vũng 770 vt.com.
Xuân Tàu vn

Công ty CP Xã Mỹ Xuân, www.m


Ngói lợp Ngói xi Ngói Mỹ Xuân 330 x 9,5 đến 11.500 www.ngoilop. SX trong gạch ngói H. Tân Thành, (064) 3876 yxuan-
186 M002 4,2 + 0.05 lớn không lợp mái có 6810.19.10
không nung măng cát màu xám 420 10,2 đ/viên vn nước gốm XD Mỹ Bà Rịa - Vũng 770 vt.com.
Xuân Tàu vn

Công ty CP Xã Mỹ Xuân, www.m


Ngói lợp Ngói xi Ngói Mỹ Xuân 330 x 9,5 đến 11.500 www.ngoilop. SX trong gạch ngói H. Tân Thành, (064) 3876 yxuan-
187 M003 4,2 + 0.05 lớn không lợp mái có 6810.19.10
không nung măng cát màu Chocolate 420 10,2 đ/viên vn nước gốm XD Mỹ Bà Rịa - Vũng 770 vt.com.
Xuân Tàu vn

Công ty CP Xã Mỹ Xuân, www.m


Ngói lợp Ngói xi Ngói Mỹ Xuân 330 x 9,5 đến 11.500 www.ngoilop. SX trong gạch ngói H. Tân Thành, (064) 3876 yxuan-
188 M004 4,2 + 0.05 lớn không lợp mái có 6810.19.10
không nung măng cát màu đỏ tươi 420 10,2 đ/viên vn nước gốm XD Mỹ Bà Rịa - Vũng 770 vt.com.
Xuân Tàu vn

Công ty CP Xã Mỹ Xuân, www.m


Ngói lợp Ngói xi Ngói Mỹ Xuân 330 x 9,5 đến 11.500 www.ngoilop. SX trong gạch ngói H. Tân Thành, (064) 3876 yxuan-
189 M005 4,2 + 0.05 lớn không lợp mái có 6810.19.10
không nung măng cát màu đỏ đậm 420 10,2 đ/viên vn nước gốm XD Mỹ Bà Rịa - Vũng 770 vt.com.
Xuân Tàu vn

Công ty CP Xã Mỹ Xuân, www.m


Ngói lợp Ngói xi Ngói Mỹ Xuân 330 x 9,5 đến 11.500 www.ngoilop. SX trong gạch ngói H. Tân Thành, (064) 3876 yxuan-
190 M006 4,2 + 0.05 lớn không lợp mái có 6810.19.10
không nung măng cát màu Đỏ Đen 420 10,2 đ/viên vn nước gốm XD Mỹ Bà Rịa - Vũng 770 vt.com.
Xuân Tàu vn

Công ty CP Xã Mỹ Xuân, www.m


Ngói lợp Ngói xi Ngói Mỹ Xuân 330 x 9,5 đến 11.500 www.ngoilop. SX trong gạch ngói H. Tân Thành, (064) 3876 yxuan-
191 M007 4,2 + 0.05 lớn không lợp mái có 6810.19.10
không nung măng cát màu Vàng cam 420 10,2 đ/viên vn nước gốm XD Mỹ Bà Rịa - Vũng 770 vt.com.
Xuân Tàu vn
Công ty CP Xã Mỹ Xuân, www.m
Ngói lợp Ngói xi Ngói Mỹ Xuân 330 x 9,5 đến 11.500 www.ngoilop. SX trong gạch ngói H. Tân Thành, (064) 3876 yxuan-
192 M008 4,2 + 0.05 lớn không lợp mái có 6810.19.10
không nung măng cát màu Cam 420 10,2 đ/viên vn nước gốm XD Mỹ Bà Rịa - Vũng 770 vt.com.
Xuân Tàu vn

Công ty CP Xã Mỹ Xuân, www.m


Ngói lợp Ngói xi Ngói Mỹ Xuân 330 x 9,5 đến 11.500 www.ngoilop. SX trong gạch ngói H. Tân Thành, (064) 3876 yxuan-
193 M009 4,2 + 0.05 lớn không lợp mái có 6810.19.10
không nung măng cát màu Đen 420 10,2 đ/viên vn nước gốm XD Mỹ Bà Rịa - Vũng 770 vt.com.
Xuân Tàu vn

Công ty CP Xã Mỹ Xuân, www.m


Ngói Mỹ Xuân
Ngói lợp Ngói xi 330 x 9,5 đến 11.500 www.ngoilop. SX trong gạch ngói H. Tân Thành, (064) 3876 yxuan-
194 màu Xanh M010 4,2 + 0.05 lớn không lợp mái có 6810.19.10
không nung măng cát 420 10,2 đ/viên vn nước gốm XD Mỹ Bà Rịa - Vũng 770 vt.com.
Dương
Xuân Tàu vn

Công ty CP Xã Mỹ Xuân, www.m


Ngói lợp Ngói xi Ngói Mỹ Xuân 330 x 9,5 đến 11.500 www.ngoilop. SX trong gạch ngói H. Tân Thành, (064) 3876 yxuan-
195 M012 4,2 + 0.05 lớn không lợp mái có 6810.19.10
không nung măng cát màu Xám Sậm 420 10,2 đ/viên vn nước gốm XD Mỹ Bà Rịa - Vũng 770 vt.com.
Xuân Tàu vn

Công ty CP Xã Mỹ Xuân, www.m


Ngói Mỹ Xuân
Ngói lợp Ngói xi 330 x 9,5 đến 11.500 www.ngoilop. SX trong gạch ngói H. Tân Thành, (064) 3876 yxuan-
196 màu Chocolate M013 4,2 + 0.05 lớn không lợp mái có 6810.19.10
không nung măng cát 420 10,2 đ/viên vn nước gốm XD Mỹ Bà Rịa - Vũng 770 vt.com.
Sậm
Xuân Tàu vn

Xã Mỹ
Xuân, www.m
Công ty CP
Ngói nhựa H. Tân
Ngói lợp Ngói lấy sáng 330 x 9,8 đến theo 125.000 www.ngoilop. SX trong gạch ngói (064) yxuan-
197 tổng hợp 1,5 kg/v có lợp mái có 6810.19.10 Thành,
không nung Mỹ Xuân 420 10,2 nhu cầu đ/viên vn nước gốm XD 3876 770 vt.com.v
(PMMA) Bà Rịa
Mỹ Xuân n
- Vũng
Tàu

Công ty CP Xã Mỹ Xuân, www.m


Ngói lợp Ngói xi Ngói lợp nóc 3,3 v/m theo 20.000 www.ngoilop. SX trong gạch ngói H. Tân Thành, (064) 3876 yxuan-
198 M003 3 kg/v không lợp nóc có 6810.19.10
không nung măng cát Mỹ Xuân dài nhu cầu đ/v vn nước gốm XD Mỹ Bà Rịa - Vũng 770 vt.com.
Xuân Tàu vn

Công ty CP Xã Mỹ Xuân, www.m


Ngói lợp rìa,
Ngói lợp Ngói xi 3,3 v/m theo 20.000 www.ngoilop. SX trong gạch ngói H. Tân Thành, (064) 3876 yxuan-
199 cuối rìa Mỹ 3 kg/v không lợp nóc có 6810.19.10
không nung măng cát dài nhu cầu đ/v vn nước gốm XD Mỹ Bà Rịa - Vũng 770 vt.com.
Xuân
Xuân Tàu vn

Công ty CP Xã Mỹ Xuân, www.m


Ngói lợp Ngói xi Ngói lợp cuối dài 33 theo 35.000 www.ngoilop. SX trong gạch ngói H. Tân Thành, (064) 3876 yxuan-
200 3 kg/v không lợp nóc có 6810.19.10
không nung măng cát mái Mỹ Xuân cm nhu cầu đ/v vn nước gốm XD Mỹ Bà Rịa - Vũng 770 vt.com.
Xuân Tàu vn

Công ty CP Xã Mỹ Xuân, www.m


Ngói lợp Ngói xi Ngói lợp cuối dài 33 theo 35.000 www.ngoilop. SX trong gạch ngói H. Tân Thành, (064) 3876 yxuan-
201 3 kg/v không lợp nóc có 6810.19.10
không nung măng cát nóc Mỹ Xuân cm nhu cầu đ/v vn nước gốm XD Mỹ Bà Rịa - Vũng 770 vt.com.
Xuân Tàu vn

Công ty CP Xã Mỹ Xuân, www.m


Ngói lợp Ngói xi Ngói Chạc Tư dài 33 theo 42.669 www.ngoilop. SX trong gạch ngói H. Tân Thành, (064) 3876 yxuan-
202 3 kg/v không lợp nóc có 6810.19.10
không nung măng cát Mỹ Xuân cm nhu cầu đ/v vn nước gốm XD Mỹ Bà Rịa - Vũng 770 vt.com.
Xuân Tàu vn

Công ty CP Xã Mỹ Xuân, www.m


Ngói lợp Ngói xi Ngói Chạc Ba dài 33 theo 42.669 www.ngoilop. SX trong gạch ngói H. Tân Thành, (064) 3876 yxuan-
203 3 kg/v không lợp nóc có 6810.19.10
không nung măng cát Mỹ Xuân cm nhu cầu đ/v vn nước gốm XD Mỹ Bà Rịa - Vũng 770 vt.com.
Xuân Tàu vn

Số 9, đường
Công ty
số 10, Khu
Ngói sóng Thái TNHH www.cpa
Ngói lợp Ngói xi Nhóm 1- 330 x www.thepmak SX trong CN Việt Nam - 84.650.37675
204 Lan 9,8 – 10,2 4 kg/v lớn không lợp mái có 6810.19.10 CPAC croof.com
không nung măng cát Red (M001) 420 em.vn nước Singapore, H. 81
Cpacmonior Monier Việt .vn
Bến Cát, Bình
Nam
Dương

Số 9, đường
Công ty
số 10, Khu
Ngói sóng Thái Nhóm 1- TNHH www.cpa
Ngói lợp Ngói xi 330 x www.thepmak SX trong CN Việt Nam - 84.650.37675
205 Lan Oyster Grey 9,8 – 10,2 4 kg/v lớn không lợp mái có 6810.19.10 CPAC croof.com
không nung măng cát 420 em.vn nước Singapore, H. 81
Cpacmonior (M002) Monier Việt .vn
Bến Cát, Bình
Nam
Dương

Số 9, đường
Công ty
số 10, Khu
Ngói sóng Thái Nhóm 2 - TNHH www.cpa
Ngói lợp Ngói xi 330 x www.thepmak SX trong CN Việt Nam - 84.650.37675
206 Lan Platinum 9,8 – 10,2 4 kg/v lớn không lợp mái có 6810.19.10 CPAC croof.com
không nung măng cát 420 em.vn nước Singapore, H. 81
Cpacmonior Grey (M003) Monier Việt .vn
Bến Cát, Bình
Nam
Dương

Số 9, đường
Công ty
số 10, Khu
Ngói sóng Thái Nhóm 1- TNHH www.cpa
Ngói lợp Ngói xi 330 x www.thepmak SX trong CN Việt Nam - 84.650.37675
207 Lan Tropical Tan 9,8 – 10,2 4 kg/v lớn không lợp mái có 6810.19.10 CPAC croof.com
không nung măng cát 420 em.vn nước Singapore, H. 81
Cpacmonior (M004) Monier Việt .vn
Bến Cát, Bình
Nam
Dương
Số 9, đường
Công ty
số 10, Khu
Ngói sóng Thái Nhóm 1 - TNHH www.cpa
Ngói lợp Ngói xi 330 x www.thepmak SX trong CN Việt Nam - 84.650.37675
208 Lan Tawny Brick 9,8 – 10,2 4 kg/v lớn không lợp mái có 6810.19.10 CPAC croof.com
không nung măng cát 420 em.vn nước Singapore, H. 81
Cpacmonior (M005) Monier Việt .vn
Bến Cát, Bình
Nam
Dương

Số 9, đường
Công ty
số 10, Khu
Ngói sóng Thái Nhóm 2 - TNHH www.cpa
Ngói lợp Ngói xi 330 x www.thepmak SX trong CN Việt Nam - 84.650.37675
209 Lan Forest Green 9,8 – 10,2 4 kg/v lớn không lợp mái có 6810.19.10 CPAC croof.com
không nung măng cát 420 em.vn nước Singapore, H. 81
Cpacmonior (M006) Monier Việt .vn
Bến Cát, Bình
Nam
Dương

Số 9, đường
Công ty
Nhóm 3 số 10, Khu
Ngói sóng Thái TNHH www.cpa
Ngói lợp Ngói xi Gold 330 x www.thepmak SX trong CN Việt Nam - 84.650.37675
210 Lan 9,8 – 10,2 4 kg/v lớn không lợp mái có 6810.19.10 CPAC croof.com
không nung măng cát Flashed 420 em.vn nước Singapore, H. 81
Cpacmonior Monier Việt .vn
(M007) Bến Cát, Bình
Nam
Dương

Số 9, đường
Công ty
số 10, Khu
Ngói sóng Thái Nhóm 3 - TNHH www.cpa
Ngói lợp Ngói xi 330 x www.thepmak SX trong CN Việt Nam - 84.650.37675
211 Lan Red Flashed 9,8 – 10,2 4 kg/v lớn không lợp mái có 6810.19.10 CPAC croof.com
không nung măng cát 420 em.vn nước Singapore, H. 81
Cpacmonior (M008) Monier Việt .vn
Bến Cát, Bình
Nam
Dương

Số 9, đường
Công ty
Nhóm 3 - số 10, Khu
Ngói sóng Thái TNHH www.cpa
Ngói lợp Ngói xi Brown 330 x www.thepmak SX trong CN Việt Nam - 84.650.37675
212 Lan 9,8 – 10,2 4 kg/v lớn không lợp mái có 6810.19.10 CPAC croof.com
không nung măng cát Lagoon 420 em.vn nước Singapore, H. 81
Cpacmonior Monier Việt .vn
(M009) Bến Cát, Bình
Nam
Dương

Số 9, đường
Công ty
Nhóm 3 - số 10, Khu
Ngói sóng Thái TNHH www.cpa
Ngói lợp Ngói xi Bronze 330 x www.thepmak SX trong CN Việt Nam - 84.650.37675
213 Lan 9,8 – 10,2 4 kg/v lớn không lợp mái có 6810.19.10 CPAC croof.com
không nung măng cát Flashed 420 em.vn nước Singapore, H. 81
Cpacmonior Monier Việt .vn
(M010) Bến Cát, Bình
Nam
Dương

Số 9, đường
Công ty
số 10, Khu
Ngói sóng Thái Nhóm 4 - TNHH www.cpa
Ngói lợp Ngói xi 330 x www.thepmak SX trong CN Việt Nam - 84.650.37675
214 Lan Earth Tone 9,8 – 10,2 4 kg/v lớn không lợp mái có 6810.19.10 CPAC croof.com
không nung măng cát 420 em.vn nước Singapore, H. 81
Cpacmonior (M013) Monier Việt .vn
Bến Cát, Bình
Nam
Dương

Số 9, đường
Công ty
số 10, Khu
Ngói sóng Thái Nhóm 4 - TNHH www.cpa
Ngói lợp Ngói xi 330 x www.thepmak SX trong CN Việt Nam - 84.650.37675
215 Lan Green Leaf 9,8 – 10,2 4 kg/v lớn không lợp mái có 6810.19.10 CPAC croof.com
không nung măng cát 420 em.vn nước Singapore, H. 81
Cpacmonior (M014) Monier Việt .vn
Bến Cát, Bình
Nam
Dương

Số 9, đường
Công ty
số 10, Khu
Ngói sóng Thái Nhóm 4 - TNHH www.cpa
Ngói lợp Ngói xi 330 x www.thepmak SX trong CN Việt Nam - 84.650.37675
216 Lan Wood Tone 9,8 – 10,2 4 kg/v lớn không lợp mái có 6810.19.10 CPAC croof.com
không nung măng cát 420 em.vn nước Singapore, H. 81
Cpacmonior (M015) Monier Việt .vn
Bến Cát, Bình
Nam
Dương

Số 9, đường
Công ty
Nhóm 5 - số 10, Khu
Ngói sóng Thái TNHH www.cpa
Ngói lợp Ngói xi Caribbean 330 x www.thepmak SX trong CN Việt Nam - 84.650.37675
217 Lan 9,8 – 10,2 4 kg/v lớn không lợp mái có 6810.19.10 CPAC croof.com
không nung măng cát Breeze 420 em.vn nước Singapore, H. 81
Cpacmonior Monier Việt .vn
(M016) Bến Cát, Bình
Nam
Dương

Số 9, đường
Công ty
số 10, Khu
Ngói phẳng Golden TNHH www.cpa
Ngói lợp Ngói xi 330 x www.thepmak SX trong CN Việt Nam - 84.650.37675
218 Thái Lan Brown 10 5,2 kg/v lớn không lợp mái có 6810.19.10 CPAC croof.com
không nung măng cát 420 em.vn nước Singapore, H. 81
Cpacmonior (P001) Monier Việt .vn
Bến Cát, Bình
Nam
Dương

Số 9, đường
Công ty
số 10, Khu
Ngói phẳng Deep TNHH www.cpa
Ngói lợp Ngói xi 330 x www.thepmak SX trong CN Việt Nam - 84.650.37675
219 Thái Lan Maroon 10 5,2 kg/v lớn không lợp mái có 6810.19.10 CPAC croof.com
không nung măng cát 420 em.vn nước Singapore, H. 81
Cpacmonior (P002) Monier Việt .vn
Bến Cát, Bình
Nam
Dương

Số 9, đường
Công ty
số 10, Khu
Ngói phẳng TNHH www.cpa
Ngói lợp Ngói xi Tropical 330 x www.thepmak SX trong CN Việt Nam - 84.650.37675
220 Thái Lan 10 5,2 kg/v lớn không lợp mái có 6810.19.10 CPAC croof.com
không nung măng cát Green (P004) 420 em.vn nước Singapore, H. 81
Cpacmonior Monier Việt .vn
Bến Cát, Bình
Nam
Dương

Số 9, đường
Công ty
số 10, Khu
Ngói phẳng TNHH www.cpa
Ngói lợp Ngói xi Volcanic 330 x www.thepmak SX trong CN Việt Nam - 84.650.37675
221 Thái Lan 10 5,2 kg/v lớn không lợp mái có 6810.19.10 CPAC croof.com
không nung măng cát Red (P010) 420 em.vn nước Singapore, H. 81
Cpacmonior Monier Việt .vn
Bến Cát, Bình
Nam
Dương

Số 9, đường
Công ty
số 10, Khu
Ngói phẳng TNHH www.cpa
Ngói lợp Ngói xi Log Brown 330 x www.thepmak SX trong CN Việt Nam - 84.650.37675
222 Thái Lan 10 5,2 kg/v lớn không lợp mái có 6810.19.10 CPAC croof.com
không nung măng cát (P006 420 em.vn nước Singapore, H. 81
Cpacmonior Monier Việt .vn
Bến Cát, Bình
Nam
Dương

Số 9, đường
Công ty
số 10, Khu
Ngói phẳng TNHH www.cpa
Ngói lợp Ngói xi Chateau 330 x www.thepmak SX trong CN Việt Nam - 84.650.37675
223 Thái Lan 10 5,2 kg/v lớn không lợp mái có 6810.19.10 CPAC croof.com
không nung măng cát Brick (P007) 420 em.vn nước Singapore, H. 81
Cpacmonior Monier Việt .vn
Bến Cát, Bình
Nam
Dương
Số 9, đường
Công ty
số 10, Khu
Ngói phẳng TNHH www.cpa
Ngói lợp Ngói xi Pacific Pearl 330 x www.thepmak SX trong CN Việt Nam - 84.650.37675
224 Thái Lan 10 5,2 kg/v lớn không lợp mái có 6810.19.10 CPAC croof.com
không nung măng cát (P011) 420 em.vn nước Singapore, H. 81
Cpacmonior Monier Việt .vn
Bến Cát, Bình
Nam
Dương

Số 9, đường
Công ty
số 10, Khu
Ngói phẳng TNHH www.cpa
Ngói lợp Ngói xi Pewter Grey 330 x www.thepmak SX trong CN Việt Nam - 84.650.37675
225 Thái Lan 10 5,2 kg/v lớn không lợp mái có 6810.19.10 CPAC croof.com
không nung măng cát (P009) 420 em.vn nước Singapore, H. 81
Cpacmonior Monier Việt .vn
Bến Cát, Bình
Nam
Dương

Công ty Đầu
13-13 Bis Kỳ
Ngói màu tư &
Ngói lợp Ngói xi D-06: ĐỎ 424 x www.thepmak SX trong Đồng, Lầu 9, (08) 3931 info@dic- www.dic-
226 NHẬT BẢN 9 v/m² 3.8 kg/v lớn không Nhật Bản lợp mái có 6810.19.10 Thương mại
không nung măng cát CAM 335 em.vn nước P.9, Q.3, TP. 8639 intraco.vn intraco.vn
DIC-INTRACO DIC (DIC -
HCM
INTRACO)

Công ty Đầu
13-13 Bis Kỳ
Ngói màu tư &
Ngói lợp Ngói xi D-03: ĐỎ 424 x www.thepmak SX trong Đồng, Lầu 9, (08) 3931 info@dic- www.dic-
227 NHẬT BẢN 9 v/m² 3.8 kg/v lớn không Nhật Bản lợp mái có 6810.19.10 Thương mại
không nung măng cát NGÓ 335 em.vn nước P.9, Q.3, TP. 8639 intraco.vn intraco.vn
DIC-INTRACO DIC (DIC -
HCM
INTRACO)

Công ty Đầu
13-13 Bis Kỳ
Ngói màu tư &
Ngói lợp Ngói xi DD-09:ĐỎ 424 x www.thepmak SX trong Đồng, Lầu 9, (08) 3931 info@dic- www.dic-
228 NHẬT BẢN 9 v/m² 3.8 kg/v lớn không Nhật Bản lợp mái có 6810.19.10 Thương mại
không nung măng cát ĐÔ 335 em.vn nước P.9, Q.3, TP. 8639 intraco.vn intraco.vn
DIC-INTRACO DIC (DIC -
HCM
INTRACO)

Công ty Đầu
13-13 Bis Kỳ
Ngói màu tư &
Ngói lợp Ngói xi 424 x www.thepmak SX trong Đồng, Lầu 9, (08) 3931 info@dic- www.dic-
229 NHẬT BẢN N-02: NÂU 9 v/m² 3.8 kg/v lớn không Nhật Bản lợp mái có 6810.19.10 Thương mại
không nung măng cát 335 em.vn nước P.9, Q.3, TP. 8639 intraco.vn intraco.vn
DIC-INTRACO DIC (DIC -
HCM
INTRACO)

Công ty Đầu
13-13 Bis Kỳ
Ngói màu XM-1315: tư &
Ngói lợp Ngói xi 424 x www.thepmak SX trong Đồng, Lầu 9, (08) 3931 info@dic- www.dic-
230 NHẬT BẢN XANH 9 v/m² 3.8 kg/v lớn không Nhật Bản lợp mái có 6810.19.10 Thương mại
không nung măng cát 335 em.vn nước P.9, Q.3, TP. 8639 intraco.vn intraco.vn
DIC-INTRACO MỰC ĐẬM DIC (DIC -
HCM
INTRACO)

Công ty Đầu
13-13 Bis Kỳ
Ngói màu tư &
Ngói lợp Ngói xi XT-07: 424 x www.thepmak SX trong Đồng, Lầu 9, (08) 3931 info@dic- www.dic-
231 NHẬT BẢN 9 v/m² 3.8 kg/v lớn không Nhật Bản lợp mái có 6810.19.10 Thương mại
không nung măng cát XÁM TRO 335 em.vn nước P.9, Q.3, TP. 8639 intraco.vn intraco.vn
DIC-INTRACO DIC (DIC -
HCM
INTRACO)

Công ty Đầu
13-13 Bis Kỳ
Ngói màu tư &
Ngói lợp Ngói xi XM-02: 424 x www.thepmak SX trong Đồng, Lầu 9, (08) 3931 info@dic- www.dic-
232 NHẬT BẢN 9 v/m² 3.8 kg/v lớn không Nhật Bản lợp mái có 6810.19.10 Thương mại
không nung măng cát XANH MỰC 335 em.vn nước P.9, Q.3, TP. 8639 intraco.vn intraco.vn
DIC-INTRACO DIC (DIC -
HCM
INTRACO)

Công ty Đầu
13-13 Bis Kỳ
Ngói màu tư &
Ngói lợp Ngói xi XL-02: 424 x www.thepmak SX trong Đồng, Lầu 9, (08) 3931 info@dic- www.dic-
233 NHẬT BẢN 9 v/m² 3.8 kg/v lớn không Nhật Bản lợp mái có 6810.19.10 Thương mại
không nung măng cát XANH LÁ 335 em.vn nước P.9, Q.3, TP. 8639 intraco.vn intraco.vn
DIC-INTRACO DIC (DIC -
HCM
INTRACO)

Công ty Đầu
13-13 Bis Kỳ
Ngói màu tư &
Ngói lợp Ngói xi DB-08: ĐỎ 424 x www.thepmak SX trong Đồng, Lầu 9, (08) 3931 info@dic- www.dic-
234 NHẬT BẢN 9 v/m² 3.8 kg/v lớn không Nhật Bản lợp mái có 6810.19.10 Thương mại
không nung măng cát BẦM 335 em.vn nước P.9, Q.3, TP. 8639 intraco.vn intraco.vn
DIC-INTRACO DIC (DIC -
HCM
INTRACO)

Công ty Đầu
13-13 Bis Kỳ
Ngói màu tư &
Ngói lợp Ngói xi 424 x www.thepmak SX trong Đồng, Lầu 9, (08) 3931 info@dic- www.dic-
235 NHẬT BẢN NC-12: ĐEN 9 v/m² 3.8 kg/v lớn không Nhật Bản lợp mái có 6810.19.10 Thương mại
không nung măng cát 335 em.vn nước P.9, Q.3, TP. 8639 intraco.vn intraco.vn
DIC-INTRACO DIC (DIC -
HCM
INTRACO)

Chất
Siêu nhẹ, CÔNG TY Số 26, Ấp 3,
Chống liệu: www.tron
Ngói lợp 210 x Tái chế thi công, www.trongdan SX trong TNHH SX Xã Mỹ Yên, (+84)-072-
236 Ngói trấu Ngói Cổ - Cam TD-C06 22 0,55 thấm nhỏ "XANH" lợp mái không 6808.00.10 nhựa gdanh.co
không nung 330 được lắp đặt h.com.vn nước XD TRỌNG H. Bến Lức, 3644-611
nước PP và m.vn
dễ dàng DANH Long An
vỏ trấu

Chất
Siêu nhẹ, CÔNG TY Số 26, Ấp 3,
Chống liệu: www.tron
Ngói lợp Ngói Sóng Nhỏ 410 x Tái chế thi công, www.trongdan SX trong TNHH SX Xã Mỹ Yên, (+84)-072-
237 Ngói trấu TD-N04 10 1,1 thấm nhỏ "XANH" lợp mái không 6808.00.10 nhựa gdanh.co
không nung - Sôcôla 330 được lắp đặt h.com.vn nước XD TRỌNG H. Bến Lức, 3644-611
nước PP và m.vn
dễ dàng DANH Long An
vỏ trấu

Chất
Siêu nhẹ, CÔNG TY Số 26, Ấp 3,
Chống liệu: www.tron
Ngói lợp Ngói Sóng Nhỏ 410 x Tái chế thi công, www.trongdan SX trong TNHH SX Xã Mỹ Yên, (+84)-072-
238 Ngói trấu TD-N10 10 1,1 thấm nhỏ "XANH" lợp mái không 6808.00.10 nhựa gdanh.co
không nung - Xanh Clift 330 được lắp đặt h.com.vn nước XD TRỌNG H. Bến Lức, 3644-611
nước PP và m.vn
dễ dàng DANH Long An
vỏ trấu

Chất
Siêu nhẹ, CÔNG TY Số 26, Ấp 3,
Chống liệu: www.tron
Ngói lợp Ngói Sóng Nhỏ 410 x Tái chế thi công, www.trongdan SX trong TNHH SX Xã Mỹ Yên, (+84)-072-
239 Ngói trấu TD-N09 10 1,1 thấm nhỏ "XANH" lợp mái không 6808.00.10 nhựa gdanh.co
không nung - Xanh Fern 330 được lắp đặt h.com.vn nước XD TRỌNG H. Bến Lức, 3644-611
nước PP và m.vn
dễ dàng DANH Long An
vỏ trấu
Chất
Siêu nhẹ, CÔNG TY Số 26, Ấp 3,
Chống liệu: www.tron
Ngói lợp Ngói Sóng Nhỏ 410 x Tái chế thi công, www.trongdan SX trong TNHH SX Xã Mỹ Yên, (+84)-072-
240 Ngói trấu TD-N01 10 1,1 thấm nhỏ "XANH" lợp mái không 6808.00.10 nhựa gdanh.co
không nung - Xanh Dương 330 được lắp đặt h.com.vn nước XD TRỌNG H. Bến Lức, 3644-611
nước PP và m.vn
dễ dàng DANH Long An
vỏ trấu

Chất
Siêu nhẹ, CÔNG TY Số 26, Ấp 3,
Chống liệu: www.tron
Ngói lợp Ngói Sóng Nhỏ 410 x Tái chế thi công, www.trongdan SX trong TNHH SX Xã Mỹ Yên, (+84)-072-
241 Ngói trấu TD-N08 10 1,1 thấm nhỏ "XANH" lợp mái không 6808.00.10 nhựa gdanh.co
không nung - Xanh Lá 330 được lắp đặt h.com.vn nước XD TRỌNG H. Bến Lức, 3644-611
nước PP và m.vn
dễ dàng DANH Long An
vỏ trấu

Chất
Siêu nhẹ, CÔNG TY Số 26, Ấp 3,
Chống liệu: www.tron
Ngói lợp Ngói Sóng Nhỏ 410 x Tái chế thi công, www.trongdan SX trong TNHH SX Xã Mỹ Yên, (+84)-072-
242 Ngói trấu TD-N07 10 1,1 thấm nhỏ "XANH" lợp mái không 6808.00.10 nhựa gdanh.co
không nung - Đỏ 330 được lắp đặt h.com.vn nước XD TRỌNG H. Bến Lức, 3644-611
nước PP và m.vn
dễ dàng DANH Long An
vỏ trấu

Chất
Siêu nhẹ, CÔNG TY Số 26, Ấp 3,
Chống liệu: www.tron
Ngói lợp Ngói Sóng Nhỏ 410 x Tái chế thi công, www.trongdan SX trong TNHH SX Xã Mỹ Yên, (+84)-072-
243 Ngói trấu TD-N06 10 1,1 thấm nhỏ "XANH" lợp mái không 6808.00.10 nhựa gdanh.co
không nung - Cam 330 được lắp đặt h.com.vn nước XD TRỌNG H. Bến Lức, 3644-611
nước PP và m.vn
dễ dàng DANH Long An
vỏ trấu

Chất
Siêu nhẹ, CÔNG TY Số 26, Ấp 3,
Chống liệu: www.tron
Ngói lợp Ngói Sóng Nhỏ 410 x Tái chế thi công, www.trongdan SX trong TNHH SX Xã Mỹ Yên, (+84)-072-
244 Ngói trấu TD-N05 10 1,1 thấm nhỏ "XANH" lợp mái không 6808.00.10 nhựa gdanh.co
không nung - Nâu 330 được lắp đặt h.com.vn nước XD TRỌNG H. Bến Lức, 3644-611
nước PP và m.vn
dễ dàng DANH Long An
vỏ trấu

Chất
Siêu nhẹ, CÔNG TY Số 26, Ấp 3,
Chống liệu: www.tron
Ngói lợp Ngói Sóng Nhỏ 410 x Tái chế thi công, www.trongdan SX trong TNHH SX Xã Mỹ Yên, (+84)-072-
245 Ngói trấu TD-N03 10 1,1 thấm nhỏ "XANH" lợp mái không 6808.00.10 nhựa gdanh.co
không nung - Tím Than 330 được lắp đặt h.com.vn nước XD TRỌNG H. Bến Lức, 3644-611
nước PP và m.vn
dễ dàng DANH Long An
vỏ trấu

LK9,
không có bộ
CÔNG TY Lô 31
JIS A bị rêu ngói CÔNG TY
kháng nhẹ, thi CP PHÁT Cụm CN Kỳ KĐT thiennh
JIS A 5402:2002 mốc, độ phụ ngoimauin CP ĐẦU
Ngói lợp Ngói Ngói màu IR-F01 màu 424 x >1200 nước 300.000 công, lắp SX trong TRIỂN Sơn, xã Ngọc 0320 3624 ngoimaui mới 024.6653. atjsc@g
246 5423 Nhật và Quatest 9 3,4 Nhật bản lợp mái có 6808.00.10 bền ngoinhat.net kiện ari@gmail. TƯ VÀ
không nung composite INARI xám bạc 337 N/cm tuyệt SP/năm đặt dễ nước VLXD MỚI Sơn, Tứ Kỳ, 555 nari.com Văn 2929 mail.co
Bản 1 chứng màu đạt tương com XD THIÊN
đối. dàng THÀNH Hải Dương Khê, m
nhận trên 25 ứng đi NHẬT
ĐÔNG P.La
năm kèm
Khê,
LK9,
không có bộ
CÔNG TY Lô 31
JIS A bị rêu ngói CÔNG TY
kháng nhẹ, thi CP PHÁT Cụm CN Kỳ KĐT thiennh
JIS A 5402:2002 mốc, độ phụ ngoimauin CP ĐẦU
Ngói lợp Ngói Ngói màu IR-F02 màu 424 x >1200 nước 300.000 công, lắp SX trong TRIỂN Sơn, xã Ngọc 0320 3624 ngoimaui mới 024.6653. atjsc@g
247 5423 Nhật và Quatest 9 3,4 Nhật bản lợp mái có 6808.00.10 bền ngoinhat.net kiện ari@gmail. TƯ VÀ
không nung composite INARI xám tro 337 N/cm tuyệt SP/năm đặt dễ nước VLXD MỚI Sơn, Tứ Kỳ, 555 nari.com Văn 2929 mail.co
Bản 1 chứng màu đạt tương com XD THIÊN
đối. dàng THÀNH Hải Dương Khê, m
nhận trên 25 ứng đi NHẬT
ĐÔNG P.La
năm kèm
Khê,
LK9,
không có bộ
CÔNG TY Lô 31
JIS A bị rêu ngói CÔNG TY
kháng nhẹ, thi CP PHÁT Cụm CN Kỳ KĐT thiennh
JIS A 5402:2002 mốc, độ phụ ngoimauin CP ĐẦU
Ngói lợp Ngói Ngói màu IR-F03 màu 424 x >1200 nước 300.000 công, lắp SX trong TRIỂN Sơn, xã Ngọc 0320 3624 ngoimaui mới 024.6653. atjsc@g
248 5423 Nhật và Quatest 9 3,4 Nhật bản lợp mái có 6808.00.10 bền ngoinhat.net kiện ari@gmail. TƯ VÀ
không nung composite INARI xám ghi 337 N/cm tuyệt SP/năm đặt dễ nước VLXD MỚI Sơn, Tứ Kỳ, 555 nari.com Văn 2929 mail.co
Bản 1 chứng màu đạt tương com XD THIÊN
đối. dàng THÀNH Hải Dương Khê, m
nhận trên 25 ứng đi NHẬT
ĐÔNG P.La
năm kèm
Khê,
LK9,
không có bộ
CÔNG TY Lô 31
JIS A bị rêu ngói CÔNG TY
kháng nhẹ, thi CP PHÁT Cụm CN Kỳ KĐT thiennh
JIS A 5402:2002 mốc, độ phụ ngoimauin CP ĐẦU
Ngói lợp Ngói Ngói màu IR-F04 màu 424 x >1200 nước 300.000 công, lắp SX trong TRIỂN Sơn, xã Ngọc 0320 3624 ngoimaui mới 024.6653. atjsc@g
249 5423 Nhật và Quatest 9 3,4 Nhật bản lợp mái có 6808.00.10 bền ngoinhat.net kiện ari@gmail. TƯ VÀ
không nung composite INARI xám xanh 337 N/cm tuyệt SP/năm đặt dễ nước VLXD MỚI Sơn, Tứ Kỳ, 555 nari.com Văn 2929 mail.co
Bản 1 chứng màu đạt tương com XD THIÊN
đối. dàng THÀNH Hải Dương Khê, m
nhận trên 25 ứng đi NHẬT
ĐÔNG P.La
năm kèm
Khê,
LK9,
không có bộ
CÔNG TY Lô 31
JIS A bị rêu ngói CÔNG TY
kháng nhẹ, thi CP PHÁT Cụm CN Kỳ KĐT thiennh
JIS A 5402:2002 mốc, độ phụ ngoimauin CP ĐẦU
Ngói lợp Ngói Ngói màu IR-F05 màu 424 x >1200 nước 300.000 công, lắp SX trong TRIỂN Sơn, xã Ngọc 0320 3624 ngoimaui mới 024.6653. atjsc@g
250 5423 Nhật và Quatest 9 3,4 Nhật bản lợp mái có 6808.00.10 bền ngoinhat.net kiện ari@gmail. TƯ VÀ
không nung composite INARI đất 337 N/cm tuyệt SP/năm đặt dễ nước VLXD MỚI Sơn, Tứ Kỳ, 555 nari.com Văn 2929 mail.co
Bản 1 chứng màu đạt tương com XD THIÊN
đối. dàng THÀNH Hải Dương Khê, m
nhận trên 25 ứng đi NHẬT
ĐÔNG P.La
năm kèm
Khê,
LK9,
không có bộ
CÔNG TY Lô 31
JIS A bị rêu ngói CÔNG TY
kháng nhẹ, thi CP PHÁT Cụm CN Kỳ KĐT thiennh
JIS A 5402:2002 mốc, độ phụ ngoimauin CP ĐẦU
Ngói lợp Ngói Ngói màu IR-F06 màu 424 x >1200 nước 300.000 công, lắp SX trong TRIỂN Sơn, xã Ngọc 0320 3624 ngoimaui mới 024.6653. atjsc@g
251 5423 Nhật và Quatest 9 3,4 Nhật bản lợp mái có 6808.00.10 bền ngoinhat.net kiện ari@gmail. TƯ VÀ
không nung composite INARI xanh dương 337 N/cm tuyệt SP/năm đặt dễ nước VLXD MỚI Sơn, Tứ Kỳ, 555 nari.com Văn 2929 mail.co
Bản 1 chứng màu đạt tương com XD THIÊN
đối. dàng THÀNH Hải Dương Khê, m
nhận trên 25 ứng đi NHẬT
ĐÔNG P.La
năm kèm
Khê,
LK9,
không có bộ
CÔNG TY Lô 31
JIS A bị rêu ngói CÔNG TY
kháng nhẹ, thi CP PHÁT Cụm CN Kỳ KĐT thiennh
JIS A 5402:2002 mốc, độ phụ ngoimauin CP ĐẦU
Ngói lợp Ngói Ngói màu IR-F07 màu 424 x >1200 nước 300.000 công, lắp SX trong TRIỂN Sơn, xã Ngọc 0320 3624 ngoimaui mới 024.6653. atjsc@g
252 5423 Nhật và Quatest 9 3,4 Nhật bản lợp mái có 6808.00.10 bền ngoinhat.net kiện ari@gmail. TƯ VÀ
không nung composite INARI đỏ tươi 337 N/cm tuyệt SP/năm đặt dễ nước VLXD MỚI Sơn, Tứ Kỳ, 555 nari.com Văn 2929 mail.co
Bản 1 chứng màu đạt tương com XD THIÊN
đối. dàng THÀNH Hải Dương Khê, m
nhận trên 25 ứng đi NHẬT
ĐÔNG P.La
năm kèm
Khê,
LK9,
không có bộ
CÔNG TY Lô 31
JIS A bị rêu ngói CÔNG TY
kháng nhẹ, thi CP PHÁT Cụm CN Kỳ KĐT thiennh
JIS A 5402:2002 mốc, độ phụ ngoimauin CP ĐẦU
Ngói lợp Ngói Ngói màu IR-F08 màu 424 x >1200 nước 300.000 công, lắp SX trong TRIỂN Sơn, xã Ngọc 0320 3624 ngoimaui mới 024.6653. atjsc@g
253 5423 Nhật và Quatest 9 3,4 Nhật bản lợp mái có 6808.00.10 bền ngoinhat.net kiện ari@gmail. TƯ VÀ
không nung composite INARI đỏ bầm 337 N/cm tuyệt SP/năm đặt dễ nước VLXD MỚI Sơn, Tứ Kỳ, 555 nari.com Văn 2929 mail.co
Bản 1 chứng màu đạt tương com XD THIÊN
đối. dàng THÀNH Hải Dương Khê, m
nhận trên 25 ứng đi NHẬT
ĐÔNG P.La
năm kèm
Khê,
LK9,
không có bộ
CÔNG TY Lô 31
JIS A bị rêu ngói CÔNG TY
kháng nhẹ, thi CP PHÁT Cụm CN Kỳ KĐT thiennh
JIS A 5402:2002 mốc, độ phụ ngoimauin CP ĐẦU
Ngói lợp Ngói Ngói màu IR-F09 màu 424 x >1200 nước 300.000 công, lắp SX trong TRIỂN Sơn, xã Ngọc 0320 3624 ngoimaui mới 024.6653. atjsc@g
254 5423 Nhật và Quatest 9 3,4 Nhật bản lợp mái có 6808.00.10 bền ngoinhat.net kiện ari@gmail. TƯ VÀ
không nung composite INARI nâu 337 N/cm tuyệt SP/năm đặt dễ nước VLXD MỚI Sơn, Tứ Kỳ, 555 nari.com Văn 2929 mail.co
Bản 1 chứng màu đạt tương com XD THIÊN
đối. dàng THÀNH Hải Dương Khê, m
nhận trên 25 ứng đi NHẬT
ĐÔNG P.La
năm kèm
Khê,
LK9,
không có bộ
CÔNG TY Lô 31
JIS A bị rêu ngói CÔNG TY
kháng nhẹ, thi CP PHÁT Cụm CN Kỳ KĐT thiennh
JIS A 5402:2002 mốc, độ phụ ngoimauin CP ĐẦU
Ngói lợp Ngói Ngói màu IR-F10 màu 424 x >1200 nước 300.000 công, lắp SX trong TRIỂN Sơn, xã Ngọc 0320 3624 ngoimaui mới 024.6653. atjsc@g
255 5423 Nhật và Quatest 9 3,4 Nhật bản lợp mái có 6808.00.10 bền ngoinhat.net kiện ari@gmail. TƯ VÀ
không nung composite INARI sô cô la đậm 337 N/cm tuyệt SP/năm đặt dễ nước VLXD MỚI Sơn, Tứ Kỳ, 555 nari.com Văn 2929 mail.co
Bản 1 chứng màu đạt tương com XD THIÊN
đối. dàng THÀNH Hải Dương Khê, m
nhận trên 25 ứng đi NHẬT
ĐÔNG P.La
năm kèm
Khê,
có 6
màu:
G550,
Khg Xanh Tòa nhà
Không có vuông 6 giới hạn www.aust
Tấm lợp Austnam ASTM giới Tái chế rêu; www.austnam. SX trong Công ty CP Ausnam số hn@ausna
256 lớp chống sóng;cao sóng ±5 chảy khi Lớn lợp mái có 7209 435860488 nam.com.
kim loại ATEK1000 A792M hạnx1.1 được Xanh com.vn nước Ausnam 109 Trường m.com.vn
nóng 24 mm kéo 5500 vn
00x0,45 ngọc; Trinh Hà Nội
kg/cm²
Đỏ
đun;
có 6
màu:
G550,
Khg Xanh Tòa nhà
Không có sóng vuông CN giới hạn www.aust
Tấm lợp Austnam ASTM giới Tái chế rêu; www.austnam. SX trong Công ty CP Ausnam số hn@ausna
257 lớp chống 5 sóng;cao ±5 chảy khi Lớn lợp mái có 7209 435860488 nam.com.
kim loại ATEK1088 A792M hạnx1.1 được Xanh com.vn nước Ausnam 109 Trường m.com.vn
nóng sóng 29mm kéo 5500 vn
00x0,45 ngọc; Trinh Hà Nội
kg/cm²
Đỏ
đun;
có 6
màu:
Khg G550,
Xanh Tòa nhà
Không có sóng vuông giới giới hạn www.aust
Tấm lợp Austnam ASTM Tái chế rêu; www.austnam. SX trong Công ty CP Ausnam số hn@ausna
258 lớp chống đều; cao sóng hạnx1.0 ±5 chảy khi Lớn lợp mái có 7209 435860488 nam.com.
kim loại AC11 A792M được Xanh com.vn nước Ausnam 109 Trường m.com.vn
nóng 18,5mm 70x(0,45 kéo 5500 vn
ngọc; Trinh Hà Nội
-0,47) kg/cm²
Đỏ
đun;
có 6
màu:
Khg G550,
Xanh Tòa nhà
Không có 5 sóng;sóng giới giới hạn www.aust
Tấm lợp Austnam ASTM Tái chế rêu; www.austnam. SX trong Công ty CP Ausnam số hn@ausna
259 lớp chống vuông đều;cao hạnx1.1 ±5 chảy khi Lớn lợp mái có 7209 435860488 nam.com.
kim loại AV11 A792M được Xanh com.vn nước Ausnam 109 Trường m.com.vn
nóng sóng 9mm 30x(0,45 kéo 5500 vn
ngọc; Trinh Hà Nội
-0,47) kg/cm²
Đỏ
đun;
có 6
màu:
G340,giới
Khg Xanh Tòa nhà
Không có hạn chảy www.aust
Tấm lợp Austnam ASTM giới Tái chế rêu; www.austnam. SX trong Công ty CP Ausnam số hn@ausna
260 lớp chống Ngói 6 sóng ±5 khi kéo Lớn lợp mái có 7209 435860488 nam.com.
kim loại ATILE107 A792M hạnx1.0 được Xanh com.vn nước Ausnam 109 Trường m.com.vn
nóng 3400kg/c vn
70x0,42 ngọc; Trinh Hà Nội

Đỏ
đun;

Khg G550,
Tòa nhà
giới giới hạn Độ dày www.aust
Tấm lợp Có lớp Austnam H- ASTM 0,0125 Tái chế www.austnam. SX trong Công ty CP Ausnam số hn@ausna
261 vuông 6 sóng hạnx1.0 ±5 chảy khi Lớn lợp mái có 7209 lớp PU: 435860488 nam.com.
kim loại chống nóng APU1 A792M W/m.K được com.vn nước Ausnam 109 Trường m.com.vn
70x(0,45 kéo 5500 20mm vn
Trinh Hà Nội
-0,47) kg/cm²

Khg G550,
Tòa nhà
giới giới hạn Độ dày www.aust
Tấm lợp Có lớp Austnam H- ASTM 0,0125 Tái chế www.austnam. SX trong Công ty CP Ausnam số hn@ausna
262 vuông 11 sóng hạnx1.0 ±5 chảy khi Lớn lợp mái có 7209 lớp PU: 435860488 nam.com.
kim loại chống nóng APU1 A792M W/m.K được com.vn nước Ausnam 109 Trường m.com.vn
70x(0,45 kéo 5500 20mm vn
Trinh Hà Nội
-0,47) kg/cm²

Khg G550,
Tòa nhà
giới giới hạn Độ dày www.aust
Tấm lợp Có lớp Austnam H- ASTM 0,0215 Tái chế www.austnam. SX trong Công ty CP Ausnam số hn@ausna
263 6 sóng hạnx1.0 ±5 chảy khi Lớn lợp mái có 7209 lớp PU: 435860488 nam.com.
kim loại chống nóng APU2 A792M W/m.K được com.vn nước Ausnam 109 Trường m.com.vn
70x(0,45 kéo 5500 18mm vn
Trinh Hà Nội
-0,47) kg/cm²

Khg G550,
Tòa nhà
giới giới hạn Độ dày www.aust
Tấm lợp Có lớp Austnam H- ASTM 0,0215 Tái chế www.austnam. SX trong Công ty CP Ausnam số hn@ausna
264 11 sóng hạnx1.0 ±5 chảy khi Lớn lợp mái có 7209 lớp PU: 435860488 nam.com.
kim loại chống nóng APU2 A792M W/m.K được com.vn nước Ausnam 109 Trường m.com.vn
70x(0,45 kéo 5500 18mm vn
Trinh Hà Nội
-0,47) kg/cm²

Khg Công ty CP
Độ dày KCN Tiên
giới Đầu tư và www.ton
Tấm lợp Có lớp TONMAT- Tái chế lớp PU: www.tonmat.c SX trong Sơn, xã Hoàn 0241.3710.66 info@tonm
265 JIS G3312 hạnx1.0 ±5 Lớn lợp mái có 7209 PT công mat.com.
kim loại chống nóng SPEC 11 sóng được 20- om.vn nước Sơn H. Tiên 6 at.com.vn
70x(0,3- nghệ Niềm vn
37mm Du, Bắc Ninh
0,45) Tin Việt

Khg Công ty CP
Độ dày KCN Tiên
giới Đầu tư và www.ton
Tấm lợp Có lớp TONMAT- Tái chế lớp PU: www.tonmat.c SX trong Sơn, xã Hoàn 0241.3710.66 info@tonm
266 JIS G3312 hạnx1.0 ±5 Lớn lợp mái có 7209 PT công mat.com.
kim loại chống nóng SPEC 9 sóng được 20- om.vn nước Sơn H. Tiên 6 at.com.vn
70x(0,3- nghệ Niềm vn
37mm Du, Bắc Ninh
0,45) Tin Việt

Khg Công ty CP
Độ dày KCN Tiên
giới Đầu tư và www.ton
Tấm lợp Có lớp TONMAT- Tái chế lớp PU: www.tonmat.c SX trong Sơn, xã Hoàn 0241.3710.66 info@tonm
267 JIS G3312 hạnx1.0 ±5 Lớn lợp mái có 7209 PT công mat.com.
kim loại chống nóng SPEC 5 sóng được 15- om.vn nước Sơn H. Tiên 6 at.com.vn
70x(0,3- nghệ Niềm vn
32mm Du, Bắc Ninh
0,45) Tin Việt

Khg Công ty CP
KCN Tiên
giới Đầu tư và www.ton
Tấm lợp Có lớp TONMAT–EC Tái chế www.tonmat.c SX trong Sơn, xã Hoàn 0241.3710.66 info@tonm
268 JIS G3312 hạnx1.0 ±2 Lớn lợp mái có 7209 PT công mat.com.
kim loại chống nóng O 11 sóng được om.vn nước Sơn H. Tiên 6 at.com.vn
70x(0,3- nghệ Niềm vn
Du, Bắc Ninh
0,45) Tin Việt

Công ty
Khg : 37/54 Trần
Tôn Màu đạt tiêu phù hợp 2,7 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Không lấy PN28GR15- giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
269 APVC Phong chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa sáng Màu Xanh lá x1.050x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
Nguyên của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
Tôn Màu đạt tiêu phù hợp 3,4 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Không lấy PN28GR18- giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
270 APVC Phong chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa sáng Màu Xanh lá x1.050x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
Nguyên của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
Tôn Màu đạt tiêu phù hợp 3,7 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Không lấy PN28GR20- giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
271 APVC Phong chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa sáng Màu Xanh lá x1.050x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
Nguyên của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên
Công ty
Khg : 37/54 Trần
Tôn Màu đạt tiêu phù hợp 4,5 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Không lấy PN28GR25- giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
272 APVC Phong chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa sáng Màu Xanh lá x1.050x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
Nguyên của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
Tôn Màu đạt tiêu phù hợp 5,6 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Không lấy PN28GR30- giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
273 APVC Phong chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa sáng Màu Xanh lá x1.050x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
Nguyên của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
Tôn Màu PN28BL15- đạt tiêu phù hợp 2,7 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Không lấy giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
274 APVC Phong Màu Xanh chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa sáng x1.050x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
Nguyên Dương của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
Tôn Màu PN28BL18- đạt tiêu phù hợp 3,4 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Không lấy giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
275 APVC Phong Màu Xanh chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa sáng x1.050x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
Nguyên Dương của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
Tôn Màu PN28BL20- đạt tiêu phù hợp 3,7 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Không lấy giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
276 APVC Phong Màu Xanh chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa sáng x1.050x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
Nguyên Dương của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
Tôn Màu PN28BL25- đạt tiêu phù hợp 4,5 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Không lấy giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
277 APVC Phong Màu Xanh chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa sáng x1.050x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
Nguyên Dương của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
Tôn Màu PN28BL30- đạt tiêu phù hợp 5,6 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Không lấy giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
278 APVC Phong Màu Xanh chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa sáng x1.050x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
Nguyên Dương của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
Tôn Màu đạt tiêu phù hợp 2,7 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Không lấy PN28YL15- giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
279 APVC Phong chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa sáng Màu Vàng x1.050x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
Nguyên của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
Tôn Màu đạt tiêu phù hợp 3,4 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Không lấy PN28YL18- giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
280 APVC Phong chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa sáng Màu Vàng x1.050x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
Nguyên của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
Tôn Màu đạt tiêu phù hợp 3,7 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Không lấy PN28YL20- giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
281 APVC Phong chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa sáng Màu Vàng x1.050x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
Nguyên của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
Tôn Màu đạt tiêu phù hợp 4,5 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Không lấy PN28YL25- giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
282 APVC Phong chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa sáng Màu Vàng x1.050x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
Nguyên của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
Tôn Màu đạt tiêu phù hợp 5,6 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Không lấy PN28YL30- giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
283 APVC Phong chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa sáng Màu Vàng x1.050x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
Nguyên của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
Tôn Màu đạt tiêu phù hợp 2,7 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Không lấy PN28RD15- giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
284 APVC Phong chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa sáng Màu Đỏ x1.050x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
Nguyên của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
Tôn Màu đạt tiêu phù hợp 3,4 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Không lấy PN28RD18- giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
285 APVC Phong chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa sáng Màu Đỏ x1.050x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
Nguyên của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
Tôn Màu đạt tiêu phù hợp 3,7 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Không lấy PN28RD20- giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
286 APVC Phong chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa sáng Màu Đỏ x1.050x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
Nguyên của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
Tôn Màu đạt tiêu phù hợp 4,5 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Không lấy PN28RD25- giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
287 APVC Phong chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa sáng Màu Đỏ x1.050x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
Nguyên của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên
Công ty
Khg : 37/54 Trần
Tôn Màu đạt tiêu phù hợp 5,6 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Không lấy PN28RD30- giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
288 APVC Phong chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa sáng Màu Đỏ x1.050x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
Nguyên của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
Tôn Màu đạt tiêu phù hợp 2,7 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Không lấy PN28GY15- giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
289 APVC Phong chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa sáng Màu Xám x1.050x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
Nguyên của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
Tôn Màu đạt tiêu phù hợp 3,4 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Không lấy PN28GY18- giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
290 APVC Phong chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa sáng Màu Xám x1.050x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
Nguyên của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
Tôn Màu đạt tiêu phù hợp 3,7 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Không lấy PN28GY20- giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
291 APVC Phong chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa sáng Màu Xám x1.050x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
Nguyên của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
Tôn Màu đạt tiêu phù hợp 4,5 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Không lấy PN28GY25- giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
292 APVC Phong chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa sáng Màu Xám x1.050x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
Nguyên của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
Tôn Màu đạt tiêu phù hợp 5,6 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Không lấy PN28GY30- giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
293 APVC Phong chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa sáng Màu Xám x1.050x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
Nguyên của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
Tôn Màu đạt tiêu phù hợp 2,7 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Không lấy PN37GR15- giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
294 APVC Phong chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa sáng Màu Xanh lá x1.000x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
Nguyên của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
Tôn Màu đạt tiêu phù hợp 3,4 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Không lấy PN37GR18- giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
295 APVC Phong chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa sáng Màu Xanh lá x1.000x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
Nguyên của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
Tôn Màu đạt tiêu phù hợp 3,7 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Không lấy PN37GR20- giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
296 APVC Phong chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa sáng Màu Xanh lá x1.000x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
Nguyên của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
Tôn Màu đạt tiêu phù hợp 4,5 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Không lấy PN37GR25- giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
297 APVC Phong chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa sáng Màu Xanh lá x1.000x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
Nguyên của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
Tôn Màu đạt tiêu phù hợp 5,6 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Không lấy PN37GR30- giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
298 APVC Phong chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa sáng Màu Xanh lá x1.000x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
Nguyên của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
Tôn Màu PN37BL15- đạt tiêu phù hợp 2,7 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Không lấy giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
299 APVC Phong Màu Xanh chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa sáng x1.000x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
Nguyên Dương của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
Tôn Màu PN37BL18- đạt tiêu phù hợp 3,4 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Không lấy giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
300 APVC Phong Màu Xanh chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa sáng x1.000x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
Nguyên Dương của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
Tôn Màu PN37BL20- đạt tiêu phù hợp 3,7 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Không lấy giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
301 APVC Phong Màu Xanh chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa sáng x1.000x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
Nguyên Dương của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
Tôn Màu PN37BL25- đạt tiêu phù hợp 4,5 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Không lấy giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
302 APVC Phong Màu Xanh chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa sáng x1.000x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
Nguyên Dương của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
Tôn Màu PN37BL30- đạt tiêu phù hợp 5,6 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Không lấy giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
303 APVC Phong Màu Xanh chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa sáng x1.000x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
Nguyên Dương của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên
Công ty
Khg : 37/54 Trần
Tôn Màu đạt tiêu phù hợp 2,7 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Không lấy PN37YL15- giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
304 APVC Phong chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa sáng Màu Vàng x1.000x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
Nguyên của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
Tôn Màu đạt tiêu phù hợp 3,4 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Không lấy PN37YL18- giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
305 APVC Phong chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa sáng Màu Vàng x1.000x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
Nguyên của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
Tôn Màu đạt tiêu phù hợp 3,7 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Không lấy PN37YL20- giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
306 APVC Phong chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa sáng Màu Vàng x1.000x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
Nguyên của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
Tôn Màu đạt tiêu phù hợp 4,5 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Không lấy PN37YL25- giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
307 APVC Phong chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa sáng Màu Vàng x1.000x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
Nguyên của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
Tôn Màu đạt tiêu phù hợp 5,6 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Không lấy PN37YL30- giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
308 APVC Phong chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa sáng Màu Vàng x1.000x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
Nguyên của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
Tôn Màu đạt tiêu phù hợp 2,7 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Không lấy PN37RD15- giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
309 APVC Phong chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa sáng Màu Đỏ x1.000x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
Nguyên của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
Tôn Màu đạt tiêu phù hợp 3,4 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Không lấy PN37RD18- giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
310 APVC Phong chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa sáng Màu Đỏ x1.000x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
Nguyên của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
Tôn Màu đạt tiêu phù hợp 3,7 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Không lấy PN37RD20- giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
311 APVC Phong chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa sáng Màu Đỏ x1.000x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
Nguyên của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
Tôn Màu đạt tiêu phù hợp 4,5 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Không lấy PN37RD25- giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
312 APVC Phong chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa sáng Màu Đỏ x1.000x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
Nguyên của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
Tôn Màu đạt tiêu phù hợp 5,6 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Không lấy PN37RD30- giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
313 APVC Phong chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa sáng Màu Đỏ x1.000x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
Nguyên của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
Tôn Màu đạt tiêu phù hợp 2,7 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Không lấy PN37GY15- giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
314 APVC Phong chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa sáng Màu Xám x1.000x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
Nguyên của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
Tôn Màu đạt tiêu phù hợp 3,4 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Không lấy PN37GY18- giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
315 APVC Phong chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa sáng Màu Xám x1.000x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
Nguyên của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
Tôn Màu đạt tiêu phù hợp 3,7 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Không lấy PN37GY20- giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
316 APVC Phong chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa sáng Màu Xám x1.000x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
Nguyên của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
Tôn Màu đạt tiêu phù hợp 4,5 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Không lấy PN37GY25- giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
317 APVC Phong chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa sáng Màu Xám x1.000x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
Nguyên của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
Tôn Màu đạt tiêu phù hợp 5,6 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Không lấy PN37GY30- giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
318 APVC Phong chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa sáng Màu Xám x1.000x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
Nguyên của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Mái,
Công ty Số 126 Yên
Giá vách Xà gồ nhietphatlo www.cac
Tấm lợp Không lấy Tấm lợp theo yêu 400 www.cachnhie Sản xuất TNHH Vật Lãng, Q.
319 Eurolines Quatest 0.2 6 kg/m2 82.4 0 20 theo độ Có công tiêu không 3920.61.10 04.35624215 c@gmail.c hnhietpha
nhựa sáng Euroline cầu m2/ca tphatloc.com trong nước liệu Nhiệt Đống Đa, Hà
dày trình chuẩn om tloc.com
Phát Lộc Nội
hóa chất
Công ty Số 126 Yên
Giá nhietphatlo www.cac
Tấm lợp Tấm lấy sáng theo yêu 800 Mái, www.cachnhie Sản xuất TNHH Vật Lãng, Q.
320 Lấy ánh sáng UPVC Quatest 0.2 1,3 kg/m2 0 86% 15 theo độ Có không 3920.61.10 04.35624215 c@gmail.c hnhietpha
nhựa UPVC cẩu m2/ca vách nhà tphatloc.com trong nước liệu Nhiệt Đống Đa, Hà
dày om tloc.com
Phát Lộc Nội

Công ty Số 126 Yên


Tấm lấy sáng Giá nhietphatlo www.cac
Tấm lợp theo yêu 400 Mái, www.cachnhie Sản xuất TNHH Vật Lãng, Q.
321 Lấy ánh sáng Polycarbonate Newlight 0.2 1,1 kg/m2 0 98% 15 theo độ Không không 3920.61.10 04.35624215 c@gmail.c hnhietpha
nhựa cẩu m2/ca vách tphatloc.com trong nước liệu Nhiệt Đống Đa, Hà
Newlight dày om tloc.com
Phát Lộc Nội

Công ty
Khg : 37/54 Trần
đạt tiêu phù hợp 2,7 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Tôn lấy sáng giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
322 Lấy ánh sáng PN28LP15 chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa Phong Nguyên x1.050x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
đạt tiêu phù hợp 3,4 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Tôn lấy sáng giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
323 Lấy ánh sáng PN28LP18 chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa Phong Nguyên x1.050x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
đạt tiêu phù hợp 3,7 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Tôn lấy sáng giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
324 Lấy ánh sáng PN28LP20 chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa Phong Nguyên x1.050x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
đạt tiêu phù hợp 4,5 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Tôn lấy sáng giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
325 Lấy ánh sáng PN28LP25 chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa Phong Nguyên x1.050x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
đạt tiêu phù hợp 5,6 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Tôn lấy sáng giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
326 Lấy ánh sáng PN28LP30 chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa Phong Nguyên x1.050x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
đạt tiêu phù hợp 2,7 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Tôn lấy sáng giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
327 Lấy ánh sáng PN37LP15 chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa Phong Nguyên x1.000x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
đạt tiêu phù hợp 3,4 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Tôn lấy sáng giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
328 Lấy ánh sáng PN37LP18 chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa Phong Nguyên x1.000x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
đạt tiêu phù hợp 3,7 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Tôn lấy sáng giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
329 Lấy ánh sáng PN37LP20 chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa Phong Nguyên x1.000x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
đạt tiêu phù hợp 4,5 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Tôn lấy sáng giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
330 Lấy ánh sáng PN37LP25 chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa Phong Nguyên x1.000x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

Công ty
Khg : 37/54 Trần
đạt tiêu phù hợp 5,6 TNHH SX www.pho
Tấm lợp Tôn lấy sáng giới hạn ±0,2 www.phongng sản xuất Đình Xu, Cầu info@phon
331 Lấy ánh sáng PN37LP30 chuẩn BS với BS tấm kg/m±0,2 lớn có đùn nhiệt lợp mái không 3920.61.10 TM Nhựa 0613 928244 ngnguyen
nhựa Phong Nguyên x1.000x mm uyen.vn trong nước Kho, Q. I, TP. gnguyen.vn
của Anh 1763:1975 kg/m Phong .vn
1,5 HCM
Nguyên

38 Hoa
Nhà máy Lan, P.
có các Công ty www.on
Tiêu của tập đoàn 2, Q.
Tấm lợp Tấm lợp 2.000x9 cách màu xan www.onduline TNHH (08) 3517
332 Onduline chuẩn tấm 3,5 kg/m² cả nước Lợp mái có 3920.61.10 Nhập khẩu Onduline Phú duline.c
nhựa sinh thái 50x3 nhiệt tốt h, đỏ, .com.vn OFIC Việt 4768
châu Âu đặt tại Nhuận, om.vn
nâu, đen Nam
Malaysia TP.
HCM

Giá Công ty Số 126 Yên


1550 x 2000 Mái nhà nhietphatlo www.cac
Tấm cách có túi khí theo www.cachnhie Sản xuất TNHH Vật Lãng, Q.
333 VMI 40000 x 20 275 g/m2 0% 25 m2/ Có công có 7308.90.99 04.35624215 c@gmail.c hnhietpha
nhiệt chống nóng chủng tphatloc.com trong nước liệu Nhiệt Đống Đa, Hà
4 ngày nghiệp om tloc.com
loại Phát Lộc Nội

Độ phủ
dữ liệu/ 333 333 332 314 229 168 318 155 307 320 12 24 80 106 117 73 16 7 58 333 141 322 16 168 0 333 45 333 333 119 43 333 10 333 331 330 329 239 330 36 36 14 11 3
cột
Sai lệch kích Khả năng Hướng dẫn Nguồn gốc
Ký hiệu sản Độ dày, Sai lệch Hệ sô hấp thụ Hệ số che Hệ số tích Hệ số Chứng nhận
Chứng nhận hợp thước dài rộng Khối lượng Ánh sáng vùng nhìn thấy Năng lượng mặt trời Hệ số truyền UV Độ Qui mô Giá tái chế, Công nghệ Lưu ý về sử sử dụng của Mã số (nhập khẩu / Tên nhà nhập khẩu / Điện Nguồn
Nhóm sản phẩm Tên sản phẩm Nhà sản xuất Số Lớp kính phẩm/Mã sản Tiêu chuẩn áp dụng Màu sắc mm/Kích chiều dày nhiệt mặt trời nắng/bóng nhiệt tương truyền UV, Xanh "Green Nơi sử dụng Thông tin khác Địa chỉ Điện thoại Email Website Địa chỉ Website
quy <3000mm/3000- riêng kcal/m2.h.0.c cung cấp bán tái sử sản xuất dụng sản phẩm Nhà sản XNK HS SX trong phân phối thoại
phẩm thước mm (mm) (Giá trị G) râm SC đối (U value) W/m2K Độ bền chống label" Tiêu hao năng lượng sản thông tin
5000mm dụng xuất nước)
kéo cháy xuất trích dẫn

Phản xạ Phản xạ trong Hệ số Phản


Hệ số xuyên Hệ số truyền Hấp thụ nhiệt Solar Heat Gain
ngoài phòng- phòng xạ nhiệt (%)
sáng/Light nhiệt (%) (%) (Solar Coefficient Shadding
Reflectance Reflectance (Solar U value
Transmittance (Solar Energy Energy SHGC (Solar coefficient SC
Hệ số Phản outside room inside room (%)
Energy
Transmittance) Absorption) factor G Value )
mm mm kg/cm3 quang (%) (%) (%) Reflectance)
KÍNH NỔI TCVN 7505 : 2005; QCVN 09 2013 2 ± 0,20 +1/ Tốt Có công nghệ Văn phòng, khách sạn, nhà CÓ 70.04; 70.05; Sản xuất KCN Quế Võ, 0241- www.vfg.vn KCN Quế Võ (khu mở rộng) Phương 0241- www.vffg.vn www.vffg.vn
TCVN 7218 : 2002 BXD; ISO 9001- kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.06 trong nước Phương Liễu, Quế 3863701/02/03/ Liễu, Quế Võ, Bắc Ninh 3863701/02/0
Công ty Liên cư, trung tâm thương mại,
2008 Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495 Võ, Bắc Ninh 04/05 3/04/05
doanh kính nổi showroom… Công ty Liên doanh
tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013
Kính nổi không Việt Nam tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn kính nổi Việt Nam
màu (VFG) sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp (VFG)
KÍNH NỔI TCVN 7505 : 2005; QCVN 09 2013 3 ± 0,20 - 2/ 0.88 Tốt Có công nghệ Văn phòng, khách sạn, nhà CÓ 70.04; 70.05; Sản xuất KCN Quế Võ, 0241- www.vfg.vn KCN Quế Võ (khu mở rộng) Phương 0241- www.vffg.vn www.vffg.vn
TCVN 7218 : 2002 BXD; ISO 9001- kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.06 trong nước Phương Liễu, Quế 3863701/02/03/ Liễu, Quế Võ, Bắc Ninh 3863701/02/0
Công ty Liên cư, trung tâm thương mại,
2008 Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495 Võ, Bắc Ninh 04/05 3/04/05
doanh kính nổi 9 90 8 86 6 1.01 5.8 0 showroom… Công ty Liên doanh
tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013
Kính nổi không Việt Nam tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn kính nổi Việt Nam
màu (VFG) 0 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp (VFG)
KÍNH NỔI TCVN 7505 : 2005; QCVN 09 2013 4 ± 0,30 ± 2/ 42 0.86 Tốt Có công nghệ Văn phòng, khách sạn, nhà CÓ 70.04; 70.05; Sản xuất KCN Quế Võ, 0241- www.vfg.vn KCN Quế Võ (khu mở rộng) Phương 0241- www.vffg.vn www.vffg.vn
TCVN 7218 : 2002 BXD; ISO 9001- kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.06 trong nước Phương Liễu, Quế 3863701/02/03/ Liễu, Quế Võ, Bắc Ninh 3863701/02/0
Công ty Liên cư, trung tâm thương mại,
2008 Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495 Võ, Bắc Ninh 04/05 3/04/05
doanh kính nổi 9 90 8 84 8 0.99 5.8 showroom… Công ty Liên doanh
tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013
Kính nổi không Việt Nam tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn kính nổi Việt Nam
màu (VFG) sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp (VFG)
KÍNH NỔI TCVN 7505 : 2005; QCVN 09 2013 5 ± 0,30 ± 2/ Tốt Có công nghệ Văn phòng, khách sạn, nhà CÓ 0 70.04; 70.05; Sản xuất KCN Quế Võ, 0241- www.vfg.vn KCN Quế Võ (khu mở rộng) Phương 0241- www.vffg.vn www.vffg.vn
TCVN 7218 : 2002 BXD; ISO 9001- kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.06 trong nước Phương Liễu, Quế 3863701/02/03/ Liễu, Quế Võ, Bắc Ninh 3863701/02/0
Công ty Liên cư, trung tâm thương mại,
2008 Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495 Võ, Bắc Ninh 04/05 3/04/05
doanh kính nổi showroom… Công ty Liên doanh
tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013
Kính nổi không Việt Nam tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn kính nổi Việt Nam
màu (VFG) 8 90 8 83 10 0.85 0.98 5.8 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp (VFG)
TCVN 7505 : 2005; QCVN 09 2013 6 ± 0,30 ± 2/ Tốt Có công nghệ Văn phòng, khách sạn, nhà CÓ 70.04; 70.05; Sản xuất KCN Quế Võ, 0241- www.vfg.vn KCN Quế Võ (khu mở rộng) Phương 0241- www.vffg.vn www.vffg.vn
TCVN 7218 : 2002 BXD; ISO 9001- kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.06 trong nước Phương Liễu, Quế 3863701/02/03/ Liễu, Quế Võ, Bắc Ninh 3863701/02/0
Công ty Liên cư, trung tâm thương mại,
2008 Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495 Võ, Bắc Ninh 04/05 3/04/05
doanh kính nổi showroom… Công ty Liên doanh
tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013
Kính nổi không Việt Nam tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn kính nổi Việt Nam
KÍNH NỔI màu (VFG) 8 89 8 81 11 0.84 0.96 5.7 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp (VFG)
TCVN 7505 : 2005; QCVN 09 2013 8 ± 0,40 + 2/'+3 Tốt Có công nghệ Văn phòng, khách sạn, nhà CÓ 70.04; 70.05; Sản xuất KCN Quế Võ, 0241- www.vfg.vn KCN Quế Võ (khu mở rộng) Phương 0241- www.vffg.vn www.vffg.vn
TCVN 7218 : 2002 BXD; ISO 9001- kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.06 trong nước Phương Liễu, Quế 3863701/02/03/ Liễu, Quế Võ, Bắc Ninh 3863701/02/0
Công ty Liên cư, trung tâm thương mại,
2008 Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495 Võ, Bắc Ninh 04/05 3/04/05
doanh kính nổi showroom… Công ty Liên doanh
tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013
Kính nổi không Việt Nam tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn kính nổi Việt Nam
KÍNH NỔI màu (VFG) 8 88 7 78 15 0.81 0.94 5.7 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp (VFG)
TCVN 7505 : 2005; QCVN 09 2013 10 ± 0,40 - 3/'- 4 Tốt Có công nghệ Văn phòng, khách sạn, nhà CÓ 70.04; 70.05; Sản xuất KCN Quế Võ, 0241- www.vfg.vn KCN Quế Võ (khu mở rộng) Phương 0241- www.vffg.vn www.vffg.vn
TCVN 7218 : 2002 BXD; ISO 9001- kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.06 trong nước Phương Liễu, Quế 3863701/02/03/ Liễu, Quế Võ, Bắc Ninh 3863701/02/0
Công ty Liên cư, trung tâm thương mại,
2008 Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495 Võ, Bắc Ninh 04/05 3/04/05
doanh kính nổi showroom… Công ty Liên doanh
tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013
Kính nổi không Việt Nam tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn kính nổi Việt Nam
KÍNH NỔI màu (VFG) 8 87 7 75 18 0.79 0.91 5.6 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp (VFG)
TCVN 7505 : 2005; QCVN 09 2013 12 ± 0,60 ± 3/'± 4 Tốt Có công nghệ Văn phòng, khách sạn, nhà CÓ 70.04; 70.05; Sản xuất KCN Quế Võ, 0241- www.vfg.vn KCN Quế Võ (khu mở rộng) Phương 0241- www.vffg.vn www.vffg.vn
TCVN 7218 : 2002 BXD; ISO 9001- kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.06 trong nước Phương Liễu, Quế 3863701/02/03/ Liễu, Quế Võ, Bắc Ninh 3863701/02/0
Công ty Liên cư, trung tâm thương mại,
2008 Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495 Võ, Bắc Ninh 04/05 3/04/05
doanh kính nổi showroom… Công ty Liên doanh
tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013
Kính nổi không Việt Nam tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn kính nổi Việt Nam
KÍNH NỔI màu (VFG) 8 87 7 72 21 0.77 0.89 5.5 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp (VFG)
TCVN 7505 : 2005; QCVN 09 2013 15 ± 0,60 ± 5/± 6 Tốt công nghệ Văn phòng, khách sạn, nhà CÓ 70.04; 70.05; KCN Quế Võ, KCN Quế Võ (khu mở rộng) Phương 0241- www.vffg.vn www.vffg.vn
TCVN 7218 : 2002 BXD; ISO 9001- kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.06 Phương Liễu, Quế Liễu, Quế Võ, Bắc Ninh 3863701/02/0
Công ty Liên cư, trung tâm thương mại,
2008 Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495 Võ, Bắc Ninh 3/04/05
doanh kính nổi showroom… Công ty Liên doanh
tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013
Kính nổi không Việt Nam tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn kính nổi Việt Nam
KÍNH NỔI màu (VFG) 8 83 7 63 31 0,71 0.81 5.4 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp (VFG)
TCVN 7505 : 2005; QCVN 09 2013 19 ± 1,00 Tốt công nghệ Văn phòng, khách sạn, nhà CÓ 70.04; 70.05; KCN Quế Võ, KCN Quế Võ (khu mở rộng) Phương 0241- www.vffg.vn www.vffg.vn
TCVN 7218 : 2002 BXD; ISO 9001- kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.06 Phương Liễu, Quế Liễu, Quế Võ, Bắc Ninh 3863701/02/0
Công ty Liên cư, trung tâm thương mại,
2008 Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495 Võ, Bắc Ninh 3/04/05
doanh kính nổi showroom… Công ty Liên doanh
tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013
Kính nổi không Việt Nam tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn kính nổi Việt Nam
KÍNH NỔI màu (VFG) sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp (VFG)
EN 572-2:2004 QCVN 09 2013 2
BXD; ISO 9001-
2008
Công ty kính
Kính nổi không nổi Viglacera
KÍNH NỔI màu (VIFG)
EN 572-2:2005 QCVN 09 2013 3
BXD; ISO 9001-
2008
Công ty kính
Kính nổi không nổi Viglacera
KÍNH NỔI màu (VIFG)
EN 572-2:2006 QCVN 09 2013 4
BXD; ISO 9001-
2008
Công ty kính
Kính nổi không nổi Viglacera
KÍNH NỔI màu (VIFG)
EN 572-2:2007 QCVN 09 2013 5
BXD; ISO 9001-
2008
Công ty kính
Kính nổi không nổi Viglacera
KÍNH NỔI màu (VIFG)
EN 572-2:2008 QCVN 09 2013 6
BXD; ISO 9001-
2008
Công ty kính
Kính nổi không nổi Viglacera
KÍNH NỔI màu (VIFG)
EN 572-2:2009 QCVN 09 2013 7
BXD; ISO 9001-
2008
Công ty kính
Kính nổi không nổi Viglacera
KÍNH NỔI màu (VIFG)
EN 572-2:2010 QCVN 09 2013 8
BXD; ISO 9001-
2008
Công ty kính
Kính nổi không nổi Viglacera
KÍNH NỔI màu (VIFG)
EN 572-2:2011 QCVN 09 2013 9
BXD; ISO 9001-
2008
Công ty kính
Kính nổi không nổi Viglacera
KÍNH NỔI màu (VIFG)
EN 572-2:2012 QCVN 09 2013 10
BXD; ISO 9001-
2008
Công ty kính
Kính nổi không nổi Viglacera
KÍNH NỔI màu (VIFG)
EN 572-2:2013 QCVN 09 2013 12 11
BXD; ISO 9001-
2008
Công ty kính
Kính nổi không nổi Viglacera
KÍNH NỔI màu (VIFG)
Công ty CP ktxd TCVN 7218; ISO trong suốt 4; 1524 x 2134 Tốt Có công nghệ Văn phòng, khách sạn, nhà CÓ ngoài ktxd, công 70.04; 70.05; sx trong nước KCN Bắc Chu Lai, 05102 240288; cfg@cfg.com.vn; www.cfg.com.vn www.cfg.co
kính nổi Chu 9001 : 2008; JiSR kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung ty sx kinh cường 70.06 Tam Hiệp, Núi 04 39929893 sales@idt- m.vn
cư, trung tâm thương mại,
Lai 3202 : 1996 Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495 showroom…
lực, kính dán, Thành, group.vn
(INDEVCO) tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 kính hộp, kính
Kính nổi không tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn
phản quang…
KÍNH NỔI màu sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp

Công ty CP ktxd TCVN 7218; ISO trong suốt 4; 1676 x 2134 Tốt Có công nghệ Văn phòng, khách sạn, nhà CÓ ngoài ktxd, công 70.04; 70.05; sx trong nước KCN Bắc Chu Lai, 5102 240288; cfg@cfg.com.vn; www.cfg.com.vn Công ty CP kính nổi www.cfg.co
kính nổi Chu 9001 : 2008; JiSR kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung ty sx kinh cường 70.06 Tam Hiệp, Núi 04 39929893 sales@idt- Chu Lai (INDEVCO) m.vn
cư, trung tâm thương mại,
Lai 3202 : 1996 Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495 lực, kính dán, Thành, group.vn
showroom…
(INDEVCO) tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 kính hộp, kính
Kính nổi không tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn
phản quang…
KÍNH NỔI màu sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
Công ty CP ktxd TCVN 7218; ISO trong suốt 4; 1829 x 2438 Tốt Có công nghệ Văn phòng, khách sạn, nhà CÓ ngoài ktxd, công 70.04; 70.05; sx trong nước KCN Bắc Chu Lai, 5102 240288; cfg@cfg.com.vn; www.cfg.com.vn Công ty CP kính nổi www.cfg.co
kính nổi Chu 9001 : 2008; JiSR kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung ty sx kinh cường 70.06 Tam Hiệp, Núi 04 39929893 sales@idt- Chu Lai (INDEVCO) m.vn
cư, trung tâm thương mại,
Lai 3202 : 1996 Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495 showroom…
lực, kính dán, Thành, group.vn
(INDEVCO) tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 kính hộp, kính
Kính nổi không tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn
phản quang…
KÍNH NỔI màu sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp

Công ty CP ktxd TCVN 7218; ISO trong suốt 5; 1524 x 2134 Tốt Có công nghệ Văn phòng, khách sạn, nhà CÓ ngoài ktxd, công 70.04; 70.05; sx trong nước KCN Bắc Chu Lai, 5102 240288; cfg@cfg.com.vn; www.cfg.com.vn Công ty CP kính nổi www.cfg.co
kính nổi Chu 9001 : 2008; JiSR kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung ty sx kinh cường 70.06 Tam Hiệp, Núi 04 39929893 sales@idt- Chu Lai (INDEVCO) m.vn
cư, trung tâm thương mại,
Lai 3202 : 1996 Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495 lực, kính dán, Thành, group.vn
showroom…
(INDEVCO) tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 kính hộp, kính
Kính nổi không tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn
phản quang…
KÍNH NỔI màu sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp

Công ty CP ktxd TCVN 7218; ISO trong suốt 5; 1676 x 2134 Tốt Có công nghệ Văn phòng, khách sạn, nhà CÓ ngoài ktxd, công 70.04; 70.05; sx trong nước KCN Bắc Chu Lai, 5102 240288; cfg@cfg.com.vn; www.cfg.com.vn Công ty CP kính nổi www.cfg.co
kính nổi Chu 9001 : 2008; JiSR kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung ty sx kinh cường 70.06 Tam Hiệp, Núi 04 39929893 sales@idt- Chu Lai (INDEVCO) m.vn
cư, trung tâm thương mại,
Lai 3202 : 1996 Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495 lực, kính dán, Thành, group.vn
showroom…
(INDEVCO) tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 kính hộp, kính
Kính nổi không tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn
phản quang…
KÍNH NỔI màu sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
Công ty CP ktxd TCVN 7218; ISO trong suốt 1829x2134;5 Tốt Có công nghệ Văn phòng, khách sạn, nhà CÓ ngoài ktxd, công 70.04; 70.05; sx trong nước KCN Bắc Chu Lai, 5102 240288; cfg@cfg.com.vn; www.cfg.com.vn Công ty CP kính nổi www.cfg.co
kính nổi Chu 9001 : 2008; JiSR kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung ty sx kinh cường 70.06 Tam Hiệp, Núi 04 39929893 sales@idt- Chu Lai (INDEVCO) m.vn
cư, trung tâm thương mại,
Lai 3202 : 1996 Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495 showroom…
lực, kính dán, Thành, group.vn
(INDEVCO) tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 kính hộp, kính
Kính nổi không tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn
phản quang…
KÍNH NỔI màu sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
Công ty CP ktxd TCVN 7218; ISO trong suốt 1829x2438;5 Tốt Có công nghệ Văn phòng, khách sạn, nhà CÓ ngoài ktxd, công 70.04; 70.05; sx trong nước KCN Bắc Chu Lai, 5102 240288; cfg@cfg.com.vn; www.cfg.com.vn Công ty CP kính nổi www.cfg.co
kính nổi Chu 9001 : 2008; JiSR kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung ty sx kinh cường 70.06 Tam Hiệp, Núi 04 39929893 sales@idt- Chu Lai (INDEVCO) m.vn
cư, trung tâm thương mại,
Lai 3202 : 1996 Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495 lực, kính dán, Thành, group.vn
showroom…
(INDEVCO) tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 kính hộp, kính
Kính nổi không tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn
phản quang…
KÍNH NỔI màu sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
Công ty CP ktxd TCVN 7218; ISO trong suốt 5; 3048x2134 Tốt Có công nghệ Văn phòng, khách sạn, nhà CÓ ngoài ktxd, công 70.04; 70.05; sx trong nước KCN Bắc Chu Lai, 5102 240288; cfg@cfg.com.vn; www.cfg.com.vn Công ty CP kính nổi www.cfg.co
kính nổi Chu 9001 : 2008; JiSR kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung ty sx kinh cường 70.06 Tam Hiệp, Núi 04 39929893 sales@idt- Chu Lai (INDEVCO) m.vn
cư, trung tâm thương mại,
Lai 3202 : 1996 Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495 showroom…
lực, kính dán, Thành, group.vn
(INDEVCO) tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 kính hộp, kính
Kính nổi không tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn
phản quang…
KÍNH NỔI màu sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp

Công ty CP ktxd TCVN 7218; ISO trong suốt 6; 1829x2438 Tốt Có công nghệ Văn phòng, khách sạn, nhà CÓ ngoài ktxd, công 70.04; 70.05; sx trong nước 5102 240288; cfg@cfg.com.vn; www.cfg.com.vn Công ty CP kính nổi www.cfg.co
kính nổi Chu 9001 : 2008; JiSR kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung ty sx kinh cường 70.06 04 39929893 sales@idt- Chu Lai (INDEVCO) m.vn
cư, trung tâm thương mại,
Lai 3202 : 1996 Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495 lực, kính dán, group.vn
showroom…
(INDEVCO) tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 kính hộp, kính
Kính nổi không tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn
phản quang…
KÍNH NỔI màu sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp

Kính nổi màu xanh lá nhạt TCVN 7529 : 2005 QCVN 09 2013 xanh lá nhạt 4 ± 0,2 - 2/ Tốt Có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; sx trong nước KCN Quế Võ, 0241- www.vfg.vn KCN Quế Võ (khu mở rộng) Phương 0241- www.vffg.vn www.vffg.vn
BXD; ISO 9001- kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Phương Liễu, Quế 3863701/02/03/ Liễu, Quế Võ, Bắc Ninh 3863701/02/0
Công ty Liên cư, nhà dân, trung tâm thương
2008 Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495 Võ, Bắc Ninh 04/05 3/04/05
doanh kính nổi mại, showroom, nhà hàng … Công ty Liên doanh
tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013
Việt Nam tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn kính nổi Việt Nam
KÍNH NỔI (VFG) 8 80 6 56 38 0.66 0.76 5.8 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp (VFG)
Kính nổi màu xanh lá nhạt TCVN 7529 : 2005 QCVN 09 2013 xanh lá nhạt 5 ± 0,3 ± 2/ Tốt Có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; sx trong nước KCN Quế Võ, 0241- www.vfg.vn KCN Quế Võ (khu mở rộng) Phương 0241- www.vffg.vn www.vffg.vn
BXD; ISO 9001- kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Phương Liễu, Quế 3863701/02/03/ Liễu, Quế Võ, Bắc Ninh 3863701/02/0
Công ty Liên cư, nhà dân, trung tâm thương
2008 Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495 Võ, Bắc Ninh 04/05 3/04/05
doanh kính nổi mại, showroom, nhà hàng … Công ty Liên doanh
tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013
Việt Nam tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn kính nổi Việt Nam
KÍNH NỔI (VFG) 8 80 6 55 39 0.65 0.75 5.8 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp (VFG)
Kính nổi màu xanh lá nhạt TCVN 7529 : 2005 QCVN 09 2013 xanh lá nhạt 6 ± 0,3 ± 2/ Tốt Có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; sx trong nước KCN Quế Võ, 0241- www.vfg.vn KCN Quế Võ (khu mở rộng) Phương 0241- www.vffg.vn www.vffg.vn
BXD; ISO 9001- kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Phương Liễu, Quế 3863701/02/03/ Liễu, Quế Võ, Bắc Ninh 3863701/02/0
Công ty Liên cư, nhà dân, trung tâm thương
2008 Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495 Võ, Bắc Ninh 04/05 3/04/05
doanh kính nổi mại, showroom, nhà hàng … Công ty Liên doanh
tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013
Việt Nam tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn kính nổi Việt Nam
KÍNH NỔI (VFG) 7 77 6 50 44 0.61 0.7 5.7 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp (VFG)
Kính nổi màu xanh lá nhạt TCVN 7529 : 2005 QCVN 09 2013 xanh lá nhạt 8 ± 0,4 + 2/'+ 3 Tốt Có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; sx trong nước KCN Quế Võ, 0241- www.vfg.vn KCN Quế Võ (khu mở rộng) Phương 0241- www.vffg.vn www.vffg.vn
BXD; ISO 9001- kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Phương Liễu, Quế 3863701/02/03/ Liễu, Quế Võ, Bắc Ninh 3863701/02/0
Công ty Liên cư, nhà dân, trung tâm thương
2008 Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495 Võ, Bắc Ninh 04/05 3/04/05
doanh kính nổi mại, showroom, nhà hàng … Công ty Liên doanh
tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013
Việt Nam tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn kính nổi Việt Nam
KÍNH NỔI (VFG) 7 74 5 44 51 0.57 0.65 5.7 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp (VFG)
Kính nổi màu xanh lá nhạt TCVN 7529 : 2005 QCVN 09 2013 xanh lá nhạt 10 ± 0,5 - 3/' - 4 Tốt Có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; sx trong nước KCN Quế Võ, 0241- www.vfg.vn KCN Quế Võ (khu mở rộng) Phương 0241- www.vffg.vn www.vffg.vn
BXD; ISO 9001- kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Phương Liễu, Quế 3863701/02/03/ Liễu, Quế Võ, Bắc Ninh 3863701/02/0
Công ty Liên cư, nhà dân, trung tâm thương
2008 Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495 Võ, Bắc Ninh 04/05 3/04/05
doanh kính nổi mại, showroom, nhà hàng … Công ty Liên doanh
tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013
Việt Nam tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn kính nổi Việt Nam
KÍNH NỔI (VFG) 7 70 5 38 57 0.52 0.6 5.6 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp (VFG)
Kính nổi màu xanh lá nhạt TCVN 7529 : 2005 QCVN 09 2013 xanh lá nhạt 12 ± 0,6 ± 3/ ± 4 Tốt Có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; sx trong nước KCN Quế Võ, 0241- www.vfg.vn KCN Quế Võ (khu mở rộng) Phương 0241- www.vffg.vn www.vffg.vn
BXD; ISO 9001- kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Phương Liễu, Quế 3863701/02/03/ Liễu, Quế Võ, Bắc Ninh 3863701/02/0
Công ty Liên cư, nhà dân, trung tâm thương
2008 Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495 Võ, Bắc Ninh 04/05 3/04/05
doanh kính nổi mại, showroom, nhà hàng … Công ty Liên doanh
tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013
Việt Nam tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn kính nổi Việt Nam
KÍNH NỔI (VFG) 7 66 5 33 62 0.49 0.57 5.5 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp (VFG)
Kính nổi màu xanh đen TCVN 7529 : 2005 QCVN 09 2013 xanh đen 5 ± 0,3 ± 2/ Tốt Có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; sx trong nước KCN Quế Võ, 0241- www.vfg.vn KCN Quế Võ (khu mở rộng) Phương 0241- www.vffg.vn www.vffg.vn
BXD; ISO 9001- kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Phương Liễu, Quế 3863701/02/03/ Liễu, Quế Võ, Bắc Ninh 3863701/02/0
Công ty Liên cư, nhà dân, trung tâm thương
2008 Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495 Võ, Bắc Ninh 04/05 3/04/05
doanh kính nổi mại, showroom, nhà hàng … Công ty Liên doanh
tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013
Việt Nam tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn kính nổi Việt Nam
KÍNH NỔI (VFG) 5 19 6 43 51 0.57 0.65 5.8 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp (VFG)
Kính nổi màu xanh đen TCVN 7529 : 2005 QCVN 09 2013 xanh đen 6 ± 0,3 ± 2/ Tốt Có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; sx trong nước KCN Quế Võ, 0241- www.vfg.vn KCN Quế Võ (khu mở rộng) Phương 0241- www.vffg.vn www.vffg.vn
BXD; ISO 9001- kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Phương Liễu, Quế 3863701/02/03/ Liễu, Quế Võ, Bắc Ninh 3863701/02/0
Công ty Liên cư, nhà dân, trung tâm thương
2008 Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495 Võ, Bắc Ninh 04/05 3/04/05
doanh kính nổi mại, showroom, nhà hàng … Công ty Liên doanh
tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013
Việt Nam tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn kính nổi Việt Nam
KÍNH NỔI (VFG) 4 14 5 39 56 0.53 0.61 5.7 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp (VFG)
Kính nổi màu màu trà TCVN 7529 : 2005 QCVN 09 2013 màu trà 5 ± 0,3 ± 2/ Tốt Có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; sx trong nước KCN Quế Võ, 0241- www.vfg.vn KCN Quế Võ (khu mở rộng) Phương 0241- www.vffg.vn www.vffg.vn
BXD; ISO 9001- kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Phương Liễu, Quế 3863701/02/03/ Liễu, Quế Võ, Bắc Ninh 3863701/02/0
Công ty Liên cư, nhà dân, trung tâm thương
2008 Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495 Võ, Bắc Ninh 04/05 3/04/05
doanh kính nổi mại, showroom, nhà hàng … Công ty Liên doanh
tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013
Việt Nam tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn kính nổi Việt Nam
KÍNH NỔI (VFG) 6 52 5 48 47 0.6 0.69 5.7 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp (VFG)
Kính nổi màu màu trà TCVN 7529 : 2005 QCVN 09 2013 màu trà 6 ± 0,3 ± 2/ Tốt Có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; sx trong nước KCN Quế Võ, 0241- www.vfg.vn KCN Quế Võ (khu mở rộng) Phương 0241- www.vffg.vn www.vffg.vn
BXD; ISO 9001- kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Phương Liễu, Quế 3863701/02/03/ Liễu, Quế Võ, Bắc Ninh 3863701/02/0
Công ty Liên cư, nhà dân, trung tâm thương
2008 Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495 Võ, Bắc Ninh 04/05 3/04/05
doanh kính nổi mại, showroom, nhà hàng … Công ty Liên doanh
tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013
Việt Nam tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn kính nổi Việt Nam
KÍNH NỔI (VFG) 5 48 5 43 52 0.57 0.65 5.7 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp (VFG)
Kính nổi màu màu trà TCVN 7529 : 2005 QCVN 09 2013 màu trà 8 ± 0,4 + 2/'+ 3 Tốt Có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; sx trong nước KCN Quế Võ, 0241- www.vfg.vn KCN Quế Võ (khu mở rộng) Phương 0241- www.vffg.vn www.vffg.vn
BXD; ISO 9001- kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Phương Liễu, Quế 3863701/02/03/ Liễu, Quế Võ, Bắc Ninh 3863701/02/0
Công ty Liên cư, nhà dân, trung tâm thương
2008 Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495 Võ, Bắc Ninh 04/05 3/04/05
doanh kính nổi mại, showroom, nhà hàng … Công ty Liên doanh
tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013
Việt Nam tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn kính nổi Việt Nam
KÍNH NỔI (VFG) 5 40 5 39 56 0.53 0.46 5.7 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp (VFG)
Kính nổi màu xanh biển TCVN 7529 : 2005 QCVN 09 2013 màu xanh biển 4 ± 0,2 ± 2/ Tốt Có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; sx trong nước KCN Quế Võ, 0241- www.vfg.vn KCN Quế Võ (khu mở rộng) Phương 0241- www.vffg.vn www.vffg.vn
ArcticBlue BXD; ISO 9001- ArticBlue kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Phương Liễu, Quế 3863701/02/03/ Liễu, Quế Võ, Bắc Ninh 3863701/02/0
Công ty Liên cư, nhà dân, trung tâm thương
2008 Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495 Võ, Bắc Ninh 04/05 3/04/05
doanh kính nổi mại, showroom, nhà hàng … Công ty Liên doanh
tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013
Việt Nam tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn kính nổi Việt Nam
KÍNH NỔI (VFG) 6 64 5 46 49 0.59 0.68 5.7 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp (VFG)
Kính nổi màu xanh biển TCVN 7529 : 2005 QCVN 09 2013 màu xanh biển 5 ± 0,2 ± 2/ Tốt Có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; sx trong nước KCN Quế Võ, 0241- www.vfg.vn KCN Quế Võ (khu mở rộng) Phương 0241- www.vffg.vn www.vffg.vn
ArcticBlue BXD; ISO 9001- ArticBlue kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Phương Liễu, Quế 3863701/02/03/ Liễu, Quế Võ, Bắc Ninh 3863701/02/0
Công ty Liên cư, nhà dân, trung tâm thương
2008 Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495 Võ, Bắc Ninh 04/05 3/04/05
doanh kính nổi mại, showroom, nhà hàng … Công ty Liên doanh
tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013
Việt Nam tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn kính nổi Việt Nam
KÍNH NỔI (VFG) 6 59 5 43 52 0.55 0.63 5.7 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp (VFG)
Kính nổi màu xanh biển TCVN 7529 : 2005 QCVN 09 2013 màu xanh biển 6 ± 0,3 ± 2/ Tốt Có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; sx trong nước KCN Quế Võ, 0241- www.vfg.vn KCN Quế Võ (khu mở rộng) Phương 0241- www.vffg.vn www.vffg.vn
ArcticBlue BXD; ISO 9001- ArticBlue kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Phương Liễu, Quế 3863701/02/03/ Liễu, Quế Võ, Bắc Ninh 3863701/02/0
Công ty Liên cư, nhà dân, trung tâm thương
2008 Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495 Võ, Bắc Ninh 04/05 3/04/05
doanh kính nổi mại, showroom, nhà hàng … Công ty Liên doanh
tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013
Việt Nam tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn kính nổi Việt Nam
KÍNH NỔI (VFG) 6 54 5 35 60 0.5 0.57 5.7 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp (VFG)
Kính nổi màu xanh biển TCVN 7529 : 2005 QCVN 09 2013 màu xanh biển 8 ± 0,4 + 2/'+ 3 Tốt Có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; sx trong nước KCN Quế Võ, 0241- www.vfg.vn KCN Quế Võ (khu mở rộng) Phương 0241- www.vffg.vn www.vffg.vn
ArcticBlue BXD; ISO 9001- ArticBlue kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Phương Liễu, Quế 3863701/02/03/ Liễu, Quế Võ, Bắc Ninh 3863701/02/0
Công ty Liên cư, nhà dân, trung tâm thương
2008 Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495 Võ, Bắc Ninh 04/05 3/04/05
doanh kính nổi mại, showroom, nhà hàng … Công ty Liên doanh
tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013
Việt Nam tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn kính nổi Việt Nam
KÍNH NỔI (VFG) 5 45 5 27 68 0.45 0.52 5.7 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp (VFG)
Kính nổi màu xanh biển TCVN 7529 : 2005 QCVN 09 2013 màu xanh biển 10 ± 0,5 - 3/ '- 4 Tốt Có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; sx trong nước KCN Quế Võ, 0241- www.vfg.vn KCN Quế Võ (khu mở rộng) Phương 0241- www.vffg.vn www.vffg.vn
ArcticBlue BXD; ISO 9001- ArticBlue kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Phương Liễu, Quế 3863701/02/03/ Liễu, Quế Võ, Bắc Ninh 3863701/02/0
Công ty Liên cư, nhà dân, trung tâm thương
2008 Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495 Võ, Bắc Ninh 04/05 3/04/05
doanh kính nổi mại, showroom, nhà hàng … Công ty Liên doanh
tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013
Việt Nam tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn kính nổi Việt Nam
KÍNH NỔI (VFG) 5 38 5 22 73 0.41 0.47 5.6 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp (VFG)
Kính nổi màu EN 572-2:2004 QCVN 09 2013 màu trà 2
BXD; ISO 9001-
2008
Công ty kính
nổi Viglacera
KÍNH NỔI (VIFG)
Kính nổi màu EN 572-2:2004 QCVN 09 2013 màu trà 3
BXD; ISO 9001-
2008
Công ty kính
nổi Viglacera
KÍNH NỔI (VIFG)
Kính nổi màu EN 572-2:2004 QCVN 09 2013 màu trà 4
BXD; ISO 9001-
2008
Công ty kính
nổi Viglacera
KÍNH NỔI (VIFG)
Kính nổi màu EN 572-2:2004 QCVN 09 2013 màu trà 5
BXD; ISO 9001-
2008
Công ty kính
nổi Viglacera
KÍNH NỔI (VIFG)
Kính nổi màu EN 572-2:2004 QCVN 09 2013 màu trà 6
BXD; ISO 9001-
2008
Công ty kính
nổi Viglacera
KÍNH NỔI (VIFG)
Kính nổi màu EN 572-2:2004 QCVN 09 2013 màu trà 7
BXD; ISO 9001-
2008
Công ty kính
nổi Viglacera
KÍNH NỔI (VIFG)
Kính nổi màu EN 572-2:2004 QCVN 09 2013 màu trà 8
BXD; ISO 9001-
2008
Công ty kính
nổi Viglacera
KÍNH NỔI (VIFG)
Kính nổi màu EN 572-2:2004 QCVN 09 2013 màu trà 9
BXD; ISO 9001-
2008
Công ty kính
nổi Viglacera
KÍNH NỔI (VIFG)
Kính nổi màu EN 572-2:2004 QCVN 09 2013 màu trà 10
BXD; ISO 9001-
2008
Công ty kính
nổi Viglacera
KÍNH NỔI (VIFG)
Kính nổi màu EN 572-2:2004 QCVN 09 2013 màu trà 12
BXD; ISO 9001-
2008
Công ty kính
nổi Viglacera
KÍNH NỔI (VIFG)
Kính nổi màu EN 572-2:2004 QCVN 09 2013 màu xanh đen 2
BXD; ISO 9001-
2008
Công ty kính
nổi Viglacera
KÍNH NỔI (VIFG)
Kính nổi màu EN 572-2:2004 QCVN 09 2013 màu xanh đen 3
BXD; ISO 9001-
2008
Công ty kính
nổi Viglacera
KÍNH NỔI (VIFG)
Kính nổi màu EN 572-2:2004 QCVN 09 2013 màu xanh đen 4
BXD; ISO 9001-
2008
Công ty kính
nổi Viglacera
KÍNH NỔI (VIFG)
Kính nổi màu EN 572-2:2005 QCVN 09 2013 màu xanh đen 5
BXD; ISO 9001-
2008
Công ty kính
nổi Viglacera
KÍNH NỔI (VIFG)
Kính nổi màu EN 572-2:2006 QCVN 09 2013 màu xanh đen 6
BXD; ISO 9001-
2008
Công ty kính
nổi Viglacera
KÍNH NỔI (VIFG)
Kính nổi màu EN 572-2:2007 QCVN 09 2013 màu xanh đen 7
BXD; ISO 9001-
2008
Công ty kính
nổi Viglacera
KÍNH NỔI (VIFG)
Kính nổi màu EN 572-2:2008 QCVN 09 2013 màu xanh đen 8
BXD; ISO 9001-
2008
Công ty kính
nổi Viglacera
KÍNH NỔI (VIFG)
Kính nổi màu EN 572-2:2008 QCVN 09 2013 màu xanh đen 9
BXD; ISO 9001-
2008
Công ty kính
nổi Viglacera
KÍNH NỔI (VIFG)
Kính nổi màu EN 572-2:2008 QCVN 09 2013 màu xanh đen 10
BXD; ISO 9001-
2008
Công ty kính
nổi Viglacera
KÍNH NỔI (VIFG)
Kính nổi màu EN 572-2:2008 QCVN 09 2013 màu xanh đen 12
BXD; ISO 9001-
2008
Công ty kính
nổi Viglacera
KÍNH NỔI (VIFG)
Kính nổi màu EN 572-2:2008 QCVN 09 2013 màu xanh lá cây 2
BXD; ISO 9001-
2008
Công ty kính
nổi Viglacera
KÍNH NỔI (VIFG)
Kính nổi màu EN 572-2:2008 QCVN 09 2013 màu xanh lá cây 3
BXD; ISO 9001-
2008
Công ty kính
nổi Viglacera
KÍNH NỔI (VIFG)
Kính nổi màu EN 572-2:2008 QCVN 09 2013 màu xanh lá cây 4
BXD; ISO 9001-
2008
Công ty kính
nổi Viglacera
KÍNH NỔI (VIFG)
Kính nổi màu EN 572-2:2008 QCVN 09 2013 màu xanh lá cây 5
BXD; ISO 9001-
2008
Công ty kính
nổi Viglacera
KÍNH NỔI (VIFG)
Kính nổi màu EN 572-2:2008 QCVN 09 2013 màu xanh lá cây 6
BXD; ISO 9001-
2008
Công ty kính
nổi Viglacera
KÍNH NỔI (VIFG)
Kính nổi màu EN 572-2:2008 QCVN 09 2013 màu xanh lá cây 7
BXD; ISO 9001-
2008
Công ty kính
nổi Viglacera
KÍNH NỔI (VIFG)
Kính nổi màu EN 572-2:2008 QCVN 09 2013 màu xanh lá cây 8
BXD; ISO 9001-
2008
Công ty kính
nổi Viglacera
KÍNH NỔI (VIFG)
Kính nổi màu EN 572-2:2008 QCVN 09 2013 màu xanh lá cây 9
BXD; ISO 9001-
2008
Công ty kính
nổi Viglacera
KÍNH NỔI (VIFG)
Kính nổi màu EN 572-2:2008 QCVN 09 2013 màu xanh lá cây 10
BXD; ISO 9001-
2008
Công ty kính
nổi Viglacera
KÍNH NỔI (VIFG)
Kính nổi màu EN 572-2:2008 QCVN 09 2013 màu xanh lá cây 12
BXD; ISO 9001-
2008
Công ty kính
nổi Viglacera
KÍNH NỔI (VIFG)
Kính nổi màu AGC GLASS Kính đơn trong suốt classic ISO 9050; ISO Bạc hổ phách AGC Glass Group có 34,0 Tốt có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ có AGC Glass 70.04.2; nhập khẩu Avenue Jean + 32(0)2 409 www.agc- Phú Mỹ Plastics and KCN Cái Mép, Tân Thanh,Bà 84 www.vinac www.agc-
EUROPE 10292; JIS Asahi Glass Co in kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Monnet 4, 1348 30 00 glasss.eu; Chemicals Co., Ltd. Rịa, Vũng Tàu, Vệt Nam 838309966 hemical.co glasss.eu;
Tokyo, công ty AGC cư, nhà dân, trung tâm thương
Bắc Mỹ; AGC Asia
Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495 mại, showroom, nhà hàng …
Lauvain-la-Neuve, www.yourglass. ; 84-64- m; www.yourg
Pacific Pte Ltd in tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 Belgium com 3895310 www.petro lass.com;
Singapore… tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn nas.com.my www.petro
KÍNH NỔI 34 27 38 29 46 25 0.6 5.95 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
nas.com.m
Kính nổi màu AGC GLASS Kính đơn trong suốt classic ISO 9050; ISO Ánh Kim Loại AGC Glass Group có 27 Tốt có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; nhập khẩu Avenue Jean + 32(0)2 409 www.agc- Phú Mỹ Plastics and KCN Cái Mép, Tân Thanh,Bà 85 www.vinac www.agc-
EUROPE 10292; JIS Asahi Glass Co in kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Monnet 4, 1348 30 01 glasss.eu; Chemicals Co., Ltd. Rịa, Vũng Tàu, Vệt Nam 838309966 hemical.co glasss.eu;
Tokyo, công ty AGC cư, nhà dân, trung tâm thương
Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495
Lauvain-la-Neuve, www.yourglass. ; 84-64- m; www.yourg
Bắc Mỹ; AGC Asia mại, showroom, nhà hàng …
Pacific Pte Ltd in tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 Belgium com 3895310 www.petro lass.com
Singapore… tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn nas.com.my
KÍNH NỔI 27 34 38 21 46 33 0.63 6.04 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
Kính nổi màu AGC GLASS Kính đơn Màu xám classic ISO 9050; ISO ánh bạc AGC Glass Group có 34,0 Tốt có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; nhập khẩu Avenue Jean + 32(0)2 409 www.agc- Phú Mỹ Plastics and KCN Cái Mép, Tân Thanh,Bà 86 www.vinac www.agc-
EUROPE 10292; JIS Asahi Glass Co in kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Monnet 4, 1348 30 02 glasss.eu; Chemicals Co., Ltd. Rịa, Vũng Tàu, Vệt Nam 838309966 hemical.co glasss.eu;
Tokyo, công ty AGC cư, nhà dân, trung tâm thương
Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495
Lauvain-la-Neuve, www.yourglass. ; 84-64- m; www.yourg
Bắc Mỹ; AGC Asia mại, showroom, nhà hàng …
Pacific Pte Ltd in tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 Belgium com 3895310 www.petro lass.com
Singapore… tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn nas.com.my
KÍNH NỔI 34 10 19 28 27 45 0.44 6.17 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
Kính nổi màu AGC GLASS Kính đơn Màu xám classic ISO 9050; ISO xám ánh kim loại AGC Glass Group có 10 Tốt có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; nhập khẩu Avenue Jean + 32(0)2 409 www.agc- Phú Mỹ Plastics and KCN Cái Mép, Tân Thanh,Bà 87 www.vinac www.agc-
EUROPE 10292; JIS Asahi Glass Co in kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Monnet 4, 1348 30 03 glasss.eu; Chemicals Co., Ltd. Rịa, Vũng Tàu, Vệt Nam 838309966 hemical.co glasss.eu;
Tokyo, công ty AGC cư, nhà dân, trung tâm thương
Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495
Lauvain-la-Neuve, www.yourglass. ; 84-64- m; www.yourg
Bắc Mỹ; AGC Asia mại, showroom, nhà hàng …
Pacific Pte Ltd in tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 Belgium com 3895310 www.petro lass.com
Singapore… tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn nas.com.my
KÍNH NỔI 10 34 19 10 27 63 0.5 6.33 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
Kính nổi màu AGC GLASS Kính đơn Xanh green ISO 9050; ISO ánh bạc AGC Glass Group có 34,0 Tốt có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; nhập khẩu Avenue Jean + 32(0)2 409 www.agc- Phú Mỹ Plastics and KCN Cái Mép, Tân Thanh,Bà 88 www.vinac www.agc-
EUROPE classic 10292; JIS Asahi Glass Co in kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Monnet 4, 1348 30 04 glasss.eu; Chemicals Co., Ltd. Rịa, Vũng Tàu, Vệt Nam 838309966 hemical.co glasss.eu;
Tokyo, công ty AGC cư, nhà dân, trung tâm thương
Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495
Lauvain-la-Neuve, www.yourglass. ; 84-64- m; www.yourg
Bắc Mỹ; AGC Asia mại, showroom, nhà hàng …
Pacific Pte Ltd in tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 Belgium com 3895310 www.petro lass.com
Singapore… tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn nas.com.my
KÍNH NỔI 34 20 31 28 22 50 0.4 6.21 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
Kính nổi màu AGC GLASS Kính đơn Xanh green ISO 9050; ISO ánh kim loại AGC Glass Group có 20,0 Tốt có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; nhập khẩu Avenue Jean + 32(0)2 409 www.agc- Phú Mỹ Plastics and KCN Cái Mép, Tân Thanh,Bà 89 www.vinac www.agc-
EUROPE classic 10292; JIS Asahi Glass Co in kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Monnet 4, 1348 30 05 glasss.eu; Chemicals Co., Ltd. Rịa, Vũng Tàu, Vệt Nam 838309966 hemical.co glasss.eu;
Tokyo, công ty AGC cư, nhà dân, trung tâm thương
Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495
Lauvain-la-Neuve, www.yourglass. ; 84-64- m; www.yourg
Bắc Mỹ; AGC Asia mại, showroom, nhà hàng …
Pacific Pte Ltd in tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 Belgium com 3895310 www.petro lass.com
Singapore… tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn nas.com.my
KÍNH NỔI 20 34 31 11 22 67 0.45 6.36 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
Kính nổi màu AGC GLASS Kính đơn màu trà Bronze ISO 9050; ISO ánh bạc hổ phách AGC Glass Group có 34,0 Tốt có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; nhập khẩu Avenue Jean + 32(0)2 409 www.agc- Phú Mỹ Plastics and KCN Cái Mép, Tân Thanh,Bà 90 www.vinac www.agc-
EUROPE classic 10292; JIS Asahi Glass Co in kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Monnet 4, 1348 30 06 glasss.eu; Chemicals Co., Ltd. Rịa, Vũng Tàu, Vệt Nam 838309966 hemical.co glasss.eu;
Tokyo, công ty AGC cư, nhà dân, trung tâm thương
Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495
Lauvain-la-Neuve, www.yourglass. ; 84-64- m; www.yourg
Bắc Mỹ; AGC Asia mại, showroom, nhà hàng …
Pacific Pte Ltd in tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 Belgium com 3895310 www.petro lass.com
Singapore… tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn nas.com.my
KÍNH NỔI 34 12 22 28 29 43 0.46 6.15 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
Kính nổi màu AGC GLASS Kính đơn màu trà Bronze ISO 9050; ISO màu trà ánh kim loại AGC Glass Group có 12,0 Tốt có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; nhập khẩu Avenue Jean + 32(0)2 409 www.agc- Phú Mỹ Plastics and KCN Cái Mép, Tân Thanh,Bà 91 www.vinac www.agc-
EUROPE classic 10292; JIS Asahi Glass Co in kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Monnet 4, 1348 30 07 glasss.eu; Chemicals Co., Ltd. Rịa, Vũng Tàu, Vệt Nam 838309966 hemical.co glasss.eu;
Tokyo, công ty AGC cư, nhà dân, trung tâm thương
Bắc Mỹ; AGC Asia
Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495 mại, showroom, nhà hàng …
Lauvain-la-Neuve, www.yourglass. ; 84-64- m; www.yourg
Pacific Pte Ltd in tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 Belgium com 3895310 www.petro lass.com
Singapore… tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn nas.com.my
KÍNH NỔI 12 34 22 10 29 61 0.51 6.31 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
Kính nổi màu AGC GLASS Kính đơn xanh đậm classic ISO 9050; ISO ánh bạc AGC Glass Group có 34,0 Tốt có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; nhập khẩu Avenue Jean + 32(0)2 409 www.agc- Phú Mỹ Plastics and KCN Cái Mép, Tân Thanh,Bà 92 www.vinac www.agc-
EUROPE 10292; JIS Asahi Glass Co in kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Monnet 4, 1348 30 08 glasss.eu; Chemicals Co., Ltd. Rịa, Vũng Tàu, Vệt Nam 838309966 hemical.co glasss.eu;
Tokyo, công ty AGC cư, nhà dân, trung tâm thương
Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495
Lauvain-la-Neuve, www.yourglass. ; 84-64- m; www.yourg
Bắc Mỹ; AGC Asia mại, showroom, nhà hàng …
Pacific Pte Ltd in tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 Belgium com 3895310 www.petro lass.com
Singapore… tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn nas.com.my
KÍNH NỔI 34 14 24 28 22 50 0.4 6.21 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
Kính nổi màu AGC GLASS Kính đơn xanh đậm classic ISO 9050; ISO xanh ánh kim loại AGC Glass Group có 14,0 Tốt có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; nhập khẩu Avenue Jean + 32(0)2 409 www.agc- Phú Mỹ Plastics and KCN Cái Mép, Tân Thanh,Bà 93 www.vinac www.agc-
EUROPE 10292; JIS Asahi Glass Co in kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Monnet 4, 1348 30 09 glasss.eu; Chemicals Co., Ltd. Rịa, Vũng Tàu, Vệt Nam 838309966 hemical.co glasss.eu;
Tokyo, công ty AGC cư, nhà dân, trung tâm thương
Bắc Mỹ; AGC Asia
Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495 mại, showroom, nhà hàng …
Lauvain-la-Neuve, www.yourglass. ; 84-64- m; www.yourg
Pacific Pte Ltd in tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 Belgium com 3895310 www.petro lass.com
Singapore… tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn nas.com.my
KÍNH NỔI 14 34 24 10 22 68 0.45 6.38 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
Kính nổi màu AGC GLASS Kính đơn siêu trong ánh ISO 9050; ISO ánh bạc sáng AGC Glass Group có 35,0 Tốt có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; nhập khẩu Avenue Jean + 32(0)2 409 www.agc- Phú Mỹ Plastics and KCN Cái Mép, Tân Thanh,Bà 94 www.vinac www.agc-
EUROPE bạc 10292; JIS Asahi Glass Co in kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Monnet 4, 1348 30 10 glasss.eu; Chemicals Co., Ltd. Rịa, Vũng Tàu, Vệt Nam 838309966 hemical.co glasss.eu;
Tokyo, công ty AGC cư, nhà dân, trung tâm thương
Bắc Mỹ; AGC Asia
Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495 mại, showroom, nhà hàng …
Lauvain-la-Neuve, www.yourglass. ; 84-64- m; www.yourg
Pacific Pte Ltd in tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 Belgium com 3895310 www.petro lass.com
Singapore… tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn nas.com.my
KÍNH NỔI 35 34 63 28 64 9 0.76 5.73 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
Kính nổi màu AGC GLASS Kính đơn siêu trong ánh ISO 9050; ISO ánh bạc hơi xanh AGC Glass Group có 34,0 Tốt có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; nhập khẩu Avenue Jean + 32(0)2 409 www.agc- Phú Mỹ Plastics and KCN Cái Mép, Tân Thanh,Bà 95 www.vinac www.agc-
EUROPE bạc 10292; JIS Asahi Glass Co in kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Monnet 4, 1348 30 11 glasss.eu; Chemicals Co., Ltd. Rịa, Vũng Tàu, Vệt Nam 838309966 hemical.co glasss.eu;
Tokyo, công ty AGC cư, nhà dân, trung tâm thương
Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495
Lauvain-la-Neuve, www.yourglass. ; 84-64- m; www.yourg
Bắc Mỹ; AGC Asia mại, showroom, nhà hàng …
Pacific Pte Ltd in tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 Belgium com 3895310 www.petro lass.com
Singapore… tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn nas.com.my
KÍNH NỔI 34 35 63 28 64 12 0.77 5.78 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
Kính nổi màu AGC GLASS Kính đơn siêu xanh đậm ISO 9050; ISO bạc ánh thép AGC Glass Group có 34,0 Tốt có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; nhập khẩu Avenue Jean + 32(0)2 409 www.agc- Phú Mỹ Plastics and KCN Cái Mép, Tân Thanh,Bà 96 www.vinac www.agc-
EUROPE ánh bạc 10292; JIS Asahi Glass Co in kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Monnet 4, 1348 30 12 glasss.eu; Chemicals Co., Ltd. Rịa, Vũng Tàu, Vệt Nam 838309966 hemical.co glasss.eu;
Tokyo, công ty AGC cư, nhà dân, trung tâm thương
Bắc Mỹ; AGC Asia
Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495 mại, showroom, nhà hàng …
Lauvain-la-Neuve, www.yourglass. ; 84-64- m; www.yourg
Pacific Pte Ltd in tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 Belgium com 3895310 www.petro lass.com
Singapore… tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn nas.com.my
KÍNH NỔI 34 17 41 25 30 44 0.47 6.14 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
Kính nổi màu AGC GLASS Kính đơn siêu xanh đậm ISO 9050; ISO xanh blue ánh bạc AGC Glass Group có 34,0 Tốt có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; nhập khẩu Avenue Jean + 32(0)2 409 www.agc- Phú Mỹ Plastics and KCN Cái Mép, Tân Thanh,Bà 97 www.vinac www.agc-
EUROPE ánh bạc 10292; JIS Asahi Glass Co in kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Monnet 4, 1348 30 13 glasss.eu; Chemicals Co., Ltd. Rịa, Vũng Tàu, Vệt Nam 838309966 hemical.co glasss.eu;
Tokyo, công ty AGC cư, nhà dân, trung tâm thương
Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495
Lauvain-la-Neuve, www.yourglass. ; 84-64- m; www.yourg
Bắc Mỹ; AGC Asia mại, showroom, nhà hàng …
Pacific Pte Ltd in tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 Belgium com 3895310 www.petro lass.com
Singapore… tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn nas.com.my
KÍNH NỔI 34 17 41 12 30 58 0.52 6.14 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
Kính nổi màu AGC GLASS Kính đơn siêu xám ánh bạc ISO 9050; ISO bạc chói sáng AGC Glass Group có 34,0 Tốt có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; nhập khẩu Avenue Jean + 32(0)2 409 www.agc- Phú Mỹ Plastics and KCN Cái Mép, Tân Thanh,Bà 98 www.vinac www.agc-
EUROPE 10292; JIS Asahi Glass Co in kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Monnet 4, 1348 30 14 glasss.eu; Chemicals Co., Ltd. Rịa, Vũng Tàu, Vệt Nam 838309966 hemical.co glasss.eu;
Tokyo, công ty AGC cư, nhà dân, trung tâm thương
Bắc Mỹ; AGC Asia
Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495 mại, showroom, nhà hàng …
Lauvain-la-Neuve, www.yourglass. ; 84-64- m; www.yourg
Pacific Pte Ltd in tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 Belgium com 3895310 www.petro lass.com
Singapore… tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn nas.com.my
KÍNH NỔI 34 11 29 26 34 40 0.51 6.12 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
Kính nổi màu AGC GLASS Kính đơn siêu xám ánh bạc ISO 9050; ISO thép ánh kim loại AGC Glass Group có 11,0 Tốt có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; nhập khẩu Avenue Jean + 32(0)2 409 www.agc- Phú Mỹ Plastics and KCN Cái Mép, Tân Thanh,Bà 99 www.vinac www.agc-
EUROPE 10292; JIS Asahi Glass Co in kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Monnet 4, 1348 30 15 glasss.eu; Chemicals Co., Ltd. Rịa, Vũng Tàu, Vệt Nam 838309966 hemical.co glasss.eu;
Tokyo, công ty AGC cư, nhà dân, trung tâm thương
Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495
Lauvain-la-Neuve, www.yourglass. ; 84-64- m; www.yourg
Bắc Mỹ; AGC Asia mại, showroom, nhà hàng …
Pacific Pte Ltd in tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 Belgium com 3895310 www.petro lass.com
Singapore… tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn nas.com.my
KÍNH NỔI 11 34 29 10 34 56 0.56 6.27 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
Kính nổi màu AGC GLASS Kính đơn siêu xanh lá cây ISO 9050; ISO bạc ánh thép AGC Glass Group có 34,0 Tốt có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; nhập khẩu Avenue Jean + 32(0)2 409 www.agc- Phú Mỹ Plastics and KCN Cái Mép, Tân Thanh,Bà 100 www.vinac www.agc-
EUROPE ánh bạc 10292; JIS Asahi Glass Co in kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Monnet 4, 1348 30 16 glasss.eu; Chemicals Co., Ltd. Rịa, Vũng Tàu, Vệt Nam 838309966 hemical.co glasss.eu;
Tokyo, công ty AGC cư, nhà dân, trung tâm thương
Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495
Lauvain-la-Neuve, www.yourglass. ; 84-64- m; www.yourg
Bắc Mỹ; AGC Asia mại, showroom, nhà hàng …
Pacific Pte Ltd in tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 Belgium com 3895310 www.petro lass.com
Singapore… tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn nas.com.my
KÍNH NỔI 25 25 52 26 33 41 0.5 6.13 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
Kính nổi màu AGC GLASS Kính đơn siêu xanh lá cây ISO 9050; ISO xanh lá chói sáng AGC Glass Group có 25,0 Tốt có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; nhập khẩu Avenue Jean + 32(0)2 409 www.agc- Phú Mỹ Plastics and KCN Cái Mép, Tân Thanh,Bà 101 www.vinac www.agc-
EUROPE ánh bạc 10292; JIS Asahi Glass Co in kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Monnet 4, 1348 30 17 glasss.eu; Chemicals Co., Ltd. Rịa, Vũng Tàu, Vệt Nam 838309966 hemical.co glasss.eu;
Tokyo, công ty AGC cư, nhà dân, trung tâm thương
Bắc Mỹ; AGC Asia
Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495 mại, showroom, nhà hàng …
Lauvain-la-Neuve, www.yourglass. ; 84-64- m; www.yourg
Pacific Pte Ltd in tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 Belgium com 3895310 www.petro lass.com
Singapore… tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn nas.com.my
KÍNH NỔI 34 34 52 14 33 53 0.54 6.24 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
Kính nổi màu AGC GLASS Kính đơn siêu xanh blue ISO 9050; ISO xanh blue ánh bạc AGC Glass Group có 24,0 Tốt có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; nhập khẩu Avenue Jean + 32(0)2 409 www.agc- Phú Mỹ Plastics and KCN Cái Mép, Tân Thanh,Bà 102 www.vinac www.agc-
EUROPE ánh bạc 10292; JIS Asahi Glass Co in kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Monnet 4, 1348 30 18 glasss.eu; Chemicals Co., Ltd. Rịa, Vũng Tàu, Vệt Nam 838309966 hemical.co glasss.eu;
Tokyo, công ty AGC cư, nhà dân, trung tâm thương
Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495
Lauvain-la-Neuve, www.yourglass. ; 84-64- m; www.yourg
Bắc Mỹ; AGC Asia mại, showroom, nhà hàng …
Pacific Pte Ltd in tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 Belgium com 3895310 www.petro lass.com
Singapore… tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn nas.com.my
KÍNH NỔI 8 8 27 20 16 64 0,37 6,34 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
Kính nổi màu AGC GLASS Kính đơn siêu xanh blue ISO 9050; ISO xanh blue sáng chói AGC Glass Group có 8 Tốt có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; nhập khẩu Avenue Jean + 32(0)2 409 www.agc- Phú Mỹ Plastics and KCN Cái Mép, Tân Thanh,Bà 103 www.vinac www.agc-
EUROPE ánh bạc 10292; JIS Asahi Glass Co in kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Monnet 4, 1348 30 19 glasss.eu; Chemicals Co., Ltd. Rịa, Vũng Tàu, Vệt Nam 838309966 hemical.co glasss.eu;
Tokyo, công ty AGC cư, nhà dân, trung tâm thương
Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495
Lauvain-la-Neuve, www.yourglass. ; 84-64- m; www.yourg
Bắc Mỹ; AGC Asia mại, showroom, nhà hàng …
Pacific Pte Ltd in tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 Belgium com 3895310 www.petro lass.com
Singapore… tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn nas.com.my
KÍNH NỔI 24 24 27 6 16 78 0,42 6,45 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
Kính nổi màu AGC GLASS 2 lớp kính (lắp kính low-e trong suốt classic ISO 9050; ISO Màu Hổ phách ánh AGC Glass Group có 35 Tốt có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; nhập khẩu Avenue Jean + 32(0)2 409 www.agc- Phú Mỹ Plastics and KCN Cái Mép, Tân Thanh,Bà 104 www.vinac www.agc-
EUROPE Planibel TOP, position 3) 10292; JIS bạc Asahi Glass Co in kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Monnet 4, 1348 30 20 glasss.eu; Chemicals Co., Ltd. Rịa, Vũng Tàu, Vệt Nam 838309966 hemical.co glasss.eu;
Tokyo, công ty AGC cư, nhà dân, trung tâm thương
Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495
Lauvain-la-Neuve, www.yourglass. ; 84-64- m; www.yourg
Bắc Mỹ; AGC Asia mại, showroom, nhà hàng,
Pacific Pte Ltd in tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 vách kính, vách ngăn, lan can, Belgium com 3895310 www.petro lass.com
Singapore… tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn cầu thang…. nas.com.my
KÍNH NỔI 28 28 34 40 25 35 0.36 1,28 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
Kính nổi màu AGC GLASS 2 lớp kính (lắp kính low-e trong suốt classic ISO 9050; ISO trong suốt ánh kim AGC Glass Group có 28 Tốt có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; nhập khẩu Avenue Jean + 32(0)2 409 www.agc- Phú Mỹ Plastics and KCN Cái Mép, Tân Thanh,Bà 105 www.vinac www.agc-
EUROPE Planibel TOP, position 3) 10292; JIS Asahi Glass Co in kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Monnet 4, 1348 30 21 glasss.eu; Chemicals Co., Ltd. Rịa, Vũng Tàu, Vệt Nam 838309966 hemical.co glasss.eu;
Tokyo, công ty AGC cư, nhà dân, trung tâm thương
Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495
Lauvain-la-Neuve, www.yourglass. ; 84-64- m; www.yourg
Bắc Mỹ; AGC Asia mại, showroom, nhà hàng,
Pacific Pte Ltd in tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 vách kính, vách ngăn, lan can, Belgium com 3895310 www.petro lass.com
Singapore… tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn cầu thang…. nas.com.my
KÍNH NỔI 34 24 34 33 26 41 0.37 1,31 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
Kính nổi màu AGC GLASS 2 lớp kính (lắp kính low-e xám classic ISO 9050; ISO Bạc AGC Glass Group có 34 Tốt có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; nhập khẩu Avenue Jean + 32(0)2 409 www.agc- Phú Mỹ Plastics and KCN Cái Mép, Tân Thanh,Bà 106 www.vinac www.agc-
EUROPE Planibel TOP, position 3) 10292; JIS Asahi Glass Co in kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Monnet 4, 1348 30 22 glasss.eu; Chemicals Co., Ltd. Rịa, Vũng Tàu, Vệt Nam 838309966 hemical.co glasss.eu;
Tokyo, công ty AGC cư, nhà dân, trung tâm thương
Bắc Mỹ; AGC Asia
Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495 mại, showroom, nhà hàng,
Lauvain-la-Neuve, www.yourglass. ; 84-64- m; www.yourg
Pacific Pte Ltd in tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 vách kính, vách ngăn, lan can, Belgium com 3895310 www.petro lass.com
Singapore… tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn cầu thang…. nas.com.my
KÍNH NỔI 15 16 32 14 54 0,22 1,39 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
Kính nổi màu AGC GLASS 2 lớp kính (lắp kính low-e xám classic ISO 9050; ISO xám ánh kim AGC Glass Group có 10 Tốt có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; nhập khẩu Avenue Jean + 32(0)2 409 www.agc- Phú Mỹ Plastics and KCN Cái Mép, Tân Thanh,Bà 107 www.vinac www.agc-
EUROPE Planibel TOP, position 3) 10292; JIS Asahi Glass Co in kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Monnet 4, 1348 30 23 glasss.eu; Chemicals Co., Ltd. Rịa, Vũng Tàu, Vệt Nam 838309966 hemical.co glasss.eu;
Tokyo, công ty AGC cư, nhà dân, trung tâm thương
Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495
Lauvain-la-Neuve, www.yourglass. ; 84-64- m; www.yourg
Bắc Mỹ; AGC Asia mại, showroom, nhà hàng,
Pacific Pte Ltd in tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 vách kính, vách ngăn, lan can, Belgium com 3895310 www.petro lass.com
Singapore… tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn cầu thang…. nas.com.my
KÍNH NỔI 34 17 14 14 72 0,23 1.47 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
Kính nổi màu AGC GLASS 2 lớp kính (lắp kính low-e Xanh lá classic ISO 9050; ISO Bạc AGC Glass Group có 35 Tốt có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; nhập khẩu Avenue Jean + 32(0)2 409 www.agc- Phú Mỹ Plastics and KCN Cái Mép, Tân Thanh,Bà 108 www.vinac www.agc-
EUROPE Planibel TOP, position 3) 10292; JIS Asahi Glass Co in kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Monnet 4, 1348 30 24 glasss.eu; Chemicals Co., Ltd. Rịa, Vũng Tàu, Vệt Nam 838309966 hemical.co glasss.eu;
Tokyo, công ty AGC cư, nhà dân, trung tâm thương
Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495
Lauvain-la-Neuve, www.yourglass. ; 84-64- m; www.yourg
Bắc Mỹ; AGC Asia mại, showroom, nhà hàng,
Pacific Pte Ltd in tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 vách kính, vách ngăn, lan can, Belgium com 3895310 www.petro lass.com
Singapore… tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn cầu thang…. nas.com.my
KÍNH NỔI 23 27 29 14 57 0,21 1.42 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
Kính nổi màu AGC GLASS 2 lớp kính (lắp kính low-e Xanh lá classic ISO 9050; ISO xanh lá ánh kim AGC Glass Group có 20 Tốt có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; nhập khẩu Avenue Jean + 32(0)2 409 www.agc- Phú Mỹ Plastics and KCN Cái Mép, Tân Thanh,Bà 109 www.vinac www.agc-
EUROPE Planibel TOP, position 3) 10292; JIS Asahi Glass Co in kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Monnet 4, 1348 30 25 glasss.eu; Chemicals Co., Ltd. Rịa, Vũng Tàu, Vệt Nam 838309966 hemical.co glasss.eu;
Tokyo, công ty AGC cư, nhà dân, trung tâm thương
Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495
Lauvain-la-Neuve, www.yourglass. ; 84-64- m; www.yourg
Bắc Mỹ; AGC Asia mại, showroom, nhà hàng,
Pacific Pte Ltd in tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 vách kính, vách ngăn, lan can, Belgium com 3895310 www.petro lass.com
Singapore… tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn cầu thang…. nas.com.my
KÍNH NỔI 34 27 13 14 73 0,23 1.5 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
Kính nổi màu AGC GLASS 2 lớp kính (lắp kính low-e màu trà classic ISO 9050; ISO Màu Hổ phách ánh AGC Glass Group có 34 Tốt có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; nhập khẩu Avenue Jean + 32(0)2 409 www.agc- Phú Mỹ Plastics and KCN Cái Mép, Tân Thanh,Bà 110 www.vinac www.agc-
EUROPE Planibel TOP, position 3) 10292; JIS bạc Asahi Glass Co in kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Monnet 4, 1348 30 26 glasss.eu; Chemicals Co., Ltd. Rịa, Vũng Tàu, Vệt Nam 838309966 hemical.co glasss.eu;
Tokyo, công ty AGC cư, nhà dân, trung tâm thương
Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495
Lauvain-la-Neuve, www.yourglass. ; 84-64- m; www.yourg
Bắc Mỹ; AGC Asia mại, showroom, nhà hàng,
Pacific Pte Ltd in tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 vách kính, vách ngăn, lan can, Belgium com 3895310 www.petro lass.com
Singapore… tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn cầu thang…. nas.com.my
KÍNH NỔI 16 19 33 15 52 0,25 1.38 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
Kính nổi màu AGC GLASS 2 lớp kính (lắp kính low-e màu trà classic ISO 9050; ISO Màu trà ánh kim AGC Glass Group có 12 Tốt có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; nhập khẩu Avenue Jean + 32(0)2 409 www.agc- Phú Mỹ Plastics and KCN Cái Mép, Tân Thanh,Bà 111 www.vinac www.agc-
EUROPE Planibel TOP, position 3) 10292; JIS Asahi Glass Co in kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Monnet 4, 1348 30 27 glasss.eu; Chemicals Co., Ltd. Rịa, Vũng Tàu, Vệt Nam 838309966 hemical.co glasss.eu;
Tokyo, công ty AGC cư, nhà dân, trung tâm thương
Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495
Lauvain-la-Neuve, www.yourglass. ; 84-64- m; www.yourg
Bắc Mỹ; AGC Asia mại, showroom, nhà hàng,
Pacific Pte Ltd in tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 vách kính, vách ngăn, lan can, Belgium com 3895310 www.petro lass.com
Singapore… tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn cầu thang…. nas.com.my
KÍNH NỔI 34 19 16 16 68 0,25 1.46 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
Kính nổi màu AGC GLASS 2 lớp kính (lắp kính low-e xanh blue sẫm ISO 9050; ISO Màu Hổ phách ánh AGC Glass Group có 34 Tốt có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; nhập khẩu Avenue Jean + 32(0)2 409 www.agc- Phú Mỹ Plastics and KCN Cái Mép, Tân Thanh,Bà 112 www.vinac www.agc-
EUROPE Planibel TOP, position 3) classic 10292; JIS bạc Asahi Glass Co in kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Monnet 4, 1348 30 28 glasss.eu; Chemicals Co., Ltd. Rịa, Vũng Tàu, Vệt Nam 838309966 hemical.co glasss.eu;
Tokyo, công ty AGC cư, nhà dân, trung tâm thương
Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495
Lauvain-la-Neuve, www.yourglass. ; 84-64- m; www.yourg
Bắc Mỹ; AGC Asia mại, showroom, nhà hàng,
Pacific Pte Ltd in tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 vách kính, vách ngăn, lan can, Belgium com 3895310 www.petro lass.com
Singapore… tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn cầu thang…. nas.com.my
KÍNH NỔI 18 21 30 14 56 0,22 1.42 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
Kính nổi màu AGC GLASS 2 lớp kính (lắp kính low-e xanh blue sẫm ISO 9050; ISO xanh blue ánh kim AGC Glass Group có 14 Tốt có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; nhập khẩu Avenue Jean + 32(0)2 409 www.agc- Phú Mỹ Plastics and KCN Cái Mép, Tân Thanh,Bà 113 www.vinac www.agc-
EUROPE Planibel TOP, position 3) classic 10292; JIS Asahi Glass Co in kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Monnet 4, 1348 30 29 glasss.eu; Chemicals Co., Ltd. Rịa, Vũng Tàu, Vệt Nam 838309966 hemical.co glasss.eu;
Tokyo, công ty AGC cư, nhà dân, trung tâm thương
Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495
Lauvain-la-Neuve, www.yourglass. ; 84-64- m; www.yourg
Bắc Mỹ; AGC Asia mại, showroom, nhà hàng,
Pacific Pte Ltd in tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 vách kính, vách ngăn, lan can, Belgium com 3895310 www.petro lass.com
Singapore… tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn cầu thang…. nas.com.my
KÍNH NỔI 34 21 12 14 74 0,23 1.5 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
Kính nổi màu AGC GLASS 2 lớp kính (lắp kính low-e Siêu trong suốt ISO 9050; ISO Bạc sáng chói AGC Glass Group có 37 Tốt có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; nhập khẩu Avenue Jean + 32(0)2 409 www.agc- Phú Mỹ Plastics and KCN Cái Mép, Tân Thanh,Bà 114 www.vinac www.agc-
EUROPE Planibel TOP, position 3) ánh bạc 10292; JIS Asahi Glass Co in kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Monnet 4, 1348 30 30 glasss.eu; Chemicals Co., Ltd. Rịa, Vũng Tàu, Vệt Nam 838309966 hemical.co glasss.eu;
Tokyo, công ty AGC cư, nhà dân, trung tâm thương
Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495
Lauvain-la-Neuve, www.yourglass. ; 84-64- m; www.yourg
Bắc Mỹ; AGC Asia mại, showroom, nhà hàng,
Pacific Pte Ltd in tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 vách kính, vách ngăn, lan can, Belgium com 3895310 www.petro lass.com
Singapore… tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn cầu thang…. nas.com.my
KÍNH NỔI 34 56 43 39 18 0,52 1.25 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
Kính nổi màu AGC GLASS 2 lớp kính (lắp kính low-e siêu trong suốt ISO 9050; ISO Bạc ánh xanh nhẹ AGC Glass Group có 37 Tốt có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; nhập khẩu Avenue Jean + 32(0)2 409 www.agc- Phú Mỹ Plastics and KCN Cái Mép, Tân Thanh,Bà 115 www.vinac www.agc-
EUROPE Planibel TOP, position 3) ánh bạc 10292; JIS Asahi Glass Co in kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Monnet 4, 1348 30 31 glasss.eu; Chemicals Co., Ltd. Rịa, Vũng Tàu, Vệt Nam 838309966 hemical.co glasss.eu;
Tokyo, công ty AGC cư, nhà dân, trung tâm thương
Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495
Lauvain-la-Neuve, www.yourglass. ; 84-64- m; www.yourg
Bắc Mỹ; AGC Asia mại, showroom, nhà hàng,
Pacific Pte Ltd in tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 vách kính, vách ngăn, lan can, Belgium com 3895310 www.petro lass.com
Singapore… tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn cầu thang…. nas.com.my
KÍNH NỔI 35 56 40 39 21 0,53 1.25 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
Kính nổi màu AGC GLASS 2 lớp kính (lắp kính low-e siêu xanh blue ISO 9050; ISO Bạc ánh thép AGC Glass Group có 35 Tốt có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; nhập khẩu Avenue Jean + 32(0)2 409 www.agc- Phú Mỹ Plastics and KCN Cái Mép, Tân Thanh,Bà 116 www.vinac www.agc-
EUROPE Planibel TOP, position 3) sẫm ánh bạc 10292; JIS Asahi Glass Co in kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Monnet 4, 1348 30 32 glasss.eu; Chemicals Co., Ltd. Rịa, Vũng Tàu, Vệt Nam 838309966 hemical.co glasss.eu;
Tokyo, công ty AGC cư, nhà dân, trung tâm thương
Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495
Lauvain-la-Neuve, www.yourglass. ; 84-64- m; www.yourg
Bắc Mỹ; AGC Asia mại, showroom, nhà hàng,
Pacific Pte Ltd in tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 vách kính, vách ngăn, lan can, Belgium com 3895310 www.petro lass.com
Singapore… tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn cầu thang…. nas.com.my
KÍNH NỔI 21 36 28 20 52 0,29 1.37 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
Kính nổi màu AGC GLASS 2 lớp kính (lắp kính low-e siêu xanh blue ISO 9050; ISO xanh blue ánh bạc AGC Glass Group có 18 Tốt có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; nhập khẩu Avenue Jean + 32(0)2 409 www.agc- Phú Mỹ Plastics and KCN Cái Mép, Tân Thanh,Bà 117 www.vinac www.agc-
EUROPE Planibel TOP, position 3) sẫm ánh bạc 10292; JIS Asahi Glass Co in kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Monnet 4, 1348 30 33 glasss.eu; Chemicals Co., Ltd. Rịa, Vũng Tàu, Vệt Nam 838309966 hemical.co glasss.eu;
Tokyo, công ty AGC cư, nhà dân, trung tâm thương
Bắc Mỹ; AGC Asia
Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495 mại, showroom, nhà hàng,
Lauvain-la-Neuve, www.yourglass. ; 84-64- m; www.yourg
Pacific Pte Ltd in tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 vách kính, vách ngăn, lan can, Belgium com 3895310 www.petro lass.com
Singapore… tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn cầu thang…. nas.com.my
KÍNH NỔI 34 36 14 21 65 0,30 1.43 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
Kính nổi màu AGC GLASS 2 lớp kính (lắp kính low-e siêu xám ánh bạc ISO 9050; ISO Bạc sáng chói AGC Glass Group có 35 Tốt có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; nhập khẩu Avenue Jean + 32(0)2 409 www.agc- Phú Mỹ Plastics and KCN Cái Mép, Tân Thanh,Bà 118 www.vinac www.agc-
EUROPE Planibel TOP, position 3) 10292; JIS Asahi Glass Co in kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Monnet 4, 1348 30 34 glasss.eu; Chemicals Co., Ltd. Rịa, Vũng Tàu, Vệt Nam 838309966 hemical.co glasss.eu;
Tokyo, công ty AGC cư, nhà dân, trung tâm thương
Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495
Lauvain-la-Neuve, www.yourglass. ; 84-64- m; www.yourg
Bắc Mỹ; AGC Asia mại, showroom, nhà hàng,
Pacific Pte Ltd in tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 vách kính, vách ngăn, lan can, Belgium com 3895310 www.petro lass.com
Singapore… tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn cầu thang…. nas.com.my
KÍNH NỔI 16 26 31 19 50 0,29 1.36 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
Kính nổi màu AGC GLASS 2 lớp kính (lắp kính low-e siêu xám ánh bạc ISO 9050; ISO thép ánh kim AGC Glass Group có 12 Tốt có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; nhập khẩu Avenue Jean + 32(0)2 409 www.agc- Phú Mỹ Plastics and KCN Cái Mép, Tân Thanh,Bà 119 www.vinac www.agc-
EUROPE Planibel TOP, position 3) 10292; JIS Asahi Glass Co in kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Monnet 4, 1348 30 35 glasss.eu; Chemicals Co., Ltd. Rịa, Vũng Tàu, Vệt Nam 838309966 hemical.co glasss.eu;
Tokyo, công ty AGC cư, nhà dân, trung tâm thương
Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495
Lauvain-la-Neuve, www.yourglass. ; 84-64- m; www.yourg
Bắc Mỹ; AGC Asia mại, showroom, nhà hàng,
Pacific Pte Ltd in tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 vách kính, vách ngăn, lan can, Belgium com 3895310 www.petro lass.com
Singapore… tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn cầu thang…. nas.com.my
KÍNH NỔI 34 26 15 20 65 0,30 1.44 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
Kính nổi màu AGC GLASS 2 lớp kính (lắp kính low-e siêu xanh lá ánh ISO 9050; ISO Bạc ánh thép AGC Glass Group có 36 Tốt có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; nhập khẩu Avenue Jean + 32(0)2 409 www.agc- Phú Mỹ Plastics and KCN Cái Mép, Tân Thanh,Bà 120 www.vinac www.agc-
EUROPE Planibel TOP, position 3) bạc 10292; JIS Asahi Glass Co in kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Monnet 4, 1348 30 36 glasss.eu; Chemicals Co., Ltd. Rịa, Vũng Tàu, Vệt Nam 838309966 hemical.co glasss.eu;
Tokyo, công ty AGC cư, nhà dân, trung tâm thương
Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495
Lauvain-la-Neuve, www.yourglass. ; 84-64- m; www.yourg
Bắc Mỹ; AGC Asia mại, showroom, nhà hàng,
Pacific Pte Ltd in tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 vách kính, vách ngăn, lan can, Belgium com 3895310 www.petro lass.com
Singapore… tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn cầu thang…. nas.com.my
KÍNH NỔI 27 46 29 23 48 0,32 1.4 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
Kính nổi màu AGC GLASS 2 lớp kính (lắp kính low-e siêu xanh lá ánh ISO 9050; ISO xanh lá sáng chói AGC Glass Group có 26 Tốt có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; nhập khẩu Avenue Jean + 32(0)2 409 www.agc- Phú Mỹ Plastics and KCN Cái Mép, Tân Thanh,Bà 121 www.vinac www.agc-
EUROPE Planibel TOP, position 3) bạc 10292; JIS Asahi Glass Co in kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Monnet 4, 1348 30 37 glasss.eu; Chemicals Co., Ltd. Rịa, Vũng Tàu, Vệt Nam 838309966 hemical.co glasss.eu;
Tokyo, công ty AGC cư, nhà dân, trung tâm thương
Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495
Lauvain-la-Neuve, www.yourglass. ; 84-64- m; www.yourg
Bắc Mỹ; AGC Asia mại, showroom, nhà hàng,
Pacific Pte Ltd in tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 vách kính, vách ngăn, lan can, Belgium com 3895310 www.petro lass.com
Singapore… tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn cầu thang…. nas.com.my
KÍNH NỔI 34 46 16 23 61 0,33 1.46 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
Kính nổi màu AGC GLASS 2 lớp kính (lắp kính low-e siêu xanh blue ISO 9050; ISO xanh blue ánh bạc AGC Glass Group có 25 Tốt có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; nhập khẩu Avenue Jean + 32(0)2 409 www.agc- Phú Mỹ Plastics and KCN Cái Mép, Tân Thanh,Bà 122 www.vinac www.agc-
EUROPE Planibel TOP, position 3) ánh bạc 10292; JIS Asahi Glass Co in kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Monnet 4, 1348 30 38 glasss.eu; Chemicals Co., Ltd. Rịa, Vũng Tàu, Vệt Nam 838309966 hemical.co glasss.eu;
Tokyo, công ty AGC cư, nhà dân, trung tâm thương
Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495
Lauvain-la-Neuve, www.yourglass. ; 84-64- m; www.yourg
Bắc Mỹ; AGC Asia mại, showroom, nhà hàng,
Pacific Pte Ltd in tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 vách kính, vách ngăn, lan can, Belgium com 3895310 www.petro lass.com
Singapore… tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn cầu thang…. nas.com.my
KÍNH NỔI 13 24 20 12 68 0,18 1.49 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
Kính nổi màu AGC GLASS 2 lớp kính (lắp kính low-e siêu xanh blue ISO 9050; ISO xanh blue cực đậm AGC Glass Group có 8 Tốt có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; nhập khẩu Avenue Jean + 32(0)2 409 www.agc- Phú Mỹ Plastics and KCN Cái Mép, Tân Thanh,Bà 123 www.vinac www.agc-
EUROPE Planibel TOP, position 3) ánh bạc 10292; JIS Asahi Glass Co in kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Monnet 4, 1348 30 39 glasss.eu; Chemicals Co., Ltd. Rịa, Vũng Tàu, Vệt Nam 838309966 hemical.co glasss.eu;
Tokyo, công ty AGC cư, nhà dân, trung tâm thương
Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495
Lauvain-la-Neuve, www.yourglass. ; 84-64- m; www.yourg
Bắc Mỹ; AGC Asia mại, showroom, nhà hàng,
Pacific Pte Ltd in tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 vách kính, vách ngăn, lan can, Belgium com 3895310 www.petro lass.com
Singapore… tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn cầu thang…. nas.com.my
KÍNH NỔI 26 24 7 12 81 0,20 1.55 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
Kính nổi màu AGC GLASS Kính dán 2 lớp xanh blue nhạt ISO 9050; ISO xanh blue nhạt AGC Glass Group có 10 Tốt có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; nhập khẩu Avenue Jean + 32(0)2 409 www.agc- Phú Mỹ Plastics and KCN Cái Mép, Tân Thanh,Bà 124 www.vinac www.agc-
EUROPE (laminated glass) 63 10292; JIS Asahi Glass Co in kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Monnet 4, 1348 30 40 glasss.eu; Chemicals Co., Ltd. Rịa, Vũng Tàu, Vệt Nam 838309966 hemical.co glasss.eu;
Tokyo, công ty AGC cư, nhà dân, trung tâm thương
SunGuard hiệu năng cao Bắc Mỹ; AGC Asia
Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495 mại, showroom, nhà hàng,
Lauvain-la-Neuve, www.yourglass. ; 84-64- m; www.yourg
Pacific Pte Ltd in tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 vách kính, vách ngăn, lan can, Belgium com 3895310 www.petro lass.com
Singapore… tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn cầu thang…. nas.com.my
KÍNH NỔI 6 65 14 42 0,58 0,64 0.85 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
Kính nổi màu AGC GLASS Kính dán 2 lớp xanh blue nhạt ISO 9050; ISO xanh blue-xanh lá AGC Glass Group có 9 Tốt có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; nhập khẩu Avenue Jean + 32(0)2 409 www.agc- Phú Mỹ Plastics and KCN Cái Mép, Tân Thanh,Bà 125 www.vinac www.agc-
EUROPE (laminated glass) 63 10292; JIS Asahi Glass Co in kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Monnet 4, 1348 30 41 glasss.eu; Chemicals Co., Ltd. Rịa, Vũng Tàu, Vệt Nam 838309966 hemical.co glasss.eu;
Tokyo, công ty AGC cư, nhà dân, trung tâm thương
SunGuard hiệu năng cao Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495
Lauvain-la-Neuve, www.yourglass. ; 84-64- m; www.yourg
Bắc Mỹ; AGC Asia mại, showroom, nhà hàng,
Pacific Pte Ltd in tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 vách kính, vách ngăn, lan can, Belgium com 3895310 www.petro lass.com
Singapore… tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn cầu thang…. nas.com.my
KÍNH NỔI 6 55 13 26 0,45 0,52 0.85 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
Kính nổi màu AGC GLASS Kính dán 2 lớp xanh blue nhạt ISO 9050; ISO xám nhạt AGC Glass Group có 9 Tốt có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; nhập khẩu Avenue Jean + 32(0)2 409 www.agc- Phú Mỹ Plastics and KCN Cái Mép, Tân Thanh,Bà 126 www.vinac www.agc-
EUROPE (laminated glass) 40 10292; JIS Asahi Glass Co in kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Monnet 4, 1348 30 42 glasss.eu; Chemicals Co., Ltd. Rịa, Vũng Tàu, Vệt Nam 838309966 hemical.co glasss.eu;
Tokyo, công ty AGC cư, nhà dân, trung tâm thương
SunGuard hiệu năng cao Bắc Mỹ; AGC Asia
Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495 mại, showroom, nhà hàng,
Lauvain-la-Neuve, www.yourglass. ; 84-64- m; www.yourg
Pacific Pte Ltd in tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 vách kính, vách ngăn, lan can, Belgium com 3895310 www.petro lass.com
Singapore… tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn cầu thang…. nas.com.my
KÍNH NỔI 5 47 13 29 0,47 0,54 0.85 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
Kính nổi màu AGC GLASS Kính dán 2 lớp xanh blue royal ISO 9050; ISO xanh blue royal AGC Glass Group có 28 Tốt có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; nhập khẩu Avenue Jean + 32(0)2 409 www.agc- Phú Mỹ Plastics and KCN Cái Mép, Tân Thanh,Bà 127 www.vinac www.agc-
EUROPE (laminated glass) 40 10292; JIS Asahi Glass Co in kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Monnet 4, 1348 30 43 glasss.eu; Chemicals Co., Ltd. Rịa, Vũng Tàu, Vệt Nam 838309966 hemical.co glasss.eu;
Tokyo, công ty AGC cư, nhà dân, trung tâm thương
SunGuard hiệu năng cao Bắc Mỹ; AGC Asia
Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495 mại, showroom, nhà hàng,
Lauvain-la-Neuve, www.yourglass. ; 84-64- m; www.yourg
Pacific Pte Ltd in tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 vách kính, vách ngăn, lan can, Belgium com 3895310 www.petro lass.com
Singapore… tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn cầu thang…. nas.com.my
KÍNH NỔI 22 34 26 22 0,37 0,43 0.85 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
Kính nổi màu AGC GLASS Kính dán 2 lớp xanh blue royal ISO 9050; ISO xanh nước biển AGC Glass Group có 21 Tốt có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; nhập khẩu Avenue Jean + 32(0)2 409 www.agc- Phú Mỹ Plastics and KCN Cái Mép, Tân Thanh,Bà 128 www.vinac www.agc-
EUROPE (laminated glass) 41 10292; JIS Asahi Glass Co in kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Monnet 4, 1348 30 44 glasss.eu; Chemicals Co., Ltd. Rịa, Vũng Tàu, Vệt Nam 838309966 hemical.co glasss.eu;
Tokyo, công ty AGC cư, nhà dân, trung tâm thương
SunGuard hiệu năng cao Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495
Lauvain-la-Neuve, www.yourglass. ; 84-64- m; www.yourg
Bắc Mỹ; AGC Asia mại, showroom, nhà hàng,
Pacific Pte Ltd in tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 vách kính, vách ngăn, lan can, Belgium com 3895310 www.petro lass.com
Singapore… tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn cầu thang…. nas.com.my
KÍNH NỔI 22 29 13 14 0,34 0,40 0.85 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
Kính nổi màu AGC GLASS Kính dán 2 lớp Bạc 32 ISO 9050; ISO xanh blue xám ánh AGC Glass Group có 22 Tốt có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; nhập khẩu Avenue Jean + 32(0)2 409 www.agc- Phú Mỹ Plastics and KCN Cái Mép, Tân Thanh,Bà 129 www.vinac www.agc-
EUROPE (laminated glass) 10292; JIS bạcBạc Asahi Glass Co in kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Monnet 4, 1348 30 45 glasss.eu; Chemicals Co., Ltd. Rịa, Vũng Tàu, Vệt Nam 838309966 hemical.co glasss.eu;
Tokyo, công ty AGC cư, nhà dân, trung tâm thương
SunGuard Solar Bắc Mỹ; AGC Asia
Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495 mại, showroom, nhà hàng,
Lauvain-la-Neuve, www.yourglass. ; 84-64- m; www.yourg
Pacific Pte Ltd in tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 vách kính, vách ngăn, lan can, Belgium com 3895310 www.petro lass.com
Singapore… tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn cầu thang…. nas.com.my
KÍNH NỔI 13 31 20 21 0,38 0,44 0.85 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
Kính nổi màu AGC GLASS Kính dán 2 lớp Bạc 32 ISO 9050; ISO xanh lá blue AGC Glass Group có 17 Tốt có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; nhập khẩu Avenue Jean + 32(0)2 409 www.agc- Phú Mỹ Plastics and KCN Cái Mép, Tân Thanh,Bà 130 www.vinac www.agc-
EUROPE (laminated glass) 10292; JIS Asahi Glass Co in kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Monnet 4, 1348 30 46 glasss.eu; Chemicals Co., Ltd. Rịa, Vũng Tàu, Vệt Nam 838309966 hemical.co glasss.eu;
Tokyo, công ty AGC cư, nhà dân, trung tâm thương
SunGuard Solar Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495
Lauvain-la-Neuve, www.yourglass. ; 84-64- m; www.yourg
Bắc Mỹ; AGC Asia mại, showroom, nhà hàng,
Pacific Pte Ltd in tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 vách kính, vách ngăn, lan can, Belgium com 3895310 www.petro lass.com
Singapore… tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn cầu thang…. nas.com.my
KÍNH NỔI 13 26 10 13 0,35 0,40 0.85 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
Kính nổi màu AGC GLASS Kính dán 2 lớp Bạc 20 ISO 9050; ISO Bạc AGC Glass Group có 32 Tốt có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; nhập khẩu Avenue Jean + 32(0)2 409 www.agc- Phú Mỹ Plastics and KCN Cái Mép, Tân Thanh,Bà 131 www.vinac www.agc-
EUROPE (laminated glass) 10292; JIS Asahi Glass Co in kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Monnet 4, 1348 30 47 glasss.eu; Chemicals Co., Ltd. Rịa, Vũng Tàu, Vệt Nam 838309966 hemical.co glasss.eu;
Tokyo, công ty AGC cư, nhà dân, trung tâm thương
SunGuard Solar Bắc Mỹ; AGC Asia
Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495 mại, showroom, nhà hàng,
Lauvain-la-Neuve, www.yourglass. ; 84-64- m; www.yourg
Pacific Pte Ltd in tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 vách kính, vách ngăn, lan can, Belgium com 3895310 www.petro lass.com
Singapore… tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn cầu thang…. nas.com.my
KÍNH NỔI 21 19 28 12 0,29 0,34 0.85 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
Kính nổi màu AGC GLASS Kính dán 2 lớp Bạc 20 ISO 9050; ISO xanh lá AGC Glass Group có 24 Tốt có Công nghệ Văn phòng, khách sạn, khu CÓ 70.04.2; nhập khẩu Avenue Jean + 32(0)2 409 www.agc- Phú Mỹ Plastics and KCN Cái Mép, Tân Thanh,Bà 132 www.vinac www.agc-
EUROPE (laminated glass) 10292; JIS Asahi Glass Co in kính nổi công nghiệp, biệt thự, chung 70.05.21 Monnet 4, 1348 30 48 glasss.eu; Chemicals Co., Ltd. Rịa, Vũng Tàu, Vệt Nam 838309966 hemical.co glasss.eu;
Tokyo, công ty AGC cư, nhà dân, trung tâm thương
SunGuard Solar Châu Âu nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495
Lauvain-la-Neuve, www.yourglass. ; 84-64- m; www.yourg
Bắc Mỹ; AGC Asia mại, showroom, nhà hàng,
Pacific Pte Ltd in tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 vách kính, vách ngăn, lan can, Belgium com 3895310 www.petro lass.com
Singapore… tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn cầu thang…. nas.com.my
KÍNH NỔI 21 16 13 8 0,30 0,35 0.85 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
Kính siêu trắng NSG Kính siêu trắng JIS -3202-2011; siêu trong 3 Tôt có Văn phòng, khách sạn, khu CÓ nhập khẩu P. 501 C, 30 84 4 30226 www.nsg.com; NSG Group/NSG Co., 84 4 30226 www.nsg.c www.nsg.c
Pilkinton Group/NSG Pilkinton TCVN 7218:2002; công nghiệp, biệt thự, chung Nguyễn Du, Q. Hai www. Nsg- Ltd. Việt Nam om; www. om; www.
cư, nhà dân, trung tâm thương
Optiwhite
TM Co., Ltd. Việt Optiwhite
TM TCVN 7505:2005; nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495 Bà Trưng, Hà Nội, spada.co.jp; Nsg- Nsg-
mại, showroom, nhà hàng,
Nam ISO 9001: 2008 tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 VN www.vinabiz.or spada.co.jp; spada.co.jp
vách kính, vách ngăn, lan can,
tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn
cầu thang…. g www.vinabi ;
KÍNH NỔI 26 91 8 91 1 0.91 1.04 5.8 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
z.org www.vinab
Kính siêu trắng NSG Kính siêu trắng JIS -3202-2011; siêu trong 4 Tôt có Văn phòng, khách sạn, khu CÓ nhập khẩu P. 501 C, 30 84 4 30226 www.nsg.com; NSG Group/NSG Co., 84 4 30226 www.nsg.c www.nsg.c
Pilkinton Group/NSG Pilkinton TCVN 7218:2002; công nghiệp, biệt thự, chung Nguyễn Du, Q. Hai www. Nsg- Ltd. Việt Nam om; www. om; www.
cư, nhà dân, trung tâm thương
Optiwhite
TM Co., Ltd. Việt Optiwhite
TM TCVN 7505:2005; nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495 mại, showroom, nhà hàng,
Bà Trưng, Hà Nội, spada.co.jp; Nsg- Nsg-
Nam ISO 9001: 2009 tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 vách kính, vách ngăn, lan can, VN www.vinabiz.or spada.co.jp; spada.co.jp
tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn cầu thang…. g www.vinabi ;
KÍNH NỔI 25 91 8 90 2 0.91 1.04 5.8 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
z.org www.vinab
Kính siêu trắng NSG Kính siêu trắng JIS -3202-2011; siêu trong 5 Tôt có Văn phòng, khách sạn, khu CÓ nhập khẩu P. 501 C, 30 84 4 30226 www.nsg.com; NSG Group/NSG Co., 84 4 30226 www.nsg.c www.nsg.c
Pilkinton Group/NSG Pilkinton TCVN 7218:2002; công nghiệp, biệt thự, chung Nguyễn Du, Q. Hai www. Nsg- Ltd. Việt Nam om; www. om; www.
cư, nhà dân, trung tâm thương
Optiwhite TM Co., Ltd. Việt OptiwhiteTM TCVN 7505:2005; nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495
Bà Trưng, Hà Nội, spada.co.jp; Nsg- Nsg-
mại, showroom, nhà hàng,
Nam ISO 9001: 2010 tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 vách kính, vách ngăn, lan can, VN www.vinabiz.or spada.co.jp; spada.co.jp
tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn cầu thang…. g www.vinabi ;
KÍNH NỔI 8 91 8 90 2 0.91 1.04 5.7 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
z.org www.vinab
Kính siêu trắng NSG Kính siêu trắng JIS -3202-2011; siêu trong 6 Tôt có Văn phòng, khách sạn, khu CÓ nhập khẩu P. 501 C, 30 84 4 30226 www.nsg.com; NSG Group/NSG Co., 84 4 30226 www.nsg.c www.nsg.c
Pilkinton Group/NSG Pilkinton TCVN 7218:2002; công nghiệp, biệt thự, chung Nguyễn Du, Q. Hai www. Nsg- Ltd. Việt Nam om; www. om; www.
cư, nhà dân, trung tâm thương
Optiwhite TM Co., Ltd. Việt OptiwhiteTM TCVN 7505:2005; nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495
Bà Trưng, Hà Nội, spada.co.jp; Nsg- Nsg-
mại, showroom, nhà hàng,
Nam ISO 9001: 2011 tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 vách kính, vách ngăn, lan can, VN www.vinabiz.or spada.co.jp; spada.co.jp
tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn cầu thang…. g www.vinabi ;
KÍNH NỔI 9 91 8 90 2 0.9 1.04 5.7 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
z.org www.vinab
Kính siêu trắng NSG Kính siêu trắng JIS -3202-2011; siêu trong 8 Tôt có Văn phòng, khách sạn, khu CÓ nhập khẩu P. 501 C, 30 84 4 30226 www.nsg.com; NSG Group/NSG Co., 84 4 30226 www.nsg.c www.nsg.c
Pilkinton Group/NSG Pilkinton TCVN 7218:2002; công nghiệp, biệt thự, chung Nguyễn Du, Q. Hai www. Nsg- Ltd. Việt Nam om; www. om; www.
cư, nhà dân, trung tâm thương
Optiwhite TM Co., Ltd. Việt OptiwhiteTM TCVN 7505:2005; nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495
Bà Trưng, Hà Nội, spada.co.jp; Nsg- Nsg-
mại, showroom, nhà hàng,
Nam ISO 9001: 2012 tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 vách kính, vách ngăn, lan can, VN www.vinabiz.or spada.co.jp; spada.co.jp
tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn cầu thang…. g www.vinabi ;
KÍNH NỔI 9 91 8 89 3 0.9 1.03 5.6 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
z.org www.vinab
Kính siêu trắng NSG Kính siêu trắng JIS -3202-2011; siêu trong 10 Tôt có Văn phòng, khách sạn, khu CÓ nhập khẩu P. 501 C, 30 84 4 30226 www.nsg.com; NSG Group/NSG Co., 84 4 30226 www.nsg.c www.nsg.c
Pilkinton Group/NSG Pilkinton TCVN 7218:2002; công nghiệp, biệt thự, chung Nguyễn Du, Q. Hai www. Nsg- Ltd. Việt Nam om; www. om; www.
cư, nhà dân, trung tâm thương
Optiwhite
TM Co., Ltd. Việt Optiwhite
TM TCVN 7505:2005; nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495
Bà Trưng, Hà Nội, spada.co.jp; Nsg- Nsg-
mại, showroom, nhà hàng,
Nam ISO 9001: 2013 tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 vách kính, vách ngăn, lan can, VN www.vinabiz.or spada.co.jp; spada.co.jp
tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn cầu thang…. g www.vinabi ;
KÍNH NỔI 9 91 8 88 4 0.89 1.03 5.6 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
z.org www.vinab
Kính siêu trắng NSG Kính siêu trắng JIS -3202-2011; siêu trong 12 Tôt có Văn phòng, khách sạn, khu CÓ nhập khẩu P. 501 C, 30 84 4 30226 www.nsg.com; NSG Group/NSG Co., 84 4 30226 www.nsg.c
Pilkinton Group/NSG Pilkinton TCVN 7218:2002; công nghiệp, biệt thự, chung Nguyễn Du, Q. Hai www. Nsg- Ltd. Việt Nam om; www.
cư, nhà dân, trung tâm thương
Optiwhite TM Co., Ltd. Việt OptiwhiteTM TCVN 7505:2005; nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495 mại, showroom, nhà hàng,
Bà Trưng, Hà Nội, spada.co.jp; Nsg-
Nam ISO 9001: 2014 tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 vách kính, vách ngăn, lan can, VN www.vinabiz.or spada.co.jp;
tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn cầu thang…. g www.vinabi
KÍNH NỔI 9 90 8 88 4 0.89 1.02 5.5 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
z.org
Kính siêu trắng NSG Kính siêu trắng JIS -3202-2011; siêu trong 15 Tôt có Văn phòng, khách sạn, khu CÓ nhập khẩu P. 501 C, 30 84 4 30226 www.nsg.com; NSG Group/NSG Co., 84 4 30226 www.nsg.c
Pilkinton Group/NSG Pilkinton TCVN 7218:2002; công nghiệp, biệt thự, chung Nguyễn Du, Q. Hai www. Nsg- Ltd. Việt Nam om; www.
cư, nhà dân, trung tâm thương
Optiwhite TM Co., Ltd. Việt OptiwhiteTM TCVN 7505:2005; nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495
Bà Trưng, Hà Nội, spada.co.jp; Nsg-
mại, showroom, nhà hàng,
Nam ISO 9001: 2015 tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 vách kính, vách ngăn, lan can, VN www.vinabiz.or spada.co.jp;
tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn cầu thang…. g www.vinabi
KÍNH NỔI 9 90 8 86 5 0.88 1.01 5.4 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
z.org
Kính siêu trắng NSG Kính siêu trắng JIS -3202-2011; siêu trong 19 Tôt có Văn phòng, khách sạn, khu CÓ nhập khẩu P. 501 C, 30 84 4 30226 www.nsg.com; NSG Group/NSG Co., 84 4 30226 www.nsg.c www.nsg.c
Pilkinton Group/NSG Pilkinton TCVN 7218:2002; công nghiệp, biệt thự, chung Nguyễn Du, Q. Hai www. Nsg- Ltd. Việt Nam om; www. om; www.
cư, nhà dân, trung tâm thương
Optiwhite TM Co., Ltd. Việt OptiwhiteTM TCVN 7505:2005; nhiệt năng: dầu FO: 0,4270- 0,4495
Bà Trưng, Hà Nội, spada.co.jp; Nsg- Nsg-
mại, showroom, nhà hàng,
Nam ISO 9001: 2016 tấn/tấn sp; Dầu diezen:0,0011-0,0013 vách kính, vách ngăn, lan can, VN www.vinabiz.or spada.co.jp; spada.co.jp
tấn/tấn sp; LPG: 0,0071-0,0075 tấn/tấn cầu thang…. g www.vinabi ;
KÍNH NỔI 8 90 8 86 5 0.88 1.01 5.3 sp; Điện năng: 188kWh/tấn sp
z.org www.vinab
KÍNH KIỂM Kính Pilkinton NSG Pilkinton Reflite JIS -3202-2011; Xanh biển Artic Blue 5 Tôt có Văn phòng, khách sạn, khu CÓ nhập khẩu P. 501 C, 30 84 4 30226 www.nsg.com; NSG Group/NSG Co., 84 4 30226 www.nsg.c www.nsg.c
SOÁT NHIỆT, Group/NSG TM TCVN 7218:2002; công nghiệp, biệt thự, chung Nguyễn Du, Q. Hai www. Nsg- Ltd. Việt Nam om; www. om; www.
Reflite TM xanh Xanh biển cư, nhà dân, trung tâm thương
TKNL Co., Ltd. Việt Artic Blue TCVN 7505:2005; Bà Trưng, Hà Nội, spada.co.jp; Nsg- Nsg-
mại, showroom, nhà hàng,
biển Artic Blue Nam ISO 9001: 2018 VN www.vinabiz.or spada.co.jp; spada.co.jp
vách kính, vách ngăn, lan can,
cầu thang…. g www.vinabi ;
22 15 13 13 74 0.33 0.37 5.7

z.org www.vinab
KÍNH KIỂM Kính Pilkinton NSG 113 Pilkinton Reflite JIS -3202-2011; 78 Xanh lá Emerald 6 Tôt có Văn phòng, khách sạn, khu nhập khẩu P. 501 C, 30 84 4 30226 www.nsg.com; NSG Group/NSG Co., 84 4 30226 www.nsg.c www.nsg.c
SOÁT NHIỆT, công nghiệp, biệt thự, chung Nguyễn Du, Q. Hai Ltd. Việt Nam
Reflite TM xanh lá Group/NSG TM
Xanh lá TCVN 7218:2002; Green (#2)
cư, nhà dân, trung tâm thương
www. Nsg- om; www. om; www.
TKNL Emerald Green Co., Ltd. Việt Emerald Green TCVN 7505:2005; Bà Trưng, Hà Nội, spada.co.jp; Nsg- Nsg-
mại, showroom, nhà hàng,
(#2) Nam (#2) ISO 9001: 2019 vách kính, vách ngăn, lan can, VN www.vinabiz.or spada.co.jp; spada.co.jp
cầu thang…. g www.vinabi ;
24 107 22 12 13 75 0.33 0.38 0 5.8

z.org www.vinab
KÍNH KIỂM Kính Pilkinton NSG Solar E TM không JIS -3202-2011; không màu 3 Tôt có Văn phòng, khách sạn, khu nhập khẩu P. 501 C, 30 84 4 30226 www.nsg.com; NSG Group/NSG Co., 84 4 30226 www.nsg.c www.nsg.c
SOÁT NHIỆT, công nghiệp, biệt thự, chung Nguyễn Du, Q. Hai Ltd. Việt Nam
Solar ETM không Group/NSG màu (#2) TCVN 7218:2002;
cư, nhà dân, trung tâm thương
www. Nsg- om; www. om; www.
TKNL màu (#2) Co., Ltd. Việt TCVN 7505:2005; Bà Trưng, Hà Nội, spada.co.jp; Nsg- Nsg-
mại, showroom, nhà hàng,
Nam ISO 9001: 2021 vách kính, vách ngăn, lan can, VN www.vinabiz.or spada.co.jp; spada.co.jp
cầu thang…. g www.vinabi ;
8 60 8 48 44 0.55 0.63 3.7

z.org www.vinab
KÍNH KIỂM Kính Pilkinton NSG TM
Solar E không JIS -3202-2011; không màu 4 Văn phòng, khách sạn, khu nhập khẩu P. 501 C, 30 84 4 30226 www.nsg.com; NSG Group/NSG Co., 84 4 30226 www.nsg.c www.nsg.c
SOÁT NHIỆT, công nghiệp, biệt thự, chung Nguyễn Du, Q. Hai Ltd. Việt Nam
Solar ETM không Group/NSG màu (#2) TCVN 7218:2002;
cư, nhà dân, trung tâm thương
www. Nsg- om; www. om; www.
TKNL màu (#2) Co., Ltd. Việt TCVN 7505:2005; Bà Trưng, Hà Nội, spada.co.jp; Nsg- Nsg-
mại, showroom, nhà hàng,
Nam ISO 9001: 2022 vách kính, vách ngăn, lan can, VN www.vinabiz.or spada.co.jp; spada.co.jp
cầu thang…. g www.vinabi ;

z.org www.vinab
KÍNH KIỂM Kính Pilkinton NSG TM
Solar E không JIS -3202-2011; không màu 5 Văn phòng, khách sạn, khu nhập khẩu P. 501 C, 30 84 4 30226 www.nsg.com; NSG Group/NSG Co., 84 4 30226 www.nsg.c www.nsg.c
SOÁT NHIỆT, công nghiệp, biệt thự, chung Nguyễn Du, Q. Hai Ltd. Việt Nam
Solar ETM không Group/NSG màu (#2) TCVN 7218:2002;
cư, nhà dân, trung tâm thương
www. Nsg- om; www. om; www.
TKNL màu (#2) Co., Ltd. Việt TCVN 7505:2005; Bà Trưng, Hà Nội, spada.co.jp; Nsg- Nsg-
mại, showroom, nhà hàng,
Nam ISO 9001: 2023 vách kính, vách ngăn, lan can, VN www.vinabiz.or spada.co.jp; spada.co.jp
cầu thang…. g www.vinabi ;

z.org www.vinab
KÍNH KIỂM Kính Pilkinton NSG TM
Solar E không JIS -3202-2011; không màu 6 Văn phòng, khách sạn, khu nhập khẩu P. 501 C, 30 84 4 30226 www.nsg.com; NSG Group/NSG Co., 84 4 30226 www.nsg.c www.nsg.c
SOÁT NHIỆT, công nghiệp, biệt thự, chung Nguyễn Du, Q. Hai Ltd. Việt Nam
Solar ETM không Group/NSG màu (#2) TCVN 7218:2002;
cư, nhà dân, trung tâm thương
www. Nsg- om; www. om; www.
TKNL màu (#2) Co., Ltd. Việt TCVN 7505:2005; Bà Trưng, Hà Nội, spada.co.jp; Nsg- Nsg-
mại, showroom, nhà hàng,
Nam ISO 9001: 2024 vách kính, vách ngăn, lan can, VN www.vinabiz.or spada.co.jp; spada.co.jp
cầu thang…. g www.vinabi ;

z.org www.vinab
KÍNH KIỂM Kính Pilkinton NSG TM
Solar E không JIS -3202-2011; không màu 8 Văn phòng, khách sạn, khu nhập khẩu P. 501 C, 30 84 4 30226 www.nsg.com; NSG Group/NSG Co., 84 4 30226 www.nsg.c www.nsg.c
SOÁT NHIỆT, công nghiệp, biệt thự, chung Nguyễn Du, Q. Hai Ltd. Việt Nam
Solar ETM không Group/NSG màu (#2) TCVN 7218:2002;
cư, nhà dân, trung tâm thương
www. Nsg- om; www. om; www.
TKNL màu (#2) Co., Ltd. Việt TCVN 7505:2005; Bà Trưng, Hà Nội, spada.co.jp; Nsg- Nsg-
mại, showroom, nhà hàng,
Nam ISO 9001: 2025 vách kính, vách ngăn, lan can, VN www.vinabiz.or spada.co.jp; spada.co.jp
cầu thang…. g www.vinabi ;

z.org www.vinab
KÍNH KIỂM Kính Pilkinton NSG Solar E TM màu JIS -3202-2011; màu xám 6 Văn phòng, khách sạn, khu nhập khẩu P. 501 C, 30 84 4 30226 www.nsg.com; NSG Group/NSG Co., 84 4 30226 www.nsg.c www.nsg.c
SOÁT NHIỆT, công nghiệp, biệt thự, chung Nguyễn Du, Q. Hai Ltd. Việt Nam
Solar E TM màu Group/NSG xám (#2) TCVN 7218:2002;
cư, nhà dân, trung tâm thương
www. Nsg- om; www. om; www.
TKNL xám (#2) Co., Ltd. Việt TCVN 7505:2005; Bà Trưng, Hà Nội, spada.co.jp; Nsg- Nsg-
mại, showroom, nhà hàng,
Nam ISO 9001: 2026 vách kính, vách ngăn, lan can, VN www.vinabiz.or spada.co.jp; spada.co.jp
cầu thang…. g www.vinabi ;

z.org www.vinab
KÍNH KIỂM Kính Pilkinton NSG TM
Solar E màu JIS -3202-2011; màu xám 8 Văn phòng, khách sạn, khu nhập khẩu P. 501 C, 30 84 4 30226 www.nsg.com; NSG Group/NSG Co., 84 4 30226 www.nsg.c www.nsg.c
SOÁT NHIỆT, công nghiệp, biệt thự, chung Nguyễn Du, Q. Hai Ltd. Việt Nam
Solar E TM màu Group/NSG xám (#2) TCVN 7218:2002;
cư, nhà dân, trung tâm thương
www. Nsg- om; www. om; www.
TKNL xám (#2) Co., Ltd. Việt TCVN 7505:2005; mại, showroom, nhà hàng,
Bà Trưng, Hà Nội, spada.co.jp; Nsg- Nsg-
Nam ISO 9001: 2022 vách kính, vách ngăn, lan can, VN www.vinabiz.or spada.co.jp; spada.co.jp
cầu thang…. g www.vinabi ;

z.org www.vinab
KÍNH KIỂM Kính Pilkinton NSG TM
Solar E Plus JIS -3202-2011; xanh blue green 6 Tôt có Văn phòng, khách sạn, khu nhập khẩu P. 501 C, 30 84 4 30226 www.nsg.com; NSG Group/NSG Co., 84 4 30226 www.nsg.c www.nsg.c
SOÁT NHIỆT, công nghiệp, biệt thự, chung Nguyễn Du, Q. Hai Ltd. Việt Nam
Solar E TM Plus Group/NSG xanh blue green TCVN 7218:2002;
cư, nhà dân, trung tâm thương
www. Nsg- om; www. om; www.
TKNL xanh blue green Co., Ltd. Việt (#2) TCVN 7505:2005; Bà Trưng, Hà Nội, spada.co.jp; Nsg- Nsg-
mại, showroom, nhà hàng,
Nam ISO 9001: 2028 vách kính, vách ngăn, lan can, VN www.vinabiz.or spada.co.jp; spada.co.jp
cầu thang…. g www.vinabi ;
8 42 6 26 68 0.37 0.42 3.7
z.org www.vinab
KÍNH KIỂM Kính Pilkinton Văn phòng, khách sạn, khu CÓ nhập khẩu
NSG Solar E TM Plus JIS -3202-2011; xanh blue green 8 Tôt có P. 501 C, 30 84 4 30226 www.nsg.com; NSG Group/NSG Co., 84 4 30226 www.nsg.c www.nsg.c
SOÁT NHIỆT, công nghiệp, biệt thự, chung Nguyễn Du, Q. Hai Ltd. Việt Nam
Solar E TM Plus Group/NSG xanh blue green TCVN 7218:2002;
cư, nhà dân, trung tâm thương
www. Nsg- om; www. om; www.
TKNL xanh blue green Co., Ltd. Việt (#2) TCVN 7505:2005; Bà Trưng, Hà Nội, spada.co.jp; Nsg- Nsg-
mại, showroom, nhà hàng,
Nam ISO 9001: 2029 vách kính, vách ngăn, lan can, VN www.vinabiz.or spada.co.jp; spada.co.jp
cầu thang…. g www.vinabi ;
7 39 6 22 72 0.34 0.39 3.6

z.org www.vinab
KÍNH KIỂM Kính Pilkinton NSG Solar E TM Plus JIS -3202-2011; xanh Evergreen 6 Tôt có Văn phòng, khách sạn, khu nhập khẩu P. 501 C, 30 www.nsg.com; NSG Group/NSG Co., 84 4 30226 www.nsg.c www.nsg.c
SOÁT NHIỆT, công nghiệp, biệt thự, chung Nguyễn Du, Q. Hai Ltd. Việt Nam
Solar E TM Plus Group/NSG Xanh Evergreen TCVN 7218:2002;
cư, nhà dân, trung tâm thương
www. Nsg- om; www. om; www.
TKNL xanh Evergreen Co., Ltd. Việt (#2) TCVN 7505:2005; Bà Trưng, Hà Nội, spada.co.jp; Nsg- Nsg-
mại, showroom, nhà hàng,
Nam ISO 9001: 2030 vách kính, vách ngăn, lan can, VN www.vinabiz.or spada.co.jp; spada.co.jp
cầu thang…. g www.vinabi ;
7 37 5 19 76 0.31 0.36 3.7
z.org www.vinab
KÍNH KIỂM Kính Pilkinton Văn phòng, khách sạn, khu CÓ nhập khẩu
NSG Solar E TM Plus JIS -3202-2011; xanh Evergreen 8 Tôt có P. 501 C, 30 www.nsg.com; NSG Group/NSG Co., 84 4 30226 www.nsg.c www.nsg.c
SOÁT NHIỆT, công nghiệp, biệt thự, chung Nguyễn Du, Q. Hai Ltd. Việt Nam
Solar E TM Plus Group/NSG Xanh Evergreen TCVN 7218:2002;
cư, nhà dân, trung tâm thương
www. Nsg- om; www. om; www.
TKNL xanh Evergreen Co., Ltd. Việt (#2) TCVN 7505:2005; Bà Trưng, Hà Nội, spada.co.jp; Nsg- Nsg-
mại, showroom, nhà hàng,
Nam ISO 9001: 2031 vách kính, vách ngăn, lan can, VN www.vinabiz.or spada.co.jp; spada.co.jp
cầu thang…. g www.vinabi ;
6 34 5 15 80 0.28 0.32 3.6

z.org www.vinab
KÍNH KIỂM Kính Pilkinton NSG Solar E TM Plus JIS -3202-2011; Xanh biển Artic Blue 6 Tôt có Văn phòng, khách sạn, khu nhập khẩu P. 501 C, 30 84 4 30226 www.nsg.com; NSG Group/NSG Co., 84 4 30226 www.nsg.c www.nsg.c
SOÁT NHIỆT, công nghiệp, biệt thự, chung Nguyễn Du, Q. Hai Ltd. Việt Nam
Solar E TMplus Group/NSG Xanh biển Arctic TCVN 7218:2002;
cư, nhà dân, trung tâm thương
www. Nsg- om; www. om; www.
TKNL Co., Ltd. Việt Blue (#2) TCVN 7505:2005; Bà Trưng, Hà Nội, spada.co.jp; Nsg- Nsg-
mại, showroom, nhà hàng,
Nam ISO 9001: 2032 vách kính, vách ngăn, lan can, VN www.vinabiz.or spada.co.jp; spada.co.jp
cầu thang…. g www.vinabi ;
6 30 5 18 77 0.31 0.36 3.7
z.org www.vinab
KÍNH KIỂM Kính Pilkinton Xanh biển Artic Blue Văn phòng, khách sạn, khu CÓ nhập khẩu
NSG Solar E TM Plus JIS -3202-2011; 8 Tôt có P. 501 C, 30 84 4 30226 www.nsg.com; NSG Group/NSG Co., 84 4 30226 www.nsg.c www.nsg.c
SOÁT NHIỆT, công nghiệp, biệt thự, chung Nguyễn Du, Q. Hai Ltd. Việt Nam
Solar E TM Plus Group/NSG Xanh biển Arctic TCVN 7218:2002;
cư, nhà dân, trung tâm thương
www. Nsg- om; www. om; www.
TKNL xanh biển Artic Co., Ltd. Việt Blue (#2) TCVN 7505:2005; Bà Trưng, Hà Nội, spada.co.jp; Nsg- Nsg-
mại, showroom, nhà hàng,
Blue Nam ISO 9001: 2033 vách kính, vách ngăn, lan can, VN www.vinabiz.or spada.co.jp; spada.co.jp
cầu thang…. g www.vinabi ;
6 26 5 15 80 0.28 0.32 3.6
z.org www.vinab
KÍNH KIỂM Kính Pilkinton xanh biển Graphite Văn phòng, khách sạn, khu CÓ nhập khẩu
NSG Solar E TM Plus JIS -3202-2011; 6 Tôt có P. 501 C, 30 84 4 30226 www.nsg.com; NSG Group/NSG Co., 84 4 30226 www.nsg.c www.nsg.c
SOÁT NHIỆT, công nghiệp, biệt thự, chung Nguyễn Du, Q. Hai Ltd. Việt Nam
Solar E TM Plus Group/NSG Xanh biển TCVN 7218:2002; Blue
cư, nhà dân, trung tâm thương
www. Nsg- om; www. om; www.
TKNL xanh biển Co., Ltd. Việt Graphite Blue TCVN 7505:2005; mại, showroom, nhà hàng,
Bà Trưng, Hà Nội, spada.co.jp; Nsg- Nsg-
Graphite Blue Nam (#2) ISO 9001: 2034 vách kính, vách ngăn, lan can, VN www.vinabiz.or spada.co.jp; spada.co.jp
cầu thang…. g www.vinabi ;
6 36 6 27 67 0.38 0.44 3.7

z.org www.vinab
KÍNH KIỂM Kính Pilkinton NSG TM
Solar E Plus JIS -3202-2011; xanh biển Graphite 8 Tôt có Văn phòng, khách sạn, khu nhập khẩu P. 501 C, 30 84 4 30226 www.nsg.com; NSG Group/NSG Co., 84 4 30226 www.nsg.c www.nsg.c
SOÁT NHIỆT, công nghiệp, biệt thự, chung Nguyễn Du, Q. Hai Ltd. Việt Nam
Solar E TM Plus Group/NSG Xanh biển TCVN 7218:2002; Blue
cư, nhà dân, trung tâm thương
www. Nsg- om; www. om; www.
TKNL xanh biển Co., Ltd. Việt Graphite Blue TCVN 7505:2005; Bà Trưng, Hà Nội, spada.co.jp; Nsg- Nsg-
mại, showroom, nhà hàng,
Graphite Blue Nam (#2) ISO 9001: 2035 vách kính, vách ngăn, lan can, VN www.vinabiz.or spada.co.jp; spada.co.jp
cầu thang…. g www.vinabi ;
6 29 6 23 71 0.35 0.4 3.6
z.org www.vinab
KÍNH KIỂM Pilkinton Eclipse NSG không màu (#2) JIS -3202-2011; không màu 6 Tôt có Văn phòng, khách sạn, khu CÓ nhập khẩu P. 501 C, 30 84 4 30226 www.nsg.com; NSG Group/NSG Co., 84 4 30226 www.nsg.c www.nsg.c
SOÁT NHIỆT, công nghiệp, biệt thự, chung Nguyễn Du, Q. Hai Ltd. Việt Nam
Advantage TM Group/NSG TCVN 7218:2002;
cư, nhà dân, trung tâm thương
www. Nsg- om; www. om; www.
TKNL không màu Co., Ltd. Việt TCVN 7505:2005; mại, showroom, nhà hàng,
Bà Trưng, Hà Nội, spada.co.jp; Nsg- Nsg-
Nam ISO 9001: 2036 vách kính, vách ngăn, lan can, VN www.vinabiz.or spada.co.jp; spada.co.jp
cầu thang…. g www.vinabi ;
25 67 19 58 23 0.62 0.71 3.8

z.org www.vinab
KÍNH KIỂM Pilkinton Eclipse NSG không màu (#2) JIS -3202-2011; không màu 8 Tôt có Văn phòng, khách sạn, khu nhập khẩu P. 501 C, 30 84 4 30226 www.nsg.com; NSG Group/NSG Co., 84 4 30226 www.nsg.c www.nsg.c
SOÁT NHIỆT, TM Group/NSG TCVN 7218:2002; công nghiệp, biệt thự, chung Nguyễn Du, Q. Hai www. Nsg- Ltd. Việt Nam om; www. om; www.
Advantage cư, nhà dân, trung tâm thương
TKNL không màu Co., Ltd. Việt TCVN 7505:2005; mại, showroom, nhà hàng,
Bà Trưng, Hà Nội, spada.co.jp; Nsg- Nsg-
Nam ISO 9001: 2037 vách kính, vách ngăn, lan can, VN www.vinabiz.or spada.co.jp; spada.co.jp
cầu thang…. g www.vinabi ;
25 66 18 56 26 0.6 0.69 3.8

z.org www.vinab
KÍNH KIỂM Pilkinton Eclipse NSG Xanh biển Arclic JIS -3202-2011; Xanh biển Arclic 6 Tôt có Văn phòng, khách sạn, khu nhập khẩu P. 501 C, 30 84 4 30226 www.nsg.com; NSG Group/NSG Co., 84 4 30226 www.nsg.c www.nsg.c
SOÁT NHIỆT, công nghiệp, biệt thự, chung Nguyễn Du, Q. Hai Ltd. Việt Nam
Advantage TM Group/NSG Blue (#2) TCVN 7218:2002; Blue
cư, nhà dân, trung tâm thương
www. Nsg- om; www. om; www.
TKNL màu xanh biển Co., Ltd. Việt TCVN 7505:2005; Bà Trưng, Hà Nội, spada.co.jp; Nsg- Nsg-
mại, showroom, nhà hàng,
Arclic Blue Nam ISO 9001: 2038 vách kính, vách ngăn, lan can, VN www.vinabiz.or spada.co.jp; spada.co.jp
cầu thang…. g www.vinabi ;
12 39 8 24 67 0.36 0.41 3.8
z.org www.vinab
KÍNH KIỂM Pilkinton Eclipse NSG Xanh biển Arclic JIS -3202-2011; Xanh biển Arclic 8 Tôt có Văn phòng, khách sạn, khu CÓ nhập khẩu P. 501 C, 30 84 4 30226 www.nsg.com; NSG Group/NSG Co., www.nsg.c www.nsg.c
SOÁT NHIỆT, công nghiệp, biệt thự, chung Nguyễn Du, Q. Hai Ltd. Việt Nam
Advantage TM Group/NSG Blue (#2) TCVN 7218:2002; Blue
cư, nhà dân, trung tâm thương
www. Nsg- om; www. om; www.
TKNL màu xanh biển Co., Ltd. Việt TCVN 7505:2005; mại, showroom, nhà hàng,
Bà Trưng, Hà Nội, spada.co.jp; Nsg- Nsg-
Arclic Blue Nam ISO 9001: 2039 vách kính, vách ngăn, lan can, VN www.vinabiz.or spada.co.jp; spada.co.jp
cầu thang…. g www.vinabi ;
10 32 7 19 74 0.31 0.36 3.8

z.org www.vinab
KÍNH KIỂM Pilkinton Eclipse NSG Xanh Blue Green JIS -3202-2011; Xanh Blue Green 6 Tôt có Văn phòng, khách sạn, khu nhập khẩu P. 501 C, 30 www.nsg.com; NSG Group/NSG Co., 84 4 30226 www.nsg.c www.nsg.c
SOÁT NHIỆT, công nghiệp, biệt thự, chung Nguyễn Du, Q. Hai Ltd. Việt Nam
Advantage TM Group/NSG (#2) TCVN 7218:2002;
cư, nhà dân, trung tâm thương
www. Nsg- om; www. om; www.
TKNL màu xanh Blue Co., Ltd. Việt TCVN 7505:2005; Bà Trưng, Hà Nội, spada.co.jp; Nsg- Nsg-
mại, showroom, nhà hàng,
Green Nam ISO 9001: 2040 vách kính, vách ngăn, lan can, VN www.vinabiz.or spada.co.jp; spada.co.jp
cầu thang…. g www.vinabi ;
19 56 12 37 52 0.45 0.52 3.8

z.org www.vinab
KÍNH KIỂM Pilkinton Eclipse NSG Xanh Blue Green JIS -3202-2011; Xanh Blue Green 8 Tôt có Văn phòng, khách sạn, khu nhập khẩu P. 501 C, 30 www.nsg.com; NSG Group/NSG Co., 84 4 30226 www.nsg.c
SOÁT NHIỆT, công nghiệp, biệt thự, chung Nguyễn Du, Q. Hai Ltd. Việt Nam
Advantage TM Group/NSG (#2) TCVN 7218:2002;
cư, nhà dân, trung tâm thương
www. Nsg- om; www.
TKNL màu xanh Blue Co., Ltd. Việt TCVN 7505:2005; mại, showroom, nhà hàng,
Bà Trưng, Hà Nội, spada.co.jp; Nsg-
Green Nam ISO 9001: 2041 vách kính, vách ngăn, lan can, VN www.vinabiz.or spada.co.jp
cầu thang…. g ;
17 53 10 31 59 0.41 0.47 3.8

www.vinab
KÍNH KIỂM Pilkinton Eclipse NSG màu trà (#2) JIS -3202-2011; màu trà 6 Tôt có Văn phòng, khách sạn, khu nhập khẩu P. 501 C, 30 84 4 30226 www.nsg.com; NSG Group/NSG Co., 84 4 30226 www.nsg.c www.nsg.c
SOÁT NHIỆT, công nghiệp, biệt thự, chung Nguyễn Du, Q. Hai Ltd. Việt Nam
Advantage TM Group/NSG TCVN 7218:2002;
cư, nhà dân, trung tâm thương
www. Nsg- om; www. om; www.
TKNL màu trà Co., Ltd. Việt TCVN 7505:2005; Bà Trưng, Hà Nội, spada.co.jp; Nsg- Nsg-
mại, showroom, nhà hàng,
Nam ISO 9001: 2042 vách kính, vách ngăn, lan can, VN www.vinabiz.or spada.co.jp; spada.co.jp
cầu thang…. g www.vinabi ;
11 38 10 35 55 0.44 0.51 3.8
z.org www.vinab
KÍNH KIỂM Pilkinton Eclipse NSG màu trà (#2) JIS -3202-2011; màu trà 8 Tôt có Văn phòng, khách sạn, khu CÓ nhập khẩu P. 501 C, 30 84 4 30226 www.nsg.com; NSG Group/NSG Co., 84 4 30226 www.nsg.c www.nsg.c
SOÁT NHIỆT, công nghiệp, biệt thự, chung Nguyễn Du, Q. Hai Ltd. Việt Nam
Advantage TM Group/NSG TCVN 7218:2002;
cư, nhà dân, trung tâm thương
www. Nsg- om; www. om; www.
TKNL màu trà Co., Ltd. Việt TCVN 7505:2005; Bà Trưng, Hà Nội, spada.co.jp; Nsg- Nsg-
mại, showroom, nhà hàng,
Nam ISO 9001: 2043 vách kính, vách ngăn, lan can, VN www.vinabiz.or spada.co.jp; spada.co.jp
cầu thang…. g www.vinabi ;
9 31 8 28 64 0.39 0.45 3.8
z.org www.vinab
KÍNH KIỂM Pilkinton Eclipse NSG Xanh Evergreen JIS -3202-2011; Xanh Evergreen 6 Tôt có Văn phòng, khách sạn, khu CÓ nhập khẩu P. 501 C, 30 84 4 30226 www.nsg.com; NSG Group/NSG Co., 84 4 30226 www.nsg.c www.nsg.c
SOÁT NHIỆT, TM Group/NSG (#2) TCVN 7218:2002; công nghiệp, biệt thự, chung Nguyễn Du, Q. Hai www. Nsg- Ltd. Việt Nam om; www. om; www.
Advantage cư, nhà dân, trung tâm thương
TKNL màu xanh Co., Ltd. Việt TCVN 7505:2005; mại, showroom, nhà hàng,
Bà Trưng, Hà Nội, spada.co.jp; Nsg- Nsg-
Evergreen Nam ISO 9001: 2044 vách kính, vách ngăn, lan can, VN www.vinabiz.or spada.co.jp; spada.co.jp
cầu thang…. g www.vinabi ;
15 48 9 25 66 0.36 0.41 3.8

z.org www.vinab
KÍNH KIỂM Pilkinton Eclipse NSG Xanh Evergreen JIS -3202-2011; Xanh Evergreen 8 Tôt có Văn phòng, khách sạn, khu nhập khẩu P. 501 C, 30 84 4 30226 www.nsg.com; NSG Group/NSG Co., 84 4 30226 www.nsg.c www.nsg.c
SOÁT NHIỆT, Advantage TM Group/NSG (#2) TCVN 7218:2002; công nghiệp, biệt thự, chung Nguyễn Du, Q. Hai www. Nsg- Ltd. Việt Nam om; www. om; www.
cư, nhà dân, trung tâm thương
TKNL màu xanh Co., Ltd. Việt TCVN 7505:2005; Bà Trưng, Hà Nội, spada.co.jp; Nsg- Nsg-
mại, showroom, nhà hàng,
Evergreen Nam ISO 9001: 2045 vách kính, vách ngăn, lan can, VN www.vinabiz.or spada.co.jp; spada.co.jp
cầu thang…. g www.vinabi ;
13 43 8 20 73 0.32 0.37 3.8

z.org www.vinab
KÍNH KIỂM Pilkinton Eclipse NSG màu xám (#2) JIS -3202-2011; màu xám 6 Tôt có Văn phòng, khách sạn, khu nhập khẩu P. 501 C, 30 84 4 30226 www.nsg.com; NSG Group/NSG Co., 84 4 30226 www.nsg.c www.nsg.c
SOÁT NHIỆT, Advantage TM Group/NSG TCVN 7218:2002; công nghiệp, biệt thự, chung Nguyễn Du, Q. Hai www. Nsg- Ltd. Việt Nam om; www. om; www.
cư, nhà dân, trung tâm thương
TKNL màu xám Co., Ltd. Việt TCVN 7505:2005; Bà Trưng, Hà Nội, spada.co.jp; Nsg- Nsg-
mại, showroom, nhà hàng,
Nam ISO 9001: 2046 vách kính, vách ngăn, lan can, VN www.vinabiz.or spada.co.jp; spada.co.jp
cầu thang…. g www.vinabi ;
10 32 9 29 62 0.4 0.46 3.8

z.org www.vinab
KÍNH KIỂM Pilkinton Eclipse NSG màu xám (#2) JIS -3202-2011; màu xám 8 Tôt có Văn phòng, khách sạn, khu nhập khẩu P. 501 C, 30 84 4 30226 www.nsg.com; NSG Group/NSG Co., 84 4 30226 www.nsg.c www.nsg.c
SOÁT NHIỆT, Advantage TM Group/NSG TCVN 7218:2002; công nghiệp, biệt thự, chung Nguyễn Du, Q. Hai www. Nsg- Ltd. Việt Nam om; www. om; www.
cư, nhà dân, trung tâm thương
TKNL màu xám Co., Ltd. Việt TCVN 7505:2005; Bà Trưng, Hà Nội, spada.co.jp; Nsg- Nsg-
mại, showroom, nhà hàng,
Nam ISO 9001: 2047 vách kính, vách ngăn, lan can, VN www.vinabiz.or spada.co.jp; spada.co.jp
cầu thang…. g www.vinabi ;
8 25 7 22 71 0.34 0.4 3.8
z.org www.vinab
KÍNH KIỂM Pilkinton Eclipse NSG Eclipse TM màu JIS -3202-2011; màu vàng 6 Tôt có Văn phòng, khách sạn, khu CÓ nhập khẩu P. 501 C, 30 84 4 30226 www.nsg.com; NSG Group/NSG Co., 84 4 30226 www.nsg.c www.nsg.c
SOÁT NHIỆT, Advantage TM Group/NSG vàng (#2) TCVN 7218:2002; công nghiệp, biệt thự, chung Nguyễn Du, Q. Hai www. Nsg- Ltd. Việt Nam om; www. om; www.
cư, nhà dân, trung tâm thương
TKNL màu vàng Co., Ltd. Việt TCVN 7505:2005; Bà Trưng, Hà Nội, spada.co.jp; Nsg- Nsg-
mại, showroom, nhà hàng,
Nam ISO 9001: 2048 vách kính, vách ngăn, lan can, VN www.vinabiz.or spada.co.jp; spada.co.jp
cầu thang…. g www.vinabi ;
36 40 25 45 30 0.54 0.62 3.8
z.org www.vinab
KÍNH KIỂM Pilkinton Eclipse NSG Eclipse TM màu JIS -3202-2011; màu vàng 8 Tôt có Văn phòng, khách sạn, khu CÓ nhập khẩu P. 501 C, 30 84 4 30226 www.nsg.com; NSG Group/NSG Co., 84 4 30226 www.nsg.c www.nsg.c
SOÁT NHIỆT, Advantage TM Group/NSG vàng (#2) TCVN 7218:2002; công nghiệp, biệt thự, chung Nguyễn Du, Q. Hai www. Nsg- Ltd. Việt Nam om; www. om; www.
cư, nhà dân, trung tâm thương
TKNL màu vàng Co., Ltd. Việt TCVN 7505:2005; mại, showroom, nhà hàng,
Bà Trưng, Hà Nội, spada.co.jp; Nsg- Nsg-
Nam ISO 9001: 2049 vách kính, vách ngăn, lan can, VN www.vinabiz.or spada.co.jp; spada.co.jp
cầu thang…. g www.vinabi ;
34 40 23 42 35 0,52 0.61 3.7
z.org www.vinab
KÍNH KIỂM Pilkinton Eclipse NSG không màu JIS -3202-2011; không màu 3 Tôt có Văn phòng, khách sạn, khu CÓ nhập khẩu P. 501 C, 30 www.nsg.com; NSG Group/NSG Co., 84 4 30226 www.nsg.c www.nsg.c
SOÁT NHIỆT, Advantage TM Group/NSG TCVN 7218:2002; công nghiệp, biệt thự, chung Nguyễn Du, Q. Hai www. Nsg- Ltd. Việt Nam om; www. om; www.
cư, nhà dân, trung tâm thương
TKNL màu vàng Co., Ltd. Việt TCVN 7505:2005; Bà Trưng, Hà Nội, spada.co.jp; Nsg- Nsg-
mại, showroom, nhà hàng,
Nam ISO 9001: 2050 vách kính, vách ngăn, lan can, VN www.vinabiz.or spada.co.jp; spada.co.jp
cầu thang…. g www.vinabi ;
11 84 11 74 15 0.66 0.88 3.7
z.org www.vinab
KÍNH KIỂM Pilkinton Eclipse NSG không màu JIS -3202-2011; không màu 4 Tôt có Văn phòng, khách sạn, khu CÓ nhập khẩu P. 501 C, 30 www.nsg.com; NSG Group/NSG Co., 84 4 30226 www.nsg.c www.nsg.c
SOÁT NHIỆT, Advantage TM Group/NSG TCVN 7218:2002; công nghiệp, biệt thự, chung Nguyễn Du, Q. Hai www. Nsg- Ltd. Việt Nam om; www. om; www.
cư, nhà dân, trung tâm thương
TKNL màu vàng Co., Ltd. Việt TCVN 7505:2005; Bà Trưng, Hà Nội, spada.co.jp; Nsg- Nsg-
mại, showroom, nhà hàng,
Nam ISO 9001: 2051 vách kính, vách ngăn, lan can, VN www.vinabiz.or spada.co.jp; spada.co.jp
cầu thang…. g www.vinabi ;
11 84 11 73 16 0.64 0.87 3.7
z.org www.vinab
KÍNH KIỂM Pilkinton Eclipse NSG không màu JIS -3202-2011; không màu 5 Tôt có Văn phòng, khách sạn, khu CÓ nhập khẩu P. 501 C, 30 www.nsg.com; NSG Group/NSG Co., 84 4 30226 www.nsg.c www.nsg.c
SOÁT NHIỆT, Advantage TM Group/NSG TCVN 7218:2002; công nghiệp, biệt thự, chung Nguyễn Du, Q. Hai www. Nsg- Ltd. Việt Nam om; www. om; www.
cư, nhà dân, trung tâm thương
TKNL không màu Co., Ltd. Việt TCVN 7505:2005; Bà Trưng, Hà Nội, spada.co.jp; Nsg- Nsg-
mại, showroom, nhà hàng,
Nam ISO 9001: 2052 vách kính, vách ngăn, lan can, VN www.vinabiz.or spada.co.jp; spada.co.jp
cầu thang…. g www.vinabi ;
10 82 10 67 23 0.71 0.82 3.6

z.org www.vinab
KÍNH KIỂM Pilkinton Eclipse NSG không màu JIS -3202-2011; không màu 6 Tôt có Văn phòng, khách sạn, khu nhập khẩu P. 501 C, 30 www.nsg.com; NSG Group/NSG Co., 84 4 30226 www.nsg.c www.nsg.c
SOÁT NHIỆT, Advantage TM Group/NSG TCVN 7218:2002; công nghiệp, biệt thự, chung Nguyễn Du, Q. Hai www. Nsg- Ltd. Việt Nam om; www. om; www.
cư, nhà dân, trung tâm thương
TKNL không màu Co., Ltd. Việt TCVN 7505:2005; Bà Trưng, Hà Nội, spada.co.jp; Nsg- Nsg-
mại, showroom, nhà hàng,
Nam ISO 9001: 2053 vách kính, vách ngăn, lan can, VN www.vinabiz.or spada.co.jp; spada.co.jp
cầu thang…. g www.vinabi ;
10 81 10 66 24 0.7 0.8 3.6

z.org www.vinab
KÍNH KIỂM Pilkinton Eclipse NSG không màu JIS -3202-2011; không màu 8 Tôt có Văn phòng, khách sạn, khu nhập khẩu P. 501 C, 30 www.nsg.com; NSG Group/NSG Co., 84 4 30226 www.nsg.c www.nsg.c
SOÁT NHIỆT, Advantage TM Group/NSG TCVN 7218:2002; công nghiệp, biệt thự, chung Nguyễn Du, Q. Hai www. Nsg- Ltd. Việt Nam om; www. om; www.
cư, nhà dân, trung tâm thương
TKNL không màu Co., Ltd. Việt TCVN 7505:2005; Bà Trưng, Hà Nội, spada.co.jp; Nsg- Nsg-
mại, showroom, nhà hàng,
Nam ISO 9001: 2054 vách kính, vách ngăn, lan can, VN www.vinabiz.or spada.co.jp; spada.co.jp
cầu thang…. g www.vinabi ;
10 80 9 62 29 0.67 0.77 3.6

z.org www.vinab
KÍNH KIỂM Pilkinton Eclipse NSG không màu JIS -3202-2011; không màu 10 Tôt có Văn phòng, khách sạn, khu nhập khẩu P. 501 C, 30 www.nsg.com; NSG Group/NSG Co., 84 4 30226 www.nsg.c www.nsg.c
SOÁT NHIỆT, Advantage TM Group/NSG TCVN 7218:2002; công nghiệp, biệt thự, chung Nguyễn Du, Q. Hai www. Nsg- Ltd. Việt Nam om; www. om; www.
cư, nhà dân, trung tâm thương
TKNL không màu Co., Ltd. Việt TCVN 7505:2005; Bà Trưng, Hà Nội, spada.co.jp; Nsg- Nsg-
mại, showroom, nhà hàng,
Nam ISO 9001: 2055 vách kính, vách ngăn, lan can, VN www.vinabiz.or spada.co.jp; spada.co.jp
cầu thang…. g www.vinabi ;
10 79 9 59 32 0.66 0.75 3.6

z.org www.vinab
KÍNH KIỂM Pilkinton Eclipse NSG Xanh lá cây nhạt JIS -3202-2011; Xanh lá cây nhạt 6 Tôt có Văn phòng, khách sạn, khu nhập khẩu P. 501 C, 30 www.nsg.com; NSG Group/NSG Co., 84 4 30226 www.nsg.c www.nsg.c
SOÁT NHIỆT, Advantage TM Group/NSG TCVN 7218:2002; công nghiệp, biệt thự, chung Nguyễn Du, Q. Hai www. Nsg- Ltd. Việt Nam om; www. om; www.
cư, nhà dân, trung tâm thương
TKNL màu xanh lá cây Co., Ltd. Việt TCVN 7505:2005; Bà Trưng, Hà Nội, spada.co.jp; Nsg- Nsg-
mại, showroom, nhà hàng,
nhạt Nam ISO 9001: 2056 vách kính, vách ngăn, lan can, VN www.vinabiz.or spada.co.jp; spada.co.jp
cầu thang…. g www.vinabi ;
10 70 7 41 52 0.49 0.57 3.7

z.org www.vinab
KÍNH KIỂM Pilkinton Eclipse NSG Xanh lá cây nhạt JIS -3202-2011; Xanh lá cây nhạt 8 Tôt có Văn phòng, khách sạn, khu nhập khẩu P. 501 C, 30 www.nsg.com; NSG Group/NSG Co., 84 4 30226 www.nsg.c www.nsg.c
SOÁT NHIỆT, Advantage TM Group/NSG TCVN 7218:2002; công nghiệp, biệt thự, chung Nguyễn Du, Q. Hai www. Nsg- Ltd. Việt Nam om; www. om; www.
cư, nhà dân, trung tâm thương
TKNL màu xanh lá cây Co., Ltd. Việt TCVN 7505:2005; Bà Trưng, Hà Nội, spada.co.jp; Nsg- Nsg-
mại, showroom, nhà hàng,
nhạt Nam ISO 9001: 2057 vách kính, vách ngăn, lan can, VN www.vinabiz.or spada.co.jp; spada.co.jp
cầu thang…. g www.vinabi ;
8 65 6 35 69 0.45 0.52 3.6
vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ
z.org www.vinab
KÍNH KIỂM COOL LITE SAINT- Kính đơn SS108 BS 6206; BS 4254; Bạc 42 Chứng nhận thương sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61
saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT CLASSIC GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

37 8 37 6 57 0.18 0.2 4.5


KÍNH KIỂM SGG COOL SAINT- Kính đơn SS114 BS 6206; BS 4254; Bạc 32 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT LITECLASSIC GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

36 14 29 12 59 0.24 0.28 4.7


KÍNH KIỂM SGG COOL SAINT- Kính đơn SS120 BS 6206; BS 4254; Bạc 24 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT LITECLASSIC GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

33 20 22 16 61 0.3 0.34 4.9


KÍNH KIỂM SGG COOL LITE SAINT- Kính đơn SS132 BS 6206; BS 4254; Bạc 13 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT CLASSIC GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

26 32 14 26 60 0.4 0.46 5.1


KÍNH KIỂM SGG COOL LITE SAINT- Kính đơn SR132 BS 6206; BS 4254; trung tính Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT CLASSIC GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

26 32 11 30 59 0.44 0.56 5.4


KÍNH KIỂM SGG COOL- SAINT- Kính đơn TB BS 6206; BS 4254; xanh blue 16 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT CLASSIC GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

29 30 17 23 60 0.37 0.42 5.1


KÍNH KIỂM SGG COOL LITE SAINT- Kính đơn TB140 BS 6206; BS 4254; xanh blue 10 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT CLASSIC GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

23 40 11 32 57 0.45 0.52 5.2


KÍNH KIỂM SGG COOL LITE SAINT- Kính đơn PB108 BS 6206; BS 4254; xanh blue nhạt 29 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT CLASSIC GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

34 9 24 8 69 0.22 0.25 4.7


KÍNH KIỂM SGG COOL LITE SAINT- Kính đơn PB114 BS 6206; BS 4254; xanh blue nhạt 25 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT CLASSIC GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

34 15 21 13 66 0.28 0.32 4.9


KÍNH KIỂM SGG COOL LITE SAINT- Kính đơn PB120 BS 6206; BS 4254; xanh blue nhạt 21 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT CLASSIC GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

31 20 18 17 65 0.32 0.36 5.1


KÍNH KIỂM SGG COOL SAINT- Kính đơn SS408 BS 6206; BS 4254; xanh green 30 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT CLASSIC GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12553 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

37 7 17 4 80 0.2 0.22 4.5


KÍNH KIỂM SGG COOL- SAINT- Kính đơn SS414 BS 6206; BS 4254; xanh green 23 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT CLASSIC GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

36 11 14 6 80 0.23 0.27 4.7


KÍNH KIỂM SGG COOL SAINT- Kính đơn SS420 BS 6206; BS 4254; xanh green 18 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT LITE CLASSIC GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

33 16 11 9 80 0.27 0.31 4.9


KÍNH KIỂM SGG COOL LITE SAINT- Kính đơn SS432 BS 6206; BS 4254; xanh green 11 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT CLASSIC GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

25 26 8 15 78 0.32 0.37 5.1


KÍNH KIỂM SGG COOL- SAINT- Kính đơn TB440 BS 6206; BS 4254; xanh blue green 13 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT CLASSIC GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

29 15 9 13 78 0.31 0.36 5.1


KÍNH KIỂM SGG COOL LITE SAINT- Kính đơn TB430 BS 6206; BS 4254; xanh blue green 8 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT CLASSIC GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

23 33 7 18 75 0.35 0.41 5.2


KÍNH KIỂM SGG COOL LITE SAINT- Kính đơn PB408 BS 6206; BS 4254; xanh nước biển 21 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT CLASSIC GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

34 7 12 4 83 0.22 0.25 4.7


KÍNH KIỂM SGG COOL LITE SAINT- 2 lớp kính PB414 BS 6206; BS 4254; xanh nước biển 18 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT CLASSIC GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

34 12 12 7 81 0.25 0.29 4.9


KÍNH KIỂM SGG COOL LITE SAINT- 2 lớp kính PB420 BS 6206; BS 4254; xanh nước biển 16 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT CLASSIC GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

31 16 10 9 80 0.27 0.32 5.1


KÍNH KIỂM SGG COOL LITE SAINT- 2 lớp kính SS108 BS 6206; BS 4254; Bạc 42 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT CLASSIC GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

38 7 37 5 0.12 0.13 2.3


KÍNH KIỂM SGG COOL LITE SAINT- 2 lớp kính SS114 BS 6206; BS 4254; Bạc 32 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT CLASSIC GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

37 13 29 10 0.17 0.2 2.4


KÍNH KIỂM SGG COOL LITE SAINT- 2 lớp kính SS120 BS 6206; BS 4254; Bạc 24 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT CLASSIC GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

35 18 22 14 0.22 0.25 2.5


KÍNH KIỂM SGG COOL LITE SAINT- 2 lớp kính SS132 BS 6206; BS 4254; Bạc 14 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT CLASSIC GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

29 29 14 21 0.3 0.35 2.6


KÍNH KIỂM SGG COOL LITE SAINT- 2 lớp kính SS132 BS 6206; BS 4254; Xám trung tính 14 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT CLASSIC GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

28 29 12 24 0.34 0.39 2.7


KÍNH KIỂM SGG COOL LITE SAINT- 2 lớp kính TB130 BS 6206; BS 4254; xanh blue 17 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT CLASSIC GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

31 27 17 19 0.38 0.32 2.6


KÍNH KIỂM SGG COOL LITE SAINT- 2 lớp kính TB140 BS 6206; BS 4254; xanh blue 11 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT CLASSIC GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

26 36 12 26 0.36 0.41 2.6


KÍNH KIỂM SGG COOL SAINT- 2 lớp kính PB108 BS 6206; BS 4254; xanh blue nhạt 29 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT CLASSIC GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

36 8 24 6 0.14 0.17 2.4


KÍNH KIỂM SGG COOL LITE SAINT- Kính đơn PB114 BS 6206; BS 4254; trung tính 25 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT CLASSIC GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

35 14 21 11 0.19 0.22 2.5


KÍNH KIỂM SGG COOL LITE SAINT- Kính đơn PB120 BS 6206; BS 4254; trung tính 21 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT CLASSIC GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

33 18 18 14 0.23 0.26 2.6


KÍNH KIỂM SGG COOL LITE SAINT- Kính đơn ST108 BS 6206; BS 4254; trung tính 44 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT CLASSIC GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

38 8 38 6 55 0,15 0,18 3.6


KÍNH KIỂM SGG COOL LITE SAINT- Kính đơn ST120 BS 6206; BS 4254; trung tính 32 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT CLASSIC GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

27 20 26 17 57 0,30 0,35 5,2


KÍNH KIỂM SGG COOL LITE SAINT- Kính đơn ST136 BS 6206; BS 4254; trung tính 22 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT CLASSIC GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

18 37 18 32 51 0,44 0,51 5.5


KÍNH KIỂM SGG COOL LITE SAINT- Kính đơn ST150 BS 6206; BS 4254; trung tính 18 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT CLASSIC GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

17 51 14 45 40 0,56 0,64 5.7


KÍNH KIỂM SGG COOL LITE SAINT- Kính đơn STB120 BS 6206; BS 4254; xanh blue 21 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT CLASSIC GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

29 22 19 18 63 0,33 0,38 5.3


KÍNH KIỂM SGG COOL LITE SAINT- Kính đơn ST408 BS 6206; BS 4254; xanh green 32 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT CLASSIC GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

38 6 17 4 79 0,16 0,19 3.6


KÍNH KIỂM SGG COOL- SAINT- Kính đơn ST420 BS 6206; BS 4254; xanh green 23 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT CLASSIC GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

27 16 13 10 77 0,28 0,32 5.2


KÍNH KIỂM SGG COOL SAINT- 2 lớp kính ST436 BS 6206; BS 4254; xanh green 16 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT LITECLASSIC GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

18 30 10 18 72 0,36 0,41 5.5


KÍNH KIỂM SGG COOL LITE SAINT- 2 lớp kính ST450 BS 6206; BS 4254; xanh green 14 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT CLASSIC GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

16 42 9 25 66 0,42 0,480,12 5.7


KÍNH KIỂM SGG COOL LITE SAINT- 2 lớp kính ST 108 BS 6206; BS 4254; trung tính 44 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT ST GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

38 7 38 5 0,11 0,25 1.9


KÍNH KIỂM SGG COOL LITE SAINT- 2 lớp kính ST120 BS 6206; BS 4254; trung tính 32 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT ST GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

30 18 27 14 0,22 0,40 2.6


KÍNH KIỂM SGG COOL LITE SAINT- 2 lớp kính ST 136 BS 6206; BS 4254; trung tính 23 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT ST GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

27 33 18 26 0,35 0,53 2.8


KÍNH KIỂM SGG COOL LITE SAINT- 2 lớp kính ST 150 BS 6206; BS 4254; trung tính 20 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT ST GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

21 46 16 37 0,46 0,27 2.8


KÍNH KIỂM SGG COOL LITE SAINT- 2 lớp kính STB 120 BS 6206; BS 4254; xanh blue 22 Chứng nhận thương CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT ST GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

31 20 19 15 0,24 0,11 2.7


KÍNH KIỂM SGG COOL LITE SAINT- 2 lớp kính ST 420 BS 6206; BS 4254; xanh green 32 Chứng nhận thương CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT ST GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

38 6 17 3 0,10 0,20 1.9


KÍNH KIỂM SGG COOL LITE SAINT- 2 lớp kính ST420 BS 6206; BS 4254; xanh green 23 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT ST GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

29 15 13 8 0,18 0,29 2.6


KÍNH KIỂM SGG COOL LITE SAINT- 2 lớp kính ST 436 BS 6206; BS 4254; xanh green 17 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hieepj 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Phước, Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT ST GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

22 27 10 15 0,25 0,35 2.8


KÍNH KIỂM SGG COOL LITE SAINT- 2 lớp kính ST450 BS 6206; BS 4254; xanh green 15 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT ST GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

21 37 10 21 0,31 0,10 2.8


KÍNH KIỂM SGG Climaplus- SAINT- 2 lớp kính ST 108 BS 6206; BS 4254; trung tính 44 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT Cool Lite ST GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

35 7 38 5 0,08 0,19 1.4


KÍNH KIỂM SGG Climaplus- SAINT- 2 lớp kính ST 120 BS 6206; BS 4254; trung tính 32 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT Cool Lite ST GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

27 18 27 11 0,17 0,33 1.4


KÍNH KIỂM SGG Climaplus- SAINT- 2 lớp kính ST 136 BS 6206; BS 4254; trung tính 23 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT Cool Lite ST GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

20 33 20 21 0,28 0,43 1.4


KÍNH KIỂM SGG Climaplus- SAINT- 2 lớp kính ST150 BS 6206; BS 4254; trung tính 19 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT Cool Lite ST GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

19 45 19 29 0,37 0,21 1.4


KÍNH KIỂM SGG Climaplus- SAINT- 2 lớp kính STB 120 BS 6206; BS 4254; xanh blue 22 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT Cool Lite ST GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

28 19 20 12 0,18 0,08 1.4


KÍNH KIỂM SGG Climaplus- SAINT- 2 lớp kính ST 420 BS 6206; BS 4254; xanh green 32 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT Cool Lite ST GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

35 6 17 3 0,07 0,14 1.4


KÍNH KIỂM SGG Climaplus- SAINT- 2 lớp kính ST 420 BS 6206; BS 4254; xanh green 23 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT Cool Lite ST GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

27 15 13 7 0,13 0,22 1.4


KÍNH KIỂM SGG Climaplus- SAINT- 2 lớp kính ST 436 BS 6206; BS 4254; xanh green 17 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT Cool Lite ST GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

20 27 11 13 0,19 0,28 1.4


KÍNH KIỂM SGG Climaplus- SAINT- 2 lớp kính ST 450 BS 6206; BS 4254; xanh green 15 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT Cool Lite ST GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

18 37 10 18 0,24 0,51 1.4


KÍNH KIỂM SGG Climaplus- SAINT- 2 lớp kính KN 169 BS 6206; BS 4254; trung tính 17 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT Cool Lite K GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

11 61 23 38 0,44 0,44 1.5


KÍNH KIỂM SGG Climaplus- SAINT- 2 lớp kính KN 155 BS 6206; BS 4254; trung tính 17 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT Cool Lite K GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

10 50 22 33 0,38 0,56 1.6


KÍNH KIỂM SGG Climaplus- SAINT- 2 lớp kính KN 069 BS 6206; BS 4254; trung tính 17 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT Cool Lite K GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

11 64 30 46 0,49 0,48 1.5


KÍNH KIỂM SGG Climaplus- SAINT- 2 lớp kính KN 055 BS 6206; BS 4254; trung tính 18 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT Cool Lite K GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

10 53 27 39 0,42 0,33 1.6


KÍNH KIỂM SGG Climaplus- SAINT- 2 lớp kính KS 147 BS 6206; BS 4254; Bạc 44 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT Cool Lite K GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

40 53 40 25 0,29 0,48 1.4


KÍNH KIỂM SGG Climaplus- SAINT- 2 lớp kính KB 159 BS 6206; BS 4254; xanh blue 28 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT Cool Lite K GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

15 52 28 35 0,41 0,34 1.6


KÍNH KIỂM SGG Climaplus- SAINT- 2 lớp kính KN 469 BS 6206; BS 4254; xanh green 13 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT Cool Lite K GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

10 50 10 24 0,30 0,31 1.5


KÍNH KIỂM SGG Climaplus- SAINT- 2 lớp kính KN 455 BS 6206; BS 4254; xanh green 13 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT Cool Lite K GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

10 41 10 21 0,27 0,24 1.6


KÍNH KIỂM SGG Climaplus- SAINT- 2 lớp kính KN 477 BS 6206; BS 4254; xanh green 31 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT Cool Lite K GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

40 35 18 16 0,21 0,46 1.4


KÍNH KIỂM SGG Climaplus- SAINT- 2 lớp kính SKN 169 BS 6206; BS 4254; trung tính 9 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT Cool Lite SK GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

11 66 25 36 0,40 0,38 1.4


KÍNH KIỂM SGG Climaplus- SAINT- 2 lớp kính SKN165B BS 6206; BS 4254; trung tính 16 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT Cool Lite SK GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

17 60 31 30 0,32 0,31 1.4


KÍNH KIỂM SGG Climaplus- SAINT- 2 lớp kính SKN 154 BS 6206; BS 4254; trung tính 18 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT Cool Lite SK GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

20 50 32 24 0,27 0,49 1.4


KÍNH KIỂM SGG Climaplus- SAINT- 2 lớp kính SKN072 BS 6206; BS 4254; trung tính 10 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT Cool Lite SK GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

11 69 34 41 0,43 0,40 1.4


KÍNH KIỂM SGG Climaplus- SAINT- 2 lớp kính SKN 0658 BS 6206; BS 4254; trung tính 16 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT Cool Lite SK GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

18 63 42 33 0,35 0,33 1.4


KÍNH KIỂM SGG Climaplus- SAINT- 2 lớp kính SKN 054 BS 6206; BS 4254; trung tính 18 Chứng nhận thương vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT Cool Lite SK GOBAIN EN 12150; EN 1279; hiệu Quốc gia "Công nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
nước, buồng tắm, kính tủ...
SGG GLASS ISO 12543 ty xanh nhất năm (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp
2008"(SundayTimé)

21 53 43 26 0,28 0,34 1.4


KÍNH KIỂM SGG Climaplus- SAINT- 2 lớp kính SKN 472 BS 6206; BS 4254; xanh green 8 vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT Cool Lite SK GOBAIN EN 12150; EN 1279; nước, buồng tắm, kính tủ... nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
SGG GLASS ISO 12543 (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp

10 54 8 25 0,30 0,29 1.4


KÍNH KIỂM SGG Climaplus- SAINT- 3 lớp kính SKN 4658 BS 6206; BS 4254; xanh green 12 vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT Cool Lite SK GOBAIN EN 12150; EN 1279; nước, buồng tắm, kính tủ... nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
SGG GLASS ISO 12543 (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp

16 49 10 21 0,26 0,25 1.4


KÍNH KIỂM SGG Climaplus- SAINT- 4 lớp kính SKN 454 BS 6206; BS 4254; xanh green 13 vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ sản xuất ở Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Trụ sở: tại Saint- gobain Vietnam Ltd. Lot C 23B 11 KCN Hiệp Phước, Hiệp Phước, 84 7 818460/61 saint- gobain- saint- gobain-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Nhà Bè, TPHCM, VN
SOÁT NHIỆT Cool Lite SK GOBAIN EN 12150; EN 1279; nước, buồng tắm, kính tủ... nước ngoài Courbevoie- CH Courbevoie- Courbevoie- CH Courbevoie- CH glass.com glass.com
SGG GLASS ISO 12543 (Pháp, UK…) Pháp CH Pháp Pháp Pháp

19 41 11 17 0,22 1.4
KÍNH KIỂM Kính kiểm soát Công ty Kính 1 50 15/30 15.3/31,8 theo đơn có công nghệ CÓ KSX Tân Đông 6503740902 info@vifg.com.vn viifg.com.vn DNNN Tuấn Tân 1/1 KP6, Tân Hòa, Đồng Nai; 061.39875 www.vifg.c
SOÁT NHIỆT, nhiệt nổi Viglacera đặt hàng phủ mềm Hiệp, P. Tân Đông Thành (MN); Cty CP 70, đường 2/9, P. Bình Hiền, Q. 55; om.vn;
TKNL VIFG phún xạ Hiệp, TX. Dĩ An, Long Như (MTr); Cty Hải Châu, Đà Nẵng; Số 2, 0511.3572 email:
Magnetron Bình Dương CP ĐT và XNK Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà 284; vifg@hcm.v
(phủ Viglacera (MB) Nội 04.375680 nn.vn
offline) 04
KÍNH KIỂM Kính low-E có Công ty Kính 1 3.7 theo đơn có công nghệ CÓ KSX Tân Đông 6503740902 info@vifg.com.vn vifg.com.vn DNNN Tuấn Tân 1/1 KP6, Tân Hòa, Đồng Nai; 061.39875 www.vifg.c
SOÁT NHIỆT, lớp bảo vệ nổi Viglacera đặt hàng phủ mềm Hiệp, P. Tân Đông Thành (MN); Cty CP 70, đường 2/9, P. Bình Hiền, Q. 55; om.vn;
TKNL VIFG phún xạ Hiệp, TX. Dĩ An, Long Như (MTr); Cty Hải Châu, Đà Nẵng; Số 2, 0511.3572 email:
Magnetron Bình Dương CP ĐT và XNK Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà 284; vifg@hcm.v
(phủ Viglacera (MB) Nội 04.375680 nn.vn
15/30 10/
offline) CÓ
04
KÍNH KIỂM Kính low-E Công ty Kính 1 3.7 theo đơn có công nghệ KSX Tân Đông 6503740902 info@vifg.com.vn vifg.com.vn DNNN Tuấn Tân 1/1 KP6, Tân Hòa, Đồng Nai; 061.39875 www.vifg.c
SOÁT NHIỆT, không có lớp nổi Viglacera đặt hàng phủ mềm Hiệp, P. Tân Đông Thành (MN); Cty CP 70, đường 2/9, P. Bình Hiền, Q. 55; om.vn;
TKNL bảo vệ VIFG phún xạ Hiệp, TX. Dĩ An, Long Như (MTr); Cty Hải Châu, Đà Nẵng; Số 2, 0511.3572 email:
Magnetron Bình Dương CP ĐT và XNK Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà 284; vifg@hcm.v
(phủ Viglacera (MB) Nội 04.375680 nn.vn
15/30 10/19,7
offline) 04
KÍNH KIỂM Kính hộp kiểm Công ty Kính 2 50 theo đơn có công nghệ CÓ KSX Tân Đông 6503740902 info@vifg.com.vn vifg.com.vn DNNN Tuấn Tân 1/1 KP6, Tân Hòa, Đồng Nai; 061.39875 www.vifg.c
SOÁT NHIỆT, soát nhiệt nổi Viglacera đặt hàng phủ mềm Hiệp, P. Tân Đông Thành (MN); Cty CP 70, đường 2/9, P. Bình Hiền, Q. 55; om.vn;
TKNL VIFG phún xạ Hiệp, TX. Dĩ An, Long Như (MTr); Cty Hải Châu, Đà Nẵng; Số 2, 0511.3572 email:
Magnetron Bình Dương CP ĐT và XNK Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà 284; vifg@hcm.v
(phủ Viglacera (MB) Nội 04.375680 nn.vn
15/30 14.5/30.4
offline) CÓ
04
KÍNH KIỂM Kính hộp low-E Công ty Kính 2 3.7 theo đơn có công nghệ KSX Tân Đông 6503740902 info@vifg.com.vn vifg.com.vn DNNN Tuấn Tân 1/1 KP6, Tân Hòa, Đồng Nai; 061.39875 www.vifg.c
SOÁT NHIỆT, nổi Viglacera đặt hàng phủ mềm Hiệp, P. Tân Đông Thành (MN); Cty CP 70, đường 2/9, P. Bình Hiền, Q. 55; om.vn;
TKNL VIFG phún xạ Hiệp, TX. Dĩ An, Long Như (MTr); Cty Hải Châu, Đà Nẵng; Số 2, 0511.3572 email:
Magnetron Bình Dương CP ĐT và XNK Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà 284; vifg@hcm.v
(phủ Viglacera (MB) Nội 04.375680 nn.vn
15/30 9.7/19.2
offline) CÓ
04
KÍNH CƯỜNG Kính tôi AGC GLASS EKE-T 6; Air 6 có nhập khẩu agc-glass.eu Phu Mỹ Plastics and KCN Cai Mep, Q. Tân Thanh, 84-64-389-
LỰC LOW-E Tempred Low-E EUROPE 12/CFL6 Chemicals Co., LTd Bà Rịa-Vũng Tàu 5310 www.agc-
glass.eu;
www.petronas. www.petronas.
com.my; com.my;
www.vinachemi www.vinachem
28.9 30.4 51.9 46.4 22.7 1.35 70.07 cal.com ical.com
KÍNH CƯỜNG Kính tôi AGC GLASS EKE-T 6 Air 6 Tôt có vách kính lớn, cửa thủy lực, lan cần khoan lỗ, CÓ nhập khẩu Avenue Jean + 32 (0)2 409 agc-glass.eu Phu Mỹ Plastics and KCN Cai Mep, Q. Tân Thanh, 84-64-389-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn mài…kính trước khi
LỰC LOW-E Tempred Low-E EUROPE 16/CFL6 nước, buồng tắm, kính tủ... Monnet 4, 1348 30 00 Chemicals Co., LTd Bà Rịa-Vũng Tàu 5310 www.agc-
tôi kính glass.eu;
Lauvain-la-Neuve, www.petronas. www.petronas.
Belgium com.my; com.my;
www.vinachemi www.vinachem
28.9 30.4 51.9 46.4 22.7 30.9 0.254 1.59 1.16 71.07 cal.com ical.com
KÍNH CƯỜNG Kính tôi AGC GLASS EKE-T 8 8 Tôt có vách kính lớn, cửa thủy lực, lan cần khoan lỗ, CÓ nhập khẩu Avenue Jean + 32 (0)2 409 agc-glass.eu Phu Mỹ Plastics and KCN Cai Mep, Q. Tân Thanh, 84-64-389-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn mài…kính trước khi
LỰC LOW-E Tempred Low-E EUROPE Air12/CKL8 nước, buồng tắm, kính tủ... Monnet 4, 1348 30 00 Chemicals Co., LTd Bà Rịa-Vũng Tàu 5310 www.agc-
tôi kính glass.eu;
Lauvain-la-Neuve, www.petronas. www.petronas.
Belgium com.my; com.my;
www.vinachemi www.vinachem
28.4 30.1 51.1 42.5 22..1 35.4 0.256 2.59 1.37 70.07 cal.com ical.com
KÍNH CƯỜNG Kính tôi AGC GLASS EKE-T 8 8 Tôt có vách kính lớn, cửa thủy lực, lan cần khoan lỗ, CÓ nhập khẩu Avenue Jean + 32 (0)2 409 agc-glass.eu Phu Mỹ Plastics and KCN Cai Mep, Q. Tân Thanh, 84-64-389-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn mài…kính trước khi
LỰC LOW-E Tempred Low-E EUROPE Air13/CFL9 nước, buồng tắm, kính tủ... Monnet 4, 1348 30 00 Chemicals Co., LTd Bà Rịa-Vũng Tàu 5310 www.agc-
tôi kính glass.eu;
Lauvain-la-Neuve, www.petronas. www.petronas.
Belgium com.my; com.my;
www.vinachemi www.vinachem
29.4 31.1 52.1 43.5 22..2 36.4 1.256 1.58 2.37 71.07 cal.com ical.com
KÍNH CƯỜNG Kính tôi AGC GLASS EKE-T10 10 Tôt có vách kính lớn, cửa thủy lực, lan cần khoan lỗ, CÓ nhập khẩu Avenue Jean + 32 (0)2 409 agc-glass.eu Phu Mỹ Plastics and KCN Cai Mep, Q. Tân Thanh, 84-64-389-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn mài…kính trước khi
LỰC LOW-E Tempred Low-E EUROPE Air12/CFL10 nước, buồng tắm, kính tủ... Monnet 4, 1348 30 00 Chemicals Co., LTd Bà Rịa-Vũng Tàu 5310 www.agc-
tôi kính glass.eu;
Lauvain-la-Neuve, www.petronas. www.petronas.
Belgium com.my; com.my;
www.vinachemi www.vinachem
28 29.6 50.2 39.2 21.4 39.4 0.254 1.33 1.36 70.07 cal.com ical.com
KÍNH CƯỜNG Kính tôi AGC GLASS EKE-T10 10 Tôt có vách kính lớn, cửa thủy lực, lan cần khoan lỗ, CÓ nhập khẩu Avenue Jean + 32 (0)2 409 agc-glass.eu Phu Mỹ Plastics and KCN Cai Mep, Q. Tân Thanh, 84-64-389-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn mài…kính trước khi
LỰC LOW-E Tempred Low-E EUROPE Air16/CFL10 nước, buồng tắm, kính tủ... Monnet 4, 1348 30 00 Chemicals Co., LTd Bà Rịa-Vũng Tàu 5310 www.agc-
tôi kính glass.eu;
Lauvain-la-Neuve, www.petronas. www.petronas.
Belgium com.my; com.my;
www.vinachemi www.vinachem
28 29.6 50.2 39.2 21.4 39.4 0.25 1.59 1.15 71.07 cal.com ical.com
KÍNH CƯỜNG Kính tôi AGC GLASS EKE-T6 6 Tôt có vách kính lớn, cửa thủy lực, lan cần khoan lỗ, CÓ nhập khẩu Avenue Jean + 32 (0)2 409 agc-glass.eu Phu Mỹ Plastics and KCN Cai Mep, Q. Tân Thanh, 84-64-389-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn mài…kính trước khi
LỰC LOW-E Tempred Low-E EUROPE Air12/CFL6 nước, buồng tắm, kính tủ... Monnet 4, 1348 30 00 Chemicals Co., LTd Bà Rịa-Vũng Tàu 5310 www.agc-
tôi kính glass.eu;
Lauvain-la-Neuve, www.petronas. www.petronas.
Belgium com.my; com.my;
www.vinachemi www.vinachem
29.9 31.7 50.6 45.8 23 31.2 0.261 1.34 1.37 72.07 cal.com ical.com
KÍNH CƯỜNG Kính tôi AGC GLASS EKE-T6 Air 6 Tôt có vách kính lớn, cửa thủy lực, lan cần khoan lỗ, CÓ nhập khẩu Avenue Jean + 32 (0)2 409 agc-glass.eu Phu Mỹ Plastics and KCN Cai Mep, Q. Tân Thanh, 84-64-389-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn mài…kính trước khi
LỰC LOW-E Tempred Low-E EUROPE 16/CFL6 nước, buồng tắm, kính tủ... Monnet 4, 1348 30 00 Chemicals Co., LTd Bà Rịa-Vũng Tàu 5310 www.agc-
tôi kính glass.eu;
Lauvain-la-Neuve, www.petronas. www.petronas.
Belgium com.my; com.my;
www.vinachemi www.vinachem
29.9 31.7 50.6 45.8 23 31.2 0.258 1.58 1.15 73.07 cal.com ical.com
KÍNH CƯỜNG Kính tôi AGC GLASS EKE-T8Air 8 Tôt có vách kính lớn, cửa thủy lực, lan cần khoan lỗ, CÓ nhập khẩu Avenue Jean + 32 (0)2 409 agc-glass.eu Phu Mỹ Plastics and KCN Cai Mep, Q. Tân Thanh, 84-64-389-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn mài…kính trước khi
LỰC LOW-E Tempred Low-E EUROPE 12/CFL8 nước, buồng tắm, kính tủ... Monnet 4, 1348 30 00 Chemicals Co., LTd Bà Rịa-Vũng Tàu 5310 www.agc-
tôi kính glass.eu;
Lauvain-la-Neuve, www.petronas. www.petronas.
Belgium com.my; com.my;
www.vinachemi www.vinachem
29.5 31.4 49.9 42 22.4 35.7 0.259 1.33 1.36 74.07 cal.com ical.com
KÍNH CƯỜNG Kính tôi AGC GLASS EKE-T8 8 Tôt có vách kính lớn, cửa thủy lực, lan cần khoan lỗ, CÓ nhập khẩu Avenue Jean + 32 (0)2 409 agc-glass.eu Phu Mỹ Plastics and KCN Cai Mep, Q. Tân Thanh, 84-64-389-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn mài…kính trước khi
LỰC LOW-E Tempred Low-E EUROPE Air16/CHL8 nước, buồng tắm, kính tủ... Monnet 4, 1348 30 00 Chemicals Co., LTd Bà Rịa-Vũng Tàu 5310 www.agc-
tôi kính glass.eu;
Lauvain-la-Neuve, www.petronas. www.petronas.
Belgium com.my; com.my;
www.vinachemi www.vinachem
29.5 31.4 49.9 42 22.4 35.7 0.256 1.57 1.15 71.07 cal.com ical.com
KÍNH CƯỜNG Kính tôi AGC GLASS EKE-T10 air 10 Tôt có vách kính lớn, cửa thủy lực, lan cần khoan lỗ, CÓ nhập khẩu Avenue Jean + 32 (0)2 409 agc-glass.eu Phu Mỹ Plastics and KCN Cai Mep, Q. Tân Thanh, 84-64-389-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn mài…kính trước khi
LỰC LOW-E Tempred Low-E EUROPE 12/CFL10 nước, buồng tắm, kính tủ... Monnet 4, 1348 30 00 Chemicals Co., LTd Bà Rịa-Vũng Tàu 5310 www.agc-
tôi kính glass.eu;
Lauvain-la-Neuve, www.petronas. www.petronas.
Belgium com.my; com.my;
www.vinachemi www.vinachem
29 30.9 49 38.7 21.7 39.6 0.257 2.57 1.35 72.07 cal.com ical.com
KÍNH CƯỜNG Kính tôi AGC GLASS EKE-T10 air 10 Tôt có vách kính lớn, cửa thủy lực, lan cần khoan lỗ, CÓ nhập khẩu Avenue Jean + 32 (0)2 409 agc-glass.eu Phu Mỹ Plastics and KCN Cai Mep, Q. Tân Thanh, 84-64-389-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn mài…kính trước khi
LỰC LOW-E Tempred Low-E EUROPE 13/CFL11 nước, buồng tắm, kính tủ... Monnet 4, 1348 30 00 Chemicals Co., LTd Bà Rịa-Vũng Tàu 5310 www.agc-
tôi kính glass.eu;
Lauvain-la-Neuve, www.petronas. www.petronas.
Belgium com.my; com.my;
www.vinachemi www.vinachem
30 31.9 50 39.7 22.7 40.6 1.257 1.58 2.35 73.07 cal.com ical.com
KÍNH CƯỜNG Kính tôi AGC GLASS EKE-T6 6 Tôt Có vách kính lớn, cửa thủy lực, lan cần khoan lỗ, CÓ nhập khẩu Avenue Jean + 32 (0)2 409 agc-glass.eu Phu Mỹ Plastics and KCN Cai Mep, Q. Tân Thanh, 84-64-389-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn mài…kính trước khi
LỰC LOW-E Tempred Low-E EUROPE air12/CFL6 nước, buồng tắm, kính tủ... Monnet 4, 1348 30 00 Chemicals Co., LTd Bà Rịa-Vũng Tàu 5310 www.agc-
tôi kính glass.eu;
Lauvain-la-Neuve, www.petronas. www.petronas.
Belgium com.my; com.my;
www.vinachemi www.vinachem
17.6 19 64 39.6 30.3 30.1 0.337 2.58 1.36 71.07 cal.com ical.com
KÍNH CƯỜNG Kính tôi AGC GLASS EKE-T6 6 Tôt Có vách kính lớn, cửa thủy lực, lan cần khoan lỗ, CÓ nhập khẩu Avenue Jean + 32 (0)2 409 agc-glass.eu Phu Mỹ Plastics and KCN Cai Mep, Q. Tân Thanh,
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn mài…kính trước khi
LỰC LOW-E Tempred Low-E EUROPE air13/CFL6 nước, buồng tắm, kính tủ... Monnet 4, 1348 30 00 Chemicals Co., LTd Bà Rịa-Vũng Tàu www.agc-
tôi kính glass.eu;
Lauvain-la-Neuve, www.petronas. www.petronas.
Belgium com.my; com.my;
www.vinachemi www.vinachem
18.6 20 65 40.6 31.3 31.1 1.337 3.58 2.36 72.07 cal.com ical.com
KÍNH CƯỜNG Kính tôi AGC GLASS EKE-T6 8 Tôt Có vách kính lớn, cửa thủy lực, lan cần khoan lỗ, CÓ Nhập khẩu Avenue Jean + 32 (0)2 409 agc-glass.eu Phu Mỹ Plastics and KCN Cai Mep, Q. Tân Thanh,
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn mài…kính trước khi
LỰC LOW-E Tempred Low-E EUROPE air14/CFL8 nước, buồng tắm, kính tủ... Monnet 4, 1348 30 00 Chemicals Co., LTd Bà Rịa-Vũng Tàu www.agc-
tôi kính glass.eu;
Lauvain-la-Neuve, www.petronas. www.petronas.
Belgium com.my; com.my;
www.vinachemi www.vinachem
19.6 21 66 41.6 32.3 32.1 2.337 1.32 3.36 73.07 cal.com ical.com
KÍNH CƯỜNG Kính tôi AGC GLASS EKE-T8 8 Tôt Có vách kính lớn, cửa thủy lực, lan cần khoan lỗ, CÓ Nhập khẩu Avenue Jean + 32 (0)2 409 agc-glass.eu Phu Mỹ Plastics and KCN Cai Mep, Q. Tân Thanh, 84-64-389-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn mài…kính trước khi
LỰC LOW-E Tempred Low-E EUROPE air16/CFL8 nước, buồng tắm, kính tủ... Monnet 4, 1348 30 00 Chemicals Co., LTd Bà Rịa-Vũng Tàu 5310
tôi kính www.agc-
Lauvain-la-Neuve, glass.eu;
Belgium www.petronas. www.petronas.
com.my; com.my;
www.vinachemi www.vinachem
17.3 18.8 63 36 29.5 34.6 0.33 1.56 1.14 71.07 cal.com ical.com
KÍNH CƯỜNG Kính tôi AGC GLASS EKE-T10 air 10 Tôt Có vách kính lớn, cửa thủy lực, lan cần khoan lỗ, CÓ Nhập khẩu Avenue Jean + 32 (0)2 409 agc-glass.eu Phu Mỹ Plastics and KCN Cai Mep, Q. Tân Thanh, 84-64-389-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn mài…kính trước khi
LỰC LOW-E Tempred Low-E EUROPE 12/CFL10 nước, buồng tắm, kính tủ... Monnet 4, 1348 30 00 Chemicals Co., LTd Bà Rịa-Vũng Tàu 5310 www.agc-
tôi kính glass.eu;
Lauvain-la-Neuve, www.petronas. www.petronas.
Belgium com.my; com.my;
www.vinachemi www.vinachem
17.1 18.5 61 32.9 28.5 38.6 0.33 1.32 1.34 72.07 cal.com ical.com
KÍNH CƯỜNG Kính tôi AGC GLASS EKE-T10 air 10 Tôt Có vách kính lớn, cửa thủy lực, lan cần khoan lỗ, CÓ Nhập khẩu Avenue Jean + 32 (0)2 409 agc-glass.eu Phu Mỹ Plastics and KCN Cai Mep, Q. Tân Thanh, 84-64-389-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn mài…kính trước khi
LỰC LOW-E Tempred Low-E EUROPE 16/CFL10 nước, buồng tắm, kính tủ... Monnet 4, 1348 30 00 Chemicals Co., LTd Bà Rịa-Vũng Tàu 5310 www.agc-
tôi kính glass.eu;
Lauvain-la-Neuve, www.petronas. www.petronas.
Belgium com.my; com.my;
www.vinachemi www.vinachem
17.1 18.5 61 32.9 28.5 38.6 0.326 1.13 73.07 cal.com ical.com
KÍNH CƯỜNG Kính cường lực SADO GROUP kính trong EN 12150; EN ISO 1243: ISO 9001 : 2008 min: 4-6;100 x theo hợp Có vách kính lớn, cửa thủy lực, lan cần khoan lỗ, mài…kính CÓ SADO còn sx kính hộp, sx trong nước Tam Phươc, Biên 84-61 3512666 info@sado- www.sado- SADO GROUP www.sado-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn trước khi tôi kính kính dán nhiều lớp từ 2-
LỰC (phẳng, cong) 1998; EN ISO 12567; 250;max:2800x6 đồng dùng ng.liệu Hòa, Đồng Nai, VN group.com group.com group.com
nước, buồng tắm, kính tủ... 20 lơp kính,
TCVN7455: 2004; TCVN
000 công nghê, kính VIFG
7364 : 2004; TCVN thiết bị tiên
7505:2005
tiến châu
Âu 71.07
KÍNH CƯỜNG Kính cường lực SADO GROUP kính màu EN 12150; EN ISO 1243: ISO 9001 : 2009 theo hợp Có vách kính lớn, cửa thủy lực, lan cần khoan lỗ, mài…kính CÓ SADO còn sx kính hộp, Tam Phươc, Biên 84-61 3512666 SADO GROUP www.sado-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn trước khi tôi kính kính dán nhiều lớp từ 2-
LỰC (phẳng, cong) 1998; EN ISO 12567; đồng Hòa, Đồng Nai, VN group.com
nước, buồng tắm, kính tủ... 20 lơp kính,
TCVN7455: 2004; TCVN công nghê,
7364 : 2004; TCVN thiết bị tiên
7505:2005
tiến châu
Âu 72.07
KÍNH CƯỜNG Kính cường lực SADO GROUP kính phản quang EN 12150; EN ISO 1243: ISO 9001 : 2010 theo hợp Có vách kính lớn, cửa thủy lực, lan cần khoan lỗ, mài…kính CÓ SADO còn sx kính hộp, Tam Phươc, Biên 84-61 3512666 SADO GROUP www.sado-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn trước khi tôi kính kính dán nhiều lớp từ 2-
LỰC (phẳng, cong) 1998; EN ISO 12567; đồng Hòa, Đồng Nai, VN group.com
nước, buồng tắm, kính tủ... 20 lơp kính,
TCVN7455: 2004; TCVN công nghê,
7364 : 2004; TCVN thiết bị tiên
7505:2005
tiến châu
Âu 73.07
KÍNH CƯỜNG Kính cường lực SADO GROUP Kính chống nóng EN 12150; EN ISO 1243: ISO 9001 : 2011 theo hợp Có vách kính lớn, cửa thủy lực, lan cần khoan lỗ, mài…kính CÓ SADO còn sx kính hộp, Tam Phươc, Biên 84-61 3512666 SADO GROUP www.sado-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn trước khi tôi kính kính dán nhiều lớp từ 2-
LỰC (phẳng, cong) 1998; EN ISO 12567; đồng Hòa, Đồng Nai, VN group.com
nước, buồng tắm, kính tủ... 20 lơp kính,
TCVN7455: 2004; TCVN công nghê,
7364 : 2004; TCVN thiết bị tiên
7505:2005
tiến châu
Âu 71.07
KÍNH CƯỜNG Kính cường lực SADO GROUP Kính Low-E EN 12150; EN ISO 1243: ISO 9001 : 2012 theo hợp Có vách kính lớn, cửa thủy lực, lan cần khoan lỗ, mài…kính CÓ SADO còn sx kính hộp, Tam Phươc, Biên 84-61 3512666 SADO GROUP www.sado-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn trước khi tôi kính kính dán nhiều lớp từ 2-
LỰC (phẳng, cong) 1998; EN ISO 12567; đồng Hòa, Đồng Nai, VN group.com
nước, buồng tắm, kính tủ... 20 lơp kính,
TCVN7455: 2004; TCVN công nghê,
7364 : 2004; TCVN thiết bị tiên
7505:2005
tiến châu
Âu 72.07
KÍNH CƯỜNG Kính cường lực SADO GROUP EN 12150; EN ISO 1243: ISO 9001 : 2013 dày 5, theo hợp Có vách kính lớn, cửa thủy lực, lan cần khoan lỗ, mài…kính CÓ SADO còn sx kính hộp, Tam Phươc, Biên 84-61 3512666 SADO GROUP www.sado-
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn trước khi tôi kính kính dán nhiều lớp từ 2-
LỰC (phẳng, cong) 1998; EN ISO 12567; 2200x2400; dày đồng Hòa, Đồng Nai, VN group.com
nước, buồng tắm, kính tủ... 20 lơp kính,
TCVN7455: 2004; TCVN
6-12:2400 x công nghê,
7364 : 2004; TCVN
4200; dày 5-12: thiết bị tiên
7505:2005
1000x1000; bán tiến châu
kính cong: 5-12 Âu 73.07
KÍNH CƯỜNG Kính cường lực, Công ty CP EN14179-109:2005; EN ISO 9001 : 2014; ISO theo hợp vách kính lớn, cửa thủy lực, lan cần khoan lỗ, mài…kính CÓ TUV Rheinland (CHLB sx trong nước 30 BCD Lý Nam 84 4 372288 tranhuyen@euro eurowindow.biz Công ty CP Cửa sổ eurowindo
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn trước khi tôi kính Đức) cấp chứng chỉ QT
LỰC bán cường lực Cửa sổ nhựa 14179-1 :2005; BS 6206; 14001: 2004 đồng Đế, Hoàn Kiếm HN window.biz nhựa Châu Âu w.biz
nước, buồng tắm, kính tủ... BS 6206 và ANSIZ97.1
Châu Âu ANSIZ 97.1; TCVN công nghê, EUROWINDOW
EUROWINDO 7364-2 : 2004 thiết bị tiên
W tiến châu
Âu 71.07
KÍNH CƯỜNG Kính an Công ty CP EN14179-109:2005; EN ISO 9001 : 2015 theo hợp vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ TUV Rheinland (CHLB sx trong nước 31 BCD Lý Nam 84 4 372288 tranhuyen@euro eurowindow.biz Công ty CP Cửa sổ eurowindo
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Đức) cấp chứng chỉ QT
LỰC toàn/kính dán Cửa sổ nhựa 14179-1 :2005; BS 6206; đồng Đế, Hoàn Kiếm HN window.biz nhựa Châu Âu w.biz
nước, buồng tắm, kính tủ... BS 6206 và ANSIZ97.2
nhiều lớp Châu Âu ANSIZ 97.1; TCVN công nghê, EUROWINDOW
EUROWINDO 7364-2 : 2004 thiết bị tiên
W tiến châu
Âu 72.07
KÍNH HỘP Kính hộp Công ty CP EN14179-109:2005; EN ISO 9001 : 2016 kích thước lớn theo hợp vách kính lớn, cửa thủy lực, lan CÓ TUV Rheinland (CHLB sx trong nước 32 BCD Lý Nam 84 4 372288 tranhuyen@euro eurowindow.biz Công ty CP Cửa sổ eurowindo
can, cầu thang, cửa sổ, ửa đi, bàn Đức) cấp chứng chỉ QT
Cửa sổ nhựa 14179-1 :2005; BS 6206; tới 2,5m x3,7m đồng Đế, Hoàn Kiếm HN window.biz nhựa Châu Âu w.biz
nước, buồng tắm, kính tủ... BS 6206 và ANSIZ97.3
Châu Âu ANSIZ 97.1; TCVN công nghê, EUROWINDOW
EUROWINDO 7364-2 : 2004 thiết bị tiên
W tiến châu
Âu 73.07
Khả
Khả Hệ số Hệ số Hệ số Cách Hệ số cản
Khả Lực tối đa Hệ số Hệ số Qui năng
Ký hiệu sản năng cản hấp phản nhiệt Chống Độ Phản Phản nhiệt tổng Chống Mầu sắc (trong Chứng nhận Tiêu Nguồn gốc
Tiêu chuẩn Chứng nhận năng làm film cấp độ xuyên Phản Hệ số Hệ số cản Hướng dẫn sử mô tái Công nghệ Tên nhà nhập
STT Nhóm sản phẩm Tên sản phẩm Nhà sản xuất phẩm/Mã Độ dày chịu lực Lực lột bỏ nhiệt thụ xạ sau Cách âm chói phản gương gương thể trầy xước nhìn ra/ngoài Vị trí sử dụng Giá bán Xanh "Green hao (nhập khẩu / Địa chỉ Điện thoại Email Website Địa chỉ Điện thoại Email Website
áp dụng hợp quy kéo căng, dãn, an toàn sáng quang che nắng UV (UVR) dụng của NSX cung chế, sản xuất khẩu / phân phối
sản phẩm trên 1 trực nhiệt nhiệt dán (%) gương ngoài trong (TSER)/ (SR) nhìn vào) label" năng SX trong nước)
dãn rách (VLT) (VLR) cấp tái sử
đơn vị tiếp (SEA) (SER) film Cách nhiệt lượng Nguồn thông
dụng
sản xuất Mã số XNK HS tin trích dẫn
Đơn vị

mil (1Mil (%) (%) (%) (%) (%) (%) (%)


=0,0975mm) (%) kg/cm2 g/cm (%) (%) (%) (%) (đồng)
Phim cách nhiệt Johnson ZIPPO 65 Chứng nhận 2 52-58 Tốt Chứng nhận SP TKNL Phún xạ đa Nhập khẩu từ 20655 Annalee Ave, 310-361- info@johnsonwin johnsonwindowfilms.c Công ty CP Thương P 611, Tòa nhà HH2 Bắc 0985694576 cuongjohnson76@ denledsaigon.com.vn
ISO 9001 -Hiệp hôi
Zippo Window Films chống cháy lớp, phủ Mỹ, Hàn quốc Carson, California, 6672 dowfilms.com om mại Bắc Hải Hà, Lê Văn Lương, gmail.com
TKNL Mỹ
Inc. (USA) nổ BS 5051 NAESCO(USA); BSI
tráng KL USA/750E, Thanh Xuân, HN
(UK) 9001-(UK); EWFA-(EU); bạc, công Swedesford Rd,
chứng nhận "Enerrgy nghệ khác Valley Forge PA
Star" 19482 USA
1 65 >99 >2H màu khói Nhà kính có

Phim cách nhiệt 39.20;


USA 39.20.91.10
Phim cách nhiệt Johnson ZIPPO 35 Chứng nhận 2 65-70 Tốt Chứng nhận SP TKNL Phún xạ đa Nhập khẩu từ 20656 Annalee Ave, 310-361- info@johnsonwin johnsonwindowfilms.c Công ty CP Thương P 611, Tòa nhà HH2 Bắc 0985694576 cuongjohnson76@ denledsaigon.com.vn johnsonwindowfil
Window Films chống cháy ISO 9001 -Hiệp hôi lớp, phủ Mỹ, Hàn quốc Carson, California, 6672 om mại Bắc Hải Hà, Lê Văn Lương, ms.com;
Zippo dowfilms.com gmail.com
TKNL Mỹ
Inc. (USA) nổ BS 5051 NAESCO(USA); BSI
tráng KL USA/750E, Thanh Xuân, HN denledsaigon.com.
(UK) 9001-(UK); EWFA-(EU); bạc, công Swedesford Rd, vn
chứng nhận "Enerrgy nghệ khác Valley Forge PA
Star" 19482 USA
2 35 >99 >2H khói xanh xám Nhà kính có

Phim cách nhiệt 39.20;


USA 39.20.91.10
Phim cách nhiệt Johnson ZIPPO 30 Chứng nhận 2 2 72-76 Tốt Có Chứng nhận SP TKNL Phún xạ đa Nhập khẩu từ 20657 Annalee Ave, 310-361- info@johnsonwin johnsonwindowfilms.c Công ty CP Thương P 611, Tòa nhà HH2 Bắc 0985694576 cuongjohnson76@ denledsaigon.com.vn johnsonwindowfil
ISO 9001 -Hiệp hôi
Zippo Window Films chống cháy lớp, phủ Mỹ, Hàn Quốc Carson, California, 6673 dowfilms.com om mại Bắc Hải Hà, Lê Văn Lương, gmail.com ms.com;
TKNL Mỹ
Inc. (USA) nổ BS 5051 NAESCO(USA); BSI
tráng KL USA/750E, Thanh Xuân, HN denledsaigon.com.
(UK) 9001-(UK); EWFA-(EU); bạc, công Swedesford Rd, vn
chứng nhận "Enerrgy nghệ khác Valley Forge PA
Star" 19482 USA
3 30 >99 >2H khói bạch kim Nhà kính có

Phim cách nhiệt 39.20;


USA 39.20.91.10
Phim cách nhiệt Johnson ZIPPO25 Chứng nhận 2 65-70 Tốt Có Chứng nhận SP TKNL Phún xạ đa Nhập khẩu từ 20658 Annalee Ave, 310-361- info@johnsonwin johnsonwindowfilms.c Công ty CP Thương P 611, Tòa nhà HH2 Bắc 0985694576 cuongjohnson76@ denledsaigon.com.vn johnsonwindowfil
ISO 9001 -Hiệp hôi
Zippo Window Films chống cháy lớp, phủ Mỹ, Hàn Quốc Carson, California, 6674 dowfilms.com om mại Bắc Hải Hà, Lê Văn Lương, gmail.com ms.com;
TKNL Mỹ
Inc. (USA) nổ BS 5051 NAESCO(USA); BSI tráng KL USA/750E, Thanh Xuân, HN denledsaigon.com.
(UK) 9001-(UK); EWFA-(EU); bạc, công Swedesford Rd, vn
chứng nhận "Enerrgy nghệ khác Valley Forge PA
Star" 19482 USA
4 25 >99 >2H xanh xám đậm Nhà kính có

Phim cách nhiệt 39.20;


USA 39.20.91.10
Phim cách nhiệt Johnson ZIPPO 20 Chứng nhận 2 72-76 Tốt Có Chứng nhận SP TKNL Phún xạ đa Nhập khẩu từ 20659 Annalee Ave, 310-361- info@johnsonwin johnsonwindowfilms.c Công ty CP Thương P 611, Tòa nhà HH2 Bắc 0985694576 cuongjohnson76@ denledsaigon.com.vn johnsonwindowfil
Window Films chống cháy ISO 9001 -Hiệp hôi lớp, phủ Mỹ, Hàn Quốc Carson, California, 6675 om mại Bắc Hải Hà, Lê Văn Lương, ms.com;
Zippo dowfilms.com gmail.com
TKNL Mỹ
Inc. (USA) nổ BS 5051 NAESCO(USA); BSI
tráng KL USA/750E, Thanh Xuân, HN denledsaigon.com.
(UK) 9001-(UK); EWFA-(EU); bạc, công Swedesford Rd, vn
chứng nhận "Enerrgy nghệ khác Valley Forge PA
Star" 19482 USA
5 20 >99 >2H khói bạch kim Nhà kính có

Phim cách nhiệt 39.20;


USA 39.20.91.10
Phim cách nhiệt Johnson ZIPPO Safety Chứng nhận 4 112 lbs/in 28,000l 160 B Tốt Có Chứng nhận SP TKNL Phún xạ đa Nhập khẩu từ 20660 Annalee Ave, 310-361- info@johnsonwin johnsonwindowfilms.c Công ty CP Thương P 611, Tòa nhà HH2 Bắc 0985694576 cuongjohnson76@ denledsaigon.com.vn johnsonwindowfil
Window Films 4 Mil chống cháy bss/in ISO 9001 -Hiệp hôi lớp, phủ Mỹ, Hàn Quốc Carson, California, 6676 om mại Bắc Hải Hà, Lê Văn Lương, ms.com;
Zippo dowfilms.com gmail.com
TKNL Mỹ
Inc. (USA) nổ BS 5051 (2,000k NAESCO(USA); BSI tráng KL USA/750E, Thanh Xuân, HN denledsaigon.com.
(UK) 2
g/cm ) 9001-(UK); EWFA-(EU); bạc, công Swedesford Rd, vn
chứng nhận "Enerrgy nghệ khác Valley Forge PA
lan can, cầu thang, Star" 19482 USA
6 >99 có
cửa kính

Phim cách nhiệt 39.20;


USA 39.20.91.10
Phim cách nhiệt Johnson ZIPPO Ssafety Chứng nhận 4 28,000l 160 B 65 36dB (-0;-3)theo 35 58 Có Chứng nhận SP TKNL Phún xạ đa Nhập khẩu từ 20661 Annalee Ave, 310-361- info@johnsonwin johnsonwindowfilms.c Công ty CP Thương P 611, Tòa nhà HH2 Bắc 0985694576 cuongjohnson76@ denledsaigon.com.vn johnsonwindowfil
Window Films & Solar chống cháy bss/in ISO717-1 ISO 9001 -Hiệp hôi lớp, phủ Mỹ, Hàn Quốc Carson, California, 6677 om mại Bắc Hải Hà, Lê Văn Lương, ms.com;
Zippo dowfilms.com gmail.com
TKNL Mỹ
Inc. (USA) Control 4Mil nổ BS 5051 (2,000k NAESCO(USA); BSI tráng KL USA/750E, Thanh Xuân, HN denledsaigon.com.
(UK) 2
g/cm ) 9001-(UK); EWFA-(EU); bạc, công Swedesford Rd, vn
chứng nhận "Enerrgy nghệ khác Valley Forge PA
Star" 19482 USA
>99 có

Phim cách nhiệt Bảo vệ, cách nhiệt nhà 39.20;


7 USA 37 kính Tốt 39.20.91.10
Phim cách nhiệt Johnson SP 15 Chứng nhận 59 Có Chứng nhận SP TKNL Phún xạ đa Nhập khẩu từ 20662 Annalee Ave, 310-361- info@johnsonwin johnsonwindowfilms.c Công ty CP Thương P 611, Tòa nhà HH2 Bắc 0985694576 cuongjohnson76@ denledsaigon.com.vn johnsonwindowfil
ISO 9001 -Hiệp hôi
Johnson Window Film Window Films chống cháy lớp, phủ Mỹ, Hàn Quốc Carson, California, 6678 dowfilms.com om mại Bắc Hải Hà, Lê Văn Lương, gmail.com ms.com;
TKNL Mỹ
Inc. (USA) nổ BS 5051 NAESCO(USA); BSI tráng KL USA/750E, Thanh Xuân, HN denledsaigon.com.
(UK) 9001-(UK); EWFA-(EU); bạc, công Swedesford Rd, vn
chứng nhận "Enerrgy nghệ khác Valley Forge PA
dán kính cửa sổ, Star" 19482 USA
8 vách kính, nhà kính, có
kính chắn gió…

Phim cách nhiệt 39.20;


USA 15 99 39.20.91.10
Phim cách nhiệt Johnson ES 35 Chứng nhận 58 Có Chứng nhận SP TKNL Phún xạ đa Nhập khẩu từ 20663 Annalee Ave, 310-361- info@johnsonwin johnsonwindowfilms.c Công ty CP Thương P 611, Tòa nhà HH2 Bắc 0985694576 cuongjohnson76@ denledsaigon.com.vn johnsonwindowfil
ISO 9001 -Hiệp hôi
Johnson Window Film Window Films chống cháy lớp, phủ Mỹ, Hàn Quốc Carson, California, 6679 dowfilms.com om mại Bắc Hải Hà, Lê Văn Lương, gmail.com ms.com;
TKNL Mỹ
Inc. (USA) nổ BS 5051 NAESCO(USA); BSI
tráng KL USA/750E, Thanh Xuân, HN denledsaigon.com.
(UK) 9001-(UK); EWFA-(EU); bạc, công Swedesford Rd, vn
chứng nhận "Enerrgy nghệ khác Valley Forge PA
dán kính cửa sổ, Star" 19482 USA
9 vách kính, nhà kính, có
kính chắn gió…

Phim cách nhiệt 39.20;


USA 37 99 39.20.91.10
Phim cách nhiệt Johnson FS65 Chứng nhận 50 Có Chứng nhận SP TKNL Phún xạ đa Nhập khẩu từ 20664 Annalee Ave, 310-361- info@johnsonwin johnsonwindowfilms.c Công ty CP Thương P 611, Tòa nhà HH2 Bắc 0985694576 cuongjohnson76@ denledsaigon.com.vn johnsonwindowfil
Johnson Window Film Window Films chống cháy ISO 9001 -Hiệp hôi lớp, phủ Mỹ, Hàn Quốc Carson, California, 6680 om mại Bắc Hải Hà, Lê Văn Lương, ms.com;
dowfilms.com gmail.com
TKNL Mỹ
Inc. (USA) nổ BS 5051 NAESCO(USA); BSI tráng KL USA/750E, Thanh Xuân, HN denledsaigon.com.
(UK) 9001-(UK); EWFA-(EU); bạc, công Swedesford Rd, vn
chứng nhận"Enerrgy Star" nghệ khác Valley Forge PA
dán kính cửa sổ,
19482 USA
10 vách kính, nhà kính, có
kính chắn gió…

Phim cách nhiệt 39.20;


USA 65 99 39.20.91.10
Phim cách nhiệt Johnson ES 30 Chứng nhận 60 Có Chứng nhận SP TKNL Phún xạ đa Nhập khẩu từ 20665 Annalee Ave, 310-361- info@johnsonwin johnsonwindowfilms.c Công ty CP Thương P 611, Tòa nhà HH2 Bắc 0985694576 cuongjohnson76@ denledsaigon.com.vn johnsonwindowfil
ISO 9001 -Hiệp hôi
Johnson Window Film Window Films chống cháy lớp, phủ Mỹ, Hàn Quốc Carson, California, 6681 dowfilms.com om mại Bắc Hải Hà, Lê Văn Lương, gmail.com ms.com;
TKNL Mỹ
Inc. (USA) nổ BS 5051 NAESCO(USA); BSI
tráng KL USA/750E, Thanh Xuân, HN denledsaigon.com.
(UK) 9001-(UK); EWFA-(EU); bạc, công Swedesford Rd, vn
chứng nhận"Enerrgy Star" nghệ khác Valley Forge PA
dán kính cửa sổ,
19482 USA
11 vách kính, nhà kính, có
kính chắn gió…

Phim cách nhiệt 39.20;


USA 30 99 39.20.91.10
Phim cách nhiệt Johnson CF 75 Chứng nhận 52 Có Chứng nhận SP TKNL Phún xạ đa Nhập khẩu từ 20666 Annalee Ave, 310-361- info@johnsonwin johnsonwindowfilms.c Công ty CP Thương P 611, Tòa nhà HH2 Bắc 0985694576 cuongjohnson76@ denledsaigon.com.vn johnsonwindowfil
Johnson Window Film Window Films chống cháy ISO 9001 -Hiệp hôi lớp, phủ Mỹ, Hàn Quốc Carson, California, 6682 om mại Bắc Hải Hà, Lê Văn Lương, ms.com;
dowfilms.com gmail.com
TKNL Mỹ
Inc. (USA) nổ BS 5051 NAESCO(USA); BSI tráng KL USA/750E, Thanh Xuân, HN denledsaigon.com.
(UK) 9001-(UK); EWFA-(EU); bạc, công Swedesford Rd, vn
chứng nhận "Enerrgy nghệ khác Valley Forge PA
dán kính cửa sổ, Star" 19482 USA
12 vách kính, nhà kính, có
kính chắn gió…

Phim cách nhiệt 39.20;


USA 75 99 39.20.91.10
Phim cách nhiệt Johnson CH35 Chứng nhận 48 Có Chứng nhận SP TKNL Phún xạ đa Nhập khẩu từ 20667 Annalee Ave, 310-361- info@johnsonwin johnsonwindowfilms.c Công ty CP Thương P 611, Tòa nhà HH2 Bắc 0985694576 cuongjohnson76@ denledsaigon.com.vn johnsonwindowfil
Johnson Window Film Window Films chống cháy ISO 9001 -Hiệp hôi lớp, phủ Mỹ, Hàn Quốc Carson, California, 6683 om mại Bắc Hải Hà, Lê Văn Lương, ms.com;
dowfilms.com gmail.com
TKNL Mỹ
Inc. (USA) nổ BS 5051 NAESCO(USA); BSI tráng KL USA/750E, Thanh Xuân, HN denledsaigon.com.
(UK) 9001-(UK); EWFA-(EU); bạc, công Swedesford Rd, vn
chứng nhận "Enerrgy nghệ khác Valley Forge PA
dán kính cửa sổ, Star" 19482 USA
13 vách kính, nhà kính, có
kính chắn gió…

Phim cách nhiệt 39.20;


USA 35 99 39.20.91.10
Phim cách nhiệt Johnson SP35 Chứng nhận 57 Có Chứng nhận SP TKNL Phún xạ đa Nhập từ Mỹ, Hàn 20668 Annalee Ave, 310-361- info@johnsonwin johnsonwindowfilms.c Công ty CP Thương P 611, Tòa nhà HH2 Bắc 0985694576 cuongjohnson76@ denledsaigon.com.vn johnsonwindowfil
Johnson Window Film Window Films chống cháy ISO 9001 -Hiệp hôi lớp, phủ Quốc Carson, California, 6684 om mại Bắc Hải Hà, Lê Văn Lương, ms.com;
dowfilms.com gmail.com
TKNL Mỹ
Inc. (USA) nổ BS 5051 NAESCO(USA); BSI
tráng KL USA/750E, Thanh Xuân, HN denledsaigon.com.
(UK) 9001-(UK); EWFA-(EU); bạc, công Swedesford Rd, vn
chứng nhận "Enerrgy nghệ khác Valley Forge PA
dán kính cửa sổ, Star" 19482 USA
14 vách kính, nhà kính, có
kính chắn gió…

Phim cách nhiệt 39.20;


USA 35 99 39.20.91.10
Phim cách nhiệt Johnson PGC30 Chứng nhận 57 Có Chứng nhận SP TKNL Phún xạ đa Nhập khẩu từ 20669 Annalee Ave, 310-361- info@johnsonwin johnsonwindowfilms.c Công ty CP Thương P 611, Tòa nhà HH2 Bắc 0985694576 cuongjohnson76@ denledsaigon.com.vn johnsonwindowfil
Johnson Window Film Window Films chống cháy ISO 9001 -Hiệp hôi lớp, phủ Mỹ, Hàn Quốc Carson, California, 6685 om mại Bắc Hải Hà, Lê Văn Lương, ms.com;
dowfilms.com gmail.com
TKNL Mỹ
Inc. (USA) nổ BS 5051 NAESCO(USA); BSI
tráng KL USA/750E, Thanh Xuân, HN denledsaigon.com.
(UK) 9001-(UK); EWFA-(EU); bạc, công Swedesford Rd, vn
"Enerrgy Star" nghệ khác Valley Forge PA
dán kính cửa sổ,
19482 USA
15 vách kính, nhà kính, có
kính chắn gió…

Phim cách nhiệt 39.20;


USA 30 99 39.20.91.10
Phim cách nhiệt Johnson GSN 30 Chứng nhận 55 Có Chứng nhận SP TKNL Phún xạ đa Nhập khẩu từ 20670 Annalee Ave, 310-361- info@johnsonwin johnsonwindowfilms.c Công ty CP Thương P 611, Tòa nhà HH2 Bắc 0985694576 cuongjohnson76@ denledsaigon.com.vn johnsonwindowfil
ISO 9001 -Hiệp hôi
Johnson Window Film Window Films chống cháy lớp, phủ Mỹ, Hàn Quốc Carson, California, 6686 dowfilms.com om mại Bắc Hải Hà, Lê Văn Lương, gmail.com ms.com;
TKNL Mỹ
Inc. (USA) nổ BS 5051 NAESCO(USA); BSI
tráng KL USA/750E, Thanh Xuân, HN denledsaigon.com.
(UK) 9001-(UK); EWFA-(EU); bạc, công Swedesford Rd, vn
chứng nhận"Enerrgy Star" nghệ khác Valley Forge PA
dán kính cửa sổ,
19482 USA
16 vách kính, nhà kính, có
kính chắn gió…

Phim cách nhiệt 39.20;


USA 31 99 39.20.91.10
Phim cách nhiệt Johnson SB30P Chứng nhận 69 Có Chứng nhận SP TKNL Phún xạ đa Nhập khẩu từ 20671 Annalee Ave, 310-361- info@johnsonwin johnsonwindowfilms.c Công ty CP Thương P 611, Tòa nhà HH2 Bắc 0985694576 cuongjohnson76@ denledsaigon.com.vn johnsonwindowfil
ISO 9001 -Hiệp hôi
Johnson Window Film Window Films chống cháy lớp, phủ Mỹ, Hàn Quốc Carson, California, 6687 dowfilms.com om mại Bắc Hải Hà, Lê Văn Lương, gmail.com ms.com;
TKNL Mỹ
Inc. (USA) nổ BS 5051 NAESCO(USA); BSI
tráng KL USA/750E, Thanh Xuân, HN denledsaigon.com.
(UK) 9001-(UK); EWFA-(EU); bạc, công Swedesford Rd, vn
chứng nhận "Enerrgy nghệ khác Valley Forge PA
dán kính cửa sổ, Star" 19482 USA
17 vách kính, nhà kính, có
kính chắn gió…

Phim cách nhiệt 39.20;


USA 30 99 39.20.91.10
Phim cách nhiệt Johnson MGN 35P Chứng nhận 57 Có Chứng nhận SP TKNL Phún xạ đa Nhập khẩu từ 20672 Annalee Ave, 310-361- info@johnsonwin johnsonwindowfilms.c Công ty CP Thương P 611, Tòa nhà HH2 Bắc 0985694576 cuongjohnson76@ denledsaigon.com.vn johnsonwindowfil
ISO 9001 -Hiệp hôi
Johnson Window Film Window Films chống cháy lớp, phủ Mỹ, Hàn Quốc Carson, California, 6688 dowfilms.com om mại Bắc Hải Hà, Lê Văn Lương, gmail.com ms.com;
TKNL Mỹ
Inc. (USA) nổ BS 5051 NAESCO(USA); BSI
tráng KL USA/750E, Thanh Xuân, HN denledsaigon.com.
(UK) 9001-(UK); EWFA-(EU); bạc, công Swedesford Rd, vn
chứng nhận "Enerrgy nghệ khác Valley Forge PA
dán kính cửa sổ, Star" 19482 USA
18 vách kính, nhà kính, có
kính chắn gió…

Phim cách nhiệt 39.20;


USA 35 99 39.20.91.10
Phim cách nhiệt Johnson CH 15 Chứng nhận 52 Có Chứng nhận SP TKNL Phún xạ đa Nhập khẩu từ 20673 Annalee Ave, 310-361- info@johnsonwin johnsonwindowfilms.c Công ty CP Thương P 611, Tòa nhà HH2 Bắc 0985694576 cuongjohnson76@ denledsaigon.com.vn johnsonwindowfil
ISO 9001 -Hiệp hôi
Johnson Window Film Window Films chống cháy lớp, phủ Mỹ, Hàn Quốc Carson, California, 6689 dowfilms.com om mại Bắc Hải Hà, Lê Văn Lương, gmail.com ms.com;
TKNL Mỹ
Inc. (USA) nổ BS 5051 NAESCO(USA); BSI tráng KL USA/750E, Thanh Xuân, HN denledsaigon.com.
(UK) 9001-(UK); EWFA-(EU); bạc, công Swedesford Rd, vn
chứng nhận"Enerrgy Star" nghệ khác Valley Forge PA
dán kính cửa sổ,
19482 USA
vách kính, nhà kính, có
kính chắn gió…

Phim cách nhiệt 39.20;


19 USA 15 99 39.20.91.10
LLUMAR Tập đoàn RNO7G SR PS ISO 9001 : 84 60 14 Có Phun đa lớp, Nhập khẩu từ Mỹ Nhà máy CPFilms Llumar.com.vn Công ty TNHH Năm Tòa nhà Llumar Việt 0931716169; vunghia@llumar.com.v llumar.com.vn; llumar.com.vn;
WINDOW FILM EASMAN - 2008 phủ kim loại Inc., Trụ sở sao Nam, Lô C4, Ô D21, 0934488817; n phimcachnhiet.com.vn phimcachnhiet.co
USA bạc Kingsport, bang KĐT Cầu Giấy, Dịch 0904887787 m.vn
Tenessee, Hoa Kỳ Vọng Hậu, Cầu Giấy, HN

Phim cách nhiệt Nhà kính, văn phòng, 39.20;


20 USA 5 84 Màu xám chung cư... Tốt 99 39.20.91.10
LLUMAR Tập đoàn R15B SR CDF 76 19 60 Có Phun đa lớp, Nhập khẩu từ Mỹ Llumar.com.vn Công ty TNHH Năm Tòa nhà Llumar Việt 0931716169; vunghia@llumar.com.v llumar.com.vn; llumar.com.vn;
WINDOW FILM EASMAN - phủ kim loại sao Nam, Lô C4, Ô D21, 0934488817; n phimcachnhiet.com.vn phimcachnhiet.co
USA bạc KĐT Cầu Giấy, Dịch 0904887787 m.vn
Vọng Hậu, Cầu Giấy, HN

21 có

Phim cách nhiệt Nhà kính, văn phòng, 39.20;


USA 10 76 Màu đồng chung cư... Tốt 99 39.20.91.10
LLUMAR Tập đoàn R15G SR CDF 75 13 61 Có Phun đa lớp, Nhập khẩu từ Mỹ Llumar.com.vn Công ty TNHH Năm Tòa nhà Llumar Việt 0931716169; vunghia@llumar.com.v llumar.com.vn; llumar.com.vn;
WINDOW FILM EASMAN - phủ kim loại sao Nam, Lô C4, Ô D21, 0934488817; n phimcachnhiet.com.vn phimcachnhiet.co
USA bạc KĐT Cầu Giấy, Dịch 0904887787 m.vn
Vọng Hậu, Cầu Giấy, HN

22 có

Phim cách nhiệt Nhà kính, văn phòng, 39.20;


USA 7 75 Màu xám chung cư... Tốt 99 39.20.91.10
LLUMAR Tập đoàn R15BL SR 75 25 62 Có Phun đa lớp, Nhập khẩu từ Mỹ Llumar.com.vn Công ty TNHH Năm Tòa nhà Llumar Việt 0931716169; vunghia@llumar.com.v llumar.com.vn; llumar.com.vn;
WINDOW FILM EASMAN - HPR phủ kim loại sao Nam, Lô C4, Ô D21, 0934488817; n phimcachnhiet.com.vn phimcachnhiet.co
USA bạc KĐT Cầu Giấy, Dịch 0904887787 m.vn
Vọng Hậu, Cầu Giấy, HN

23 có

Phim cách nhiệt Màu xanh Nhà kính, văn phòng, 39.20;
USA 11 75 dương chung cư... Tốt 99 39.20.91.10
LLUMAR Tập đoàn R15GO SR 79 52 64 Có Phun đa lớp, Nhập khẩu từ Mỹ Llumar.com.vn Công ty TNHH Năm Tòa nhà Llumar Việt 0931716169; vunghia@llumar.com.v llumar.com.vn; llumar.com.vn;
WINDOW FILM EASMAN - HPR phủ kim loại sao Nam, Lô C4, Ô D21, 0934488817; n phimcachnhiet.com.vn phimcachnhiet.co
USA bạc KĐT Cầu Giấy, Dịch 0904887787 m.vn
Vọng Hậu, Cầu Giấy, HN

24 có

Phim cách nhiệt Nhà kính, văn phòng, 39.20;


USA 14 79 Ánh vàng chung cư... Tốt 99 39.20.91.10
LLUMAR Tập đoàn R15GN SR 75 32 57 Có Phun đa lớp, Nhập khẩu từ Mỹ Llumar.com.vn Công ty TNHH Năm Tòa nhà Llumar Việt 0931716169; vunghia@llumar.com.v llumar.com.vn; llumar.com.vn;
WINDOW FILM EASMAN - HPR phủ kim loại sao Nam, Lô C4, Ô D21, 0934488817; n phimcachnhiet.com.vn phimcachnhiet.co
USA bạc KĐT Cầu Giấy, Dịch 0904887787 m.vn
Vọng Hậu, Cầu Giấy, HN

25 có

Phim cách nhiệt Nhà kính, văn phòng, 39.20;


USA 15 75 Xanh lá chung cư... Tốt 99 39.20.91.10
LLUMAR Tập đoàn LR20SI SR 77 60 60 Có Phun đa lớp, Nhập khẩu từ Mỹ Llumar.com.vn Công ty TNHH Năm Tòa nhà Llumar Việt 0931716169; vunghia@llumar.com.v llumar.com.vn; llumar.com.vn;
WINDOW FILM EASMAN - HPR phủ kim loại sao Nam, Lô C4, Ô D21, 0934488817; n phimcachnhiet.com.vn phimcachnhiet.co
USA bạc KĐT Cầu Giấy, Dịch 0904887787 m.vn
Vọng Hậu, Cầu Giấy, HN

26 có

Phim cách nhiệt Nhà kính, văn phòng, 39.20;


USA 18 77 Bạc chung cư... Tốt 99 39.20.91.10
LLUMAR Tập đoàn R20 SR CDF 79 62 62 Có Phun đa lớp, Nhập khẩu từ Mỹ Llumar.com.vn Công ty TNHH Năm Tòa nhà Llumar Việt 0931716169; vunghia@llumar.com.v llumar.com.vn; llumar.com.vn;
WINDOW FILM EASMAN - phủ kim loại sao Nam, Lô C4, Ô D21, 0934488817; n phimcachnhiet.com.vn phimcachnhiet.co
USA bạc KĐT Cầu Giấy, Dịch 0904887787 m.vn
Vọng Hậu, Cầu Giấy, HN

27 có

Phim cách nhiệt Nhà kính, văn phòng, 39.20;


USA 16 79 Bạc chung cư... Tốt 99 39.20.91.10
LLUMAR Tập đoàn R35 SR CDF 69 46 49 Có Phun đa lớp, Nhập khẩu từ Mỹ Llumar.com.vn Công ty TNHH Năm Tòa nhà Llumar Việt 0931716169; vunghia@llumar.com.v llumar.com.vn; llumar.com.vn;
WINDOW FILM EASMAN - phủ kim loại sao Nam, Lô C4, Ô D21, 0934488817; n phimcachnhiet.com.vn phimcachnhiet.co
USA bạc KĐT Cầu Giấy, Dịch 0904887787 m.vn
Vọng Hậu, Cầu Giấy, HN

28 có

Phim cách nhiệt Nhà kính, văn phòng, 39.20;


USA 28 69 Bạc chung cư... Tốt 99 39.20.91.10
LLUMAR Tập đoàn R50 SR HPR 54 28 26 Có Phun đa lớp, Nhập khẩu từ Mỹ Llumar.com.vn Công ty TNHH Năm Tòa nhà Llumar Việt 0931716169; vunghia@llumar.com.v llumar.com.vn; llumar.com.vn;
WINDOW FILM EASMAN - phủ kim loại sao Nam, Lô C4, Ô D21, 0934488817; n phimcachnhiet.com.vn phimcachnhiet.co
USA bạc KĐT Cầu Giấy, Dịch 0904887787 m.vn
Vọng Hậu, Cầu Giấy, HN

29 có

Phim cách nhiệt Nhà kính, văn phòng, 39.20;


USA 48 54 Bạc chung cư... Tốt 99 39.20.91.10
LLUMAR Tập đoàn DR25 SR CDF 65 Có Phun đa lớp, Nhập khẩu từ Mỹ Llumar.com.vn Công ty TNHH Năm Tòa nhà Llumar Việt 0931716169; vunghia@llumar.com.v llumar.com.vn; llumar.com.vn;
WINDOW FILM EASMAN - phủ kim loại sao Nam, Lô C4, Ô D21, 0934488817; n phimcachnhiet.com.vn phimcachnhiet.co
USA bạc KĐT Cầu Giấy, Dịch 0904887787 m.vn
Vọng Hậu, Cầu Giấy, HN

30 có

Phim cách nhiệt Nhà kính, văn phòng, 39.20;


USA 22 27 13 99 65 Màu xám chung cư... Tốt 39.20.91.10
LLUMAR Tập đoàn DR35 SR CDF 56 Có Phun đa lớp, Nhập khẩu từ Mỹ Llumar.com.vn Công ty TNHH Năm Tòa nhà Llumar Việt 0931716169; vunghia@llumar.com.v llumar.com.vn; llumar.com.vn;
WINDOW FILM EASMAN - phủ kim loại sao Nam, Lô C4, Ô D21, 0934488817; n phimcachnhiet.com.vn phimcachnhiet.co
USA bạc KĐT Cầu Giấy, Dịch 0904887787 m.vn
Vọng Hậu, Cầu Giấy, HN

31 có

Phim cách nhiệt Nhà kính, văn phòng, 39.20;


USA 36 19 13 99 56 Màu xám chung cư... Tốt 39.20.91.10
LLUMAR Tập đoàn LE35 SR CDF 73 Có Phun đa lớp, Nhập khẩu từ Mỹ Llumar.com.vn Công ty TNHH Năm Tòa nhà Llumar Việt 0931716169; vunghia@llumar.com.v llumar.com.vn; llumar.com.vn;
WINDOW FILM EASMAN - phủ kim loại sao Nam, Lô C4, Ô D21, 0934488817; n phimcachnhiet.com.vn phimcachnhiet.co
USA bạc KĐT Cầu Giấy, Dịch 0904887787 m.vn
Vọng Hậu, Cầu Giấy, HN

32 có

Phim cách nhiệt Nhà kính, văn phòng, 39.20;


USA 31 42 39 99 73 Ánh vàng chung cư... Tốt 39.20.91.10
LLUMAR Tập đoàn LE50 SR CDF 58 Có Phun đa lớp, Nhập khẩu từ Mỹ Llumar.com.vn Công ty TNHH Năm Tòa nhà Llumar Việt 0931716169; vunghia@llumar.com.v llumar.com.vn; llumar.com.vn;
WINDOW FILM EASMAN - phủ kim loại sao Nam, Lô C4, Ô D21, 0934488817; n phimcachnhiet.com.vn phimcachnhiet.co
USA bạc KĐT Cầu Giấy, Dịch 0904887787 m.vn
Vọng Hậu, Cầu Giấy, HN

33 có

Phim cách nhiệt Nhà kính, văn phòng, 39.20;


USA 49 25 23 99 58 Ánh vàng chung cư... Tốt 39.20.91.10
LLUMAR Tập đoàn DL30GN SR 54 Có Phun đa lớp, Nhập khẩu từ Mỹ Llumar.com.vn Công ty TNHH Năm Tòa nhà Llumar Việt 0931716169; vunghia@llumar.com.v llumar.com.vn; llumar.com.vn;
WINDOW FILM EASMAN - HPR phủ kim loại sao Nam, Lô C4, Ô D21, 0934488817; n phimcachnhiet.com.vn phimcachnhiet.co
USA bạc KĐT Cầu Giấy, Dịch 0904887787 m.vn
Vọng Hậu, Cầu Giấy, HN

34 có

Phim cách nhiệt Nhà kính, văn phòng, 39.20;


USA 30 17 17 99 54 Xanh lá chung cư... Tốt 39.20.91.10
LLUMAR Tập đoàn N1020 SR 63 Có Phun đa lớp, Nhập khẩu từ Mỹ Llumar.com.vn Công ty TNHH Năm Tòa nhà Llumar Việt 0931716169; vunghia@llumar.com.v llumar.com.vn; llumar.com.vn;
WINDOW FILM EASMAN - CDF phủ kim loại sao Nam, Lô C4, Ô D21, 0934488817; n phimcachnhiet.com.vn phimcachnhiet.co
USA bạc KĐT Cầu Giấy, Dịch 0904887787 m.vn
Vọng Hậu, Cầu Giấy, HN

35 có

Phim cách nhiệt Nhà kính, văn phòng, 39.20;


USA 24 29 28 99 63 Trung tính chung cư... Tốt 39.20.91.10
LLUMAR Tập đoàn N1040 SR 50 Có Phun đa lớp, Nhập khẩu từ Mỹ Llumar.com.vn Công ty TNHH Năm Tòa nhà Llumar Việt 0931716169; vunghia@llumar.com.v llumar.com.vn; llumar.com.vn;
WINDOW FILM EASMAN - CDF phủ kim loại sao Nam, Lô C4, Ô D21, 0934488817; n phimcachnhiet.com.vn phimcachnhiet.co
USA bạc KĐT Cầu Giấy, Dịch 0904887787 m.vn
Vọng Hậu, Cầu Giấy, HN

36 có

Phim cách nhiệt Nhà kính, văn phòng, 39.20;


USA 40 18 15 99 50 Trung tính chung cư... Tốt 39.20.91.10
LLUMAR Tập đoàn N1050 SR 42 Có Phun đa lớp, Nhập khẩu từ Mỹ Llumar.com.vn Công ty TNHH Năm Tòa nhà Llumar Việt 0931716169; vunghia@llumar.com.v llumar.com.vn; llumar.com.vn;
WINDOW FILM EASMAN - CDF phủ kim loại sao Nam, Lô C4, Ô D21, 0934488817; n phimcachnhiet.com.vn phimcachnhiet.co
USA bạc KĐT Cầu Giấy, Dịch 0904887787 m.vn
Vọng Hậu, Cầu Giấy, HN

37 có

Phim cách nhiệt Nhà kính, văn phòng, 39.20;


USA 49 14 12 99 42 Trung tính chung cư... Tốt 39.20.91.10
LLUMAR Tập đoàn N1065 SR 29 Có Phun đa lớp, Nhập khẩu từ Mỹ Llumar.com.vn Công ty TNHH Năm Tòa nhà Llumar Việt 0931716169; vunghia@llumar.com.v llumar.com.vn; llumar.com.vn;
WINDOW FILM EASMAN - CDF phủ kim loại sao Nam, Lô C4, Ô D21, 0934488817; n phimcachnhiet.com.vn phimcachnhiet.co
USA bạc KĐT Cầu Giấy, Dịch 0904887787 m.vn
Vọng Hậu, Cầu Giấy, HN

38 có

Phim cách nhiệt Nhà kính, văn phòng, 39.20;


USA 67 10 9 99 29 Trung tính chung cư... Tốt 39.20.91.10
LLUMAR Tập đoàn N1020B SR 77 Có Phun đa lớp, Nhập khẩu từ Mỹ Llumar.com.vn Công ty TNHH Năm Tòa nhà Llumar Việt 0931716169; vunghia@llumar.com.v llumar.com.vn; llumar.com.vn;
WINDOW FILM EASMAN - CDF phủ kim loại sao Nam, Lô C4, Ô D21, 0934488817; n phimcachnhiet.com.vn phimcachnhiet.co
USA bạc KĐT Cầu Giấy, Dịch 0904887787 m.vn
Vọng Hậu, Cầu Giấy, HN

39 có

Phim cách nhiệt Nhà kính, văn phòng, 39.20;


USA 20 37 35 99 77 Trung tính chung cư... Tốt 39.20.91.10
LLUMAR Tập đoàn N1035B SR 64 Có Phun đa lớp, Nhập khẩu từ Mỹ Llumar.com.vn Công ty TNHH Năm Tòa nhà Llumar Việt 0931716169; vunghia@llumar.com.v llumar.com.vn; llumar.com.vn;
WINDOW FILM EASMAN - CDF phủ kim loại sao Nam, Lô C4, Ô D21, 0934488817; n phimcachnhiet.com.vn phimcachnhiet.co
USA bạc KĐT Cầu Giấy, Dịch 0904887787 m.vn
Vọng Hậu, Cầu Giấy, HN

40 có

Phim cách nhiệt Nhà kính, văn phòng, 39.20;


USA 37 25 23 99 64 Trung tính chung cư... Tốt 39.20.91.10
LLUMAR Tập đoàn REX20SI ER 83 Có Phun đa lớp, Nhập khẩu từ Mỹ Llumar.com.vn Công ty TNHH Năm Tòa nhà Llumar Việt 0931716169; vunghia@llumar.com.v llumar.com.vn; llumar.com.vn;
WINDOW FILM EASMAN - HPR phủ kim loại sao Nam, Lô C4, Ô D21, 0934488817; n phimcachnhiet.com.vn phimcachnhiet.co
USA bạc KĐT Cầu Giấy, Dịch 0904887787 m.vn
Vọng Hậu, Cầu Giấy, HN

41 có

Phim cách nhiệt Nhà kính, văn phòng, 39.20;


USA 15 67 62 99 83 Bạc chung cư... Tốt 39.20.91.10
LLUMAR Tập đoàn UV CL SR PS 16 Có Phun đa lớp, Nhập khẩu từ Mỹ Llumar.com.vn Công ty TNHH Năm Tòa nhà Llumar Việt 0931716169; vunghia@llumar.com.v llumar.com.vn; llumar.com.vn;
WINDOW FILM EASMAN - phủ kim loại sao Nam, Lô C4, Ô D21, 0934488817; n phimcachnhiet.com.vn phimcachnhiet.co
USA bạc KĐT Cầu Giấy, Dịch 0904887787 m.vn
Vọng Hậu, Cầu Giấy, HN

42 có

Phim cách nhiệt Nhà kính, văn phòng, 39.20;


USA 15 9 9 99.9 16 Trong suốt chung cư... Tốt 39.20.91.10
LLUMAR Tập đoàn LS60 SR CDF 55 Có Phun đa lớp, Nhập khẩu từ Mỹ Llumar.com.vn Công ty TNHH Năm Tòa nhà Llumar Việt 0931716169; vunghia@llumar.com.v llumar.com.vn; llumar.com.vn;
WINDOW FILM EASMAN - phủ kim loại sao Nam, Lô C4, Ô D21, 0934488817; n phimcachnhiet.com.vn phimcachnhiet.co
USA bạc KĐT Cầu Giấy, Dịch 0904887787 m.vn
Vọng Hậu, Cầu Giấy, HN

43 có

Phim cách nhiệt Nhà kính, văn phòng, 39.20;


USA 62 9 9 99 55 Xanh lá chung cư... Tốt 39.20.91.10
Phim cách nhiêt Phim cách nhiệt Hàn Quốc SILVER 65 ISO 9001 : 33 >380000 Nhập từ Hàn Công ty TNHH Cát Đội 1, thôn Huỳnh Cung, 0917010123; www.phimnhakinh.com, www.phimnhakinh.
Hàn Quốc WINTECH 2000; ISO Quốc Thiên xã Tam Hiệp, Thanh Trì, 0936683866 vn com,vn
1400 : 2004 HN

39.20;
44 65 9 33 Trong suốt 39.20.91.10
Phim cách nhiêt Phim cách nhiệt Hàn Quốc NATURAL 35 ISO 9001 : 49 >220.000 Nhập từ Hàn Công ty TNHH Cát Đội 1, thôn Huỳnh Cung, 0917010123; www.phimnhakinh.com, www.phimnhaki
Hàn Quốc WINTECH 2000; ISO Quốc Thiên xã Tam Hiệp, Thanh Trì, 0936683866 vn nh.com,vn
1400 : 2004 HN

45 có

39.20;
46 22 49 Sẫm/Trong 39.20.91.10
Phim cách nhiêt Phim cách nhiệt Hàn Quốc NATURAL 20 ISO 9001 : 60 <235000 Nhập từ Hàn Công ty TNHH Cát Đội 1, thôn Huỳnh Cung, 0917010123; www.phimnhakinh.com, www.phimnhaki
Hàn Quốc WINTECH 2000; ISO Quốc Thiên xã Tam Hiệp, Thanh Trì, 0936683866 vn nh.com,vn
1400 : 2004 HN

46 có

39.20;
23 22 60 Đen/Hơi sẫm 39.20.91.10
Phim cách nhiêt Phim cách nhiệt Hàn Quốc NATURAL 10 ISO 9001 : 65 >220000 Nhập từ Hàn Công ty TNHH Cát Đội 1, thôn Huỳnh Cung, 0917010123; www.phimnhakinh.com, www.phimnhaki
Hàn Quốc WINTECH 2000; ISO Quốc Thiên xã Tam Hiệp, Thanh Trì, 0936683866 vn nh.com,vn
1400 : 2004 HN

47 có

39.20;
13 14 65 Đen/sẫm 39.20.91.10
Phim cách nhiêt Phim cách nhiệt Hàn Quốc GREEN 10 ISO 9001 : 86 >230000 Nhập từ Hàn Công ty TNHH Cát Đội 1, thôn Huỳnh Cung, 0917010123; www.phimnhakinh.com, www.phimnhaki
Hàn Quốc WINTECH 2000; ISO Quốc Thiên xã Tam Hiệp, Thanh Trì, 0936683866 vn nh.com,vn
1400 : 2004 HN

48 có

39.20;
15 22 86 Xanh lá/xanh 39.20.91.10
Phim cách nhiêt Phim cách nhiệt Hàn Quốc SILVER 15 ISO 9001 : 80 >230000 Nhập từ Hàn Công ty TNHH Cát Đội 1, thôn Huỳnh Cung, 0917010123; www.phimnhakinh.com, www.phimnhaki
Hàn Quốc WINTECH 2000; ISO Quốc Thiên xã Tam Hiệp, Thanh Trì, 0936683866 vn nh.com,vn
1400 : 2004 HN

49 có

39.20;
18 61 80 Bạc/xanh blue 39.20.91.10
Phim cách nhiêt Phim cách nhiệt Hàn Quốc SILVER35 ISO 9001 : 62 >220000 Nhập từ Hàn Công ty TNHH Cát Đội 1, thôn Huỳnh Cung, 0917010123; www.phimnhakinh.com, www.phimnhaki
Hàn Quốc WINTECH 2000; ISO Quốc Thiên xã Tam Hiệp, Thanh Trì, 0936683866 vn nh.com,vn
1400 : 2004 HN

50 có

39.20;
39 37 62 Ánh bạc/xanh 39.20.91.10
Phim cách nhiêt Phim cách nhiệt Hàn Quốc BLUE 10 ISO 9001 : 85 >230000 Nhập từ Hàn Công ty TNHH Cát Đội 1, thôn Huỳnh Cung, 0917010123; www.phimnhakinh.com, www.phimnhaki
Hàn Quốc WINTECH 2000; ISO Quốc Thiên xã Tam Hiệp, Thanh Trì, 0936683866 vn nh.com,vn
1400 : 2004 HN

51 có

39.20;
13 23 85 Xanh/xanh 39.20.91.10
Phim cách nhiêt Phim cách nhiệt Hàn Quốc GRAY 10 ISO 9001 : 87 >230000 Nhập từ Hàn Công ty TNHH Cát Đội 1, thôn Huỳnh Cung, 0917010123; www.phimnhakinh.com, www.phimnhaki
Hàn Quốc WINTECH 2000; ISO Quốc Thiên xã Tam Hiệp, Thanh Trì, 0936683866 vn nh.com,vn
1400 : 2004 HN

52 có

39.20;
9 35 87 Xanh sẫm/xanh 39.20.91.10
Phim cách nhiêt Phim cách nhiệt Hàn Quốc SSAFETY 4 ISO 9001 : 4 0 >300000 Nhập từ Hàn Công ty TNHH Cát Đội 1, thôn Huỳnh Cung, 0917010123; www.phimnhakinh.com, www.phimnhaki
Hàn Quốc WINTECH MIL 2000; ISO Quốc Thiên xã Tam Hiệp, Thanh Trì, 0936683866 vn nh.com,vn
1400 : 2004 HN

53 có

39.20;
90 8 0 Trong suốt 39.20.91.10
Phim cách nhiêt Phim cách nhiệt Conco Ltd. RD-BK 50A ES 30 48 >99 230000 Có Nhập khẩu từ N/m: 13-5 Chougye-ri, Công ty TNHH Đội 1, thôn Huỳnh Cung, 0917010123; www.phimnhakinh.com, www.phimnhaki
Hàn Quốc ANYGARD (Hàn Quốc) Hàn Quốc Yangji-myeon, cheoin- QCM Cát Thiên xã Tam Hiệp, Thanh Trì, 0936683866 vn nh.com,vn
gu,yongin-si, gyeonggi-do, HN
Korea

39.20;
54 50 12 Hơi trong Chống nóng Nhà kính 39.20.91.10
Phim cách nhiêt Phim cách nhiệt Conco Ltd. NANO CF 75 44 380000 Có Nhập khẩu từ N/m: 13-5 Chougye-ri, Công ty TNHH Đội 1, thôn Huỳnh Cung, 0917010123; www.phimnhakinh.com, www.phimnhaki
Hàn Quốc ANYGARD (Hàn Quốc) Ceramic IR Hàn Quốc Yangji-myeon, cheoin- QCM Cát Thiên xã Tam Hiệp, Thanh Trì, 0936683866 vn nh.com,vn
Crystal 45 gu,yongin-si, gyeonggi-do, HN
Korea

55 có

39.20;
76 11,6 >99 trong suốt Chống nóng Nhà kính 39.20.91.10
Phim cách nhiêt Phim cách nhiệt Conco Ltd. RD-BK 20B CH35 73 >99 230000 Có Nhập khẩu từ N/m: 13-5 Chougye-ri, Công ty TNHH Đội 1, thôn Huỳnh Cung, 0917010123; www.phimnhakinh.com, www.phimnhaki
Hàn Quốc ANYGARD (Hàn Quốc) Hàn Quốc Yangji-myeon, cheoin- QCM Cát Thiên xã Tam Hiệp, Thanh Trì, 0936683866 vn nh.com,vn
gu,yongin-si, gyeonggi-do, HN
Korea

56 có

39.20;
13 19 Đen/sẫm Chống nóng Nhà kính 39.20.91.10
Phim cách nhiêt Phim cách nhiệt Conco Ltd. RD-BK 35A SP35 56 230000 Có Nhập khẩu từ N/m: 13-5 Chougye-ri, Công ty TNHH Đội 1, thôn Huỳnh Cung, 0917010123; www.phimnhakinh.com, www.phimnhaki
Hàn Quốc ANYGARD (Hàn Quốc) Hàn Quốc Yangji-myeon, cheoin- QCM Cát Thiên xã Tam Hiệp, Thanh Trì, 0936683866 vn nh.com,vn
gu,yongin-si, gyeonggi-do, HN
Korea

57 có

39.20;
35 11,5 >99 Sẫm/trong Chống nóng Nhà kính 39.20.91.10
Phim cách nhiêt Phim cách nhiệt Conco Ltd. GR SV-15 PGC30 86 >99 210000 Có Nhập khẩu từ N/m: 13-5 Chougye-ri, Công ty TNHH Đội 1, thôn Huỳnh Cung, 0917010123; www.phimnhakinh.com, www.phimnhaki
Hàn Quốc ANYGARD (Hàn Quốc) Hàn Quốc Yangji-myeon, cheoin- QCM Cát Thiên xã Tam Hiệp, Thanh Trì, 0936683866 vn nh.com,vn
gu,yongin-si, gyeonggi-do, HN
Korea

58 có

39.20;
18 46 Bạc/ánh xanh Chống nóng Nhà kính 39.20.91.10
Phim cách nhiêt Phim cách nhiệt Conco Ltd. GR SV- 30 GSN 30 65 >99 210000 Có Nhập khẩu từ N/m: 13-5 Chougye-ri, Công ty TNHH Đội 1, thôn Huỳnh Cung, 0917010123; www.phimnhakinh.com, www.phimnhaki
Hàn Quốc ANYGARD (Hàn Quốc) Hàn Quốc Yangji-myeon, cheoin- QCM Cát Thiên xã Tam Hiệp, Thanh Trì, 0936683866 vn nh.com,vn
gu,yongin-si, gyeonggi-do, HN
Korea

59 có

39.20;
30 28 Bạc/ánh xanh Chống nóng Nhà kính 39.20.91.10
Phim cách nhiêt Phim cách nhiệt Conco Ltd. GR CL-19 SB30P 70 >99 220000 Có Phún xạ đa Nhập khẩu từ N/m: 13-5 Chougye-ri, Công ty TNHH Đội 1, thôn Huỳnh Cung, 0917010123; www.phimnhakinh.com, www.phimnhaki
Hàn Quốc ANYGARD (Hàn Quốc) lớp, tráng Hàn Quốc Yangji-myeon, cheoin- QCM Cát Thiên xã Tam Hiệp, Thanh Trì, 0936683866 vn nh.com,vn
phủ kim loại; gu,yongin-si, gyeonggi-do, HN
men sứ Korea
nano…
60 có

39.20;
25 28 Sẫm/xanh ngoc Chống nóng Nhà kính 39.20.91.10
Phim cách nhiêt Phim cách nhiệt Conco Ltd. SV - GR MGN 35P 68 >99 220000 Có Nhập khẩu từ N/m: 13-5 Chougye-ri, Công ty TNHH Cát Đội 1, thôn Huỳnh Cung, 0917010123; www.phimnhakinh.com, www.phimnhaki
Hàn Quốc ANYGARD (Hàn Quốc) Hàn Quốc Yangji-myeon, cheoin- Thiên xã Tam Hiệp, Thanh Trì, 0936683866 vn nh.com,vn
gu,yongin-si, gyeonggi-do, HN
Korea

61 có

39.20;
16 26 Xanh sẫm Chống nóng Nhà kính 39.20.91.10
Phim cách nhiêt Phim cách nhiệt Conco Ltd. RD-BK 05A CH 15 91 >99 230000 Có Nhập khẩu từ N/m: 13-5 Chougye-ri, Công ty TNHH Cát Đội 1, thôn Huỳnh Cung, 0917010123; www.phimnhakinh.com, www.phimnhaki
Hàn Quốc ANYGARD (Hàn Quốc) Hàn Quốc Yangji-myeon, cheoin- Thiên xã Tam Hiệp, Thanh Trì, 0936683866 vn nh.com,vn
gu,yongin-si, gyeonggi-do, HN
Korea

62 có

39.20;
4 11 Đen/sẫm Chống nóng Nhà kính 39.20.91.10
Phim cách nhiêt Phim cách nhiệt Conco Ltd. SS 7090 49 >99 380000 Có Nhập khẩu từ N/m: 13-5 Chougye-ri, Công ty TNHH Cát Đội 1, thôn Huỳnh Cung, 0917010123; www.phimnhakinh.com, www.phimnhaki
Hàn Quốc ANYGARD (Hàn Quốc) Hàn Quốc Yangji-myeon, cheoin- Thiên xã Tam Hiệp, Thanh Trì, 0936683866 vn nh.com,vn
gu,yongin-si, gyeonggi-do, HN
Korea

63 có

39.20;
70 12 Trong suốt Chống nóng Nhà kính 39.20.91.10
Phim cách nhiêt Phim cách nhiệt Conco Ltd. RUBY 7080 41 >99 580000 Có Nhập khẩu từ N/m: 13-5 Chougye-ri, Công ty TNHH Cát Đội 1, thôn Huỳnh Cung, 0917010123; www.phimnhakinh.com, www.phimnhaki
Hàn Quốc ANYGARD (Hàn Quốc) BLUE Hàn Quốc Yangji-myeon, cheoin- Thiên xã Tam Hiệp, Thanh Trì, 0936683866 vn nh.com,vn
gu,yongin-si, gyeonggi-do, HN
Korea

64 có

39.20;
72 8,8 Ánh vàng gold Chống nóng Nhà kính 39.20.91.10
Phim cách nhiêt Phim cách nhiệt Conco Ltd. THE CROWN 72 530000 Có Nhập từ Hàn N/m: 13-5 Chougye-ri, Công ty TNHH Cát Đội 1, thôn Huỳnh Cung, 0917010123; www.phimnhakinh.com, www.phimnhaki
Hàn Quốc ANYGARD (Hàn Quốc) 4080 Quốc Yangji-myeon, cheoin- Thiên xã Tam Hiệp, Thanh Trì, 0936683866 vn nh.com,vn
gu,yongin-si, gyeonggi-do, HN
Korea

65 có

39.20;
44 8,8 >99 Ánh tím Chống nóng Nhà kính 39.20.91.10
Phim cách nhiêt Phim cách nhiệt CONCO Co NC 60 66 59 7 Tốt Phun đa lớp, Nhập từ Hàn N/m: 13-5 Chougye-ri, Công ty CP TM, DV Số 4, ngách 252/2, ngõ Tel/Fax; 04 nexco.com.vn@gmail. www.nexco.com.vn www.nexco.co,.vn
Hàn Quốc NEXCO (Hàn Quốc) tráng phủ Quốc Yangji-myeon, cheoin- và XD Đức Hiệp 235, Đường Thạch Bàn, 36756742; com
kim loại gu,yongin-si, gyeonggi-do, Q. Long Biên, Hà Nội 0904489719
Korea

39.20;
66 62 8 9 99 49 Xanh trong Nhà kính 39.20.91.10
Phim cách nhiêt Phim cách nhiệt CONCO Co E 35 70 49 21 Tốt Phun đa lớp, Nhập từ Hàn N/m: 13-5 Chougye-ri, Công ty CP TM, DV Số 4, ngách 252/2, ngõ Tel/Fax; 04 nexco.com.vn@gmail. www.nexco.com.vn www.nexco.co,.vn
Hàn Quốc NEXCO (Hàn Quốc) tráng phủ Quốc Yangji-myeon, cheoin- và XD Đức Hiệp 235, Đường Thạch Bàn, 36756742; com
kim loại gu,yongin-si, gyeonggi-do, Q. Long Biên, Hà Nội 0904489719
Korea

67 có

39.20;
33 19 17 99 57 ánh bạc Nhà kính 39.20.91.10
Phim cách nhiêt Phim cách nhiệt CONCO Co E 20 80 51 29 Tốt Phun đa lớp, Nhập từ Hàn N/m: 13-5 Chougye-ri, Công ty CP TM, DV Số 4, ngách 252/2, ngõ Tel/Fax; 04 nexco.com.vn@gmail. www.nexco.com.vn www.nexco.co,.vn
Hàn Quốc NEXCO (Hàn Quốc) tráng phủ Quốc Yangji-myeon, cheoin- và XD Đức Hiệp 235, Đường Thạch Bàn, 36756742; com
kim loại gu,yongin-si, gyeonggi-do, Q. Long Biên, Hà Nội 0904489719
Korea

68 có

39.20;
20 28 25 99 66 ánh bạc Nhà kính 39.20.91.10
Phim cách nhiêt Phim cách nhiệt CONCO Co SV 30 76 39 37 Tốt Phun đa lớp, Nhập từ Hàn N/m: 13-5 Chougye-ri, Công ty CP TM, DV Số 4, ngách 252/2, ngõ Tel/Fax; 04 nexco.com.vn@gmail. www.nexco.com.vn www.nexco.co,.vn
Hàn Quốc NEXCO (Hàn Quốc) tráng phủ Quốc Yangji-myeon, cheoin- và XD Đức Hiệp 235, Đường Thạch Bàn, 36756742; com
kim loại gu,yongin-si, gyeonggi-do, Q. Long Biên, Hà Nội 0904489719
Korea

69 có

39.20;
33 36 34 99 63 ánh bạc Nhà kính 39.20.91.10
Phim cách nhiêt Phim cách nhiệt CONCO Co SV 15 84 34 50 Tốt Phun đa lớp, Nhập từ Hàn N/m: 13-5 Chougye-ri, Công gty CP TM, Số 4, ngách 252/2, ngõ Tel/Fax; 04 nexco.com.vn@gmail. www.nexco.com.vn www.nexco.co,.vn
Hàn Quốc NEXCO (Hàn Quốc) tráng phủ Quốc Yangji-myeon, cheoin- DV và XD Đức Hiệp 235, Đường Thạch Bàn, 36756742; com
kim loại gu,yongin-si, gyeonggi-do, Q. Long Biên, Hà Nội 0904489719
Korea

70 có

39.20;
19 50 48 99 73 Ánh bạc Nhà kính 39.20.91.10
Phim cách nhiêt Phim cách nhiệt CONCO Co BS 25 70 55 15 Tốt Phun đa lớp, Nhập từ Hàn N/m: 13-5 Chougye-ri, Công gty CP TM, Số 4, ngách 252/2, ngõ Tel/Fax; 04 nexco.com.vn@gmail. www.nexco.com.vn www.nexco.co,.vn
Hàn Quốc NEXCO (Hàn Quốc) tráng phủ Quốc Yangji-myeon, cheoin- DV và XD Đức Hiệp 235, Đường Thạch Bàn, 36756742; com
kim loại gu,yongin-si, gyeonggi-do, Q. Long Biên, Hà Nội 0904489719
Korea

71 có

39.20;
22 15 10 99 55 Đen bạc Nhà kính 39.20.91.10
Phim cách nhiêt Phim cách nhiệt CONCO Co CG 35 60 49 11 Tốt Phun đa lớp, Nhập từ Hàn N/m: 13-5 Chougye-ri, Công gty CP TM, Số 4, ngách 252/2, ngõ Tel/Fax; 04 nexco.com.vn@gmail. www.nexco.com.vn www.nexco.co,.vn
Hàn Quốc NEXCO (Hàn Quốc) tráng phủ Quốc Yangji-myeon, cheoin- DV và XD Đức Hiệp 235, Đường Thạch Bàn, 36756742; com
kim loại gu,yongin-si, gyeonggi-do, Q. Long Biên, Hà Nội 0904489719
Korea

72 có

39.20;
30 11 11 99 46 Xanh rêu Nhà kính 39.20.91.10
Phim cách nhiêt Phim cách nhiệt CONCO Co BK 35 60 49 11 Tốt Phun đa lớp, Nhập từ Hàn N/m: 13-5 Chougye-ri, Công ty CP TM, DV Số 4, ngách 252/2, ngõ Tel/Fax; 04 nexco.com.vn@gmail. www.nexco.com.vn www.nexco.co,.vn
Hàn Quốc NEXCO (Hàn Quốc) tráng phủ Quốc Yangji-myeon, cheoin- và XD Đức Hiệp 235, Đường Thạch Bàn, 36756742; com
kim loại gu,yongin-si, gyeonggi-do, Q. Long Biên, Hà Nội 0904489719
Korea

73 có

39.20;
30 11 11 99 46 đen nhạt Nhà kính 39.20.91.10
Phim cách nhiêt Phim cách nhiệt CONCO Co BK 20 65 54 11 Tốt Phun đa lớp, Nhập từ Hàn N/m: 13-5 Chougye-ri, Công gty CP TM, Số 4, ngách 252/2, ngõ Tel/Fax; 04 nexco.com.vn@gmail. www.nexco.com.vn www.nexco.co,.vn
Hàn Quốc NEXCO (Hàn Quốc) tráng phủ Quốc Yangji-myeon, cheoin- DV và XD Đức Hiệp 235, Đường Thạch Bàn, 36756742; com
kim loại gu,yongin-si, gyeonggi-do, Q. Long Biên, Hà Nội 0904489719
Korea

74 có

39.20;
16 11 11 99 49 đen xẫm Nhà kính 39.20.91.10
Phim cách nhiêt Phim cách nhiệt CONCO Co NGR 30 65 45 20 Tốt Phun đa lớp, Nhập từ Hàn N/m: 13-5 Chougye-ri, Công gty CP TM, Số 4, ngách 252/2, ngõ Tel/Fax; 04 nexco.com.vn@gmail. www.nexco.com.vn www.nexco.co,.vn
Hàn Quốc NEXCO (Hàn Quốc) tráng phủ Quốc Yangji-myeon, cheoin- DV và XD Đức Hiệp 235, Đường Thạch Bàn, 36756742; com
kim loại gu,yongin-si, gyeonggi-do, Q. Long Biên, Hà Nội 0904489719
Korea

75 có

39.20;
33 20 15 99 52 ánh bạc Nhà kính 39.20.91.10
Phim cách nhiêt Phim cách nhiệt CONCO Co SB 15 81 33 47 Tốt Phun đa lớp, Nhập từ Hàn N/m: 13-5 Chougye-ri, Công ty CP TM, DV Số 4, ngách 252/2, ngõ Tel/Fax; 04 nexco.com.vn@gmail. www.nexco.com.vn www.nexco.co,.vn
Hàn Quốc NEXCO (Hàn Quốc) tráng phủ Quốc Yangji-myeon, cheoin- và XD Đức Hiệp 235, Đường Thạch Bàn, 36756742; com
kim loại gu,yongin-si, gyeonggi-do, Q. Long Biên, Hà Nội 0904489719
Korea

76 có

39.20;
20 47 45 99 69 ánh xanh biển Nhà kính 39.20.91.10
Phim cách nhiêt Phim cách nhiệt CONCO Co SG 15 81 33 47 Tốt Phun đa lớp, Nhập từ Hàn N/m: 13-5 Chougye-ri, Công ty CP TM, DV Số 4, ngách 252/2, ngõ Tel/Fax; 04 nexco.com.vn@gmail. www.nexco.com.vn www.nexco.co,.vn
Hàn Quốc NEXCO (Hàn Quốc) tráng phủ Quốc Yangji-myeon, cheoin- và XD Đức Hiệp 235, Đường Thạch Bàn, 36756742; com
kim loại gu,yongin-si, gyeonggi-do, Q. Long Biên, Hà Nội 0904489719
Korea

77 có

39.20;
20 47 45 99 69 ánh xanh lá Nhà kính 39.20.91.10
Phim cách nhiêt Phim cách nhiệt CONCO Co BC 25 65 55 10 Tốt Phun đa lớp, Nhập từ Hàn N/m: 13-5 Chougye-ri, Công ty CP TM, DV Số 4, ngách 252/2, ngõ Tel/Fax; 04 nexco.com.vn@gmail. www.nexco.com.vn www.nexco.co,.vn
Hàn Quốc NEXCO (Hàn Quốc) tráng phủ Quốc Yangji-myeon, cheoin- và XD Đức Hiệp 235, Đường Thạch Bàn, 36756742; com
kim loại gu,yongin-si, gyeonggi-do, Q. Long Biên, Hà Nội 0904489719
Korea

78 có

39.20;
22 9 9 99 48 đen xẫm Nhà kính 39.20.91.10
Phim cách nhiêt Phim cách nhiệt CONCO Co BC 05 75 65 10 Tốt Phun đa lớp, Nhập từ Hàn N/m: 13-5 Chougye-ri, Công ty CP TM, DV Số 4, ngách 252/2, ngõ Tel/Fax; 04 nexco.com.vn@gmail. www.nexco.com.vn www.nexco.co,.vn
Hàn Quốc NEXCO (Hàn Quốc) tráng phủ Quốc Yangji-myeon, cheoin- và XD Đức Hiệp 235, Đường Thạch Bàn, 36756742; com
kim loại gu,yongin-si, gyeonggi-do, Q. Long Biên, Hà Nội 0904489719
Korea

79 có

39.20;
5 9 9 99 56 đen xẫm Nhà kính 39.20.91.10
Phim cách nhiêt NDFOS (Hàn Blue 65 ISO 9001:2008 2 tốt Phún sạ, sd vl ít Nhập từ HQ Deerfos Anilding, 3 Floor, ndfos@ndfos.com NTECHFILM.COM.VN Công ty TNHH 17, ngõ 81 Láng Hạ, Ba (04) ngoisao@phimcachnh phimcachnhiet.com.vn www.NTECHFILM.C
phản gương Seon AM B/D, Phim cách nhiệt Đình, Hà Nội 6292815/35140739; OM.VN;
Hàn Quốc Quốc) (GK174 EC); iet.com.vn
Yangpyeondong- 1A hotline 0902258589 Phimcachnhiet.com.vn
ISO 14001:2004;
Youngdengpo-G4 Seoul,
Ngôi sao
G-CERTI ISO
Korea
9001:2008 (GK-
1731-QC); Nhà
cc chất lượng có
2014 (Global
GTA-UK và Viện
DNVN, QĐ 118-
TQS-2014/QĐ);
Chứng nhận xuất 39.20;
80 sứ No 001-14- 66 11,6 > 99 60 trong suốt ánh xanh Văn phòng, chung cư có 39.20.91.10
Phim cách nhiêt FILM CÁCH NDFOS IR Premium ISO0475693
9001:2008 2 tốt Phún sạ, sd vl ít Nhập từ HQ Deerfos Anilding, 3 Floor, ndfos@ndfos.com NTECHFILM.COM.VN Công ty TNHH 17, ngõ 81 Láng Hạ, Ba (04)6292815/351407 ngoisao@phimcachnh phimcachnhiet.com.vn www.NTECHFILM.C
phản gương Seon AM B/D, Phim cách nhiệt Đình, Hà Nội 39; hotline OM.VN;
Hàn Quốc NHIỆT NTECH 6070 (GK174 EC); iet.com.vn
Yangpyeondong- 1A 0902258589 Phimcachnhiet.com.vn
ISO 14001:2004;
Youngdengpo-G4 Seoul, Ngôi sao
G-CERTI ISO
Korea
9001:2008 (GK-
1731-QC); Nhà
cc chất lượng có
2014 (Global
GTA-UK và Viện
DNVN, QĐ 118-
TQS-2014/QĐ);
Chứng nhận xuất 39.20;
81 sứ No 001-14- 72 11,8 > 99 45 trong suốt Văn phòng, chung cư có 39.20.91.10
Phim cách nhiêt FILM CÁCH NDFOS SCH 15 BK ISO0475693
9001:2008 2 tốt Phún sạ, sd vl ít Nhập từ HQ Deerfos Anilding, 3 Floor, ndfos@ndfos.com NTECHFILM.COM.VN Công ty TNHH 17, ngõ 81 Láng Hạ, Ba (04)6292815/351407 ngoisao@phimcachnh phimcachnhiet.com.vn www.NTECHFILM.C
phản gương Seon AM B/D, 39; hotline OM.VN;
Hàn Quốc NHIỆT NTECH (Hàn Quốc) (GK174 EC); Phim cách nhiệt Đình, Hà Nội iet.com.vn
Yangpyeondong- 1A 0902258589 Phimcachnhiet.com.vn
ISO 14001:2004;
Youngdengpo-G4 Seoul,
Ngôi sao
G-CERTI ISO
Korea
9001:2008 (GK-
1731-QC); Nhà
cc chất lượng có
2014 (Global
GTA-UK và Viện
DNVN, QĐ 118-
TQS-2014/QĐ);
Chứng nhận xuất 39.20;
82 sứ No 001-14- 15 4,5 > 99 78 sáng ánh xanh Văn phòng, chung cư có 39.20.91.10
Phim cách nhiêt FILM CÁCH NDFOS SCH 35 BK ISO0475693
9001:2008 2 tốt Phún sạ, sd vl ít Nhập từ HQ Deerfos Anilding, 3 Floor, ndfos@ndfos.com NTECHFILM.COM.VN Công ty TNHH 17, ngõ 81 Láng Hạ, Ba (04) ngoisao@phimcachnh phimcachnhiet.com.vn www.NTECHFILM.C
phản gương Seon AM B/D, 6292815/35140739; OM.VN;
Hàn Quốc NHIỆT NTECH (Hàn Quốc) (GK174 EC); Phim cách nhiệt Đình, Hà Nội iet.com.vn
Yangpyeondong- 1A hotline 0902258589 Phimcachnhiet.com.vn
ISO 14001:2004;
Youngdengpo-G4 Seoul, Ngôi sao
G-CERTI ISO
Korea
9001:2008 (GK-
1731-QC); Nhà
cc chất lượng có
2014 (Global
GTA-UK và Viện
DNVN, QĐ 118-
TQS-2014/QĐ);
Chứng nhận xuất 39.20;
83 sứ No 001-14- 32 4,8 > 99 73 sáng ánh xanh Văn phòng, chung cư có 39.20.91.10
Phim cách nhiêt FILM CÁCH NDFOS PHP 05 BK ISO0475693
9001:2008 2 tốt Phún sạ, sd vl ít Nhập từ HQ Deerfos Anilding, 3 Floor, ndfos@ndfos.com NTECHFILM.COM.VN Công ty TNHH 17, ngõ 81 Láng Hạ, Ba (04)6292815/351407 ngoisao@phimcachnh phimcachnhiet.com.vn www.NTECHFILM.C
phản gương Seon AM B/D, 39; hotline OM.VN;
Hàn Quốc NHIỆT NTECH (Hàn Quốc) (GK174 EC); Phim cách nhiệt Đình, Hà Nội iet.com.vn
Yangpyeondong- 1A 0902258589 Phimcachnhiet.com.vn
ISO 14001:2004;
Youngdengpo-G4 Seoul,
Ngôi sao
G-CERTI ISO
Korea
9001:2008 (GK-
1731-QC); Nhà
cc chất lượng có
2014 (Global
GTA-UK và Viện
DNVN, QĐ 118-
TQS-2014/QĐ);
Chứng nhận xuất 39.20;
84 sứ No 001-14- 8 4,4 > 99 76 đen ánh xanh Văn phòng, chung cư có 39.20.91.10
0475693
Phim cách nhiêt FILM CÁCH NDFOS HP 15 BK ISO 9001:2008 1,5 tốt Phún sạ, sd vl ít Nhập từ HQ Deerfos Anilding, 3 Floor, ndfos@ndfos.com NTECHFILM.COM.VN Công ty TNHH 17, ngõ 81 Láng Hạ, Ba (04)6292815/351407 ngoisao@phimcachnh phimcachnhiet.com.vn www.NTECHFILM.C
phản gương Seon AM B/D, 39; hotline OM.VN;
Hàn Quốc NHIỆT NTECH (Hàn Quốc) (GK174 EC); Phim cách nhiệt Đình, Hà Nội iet.com.vn
Yangpyeondong- 1A 0902258589 Phimcachnhiet.com.vn
ISO 14001:2004;
Youngdengpo-G4 Seoul,
Ngôi sao
G-CERTI ISO
Korea
9001:2008 (GK-
1731-QC); Nhà
cc chất lượng có
2014 (Global
GTA-UK và Viện
DNVN, QĐ 118-
TQS-2014/QĐ);
Chứng nhận xuất 39.20;
85 sứ No 001-14- 20 5,2 > 99 73 sẫm ánh xanh Văn phòng, chung cư có 39.20.91.10
Phim cách nhiêt FILM CÁCH NDFOS HP 25 BK ISO0475693
9001:2008 1,5 tốt Phún sạ, sd vl ít Nhập từ HQ Deerfos Anilding, 3 Floor, ndfos@ndfos.com NTECHFILM.COM.VN Công ty TNHH 17, ngõ 81 Láng Hạ, Ba (04) ngoisao@phimcachnh phimcachnhiet.com.vn www.NTECHFILM.C
phản gương Seon AM B/D, 6292815/35140739; OM.VN;
Hàn Quốc NHIỆT NTECH (Hàn Quốc) (GK174 EC); Phim cách nhiệt Đình, Hà Nội iet.com.vn
Yangpyeondong- 1A hotline 0902258589 Phimcachnhiet.com.vn
ISO 14001:2004;
Youngdengpo-G4 Seoul,
Ngôi sao
G-CERTI ISO
Korea
9001:2008 (GK-
1731-QC); Nhà
cc chất lượng có
2014 (Global
GTA-UK và Viện
DNVN, QĐ 118-
TQS-2014/QĐ);
Chứng nhận xuất 39.20;
86 sứ No 001-14- 27 5,2 > 99 73 sáng ánh xanh Văn phòng, chung cư có 39.20.91.10
Phim cách nhiêt FILM CÁCH NDFOS HP 35 BK ISO0475693
9001:2008 1,5 tốt Phún sạ, sd vl ít Nhập từ HQ Deerfos Anilding, 3 Floor, ndfos@ndfos.com NTECHFILM.COM.VN Công ty TNHH 17, ngõ 81 Láng Hạ, Ba (04)6292815/351407 ngoisao@phimcachnh phimcachnhiet.com.vn www.NTECHFILM.C
phản gương Seon AM B/D, 39; hotline OM.VN;
Hàn Quốc NHIỆT NTECH (Hàn Quốc) (GK174 EC); Phim cách nhiệt Đình, Hà Nội iet.com.vn
Yangpyeondong- 1A 0902258589 Phimcachnhiet.com.vn
ISO 14001:2004;
Youngdengpo-G4 Seoul, Ngôi sao
G-CERTI ISO
Korea
9001:2008 (GK-
1731-QC); Nhà
cc chất lượng có
2014 (Global
GTA-UK và Viện
DNVN, QĐ 118-
TQS-2014/QĐ);
Chứng nhận xuất 39.20;
87 sứ No 001-14- 40 5,6 > 99 52 sáng ánh xanh Văn phòng, chung cư có 39.20.91.10
Phim cách nhiêt FILM CÁCH NDFOS BN 20 ISO0475693
9001:2008 2 tốt Phún sạ, tráng Nhập từ HQ Deerfos Anilding, 3 Floor, ndfos@ndfos.com NTECHFILM.COM.VN Công ty TNHH 17, ngõ 81 Láng Hạ, Ba (04)6292815/351407 ngoisao@phimcachnh phimcachnhiet.com.vn www.NTECHFILM.C
phủ KL,sd vl độ Seon AM B/D, 39; hotline OM.VN;
Hàn Quốc NHIỆT NTECH (Hàn Quốc) (GK174 EC); Phim cách nhiệt Đình, Hà Nội iet.com.vn
phản gương cao Yangpyeondong- 1A 0902258589 Phimcachnhiet.com.vn
ISO 14001:2004;
Youngdengpo-G4 Seoul,
Ngôi sao
G-CERTI ISO
Korea
9001:2008 (GK-
1731-QC); Nhà
cc chất lượng có
2014 (Global
GTA-UK và Viện
DNVN, QĐ 118-
TQS-2014/QĐ);
Chứng nhận xuất sáng tự nhiên/ánh 39.20;
88 sứ No 001-14- 27 19 > 99 73 xanh sẫm văn phòng, chung cư có 39.20.91.10
Phim cách nhiêt FILM CÁCH NDFOS DN 20 ISO0475693
9001:2008 2 tốt Phún sạ, tráng Nhập từ HQ Deerfos Anilding, 3 Floor, ndfos@ndfos.com NTECHFILM.COM.VN Công ty TNHH 17, ngõ 81 Láng Hạ, Ba (04)6292815/351407 ngoisao@phimcachnh phimcachnhiet.com.vn www.NTECHFILM.C
(Hàn Quốc) phủ KL,sd vl độ Seon AM B/D, Phim cách nhiệt Đình, Hà Nội 39; hotline OM.VN;
Hàn Quốc NHIỆT NTECH (GK174 EC); iet.com.vn
phản gương cao Yangpyeondong- 1A 0902258589 Phimcachnhiet.com.vn
ISO 14001:2004;
Youngdengpo-G4 Seoul,
Ngôi sao
G-CERTI ISO
Korea
9001:2008 (GK-
1731-QC); Nhà
cc chất lượng có
2014 (Global
GTA-UK và Viện
DNVN, QĐ 118-
TQS-2014/QĐ);
Chứng nhận xuất 39.20;
89 sứ No 001-14- 20 8 > 99 73 sẫm tự nhiên/sẫm tối văn phòng, chung cư có 39.20.91.10
Phim cách nhiêt FILM CÁCH NDFOS Black 10 ISO0475693
9001:2008 2 tốt Phún sạ, tráng Nhập từ HQ Deerfos Anilding, 3 Floor, ndfos@ndfos.com NTECHFILM.COM.VN Công ty TNHH 17, ngõ 81 Láng Hạ, Ba (04)6292815/351407 ngoisao@phimcachnh phimcachnhiet.com.vn www.NTECHFILM.C
phủ KL,sd vl độ Seon AM B/D, 39; hotline OM.VN;
Hàn Quốc NHIỆT NTECH (Hàn Quốc) (GK174 EC); Phim cách nhiệt Đình, Hà Nội iet.com.vn
phản gương cao Yangpyeondong- 1A 0902258589 Phimcachnhiet.com.vn
ISO 14001:2004;
Youngdengpo-G4 Seoul,
Ngôi sao
G-CERTI ISO
Korea
9001:2008 (GK-
1731-QC); Nhà
cc chất lượng có
2014 (Global
GTA-UK và Viện
DNVN, QĐ 118-
TQS-2014/QĐ);
Chứng nhận xuất Ánh chì/ánh 39.20;
90 sứ No 001-14- 16 4 > 99 73 đen văn phòng, chung cư có 39.20.91.10
Phim cách nhiêt FILM CÁCH NDFOS Black 15 ISO0475693
9001:2008 2 tốt Phún sạ, tráng Nhập từ HQ Deerfos Anilding, 3 Floor, ndfos@ndfos.com NTECHFILM.COM.VN Công ty TNHH 17, ngõ 81 Láng Hạ, Ba (04)6292815/351407 ngoisao@phimcachnh phimcachnhiet.com.vn www.NTECHFILM.C
(Hàn Quốc) phủ KL,sd vl độ Seon AM B/D, Phim cách nhiệt Đình, Hà Nội 39; hotline OM.VN;
Hàn Quốc NHIỆT NTECH (GK174 EC); iet.com.vn
phản gương cao Yangpyeondong- 1A 0902258589 Phimcachnhiet.com.vn
ISO 14001:2004;
Youngdengpo-G4 Seoul, Ngôi sao
G-CERTI ISO
Korea
9001:2008 (GK-
1731-QC); Nhà
cc chất lượng có
2014 (Global
GTA-UK và Viện
DNVN, QĐ 118-
TQS-2014/QĐ);
Chứng nhận xuất Ánh chì/ánh 39.20;
91 sứ No 001-14- 14 4,6 > 99 74 đen văn phòng, chung cư có 39.20.91.10
Phim cách nhiêt FILM CÁCH NDFOS Green 25 ISO0475693
9001:2008 2 tốt Phún sạ, tráng Nhập từ HQ Deerfos Anilding, 3 Floor, ndfos@ndfos.com NTECHFILM.COM.VN Công ty TNHH 17, ngõ 81 Láng Hạ, Ba (04)6292815/351407 ngoisao@phimcachnh phimcachnhiet.com.vn www.NTECHFILM.C
(Hàn Quốc) phủ KL,sd vl độ Seon AM B/D, Phim cách nhiệt Đình, Hà Nội 39; hotline OM.VN;
Hàn Quốc NHIỆT NTECH (GK174 EC); iet.com.vn
phản gương cao Yangpyeondong- 1A 0902258589 Phimcachnhiet.com.vn
ISO 14001:2004;
Youngdengpo-G4 Seoul, Ngôi sao
G-CERTI ISO
Korea
9001:2008 (GK-
1731-QC); Nhà
cc chất lượng có
2014 (Global
GTA-UK và Viện
DNVN, QĐ 118-
TQS-2014/QĐ);
Chứng nhận xuất ánh xanh LC/xanh 39.20;
92 sứ No 001-14- 31 14 > 99 72 LC sáng văn phòng, chung cư có 39.20.91.10
Phim cách nhiêt FILM CÁCH NDFOS R- Green 10 ISO0475693
9001:2008 2 tốt Phún sạ, tráng Nhập từ HQ Deerfos Anilding, 3 Floor, ndfos@ndfos.com NTECHFILM.COM.VN Công ty TNHH 17, ngõ 81 Láng Hạ, Ba (04)6292815/351407 ngoisao@phimcachnh phimcachnhiet.com.vn www.NTECHFILM.C
(Hàn Quốc) phủ KL,sd vl độ Seon AM B/D, Phim cách nhiệt Đình, Hà Nội 39; hotline OM.VN;
Hàn Quốc NHIỆT NTECH (GK174 EC); iet.com.vn
phản gương cao Yangpyeondong- 1A 0902258589 Phimcachnhiet.com.vn
ISO 14001:2004;
Youngdengpo-G4 Seoul, Ngôi sao
G-CERTI ISO
Korea
9001:2008 (GK-
1731-QC); Nhà
cc chất lượng có
2014 (Global
GTA-UK và Viện
DNVN, QĐ 118-
TQS-2014/QĐ);
Chứng nhận xuất sáng ánh bạc dịu 39.20;
93 sứ No 001-14- 12 29,8 > 99 79 mắt/Xanh LC văn phòng, chung cư có 39.20.91.10
Phim cách nhiêt FILM CÁCH NDFOS R-Blue 15 ISO0475693
9001:2008 2 tốt Phún sạ, tráng Nhập từ HQ Deerfos Anilding, 3 Floor, ndfos@ndfos.com NTECHFILM.COM.VN Công ty TNHH 17, ngõ 81 Láng Hạ, Ba (04) ngoisao@phimcachnh phimcachnhiet.com.vn www.NTECHFILM.C
phủ KL,sd vl độ Seon AM B/D, 6292815/35140739; OM.VN;
Hàn Quốc NHIỆT NTECH (Hàn Quốc) (GK174 EC); Phim cách nhiệt Đình, Hà Nội iet.com.vn
phản gương cao Yangpyeondong- 1A hotline 0902258589 Phimcachnhiet.com.vn
ISO 14001:2004;
Youngdengpo-G4 Seoul,
Ngôi sao
G-CERTI ISO
Korea
9001:2008 (GK-
1731-QC); Nhà
cc chất lượng có
2014 (Global
GTA-UK và Viện
DNVN, QĐ 118-
TQS-2014/QĐ);
Chứng nhận xuất sáng ánh bạc dịu 39.20;
94 sứ No 001-14- 13 29,6 > 99 76 mắt/xanh nước biển văn phòng, chung cư có 39.20.91.10
Phim cách nhiêt FILM CÁCH NDFOS Silver 15 ISO0475693
9001:2008 2 tốt Phún sạ, tráng Nhập từ HQ Deerfos Anilding, 3 Floor, ndfos@ndfos.com NTECHFILM.COM.VN Công ty TNHH 17, ngõ 81 Láng Hạ, Ba (04)6292815/351407 ngoisao@phimcachnh phimcachnhiet.com.vn www.NTECHFILM.C
(Hàn Quốc) phủ KL,sd vl độ Seon AM B/D, Phim cách nhiệt Đình, Hà Nội 39; hotline OM.VN;
Hàn Quốc NHIỆT NTECH (GK174 EC); iet.com.vn
phản gương cao Yangpyeondong- 1A 0902258589 Phimcachnhiet.com.vn
ISO 14001:2004;
Youngdengpo-G4 Seoul, Ngôi sao
G-CERTI ISO
Korea
9001:2008 (GK-
1731-QC); Nhà
cc chất lượng có
2014 (Global
GTA-UK và Viện
DNVN, QĐ 118-
TQS-2014/QĐ);
Chứng nhận xuất 39.20;
95 sứ No 001-14- 17 74 > 99 76 ánh bạc/ bạc văn phòng, chung cư có 39.20.91.10
Phim cách nhiêt FILM CÁCH NDFOS Silver 35 ISO0475693
9001:2008 2 tốt Phún sạ, tráng Nhập từ HQ Deerfos Anilding, 3 Floor, ndfos@ndfos.com NTECHFILM.COM.VN Công ty TNHH 17, ngõ 81 Láng Hạ, Ba (04) ngoisao@phimcachnh phimcachnhiet.com.vn www.NTECHFILM.C
phủ KL,sd vl độ Seon AM B/D, 6292815/35140739; OM.VN;
Hàn Quốc NHIỆT NTECH (Hàn Quốc) (GK174 EC); Phim cách nhiệt Đình, Hà Nội iet.com.vn
phản gương cao Yangpyeondong- 1A hotline 0902258589 Phimcachnhiet.com.vn
ISO 14001:2004;
Youngdengpo-G4 Seoul, Ngôi sao
G-CERTI ISO
Korea
9001:2008 (GK-
1731-QC); Nhà
cc chất lượng có
2014 (Global
GTA-UK và Viện
DNVN, QĐ 118-
TQS-2014/QĐ);
Chứng nhận xuất ánh bạc nhẹ/ 39.20;
96 sứ No 001-14- 44 31,6 > 99 59 bạc văn phòng, chung cư có 39.20.91.10
Phim cách nhiêt FILM CÁCH NDFOS silver 60 ISO0475693
9001:2008 2 tốt Phún sạ, tráng Nhập từ HQ Deerfos Anilding, 3 Floor, ndfos@ndfos.com NTECHFILM.COM.VN Công ty TNHH 17, ngõ 81 Láng Hạ, Ba (04) ngoisao@phimcachnh phimcachnhiet.com.vn www.NTECHFILM.C
(Hàn Quốc) phủ KL,sd vl độ Seon AM B/D, Phim cách nhiệt Đình, Hà Nội 6292815/35140739; OM.VN;
Hàn Quốc NHIỆT NTECH (GK174 EC); iet.com.vn
phản gương cao Yangpyeondong- 1A hotline 0902258589 Phimcachnhiet.com.vn
ISO 14001:2004;
Youngdengpo-G4 Seoul,
Ngôi sao
G-CERTI ISO
Korea
9001:2008 (GK-
1731-QC); Nhà
cc chất lượng có
2014 (Global
GTA-UK và Viện
DNVN, QĐ 118-
TQS-2014/QĐ);
Chứng nhận xuất trong suốt/ánh 39.20;
97 sứ No 001-14- 65 11 > 99 40 bạc nhẹ văn phòng, chung cư có 39.20.91.10
Phim cách nhiêt FILM CÁCH NDFOS Silver gray ISO0475693
9001:2008 2 tốt Phún sạ, tráng Nhập từ HQ Deerfos Anilding, 3 Floor, ndfos@ndfos.com NTECHFILM.COM.VN Công ty TNHH 17, ngõ 81 Láng Hạ, Ba (04)6292815/351407 ngoisao@phimcachnh phimcachnhiet.com.vn www.NTECHFILM.C
(Hàn Quốc) phủ KL,sd vl độ Seon AM B/D, Phim cách nhiệt Đình, Hà Nội 39; hotline OM.VN;
Hàn Quốc NHIỆT NTECH (GK174 EC); iet.com.vn
phản gương cao Yangpyeondong- 1A 0902258589 Phimcachnhiet.com.vn
ISO 14001:2004;
Youngdengpo-G4 Seoul, Ngôi sao
G-CERTI ISO
Korea
9001:2008 (GK-
1731-QC); Nhà
cc chất lượng có
2014 (Global
GTA-UK và Viện
DNVN, QĐ 118-
TQS-2014/QĐ);
Chứng nhận xuất xanh tím 39.20;
98 sứ No 001-14- 10 13 > 99 89 sẫm/bạc văn phòng, chung cư có 39.20.91.10
Phim cách nhiêt FILM CÁCH NDFOS Silver gold ISO0475693
9001:2008 2 tốt Phún sạ, tráng Nhập từ HQ Deerfos Anilding, 3 Floor, ndfos@ndfos.com NTECHFILM.COM.VN Công ty TNHH 17, ngõ 81 Láng Hạ, Ba (04) ngoisao@phimcachnh phimcachnhiet.com.vn www.NTECHFILM.C
phủ KL,sd vl độ Seon AM B/D, 6292815/35140739; OM.VN;
Hàn Quốc NHIỆT NTECH (Hàn Quốc) (GK174 EC); Phim cách nhiệt Đình, Hà Nội iet.com.vn
phản gương cao Yangpyeondong- 1A hotline 0902258589 Phimcachnhiet.com.vn
ISO 14001:2004;
Youngdengpo-G4 Seoul,
Ngôi sao
G-CERTI ISO
Korea
9001:2008 (GK-
1731-QC); Nhà
cc chất lượng có
2014 (Global
GTA-UK và Viện
DNVN, QĐ 118-
TQS-2014/QĐ);
Chứng nhận xuất ánh bạc/vàng 39.20;
99 sứ No 001-14- 16 64,4 > 99 77 sáng văn phòng, chung cư có 39.20.91.10
Phim cách nhiêt FILM CÁCH NDFOS Sputtering ISO0475693
9001:2008 2 tốt Phún sạ, tráng Nhập từ HQ Deerfos Anilding, 3 Floor, ndfos@ndfos.com NTECHFILM.COM.VN Công ty TNHH 17, ngõ 81 Láng Hạ, Ba (04)6292815/351407 ngoisao@phimcachnh phimcachnhiet.com.vn www.NTECHFILM.C
phủ KL,sd vl độ Seon AM B/D, 39; hotline OM.VN;
Hàn Quốc NHIỆT NTECH (Hàn Quốc) CC25 (GK174 EC); Phim cách nhiệt Đình, Hà Nội iet.com.vn
phản gương cao Yangpyeondong- 1A 0902258589 Phimcachnhiet.com.vn
ISO 14001:2004;
Youngdengpo-G4 Seoul, Ngôi sao
G-CERTI ISO
Korea
9001:2008 (GK-
1731-QC); Nhà
cc chất lượng có
2014 (Global
GTA-UK và Viện
DNVN, QĐ 118-
TQS-2014/QĐ);
Chứng nhận xuất trung tính/trung 39.20;
100 sứ No 001-14- 23 25,2 > 99 74 tính văn phòng, chung cư có 39.20.91.10
Phim cách nhiêt FILM CÁCH NDFOS Sputtering ISO0475693
9001:2008 2 tốt Phún sạ, tráng Nhập từ HQ Deerfos Anilding, 3 Floor, ndfos@ndfos.com NTECHFILM.COM.VN Công ty TNHH 17, ngõ 81 Láng Hạ, Ba (04) ngoisao@phimcachnh phimcachnhiet.com.vn www.NTECHFILM.C
phủ KL,sd vl độ Seon AM B/D, 6292815/35140739; OM.VN;
Hàn Quốc NHIỆT NTECH (Hàn Quốc) CC35 (GK174 EC); Phim cách nhiệt Đình, Hà Nội iet.com.vn
phản gương cao Yangpyeondong- 1A hotline 0902258589 Phimcachnhiet.com.vn
ISO 14001:2004;
Youngdengpo-G4 Seoul,
Ngôi sao
G-CERTI ISO
Korea
9001:2008 (GK-
1731-QC); Nhà
cc chất lượng có
2014 (Global
GTA-UK và Viện
DNVN, QĐ 118-
TQS-2014/QĐ);
Chứng nhận xuất trung tính/trung 39.20;
101 sứ No 001-14- 35 18,2 > 99 73 tính văn phòng, chung cư có 39.20.91.10
0475693
Phim cách nhiêt FILM CÁCH NDFOS Max 60 ISO 9001:2008 2 43 6,2 tốt Men gốm lọc Nhập từ HQ Deerfos Anilding, 3 Floor, ndfos@ndfos.com NTECHFILM.COM.VN Công ty TNHH 17, ngõ 81 Láng Hạ, Ba (04) ngoisao@phimcachnh phimcachnhiet.com.vn www.NTECHFILM.C
quang phổ hồng Seon AM B/D, 6292815/35140739; OM.VN;
Hàn Quốc NHIỆT (Hàn Quốc) (GK174 EC); Phim cách nhiệt Đình, Hà Nội iet.com.vn
ngoại Yangpyeondong- 1A hotline 0902258589 Phimcachnhiet.com.vn
CERAMAX (Hàn ISO 14001:2004;
Youngdengpo-G4 Seoul,
Ngôi sao
G-CERTI ISO
Quốc) Korea
9001:2008 (GK-
1731-QC); Nhà
cc chất lượng có
2014 (Global
GTA-UK và Viện
DNVN, QĐ 118-
TQS-2014/QĐ);
Chứng nhận xuất 39.20;
102 sứ No 001-14- 67 11,6 13,4 11,6 > 99 65 trong suốt ánh xanh văn phòng, chung cư có 39.20.91.10
Phim cách nhiêt FILM CÁCH NDFOS Max 50 ISO0475693
9001:2008 2 67,2 5,7 tốt Men gốm lọc Nhập từ HQ Deerfos Anilding, 3 Floor, ndfos@ndfos.com NTECHFILM.COM.VN Công ty TNHH 17, ngõ 81 Láng Hạ, Ba (04)6292815/351407 ngoisao@phimcachnh phimcachnhiet.com.vn www.NTECHFILM.C
quang phổ hồng Seon AM B/D, 39; hotline OM.VN;
Hàn Quốc NHIỆT (Hàn Quốc) (GK174 EC); Phim cách nhiệt Đình, Hà Nội iet.com.vn
ngoại Yangpyeondong- 1A 0902258589 Phimcachnhiet.com.vn
CERAMAX (Hàn ISO 14001:2004;
Youngdengpo-G4 Seoul,
Ngôi sao
Quốc) G-CERTI ISO
Korea
9001:2008 (GK-
1731-QC); Nhà
cc chất lượng có
2014 (Global
GTA-UK và Viện
DNVN, QĐ 118-
TQS-2014/QĐ);
Chứng nhận xuất 39.20;
103 sứ No 001-14- 54 9,4 11,6 9,4 > 99 73 Trong suốt ánh xanh văn phòng, chung cư có 39.20.91.10
Phim cách nhiêt FILM CÁCH NDFOS Max 30 ISO0475693
9001:2008 2 81 5 tốt Men gốm lọc Nhập từ HQ Deerfos Anilding, 3 Floor, ndfos@ndfos.com NTECHFILM.COM.VN Công ty TNHH 17, ngõ 81 Láng Hạ, Ba (04) ngoisao@phimcachnh phimcachnhiet.com.vn www.NTECHFILM.C
quang phổ hồng Seon AM B/D, 6292815/35140739; OM.VN;
Hàn Quốc NHIỆT (Hàn Quốc) (GK174 EC); Phim cách nhiệt Đình, Hà Nội iet.com.vn
ngoại Yangpyeondong- 1A hotline 0902258589 Phimcachnhiet.com.vn
CERAMAX (Hàn ISO 14001:2004;
Youngdengpo-G4 Seoul, Ngôi sao
G-CERTI ISO
Quốc) Korea
9001:2008 (GK-
1731-QC); Nhà
cc chất lượng có
2014 (Global
GTA-UK và Viện
DNVN, QĐ 118-
TQS-2014/QĐ);
Chứng nhận xuất 39.20;
104 sứ No 001-14- 25 5,8 14 5,8 > 99 80 Ánh xanh văn phòng, chung cư có 39.20.91.10
Phim cách nhiêt FILM CÁCH NDFOS SS50 (Silver ISO0475693
9001:2008 4 112lbs/in 160 28.000lbs/in2 3200 tốt tráng lớp film bảo Nhập từ HQ Deerfos Anilding, 3 Floor, NTECHFILM.COM.VN Công ty TNHH 17, ngõ 81 Láng Hạ, Ba (04) ngoisao@phimcachnh phimcachnhiet.com.vn www.NTECHFILM.C
vệ kính, tráng Seon AM B/D, 6292815/35140739; OM.VN;
Hàn Quốc NHIỆT (Hàn Quốc) 50 safety 4Mil) (GK174 EC); (19,8kg/cm (2000kg/cm2) Phim cách nhiệt Đình, Hà Nội iet.com.vn
phủ kim loại bạc Yangpyeondong- 1A hotline 0902258589 Phimcachnhiet.com.vn
CERAMAX (Hàn ISO 14001:2004; ) Youngdengpo-G4 Seoul,
Ngôi sao
G-CERTI ISO
Quốc) Korea
9001:2008 (GK-
1731-QC); Nhà
cc chất lượng có
2014 (Global
GTA-UK và Viện
DNVN, QĐ 118-
TQS-2014/QĐ);
Chứng nhận xuất 39.20;
105 sứ No 001-14- 47 25 > 99 56 trong suốt văn phòng, chung cư có 39.20.91.10
Phim cách nhiêt FILM CÁCH NDFOS SS35 (Silver ISO0475693
9001:2008 4 112lbs/in 160 1280 tốt tráng lớp film bảo Nhập từ HQ Deerfos Anilding, 3 Floor, NTECHFILM.COM.VN Công ty TNHH 17, ngõ 81 Láng Hạ, Ba (04)6292815/351407 ngoisao@phimcachnh phimcachnhiet.com.vn www.NTECHFILM.C
(Hàn Quốc) vệ kính, tráng Seon AM B/D, Phim cách nhiệt Đình, Hà Nội 39; hotline OM.VN;
Hàn Quốc NHIỆT 35 Safety 4Mil) (GK174 EC); (19,8kg/cm iet.com.vn
phủ kim loại bạc Yangpyeondong- 1A 0902258589 Phimcachnhiet.com.vn
CERAMAX (Hàn ISO 14001:2004; ) Youngdengpo-G4 Seoul,
Ngôi sao
Quốc) G-CERTI ISO
Korea
9001:2008 (GK-
1731-QC); Nhà
cc chất lượng có
2014 (Global
GTA-UK và Viện
DNVN, QĐ 118-
TQS-2014/QĐ);
Chứng nhận xuất 39.20;
106 sứ No 001-14- 32 43 > 99 69 trong suốt ánh bạc văn phòng, chung cư có 39.20.91.10
FILM CÁCH NHIỆT COOL N LITE 0475693 Tốt Nhập từ Singapore Cool n Lite Việt Nam 352 Cao Thang (Nối dài)
Phim cách nhiệt CNL-05 ST 37,5µk Singapore Green Building 21 Toh Guan Rd Easst #01- (65)6762988 enquiries@coolnlite. www.sgbc.sg hotline: 18002068 info@coolnlite.com.vn coolnlite.com.vn; www. building
COOL N LITE- SOLAR FILM product Certificate 15 Toh Guan Singapore com window
Singapore 5 str., ward 12, Dist. 10, phukienmotodangcap.com
SPECTRATINT PTE LTD. (SGBC) No2013235 608609 films/coolnlite;
HCMC, Vietnam www.coolnlite.com/vi/
SERIES (Singapore).
bulding-films;
www.coolnlite.com.vn

39.20;
107 5 5 5 0,64 99 63 Văn phòng, chung cư cc có 39.20.91.10
Phim cách nhiệt FILM CÁCH NHIỆT COOL N LITE CNL-15 ST 37,5µk Tốt Singapore Green Building Nhập từ Singapore 22 Toh Guan Rd Easst #01- (65)6762988 enquiries@coolnlite. www.sgbc.sg Cool n Lite Việt Nam 352 Cao Thang (Nối dài) hotline: 18002068 info@coolnlite.com.vn coolnlite.com.vn; www.building window
COOL N LITE- SOLAR FILM product Certificate 15 Toh Guan Singapore 5 com str., ward 12, Dist. 10, phukienmotodangcap.com films/coolnlite;
Singapore (SGBC) No2013236 608609 www.coolnlite.com/vi/
SPECTRATINT PTE LTD. HCMC, Vietnam bulding-films;
SERIES (Singapore).
www.coolnlite.com.vn

39.20;
108 15 5 5 0,57 99 46 Văn phòng, chung cư cc có 39.20.91.10
Phim cách nhiệt FILM CÁCH NHIỆT COOL N LITE CNL-20 ST 37,5µk Tốt Singapore Green Building Nhập từ Singapore 23 Toh Guan Rd Easst #01- (65)6762988 enquiries@coolnlite. www.sgbc.sg Cool n Lite Việt Nam 352 Cao Thang (Nối dài) hotline: 18002068 info@coolnlite.com.vn coolnlite.com.vn; www.building window
COOL N LITE- SOLAR FILM product Certificate 15 Toh Guan Singapore 5 com str., ward 12, Dist. 10, phukienmotodangcap.com films/coolnlite;
Singapore (SGBC) No2013237 608609 www.coolnlite.com/vi/
SPECTRATINT PTE LTD. HCMC, Vietnam bulding-films;
SERIES (Singapore).
www.coolnlite.com.vn

39.20;
109 20 7 9 0,52 99 60 Văn phòng, chung cư cc có 39.20.91.10
Phim cách nhiệt FILM CÁCH NHIỆT COOL N LITE CNL-25 ST 37,5µk Tốt Singapore Green Building Nhập từ Singapore 24 Toh Guan Rd Easst #01- (65)6762988 enquiries@coolnlite. www.sgbc.sg Cool n Lite Việt Nam 352 Cao Thang (Nối dài) hotline: 18002068 info@coolnlite.com.vn coolnlite.com.vn; www.building window
COOL N LITE- SOLAR FILM product Certificate 15 Toh Guan Singapore 5 com str., ward 12, Dist. 10, phukienmotodangcap.com films/coolnlite;
Singapore (SGBC) No2013238 608609 www.coolnlite.com/vi/
SPECTRATINT PTE LTD. HCMC, Vietnam bulding-films;
SERIES (Singapore).
www.coolnlite.com.vn

39.20;
110 32 13 13 0,46 99 50 Văn phòng, chung cư cc có 39.20.91.10
Phim cách nhiệt FILM CÁCH NHIỆT COOL N LITE CNL-30 SL 37,5µk 90 43 33 Singapore Green Building Nhập từ Singapore 25 Toh Guan Rd Easst #01- (65)6762988 enquiries@coolnlite. www.sgbc.sg Cool n Lite Việt Nam 352 Cao Thang (Nối dài) hotline: 18002068 info@coolnlite.com.vn coolnlite.com.vn; www.building window
SPECTRALITE SOLAR FILM product Certificate 15 Toh Guan Singapore com films/coolnlite;
Singapore 5 str., ward 12, Dist. 10, phukienmotodangcap.com
SERIES PTE LTD (SGBC) No2013239 608609 www.coolnlite.com/vi/
HCMC, Vietnam bulding-films;
(Singapore).
www.coolnlite.com.vn

39.20;
111 30 7 9 0,54 99 63 Văn phòng, chung cư cc 39.20.91.10
Phim cách nhiệt FILM CÁCH NHIỆT COOL N LITE CNL-35 SL 37,5µk 60 30 25 Singapore Green Building Nhập từ Singapore 26 Toh Guan Rd Easst #01- (65)6762988 enquiries@coolnlite. www.sgbc.sg Cool n Lite Việt Nam 352 Cao Thang (Nối dài) hotline: 18002068 info@coolnlite.com.vn coolnlite.com.vn; www.Building
SPECTRALITE SOLAR FILM product Certificate 15 Toh Guan Singapore 5 com str., ward 12, Dist. 10, phukienmotodangcap.com window
Singapore (SGBC) No2013240 608609 films/coolnlite;
SERIES PTE LTD. HCMC, Vietnam www.coolnlite.com/vi/
(Singapore).
bulding-films;
www.coolnlite.com.vn

39.20;
112 35 5 5 0,73 99 46 Văn phòng, chung cư cc 39.20.91.10
Phim cách nhiệt FILM CÁCH NHIỆT COOL N LITE CNL-40 SL 37,5µk 90 40 32 Singapore Green Building Nhập từ Singapore 27 Toh Guan Rd Easst #01- (65)6762988 enquiries@coolnlite. www.sgbc.sg Cool n Lite Việt Nam 352 Cao Thang (Nối dài) hotline: 18002068 info@coolnlite.com.vn coolnlite.com.vn; www.Building
SPECTRALITE SOLAR FILM product Certificate 15 Toh Guan Singapore com window
Singapore 5 str., ward 12, Dist. 10, phukienmotodangcap.com
SERIES PTE LTD. (SGBC) No2013241 608609 films/coolnlite;
HCMC, Vietnam www.coolnlite.com/vi/
(Singapore).
bulding-films;
www.coolnlite.com.vn

39.20;
113 40 7 9 0,56 99 60 Văn phòng, chung cư cc 39.20.91.10
Phim cách nhiệt FILM CÁCH NHIỆT COOL N LITE CNL-50 SL 37,5µk 80 39 22 53 Tôt Singapore Green Building Nhập từ Singapore 28 Toh Guan Rd Easst #01- (65)6762988 enquiries@coolnlite. www.sgbc.sg Cool n Lite Việt Nam 352 Cao Thang (Nối dài) hotline: 18002068 info@coolnlite.com.vn coolnlite.com.vn; www.Building
SPECTRALITE SOLAR FILM product Certificate 15 Toh Guan Singapore 5 com str., ward 12, Dist. 10, phukienmotodangcap.com window
Singapore (SGBC) No2013242 608609 films/coolnlite;
SERIES PTE LTD. HCMC, Vietnam www.coolnlite.com/vi/
(Singapore).
bulding-films;
www.coolnlite.com.vn

39.20;
114 7 9 0,77 99 63 Văn phòng, chung cư cc có 39.20.91.10
Phim cách nhiệt FILM CÁCH COOLN LITE CNL - 60 SC 37,5µk 60 29 9 60 Tôt Singapore Green Building Nhập từ Singapore www.sgbc.sg Cool n Lite Việt Nam 352 Cao Thang (Nối dài) hotline: 18002068 info@coolnlite.com.vn coolnlite.com.vn; www.Building
NHIỆT Solar Film Pte product Certificate str., ward 12, Dist. 10, phukienmotodangcap.com window
Singapore (SGBC) No2013243 films/coolnlite;
SPECTRACLEAR Ltd. (Singapore) HCMC, Vietnam www.coolnlite.com/vi/
SERIES bulding-films;
www.coolnlite.com.vn

Nhà riêng, ph. họp, v. 39.20;


115 5 5 0,82 99 29 phòng (riêng tư) Có 39.20.91.10
Phim cách nhiệt FILM CÁCH COOLN LITE CNL - 63 SC 37,5µk 85 38 20 63 Tôt Singapore Green Building Nhập từ Singapore www.sgbc.sg Cool n Lite Việt Nam 352 Cao Thang (Nối dài) hotline: 18002068 info@coolnlite.com.vn coolnlite.com.vn; www.Building
product Certificate window
Singapore NHIỆT Solar Film Pte Ltd. str., ward 12, Dist. 10, phukienmotodangcap.com
(SGBC) No2013244 films/coolnlite;
SPECTRACLEAR (Singapore) HCMC, Vietnam www.coolnlite.com/vi/
SERIES bulding-films;
www.coolnlite.com.vn

Nhà riêng, ph. họp, v. 39.20;


116 7 7 0,60 99 48 phòng (riêng tư) Có 39.20.91.10
Phim cách nhiệt FILM CÁCH COOLN LITE CNL - 75 SC 37,5µk 80 30 25 75 Tôt Singapore Green Building Nhập từ Singapore www.sgbc.sg Cool n Lite Việt Nam 352 Cao Thang (Nối dài) hotline: 18002068 info@coolnlite.com.vn coolnlite.com.vn; www.Building
product Certificate window
Singapore NHIỆT Solar Film Pte Ltd. str., ward 12, Dist. 10, phukienmotodangcap.com
(SGBC) No2013245 films/coolnlite;
SPECTRACLEAR (Singapore) HCMC, Vietnam www.coolnlite.com/vi/
SERIES bulding-films;
www.coolnlite.com.vn

Nhà riêng, ph. họp, v. 39.20;


117 8 8 0,69 99 46 phòng (riêng tư) Có 39.20.91.10
Phim cách nhiệt FILM CÁCH COOLN LITE CNL - 88 SC 75 10 27 81 Tôt Singapore Green Building Nhập từ Singapore www.sgbc.sg Cool n Lite Việt Nam 352 Cao Thang (Nối dài) hotline: 18002068 info@coolnlite.com.vn coolnlite.com.vn; www.Building
product Certificate window
Singapore NHIỆT Solar Film Pte Ltd. str., ward 12, Dist. 10, phukienmotodangcap.com
(SGBC) No2013246 films/coolnlite;
SPECTRACLEAR (Singapore) HCMC, Vietnam www.coolnlite.com/vi/
SERIES bulding-films;
www.coolnlite.com.vn

Nhà riêng, ph. họp, v. 39.20;


118 8 8 0,76 99 34 phòng (riêng tư) Có 39.20.91.10
Phim cách nhiệt FILM CÁCH NHIỆT COOLN LITE CNL Frosted 50 µk 70 35 33 Tôt Singapore Green Building Nhập từ Singapore 29 Toh Guan Rd Easst #01- (65)6762988 enquiries@coolnlite. www.sgbc.sg Cool n Lite Việt Nam 352 Cao Thang (Nối dài) hotline: 18002068 info@coolnlite.com.vn coolnlite.com.vn; www.Building
SPECTRAFROST Solar Film Pte product Certificate 15 Toh Guan Singapore com window
Singapore WHITE 5 str., ward 12, Dist. 10, phukienmotodangcap.com
Ltd. (Singapore) (SGBC) No2013247 608609 films/coolnlite;
HCMC, Vietnam www.coolnlite.com/vi/
bulding-films;
www.coolnlite.com.vn

Văn phòng, chung cư cc 39.20;


119 74 8 8 99 58 (riêng tư) có 39.20.91.10
Phim cách nhiệt FILM CÁCH NHIỆT COOLN LITE CNL Frosted 50 µk 50 35 16 Tôt Singapore Green Building Nhập từ Singapore 30 Toh Guan Rd Easst #01- (65)6762988 enquiries@coolnlite. www.sgbc.sg Cool n Lite Việt Nam 352 Cao Thang (Nối dài) hotline: 18002068 info@coolnlite.com.vn coolnlite.com.vn; www.Building
SPECTRAFROST Solar Film Pte Ltd. product Certificate 15 Toh Guan Singapore com window
Singapore Brow 5 str., ward 12, Dist. 10, phukienmotodangcap.com
(Singapore) (SGBC) No2013248 608609 films/coolnlite;
HCMC, Vietnam www.coolnlite.com/vi/
bulding-films;
www.coolnlite.com.vn

Văn phòng, chung cư cc 39.20;


120 36 10 9 99 41 (riêng tư) có 39.20.91.10
Phim cách nhiệt FILM CÁCH NHIỆT COOLN LITE CNL Frosted 50 µk 95 29 59 Tôt Singapore Green Building Nhập từ Singapore 31 Toh Guan Rd Easst #01- (65)6762988 enquiries@coolnlite. www.sgbc.sg Cool n Lite Việt Nam 352 Cao Thang (Nối dài) hotline: 18002068 info@coolnlite.com.vn coolnlite.com.vn; www.Building
SPECTRAFROST Solar Film Pte Ltd. product Certificate 15 Toh Guan Singapore com window
Singapore Silver 5 str., ward 12, Dist. 10, phukienmotodangcap.com
(Singapore) (SGBC) No2013249 608609 films/coolnlite;
HCMC, Vietnam www.coolnlite.com/vi/
bulding-films;
www.coolnlite.com.vn

Văn phòng, chung cư cc 39.20;


121 15 12 10 99 80 (riêng tư) có 39.20.91.10
Phim cách nhiệt FILM CÁCH NHIỆT COOLN LITE CNL Matt 75 µk 80 88 11 Tôt Singapore Green Building Nhập từ Singapore 32 Toh Guan Rd Easst #01- (65)6762988 enquiries@coolnlite. www.sgbc.sg Cool n Lite Việt Nam 352 Cao Thang (Nối dài) hotline: 18002069 info@coolnlite.com.vn coolnlite.com.vn; www.Building
SPECTRAFROST Solar Film Pte Ltd. product Certificate 15 Toh Guan Singapore com window
Singapore Black 5 str., ward 12, Dist. 10, phukienmotodangcap.com
(Singapore) (SGBC) No2013250 608609 films/coolnlite;
HCMC, Vietnam www.coolnlite.com/vi/
bulding-films;
www.coolnlite.com.vn

Văn phòng, chung cư cc 39.20;


122 0 4 4 99 74 (riêng tư) có 39.20.91.10
Phim cách nhiệt FILM CÁCH NHIỆT COOLN LITE CNL Gloss 75 µk 80 88 11 Tôt Singapore Green Building Nhập từ Singapore 33 Toh Guan Rd Easst #01- (65)6762988 enquiries@coolnlite. www.sgbc.sg Cool n Lite Việt Nam 352 Cao Thang (Nối dài) hotline: 18002068 info@coolnlite.com.vn coolnlite.com.vn; www.Building
SPECTRAFROST Solar Film Pte Ltd. Black product Certificate 15 Toh Guan Singapore 5 com str., ward 12, Dist. 10, phukienmotodangcap.com window
Singapore (SGBC) No2013251 608609 films/coolnlite;
(Singapore) HCMC, Vietnam www.coolnlite.com/vi/
bulding-films;
www.coolnlite.com.vn

Văn phòng, chung cư cc 39.20;


123 0 4 4 99 74 (riêng tư) có 39.20.91.10
Phim cách nhiệt FILM CÁCH NHIỆT COOLN LITE CNL Matt 75 µk 90 8816 66 Tôt Singapore Green Building Nhập từ Singapore 34 Toh Guan Rd Easst #01- (65)6762988 enquiries@coolnlite. www.sgbc.sg Cool n Lite Việt Nam 352 Cao Thang (Nối dài) hotline: 18002068 info@coolnlite.com.vn coolnlite.com.vn; www.Building
SPECTRAFROST Solar Film Pte Ltd. product Certificate 15 Toh Guan Singapore com window
Singapore White 5 str., ward 12, Dist. 10, phukienmotodangcap.com
(Singapore) (SGBC) No2013252 608609 films/coolnlite;
HCMC, Vietnam www.coolnlite.com/vi/
bulding-films;
www.coolnlite.com.vn

Văn phòng, chung cư cc 39.20;


124 14 84 8 99 78 (riêng tư) có 39.20.91.10
Phim cách nhiệt FILM CÁCH NHIỆT COOLN LITE CNL 20R SS 37,5 µk 85 64 21 Tốt Singapore Green Building Phun đa lớp, phủ Nhập từ Singapore 35 Toh Guan Rd Easst #01- (65)6762988 enquiries@coolnlite. www.sgbc.sg Cool n Lite Việt Nam 352 Cao Thang (Nối dài) hotline: 18002068 info@coolnlite.com.vn coolnlite.com.vn; www.Building
SPECTRASHINE Solar Film Pte product Certificate bạc 15 Toh Guan Singapore 5 com str., ward 12, Dist. 10, phukienmotodangcap.com window
Singapore (SGBC) No2013253 608609 films/coolnlite;
SERIES Ltd. (Singapore) HCMC, Vietnam www.coolnlite.com/vi/
bulding-films;
www.coolnlite.com.vn

Văn phòng, chung cư cc 39.20;


125 20 18 18 99 67 (riêng tư) có 39.20.91.10
Phim cách nhiệt FILM CÁCH NHIỆT COOLN LITE CNL S15 SS 37,5 µk 95 32 58 Tốt Singapore Green Building Phun đa lớp, phủ Nhập từ Singapore 36 Toh Guan Rd Easst #01- (65)6762988 enquiries@coolnlite. www.sgbc.sg Cool n Lite Việt Nam 352 Cao Thang (Nối dài) hotline: 18002068 info@coolnlite.com.vn coolnlite.com.vn; www.Building
SPECTRASHINE Solar Film Pte Ltd. product Certificate bạc 15 Toh Guan Singapore 5 com str., ward 12, Dist. 10, phukienmotodangcap.com window
Singapore (SGBC) No2013254 608609 films/coolnlite;
SERIES (Singapore) HCMC, Vietnam www.coolnlite.com/vi/
bulding-films;
www.coolnlite.com.vn

Văn phòng, chung cư cc 39.20;


126 15 62 62 99 81 (riêng tư) có 39.20.91.10
Phim cách nhiệt FILM CÁCH NHIỆT COOLN LITE CNLGN15 SS 37,5 µk 95 42 43 Tốt Singapore Green Building Phun đa lớp, phủ Nhập từ Singapore 37 Toh Guan Rd Easst #01- (65)6762988 enquiries@coolnlite. www.sgbc.sg Cool n Lite Việt Nam 352 Cao Thang (Nối dài) hotline: 18002068 info@coolnlite.com.vn coolnlite.com.vn; www.Building
SPECTRASHINE Solar Film Pte Ltd. product Certificate bạc 15 Toh Guan Singapore 5 com str., ward 12, Dist. 10, phukienmotodangcap.com window
Singapore (SGBC) No2013255 608609 films/coolnlite;
SERIES (Singapore) HCMC, Vietnam www.coolnlite.com/vi/
bulding-films;
www.coolnlite.com.vn

Văn phòng, chung cư cc 39.20;


127 14 30 37 99 73 (riêng tư) có 39.20.91.10
Phim cách nhiệt FILM CÁCH NHIỆT COOLN LITE CNL BL15 SS 37,5 µk 95 33 53 Tốt Singapore Green Building Phun đa lớp, phủ Nhập từ Singapore 38 Toh Guan Rd Easst #01- (65)6762988 enquiries@coolnlite. www.sgbc.sg Cool n Lite Việt Nam 352 Cao Thang (Nối dài) hotline: 18002068 info@coolnlite.com.vn coolnlite.com.vn; www.Building
SPECTRASHINE Solar Film Pte Ltd. product Certificate bạc 15 Toh Guan Singapore com window
Singapore 5 str., ward 12, Dist. 10, phukienmotodangcap.com
SERIES (Singapore) (SGBC) No2013256 608609 films/coolnlite;
HCMC, Vietnam www.coolnlite.com/vi/
bulding-films;
www.coolnlite.com.vn

Văn phòng, chung cư cc 39.20;


128 10 23 38 99 77 (riêng tư) có 39.20.91.10
Phim cách nhiệt FILM CÁCH NHIỆT COOLN LITE CNL 37,5 µk 95 37 54 Tốt Singapore Green Building Phun đa lớp, phủ Nhập từ Singapore 39 Toh Guan Rd Easst #01- (65)6762988 enquiries@coolnlite. www.sgbc.sg Cool n Lite Việt Nam 352Cao Thang (Nối dài) hotline: 18002068 info@coolnlite.com.vn coolnlite.com.vn; www.Building
SPECTRASHINE Solar Film Pte Ltd. SPYGLASS product Certificate bạc 15 Toh Guan Singapore 5 com str., ward 12, Dist. 10, phukienmotodangcap.com window
Singapore (SGBC) No2013257 608609 films/coolnlite;
SERIES (Singapore) HCMC, Vietnam www.coolnlite.com/vi/
bulding-films;
www.coolnlite.com.vn

Văn phòng, chung cư cc 39.20;


129 11 56 6 99 81 (riêng tư) có 39.20.91.10
Phim cách nhiệt FILM CÁCH NHIỆT COOLN LITE CNL-X10 50 µk 98 47 45 Tốt Singapore Green Building Phun đa lớp, phủ Nhập từ Singapore 40 Toh Guan Rd Easst #01- (65)6762988 enquiries@coolnlite. www.sgbc.sg Cool n Lite Việt Nam 352 Cao Thang (Nối dài) hotline: 18002068 info@coolnlite.com.vn coolnlite.com.vn; www.Building
SPECTRA X Solar Film Pte product Certificate bạc 15 Toh Guan Singapore com window
Singapore 5 str., ward 12, Dist. 10, phukienmotodangcap.com
Ltd. (Singapore) (SGBC) No2013258 608609 films/coolnlite;
HCMC, Vietnam www.coolnlite.com/vi/
bulding-films;
www.coolnlite.com.vn

Các loại nhà lấy ánh 39.20;


130 10 9 8 99 79 sáng max, chống nóng có 39.20.91.10
Phim cách nhiệt FILM CÁCH NHIỆT COOLN LITE CNL-X20 50 µk 98 46 45 Tốt Singapore Green Building Phun đa lớp, phủ Nhập từ Singapore 41 Toh Guan Rd Easst #01- (65)6762988 enquiries@coolnlite. www.sgbc.sg Cool n Lite Việt Nam 352 Cao Thang (Nối dài) hotline: 18002068 info@coolnlite.com.vn coolnlite.com.vn; www.Building
SPECTRA X Solar Film Pte Ltd. product Certificate bạc 15 Toh Guan Singapore 5 com str., ward 12, Dist. 10, phukienmotodangcap.com window
Singapore (SGBC) No2013259 608609 films/coolnlite;
(Singapore) HCMC, Vietnam www.coolnlite.com/vi/
bulding-films;
www.coolnlite.com.vn

Các loại nhà lấy ánh 39.20;


131 20 9 8 99 78 sáng max, chống nóng có 39.20.91.10
Phim cách nhiệt FILM CÁCH NHIỆT COOLN LITE CNL-X30 50 µk 98 46 44 Tốt Singapore Green Building Phun đa lớp, phủ Nhập từ Singapore 42 Toh Guan Rd Easst #01- (65)6762988 enquiries@coolnlite. www.sgbc.sg Cool n Lite Việt Nam 352 Cao Thang (Nối dài) hotline: 18002068 info@coolnlite.com.vn coolnlite.com.vn; www.Building
SPECTRA X Solar Film Pte Ltd. product Certificate bạc 15 Toh Guan Singapore 5 com str., ward 12, Dist. 10, phukienmotodangcap.com window
Singapore (SGBC) No2013260 608609 films/coolnlite;
(Singapore) HCMC, Vietnam www.coolnlite.com/vi/
bulding-films;
www.coolnlite.com.vn

Các loại nhà lấy ánh 39.20;


132 30 9 8 99 77 sáng max, chống nóng có 39.20.91.10
Phim cách nhiệt FILM CÁCH NHIỆT COOLN LITE CNL-X40 50 µk 96 45 44 Tốt Singapore Green Building Phun đa lớp, phủ Nhập từ Singapore 43 Toh Guan Rd Easst #01- (65)6762988 enquiries@coolnlite. www.sgbc.sg Cool n Lite Việt Nam 352 Cao Thang (Nối dài) hotline: 18002068 info@coolnlite.com.vn coolnlite.com.vn; www.Building
SPECTRA X Solar Film Pte Ltd. product Certificate bạc 15 Toh Guan Singapore com window
Singapore 5 str., ward 12, Dist. 10, phukienmotodangcap.com
(Singapore) (SGBC) No2013261 608609 films/coolnlite;
HCMC, Vietnam www.coolnlite.com/vi/
bulding-films;
www.coolnlite.com.vn

Các loại nhà lấy ánh 39.20;


133 40 10 9 99 76 sáng max, chống nóng có 39.20.91.10
Phim cách nhiệt FILM CÁCH NHIỆT COOLN LITE CNL-X55 50 µk 94 37 39 Tốt Singapore Green Building Phun đa lớp, phủ Nhập từ Singapore 44 Toh Guan Rd Easst #01- (65)6762988 enquiries@coolnlite. www.sgbc.sg Cool n Lite Việt Nam 352 Cao Thang (Nối dài) hotline: 18002068 info@coolnlite.com.vn coolnlite.com.vn; www.Building
SPECTRA X Solar Film Pte Ltd. product Certificate bạc 15 Toh Guan Singapore com window
Singapore 5 str., ward 12, Dist. 10, phukienmotodangcap.com
(Singapore) (SGBC) No2013262 608609 films/coolnlite;
HCMC, Vietnam www.coolnlite.com/vi/
bulding-films;
www.coolnlite.com.vn

Các loại nhà lấy ánh 39.20;


134 55 11 10 99 65 sáng max, chống nóng có 39.20.91.10
Phim cách nhiệt FILM CÁCH NHIỆT COOLN LITE CNL-X70 50 µk 90 33 36 Tốt Singapore Green Building Phun đa lớp, phủ Nhập từ Singapore 45 Toh Guan Rd Easst #01- (65)6762988 enquiries@coolnlite. www.sgbc.sg Cool n Lite Việt Nam 352 Cao Thang (Nối dài) hotline: 18002068 info@coolnlite.com.vn coolnlite.com.vn; www.Building
SPECTRA X Solar Film Pte Ltd. product Certificate bạc 15 Toh Guan Singapore com window
Singapore 5 str., ward 12, Dist. 10, phukienmotodangcap.com
(Singapore) (SGBC) No2013263 608609 films/coolnlite;
HCMC, Vietnam www.coolnlite.com/vi/
bulding-films;
www.coolnlite.com.vn

Các loại nhà lấy ánh 39.20;


135 70 12 11 99 60 sáng max, chống nóng có 39.20.91.10
Phim cách nhiệt FILM CÁCH NHIỆT- COOLN LITE CNL 2MIL SG 50 µk 40 12 9 Tốt Singapore Green Building Phun đa lớp, phủ Nhập từ Singapore 46 Toh Guan Rd Easst #01- (65)6762988 enquiries@coolnlite. www.sgbc.sg Cool n Lite Việt Nam 352 Cao Thang (Nối dài) hotline: 18002068 info@coolnlite.com.vn coolnlite.com.vn; www.Building
BẢO VỆ-CHỐNG NÓNG Solar Film Pte product Certificate bạc 15 Toh Guan Singapore com window
Singapore TM
5 str., ward 12, Dist. 10, phukienmotodangcap.com
SECUREGARD Ltd. (Singapore) (SGBC) No2013264 608609 films/coolnlite;
HCMC, Vietnam www.coolnlite.com/vi/
SERIES
bulding-films;
www.coolnlite.com.vn

Bảo vệ, cách nhiệt 39.20;


136 91 8 8 99 18 chống nóng tòa nhà có 39.20.91.10
Phim cách nhiệt FILM CÁCH NHIỆT- COOLN LITE CNL 4MIL SG 100 µk 40 12 9 Tốt Singapore Green Building Phun đa lớp, phủ Nhập từ Singapore 47 Toh Guan Rd Easst #01- (65)6762988 enquiries@coolnlite. www.sgbc.sg Cool n Lite Việt Nam 352 Cao Thang (Nối dài) hotline: 18002068 info@coolnlite.com.vn coolnlite.com.vn; www.Building
BẢO VỆ-CHỐNG NÓNG Solar Film Pte Ltd. product Certificate bạc 15 Toh Guan Singapore com window
Singapore 5 str., ward 12, Dist. 10, phukienmotodangcap.com
SECUREGARD TM (Singapore) (SGBC) No2013265 608609 films/coolnlite;
HCMC, Vietnam www.coolnlite.com/vi/
SERIES
bulding-films;
www.coolnlite.com.vn

Bảo vệ, cách nhiệt 39.20;


137 90 8 8 99 18 chống nóng tòa nhà có 39.20.91.10
Phim cách nhiệt FILM CÁCH NHIỆT- COOLN LITE CNL 7MIL SG 175 µk 40 14 9 Tốt Singapore Green Building Phun đa lớp, phủ Nhập từ Singapore 48 Toh Guan Rd Easst #01- (65)6762988 enquiries@coolnlite. www.sgbc.sg Cool n Lite Việt Nam 352 Cao Thang (Nối dài) hotline: 18002068 info@coolnlite.com.vn coolnlite.com.vn; www.Building
BẢO VỆ-CHỐNG NÓNG Solar Film Pte Ltd. product Certificate bạc 15 Toh Guan Singapore com window
Singapore 5 str., ward 12, Dist. 10, phukienmotodangcap.com
SECUREGARD TM (Singapore) (SGBC) No2013266 608609 films/coolnlite;
HCMC, Vietnam www.coolnlite.com/vi/
SERIES
bulding-films;
www.coolnlite.com.vn

Bảo vệ, cách nhiệt 39.20;


138 89 8 8 99 19 chống nóng tòa nhà có 39.20.91.10
Phim cách nhiệt Phim cách nhiệt Hanita STEEL 70 ISO 9001: 2008; 35 Tốt 280000- Có "Energy Star Phun đa lớp, Nhập khẩu từ Hanita Coatings, hanitacoatings.com; Công ty TNHH 215 Trần Bình Trọng, 08 38301268 toanviet@toanvietcorp solarzone.vn; solarzone.vn;
Isreal SOLARZONE Coatings Co. ISO 14001: 350000 Partner" certificate tráng phủ Israel Kibbutz Hanita window-films.html XNK Toàn Việt P.4, Q.5, TPHCM .vn hanitacoatings- hanitacoatings-
(Israel) 2004; OHSAS kim loại… 2288500, Israel com;hanitatek.com; com;hanitatek.c
18001
om;

39.20;
139 69 8 >99 35 Trong suốt Nhà kính 39.20.91.10
Phim cách nhiệt Phim cách nhiệt Hanita STEEL 35 ISO 9001: 2008; 74 Tốt Có "Energy Star Phun đa lớp, Nhập khẩu từ Hanita Coatings, hanitacoatings.com; Công ty TNHH 215 Trần Bình Trọng, 08 38301268 toanviet@toanvietcorp solarzone.vn; solarzone.vn;
Isreal SOLARZONE Coatings Co. ISO 14001: Partner" certificate tráng phủ Israel Kibbutz Hanita window-films.html XNK Toàn Việt P.4, Q.5, TPHCM .vn hanitacoatings- hanitacoatings-
(Israel) 2004; OHSAS kim loại… 2288500, Israel com;hanitatek.com; com;hanitatek.c
18002 om;

39.20;
140 35 18 >99 74 Hơi sẫm Nhà kính 39.20.91.10
Phim cách nhiệt Phim cách nhiệt Hanita STEEL 20 ISO 9001: 2008; 90 Tốt Có "Energy Star Phun đa lớp, Nhập khẩu từ Hanita Coatings, hanitacoatings.com; Công ty TNHH 215 Trần Bình Trọng, 08 38301268 toanviet@toanvietcorp solarzone.vn; solarzone.vn;
Isreal SOLARZONE Coatings Co. ISO 14001: Partner" certificate tráng phủ Israel Kibbutz Hanita window-films.html XNK Toàn Việt P.4, Q.5, TPHCM .vn hanitacoatings- hanitacoatings-
(Israel) 2004; OHSAS kim loại… 2288500, Israel com;hanitatek.com; com;hanitatek.c
18003 om;

39.20;
141 10 21 >99 90 Sẫm, đen Nhà kính 39.20.91.10
Phim cách nhiệt Phim cách nhiệt Hanita TITAN 15 ISO 9001: 2008; 91 Tốt Có "Energy Star Phun đa lớp, Nhập khẩu từ Hanita Coatings, hanitacoatings.com; Công ty TNHH 215 Trần Bình Trọng, 08 38301268 toanviet@toanvietcorp solarzone.vn; solarzone.vn;
Isreal SOLARZONE Coatings Co. ISO 14001: Partner" certificate tráng phủ Israel Kibbutz Hanita window-films.html XNK Toàn Việt P.4, Q.5, TPHCM .vn hanitacoatings- hanitacoatings-
(Israel) 2004; OHSAS kim loại… 2288500, Israel com;hanitatek.com; com;hanitatek.c
18004
om;

39.20;
142 12 18 >99 91 Sáng bạc Nhà kính 39.20.91.10
Phim cách nhiệt Phim cách nhiệt Hanita SILVER 35 ISO 9001: 2008; 75 Tốt Có "Energy Star Phun đa lớp, Nhập khẩu từ Hanita Coatings, hanitacoatings.com; Công ty TNHH 215 Trần Bình Trọng, 08 38301268 toanviet@toanvietcorp solarzone.vn; solarzone.vn;
Isreal SOLARZONE Coatings Co. ISO 14001: Partner" certificate tráng phủ Israel Kibbutz Hanita window-films.html XNK Toàn Việt P.4, Q.5, TPHCM .vn hanitacoatings- hanitacoatings-
(Israel) 2004; OHSAS kim loại… 2288500, Israel com;hanitatek.com; com;hanitatek.c
18005
om;

39.20;
143 31 42 >99 75 Sáng bạc Nhà kính 39.20.91.10
Phim cách nhiệt Phim cách nhiệt Hanita SILVER 20 ISO 9001: 2008; 86 Tốt Có "Energy Star Phun đa lớp, Nhập khẩu từ Hanita Coatings, hanitacoatings.com; Công ty TNHH 215 Trần Bình Trọng, 08 38301268 toanviet@toanvietcorp solarzone.vn; solarzone.vn;
Isreal SOLARZONE Coatings Co. ISO 14001: Partner" certificate tráng phủ Israel Kibbutz Hanita window-films.html XNK Toàn Việt P.4, Q.5, TPHCM .vn hanitacoatings- hanitacoatings-
(Israel) 2004; OHSAS kim loại… 2288500, Israel com;hanitatek.com; com;hanitatek.c
18006 om;

39.20;
144 15 22 >99 86 Xanh lá cây Nhà kính 39.20.91.10
Phim cách nhiệt Phim cách nhiệt Hanita HP 35 ISO 9001: 2008; 48 Tốt Có "Energy Star Phun đa lớp, Nhập khẩu từ Hanita Coatings, hanitacoatings.com; Công ty TNHH 215 Trần Bình Trọng, 08 38301268 toanviet@toanvietcorp solarzone.vn; solarzone.vn;
Isreal SOLARZONE Coatings Co. ISO 14001: Partner" certificate tráng phủ Israel Kibbutz Hanita window-films.html XNK Toàn Việt P.4, Q.5, TPHCM .vn hanitacoatings- hanitacoatings-
(Israel) 2004; OHSAS kim loại… 2288500, Israel com;hanitatek.com; com;hanitatek.c
18007 om;

39.20;
145 37 8 >99 48 Sáng tự nhiên Nhà kính 39.20.91.10
Phim cách nhiệt Phim cách nhiệt Hanita HP20 ISO 9001: 2008; 54 Tốt Có "Energy Star Phun đa lớp, Nhập khẩu từ Hanita Coatings, hanitacoatings.com; Công ty TNHH 215 Trần Bình Trọng, 08 38301268 toanviet@toanvietcorp solarzone.vn; solarzone.vn;
Isreal SOLARZONE Coatings Co. ISO 14001: Partner" certificate tráng phủ Israel Kibbutz Hanita window-films.html XNK Toàn Việt P.4, Q.5, TPHCM .vn hanitacoatings- hanitacoatings-
(Israel) 2004; OHSAS kim loại… 2288500, Israel com;hanitatek.com; com;hanitatek.c
18008 om;

39.20;
146 22 8 >99 54 Hơi sẫm Nhà kính 39.20.91.10
Phim cách nhiệt Phim cách nhiệt Hanita SAFETY 4MIL ISO 9001: 2008; 4 0 Tốt Có "Energy Star Phun đa lớp, Nhập khẩu từ Hanita Coatings, hanitacoatings.com; Công ty TNHH 215 Trần Bình Trọng, 08 38301268 toanviet@toanvietcorp solarzone.vn; solarzone.vn;
Isreal SOLARZONE Coatings Co. ISO 14001: Partner" certificate tráng phủ Israel Kibbutz Hanita window-films.html XNK Toàn Việt P.4, Q.5, TPHCM .vn hanitacoatings- hanitacoatings-
(Israel) 2004; OHSAS kim loại… 2288500, Israel com;hanitatek.com; com;hanitatek.c
18009
om;

39.20;
147 90 8 >99 0 Trong suốt Nhà kính 39.20.91.10
Phim cách nhiệt Phim cách nhiệt Hanita CS 50 ISO 9001: 2008; 57 Tốt Có "Energy Star Phun đa lớp, Nhập khẩu từ Hanita Coatings, hanitacoatings.com; Công ty TNHH 215 Trần Bình Trọng, 08 38301268 toanviet@toanvietcorp solarzone.vn; solarzone.vn;
Isreal SOLARZONE Coatings Co. ISO 14001: Partner" certificate tráng phủ Israel Kibbutz Hanita window-films.html XNK Toàn Việt P.4, Q.5, TPHCM .vn hanitacoatings- hanitacoatings-
(Israel) 2004; OHSAS kim loại… 2288500, Israel com;hanitatek.com; com;hanitatek.c
18010 om;

39.20;
148 45 16 >99 57 Trong Nhà kính 39.20.91.10
Sai Hướng
Ký hiệu/ Khối Khả năng Lưu ý về sử Nguồn gốc (nhập Tên nhà nhập
Tên Nhà sản Tiêu chuẩn áp Mô tả/Đặc lệch Dạng Vật liệu Lõi gia Cầu cách Hệ số Qui mô Chứng nhận hợp Chứng nhận Xanh Công nghệ sản Nơi sử dẫn sử Thông tin Mã số XNK Nguồn thông tin
STT Nhóm sản phẩm Tên sản phẩm Thương hiệu Kích thước lượng Dạng profile Độ khít Tuổi thọ Giá bán tái chế, tái Tiêu hao dụng sản Ghi chú khẩu / SX trong Địa chỉ Điện thoại Email Website khẩu / phân Địa chỉ Điện thoại Email Website
xuất dụng điểm kích khung chính cường nhiệt dẫn nhiệt cung cấp
sử dụng
chuẩn "Green label" xuất
năng lượng dụng phẩm dụng của khác HS trích dẫn
sản phẩm riêng nước) phối
thước sản xuất NSX
Cố định
dài - rộng - dày- /Trượt 49
diện tích /Quay
mm, m2 mm kg/m triệu đồng
1 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ mở trượt Eurowindow Asiawindow TCVN Khóa bán kính đơn 5 Mở trượt Sparlee nhựa lõi thép Có cao Tốt 1,45 có ISO 9001:2000; công nghệ Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 30 BCD Lý 0909888000(MB);' infoew@euro eurowindow.biz Công ty 150 Kinh Dương 0908876400;08 noithatnhatthien@g nhatthiengroup eurowindow.biz;
ISO 14001:2004
THÉP uPVC 2 cánh 7451:2004; nguyệt uPVC gia Châu Âu các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Nam Đế, Hà 0906000111(MTr); window.biz TNHHTMXD Vương, P13, Q.6, 35004482;08 mail.com .com nhatthiengroup.com;
TCVN 7452: cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Nội '0903118888 (MN) Nhất Thiên TPHCM 62685409 báo giá của NPP,
2004 Trung quốc catalogues của công
ty

2 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ mở trượt Eurowindow Asiawindow TCVN Khóa bán kính đơn 8 Mở trượt Sparlee nhựa lõi thép Có cao 61 Tốt 1,65 có ISO 9001:2000; công nghệ Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 31 BCD Lý 0909888000(MB);' infoew@euro eurowindow.biz Công ty 150 KinhDương 0908876400;08 noithatnhatthien@g nhatthiengroup eurowindow.biz;
ISO 14001:2004
THÉP uPVC 2 cánh 7451:2004; nguyệt uPVC gia Châu Âu các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Nam Đế, Hà 0906000111(MTr); window.biz TNHHTMXD Vương, P13, Q.6, 35004482;08 mail.com .com nhatthiengroup.com;
TCVN 7452: cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Nội '0903118888 (MN) Nhất Thiên TPHCM 62685409 báo giá của NPP,
2004 Trung quốc catalogues của công
ty
3 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ mở trượt Eurowindow Asiawindow TCVN Khóa bán kính hộp 5+9+5 Mở trượt Sparlee nhựa lõi thép Có cao Tốt 1.9 có ISO 9001:2000; công nghệ Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 32 BCD Lý 0909888000(MB);' infoew@euro eurowindow.biz Công ty 150 Kinh Dương 0908876400;08 noithatnhatthien@g nhatthiengroup eurowindow.biz;
ISO 14001:2004
THÉP uPVC 2 cánh 7451:2004; nguyệt uPVC gia Châu Âu các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Nam Đế, Hà 0906000111(MTr); window.biz TNHHTMXD Vương, P13, Q.6, 35004482;08 mail.com .com nhatthiengroup.com;
TCVN 7452: cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Nội '0903118888 (MN) Nhất Thiên TPHCM 62685409 báo giá của NPP,
2004 Trung quốc catalogues của công
ty
4 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ mở trượt Eurowindow Eurowindow TCVN Khóa bán kính đơn 5 Mở trượt Kommerling nhựa lõi thép Có cao Tốt 2,25 có ISO 9001:2000; công nghệ Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 33 BCD Lý 0909888000(MB);' infoew@euro eurowindow.biz Công ty 150 Kinh Dương 0908876400;08 noithatnhatthien@g nhatthiengroup eurowindow.biz;
ISO 14001:2004
THÉP uPVC 2 cánh 7451:2004; nguyệt uPVC gia Châu Âu các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Nam Đế, Hà 0906000111(MTr); window.biz TNHHTMXD Vương, P13, Q.6, 35004482;08 mail.com .com nhatthiengroup.com;
TCVN 7452: cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Nội '0903118888 (MN) Nhất Thiên TPHCM 62685409 báo giá của NPP,
2004 Trung quốc catalogues của công
ty
5 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ mở trượt Eurowindow Eurowindow TCVN Khóa bán kính đơn 8 Mở trượt Kommerling nhựa lõi thép Có cao Tốt 2,4 có ISO 9001:2000; công nghệ Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 34 BCD Lý 0909888000(MB);' infoew@euro eurowindow.biz Công ty 150 Kinh Dương 0908876400;08 noithatnhatthien@g nhatthiengroup eurowindow.biz;
ISO 14001:2004
THÉP uPVC 2 cánh 7451:2004; nguyệt uPVC gia Châu Âu các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Nam Đế, Hà 0906000111(MTr); window.biz TNHHTMXD Vương, P13, Q.6, 35004482;08 mail.com .com nhatthiengroup.com;
TCVN 7452: cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Nội '0903118888 (MN) Nhất Thiên TPHCM 62685409 báo giá của NPP,
2004 Trung quốc catalogues của công
ty
6 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ mở trượt Eurowindow Eurowindow TCVN Khóa bán kính hộp 5+9+5 Mở trượt Kommerling nhựa lõi thép Có cao Tốt 2,65 có ISO 9001:2000; công nghệ Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 35 BCD Lý 0909888000(MB);' infoew@euro eurowindow.biz Công ty 150 Kinh Dương 0908876400;08 noithatnhatthien@g nhatthiengroup eurowindow.biz;
ISO 14001:2004
THÉP uPVC 2 cánh 7451:2004; nguyệt uPVC gia Châu Âu các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Nam Đế, Hà 0906000111(MTr); window.biz TNHHTMXD Vương, P13, Q.6, 35004482;08 mail.com .com nhatthiengroup.com;
TCVN 7452: cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Nội '0903118888 (MN) Nhất Thiên TPHCM 62685409 báo giá của NPP,
2004 Trung quốc catalogues của công
ty
7 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ mở trượt Citywindow- Citywindow TCVN Khóa bán 1400x1400;dt Mở trượt SHIDE nhựa lõi thép Có cao Tốt 1,18 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, KCN Tân 046.711.811;04667 kinhdoanh citywindow.com.vn Citywindow- A30, khu đô thị 046.711.811 www.citywind www.citywindow.co
THÉP uPVC 2 cánh công ty CP Audis 7451:2004; nguyệt 1,96m2 uPVC gia các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Quang, Văn 11911 @citywindo công ty CP Audis Văn Quán, Hà Nội ow.com.vn m.vn;
Việt Nam TCVN 7452: cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Lâm, Hưng Yên w.com.vn Việt Nam
2004 Trung quốc
8 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ mở trượt Citywindow- Citywindow TCVN Khóa bán 1600x1600;dt Mở trượt SHIDE nhựa lõi thép Có cao Tốt 1,070 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, KCN Tân 046.711.811;04667 kinhdoanh citywindow.com.vn Citywindow- A30, khu đô thị 046.711.811 www.citywind www.citywindow.co
THÉP uPVC 2 cánh công ty CP Audis 7451:2004; nguyệt 2,56 uPVC gia các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Quang, Văn 11911 @citywindo công ty CP Audis Văn Quán, Hà Nội ow.com.vn m.vn;
Việt Nam TCVN 7452: cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Lâm, Hưng Yên w.com.vn Việt Nam
2004 Trung quốc
9 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ mở trượt Citywindow- Citywindow TCVN vách cố định 1400x1900; dt Mở trượt SHIDE nhựa lõi thép Có cao Tốt 1,19 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, KCN Tân 046.711.811;04667 kinhdoanh citywindow.com.vn Citywindow- A30, khu đô thị 046.711.811 www.citywind www.citywindow.co
THÉP uPVC 2 cánh công ty CP Audis 7451:2004; trên 2,66 uPVC gia các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Quang, Văn 11911 @citywindo công ty CP Audis Văn Quán, Hà Nội ow.com.vn m.vn;
Việt Nam TCVN 7452: cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Lâm, Hưng Yên w.com.vn Việt Nam
2004 Trung quốc
10 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ mở trượt Citywindow- Citywindow TCVN vách cố định 1600x2100; dt Mở trượt SHIDE nhựa lõi thép Có cao Tốt 1,08 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, KCN Tân 046.711.811;04667 kinhdoanh citywindow.com.vn Citywindow- A30, khu đô thị 046.711.811 www.citywind www.citywindow.co
THÉP uPVC 2 cánh công ty CP Audis 7451:2004; trên 3,36 uPVC gia các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Quang, Văn 11911 @citywindo công ty CP Audis Văn Quán, Hà Nội ow.com.vn m.vn;
Việt Nam TCVN 7452: cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Lâm, Hưng Yên w.com.vn Việt Nam
2004 Trung quốc
11 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ mở trượt Eurowindow Asiawindow TCVN có thanh kính đơn 5 Mở trượt Sparlee nhựa lõi thép Có cao Tốt 1,45 có ISO 9001:2000; công nghệ Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 30BCD Lý Nam 0909888000; infoew@eur eurowindow.biz Công ty TNHH 150 Kinh Dương 0908876400; noithatnhatthien@g nhatthiengroup eurowindow.biz;
ISO 14001:2004
THÉP uPVC 4 cánh 7451:2004; khóa đa uPVC gia Châu Âu các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Đế, Q. Hoàn 0437474700; owindow.bi Thương mai xây Vương, P.13, Q.6, 0835004482; mail.com .com nhatthiengroup.com;
TCVN 7452: điểm cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Kiếm, HN 0437474711 z dựng Nhất Thiên TPHCM 086285409 báo giá của NPP,
2004 Trung quốc catalogues của công
ty
12 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ mở trượt Eurowindow Asiawindow TCVN có thanh kính đơn 8 Mở trượt Sparlee nhựa lõi thép Có cao Tốt 1,65 có ISO 9001:2000; công nghệ Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 30BCD Lý Nam 0909888000; infoew@eur eurowindow.biz Công ty TNHH 150 Kinh Dương 0908876400; noithatnhatthien@g nhatthiengroup eurowindow.biz;
ISO 14001:2004
THÉP uPVC 4 cánh 7451:2004; khóa đa uPVC gia Châu Âu các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Đế, Q. Hoàn 0437474700; owindow.bi Thương mai xây Vương, P.13, Q.6, 0835004482; mail.com .com nhatthiengroup.com;
TCVN 7452: điểm cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Kiếm, HN 0437474711 z dựng Nhất Thiên TPHCM 086285409 báo giá của NPP,
2004 Trung quốc catalogues của công
ty
13 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ mở trượt Eurowindow Asiawindow TCVN có thanh kính hộp 5+9+5 Mở trượt Sparlee nhựa lõi thép Có cao Tốt 1,9 có ISO 9001:2000; công nghệ Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 30BCD Lý Nam 0909888000; infoew@eur eurowindow.biz Công ty TNHH 150 Kinh Dương 0908876400; noithatnhatthien@g nhatthiengroup eurowindow.biz;
ISO 14001:2004
THÉP uPVC 4 cánh 7451:2004; khóa đa uPVC gia Châu Âu các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Đế, Q. Hoàn 0437474700; owindow.bi Thương mai xây Vương, P.13, Q.6, 0835004482; mail.com .com nhatthiengroup.com;
TCVN 7452: điểm cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Kiếm, HN 0437474711 z dựng Nhất Thiên TPHCM 086285409 báo giá của NPP,
2004 Trung quốc catalogues của công
ty
14 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ mở trượt Eurowindow Eurowindow TCVN có thanh kính 5 Mở trượt Kommerling nhựa lõi thép Có cao Tốt 2,25 có ISO 9001:2000; công nghệ Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 30BCD Lý Nam 0909888000; infoew@eur eurowindow.biz Công ty TNHH 150 Kinh Dương 0908876400; noithatnhatthien@g nhatthiengroup eurowindow.biz;
ISO 14001:2004
THÉP uPVC 4 cánh 7451:2004; khóa đa uPVC gia Châu Âu các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Đế, Q. Hoàn 0437474700; owindow.bi Thương mai xây Vương, P.13, Q.6, 0835004482; mail.com .com nhatthiengroup.com;
TCVN 7452: điểm cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Kiếm, HN 0437474711 z dựng Nhất Thiên TPHCM 086285409 báo giá của NPP,
2004 Trung quốc catalogues của công
ty
15 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ mở trượt Eurowindow Eurowindow TCVN có thanh kính 8 Mở trượt Kommerling nhựa lõi thép Có cao Tốt 2,4 có ISO 9001:2000; công nghệ Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 30BCD Lý Nam 0909888000; infoew@eur eurowindow.biz Công ty TNHH 150 Kinh Dương 0908876400; noithatnhatthien@g nhatthiengroup eurowindow.biz;
ISO 14001:2004
THÉP uPVC 4 cánh 7451:2004; khóa đa uPVC gia Châu Âu các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Đế, Q. Hoàn 0437474700; owindow.bi Thương mai xây Vương, P.13, Q.6, 0835004482; mail.com .com nhatthiengroup.com;
TCVN 7452: điểm cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Kiếm, HN 0437474711 z dựng Nhất Thiên TPHCM 086285409 báo giá của NPP,
2004 Trung quốc catalogues của công
ty
16 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ mở trượt Eurowindow Eurowindow TCVN có thanh kính hộp 5+9+5 Mở trượt Kommerling nhựa lõi thép Có cao Tốt 2,65 có ISO 9001:2000; công nghệ Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 30BCD Lý Nam 0909888000; infoew@eur eurowindow.biz Công ty TNHH 150 Kinh Dương 0908876400; noithatnhatthien@g nhatthiengroup eurowindow.biz;
ISO 14001:2004
THÉP uPVC 4 cánh 7451:2004; khóa đa uPVC gia Châu Âu các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Đế, Q. Hoàn 0437474700; owindow.bi Thương mai xây Vương, P.13, Q.6, 0835004482; mail.com .com nhatthiengroup.com;
TCVN 7452: điểm cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Kiếm, HN 0437474711 z dựng Nhất Thiên TPHCM 086285409 báo giá của NPP,
2004 Trung quốc catalogues của công
ty
17 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ 2 cánh Eurowindow Asiawindow TCVN có lề chữ A, kính 5 mở quay Sparlee nhựa lõi thép Có cao Tốt 1,45 có ISO 9001:2000; công nghệ Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 30BCD Lý Nam 0909888000; infoew@eur eurowindow.biz Công ty TNHH 150 Kinh Dương 0908876400; noithatnhatthien@g nhatthiengroup eurowindow.biz;
ISO 14001:2004
THÉP uPVC mở quay 7451:2004; chốt cánh uPVC gia Châu Âu các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Đế, Q. Hoàn 0437474700; owindow.bi Thương mai xây Vương, P.13, Q.6, 0835004482; mail.com .com nhatthiengroup.com;
TCVN 7452: phụ, thanh cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Kiếm, HN 0437474711 z dựng Nhất Thiên TPHCM 086285409 báo giá của NPP,
2004 khóa Trung quốc catalogues của công
ty
18 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ 2 cánh Eurowindow Asiawindow TCVN có lề chữ A, kính 8 mở quay Sparlee nhựa lõi thép Có cao Tốt 1,65 có ISO 9001:2000; công nghệ Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 30BCD Lý Nam 0909888000; infoew@eur eurowindow.biz Công ty TNHH 150 Kinh Dương 0908876400; noithatnhatthien@g nhatthiengroup eurowindow.biz;
ISO 14001:2004
THÉP uPVC mở quay 7451:2004; chốt cánh uPVC gia Châu Âu các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Đế, Q. Hoàn 0437474700; owindow.bi Thương mai xây Vương, P.13, Q.6, 0835004482; mail.com .com nhatthiengroup.com;
TCVN 7452: phụ, thanh cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Kiếm, HN 0437474711 z dựng Nhất Thiên TPHCM 086285409 báo giá của NPP,
2004 khóa Trung quốc catalogues của công
ty
19 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ 2 cánh Eurowindow Asiawindow TCVN có lề chữ A, kính hộp 5+9+5 mở quay Sparlee nhựa lõi thép Có cao Tốt 1,9 có ISO 9001:2000; công nghệ Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 30BCD Lý Nam 0909888000; infoew@eur eurowindow.biz Công ty TNHH 150 Kinh Dương 0908876400; noithatnhatthien@g nhatthiengroup eurowindow.biz;
ISO 14001:2004
THÉP uPVC mở quay 7451:2004; chốt cánh uPVC gia Châu Âu các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Đế, Q. Hoàn 0437474700; owindow.bi Thương mai xây Vương, P.13, Q.6, 0835004482; mail.com .com nhatthiengroup.com;
TCVN 7452: phụ, thanh cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Kiếm, HN 0437474711 z dựng Nhất Thiên TPHCM 086285409 báo giá của NPP,
2004 khóa Trung quốc catalogues của công
ty
20 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ 2 cánh Eurowindow Eurowindow TCVN có lề chữ A, kính 5 mở quay Sparlee nhựa lõi thép Có cao Tốt 2,25 có ISO 9001:2000; công nghệ Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 30BCD Lý Nam 0909888000; infoew@eur eurowindow.biz Công ty TNHH 150 Kinh Dương 0908876400; noithatnhatthien@g nhatthiengroup eurowindow.biz;
ISO 14001:2004
THÉP uPVC mở quay 7451:2004; chốt cánh uPVC gia Châu Âu các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Đế, Q. Hoàn 0437474700; owindow.bi Thương mai xây Vương, P.13, Q.6, 0835004482; mail.com .com nhatthiengroup.com;
TCVN 7452: phụ, thanh cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Kiếm, HN 0437474711 z dựng Nhất Thiên TPHCM 086285409 báo giá của NPP,
2004 khóa Trung quốc catalogues của công
ty
21 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ 2 cánh Eurowindow Eurowindow TCVN có lề chữ A, kính 8 mở quay Sparlee nhựa lõi thép Có cao Tốt 2,4 có ISO 9001:2000; công nghệ Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 30BCD Lý Nam 0909888000; infoew@eur eurowindow.biz Công ty TNHH 150 Kinh Dương 0908876400; noithatnhatthien@g nhatthiengroup eurowindow.biz;
ISO 14001:2004
THÉP uPVC mở quay 7451:2004; chốt cánh uPVC gia Châu Âu các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Đế, Q. Hoàn 0437474700; owindow.bi Thương mai xây Vương, P.13, Q.6, 0835004482; mail.com .com nhatthiengroup.com;
TCVN 7452: phụ, thanh cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Kiếm, HN 0437474711 z dựng Nhất Thiên TPHCM 086285409 báo giá của NPP,
2004 khóa Trung quốc catalogues của công
ty
22 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ 2 cánh Eurowindow Eurowindow TCVN có lề chữ A, kính hộp 5+9+5 mở quay Sparlee nhựa lõi thép Có cao Tốt 2,65 có ISO 9001:2000; công nghệ Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 30BCD Lý Nam 0909888000; infoew@eur eurowindow.biz Công ty TNHH 150 Kinh Dương 0908876400; noithatnhatthien@g nhatthiengroup eurowindow.biz;
ISO 14001:2004
THÉP uPVC mở quay 7451:2004; chốt cánh uPVC gia Châu Âu các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Đế, Q. Hoàn 0437474700; owindow.bi Thương mai xây Vương, P.13, Q.6, 0835004482; mail.com .com nhatthiengroup.com;
TCVN 7452: phụ, thanh cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Kiếm, HN 0437474711 z dựng Nhất Thiên TPHCM 086285409 báo giá của NPP,
2004 khóa Trung quốc catalogues của công
ty
23 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ 2 cánh Công ty CP Audis Citywindow TCVN vách cố định 1400x1900;dt mở quay SHIDE nhựa lõi thép Có cao Tốt 1,180,000 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, KCN Tân 046711811;046671 kinhdoanh@c citywindow.com.vn Citywindow- A30, khu đô thị 046.711.811 www.citywind www.citywindow.co
THÉP uPVC mở quay Việt Nam 7451:2004; trên 2,66 uPVC gia các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Quang, Văn 1911 itywindow.co công ty CP Audis Văn Quán, Hà Nội ow.com.vn m.vn;
TCVN 7452: cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Lâm, Hưng Yên m.vn Việt Nam
2004 Trung quốc
24 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ 2 cánh Công ty CP Audis Citywindow TCVN vách cố định 1600x2100;dt mở quay SHIDE nhựa lõi thép Có cao Tốt 1,140 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, KCN Tân 046711811;046671 kinhdoanh@c citywindow.com.vn Citywindow- A30, khu đô thị 046.711.811 www.citywind www.citywindow.co
THÉP uPVC mở quay Việt Nam 7451:2004; trên 3,36 uPVC gia các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Quang, Văn 1911 itywindow.co công ty CP Audis Văn Quán, Hà Nội ow.com.vn m.vn;
TCVN 7452: cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Lâm, Hưng Yên m.vn Việt Nam
2004 Trung quốc
25 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ 2 cánh Công ty TNHH ASNwindoor TCVN fix cố định 1000x1500; dt mở quay Sparlee nhựa lõi thép Có cao Tốt 1,543,500 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, A7/40 Ấp 1, xã 08. 62686132 info@aseanw aseanwindow.com.vn Công ty TNHH A7/40 Ấp 1, xã 8.62686132 info@aseanwindow. www.aseando www.aseanwindow.
THÉP uPVC mở quay Cửa sổ Việt Châu 7451:2004; 1,5m2; 5 uPVC gia các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Vĩnh Lộc B, indow Cửa sổ Việt Châu Vĩnh Lộc, Bình com.vn w.com.vn com.vn;
Á TCVN 7452: cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Bình Chánh, Á Chánh, TPHCM
(Aseanwindow) 2004 Trung quốc TPHCM (Aseanwindow)

26 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ 2 cánh Công ty TNHH ASNwindoor TCVN fix cố định 1000x1500; dt mở quay Sparlee nhựa lõi thép Có cao Tốt 1,748,500 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, A7/40 Ấp 1, xã 08. 62686132 info@aseanw aseanwindow.com.vn Công ty TNHH A7/40 Ấp 1, xã 8.62686132 info@aseanwindow. www.aseando www.aseanwindow.
THÉP uPVC mở quay Cửa sổ Việt Châu 7451:2004; 1,5m2; 8 uPVC gia các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Vĩnh Lộc B, indow Cửa sổ Việt Châu Vĩnh Lộc, Bình com.vn w.com.vn com.vn;
Á TCVN 7452: cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Bình Chánh, Á Chánh, TPHCM
(Aseanwindow) 2004 Trung quốc TPHCM (Aseanwindow)
27 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ 2 cánh Công ty TNHH ASNwindoor TCVN fix cố định 1200x1700;dt mở quay Sparlee nhựa lõi thép Có cao Tốt 1,522,500 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, A7/40 Ấp 1, xã 08. 62686132 info@aseanw aseanwindow.com.vn Công ty TNHH A7/40 Ấp 1, xã 8.62686132 info@aseanwindow. www.aseando www.aseanwindow.
THÉP uPVC mở quay Cửa sổ Việt Châu 7451:2004; 2,04m2;5 uPVC gia các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Vĩnh Lộc B, indow Cửa sổ Việt Châu Vĩnh Lộc, Bình com.vn w.com.vn com.vn;
Á TCVN 7452: cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Bình Chánh, Á Chánh, TPHCM
(Aseanwindow) 2004 Trung quốc TPHCM (Aseanwindow)
28 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ 2 cánh Công ty TNHH ASNwindoor TCVN fix cố định 1200x1700;dt mở quay Sparlee nhựa lõi thép Có cao Tốt 1,718.50 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, A7/40 Ấp 1, xã 08. 62686132 info@aseanw aseanwindow.com.vn Công ty TNHH A7/40 Ấp 1, xã 8.62686132 info@aseanwindow. www.aseando www.aseanwindow.
THÉP uPVC mở quay Cửa sổ Việt Châu 7451:2004; 2,04m2; 8 uPVC gia các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Vĩnh Lộc B, indow Cửa sổ Việt Châu Vĩnh Lộc, Bình com.vn w.com.vn com.vn;
Á TCVN 7452: cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Bình Chánh, Á Chánh, TPHCM
(Aseanwindow) 2004 Trung quốc TPHCM (Aseanwindow)
29 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ 2 cánh Công ty TNHH ASNwindoor TCVN fix cố định 1400x1900; dt mở quay Sparlee nhựa lõi thép Có cao Tốt 1,501.50 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, A7/40 Ấp 1, xã 08. 62686132 info@aseanw aseanwindow.com.vn Công ty TNHH A7/40 Ấp 1, xã 8.62686132 info@aseanwindow. www.aseando www.aseanwindow.
THÉP uPVC mở quay Cửa sổ Việt Châu 7451:2004; 2,66m2;5 uPVC gia các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Vĩnh Lộc B, indow Cửa sổ Việt Châu Vĩnh Lộc, Bình com.vn w.com.vn com.vn;
Á TCVN 7452: cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Bình Chánh, Á Chánh, TPHCM
(Aseanwindow) 2004 Trung quốc TPHCM (Aseanwindow)

30 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ 2 cánh Công ty TNHH ASNwindoor TCVN fix cố định 1400x1900;dt mở quay Sparlee nhựa lõi thép Có cao Tốt 1,670.00 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, A7/40 Ấp 1, xã 08. 62686132 info@aseanw aseanwindow.com.vn Công ty TNHH A7/40 Ấp 1, xã 8.62686132 info@aseanwindow. www.aseando www.aseanwindow.
THÉP uPVC mở quay Cửa sổ Việt Châu 7451:2004; 2,66m2; 8 uPVC gia các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Vĩnh Lộc B, indow Cửa sổ Việt Châu Vĩnh Lộc, Bình com.vn w.com.vn com.vn;
Á TCVN 7452: cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Bình Chánh, Á Chánh, TPHCM
(Aseanwindow) 2004 Trung quốc TPHCM (Aseanwindow)

31 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ 2 cánh Công ty TNHH ASNwindoor TCVN fix cố định 1600x2100;dt mở quay Sparlee nhựa lõi thép Có cao Tốt 1,480.50 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, A7/40 Ấp 1, xã 08. 62686132 info@aseanw aseanwindow.com.vn Công ty TNHH A7/40 Ấp 1, xã 8.62686132 info@aseanwindow. www.aseando www.aseanwindow.
THÉP uPVC mở quay Cửa sổ Việt Châu 7451:2004; 3,36m2; 5 uPVC gia các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Vĩnh Lộc B, indow Cửa sổ Việt Châu Vĩnh Lộc, Bình com.vn w.com.vn com.vn;
Á TCVN 7452: cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Bình Chánh, Á Chánh, TPHCM
(Aseanwindow) 2004 Trung quốc TPHCM (Aseanwindow)
32 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ 2 cánh Công ty TNHH ASNwindoor TCVN fix cố định 1600x2100; dt mở quay Sparlee nhựa lõi thép Có cao Tốt 1,678.50 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, A7/40 Ấp 1, xã 08. 62686132 info@aseanw aseanwindow.com.vn Công ty TNHH A7/40 Ấp 1, xã 8.62686132 info@aseanwindow. www.aseando www.aseanwindow.
THÉP uPVC mở quay Cửa sổ Việt Châu 7451:2004; 3,36m2; 8 uPVC gia các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Vĩnh Lộc B, indow Cửa sổ Việt Châu Vĩnh Lộc, Bình com.vn w.com.vn com.vn;
Á TCVN 7452: cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Bình Chánh, Á Chánh, TPHCM
(Aseanwindow) 2004 Trung quốc TPHCM (Aseanwindow)
33 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ 1 cánh Eurowindow Asiawindow TCVN lề chữ A, kính 5 mở hất Sparlee nhựa lõi thép Có cao Tốt 1,45 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 30 BCD Lý 0909888000/09060 infoew@euro eurowindow.biz Công ty TNHH 150 Kinh Dương 0908876400; noithatnhatthien@g nhatthiengroup eurowindow.biz;
THÉP uPVC mở hất 7451:2004; thanh chống uPVC gia các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Nam Đế, Q. 00111/0903118888 window.biz Thương mai xây Vương, P.13, Q.6, 0835004482; mail.com .com nhatthiengroup.com;
TCVN 7452: gió, khóa tay cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Hoàn Kiếm , Hn dựng Nhất Thiên TPHCM 086285409 báo giá của NPP,
2004 gạt Trung quốc catalogues của công
ty
34 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ 1 cánh Eurowindow Asiawindow TCVN lề chữ A, kính 8 mở hất Sparlee nhựa lõi thép Có cao Tốt 1,650 có ISO 9001:2000; công nghệ Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 30 BCD Lý 0909888000/09060 infoew@euro eurowindow.biz Công ty TNHH 150 Kinh Dương 0908876400; noithatnhatthien@g nhatthiengroup eurowindow.biz;
ISO 14001:2004
THÉP uPVC mở hất 7451:2004; thanh chống uPVC gia Châu Âu các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Nam Đế, Q. 00111/0903118888 window.biz Thương mai xây Vương, P.13, Q.6, 0835004482; mail.com .com nhatthiengroup.com;
TCVN 7452: gió, khóa tay cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Hoàn Kiếm , Hn dựng Nhất Thiên TPHCM 086285409 báo giá của NPP,
2004 gạt Trung quốc catalogues của công
ty
35 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ 1 cánh Eurowindow Asiawindow TCVN lề chữ A, kính hộp 5+9+5 mở hất Sparlee nhựa lõi thép Có cao Tốt 1,900 có ISO 9001:2000; công nghệ Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 30 BCD Lý 0909888000/09060 infoew@euro eurowindow.biz Công ty TNHH 150 Kinh Dương 0908876400; noithatnhatthien@g nhatthiengroup eurowindow.biz;
ISO 14001:2004
THÉP uPVC mở hất 7451:2004; thanh chống uPVC gia Châu Âu các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Nam Đế, Q. 00111/0903118888 window.biz Thương mai xây Vương, P.13, Q.6, 0835004482; mail.com .com nhatthiengroup.com;
TCVN 7452: gió, khóa tay cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Hoàn Kiếm , Hn dựng Nhất Thiên TPHCM 086285409 báo giá của NPP,
2004 gạt Trung quốc catalogues của công
ty
36 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ 1 cánh Eurowindow Eurowindow TCVN lề chữ A, kính 5 mở hất Kommerling nhựa lõi thép Có cao Tốt 2,250 có ISO 9001:2000; công nghệ Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 30 BCD Lý 0909888000/09060 infoew@euro eurowindow.biz Công ty TNHH 150 Kinh Dương 0908876400; noithatnhatthien@g nhatthiengroup eurowindow.biz;
ISO 14001:2004
THÉP uPVC mở hất 7451:2004; thanh chống uPVC gia Châu Âu các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Nam Đế, Q. 00111/0903118888 window.biz Thương mai xây Vương, P.13, Q.6, 0835004482; mail.com .com nhatthiengroup.com;
TCVN 7452: gió, khóa tay cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Hoàn Kiếm , Hn dựng Nhất Thiên TPHCM 086285409 báo giá của NPP,
2004 gạt Trung quốc catalogues của công
ty
37 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ 1 cánh Eurowindow Eurowindow TCVN lề chữ A, kính 8 mở hất Kommerling nhựa lõi thép Có cao Tốt 2,400 có ISO 9001:2000; công nghệ Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 30 BCD Lý 0909888000/09060 infoew@euro eurowindow.biz Công ty TNHH 150 Kinh Dương 0908876400; noithatnhatthien@g nhatthiengroup eurowindow.biz;
ISO 14001:2004
THÉP uPVC mở hất 7451:2004; thanh chống uPVC gia Châu Âu các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Nam Đế, Q. 00111/0903118888 window.biz Thương mai xây Vương, P.13, Q.6, 0835004482; mail.com .com nhatthiengroup.com;
TCVN 7452: gió, khóa tay cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Hoàn Kiếm , dựng Nhất Thiên TPHCM 086285409 báo giá của NPP,
2004 gạt Trung quốc HN catalogues của công
ty
38 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ 1 cánh Eurowindow Eurowindow TCVN lề chữ A, kính hộp 5+9+5 mở hất Kommerling nhựa lõi thép Có cao Tốt 2,650 có ISO 9001:2000; công nghệ Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 30 BCD Lý 0909888000/09060 infoew@euro eurowindow.biz Công ty TNHH 150 Kinh Dương 0908876400; noithatnhatthien@g nhatthiengroup eurowindow.biz;
ISO 14001:2004
THÉP uPVC mở hất 7451:2004; thanh chống uPVC gia Châu Âu các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Nam Đế, Q. 00111/0903118888 window.biz Thương mai xây Vương, P.13, Q.6, 0835004482; mail.com .com nhatthiengroup.com;
TCVN 7452: gió, khóa tay cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Hoàn Kiếm , dựng Nhất Thiên TPHCM 086285409 báo giá của NPP,
2004 gạt Trung quốc HN catalogues của công
ty
39 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ 1 cánh Công ty CP Audis Citywindow TCVN lề chữ A, 700x1400; dt 0,98 mở hất SHIDE nhựa lõi thép Có cao Tốt 1,260 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 30 BCD Lý 0909888000/09060 infoew@euro eurowindow.biz Citywindow- A30, khu đô thị 046.711.811 www.citywind www.citywindow.co
THÉP uPVC mở hất Việt Nam 7451:2004; thanh chống uPVC gia các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Nam Đế, Q. 00111/0903118888 window.biz công ty CP Audis Văn Quán, Hà Nội ow.com.vn m.vn;
TCVN 7452: gió, khóa tay cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Hoàn Kiếm , Việt Nam
2004 gạt Trung quốc HN
40 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ 1 cánh Công ty CP Audis Citywindow TCVN lề chữ A, 800x1600; dt 1,28 mở hất SHIDE nhựa lõi thép Có cao Tốt 1,240 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 30 BCD Lý 0909888000/09060 infoew@euro eurowindow.biz Citywindow- A30, khu đô thị 046.711.811 www.citywind www.citywindow.co
THÉP uPVC mở hất Việt Nam 7451:2004; thanh chống uPVC gia các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Nam Đế, Q. 00111/0903118888 window.biz công ty CP Audis Văn Quán, Hà Nội ow.com.vn m.vn;
TCVN 7452: gió, khóa tay cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Hoàn Kiếm , Việt Nam
2004 gạt Trung quốc HN
41 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ 1 cánh Công ty CP Audis Citywindow TCVN vách cố định 700x1900; dt 1,33 mở hất SHIDE nhựa lõi thép Có cao Tốt 1,240 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 30 BCD Lý 0909888000/09060 infoew@euro eurowindow.biz Citywindow- A30, khu đô thị 046.711.811 www.citywind www.citywindow.co
THÉP uPVC mở hất Việt Nam 7451:2004; trên uPVC gia các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Nam Đế, Q. 00111/0903118888 window.biz công ty CP Audis Văn Quán, Hà Nội ow.com.vn m.vn;
TCVN 7452: cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Hoàn Kiếm , Việt Nam
2004 Trung quốc HN
42 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ 1 cánh Công ty CP Audis Citywindow TCVN vách cố định 800x2100; dt1,68 mở hất SHIDE nhựa lõi thép Có cao Tốt 1,210 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 30 BCD Lý 0909888000/09060 infoew@euro eurowindow.biz Citywindow- A30, khu đô thị 046.711.811 www.citywind www.citywindow.co
THÉP uPVC mở hất Việt Nam 7451:2004; trên uPVC gia các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Nam Đế, Q. 00111/0903118888 window.biz công ty CP Audis Văn Quán, Hà Nội ow.com.vn m.vn;
TCVN 7452: cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Hoàn Kiếm , Việt Nam
2004 Trung quốc HN
43 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ 1 cánh Aseanwindow ASNwindow TCVN vách cố định 500x1000; dt mở Sparlee nhựa lõi thép Có cao Tốt 1,491 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, A7/40 Ấp 1, xã 0862686132- info@aseanw aseanwindow.com.vn Công ty TNHH A7/40 Ấp 1, xã 8.62686132 info@aseanwindow. www.aseando www.aseanwindow.
THÉP uPVC mở quay/hất 7451:2004; trên 0,5m2; 5 quay/hất uPVC gia các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Vĩnh Lộc B, 62686134 indow Cửa sổ Việt Châu Vĩnh Lộc, Bình com.vn w.com.vn com.vn;
TCVN 7452: cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Bình Chánh, Á Chánh, TPHCM
2004 Trung quốc TPHCM (Aseanwindow)
44 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ 1 cánh Aseanwindow ASNwindow TCVN vách cố định 800x1200; dt mở Sparlee nhựa lõi thép Có cao Tốt 1,470 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, A7/40 Ấp 1, xã 0862686132- info@aseanw aseanwindow.com.vn Công ty TNHH A7/40 Ấp 1, xã 8.62686132 info@aseanwindow. www.aseando www.aseanwindow.
THÉP uPVC mở quay/hất 7451:2004; trên 0,96m2; 5 quay/hất uPVC gia các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Vĩnh Lộc B, 62686134 indow Cửa sổ Việt Châu Vĩnh Lộc, Bình com.vn w.com.vn com.vn;
TCVN 7452: cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Bình Chánh, Á Chánh, TPHCM
2004 Trung quốc TPHCM (Aseanwindow)
45 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ 1 cánh Aseanwindow ASNwindow TCVN vách cố định 800x1400; mở Sparlee nhựa lõi thép Có cao Tốt 1,459 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, A7/40 Ấp 1, xã 0862686132- info@aseanw aseanwindow.com.vn Công ty TNHH A7/40 Ấp 1, xã 8.62686132 info@aseanwindow. www.aseando www.aseanwindow.
THÉP uPVC mở quay/hất 7451:2004; trên dt1,12m2; 5 quay/hất uPVC gia các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Vĩnh Lộc B, 62686134 indow Cửa sổ Việt Châu Vĩnh Lộc, Bình com.vn w.com.vn com.vn;
TCVN 7452: cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Bình Chánh, Á Chánh, TPHCM
2004 Trung quốc TPHCM (Aseanwindow)
46 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ 1 cánh Aseanwindow ASNwindow TCVN vách cố định 800x1600; dt mở Sparlee nhựa lõi thép Có cao Tốt 1,438.00 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, A7/40 Ấp 1, xã 0862686132- info@aseanw aseanwindow.com.vn Công ty TNHH A7/40 Ấp 1, xã 8.62686132 info@aseanwindow. www.aseando www.aseanwindow.
THÉP uPVC mở quay/hất 7451:2004; trên 1,28m2; 5 quay/hất uPVC gia các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Vĩnh Lộc B, 62686134 indow Cửa sổ Việt Châu Vĩnh Lộc, Bình com.vn w.com.vn com.vn;
TCVN 7452: cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Bình Chánh, Á Chánh, TPHCM
2004 Trung quốc TPHCM (Aseanwindow)
47 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ 1 cánh Aseanwindow ASNwindow TCVN vách cố định 500x1000; dt mở Sparlee nhựa lõi thép Có cao Tốt 1,693.50 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, A7/40 Ấp 1, xã 0862686132- info@aseanw aseanwindow.com.vn Công ty TNHH A7/40 Ấp 1, xã 8.62686132 info@aseanwindow. www.aseando www.aseanwindow.
THÉP uPVC mở quay/hất 7451:2004; trên 0,5m2; 8 quay/hất uPVC gia các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Vĩnh Lộc B, 62686134 indow Cửa sổ Việt Châu Vĩnh Lộc, Bình com.vn w.com.vn com.vn;
TCVN 7452: cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Bình Chánh, Á Chánh, TPHCM
2004 Trung quốc TPHCM (Aseanwindow)
48 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ 1 cánh Aseanwindow ASNwindow TCVN vách cố định 800x1200; dt mở Sparlee nhựa lõi thép Có cao Tốt 1,673.50 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, A7/40 Ấp 1, xã 0862686132- info@aseanw aseanwindow.com.vn Công ty TNHH A7/40 Ấp 1, xã 8.62686132 info@aseanwindow. www.aseando www.aseanwindow.
THÉP uPVC mở quay/hất 7451:2004; trên 0,96m2; 8 quay/hất uPVC gia các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Vĩnh Lộc B, 62686134 indow Cửa sổ Việt Châu Vĩnh Lộc, Bình com.vn w.com.vn com.vn;
TCVN 7452: cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Bình Chánh, Á Chánh, TPHCM
2004 Trung quốc TPHCM (Aseanwindow)
49 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ 1 cánh Aseanwindow ASNwindow TCVN vách cố định 800x1400; mở Sparlee nhựa lõi thép Có cao Tốt 1,663.50 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, A7/40 Ấp 1, xã 0862686132- info@aseanw aseanwindow.com.vn Công ty TNHH A7/40 Ấp 1, xã 8.62686132 info@aseanwindow. www.aseando www.aseanwindow.
THÉP uPVC mở quay/hất 7451:2004; trên dt1,12m2; 8 quay/hất uPVC gia các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Vĩnh Lộc B, 62686134 indow Cửa sổ Việt Châu Vĩnh Lộc, Bình com.vn w.com.vn com.vn;
TCVN 7452: cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Bình Chánh, Á Chánh, TPHCM
2004 Trung quốc TPHCM (Aseanwindow)
50 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ 1 cánh Aseanwindow ASNwindow TCVN vách cố định 800x1600; dt mở Sparlee nhựa lõi thép Có cao Tốt 1,623.50 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, A7/40 Ấp 1, xã 0862686132- info@aseanw aseanwindow.com.vn Công ty TNHH A7/40 Ấp 1, xã 8.62686132 info@aseanwindow. www.aseando www.aseanwindow.
THÉP uPVC mở quay/hất 7451:2004; trên 1,28m2; 8 quay/hất uPVC gia các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Vĩnh Lộc B, 62686134 indow Cửa sổ Việt Châu Vĩnh Lộc, Bình com.vn w.com.vn com.vn;
TCVN 7452: cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Bình Chánh, Á Chánh, TPHCM
2004 Trung quốc TPHCM (Aseanwindow)
51 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ 1 cánh Eurowindow Asiawindow TCVN lề chữ A, kính 5 mở quay Sparlee nhựa lõi thép Có cao Tốt 1,450 có ISO 9001:2000; công nghệ Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 30BCD Lý Nam 0437474700; infoew@euro eurowindow.com.vn Công ty TNHH 159 Kinh Dương 8.62686132 info@aseanwindow. www.aseando www.aseanwindow.
ISO 14001:2004
THÉP uPVC mở quay 7451:2004; thanh khóa uPVC gia Châu Âu các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Đế, Q. Hoàn 0437474711 window.biz Thương mai xây Vương, P.13, Q.6, com.vn w.com.vn com.vn;
TCVN 7452: cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Kiếm, HN dựng Nhất Thiên TPHCM
2004 Trung quốc
52 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ 1 cánh Eurowindow Asiawindow TCVN lề chữ A, kính 8 mở quay Sparlee nhựa lõi thép Có cao Tốt 1,650 có ISO 9001:2000; công nghệ Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 30BCD Lý Nam 0437474700; infoew@euro eurowindow.com.vn Công ty TNHH 160 Kinh Dương 8.62686132 info@aseanwindow. www.aseando www.aseanwindow.
ISO 14001:2004
THÉP uPVC mở quay 7451:2004; thanh khóa uPVC gia Châu Âu các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Đế, Q. Hoàn 0437474711 window.biz Thương mai xây Vương, P.13, Q.6, com.vn w.com.vn com.vn;
TCVN 7452: cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Kiếm, HN dựng Nhất Thiên TPHCM
2004 Trung quốc
53 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ 1 cánh Eurowindow Asiawindow TCVN lề chữ A, kính hộp 5+9+5 mở quay Sparlee nhựa lõi thép Có cao Tốt 1,900 có ISO 9001:2000; công nghệ Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 30BCD Lý Nam 0437474700; infoew@euro eurowindow.com.vn Công ty TNHH 161 Kinh Dương 8.62686132 info@aseanwindow. www.aseando www.aseanwindow.
ISO 14001:2004
THÉP uPVC mở quay 7451:2004; thanh khóa uPVC gia Châu Âu các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Đế, Q. Hoàn 0437474711 window.biz Thương mai xây Vương, P.13, Q.6, com.vn w.com.vn com.vn;
TCVN 7452: cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Kiếm, HN dựng Nhất Thiên TPHCM
2004 Trung quốc
54 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ 1 cánh Eurowindow Eurowindow TCVN lề chữ A, kính 5 mở quay Sparlee nhựa lõi thép Có cao Tốt 2,250 có ISO 9001:2000; công nghệ Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 30BCD Lý Nam 0437474700; infoew@euro eurowindow.com.vn Công ty TNHH 162 Kinh Dương 0908876400; noithatnhatthien@g nhatthiengroup eurowindow.biz;
ISO 14001:2004
THÉP uPVC mở quay 7451:2004; thanh khóa uPVC gia Châu Âu các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Đế, Q. Hoàn 0437474711 window.biz Thương mai xây Vương, P.13, Q.6, 0835004482; mail.com .com nhatthiengroup.com;
TCVN 7452: cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Kiếm, HN dựng Nhất Thiên TPHCM 086285409 báo giá của NPP,
2004 Trung quốc catalogues của công
ty
55 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ 1 cánh Eurowindow Eurowindow TCVN lề chữ A, kính 8 mở quay Sparlee nhựa lõi thép Có cao Tốt 2,400 có ISO 9001:2000; công nghệ Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 30BCD Lý Nam 0437474700; infoew@euro eurowindow.com.vn Công ty TNHH 163 Kinh Dương 0908876400; noithatnhatthien@g nhatthiengroup eurowindow.biz;
ISO 14001:2004
THÉP uPVC mở quay 7451:2004; thanh khóa uPVC gia Châu Âu các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Đế, Q. Hoàn 0437474711 window.biz Thương mai xây Vương, P.13, Q.6, 0835004482; mail.com .com nhatthiengroup.com;
TCVN 7452: cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Kiếm, HN dựng Nhất Thiên TPHCM 086285409 báo giá của NPP,
2004 Trung quốc catalogues của công
ty
56 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ 1 cánh Eurowindow Eurowindow TCVN lề chữ A, kính hộp 5+9+5 mở quay Sparlee nhựa lõi thép Có cao Tốt 2,650 có ISO 9001:2000; công nghệ Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 30BCD Lý Nam 0437474700; infoew@euro eurowindow.com.vn Công ty TNHH 164 Kinh Dương 0908876400; noithatnhatthien@g nhatthiengroup eurowindow.biz;
ISO 14001:2004
THÉP uPVC mở quay 7451:2004; thanh khóa uPVC gia Châu Âu các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Đế, Q. Hoàn 0437474711 window.biz Thương mai xây Vương, P.13, Q.6, 0835004482; mail.com .com nhatthiengroup.com;
TCVN 7452: cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Kiếm, HN dựng Nhất Thiên TPHCM 086285409 báo giá của NPP,
2004 Trung quốc catalogues của công
ty
57 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ 1 cánh Công ty CP Audis Citywindow TCVN vách cố định 700x1900; dt 1,33 mở quay SHIDE nhựa lõi thép Có cao Tốt 1,240 có ISO 9001:2000; công nghệ Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, Công ty cP A30, khu đô thị citywindow.com.vn Công ty cP Audis A30, khu đô thị 046.711.811 www.citywind www.citywindow.co
ISO 14001:2004
THÉP uPVC mở quay Việt Nam 7451:2004; trên uPVC gia Châu Âu các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Audis Việt Nam Văn Quán, Hà Nội Việt Nam Văn Quán, Hà Nội ow.com.vn m.vn;
TCVN 7452: cường 925.90.00 khẩu từ Đức,
2004 Trung quốc
58 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ 1 cánh Công ty CP Audis Citywindow TCVN vách cố định 800x2100; dt1,68 mở quay SHIDE nhựa lõi thép Có cao Tốt 1,210 có ISO 9001:2000; công nghệ Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, Công ty cP A30, khu đô thị Công ty cP Audis A30, khu đô thị 046.711.811 www.citywind www.citywindow.co
ISO 14001:2004
THÉP uPVC mở quay Việt Nam 7451:2004; trên uPVC gia Châu Âu các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Audis Việt Nam Văn Quán, Hà Nội Việt Nam Văn Quán, Hà Nội ow.com.vn m.vn;
TCVN 7452: cường 925.90.00 khẩu từ Đức,
2004 Trung quốc
59 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ mở Eurowindow Asiawindow TCVN vách cố định kính 5 mở trượt Sparlee nhựa lõi thép Có cao Tốt 1,450 có ISO 9001:2000; công nghệ Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 30BCD Lý Nam 0909888000/09060 infoew@euro eurowindow.com.vn Công ty 150 Kinh Dương 0908876400; noithatnhatthien@g nhatthiengroup eurowindow.biz;
ISO 14001:2004
THÉP uPVC trượt, lưới 7451:2004; trên uPVC gia Châu Âu các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Đế, Q. Hoàn 00111/0903118888 window.biz TNHHTMXD Vương, P13, Q.6, 0835004482; mail.com .com nhatthiengroup.com;
chống nuỗi TCVN 7452: cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Kiếm, HN Nhất Thiên TPHCM 086285409 báo giá của NPP,
2004 Trung quốc catalogues của công
ty
60 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ mở Eurowindow Asiawindow TCVN vách cố định kính 8 mở trượt Sparlee nhựa lõi thép Có cao Tốt 1,650 có ISO 9001:2000; công nghệ Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 30BCD Lý Nam 0909888000/09060 infoew@euro eurowindow.com.vn Công ty 150 Kinh Dương 0908876400; noithatnhatthien@g nhatthiengroup eurowindow.biz;
ISO 14001:2004
THÉP uPVC trượt, lưới 7451:2004; trên uPVC gia Châu Âu các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Đế, Q. Hoàn 00111/0903118888 window.biz TNHHTMXD Vương, P13, Q.6, 0835004482; mail.com .com nhatthiengroup.com;
chống nuỗi TCVN 7452: cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Kiếm, HN Nhất Thiên TPHCM 086285409 báo giá của NPP,
2004 Trung quốc catalogues của công
ty
61 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ mở Eurowindow Asiawindow TCVN vách cố định kính hộp 5+9+5 mở trượt Sparlee nhựa lõi thép Có cao Tốt 1,900 có ISO 9001:2000; công nghệ Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 30BCD Lý Nam 0909888000/09060 infoew@euro eurowindow.com.vn Công ty 150 Kinh Dương 0908876400; noithatnhatthien@g nhatthiengroup eurowindow.biz;
ISO 14001:2004
THÉP uPVC trượt, lưới 7451:2004; trên uPVC gia Châu Âu các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Đế, Q. Hoàn 00111/0903118888 window.biz TNHHTMXD Vương, P13, Q.6, 0835004482; mail.com .com nhatthiengroup.com;
chống nuỗi TCVN 7452: cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Kiếm, HN Nhất Thiên TPHCM 086285409 báo giá của NPP,
2004 Trung quốc catalogues của công
ty
62 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ mở Eurowindow Eurowindow TCVN vách cố định kính 5 mở trượt Kommerling nhựa lõi thép Có cao Tốt 2,250 có ISO 9001:2000; công nghệ Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 30BCD Lý Nam 0909888000/09060 infoew@euro eurowindow.com.vn Công ty 150 Kinh Dương 0908876400; noithatnhatthien@g nhatthiengroup eurowindow.biz;
ISO 14001:2004
THÉP uPVC trượt, lưới 7451:2004; trên uPVC gia Châu Âu các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Đế, Q. Hoàn 00111/0903118888 window.biz TNHHTMXD Vương, P13, Q.6, 0835004482; mail.com .com nhatthiengroup.com;
chống nuỗi TCVN 7452: cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Kiếm, HN Nhất Thiên TPHCM 086285409 báo giá của NPP,
2004 Trung quốc catalogues của công
ty
63 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ mở Eurowindow Eurowindow TCVN vách cố định kính 8 mở trượt Kommerling nhựa lõi thép Có cao Tốt 2,700 có ISO 9001:2000; công nghệ Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 30BCD Lý Nam 0909888000/09060 infoew@euro eurowindow.com.vn Công ty 150 Kinh Dương 0908876400; noithatnhatthien@g nhatthiengroup eurowindow.biz;
ISO 14001:2004
THÉP uPVC trượt, lưới 7451:2004; trên uPVC gia Châu Âu các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Đế, Q. Hoàn 00111/0903118888 window.biz TNHHTMXD Vương, P13, Q.6, 0835004482; mail.com .com nhatthiengroup.com;
chống nuỗi TCVN 7452: cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Kiếm, HN Nhất Thiên TPHCM 086285409 báo giá của NPP,
2004 Trung quốc catalogues của công
ty
64 CỬA NHỰA LÕI Cửa sổ mở Eurowindow Eurowindow TCVN vách cố định kính hộp 5+9+5 mở trượt Kommerling nhựa lõi thép Có cao Tốt 3,250 có ISO 9001:2000; công nghệ Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 30BCD Lý Nam 0909888000/09060 infoew@euro eurowindow.com.vn Công ty 150 Kinh Dương 0908876400; noithatnhatthien@g nhatthiengroup eurowindow.biz;
ISO 14001:2004
THÉP uPVC trượt, lưới 7451:2004; trên uPVC gia Châu Âu các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Đế, Q. Hoàn 00111/0903118888 window.biz TNHHTMXD Vương, P13, Q.6, 0835004482; mail.com .com nhatthiengroup.com;
chống nuỗi TCVN 7452: cường 925.90.00 khẩu từ Đức, Kiếm, HN Nhất Thiên TPHCM 086285409 báo giá của NPP,
2004 Trung quốc catalogues của công
ty
65 CỬA SỔ KHUNG Cửa sổ 2 cánh Công ty TNHH ASNwindow TCVN vách cố định 1000x1000; dt 1, mở lùa Thanh Nhôm Hợp kim cầu cách cao Tốt 2,216 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 31 Võ Văn Vân, 0862686132- info@aseanw aseanwindow Công ty TNHH A7/40 Ấp 1, xã 8.62686132 info@aseanwindow. www.aseando www.aseanwindow.
NHÔM mở lùa cửa sổ Việt Châu 7451:2004; trên 5 Xingfa nhôm nhiệt Polyamit các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập P. Tân Tạo, 0862686134 indow Cửa sổ Việt Châu Vĩnh Lộc, Bình com.vn w.com.vn com.vn;
Á TCVN 7452: 925.90.00 khẩu từ Đức, Q.Tân Bình, Á Chánh, TPHCM
(Aseanwindow) 2004 Trung quốc TPHCM (Aseanwindow)
66 CỬA SỔ KHUNG Cửa sổ 2 cánh Công ty TNHH ASNwindow TCVN vách cố định 1200x1200; dt mở lùa Thanh Nhôm Hợp kim cầu cách cao Tốt 1,960 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 31 Võ Văn Vân, 0862686132- info@aseanw aseanwindow Công ty TNHH A7/40 Ấp 1, xã 8.62686132 info@aseanwindow. www.aseando www.aseanwindow.
NHÔM mở lùa cửa sổ Việt Châu 7451:2004; trên 1,44; 5 Xingfa nhôm nhiệt Polyamit các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập P. Tân Tạo, 0862686134 indow Cửa sổ Việt Châu Vĩnh Lộc, Bình com.vn w.com.vn com.vn;
Á TCVN 7452: 925.90.00 khẩu từ Đức, Q.Tân Bình, Á Chánh, TPHCM
(Aseanwindow) 2004 Trung quốc TPHCM (Aseanwindow)
67 CỬA SỔ KHUNG Cửa sổ 2 cánh Công ty TNHH ASNwindow TCVN vách cố định 1400x1400; dt mở lùa Thanh Nhôm Hợp kim cầu cách cao Tốt 1,830 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 31 Võ Văn Vân, 0862686132- info@aseanw aseanwindow Công ty TNHH A7/40 Ấp 1, xã 8.62686132 info@aseanwindow. www.aseando www.aseanwindow.
NHÔM mở lùa cửa sổ Việt Châu 7451:2004; trên 1,6; 5 Xingfa nhôm nhiệt Polyamit các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập P. Tân Tạo, 0862686134 indow Cửa sổ Việt Châu Vĩnh Lộc, Bình com.vn w.com.vn com.vn;
Á TCVN 7452: 925.90.00 khẩu từ Đức, Q.Tân Bình, Á Chánh, TPHCM
(Aseanwindow) 2004 Trung quốc TPHCM (Aseanwindow)
68 CỬA SỔ KHUNG Cửa sổ 2 cánh Công ty TNHH ASNwindow TCVN vách cố định 1600x1600; dt mở lùa Thanh Nhôm Hợp kim cầu cách cao Tốt 1,700 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 31 Võ Văn Vân, 0862686132- info@aseanw aseanwindow Công ty TNHH A7/40 Ấp 1, xã 8.62686132 info@aseanwindow. www.aseando www.aseanwindow.
NHÔM mở lùa cửa sổ Việt Châu 7451:2004; trên 2,56; 5 Xingfa nhôm nhiệt Polyamit các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập P. Tân Tạo, 0862686134 indow Cửa sổ Việt Châu Vĩnh Lộc, Bình com.vn w.com.vn com.vn;
Á TCVN 7452: 925.90.00 khẩu từ Đức, Q.Tân Bình, Á Chánh, TPHCM
(Aseanwindow) 2004 Trung quốc TPHCM (Aseanwindow)
69 CỬA SỔ KHUNG Cửa sổ 2 cánh Công ty TNHH ASNwindow TCVN vách cố định 1000x1000; dt 1, mở lùa Thanh Nhôm Hợp kim cầu cách cao Tốt 2,406 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 31 Võ Văn Vân, 0862686132- info@aseanw aseanwindow Công ty TNHH A7/40 Ấp 1, xã 8.62686132 info@aseanwindow. www.aseando www.aseanwindow.
NHÔM mở lùa cửa sổ Việt Châu 7451:2004; trên 8 Xingfa nhôm nhiệt Polyamit các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập P. Tân Tạo, 0862686134 indow Cửa sổ Việt Châu Vĩnh Lộc, Bình com.vn w.com.vn com.vn;
Á TCVN 7452: 925.90.00 khẩu từ Đức, Q.Tân Bình, Á Chánh, TPHCM
(Aseanwindow) 2004 Trung quốc TPHCM (Aseanwindow)
70 CỬA SỔ KHUNG Cửa sổ 2 cánh Công ty TNHH ASNwindow TCVN vách cố định 1200x1200; dt mở lùa Thanh Nhôm Hợp kim cầu cách cao Tốt 2,150 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 31 Võ Văn Vân, 0862686132- info@aseanw aseanwindow Công ty TNHH A7/40 Ấp 1, xã 8.62686132 info@aseanwindow. www.aseando www.aseanwindow.
NHÔM mở lùa cửa sổ Việt Châu 7451:2004; trên 1,44; 8 Xingfa nhôm nhiệt Polyamit các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập P. Tân Tạo, 0862686134 indow Cửa sổ Việt Châu Vĩnh Lộc, Bình com.vn w.com.vn com.vn;
Á TCVN 7452: 925.90.00 khẩu từ Đức, Q.Tân Bình, Á Chánh, TPHCM
(Aseanwindow) 2004 Trung quốc TPHCM (Aseanwindow)
71 CỬA SỔ KHUNG Cửa sổ 2 cánh Công ty TNHH ASNwindow TCVN vách cố định 1400x1400; dt mở lùa Thanh Nhôm Hợp kim cầu cách cao Tốt 2,020 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 31 Võ Văn Vân, 0862686132- info@aseanw aseanwindow Công ty TNHH A7/40 Ấp 1, xã 8.62686132 info@aseanwindow. www.aseando www.aseanwindow.
NHÔM mở lùa cửa sổ Việt Châu 7451:2004; trên 1,6; 8 Xingfa nhôm nhiệt Polyamit các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập P. Tân Tạo, 0862686134 indow Cửa sổ Việt Châu Vĩnh Lộc, Bình com.vn w.com.vn com.vn;
Á TCVN 7452: 925.90.00 khẩu từ Đức, Q.Tân Bình, Á Chánh, TPHCM
(Aseanwindow) 2004 Trung quốc TPHCM (Aseanwindow)
72 CỬA SỔ KHUNG Cửa sổ 2 cánh Công ty TNHH ASNwindow TCVN vách cố định 1600x1600; dt mở lùa Thanh Nhôm Hợp kim cầu cách cao Tốt 1,890 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 31 Võ Văn Vân, 0862686132- info@aseanw aseanwindow Công ty TNHH A7/40 Ấp 1, xã 8.62686132 info@aseanwindow. www.aseando www.aseanwindow.
NHÔM mở lùa cửa sổ Việt Châu 7451:2004; trên 2,56; 8 Xingfa nhôm nhiệt Polyamit các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập P. Tân Tạo, 0862686134 indow Cửa sổ Việt Châu Vĩnh Lộc, Bình com.vn w.com.vn com.vn;
Á TCVN 7452: 925.90.00 khẩu từ Đức, Q.Tân Bình, Á Chánh, TPHCM
(Aseanwindow) 2004 Trung quốc TPHCM (Aseanwindow)
73 CỬA SỔ KHUNG Cửa sổ mở lùa Công ty TNHH MITAwindow TCVN vách cố định W: 1200, mở lùa Hợp kim nhôm Hợp kim cầu cách cao Tốt #VALUE! có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 300 Lý Thường 08 38688139 info@mitad mitadoor.com.vn Công ty TNHH 300 Lý Thường 08. 38688139 info@mitadoor.com. www.mitadoor www.mitadoor.com.
NHÔM cửa Minh Tâm 7451:2004; trên 1400,1600,1800,2400 6063-T5, dày 1,2- nhôm nhiệt Polyamit các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Kiệt, P. 14, oor,com.vn cửa Minh Tâm Kiệt, P. 14, Q.10, vn .com.vn vn
; H:
TCVN 7452: 1200,1400,1600,1800
1,5 (±5%) 925.90.00 khẩu từ Đức, Q.10, TPHCM TPHCM
2004 ; nhôm dày 1,2-1,5 Trung quốc

74 CỬA SỔ KHUNG Cửa sổ 4 cánh công ty TNHH ASNwindow TCVN fix cố định 2000x1500; dt 3; mở lùa Thanh nhôm Hợp kim cầu cách cao Tốt 1,918 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 31 Võ Văn Vân, 0862686132- info@asenwi aseanwindow.cm.vn công ty TNHH A7/40 Ấp 1, xã 8.62686132 info@aseanwindow. www.aseando www.aseanwindow.
NHÔM mở lùa cửa sổ Việt Châu 7451:2004; 5 Xingfa nhôm nhiệt Polyamit các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập P. Tân Tạo, Q. 62686134 ndow cửa sổ Việt Châu Vĩnh Lộc, Bình com.vn w.com.vn com.vn;
Á TCVN 7452: 925.90.00 khẩu từ Đức, Tân Bình, Á Chánh, TPHCM
(Aseanwindow) 2004 Trung quốc TPHCM (Aseanwindow)
75 CỬA SỔ KHUNG Cửa sổ 4 cánh công ty TNHH ASNwindow TCVN fix cố định 2200x1700; dt mở lùa Thanh nhôm Hợp kim cầu cách cao Tốt 1,836 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 31 Võ Văn Vân, 0862686132- info@asenwi aseanwindow.cm.vn công ty TNHH A7/40 Ấp 1, xã 9.62686132 info@aseanwindow. www.aseando www.aseanwindow.
NHÔM mở lùa cửa sổ Việt Châu 7451:2004; 3,7; 5 Xingfa nhôm nhiệt Polyamit các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập P. Tân Tạo, Q. 62686134 ndow cửa sổ Việt Châu Vĩnh Lộc, Bình com.vn w.com.vn com.vn;
Á TCVN 7452: 925.90.00 khẩu từ Đức, Tân Bình, Á Chánh, TPHCM
(Aseanwindow) 2004 Trung quốc TPHCM (Aseanwindow)
76 CỬA SỔ KHUNG Cửa sổ 4 cánh công ty TNHH ASNwindow TCVN fix cố định 2400x1900; dt4,5; mở lùa Thanh nhôm Hợp kim cầu cách cao Tốt 1,837 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 31 Võ Văn Vân, 0862686132- info@asenwi aseanwindow.cm.vn công ty TNHH A7/40 Ấp 1, xã 10.62686132 info@aseanwindow. www.aseando www.aseanwindow.
NHÔM mở lùa cửa sổ Việt Châu 7451:2004; 5 Xingfa nhôm nhiệt Polyamit các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập P. Tân Tạo, Q. 62686134 ndow cửa sổ Việt Châu Vĩnh Lộc, Bình com.vn w.com.vn com.vn;
Á TCVN 7452: 925.90.00 khẩu từ Đức, Tân Bình, Á Chánh, TPHCM
(Aseanwindow) 2004 Trung quốc TPHCM (Aseanwindow)
77 CỬA SỔ KHUNG Cửa sổ 4 cánh công ty TNHH ASNwindow TCVN fix cố định 2600x2100; dt mở lùa Thanh nhôm Hợp kim cầu cách cao Tốt 1,730.00 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 31 Võ Văn Vân, 0862686132- info@asenwi aseanwindow.cm.vn công ty TNHH A7/40 Ấp 1, xã 11.62686132 info@aseanwindow. www.aseando www.aseanwindow.
NHÔM mở lùa cửa sổ Việt Châu 7451:2004; 5,4; 5 Xingfa nhôm nhiệt Polyamit các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập P. Tân Tạo, Q. 62686134 ndow cửa sổ Việt Châu Vĩnh Lộc, Bình com.vn w.com.vn com.vn;
Á TCVN 7452: 925.90.00 khẩu từ Đức, Tân Bình, Á Chánh, TPHCM
(Aseanwindow) 2004 Trung quốc TPHCM (Aseanwindow)
78 CỬA SỔ KHUNG Cửa sổ 4 cánh công ty TNHH ASNwindow TCVN fix cố định 2000x1500; dt 3; mở lùa Thanh nhôm Hợp kim cầu cách cao Tốt 2,108 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 31 Võ Văn Vân, 0862686132- info@asenwi aseanwindow.cm.vn công ty TNHH A7/40 Ấp 1, xã 12.62686132 info@aseanwindow. www.aseando www.aseanwindow.
NHÔM mở lùa cửa sổ Việt Châu 7451:2004; 8 Xingfa nhôm nhiệt Polyamit các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập P. Tân Tạo, Q. 62686134 ndow cửa sổ Việt Châu Vĩnh Lộc, Bình com.vn w.com.vn com.vn;
Á TCVN 7452: 925.90.00 khẩu từ Đức, Tân Bình, Á Chánh, TPHCM
(Aseanwindow) 2004 Trung quốc TPHCM (Aseanwindow)
79 CỬA SỔ KHUNG Cửa sổ 4 cánh công ty TNHH ASNwindow TCVN fix cố định 2200x1700; dt mở lùa Thanh nhôm Hợp kim cầu cách cao Tốt 2,026 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 31 Võ Văn Vân, 0862686132- info@asenwi aseanwindow.cm.vn công ty TNHH A7/40 Ấp 1, xã 13.62686132 info@aseanwindow. www.aseando www.aseanwindow.
NHÔM mở lùa cửa sổ Việt Châu 7451:2004; 3,7; 8 Xingfa nhôm nhiệt Polyamit các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập P. Tân Tạo, Q. 62686134 ndow cửa sổ Việt Châu Vĩnh Lộc, Bình com.vn w.com.vn com.vn;
Á TCVN 7452: 925.90.00 khẩu từ Đức, Tân Bình, Á Chánh, TPHCM
(Aseanwindow) 2004 Trung quốc TPHCM (Aseanwindow)
80 CỬA SỔ KHUNG Cửa sổ 4 cánh công ty TNHH ASNwindow TCVN fix cố định 2400x1900; dt4,5; mở lùa Thanh nhôm Hợp kim cầu cách cao Tốt 2,027 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 31 Võ Văn Vân, 0862686132- info@asenwi aseanwindow.cm.vn công ty TNHH A7/40 Ấp 1, xã 14.62686132 info@aseanwindow. www.aseando www.aseanwindow.
NHÔM mở lùa cửa sổ Việt Châu 7451:2004; 8 Xingfa nhôm nhiệt Polyamit các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập P. Tân Tạo, Q. 62686134 ndow cửa sổ Việt Châu Vĩnh Lộc, Bình com.vn w.com.vn com.vn;
á (Aseanwindow) TCVN 7452: 925.90.00 khẩu từ Đức, Tân Bình, Á Chánh, TPHCM
2004 Trung quốc TPHCM (Aseanwindow)
81 CỬA SỔ KHUNG Cửa sổ 4 cánh công ty TNHH ASNwindow TCVN fix cố định 2600x2100; dt mở lùa Thanh nhôm Hợp kim cầu cách cao Tốt 1,920 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 31 Võ Văn Vân, 0862686132- info@asenwi aseanwindow.cm.vn công ty TNHH A7/40 Ấp 1, xã 15.62686132 info@aseanwindow. www.aseando www.aseanwindow.
NHÔM mở lùa cửa sổ Việt Châu 7451:2004; 5,4; 8 Xingfa nhôm nhiệt Polyamit các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập P. Tân Tạo, Q. 62686134 ndow cửa sổ Việt Châu Vĩnh Lộc, Bình com.vn w.com.vn com.vn;
á (Aseanwindow) TCVN 7452: 925.90.00 khẩu từ Đức, Tân Bình, Á Chánh, TPHCM
2004 Trung quốc TPHCM (Aseanwindow)
82 CỬA SỔ KHUNG Cửa sổ 1 cánh công ty TNHH ASNwindow TCVN fix cố định 500x1000; dt 0,5; quay/hất Thanh nhôm Hợp kim cầu cách cao Tốt 2,255 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 31 Võ Văn Vân, 0862686132- info@asenwi aseanwindow.cm.vn công ty TNHH A7/40 Ấp 1, xã 16.62686132 info@aseanwindow. www.aseando www.aseanwindow.
NHÔM mở quay /hất cửa sổ Việt Châu 7451:2004; 5 Xingfa nhôm nhiệt Polyamit các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập P. Tân Tạo, Q. 62686134 ndow cửa sổ Việt Châu Vĩnh Lộc, Bình com.vn w.com.vn com.vn;
á (Aseanwindow) TCVN 7452: 925.90.00 khẩu từ Đức, Tân Bình, Á Chánh, TPHCM
2004 Trung quốc TPHCM (Aseanwindow)
83 CỬA SỔ KHUNG Cửa sổ 1 cánh công ty TNHH ASNwindow TCVN fix cố định 800x1200; dt quay/hất Thanh nhôm Hợp kim cầu cách cao Tốt 1,623 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 31 Võ Văn Vân, 0862686132- info@asenwi aseanwindow.cm.vn công ty TNHH A7/40 Ấp 1, xã 17.62686132 info@aseanwindow. www.aseando www.aseanwindow.
NHÔM mở quay /hất cửa sổ Việt Châu 7451:2004; 0,96; 5 Xingfa nhôm nhiệt Polyamit các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập P. Tân Tạo, Q. 62686134 ndow cửa sổ Việt Châu Vĩnh Lộc, Bình com.vn w.com.vn com.vn;
á (Aseanwindow) TCVN 7452: 925.90.00 khẩu từ Đức, Tân Bình, Á Chánh, TPHCM
2004 Trung quốc TPHCM (Aseanwindow)
84 CỬA SỔ KHUNG Cửa sổ 1 cánh công ty TNHH ASNwindow TCVN fix cố định 800x1400; dt quay/hất Thanh nhôm Hợp kim cầu cách cao Tốt 1,920 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 31 Võ Văn Vân, 0862686132- info@asenwi aseanwindow.cm.vn công ty TNHH A7/40 Ấp 1, xã 18.62686132 info@aseanwindow. www.aseando www.aseanwindow.
NHÔM mở quay /hất cửa sổ Việt Châu 7451:2004; 1,12; 5 Xingfa nhôm nhiệt Polyamit các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập P. Tân Tạo, Q. 62686134 ndow cửa sổ Việt Châu Vĩnh Lộc, Bình com.vn w.com.vn com.vn;
á (Aseanwindow) TCVN 7452: 925.90.00 khẩu từ Đức, Tân Bình, Á Chánh, TPHCM
2004 Trung quốc TPHCM (Aseanwindow)
85 CỬA SỔ KHUNG Cửa sổ 1 cánh công ty TNHH ASNwindow TCVN fix cố định 800x1600; dt quay/hất Thanh nhôm Hợp kim cầu cách cao Tốt 1,822 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 31 Võ Văn Vân, 0862686132- info@asenwi aseanwindow.cm.vn công ty TNHH A7/40 Ấp 1, xã 19.62686132 info@aseanwindow. www.aseando www.aseanwindow.
NHÔM mở quay /hất cửa sổ Việt Châu 7451:2004; 1,28; 5 Xingfa nhôm nhiệt Polyamit các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập P. Tân Tạo, Q. 62686134 ndow cửa sổ Việt Châu Vĩnh Lộc, Bình com.vn w.com.vn com.vn;
á (Aseanwindow) TCVN 7452: 925.90.00 khẩu từ Đức, Tân Bình, Á Chánh, TPHCM
2004 Trung quốc TPHCM (Aseanwindow)
86 CỬA SỔ KHUNG Cửa sổ 1 cánh công ty TNHH ASNwindow TCVN fix cố định 500x1000; dt 0,5; quay/hất Thanh nhôm Hợp kim cầu cách cao Tốt 2,445 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 31 Võ Văn Vân, 0862686132- info@asenwi aseanwindow.cm.vn công ty TNHH A7/40 Ấp 1, xã 20.62686132 info@aseanwindow. www.aseando www.aseanwindow.
NHÔM mở quay /hất cửa sổ Việt Châu 7451:2004; 8 Xingfa nhôm nhiệt Polyamit các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập P. Tân Tạo, Q. 62686134 ndow cửa sổ Việt Châu Vĩnh Lộc, Bình com.vn w.com.vn com.vn;
á (Aseanwindow) TCVN 7452: 925.90.00 khẩu từ Đức, Tân Bình, Á Chánh, TPHCM
2004 Trung quốc TPHCM (Aseanwindow)
87 CỬA SỔ KHUNG Cửa sổ 1 cánh công ty TNHH ASNwindow TCVN fix cố định 800x1200; dt quay/hất Thanh nhôm Hợp kim cầu cách cao Tốt 1,813 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 31 Võ Văn Vân, 0862686132- info@asenwi aseanwindow.cm.vn công ty TNHH A7/40 Ấp 1, xã 21.62686132 info@aseanwindow. www.aseando www.aseanwindow.
NHÔM mở quay /hất cửa sổ Việt Châu 7451:2004; 0,96; 8 Xingfa nhôm nhiệt Polyamit các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập P. Tân Tạo, Q. 62686134 ndow cửa sổ Việt Châu Vĩnh Lộc, Bình com.vn w.com.vn com.vn;
á (Aseanwindow) TCVN 7452: 925.90.00 khẩu từ Đức, Tân Bình, Á Chánh, TPHCM
2004 Trung quốc TPHCM (Aseanwindow)
88 CỬA SỔ KHUNG Cửa sổ 1 cánh công ty TNHH ASNwindow TCVN fix cố định 800x1400; dt quay/hất Thanh nhôm Hợp kim cầu cách cao Tốt 2,110 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 31 Võ Văn Vân, 0862686132- info@asenwi aseanwindow.cm.vn công ty TNHH A7/40 Ấp 1, xã 22.62686132 info@aseanwindow. www.aseando www.aseanwindow.
NHÔM mở quay /hất cửa sổ Việt Châu 7451:2004; 1,12; 8 Xingfa nhôm nhiệt Polyamit các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập P. Tân Tạo, Q. 62686134 ndow cửa sổ Việt Châu Vĩnh Lộc, Bình com.vn w.com.vn com.vn;
á (Aseanwindow) TCVN 7452: 925.90.00 khẩu từ Đức, Tân Bình, Á Chánh, TPHCM
2004 Trung quốc TPHCM (Aseanwindow)
89 CỬA SỔ KHUNG Cửa sổ 1 cánh công ty TNHH ASNwindow TCVN fix cố định 800x1600; dt quay/hất Thanh nhôm Hợp kim cầu cách cao Tốt 2,012 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 31 Võ Văn Vân, 0862686132- info@asenwi aseanwindow.cm.vn công ty TNHH A7/40 Ấp 1, xã 23.62686132 info@aseanwindow. www.aseando www.aseanwindow.
NHÔM mở quay /hất cửa sổ Việt Châu 7451:2004; 1,28; 8 Xingfa nhôm nhiệt Polyamit các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập P. Tân Tạo, Q. 62686134 ndow cửa sổ Việt Châu Vĩnh Lộc, Bình com.vn w.com.vn com.vn;
á (Aseanwindow) TCVN 7452: 925.90.00 khẩu từ Đức, Tân Bình, Á Chánh, TPHCM
2004 Trung quốc TPHCM (Aseanwindow)
90 CỬA SỔ KHUNG Cửa sổ mở quay công ty TNHH MITAwindow TCVN fix cố định W: 600, 800, mở quay Hợp kim nhôm Hợp kim cầu cách cao Tốt - có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 300 Lý Thường 838688139 info@mitado mitadoor.com.vn công ty TNHH A7/40 Ấp 1, xã 24.62686132 info@aseanwindow. www.aseando www.aseanwindow.
NHÔM cửa sổ Việt Châu 7451:2004; 1200,1400,1600,1800 6063-T5, dày 1,4- nhôm nhiệt Polyamit các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập Kiệt, P.14, or.com.vn cửa sổ Việt Châu Vĩnh Lộc, Bình com.vn w.com.vn com.vn;
; H: 1200,1500,2000,
Á TCVN 7452: 2mm (±5%) 925.90.00 khẩu từ Đức, Q.10, TPHCM Á Chánh, TPHCM
2400; nhôm dày 1,4-
(Aseanwindow) 2004 2,0 Trung quốc (Aseanwindow)
91 CỬA SỔ KHUNG Cửa sổ mở quay Công ty CP Tổ SADO TCVN fix cố định SD50 mở quay Thanh nhôm Hợp kim cầu cách cao Tốt có Giải thưởng DN xuất Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, Xã Tam Phước, 0903143166 info@sado- sado-group.com Công ty CP Tổ Xã Tam Phước, 903143166 info@sado- www.sado- www.sado-
sắc nhất năm 2016
NHÔM hợp Sado 7451:2004; Schueco Đức nhôm nhiệt Polyamit #I/III/XVI do Hội đồng các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập TP Biên Hòa, group.com hợp Sado TP Biên Hòa, group.com group.com group.com
TCVN 7452: DN Châu Âu tặng 925.90.00 khẩu từ Đức, Tỉnh Đồng Nai Đồng Nai,
92 CỬA SỔ KHUNG Cửa sổ mở quay Công ty CP Tổ SADO 2004
TCVN fix cố định SD55 mở quay Thanh nhôm Hợp kim cầu cách cao Tốt có Giải thưởng DN xuất Cửa sổ có 39.25.20.00; SxTrung
trongquốc
nước, Xã Tam Phước, 0903143166 info@sado- sado-group.com Công ty CP Tổ TPHCM
Xã Tam Phước, 903143166 info@sado- www.sado- www.sado-
sắc nhất năm 2016
NHÔM hợp Sado 7451:2004; Schueco Đức nhôm nhiệt Polyamit #I/III/XVI do Hội đồng các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập TP Biên Hòa, group.com hợp Sado TP Biên Hòa, group.com group.com group.com
TCVN 7452: DN Châu Âu tặng 925.90.00 khẩu từ Đức, Tỉnh Đồng Nai Đồng Nai,
2004 Trung quốc TPHCM
93 CỬA SỔ KHUNG Cửa sổ 2 cánh Công ty TNHH ASNwindow TCVN fix cố định 1000x1500; dt1,5; mở quay Thanh Nhôm Hợp kim cầu cách cao Tốt 2,228 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 31 Võ Văn Tần, 0862686132- info@aseanw aseanwindow Công ty TNHH A7/40 Ấp 1, xã 27.62686132 info@aseanwindow. www.aseando www.aseanwindow.
NHÔM mở quay cửa sổ Việt Châu 7451:2004; 5 Xingfa nhôm nhiệt Polyamit các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập P. Tân Tạo, Q. 62686134 indow cửa sổ Việt Châu Vĩnh Lộc, Bình com.vn w.com.vn com.vn;
Á TCVN 7452: 925.90.00 khẩu từ Đức, Bình Tân, Á Chánh, TPHCM
94 CỬA SỔ KHUNG Cửa sổ 2 cánh (Aseanwindow)
Công ty TNHH ASNwindow 2004
TCVN fix cố định 1200x1700; dt 2; mở quay sparlee Hợp kim cầu cách cao Tốt 1,879 có Cửa sổ có 39.25.20.00; SxTrung
trongquốc
nước, TPHCM
31 Võ Văn Tần, 0862686132- info@aseanw aseanwindow (Aseanwindow)
Công ty TNHH A7/40 Ấp 1, xã 28.62686132 info@aseanwindow. www.aseando www.aseanwindow.
NHÔM mở quay cửa sổ Việt Châu 7451:2004; 5 nhôm nhiệt Polyamit các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập P. Tân Tạo, Q. 62686134 indow cửa sổ Việt Châu Vĩnh Lộc, Bình com.vn w.com.vn com.vn;
Á TCVN 7452: 925.90.00 khẩu từ Đức, Bình Tân, Á Chánh, TPHCM
(Aseanwindow) 2004 Trung quốc TPHCM (Aseanwindow)
95 CỬA SỔ KHUNG Cửa sổ 2 cánh Công ty TNHH ASNwindow TCVN fix cố định 1400x1900; dt mở quay sparlee Hợp kim cầu cách cao Tốt 1,859 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 31 Võ Văn Tần, 0862686132- info@aseanw aseanwindow Công ty TNHH A7/40 Ấp 1, xã 29.62686132 info@aseanwindow. www.aseando www.aseanwindow.
NHÔM mở quay cửa sổ Việt Châu 7451:2004; 2,66m2; 5ly nhôm nhiệt Polyamit các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập P. Tân Tạo, Q. 62686134 indow cửa sổ Việt Châu Vĩnh Lộc, Bình com.vn w.com.vn com.vn;
Á TCVN 7452: 925.90.00 khẩu từ Đức, Bình Tân, Á Chánh, TPHCM
(Aseanwindow) 2004 Trung quốc TPHCM (Aseanwindow)
96 CỬA SỔ KHUNG Cửa sổ 2 cánh Công ty TNHH ASNwindow TCVN fix cố định 1600x2100; dt mở quay sparlee Hợp kim cầu cách cao Tốt 1,764 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 31 Võ Văn Tần, 0862686132- info@aseanw aseanwindow Công ty TNHH A7/40 Ấp 1, xã 30.62686132 info@aseanwindow. www.aseando www.aseanwindow.
NHÔM mở quay cửa sổ Việt Châu 7451:2004; 3,36; 5 nhôm nhiệt Polyamit các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập P. Tân Tạo, Q. 62686134 indow cửa sổ Việt Châu Vĩnh Lộc, Bình com.vn w.com.vn com.vn;
Á TCVN 7452: 925.90.00 khẩu từ Đức, Bình Tân, Á Chánh, TPHCM
(Aseanwindow) 2004 Trung quốc TPHCM (Aseanwindow)
97 CỬA SỔ KHUNG Cửa sổ 2 cánh Công ty TNHH ASNwindow TCVN fix cố định 1000x1500; dt1,5; mở quay sparlee Hợp kim cầu cách cao Tốt 2,419 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 31 Võ Văn Tần, 0862686132- info@aseanw aseanwindow Công ty TNHH A7/40 Ấp 1, xã 31.62686132 info@aseanwindow. www.aseando www.aseanwindow.
NHÔM mở quay cửa sổ Việt Châu 7451:2004; 8 nhôm nhiệt Polyamit các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập P. Tân Tạo, Q. 62686134 indow cửa sổ Việt Châu Vĩnh Lộc, Bình com.vn w.com.vn com.vn;
Á TCVN 7452: 925.90.00 khẩu từ Đức, Bình Tân, Á Chánh, TPHCM
(Aseanwindow) 2004 Trung quốc TPHCM (Aseanwindow)
98 CỬA SỔ KHUNG Cửa sổ 2 cánh Công ty TNHH ASNwindow TCVN fix cố định 1200x1700; dt 2; mở quay sparlee Hợp kim cầu cách cao Tốt 2,069 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 31 Võ Văn Tần, 0862686132- info@aseanw aseanwindow Công ty TNHH A7/40 Ấp 1, xã 32.62686132 info@aseanwindow. www.aseando www.aseanwindow.
NHÔM mở quay cửa sổ Việt Châu 7451:2004; 8 nhôm nhiệt Polyamit các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập P. Tân Tạo, Q. 62686134 indow cửa sổ Việt Châu Vĩnh Lộc, Bình com.vn w.com.vn com.vn;
Á TCVN 7452: 925.90.00 khẩu từ Đức, Bình Tân, Á Chánh, TPHCM
(Aseanwindow) 2004 Trung quốc TPHCM (Aseanwindow)
99 CỬA SỔ KHUNG Cửa sổ 2 cánh Công ty TNHH ASNwindow TCVN fix cố định 1400x1900; dt mở quay sparlee Hợp kim cầu cách cao Tốt 2,049 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 31 Võ Văn Tần, 0862686132- info@aseanw aseanwindow Công ty TNHH A7/40 Ấp 1, xã 33.62686132 info@aseanwindow. www.aseando www.aseanwindow.
NHÔM mở quay cửa sổ Việt Châu 7451:2004; 2,66; 8 nhôm nhiệt Polyamit các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập P. Tân Tạo, Q. 62686134 indow cửa sổ Việt Châu Vĩnh Lộc, Bình com.vn w.com.vn com.vn;
Á TCVN 7452: 925.90.00 khẩu từ Đức, Bình Tân, Á Chánh, TPHCM
(Aseanwindow) 2004 Trung quốc TPHCM (Aseanwindow)
100 CỬA SỔ KHUNG Cửa sổ 2 cánh Công ty TNHH ASNwindow TCVN fix cố định 1600x2100; dt mở quay sparlee Hợp kim cầu cách cao Tốt 1,954 có Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, 31 Võ Văn Tần, 0862686132- info@aseanw aseanwindow Công ty TNHH A7/40 Ấp 1, xã 34.62686132 info@aseanwindow. www.aseando www.aseanwindow.
NHÔM mở quay cửa sổ Việt Châu 7451:2004; 3,36; 8 nhôm nhiệt Polyamit các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập P. Tân Tạo, Q. 62686134 indow cửa sổ Việt Châu Vĩnh Lộc, Bình com.vn w.com.vn com.vn;
Á TCVN 7452: 925.90.00 khẩu từ Đức, Bình Tân, Á Chánh, TPHCM
(Aseanwindow) 2004 Trung quốc TPHCM (Aseanwindow)
101 CỬA SỔ KHUNG Cửa sổ mở trượt Công ty CP Tổ SADO TCVN fix cố định SD90 mở quay Thanh nhôm Hợp kim Có cầu cách cao Tốt có Giải thưởng DN xuất Công nghệ Cửa sổ có 39.25.20.00; Sx trong nước, X. Tam Phước, 613512666 info@sado- sado-group.com Công ty CP Tổ Xã Tam Phước, 903143166 info@sado- www.sado- www.sado-
sắc nhất năm 2016
NHÔM 2 cánh hợp Sado 7451:2004; Schueco Đức nhôm nhiệt #I/III/XVI do Hội đồng Châu Âu các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập TP Biên Hòa, group.com hợp Sado TP Biên Hòa, group.com group.com group.com
TCVN 7452: DN Châu Âu tặng 925.90.00 khẩu từ Đức, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai,
102 CỬA SỔ KHUNG Cửa sổ mở trượt Công ty CP Tổ SADO 2004
TCVN fix cố định SD90 mở quay Thanh nhôm Hợp kim Có cầu cách cao Tốt có Giải thưởng DN xuất Công nghệ Cửa sổ có 39.25.20.00; SxTrung
trongquốc
nước, X. Tam Phước, 613512666 info@sado- sado-group.com Công ty CP Tổ Xã Tam
TPHCMPhước, 903143166 info@sado- www.sado- www.sado-
sắc nhất năm 2016
NHÔM 4 cánh hợp Sado 7451:2004; Schueco Đức nhôm nhiệt #I/III/XVI do Hội đồng Châu Âu các loại 3925.30.00;3 Nguyên liệu nhập TP Biên Hòa, group.com hợp Sado TP Biên Hòa, group.com group.com group.com
TCVN 7452: DN Châu Âu tặng 925.90.00 khẩu từ Đức, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai,
2004 Trung quốc TPHCM
Nguồn gốc Địa chỉ Điện thoại E-mail Website Nguồn thông tin
Độ rạn
Kích thước dài Sai lệch TB Sai lệch TB Sai lệch TB Sai lệch TB Độ bền uốn, Độ bền mài mòn Hệ số giãn nở nhiệt dài Đánh giá chất
Chủng loại Tên sản Nhà sản Tiêu chuẩn áp Hệ thống quản lý Độ vuông Độ thẳng Độ phẳng bề Độ cong cạnh Chất lượng bề Độ hút nước, Độ cứng bề mặt men,
STT Nhóm sản phẩm Ký hiệu sản phẩm x rộng x dày, kích thước kích thước kích thước kích thước (Mpa, bề mặt gạch phủ từ nhiệt độ môi trường lượng sản Khả năng
sản phẩm phẩm xuất dụng chất lượng góc, % cạnh, % mặt, % mép, % mặt, % % theo thang Mohs không
mm chiều dày, % cạnh lớn, % cạnh nhỏ, % cạnh bên, % N/mm2) men, (mm3, I-V) đến 100 độ C phẩm Khả năng tái chế, tái Tiêu hao Tiêu hao năng
rạn men
cách âm Nơi sử dụng sử dụng Quy mô công suất Công nghệ sản xuất nguyên liệu lượng Hướng dẫn sử dụng Mã HS
1 B45(03,04,53-56,85-86,91-92). TCVN QCVN 16- 300x450 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt 12,5-16,3 22-27,4 ≥ III >3 Không rạn 6,02-7,51 Đạt TCVN trong nước tòa nhà Viglacera số 1 đại (84-4) 3553 info@viglacera. www.viglac website,
Trong ngoặc là các màu khác nhau 7745:2007. 6:2011/BXD; ISO men lộ Thăng Long, Hà Nội. 6660 com.vn era.com.vn catalogue, hội chợ
tổng công suất gạch
Nhóm BIII 14001:2010; ISO triễn lãm
ceramic ốp lát của
9001:2008
Viglacera là 14 triệu
m2 tại 3 công ty CP 6901.00.00;
ốp tường trong Tiên Sơn, Thăng Long, 6907.90.10;
A. Gạch Ceramic Gạch ốp tường Viglacera có nhà có Hà Nội. nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
2 UB36(01,02,02A,03,04,04A); TCVN QCVN 16- 300x600 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt 12,5-16,4 22-27,5 ≥ III >4 Không rạn 6,02-7,52 Đạt TCVN trong nước tòa nhà Viglacera số 1 đại (84-4) 3553 info@viglacera. www.viglac website,
KQ36(03,04,11,12,76A); KT36(00- 7745:2007. 6:2011/BXD; ISO men lộ Thăng Long, Hà Nội. 6660 com.vn era.com.vn catalogue, hội chợ
tổng công suất gạch
02,21,22,41- Nhóm BIII 14001:2010; ISO triễn lãm
ceramic ốp lát của
43,45,47,51,52,71,72,72A,73- 9001:2008
Viglacera là 14 triệu
77,74A).
m2 tại 3 công ty CP 6901.00.00;
ốp tường trong Tiên Sơn, Thăng Long, 6907.90.10;
Gạch ốp tường Men bóng Viglacera có nhà có Hà Nội. nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
3 UM36(01-06,02A,04A,06A); TCVN QCVN 16- 300x600 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt 12,5-16,5 22-27,6 ≥ III >5 Không rạn 6,02-7,53 Đạt TCVN trong nước tòa nhà Viglacera số 1 đại (84-4) 3553 info@viglacera. www.viglac website,
KT36(26,36,37); BS36(00-06,15- 7745:2007. 6:2011/BXD; ISO men lộ Thăng Long, Hà Nội. 6660 com.vn era.com.vn catalogue, hội chợ
tổng công suất gạch
18,16A,18A); Nhóm BIII 14001:2010; ISO triễn lãm
ceramic ốp lát của
GW36(01,02,06,07,11,12,16,17,21,22 9001:2008
Viglacera là 14 triệu
,26,27); F36(01,02,07,08,21-25).
m2 tại 3 công ty CP 6901.00.00;
ốp tường trong Tiên Sơn, Thăng Long, 6907.90.10;
Gạch ốp tường Men mờ Viglacera có nhà có Hà Nội. nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
4 KT6(01-3,05,07-09,15,16); KB6(01- TCVN QCVN 16- 600x600 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt 12,5-16,6 22-27,7 ≥ III >6 Không rạn 6,02-7,54 Đạt TCVN tòa nhà Viglacera số 1 đại (84-4) 3553 info@viglacera. www.viglac website,
03,05,11). 7745:2007. 6:2011/BXD; ISO men lộ Thăng Long, Hà Nội. 6660 com.vn era.com.vn catalogue, hội chợ
tổng công suất gạch
Nhóm BIII 14001:2010; ISO triễn lãm
ceramic ốp lát của
9001:2008
Viglacera là 14 triệu
m2 tại 3 công ty CP 6901.00.00; 6901.00.00;
ốp tường trong Tiên Sơn, Thăng Long, 6907.90.10; 6907.90.10;
Gạch ốp tường Men mờ Viglacera có nhà có Hà Nội. nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91 6908.90.91
5 Công ty CP 2525BAOTHACH(001,002); EN 14411:2012- ISO 9001:2008 250x250 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt >10 ≥12 N/mm2 không rạn Đạt EN trong nước số 7, khu phố 6, thị trấn 84-8 38756535- dongtam@dong www.dongt website,
Đồng Tâm 2525TRANCHAU001; Nhóm BIII men Bên Lức, Long An 36 tam.com.vn am.com.vn catalogue, hội chợ
2525PHUSY(001-003); triển lãm
2525VENUS005. Trong ngoặc là các
màu khác nhau
6901.00.00;
ốp tường trong tổng công suất gạch ốp 6907.90.10;
Gạch ốp tường Men bóng có nhà có lát 13 triệu m2 nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
6 Công ty CP 2525CARARAS(001,002); EN 14411:2012- ISO 9001:2008 250x250 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt >10 ≥12 N/mm2 không rạn Đạt EN trong nước số 7, khu phố 6, thị trấn 84-8 38756535- dongtam@dong www.dongt website,
Đồng Tâm 2525PHUSY004; 2525TAMDA001; Nhóm BIII men Bên Lức, Long An 36 tam.com.vn am.com.vn catalogue, hội chợ
2525CARO019. triển lãm

6901.00.00;
ốp tường trong tổng công suất gạch ốp 6907.90.10;
Gạch ốp tường Men mờ có nhà có lát 13 triệu m2 nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
7 Men bóng Công ty CP 2540BAOTHACH(001,002); BS EN ISO 9001:2008 250x400 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt >10 ≥12 N/mm2 không rạn Đạt EN trong nước số 7, khu phố 6, thị trấn 84-8 38756535- dongtam@dong www.dongt website,
Đồng Tâm 2540TRANCHAU001; 14411:2012, men Bên Lức, Long An 36 tam.com.vn am.com.vn catalogue, hội chợ
2440PHUSY(001-003); 25400; nhóm BIIa, BIII triển lãm
2540VENUS005.
6901.00.00;
ốp tường trong tổng công suất gạch ốp 6907.90.10;
Gạch ốp tường có nhà có lát 13 triệu m2 nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
8 Men mờ Công ty CP 2540CARAS(001,002); BS EN ISO 9001:2008 250x400 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt >10 ≥12 N/mm2 không rạn Đạt EN trong nước số 7, khu phố 6, thị trấn 84-8 38756535- dongtam@dong www.dongt website,
Đồng Tâm 2540TAMDA001; 2440PHUSY004; 14411:2012, men Bên Lức, Long An 36 tam.com.vn am.com.vn catalogue, hội chợ
2540CARO(018,019). nhóm BIIa, BIII triển lãm

6901.00.00;
ốp tường trong tổng công suất gạch ốp 6907.90.10;
Gạch ốp tường có nhà có lát 13 triệu m2 nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
9 Men bóng Công ty CP D2560CARO(001-003); BS EN ISO 9001:2008 250x600 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt >10 ≥12 N/mm2 không rạn Đạt EN trong nước số 7, khu phố 6, thị trấn 84-8 38756535- dongtam@dong www.dongt website,
Đồng Tâm D2560SAND002; 14411:2012, men Bên Lức, Long An 36 tam.com.vn am.com.vn catalogue, hội chợ
2560SAND(001,002); nhóm BIIa, BIII triển lãm
2560TAMDA001; 2560BANA001;
2560NGOCTRAI002.
6901.00.00;
ốp tường trong tổng công suất gạch ốp 6907.90.10;
Gạch ốp tường có nhà có lát 13 triệu m2 nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
10 Men mờ Công ty CP 2560LILY(001-002); D2560LILY002; BS EN ISO 9001:2008 250x600 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt >10 ≥12 N/mm2 không rạn Đạt EN trong nước số 7, khu phố 6, thị trấn 84-8 38756535- dongtam@dong www.dongt website,
Đồng Tâm V2560LILY002; 2560TAMDA(001; 14411:2012, men Bên Lức, Long An 36 tam.com.vn am.com.vn catalogue, hội chợ
2560NGOCTRAI001; nhóm BIIa, BIII triển lãm
2560HOADA(001,002);
D2560HOADA002;
6901.00.00;
2560MOSAIC(001,002);
ốp tường trong tổng công suất gạch ốp 6907.90.10;
2560ROME(001,002);
Gạch ốp tường có nhà có lát 13 triệu m2 nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
D2560ROME002; 2560WOOD(001-
11 Men bóng Công ty CP 300,345,387; 3030SAND002; BS EN ISO 9001:2008 300x300 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt >10 ≥12 N/mm2 không rạn Đạt EN trong nước số 7, khu phố 6, thị trấn 84-8 38756535- dongtam@dong www.dongt website,
Đồng Tâm 3030TAMDA001; 3030BANA001; 14411:2012, men Bên Lức, Long An 36 tam.com.vn am.com.vn catalogue, hội chợ
3030NGOCTRAI002; nhóm BIIa, BIII triển lãm
3030TIENSA(001,002).
6901.00.00;
ốp tường trong tổng công suất gạch ốp 6907.90.10;
Gạch ốp tường có nhà có lát 13 triệu m2 nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
12 Men mờ 3030HAIVAN(001-002); BS EN ISO 9001:2008 300x300 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt >10 ≥12 N/mm2 không rạn Đạt EN trong nước số 7, khu phố 6, thị trấn 84-8 38756535- dongtam@dong www.dongt website,
3030ROCA001; 3030PHALE001; 14411:2012, men Bên Lức, Long An 36 tam.com.vn am.com.vn catalogue, hội chợ
3030HOADA001; 3030LILY002; nhóm BIIa, BIII triển lãm
3030NGOCTRAI001;
3030ROME002;
6901.00.00;
3030TIENSA(001,002)
ốp tường trong tổng công suất gạch ốp 6907.90.10;
Gạch ốp tường có nhà có lát 13 triệu m2 nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
13 Men bóng Công ty CP 3045M001; 3045HAIVAN(001,002); BS EN ISO 9001:2008 300x450 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt >10 ≥12 N/mm2 không rạn Đạt EN trong nước số 7, khu phố 6, thị trấn 84-8 38756535- dongtam@dong www.dongt website,
Đồng Tâm 3045PHALE001; 3045ROCA001; 14411:2012, men Bên Lức, Long An 36 tam.com.vn am.com.vn catalogue, hội chợ
3045HOADA001; nhóm BIIa, BIII triển lãm

6901.00.00;
ốp tường trong tổng công suất gạch ốp 6907.90.10;
Gạch ốp tường có nhà có lát 13 triệu m2 nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
14 Men mờ 3045HOADA001; BS EN ISO 9001:2008 300x450 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt >10 ≥12 N/mm2 không rạn Đạt EN trong nước số 7, khu phố 6, thị trấn 84-8 38756535- dongtam@dong www.dongt website,
14411:2012, men Bên Lức, Long An 36 tam.com.vn am.com.vn catalogue, hội chợ
nhóm BIIa, BIII triển lãm

6901.00.00;
ốp tường trong tổng công suất gạch ốp 6907.90.10;
Gạch ốp tường có nhà có lát 13 triệu m2 nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
15 Men bóng Công ty CP 3060DECOR(001,002); BS EN ISO 9001:2008 300x600 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt >10 ≥12 N/mm2 không rạn Đạt EN trong nước số 7, khu phố 6, thị trấn 84-8 38756535- dongtam@dong www.dongt website,
Đồng Tâm 3060FOSSIL(001,002); 14411:2012, men Bên Lức, Long An 36 tam.com.vn am.com.vn catalogue, hội chợ
DTD3060MENBOURNE001, nhóm BIIa, BIII triển lãm
DTD3060CANBERRA001;
3060HOABIEN004,
6901.00.00;
3060CARARA002,
ốp tường trong tổng công suất gạch ốp 6907.90.10;
3060ONIX0(05,10,11,12);
Gạch ốp tường có nhà có lát 13 triệu m2 nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
16 Men mờ Công ty CP 3060PHUSA(001-003); BS EN ISO 9001:2008 300x600 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt >10 ≥12 N/mm2 không rạn Đạt EN trong nước số 7, khu phố 6, thị trấn 84-8 38756535- dongtam@dong www.dongt website,
Đồng Tâm 3060CLASSIC(011,012); 14411:2012, men Bên Lức, Long An 36 tam.com.vn am.com.vn catalogue, hội chợ
3060VENU(001-004); nhóm BIIa, BIII triển lãm
3060MOSAI(007,008);
3060THACHANH601.
6901.00.00;
ốp tường trong tổng công suất gạch ốp 6907.90.10;
Gạch ốp tường có nhà có lát 13 triệu m2 nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
17 Men bóng Công ty CP 426,428,462,465,471,476, BS EN ISO 9001:2008 400x400 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt >10 ≥12 N/mm2 không rạn Đạt EN trong nước số 7, khu phố 6, thị trấn 84-8 38756535- dongtam@dong www.dongt website,
Đồng Tâm 480,481,483,484,485. 14411:2012, men Bên Lức, Long An 36 tam.com.vn am.com.vn catalogue, hội chợ
nhóm BIIa, BIII triển lãm

6901.00.00;
ốp tường trong tổng công suất gạch ốp 6907.90.10;
Gạch ốp tường có nhà có lát 13 triệu m2 nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
18 Men mờ Công ty CP 456,467,469,475; 4040CK004; BS EN ISO 9001:2008 400x400 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt >10 ≥12 N/mm2 không rạn Đạt EN trong nước số 7, khu phố 6, thị trấn 84-8 38756535- dongtam@dong www.dongt website,
Đồng Tâm 4040THACHANH(001,002); 14411:2012, men Bên Lức, Long An 36 tam.com.vn am.com.vn catalogue, hội chợ
4GA(01,43); 4040GOSAN001 nhóm BIIa, BIII triển lãm

6901.00.00;
ốp tường trong tổng công suất gạch ốp 6907.90.10;
Gạch ốp tường có nhà có lát 13 triệu m2 nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
19 Gạch ốp Công ty CP 05.300300.DV-(01B-33B), ISO ISO 9001:2008; ISO 300x300 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt 10%<E<20% ≥12N/mm2 không rạn Đạt EN trong nước Khu công nghiệp Bình 84.2113889 Info@prime.vn www.prime. website,
tường Tập đoàn 05.300300.088(01-03,05-07,10-12), 13006:2012, 50001:2011 (năng men Xuyên, huyện Bình Xuyên, vn catalogue, hội chợ
Prime 05.300300.096(01-09), nhóm BIII lượng); ISO tỉnh Vĩnh Phúc triển lãm
14.300300.013(75-80), 14001:2004 (môi
14.300300.099(02-10,14-16,23-25,30- trường); ISO
6901.00.00;
31). Trong ngoặc là các màu khác 18001:2007 (sức
ốp tường trong tổng công suất 83 triệu 6907.90.10;
nhau) khỏe nghề nghiệp)
Gạch ốp tường có nhà có m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
20 Công ty CP 05.300450.DV-(01B-10B, 16B-18B), EN 14411:2006- ISO 9001:2008; ISO 300x450 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt 10%<E<20% ≥12N/mm2 không rạn Đạt EN trong nước Khu công nghiệp Bình 84.2113889 Info@prime.vn www.prime website,
Tập đoàn 14.300450.013(75-80,84-86). Nhóm BIII 50001:2011 (năng men Xuyên, huyện Bình Xuyên, .vn catalogue, hội chợ
Prime lượng); ISO tỉnh Vĩnh Phúc triển lãm
14001:2004 (môi
trường); ISO
6901.00.00;
18001:2007 (sức
ốp tường trong tổng công suất 83 triệu 6907.90.10;
khỏe nghề nghiệp)
Gạch ốp tường có nhà có m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
21 Công ty CP 05.300600.DV-(01B-33B), EN 14411:2006- ISO 9001:2008; ISO 300x600 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt 10%<E<20% ≥12N/mm2 không rạn Đạt EN trong nước Khu công nghiệp Bình 84.2113889 Info@prime.vn www.prime website,
Tập đoàn 05.300450.096(01-09), Nhóm BIII 50001:2011 (năng men Xuyên, huyện Bình Xuyên, .vn catalogue, hội chợ
Prime 14.300450.099(02-10,14-16,23-25,30- lượng); ISO tỉnh Vĩnh Phúc triển lãm
31) 14001:2004 (môi
trường); ISO
6901.00.00;
18001:2007 (sức
ốp tường trong tổng công suất 83 triệu 6907.90.10;
khỏe nghề nghiệp)
Gạch ốp tường có nhà có m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
22 Công ty CP 05.300750.088(01-03,05-07.10-12), EN 14411:2006- ISO 9001:2008; ISO 300x750 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt 10%<E<20% ≥12N/mm2 không rạn Đạt EN trong nước Khu công nghiệp Bình 84.2113889 Info@prime.vn www.prime website,
Tập đoàn 05.300750.DV-(01B-09B). Nhóm BIII 50001:2011 (năng men Xuyên, huyện Bình Xuyên, .vn catalogue, hội chợ
Prime lượng); ISO tỉnh Vĩnh Phúc triển lãm
14001:2004 (môi
trường); ISO
6901.00.00;
18001:2007 (sức
ốp tường trong tổng công suất 83 triệu 6907.90.10;
khỏe nghề nghiệp)
Gạch ốp tường có nhà có m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
23 Công ty TG197x073-(128- ISO ISO 9002 197x073 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt 10<E<18 ≥18N/mm2 II không rạn Đạt ISO, TCVN trong nước khu CN Gò Dầu, xã 84(061)3841- www@taicera.c www.taicera website,
Taicera 129,425,429,522,528-529). Trong 13006:2010; men Phước Hải, huyện Long 596 om .com catalogue, hội chợ
ngoặc là các màu khác nhau TCVN Thành, Đồng Nai triển lãm
7745:2007
6901.00.00;
Gạch ốp ốp tường trong 6907.90.10;
Gạch ốp tường tường có nhà có 18 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
24 Công ty HC098x098-3(28-29), HC148x148- ISO ISO 9002 250x250 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt 10<E<18 ≥18N/mm2 II không rạn Đạt ISO, TCVN trong nước khu CN Gò Dầu, xã 84(061)3841- www@taicera.c www.taicera website,
Taicera 3(28-29), GC148x148-9(21,23- 13006:2010; men Phước Hải, huyện Long 596 om .com catalogue, hội chợ
24,26), MS486x304-3(28-29), TCVN Thành, Đồng Nai triển lãm
MS4747-3(28-29), HC600x048-3(28- 7745:2007
29), HC600x098-3(28-29),
6901.00.00;
HC600x148-3(28-29), H683(28-29),
ốp tường trong 6907.90.10;
, PT600x115-3(12N,28N-29N),
Gạch ốp tường có nhà có 18 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
PC600x196-7(62N-63N), PC800x196-
25 Công ty W240(11-12,15,31-32,59). ISO ISO 9002 250x400 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt 10<E<18 ≥18N/mm2 II không rạn Đạt ISO, TCVN trong nước khu CN Gò Dầu, xã 84(061)3841- www@taicera.c www.taicera website,
Taicera 13006:2010; men Phước Hải, huyện Long 596 om .com catalogue, hội chợ
TCVN Thành, Đồng Nai triển lãm
7745:2007
6901.00.00;
ốp tường trong 6907.90.10;
Gạch ốp tường có nhà có 18 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
26 Công ty W340(15,45-46); W67-68. ISO ISO 9002 300x450 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt 10<E<18 ≥18N/mm2 II không rạn Đạt ISO, TCVN trong nước khu CN Gò Dầu, xã 84(061)3841- www@taicera.c www.taicera website,
Taicera 13006:2010; men Phước Hải, huyện Long 596 om .com catalogue, hội chợ
TCVN Thành, Đồng Nai triển lãm
7745:2007
6901.00.00;
ốp tường trong 6907.90.10;
Gạch ốp tường có nhà có 18 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
27 Công ty W63(002,015). ISO ISO 9002 300X600 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt 10<E<18 ≥18N/mm2 II không rạn Đạt ISO, TCVN trong nước khu CN Gò Dầu, xã 84(061)3841- www@taicera.c www.taicera website,
Taicera 13006:2010; men Phước Hải, huyện Long 596 om .com catalogue, hội chợ
TCVN Thành, Đồng Nai triển lãm
7745:2007
6901.00.00;
ốp tường trong 6907.90.10;
Gạch ốp tường có nhà có nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
28 Công ty WJ360(1,9,50,59); WG360(62-67), ISO 10545. ISO 9001:2000 300x600 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt 12,8-13,8 30-32 N/mm2 III không rạn Đạt ISO trong nước Công ty TNHH công 84 064 whvn@vnn.vn www.whiteh website,
TNHH WG360(62E1-66E1). Trong ngoặc là Nhóm BIII men nghiệp Gốm Bạch Mã 3932333 orseceramic catalogue, hội chợ
(Việt Nam) .com.vn triển lãm
công nghiệp các màu khác nhau
gốm Bạch

6901.00.00;
Gạch ốp ốp tường trong 6907.90.10;
Gạch ốp tường tường có nhà có 8 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
29 Công ty CC400(0-4,6,7). Trong ngoặc là các ISO10545. ISO 9001:2000 400x400 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt 12,8-13,8 30-32 N/mm2 III không rạn Đạt TCVN trong nước Công ty TNHH công 84 064 whvn@vnn.vn www.whiteh website,
TNHH công màu khác nhau Nhóm BIIa men nghiệp Gốm Bạch Mã 3932333 orseceramic catalogue, hội chợ
nghiệp gốm (Việt Nam) .com.vn triển lãm
Bạch mã
6901.00.00;
ốp tường trong 6907.90.10;
Gạch ốp tường có nhà có 8 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
30 Công ty CP A2(50-53,55,59,60,64-67); TCVN ISO 9001: 2008; 200x250 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt 6,4-6,7 25,1-27,0 IV không rạn 3,7 Đạt TCVN trong nước khu công nghiệp Tam 0613 511425 sale@ymycera www.ymyce website,
gạch men Ý C2(51,57,62-64),66,67,69-71,73; 7745:2007 QCVN N/mm2 men Phước, quốc lộ 51, xã mic.com.vn ramic.com.v catalogue, hội chợ
Tam Phước, Biên Hòa, n triển lãm
Mỹ C25255; G2(51-63); M2(50-53); (ISO13006:1998 16:2004/BXD
S2(51,54,56,58,59,65,85,86); )-Nhóm BIIb Đồng Nai
Y252(61,62,64);
6901.00.00;
Y25(00,45,55,56,66). Trong ngoặc là
Gạch ốp ốp tường trong 6907.90.10;
các màu khác nhau
Gạch ốp tường tường có nhà có 21 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
31 Công ty CP A34000-KT; A340(12,13); A34012L; TCVN ISO 9001: 2008; 300x450 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt 6,4-6,7 25,1-27,0 IV không rạn 3,7 Đạt TCVN trong nước khu công nghiệp Tam 0613 511425 sale@ymycera www.ymyce website,
gạch men Ý A34012LA; A34012LB; A340(13,14- 7745:2007 QCVN N/mm2 men Phước, quốc lộ 51, xã mic.com.vn ramic.com.v catalogue, hội chợ
Mỹ 17,18,21,23,24)-KTS; A340(00,13,14- (ISO13006:1998 16:2004/BXD Tam Phước, Biên Hòa, n triển lãm
17,18,21,23,24)L-KTS; A34000LA- )-Nhóm BIIb Đồng Nai
KTS; C340(13-21,23,24)-KTS;
6901.00.00;
C340(13-21,23)L-KTS;C34024-KTS;
ốp tường trong 6907.90.10;
G34000; G34000LA-KTS; G34009L;
Gạch ốp tường có nhà có 21 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
G340(10-13,15,17,18)-KTS; G340(1
32 Công ty CP Ốp bộ sản phẩm: TCVN ISO 9001: 2008; 300x600 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt 6,4-6,7 25,1-27,0 IV không rạn 3,7 Đạt TCVN trong nước khu công nghiệp Tam 0613 511425 sale@ymycera www.ymyce website,
gạch men Ý A360(01,01L,02,02L,04,04L,10,10L,1 7745:2007 QCVN N/mm2 men Phước, quốc lộ 51, xã mic.com.vn ramic.com.v catalogue, hội chợ
Mỹ 1,11L); C360(00,04,04L,07,07L); (ISO13006:1998 16:2004/BXD Tam Phước, Biên Hòa, n triển lãm
G360(04,04L,05,05L,09,09L,10,10L1 )-Nhóm BIIb Đồng Nai
1,11D,11L); G36000LA; M360(01-
6901.00.00;
04), 07-09),10; M360(01-04,07-
ốp tường trong 6907.90.10;
09,10)L; M360D; M36010N; S360(00-
Gạch ốp tường có nhà có 21 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
03,07-10); S360(00-03,07-10)L;
33 Công ty CP N68(001-006,007,008,010- TCVN ISO 9001: 2008; 600x600 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt 6,4-6,7 25,1-27,0 IV không rạn 3,7 Đạt TCVN trong nước khu công nghiệp Tam 0613 511425 sale@ymycera www.ymyce website,
gạch men Ý 013,045,053,054); P66(001,002); 7745:2007 QCVN N/mm2 men Phước, quốc lộ 51, xã mic.com.vn ramic.com.v catalogue, hội chợ
Mỹ P67(001-008,011,012); P68(27,28,30- (ISO13006:1998 16:2004/BXD Tam Phước, Biên Hòa, n triển lãm
38,40-42); P68(015,024,029,039,046- )-Nhóm BIIb Đồng Nai
052); TR60(001-005);
6901.00.00;
TD68(809,810,812,813);
ốp tường trong 6907.90.10;
S68(004,006,007,008); VD68(008-
Gạch ốp tường có nhà có 21 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
010); Y66001;
34 Công ty CP N88(002,003,007,009,010); P86001; TCVN ISO 9001: 2008; 800x800 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt 6,4-6,7 25,1-27,0 IV không rạn 3,7 Đạt TCVN trong nước khu công nghiệp Tam 0613 511425 sale@ymycera www.ymyce website,
gạch men Ý P87(001-008); P88(001,003- 7745:2007 QCVN N/mm2 men Phước, quốc lộ 51, xã mic.com.vn ramic.com.v catalogue, hội chợ
Mỹ 005,010); TD88(811,812); (ISO13006:1998 16:2004/BXD Tam Phước, Biên Hòa, n triển lãm
VD88(009,010); S88(001-003). )-Nhóm BIIb Đồng Nai
6901.00.00;
ốp tường trong 6907.90.10;
Gạch ốp tường có nhà có 21 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
35 Men bóng Công ty CP DD36(08,12,22,25,28,32,35,39,42,45, TCVN 300x600 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt >10 > 12 Mpa IV 3 Không rạn <9 Đạt TCVN trong nước phường Tiên Cát, tp. Việt 2103849336 cmcvt@hn.vnn. www.cmctil website,
CMC 48,55,62,68,75); LC36(04-07,09- 7745:2007. men Trì, Phú Thọ vn e.com.vn catalogue, hội chợ
11,15-19,21,23-27,29,31,33,34,36- triển lãm
38,41,43,44,46,54,56,61,63,67,69,74,
77,79); LX36(09,10,11); C36(07,08);
6901.00.00;
3604, 3605. Trong ngoặc là các màu
ốp tường trong 6907.90.10;
khác nhau.
Gạch ốp tường có nhà có 10 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
36 Men mờ Công ty CP DD37(12,15,18); TCVN 300x600 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt >10 >12 Mpa IV 3 Không rạn <9 Đạt TCVN trong nước phường Tiên Cát, tp. Việt 2103849336 cmcvt@hn.vnn. www.cmctil website,
CMC LD37(11,13,14,16,17,19); 7745:2007 men Trì, Phú Thọ vn e.com.vn catalogue, hội chợ
LX36(09,10,11). triển lãm

6901.00.00;
ốp tường trong 6907.90.10;
Gạch ốp tường có nhà có 10 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
37 Gạch Ceramic Gạch lát nền Viglacera UB3(02,04); UM3(02,04); TCVN QCVN 16- 300x300 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt 4,4-6 29,3-44,6 >III 6 không rạn 6,81-8 Đạt TCVN trong nước tòa nhà Viglacera số 1 đại 84-4 35536660 info@viglacera. www.viglac website,
KS36(02,22,32,34,72,74,76); 7745:2007. 6:2011/BXD; ISO men lộ Thăng Long, Hà Nội. com.vn era.com.vn catalogue, hội chợ
tổng công suất gạch
N3(07,17-21); GF3(01-03); Nhóm BIIa 14001:2010; ISO triển lãm
ceramic ốp lát của
N36(02,08,22,26,52,56,86); 9001:2008
Viglacera là 14 triệu
SP3(05,06); NP311.
m2 tại 3 công ty CP 6901.00.00;
Tiên Sơn, Thăng Long, 6907.90.10;
Gạch lát nền có lát trong nhà có Hà Nội. nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
38 Gạch lát nền Viglacera H5(01-05); VM532; TCVN QCVN 16- 500x500 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt 4,4-6 29,3-44,6 >III 6 không rạn 6,81-8 Đạt TCVN trong nước tòa nhà Viglacera số 1 đại 84-4 35536660 info@viglacera. www.viglac website,
KM5(10,12,16,17,23); 7745:2007. 6:2011/BXD; ISO men lộ Thăng Long, Hà Nội. com.vn era.com.vn catalogue, hội chợ
tổng công suất gạch
GM5(01,02,05). Nhóm BIIa 14001:2010; ISO triển lãm
ceramic ốp lát của
9001:2008
Viglacera là 14 triệu
m2 tại 3 công ty CP 6901.00.00;
Tiên Sơn, Thăng Long, 6907.90.10;
có lát trong nhà có Hà Nội. nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
39 Gạch lát nền Gạch lát nền Công ty CP 03.200120.083(13-14). Trong EN 14411:2006- ISO 9001:2008; ISO 200x1200 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt 3%<E≤ 6% ≥22N/mm2 không rạn Đạt EN trong nước khu CN Bình Xuyên, 84 211 info@prime.vn www.prime. website,
Tập đoàn Nhóm BIIa 50001:2011 (năng huyện Bình Xuyên, Vĩnh vn cataloguy, hội chợ
ngoặc là các màu khác nhau men 3888987
Prime lượng); ISO Phúc triển lãm
14001:2004 (môi
trường); ISO
6901.00.00;
18001:2007 (sức
tổng công suất 83 triệu 6907.90.10;
khỏe nghề nghiệp)
có lát trong nhà có m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
40 Gạch lát nền Công ty CP 03.300600.082(28-29,32-33,35-36.52- EN 14411:2006- ISO 9001:2008; ISO 300X600 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt 3%<E≤ 6% ≥22N/mm2 không rạn Đạt EN trong nước khu CN Bình Xuyên, 84 211 info@prime.vn www.prime. website,
Tập đoàn 53), 03.300600.090(01-03), Nhóm BIIa 50001:2011 (năng men huyện Bình Xuyên, Vĩnh 3888987 vn cataloguy, hội chợ
Prime 03.300600.098(92-94,96), lượng); ISO Phúc triển lãm
03.300600.09944, 03.300600.156(11- 14001:2004 (môi
14,18-19.23-24). trường); ISO
6901.00.00;
18001:2007 (sức
tổng công suất 83 triệu 6907.90.10;
khỏe nghề nghiệp)
có lát trong nhà có m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
41 Gạch lát nền Công ty CP 03.300120.083(13-14). EN 14411:2006- ISO 9001:2008; ISO 300x1200 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt 3%<E≤ 6% ≥22N/mm2 không rạn Đạt EN trong nước khu CN Bình Xuyên, 84 211 info@prime.vn www.prime. website,
Tập đoàn Nhóm BIIa 50001:2011 (năng men huyện Bình Xuyên, Vĩnh 3888987 vn cataloguy, hội chợ
Prime lượng); ISO Phúc triển lãm
14001:2004 (môi
trường); ISO
6901.00.00;
18001:2007 (sức
tổng công suất 83 triệu 6907.90.10;
khỏe nghề nghiệp)
có lát trong nhà có m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
42 Gạch lát nền Công ty CP 03.400800.088(12-16, 24,28- EN 14411:2006- ISO 9001:2008; ISO 400x800 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt 3%<E≤ 6% ≥22N/mm2 không rạn Đạt EN trong nước khu CN Bình Xuyên, 84 211 info@prime.vn www.prime. website,
Tập đoàn 31,33,36,38,54,56-59,64), Nhóm BIIa 50001:2011 (năng men huyện Bình Xuyên, Vĩnh 3888987 vn cataloguy, hội chợ
Prime 03.400800.118(01-03), lượng); ISO Phúc triển lãm
03.400800.128(71-72), 14001:2004 (môi
03.400800.158(03,09-12). trường); ISO
6901.00.00;
18001:2007 (sức
tổng công suất 83 triệu 6907.90.10;
khỏe nghề nghiệp)
có lát trong nhà có m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
43 Gạch lát nền Công ty CP 03.600600.082.28-29,32-33,35- EN 14411:2006- ISO 9001:2008; ISO 600x600 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt 3%<E≤ 6% ≥22N/mm2 không rạn Đạt EN trong nước khu CN Bình Xuyên, 84 211 info@prime.vn www.prime. website,
Tập đoàn 36,53), 03.600600.083(13-14), Nhóm BIIa 50001:2011 (năng men huyện Bình Xuyên, Vĩnh 3888987 vn cataloguy, hội chợ
Prime 03.600600.090(01-03), lượng); ISO Phúc triển lãm
03.600600.098(92-94,96), 14001:2004 (môi
03.600600.09944, 03.600600.156.11- trường); ISO
6901.00.00;
14,18-19,23-24). 18001:2007 (sức
tổng công suất 83 triệu 6907.90.10;
khỏe nghề nghiệp)
có lát trong nhà có m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
44 Gạch lát nền Công ty CP 03.600120.083.(00,01-09,11-12). EN 14411:2006- ISO 9001:2008; ISO 600x1200 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt 3%<E≤ 6% ≥22N/mm2 không rạn Đạt EN trong nước khu CN Bình Xuyên, 84 211 info@prime.vn www.prime. website,
Tập đoàn Nhóm BIIa 50001:2011 (năng men huyện Bình Xuyên, Vĩnh 3888987 vn cataloguy, hội chợ
Prime lượng); ISO Phúc triển lãm
14001:2004 (môi
trường); ISO
6901.00.00;
18001:2007 (sức
tổng công suất 83 triệu 6907.90.10;
khỏe nghề nghiệp)
có lát trong nhà có m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
45 Gạch lát nền Công ty CP 03.800800.088(12-15,24,28-29,30- EN 14411:2006- ISO 9001:2008; ISO 800x800 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt 3%<E≤ 6% ≥22N/mm2 không rạn Đạt EN trong nước khu CN Bình Xuyên, 84 211 info@prime.vn www.prime. website,
Tập đoàn 31,33,38,50-51,54,56-59,64), Nhóm BIIa 50001:2011 (năng men huyện Bình Xuyên, Vĩnh 3888987 vn cataloguy, hội chợ
Prime 03.800800118(49-51), lượng); ISO Phúc triển lãm
03.800800.128(71-72), 14001:2004 (môi
03.800800.158(03,09-12). trường); ISO
6901.00.00;
18001:2007 (sức
tổng công suất 83 triệu 6907.90.10;
khỏe nghề nghiệp)
có lát trong nhà có m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
46 Gạch lát nền Gạch lát nền Công ty G380(22,25,28-29,46,48), ISO ISO 9002 300x300 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt 6% < E ≤ 10% ≥ 18 N/mm2 II không rạn Đạt ISO trong nước khu CN Gò Dầu, xã 061 3841596 www.@taicera.c www.taicera website,
G385(22,25,28-29,48), G386(25,28- 13006:2010; men Phước Thái, huyện Long om .com Catalogue, hội chợ
Taicera
29), G389(25ND,28ND-29ND), TCVN Thành, Đồng Nai triển lãm
F250(15,32), F25A11. Trong ngoặc 7745:2007.
là các màu khác nhau Nhóm BIIb
6901.00.00;
6907.90.10;
có lát trong nhà có 18 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
47 Gạch lát nền Công ty G489(25,36-37), G38209, G490(01- ISO ISO 9002 400x400 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt 6% < E ≤ 10% ≥ 18 N/mm2 II không rạn Đạt ISO trong nước khu CN Gò Dầu, xã 62 3841596 www.@taicera.c www.taicera website,
02,05,33-34,42) 13006:2010; men Phước Thái, huyện Long om .com Catalogue, hội chợ
Taicera
TCVN Thành, Đồng Nai triển lãm
7745:2007.
Nhóm BIIb
6901.00.00;
6907.90.10;
có lát trong nhà có 18 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
48 Gạch lát nền PC600x298-7(02N-03N,62N-63N), ISO ISO 9002 600x298 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt 6% < E ≤ 10% ≥ 18 N/mm2 II không rạn Đạt ISO trong nước khu CN Gò Dầu, xã 63 3841596 www.@taicera.c www.taicera website,
PC600x298-3(12N,28N), PL600x298- 13006:2010; men Phước Thái, huyện Long om .com Catalogue, hội chợ
3(12N,28N-29N), HC600x298- TCVN Thành, Đồng Nai triển lãm
3(12,28). 7745:2007.
Nhóm BIIb
6901.00.00;
6907.90.10;
có lát trong nhà có 18 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
49 Gạch lát nền Công ty G630(25,28-29,48), G631(28-29), ISO ISO 9002 600x300 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt 6% < E ≤ 10% ≥ 18 N/mm2 II không rạn Đạt ISO trong nước khu CN Gò Dầu, xã 64 3841596 www.@taicera.c www.taicera website,
G632(15,18-19), G634(25,28-29), 13006:2010; men Phước Thái, huyện Long om .com Catalogue, hội chợ
Taicera
G635(22,25,28-29,48), G639(11- TCVN Thành, Đồng Nai triển lãm
12,15,18-19,35,37-39) 7745:2007.
Nhóm BIIb
6901.00.00;
6907.90.10;
có lát trong nhà có 18 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
50 Gạch lát nền Công ty P670(28N-29N), P673(12N,28N- ISO ISO 9002 600x600 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt 6% < E ≤ 10% ≥ 18 N/mm2 II không rạn Đạt ISO trong nước khu CN Gò Dầu, xã 65 3841596 www.@taicera.c www.taicera website,
29N), P675(42N-43N), 13006:2010; men Phước Thái, huyện Long om .com Catalogue, hội chợ
Taicera
P676(1N,09N,25N), G677(02N- TCVN Thành, Đồng Nai triển lãm
03N,08N), G680(25,28-29,48), 7745:2007.
G682(15,18-19), G685(22,25,28- Nhóm BIIb
6901.00.00;
29,48), G689(11-12,15,18-19,37-39),
6907.90.10;
H673(12N,28N-29N), H683(12,28-
có lát trong nhà có 18 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
29).
51 Gạch lát nền Công ty PC800x398-7(02N-03N,62N-63N) ISO ISO 9002 800x398 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt 6% < E ≤ 10% ≥ 18 N/mm2 II không rạn Đạt ISO trong nước khu CN Gò Dầu, xã 653841596 www.@taicera.c www.taicera website,
13006:2010; men Phước Thái, huyện Long om .com Catalogue, hội chợ
Taicera
TCVN Thành, Đồng Nai triển lãm
7745:2007.
Nhóm BIIb
6901.00.00;
6907.90.10;
có lát trong nhà có 18 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
52 Gạch lát nền Công ty P870(02N-03N,08N). ISO ISO 9002 800x800 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt 6% < E ≤ 10% ≥ 18 N/mm2 II không rạn Đạt ISO trong nước khu CN Gò Dầu, xã 65 3841596 www.@taicera.c www.taicera website,
Taicera 13006:2010; men Phước Thái, huyện Long om .com Catalogue, hội chợ
TCVN Thành, Đồng Nai triển lãm
7745:2007.
Nhóm BIIb
6901.00.00;
6907.90.10;
có lát trong nhà có 18 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
53 Gạch lát nền Công ty P10702N ISO ISO 9002 1000x1000 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt 6% < E ≤ 10% ≥ 18 N/mm2 II không rạn Đạt ISO trong nước khu CN Gò Dầu, xã 65 3841596 www.@taicera.c www.taicera website,
13006:2010; men Phước Thái, huyện Long om .com Catalogue, hội chợ
Taicera
TCVN Thành, Đồng Nai triển lãm
7745:2007.
Nhóm BIIb
6901.00.00;
6907.90.10;
có lát trong nhà có 18 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
54 Gạch lát nền Gạch lát nền Công ty AHQ630(08-11,20), LHQ630(08- ISO10545. ISO 9001:2000 300x300 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt 5,6 40N/mm2 IV 5 không rạn Đạt ISO trong nước đường số 2A, KCN Mỹ 84 064 whvn@vnn,vn www.whiteh website,
TNHH 11,20). Nhóm BIIa men Xuân A, huyện Tân Thành, 3952333 orseceramic catalogue, hội chợ
Bà Rịa-Vũng tàu .com.vn triển lãm
công
nghiệp
gốm Bạch 6901.00.00;
mã 6907.90.10;
có lát trong nhà có 8 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
55 Gạch lát nền Công ty BHQ630(08-11,20). ISO10545. ISO 9001:2000 300x450 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt 5,6 40N/mm2 IV 5 không rạn Đạt ISO trong nước đường số 2A, KCN Mỹ 84 064 whvn@vnn,vn www.whiteh website,
TNHH Nhóm BIa men Xuân A, huyện Tân Thành, 3952333 orseceramic catalogue, hội chợ
Bà Rịa-Vũng tàu .com.vn triển lãm
công
nghiệp
gốm Bạch 6901.00.00;
mã 6907.90.10;
có lát trong nhà có 8 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
56 Gạch lát nền Công ty MSV360(1,2,5,7-8); ISO10545. ISO 9001:2000 300x600 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt 5,6 40N/mm2 IV 5 không rạn Đạt ISO trong nước đường số 2A, KCN Mỹ 84 064 whvn@vnn,vn www.whiteh website,
TNHH H360(22,25,25E1); MR360(1-6), Nhóm BIa men Xuân A, huyện Tân Thành, 3952333 orseceramic catalogue, hội chợ
MM360(1-6), MP300(1-6); HS360(01- Bà Rịa-Vũng tàu .com.vn triển lãm
công
nghiệp 06).
gốm Bạch 6901.00.00;
mã 6907.90.10;
có lát trong nhà có 8 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
57 Gạch lát nền Công ty M600(1-4,5,10); HMP609(06-10,13); ISO10545. ISO 9001:2000 600x600 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt 5,6 40N/mm2 IV 5 không rạn Đạt ISO trong nước đường số 2A, KCN Mỹ 84 064 whvn@vnn,vn www.whiteh website,
HRP600(1-2); MSV600(1-2,5,7-8); Nhóm BIa men Xuân A, huyện Tân Thành, 3952333 orseceramic catalogue, hội chợ
TNHH
MR600(1-6), MM600(1-6); MP600(1- Bà Rịa-Vũng tàu .com.vn triển lãm
công
nghiệp 6); HS600(1-6); FG600(1-6).
gốm Bạch 6901.00.00;
mã 6907.90.10;
có lát trong nhà có 8 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
58 Gạch lát nền Công ty PL800; HMP800(07,10); M800(1-4). ISO10545. ISO 9001:2000 800x800 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt 5,6 40N/mm2 IV 5 không rạn Đạt ISO trong nước đường số 2A, KCN Mỹ 84 064 whvn@vnn,vn www.whiteh website,
Nhóm BIa men Xuân A, huyện Tân Thành, 3952333 orseceramic catalogue, hội chợ
TNHH
Bà Rịa-Vũng tàu .com.vn triển lãm
công
nghiệp
gốm Bạch 6901.00.00;
mã 6907.90.10;
có lát trong nhà có 8 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
59 Gạch lát nền Gạch lát nền Công ty C3(01,03,04,08,10,17,86,87): ISO ISO 9001: 2008; 300X600 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt ≤0,5 ≥32 N/mm2 II không rạn Đạt ISO trong nước khu CN Tam Phước, quốc 0613 511425 sale@ymycera www.ymyce website,
CP gạch C31613; Y3088; Y31(08,21); 13006:2012. QCVN men lộ 51, xã Tam Phước, mic.com.vn ramic.com.v catalogue, hội chợ
Nhóm BIa Biên Hòa, Đồng Nai n triển lãm
men Ý Mỹ Y32(04,27,39,40,43,44,47,65,68,87,9 16:2004/BXD
4); Y33(05,07,09);
Y311(11,20,31,34,38,47). Trong
6901.00.00;
ngoặc là các màu khác nhau
6907.90.10;
có lát trong nhà có 21 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
60 Gạch lát nền Công ty A429KTS; A450KTS; ISO ISO 9001: 2008; 400x400 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt ≤0,5 ≥32 N/mm2 II Đạt ISO trong nước khu CN Tam Phước, quốc 0613 511425 sale@ymycera www.ymyce website,
lộ 51, xã Tam Phước, mic.com.vn ramic.com.v catalogue, hội chợ
CP gạch A45(33,35,37,39,41,43-50); 13006:2012. QCVN
Nhóm BIa Biên Hòa, Đồng Nai n triển lãm
men Ý Mỹ C4(00,39,42,88,91-99); C41(00- 16:2004/BXD
04,06,11,12,13,16,17); C443KTS;
C484KTS; C4100KTS; G4(01-03,05-
6901.00.00;
11,13-20,22-27); M4(14,31,33-
6907.90.10;
37,54,57,58)KTS; S4(72-88,91);
có lát trong nhà có 21 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
Y4137; Y42(70,86);
61 Gạch lát nền Công ty A5(25,30,32-34); A5(33,38- ISO ISO 9001: 2008; 500x500 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt ≤0,5 ≥32 N/mm2 II Đạt ISO trong nước khu CN Tam Phước, quốc 0613 511425 sale@ymycera www.ymyce website,
CP gạch 42,45)KTS; A531HD; C5(15,36); 13006:2012. QCVN lộ 51, xã Tam Phước, mic.com.vn ramic.com.v catalogue, hội chợ
Nhóm BIa Biên Hòa, Đồng Nai n triển lãm
men Ý Mỹ C5(25,36-39,40,42-44))KTS; C5(28- 16:2004/BXD
30,37)HD; G5(05,13,20-
30,33,36)KTS; G5(12-14,20,21-23);
6901.00.00;
G5(16,17)HD; M5(15-22)KTS;
6907.90.10;
M5(10,11,15); M5(13,14)HD;
có lát trong nhà có 21 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
S5(16,17); S5(32-39)KTS; S(26-31);
62 Gạch lát nền Công ty A6(01-03,05-11)KTS; A6(01,02)HD; ISO ISO 9001: 2008; 600x600 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt ≤0,5 ≥32 N/mm2 II Đạt ISO trong nước khu CN Tam Phước, quốc 0613 511425 sale@ymycera www.ymyce website,
lộ 51, xã Tam Phước, mic.com.vn ramic.com.v catalogue, hội chợ
CP gạch A603; C602; C6(01,02,04- 13006:2012. QCVN
Nhóm BIa Biên Hòa, Đồng Nai n triển lãm
men Ý Mỹ 07,09)KTS; C602HD; G603; 16:2004/BXD
G602HD; G6(01-11)KTS; S604;
M6(01,02);KTS; M6(01,02)HD;
6901.00.00;
S6(01-03)HD; S6(01,02,05-11)KTS;
6907.90.10;
Y60(04,05,09); Y60(01-03)HD;
có lát trong nhà có 21 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
Y60(08-10-14)KTS
63 Gạch lát nền Men mờ Công ty DC30(01,07-09); DG30(12,14,25,27); TCVN 300x300 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt ≤6 >22N/mm2 III 5 không rạn <9 Đạt TCVN trong nước phường Tiên Cát, tp. Việt 2103849336 cmcvt@hn.vnn. www.cmctil website,
DGS30(28,31-33,35-37,39,40); men Trì, Phú Thọ vn e.com.vn catalogue, hội chợ
CP CMC 7745:2007
DR30(03-06); MC3002; MC33(01- Nhóm BIIa triển lãm
03,05,11,15); MR33(09,11-13). Trong
ngoặc là các màu khác nhau
6901.00.00;
6907.90.10;
có lát trong nhà có 10 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
64 Gạch lát nền Men mờ Công ty CP SC5505, SC44(01-04,07-09,11); TCVN 500x500 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt ≤6 >22N/mm2 III 5 không rạn <9 Đạt TCVN trong nước phường Tiên Cát, tp. Việt 2103849336 cmcvt@hn.vnn. www.cmctil website,
CMC SR55(04,06); SR44(05,06,10). 7745:2007 men Trì, Phú Thọ vn e.com.vn catalogue, hội chợ
Nhóm BIIa triển lãm

6901.00.00;
6907.90.10;
có lát trong nhà có 10 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
65 Gạch lát nền Men mờ Công ty CP 6002; 6003; LX66(25,30); MC6004; TCVN 600x600 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt ≤6 >22N/mm2 III 5 không rạn <9 Đạt TCVN trong nước phường Tiên Cát, tp. Việt 2103849336 cmcvt@hn.vnn. www.cmctil website,
CMC NR6603; R60(01,09). 7745:2007 men Trì, Phú Thọ vn e.com.vn catalogue, hội chợ
Nhóm BIa triển lãm

6901.00.00;
6907.90.10;
có lát trong nhà có 10 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
66 B. Gạch Granit Gạch Granit Gạch Granit Viglacera TS1-6(12,15); TS2- TCVN QCVN 16- 600x600 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt <0,03-0,11 >41,3-63,8 <94-99 mm3 6 không rạn 6,26-7,53 Đạt TCVN trong nước tòa nhà Viglacera-số 1 (84-4) info@viglacera. www.viglac website,
6(06,10,12,17,21,22,24,26); TS3- 7745:2007 6:2011/BXD; ISO N/mm2 men Đại lộ Thăng Long, Hà 35536660 com.vn era.com.vn catalogue, hội chợ
6(12,15,17); TS4-617; TS5- Nhóm BIa 14001:2010; ISO Nội triển lãm
6(00,01,02,04,36); UST- 9001:2008
6(05,06,08,14,17);
6901.00.00;
UB66(01,02,04,06);
ốp, lát trong và 6907.90.10;
UM66(01,02,04); ECO-6(02-05,20-
có ngoài công trình có 6 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
22,24); ECO-M6(01-
67 Gạch Granit Viglacera DN8(15,17); TS2-817; TS3- TCVN QCVN 16- 800x800 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt <0,03-0,11 >41,3-63,8 <94-99 mm3 6 không rạn 6,26-7,53 đạt TCVN trong nước tòa nhà Viglacera-số 1 (84-4) info@viglacera. www.viglac website,
8(15,17); UB88(01,02,04,06,08); 7745:2007 6:2011/BXD; ISO N/mm2 men Đại lộ Thăng Long, Hà 35536660 com.vn era.com.vn catalogue, hội chợ
ECCO-S 8(01-03,05,12,20,22-24). Nhóm BIa 14001:2010; ISO Nội triển lãm
9001:2008
6901.00.00;
ốp, lát trong và 6907.90.10;
có ngoài công trình có 6 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
68 Gạch Granit Men bóng Công ty CP 3030FOSIL(001,002); DTD3030; BS EN ISO 9001:2008 300x300 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt ≤0,5 >35MPa I-IV 5-6 không rạn <9 Đạt EN trong nước số 7, khu phố 6, thị trấn 84-8 38756535 dongtam@dong www.dongt website,
Đồng Tâm DTD3030CANBERRA001; 14411:2012. men Bên Lức, Long An tam.com.vn am.com.vn catalogue, hội chợ
3030HOABIEN(002,004); Nhóm BIa triển lãm
3030CARARA002; 3030ONIX010;
3030NUHOANG002;
6901.00.00;
3030VENU(002,004). Trong ngoặc
ốp, lát trong và 6907.90.10;
là các màu khác nhau
có ngoài công trình có 7,5 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
69 Gạch Granit Men mờ 3030VENU(002,004). BS EN ISO 9001:2008 300x300 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt ≤0,5 >35MPa I-IV 5-6 không rạn <9 đạt EN trong nước số 7, khu phố 6, thị trấn 84-8 38756535 dongtam@dong www.dongt website,
14411:2012. men Bên Lức, Long An tam.com.vn am.com.vn catalogue, hội chợ
Nhóm BIa triển lãm

6901.00.00;
ốp, lát trong và 6907.90.10;
có ngoài công trình có 7,5 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
70 Gạch Granit Men bóng 3060NUHOANG002; BS EN ISO 9001:2008 300x600 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt ≤0,5 >35MPa I-IV 5-6 không rạn <9 đạt EN trong nước số 7, khu phố 6, thị trấn 84-8 38756535 dongtam@dong www.dongt website,
14411:2012. men Bên Lức, Long An tam.com.vn am.com.vn catalogue, hội chợ
Nhóm BIa triển lãm

6901.00.00;
ốp, lát trong và 6907.90.10;
có ngoài công trình có 7,5 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
71 Gạch Granit Men mờ 3060GALAXY(001,002); BS EN ISO 9001:2008 300X600 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt ≤0,5 >35MPa I-IV 5-6 không rạn <9 đạt EN trong nước số 7, khu phố 6, thị trấn 84-8 38756535 dongtam@dong www.dongt website,
3060DIAMOND(001,002) 14411:2012. men Bên Lức, Long An tam.com.vn am.com.vn catalogue, hội chợ
Nhóm BIa triển lãm

6901.00.00;
ốp, lát trong và 6907.90.10;
có ngoài công trình có 7,5 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
72 Gạch Granit Men mờ 4040GOSAN001; BS EN ISO 9001:2008 400x400 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt ≤0,5 >35MPa I-IV 5-6 không rạn <9 đạt EN trong nước số 7, khu phố 6, thị trấn 84-8 38756535 dongtam@dong www.dongt website,
4040THACHAH(001,002); 4GA01; 14411:2012. men Bên Lức, Long An tam.com.vn am.com.vn catalogue, hội chợ
4GA43; 4040SAPA001; Nhóm BIa triển lãm
DTD4040TRUONGSA001;
DTD4040HOANGSA001;
6901.00.00;
4040HOADA001; 4040CLG(001-
ốp, lát trong và 6907.90.10;
003); 4040NHSON001;
có ngoài công trình có 7,5 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
4040SOIDA001; DAPHUQUOC;
73 Gạch Granit Men mờ 4080FANSIPAN(001,003,004,005006 BS EN ISO 9001:2008 400x800 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt ≤0,5 >35MPa I-IV 5-6 không rạn <9 đạt EN trong nước số 7, khu phố 6, thị trấn 84-8 38756535 dongtam@dong www.dongt website,
,,007,008)-FP-H…; 14411:2012. men Bên Lức, Long An tam.com.vn am.com.vn catalogue, hội chợ
4080TAYSON(001-003)-FP; Nhóm BIa triển lãm
DTD4080GOSANO(004,005).
6901.00.00;
ốp, lát trong và 6907.90.10;
có ngoài công trình có 7,5 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
74 Gạch Granit Men mờ Công ty CP 5050GOSAN001; BS EN ISO 9001:2008 500x500 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt ≤0,5 >35MPa I-IV 5-6 không rạn <9 đạt EN trong nước số 7, khu phố 6, thị trấn 84-8 38756535 dongtam@dong www.dongt website,
Đồng Tâm DTD5050TRUONGSAVN; 14411:2012. men Bên Lức, Long An tam.com.vn am.com.vn catalogue, hội chợ
Nhóm BIa triển lãm

6901.00.00;
ốp, lát trong và 6907.90.10;
có ngoài công trình có 7,5 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
75 Gạch Granit Men bóng Công ty CP 6060DB(006,014,032,034,038)- BS EN ISO 9001:2008 600x600 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt ≤0,5 >35MPa I-IV 5-6 không rạn <9 đạt EN trong nước số 7, khu phố 6, thị trấn 84-8 38756535 dongtam@dong www.dongt website,
Đồng Tâm NANO; 6060MARMOL(005,008)- 14411:2012. men Bên Lức, Long An tam.com.vn am.com.vn catalogue, hội chợ
NANO; 6060SNOW001-F; Nhóm BIa triển lãm
DTD6060BRIGHT001-FP;
DTD6060CARARA(001,002)-FP;
6901.00.00;
DTD6060HAIVAN001-FP;
ốp, lát trong và 6907.90.10;
DTD6060LUSTER001-FP;
có ngoài công trình có 7,5 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
DTDTRUONGSON(001,005,006,007,
76 Gạch Granit Men mờ 6060W(002,004,013,014); BS EN ISO 9001:2008 600x600 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt ≤0,5 >35MPa I-IV 5-6 không rạn <9 đạt EN trong nước số 7, khu phố 6, thị trấn 84-8 38756535 dongtam@dong www.dongt website,
6DM(01,02); 14411:2012. men Bên Lức, Long An tam.com.vn am.com.vn catalogue, hội chợ
6060CLASSIC(007,009,010); Nhóm BIa triển lãm
6060TAMDA(001,002);
6060BINHTHUAN(001-003);
6901.00.00;
6060THACHANH(001,002);
ốp, lát trong và 6907.90.10;
6060THACHNGOC001;
có ngoài công trình có 7,5 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
6060PHUSA(002,003);
77 Gạch Granit Men bóng Công ty CP 8080DB(006,032,038,100,101)- BS EN ISO 9001:2008 800x800 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt ≤0,5 >35MPa I-IV 5-6 không rạn <9 đạt EN trong nước số 7, khu phố 6, thị trấn 84-8 38756535 dongtam@dong www.dongt website,
Đồng Tâm NANO; 8080MARMOL005-NANO; 14411:2012. men Bên Lức, Long An tam.com.vn am.com.vn catalogue, hội chợ
DTD8080TRUONGSON(001,002)-FP- Nhóm BIa triển lãm
H; DTDTRUONGSON(003,005)-FP;
DTD8080FANSIPAN001FP-H;
6901.00.00;
DTD8080YALI001-FP;
ốp, lát trong và 6907.90.10;
có ngoài công trình có 7,5 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
78 Gạch Granit Men mờ DTD8080NAPOLEONE(001-004)-H BS EN ISO 9001:2008 800x800 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt ≤0,5 >35MPa I-IV 5-6 không rạn <9 đạt EN trong nước số 7, khu phố 6, thị trấn 84-8 38756535 dongtam@dong www.dongt website,
14411:2012. men Bên Lức, Long An tam.com.vn am.com.vn catalogue, hội chợ
Nhóm BIa triển lãm

6901.00.00;
ốp, lát trong và 6907.90.10;
có ngoài công trình có 7,5 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
79 Gạch Granit Mài bóng Công ty CP 100DB(016,028,032)-NANO BS EN ISO 9001:2008 1000x1000 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt >35MPa I-IV 5-6 không rạn <9 đạt EN trong nước số 7, khu phố 6, thị trấn 84-8 38756535 dongtam@dong www.dongt website,
Đồng Tâm 14411:2012. men Bên Lức, Long An tam.com.vn am.com.vn catalogue, hội chợ
Nhóm BIa triển lãm

6901.00.00;
ốp, lát trong và 6907.90.10;
có ngoài công trình có 7,5 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
80 Gạch Granit Gạch Granit Công ty CP 03.600600.082(00-08,13-14), ISO ISO 9001:2008; ISO 600x600 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt ≤ 0,3 ≥ 38 N/mm2 >II không rạn <9 Đạt ISO trong nước khu CN Bình Xuyên, 84 211 info@prime.vn www.prime. website,
Tập đoàn 03.600600.096(25,61,63,65- 13006:2012. 50001:2011 (năng men huyện Bình Xuyên, Vĩnh 3888987 vn cataloguy, hội chợ
Prime 67,69,70,71,74-76), 03.600600097(11- Nhóm BIa lượng); ISO Phúc triển lãm
12,36,38,43,50,55-56,61-62,70-72,74- 14001:2004 (môi
75,78,85,90), trường); ISO
6901.00.00;
03.600600.098(02,09,41-47,50,52- 18001:2007 (sức
ốp, lát trong và tổng công suất 83 triệu 6907.90.10;
57,58-62,65-67,70,73), khỏe nghề nghiệp)
có ngoài công trình có m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
03.600600099.(08,10-12),
81 Gạch Granit Công ty CP 03.800800.088(01-10,12-15,17), ISO ISO 9001:2008; ISO 800x800 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt ≤ 0,3 ≥ 38 N/mm2 >II không rạn <9 khu CN Bình Xuyên, 84 211 info@prime.vn www.prime. website,
Tập đoàn 03.800800.118(40-45,), 13006:2012. 50001:2011 (năng men huyện Bình Xuyên, Vĩnh 3888987 vn cataloguy, hội chợ
Prime 03.800800.128(60-62), Nhóm BIa lượng); ISO Phúc triển lãm
03.800800.158(01-06,09,12,14- 14001:2004 (môi
15,28,58). Trong ngoặc là các màu trường); ISO
6901.00.00;
khác nhau 18001:2007 (sức
ốp, lát trong và tổng công suất 83 triệu 6907.90.10;
khỏe nghề nghiệp)
có ngoài công trình có m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức có 6908.90.91
82 Gạch Granit Gạch Granit Công ty CP THB36001, TIB36001, TKB36001, TCVN 300x300 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt <0,2 ≥ 40 N/mm2 ≤ 175 mm3 ≥6 không rạn ≤ 7 Đạt TCVN trong nước 455 Nguyễn Văn Linh, (84- tbg@thachban.c www.thach website, hội chợ
Tập đoàn TMB36001, TNB36001, TLB36001; 7745:2007 men phường Phúc Đồng, quận 4)36756653 om.vn ban.com.vn triển lãm,
Thạch Bàn TDB36002, TTB-1136-002, TLB- Long Biên, Hà Nội catalogue
36002, THB-1136-002; TDB-36004,
TIB-2136-004, TIB-2236-004, TLB-
6901.00.00;
36004, THB-1136-004; TDB-36006,
6907.90.10;
TIB-1136-06, TKB-1136-006, TLB-
có ốp lát cc có 10 triệu m2/năm theo định mức tt có 6908.90.91
36006, TMB-1136-006, THB-2136-
83 Gạch Granit Công ty CP THB36001, TIB36001, TKB36001, TCVN 300x600 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt 0,2 ≥ 40 N/mm2 ≤ 175 mm3 ≥6 không rạn ≤ 7 Đạt TCVN trong nước 455 Nguyễn Văn Linh, (84- tbg@thachban.c www.thachb website,
Tập đoàn TMB36001, TNB36001, TLB36001; 7745:2007 men phường Phúc Đồng, quận 4)36756653 om.vn an.com.vn catalogue, hội chợ
Thạch Bàn TDB36002, TTB-1136-002, TLB- Long Biên, Hà Nội triển lãm
36002, THB-1136-002; TDB-36004,
TIB-2136-004, TIB-2236-004, TLB-
6901.00.00;
36004, THB-1136-004; TDB-36006,
ốp lát trong, 6907.90.10;
TIB-1136-06, TKB-1136-006, TLB-
có ngoài nhà 10 triệu m2/nămn nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
36006, TMB-1136-006, THB-2136-
84 Gạch Granit Công ty CP BDN60(4-5,12,21,25); BCN-854, TCVN 600x600 đạt đạt đạt đạt đạt đạt 0,2 ≥ 40 N/mm2 ≤ 175 mm3 ≥6 không rạn ≤ 7 Đạt TCVN trong nước 455 Nguyễn Văn Linh, (84- tbg@thachban.c www.thachb website,
Tập đoàn BCN-855; MPF60- 7745:2007 men phường Phúc Đồng, quận 4)36756653 om.vn an.com.vn catalogue, hội chợ
Thạch Bàn (003,016,026,036,051,053,054,071- Long Biên, Hà Nội triển lãm
072.
6901.00.00;
ốp, lát trong và công suất 10 triệu 6907.90.10;
có ngoài công trình m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
85 Gạch Granit Công ty CP BCN-851, 852, 854, 855, BCN80081, TCVN 800x800 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt 0,2 ≥ 40 N/mm2 ≤ 175 mm3 ≥6 không rạn ≤ 7 Đạt TCVN trong nước 455 Nguyễn Văn Linh, (84- tbg@thachban.c www.thachb website,
Tập đoàn BCN800111, BCN80855, BDN80- 7745:2007 men phường Phúc Đồng, quận 4)36756653 om.vn an.com.vn catalogue, hội chợ
Thạch Bàn (804-805, 816, 825, 832. Long Biên, Hà Nội triển lãm

6901.00.00;
ốp, lát trong và 6907.90.10;
có ngoài công trình có nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
86 Gạch Granit Công ty HG400(1-4). Trong ngoặc là các ISO10545. 400x400 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt 0,1 63 N/mm2 126 mm3 5-6 không rạn <9 đạt ISO trong nước đường số 2A, KCN Mỹ cshq@whitehor www.whiteh website,
màu khác nhau Nhóm BIa men Xuân A, huyện Tân Thành, sevn.com.vn orseceramic catalogue, hội chợ
TNHH
Bà Rịa-Vũng tàu .com.vn triển lãm
công
nghiệp
gốm Bạch 6901.00.00;
mã ốp lát trong, 6907.90.10;
có ngoài nhà có 8 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
87 Gạch Granit Công ty GS8.(2344,5140,5180); LH2(20- TCVN TCVN ISO 300x300 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt 0,1 > 35 Mpa 9 mm3 5-6 không rạn 6,5 đạt TCVN trong nước số 205 Lê Duẩn, tp.Vinh, 0383-844410 info@trungdo.v www.trungd website,
CP Trung 23,25,28,29). Trong ngoặc là các 7745:2007, 7745:2010/ ISO men Nghệ An n o.vn catalogue, hội chợ
Đô màu khác nhau nhóm BIa 14001:2004 (môi triển lãm
trường)
6901.00.00;
ốp, lát trong, 6907.90.10;
có ngoài nhà có 3,5 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
88 Gạch Granit Công ty GW7.(7444,7481,7844,7881) TCVN TCVN ISO 300x450 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt 0,1 > 35 Mpa 9 mm3 5-6 không rạn 6,5 đạt TCVN trong nước số 205 Lê Duẩn, tp.Vinh, 0383-844410 info@trungdo.v www.trungd website,
CP Trung 7745:2007, 7745:2010/ ISO men Nghệ An n o.vn catalogue, hội chợ
Đô nhóm BIa 14001:2004 (môi triển lãm
trường)
6901.00.00;
ốp, lát trong, 6907.90.10;
có ngoài nhà có 3,5 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
89 Gạch Granit Công ty GS8.(2241,2242,2344,2345,2526,264 TCVN TCVN ISO 300X600 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt 0,1 > 35 Mpa 9 mm3 5-6 không rạn 6,5 đạt TCVN trong nước số 205 Lê Duẩn, tp.Vinh, 0383-844410 info@trungdo.v www.trungd website,
CP Trung 2,4141,4142,5242,5341,5373,6010- 7745:2007, 7745:2010/ ISO men Nghệ An n o.vn catalogue, hội chợ
Đô 6030;7544,7545,7626,7628,7646,812 nhóm BIa 14001:2004 (môi triển lãm
2); trường)
GW8.(2040,4261,4262,7044,7081,72
6901.00.00;
85,7484,7642,8575,88848,8878);
ốp, lát trong, 6907.90.10;
LH2(30-32); VL0(00-11).
có ngoài nhà có 3,5 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
90 Gạch Granit Công ty AS44(00,01,24,65); TCVN TCVN ISO 400x400 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt 0,1 > 35 Mpa 9 mm3 5-6 không rạn 6,5 đạt TCVN trong nước số 205 Lê Duẩn, tp.Vinh, 0383-844410 info@trungdo.v www.trungd website,
CP Trung FS44(00,01,16,21,24,48,65); 7745:2007, 7745:2010/ ISO men Nghệ An n o.vn catalogue, hội chợ
Đô MM55(21,24,65,66); nhóm BIa 14001:2004 (môi triển lãm
HS44(00,16,24,65); trường)
SM44(02,10,21,48,66,72); TD4400;
6901.00.00;
TM44(02,48); CTTD-(03,06);
ốp, lát trong, 6907.90.10;
HCCTD-(03,06); SCTTD-03. Trong
có ngoài nhà có 3,5 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
ngoặc là các màu khác nhau
91 Gạch Granit Công ty BH55(21,48); MH5564; TCVN TCVN ISO 500x500 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt 0,1 > 35 Mpa 9 mm3 5-6 không rạn 6,5 đạt TCVN trong nước số 205 Lê Duẩn, tp.Vinh, 0383-844410 info@trungdo.v www.trungd website,
TD55(16,36,46,48,53,65,73); 7745:2007, 7745:2010/ ISO men Nghệ An n o.vn catalogue, hội chợ
CP Trung
Đô nhóm BIa 14001:2004 (môi triển lãm
trường)
6901.00.00;
ốp, lát trong, 6907.90.10;
có ngoài nhà có 3,5 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
92 Gạch Granit Công ty BH66(48,65,66); BV66(01,44,48); TCVN TCVN ISO 600x600 đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt 0,1 > 35 Mpa 9 mm3 5-6 không rạn 6,5 đạt TCVN trong nước số 205 Lê Duẩn, tp.Vinh, 0383-844410 info@trungdo.v www.trungd website,
GF6.(7644,7828,7848,7868); 7745:2007, 7745:2010/ ISO men Nghệ An n o.vn catalogue, hội chợ
CP Trung
Đô MH66(48,65,72); MM66(00- nhóm BIa 14001:2004 (môi triển lãm
03,10,16,48,53); trường)
MF6.(1180,1242,1262,1544,1665,166
6901.00.00;
7,1683,2040,2224,3645,3646,3686,50
ốp, lát trong, 6907.90.10;
46,5064,5081,5445,7044,7081,7146,7
có ngoài nhà có 3,5 triệu m2/năm nung nhanh lò con lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
371,7656,8045,8142); MF8.3646.
93 C. Gạch Cotto Gạch Cotto ốp Gạch Cotto Sai lệch TB Sai lệch TB Sai lệch lớn Sai lệch lớn đạt
tường kích thước kích thước nhất của độ nhất ở vị trí
chiều dày so cạnh bên so thẳng cạnh so trung tâm so
với chiều dày với kích thước với kích với chiều dài,
làm việc làm việc thước làm %
tương ứng, % tương ứng, % việc, %
có có theo định mức theo định mức có
94 Gạch ốp Gạch Cotto Viglacera TCVN 7483: 300x300x12 -0,5 0,56-0,94 -1,0 -0,6 -1,0 đạt đạt -0,75 đạt 5,5-5,8 28 155-158 7 7,28-7,50 Đạt TCVN trong nước tòa nhà Viglacera số 1 đại 84435336660 info@viglacera. www.viglac website, khảo sát
2005 lộ Thăng Long, Hà Nội. com.vn era.com.vn nhà máy,
catalogue.

6901.00.00;
ốp trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
Gạch Cotto Viglacera D4(01,04,05,07,08) TCVN 7483: 400 x 400 x 14 -0,35 1,65-0,75 -0,45 0,4 -0,75 đạt đạt 0,4 đạt 5,3-5,5 25 155-158 7 6,95-7,10 Đạt TCVN trong nước tòa nhà Viglacera số 1 đại 84435336660 info@viglacera. www.viglac website, khảo sát
2005 lộ Thăng Long, Hà Nội. com.vn era.com.vn nhà máy,
catalogue.

6901.00.00;
ốp trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
95 Gạch ốp Gạch ốp màu Công ty CP DV01S1 TCVN 7483: 240x60x9 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
xám đá Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
ốp trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
96 Gạch ốp Gạch ốp màu Công ty CP DV01S1 TCVN 7483: 240x60x9 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
kem Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
ốp trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
97 Gạch ốp Gạch ốp màu Công ty CP DV01L1 TCVN 7483: 240x60x9 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
đỏ nhạt Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
ốp trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
98 Gạch ốp Gạch ốp màu Công ty CP DV01L1 TCVN 7483: 240x60x9 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
đỏ thẩm Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
ốp trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
99 Gạch ốp Gạch ốp màu Công ty CP DV01L1 TCVN 7483: 240x60x9 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
sô cô la Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
ốp trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
100 Gạch ốp Gạch ốp màu Công ty CP DV01S2 TCVN 7483: 240x68x9 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
xám đá Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
ốp trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
101 Gạch ốp Gạch ốp màu Công ty CP DV01S2 TCVN 7483: 240x68x9 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
kem Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
ốp trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
102 Gạch ốp Gạch ốp màu Công ty CP DV01L2 TCVN 7483: 240x68x9 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
đỏ nhạt Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
ốp trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
103 Gạch ốp Gạch ốp màu Công ty CP DV01L2 TCVN 7483: 240x68x9 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
đỏ thẩm Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
ốp trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
104 Gạch ốp Gạch ốp màu Công ty CP DV01L2 TCVN 7483: 240x68x9 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
sô cô la Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
ốp trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
105 Gạch Cotto lát Gạch lát màu Công ty CP DV03S1 TCVN 7483: 250x100x12 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
nền xám đá Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
106 Gạch Cotto lát Gạch lát màu Công ty CP DV03C1 TCVN 7483: 250x100x12 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
nền kem Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
107 Gạch Cotto lát Gạch lát màu Công ty CP DV03L1 TCVN 7483: 250x100x12 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
nền đỏ nhạt Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
108 Gạch Cotto lát Gạch lát màu Công ty CP DV03L1 TCVN 7483: 250x100x12 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
nền đỏ thẩm Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
109 Gạch Cotto lát Gạch lát màu Công ty CP DV03L1 TCVN 7483: 250x100x12 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
nền sô cô la Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
110 Gạch Cotto lát Gạch lát màu Công ty CP DV03S2 TCVN 7483: 200x200x12 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
nền xám đá Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
111 Gạch Cotto lát Gạch lát màu Công ty CP DV03C2 TCVN 7483: 200x200x12 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
nền kem Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
112 Gạch Cotto lát Gạch lát màu Công ty CP DV03S2 TCVN 7483: 200x200x12 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
nền đỏ nhạt Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
113 Gạch Cotto lát Gạch lát màu Công ty CP DV03S2 TCVN 7483: 200x200x12 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
nền đỏ thẩm Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
114 Gạch Cotto lát Gạch lát màu Công ty CP DV03S2 TCVN 7483: 200x200x12 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
nền sô cô la Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
115 Gạch Cotto lát Gạch lát màu Công ty CP DV03S3 TCVN 7483: 300x300x12 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
nền xám đá Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
116 Gạch Cotto lát Gạch lát màu Công ty CP DV03C3 TCVN 7483: 300x300x12 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
nền kem Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
117 Gạch Cotto lát Gạch lát màu Công ty CP DV03L3 TCVN 7483: 300x300x12 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
nền đỏ nhạt Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
118 Gạch Cotto lát Gạch lát màu Công ty CP DV03L3 TCVN 7483: 300x300x12 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
nền đỏ thẩm Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
119 Gạch Cotto lát Gạch lát màu Công ty CP DV03L3 TCVN 7483: 300x300x12 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
nền sô cô la Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
120 Gạch Cotto lát Gạch lát màu Công ty CP DV03S4 TCVN 7483: 400x400x14 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
nền xám đá Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
121 Gạch Cotto lát Gạch lát màu Công ty CP DV03S4 TCVN 7483: 400x400x14 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
nền kem Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
122 Gạch Cotto lát Gạch lát màu Công ty CP DV03S4 TCVN 7483: 400x400x14 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
nền đỏ nhạt Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
123 Gạch Cotto lát Gạch lát màu Công ty CP DV03S4 TCVN 7483: 400x400x14 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
nền đỏ thẩm Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
124 Gạch Cotto lát Gạch lát màu Công ty CP DV03S4 TCVN 7483: 400x400x14 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
nền sô cô la Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
125 Gạch Cotto lát Gạch lát màu Công ty CP DV03S5 TCVN 7483: 500x500x14 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
nền xám đá Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
126 Gạch Cotto lát Gạch lát màu Công ty CP DV03C5 TCVN 7483: 500x500x14 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
nền kem Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
127 Gạch Cotto lát Gạch lát màu Công ty CP DV03L5 TCVN 7483: 500x500x14 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
nền đỏ nhạt Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
128 Gạch Cotto lát Gạch lát màu Công ty CP DV03L5 TCVN 7483: 500x500x14 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
nền đỏ thẩm Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
129 Gạch Cotto lát Gạch lát màu Công ty CP DV03L5 TCVN 7483: 500x500x14 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
nền sô cô la Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
130 Gạch cổ bậc Gạch cổ bậc Công ty CP DV02S3 TCVN 7483: 300x100x12 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
màu xám đá Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
131 Gạch cổ bậc Gạch cổ bậc Công ty CP DV02C3 TCVN 7483: 300x100x12 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
màu kem Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
132 Gạch cổ bậc Gạch cổ bậc Công ty CP DV02L3 TCVN 7483: 300x100x12 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
màu đỏ nhạt Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
133 Gạch cổ bậc Gạch cổ bậc Công ty CP DV02L4 TCVN 7483: 300x100x13 ± 11 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598890 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
màu đỏ nhạt Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2009 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
134 Gạch cổ bậc Gạch cổ bậc Công ty CP DV02L3 TCVN 7483: 300x100x12 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
màu sô cô la Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
135 Gạch cổ bậc Gạch cổ bậc Công ty CP DV02S4 TCVN 7483: 400x100x12 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
màu xám đá Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
136 Gạch cổ bậc Gạch cổ bậc Công ty CP DV02C4 TCVN 7483: 400x100x12 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
màu kem Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
137 Gạch cổ bậc Gạch cổ bậc Công ty CP DV02L4 TCVN 7483: 400x100x12 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
màu đỏ nhạt Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
138 Gạch cổ bậc Gạch cổ bậc Công ty CP DV02L4 TCVN 7483: 400x100x12 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
màu đỏ thẩm Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
139 Gạch cổ bậc Gạch cổ bậc Công ty CP DV02L4 TCVN 7483: 400x100x12 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
màu sô cô la Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
140 Gạch cổ bậc Gạch cổ bậc Công ty CP DV02S5 TCVN 7483: 500x100x12 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
màu xám đá Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
141 Gạch cổ bậc Gạch cổ bậc Công ty CP DV02C5 TCVN 7483: 500x100x12 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
màu kem Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
142 Gạch cổ bậc Gạch cổ bậc Công ty CP DV02L5 TCVN 7483: 500x100x12 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
màu đỏ nhạt Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
143 Gạch cổ bậc Gạch cổ bậc Công ty CP DV02L5 TCVN 7483: 500x100x12 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
màu đỏ thẩm Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
144 Gạch cổ bậc Gạch cổ bậc Công ty CP DV02L5 TCVN 7483: 500x100x12 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
màu sô cô la Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
145 Gạch bậc thềm Gạch bậc Công ty CP DV04S3 TCVN 7483: 300x300x13 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
thềm màu xám Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
đá Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
146 Gạch bậc thềm Gạch bậc Công ty CP DV04C3 TCVN 7483: 300x300x13 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
thềm màu kem Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
147 Gạch bậc thềm Gạch bậc Công ty CP DV04L3 TCVN 7483: 300x300x13 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
thềm màu đổ Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
nhạt Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
148 Gạch bậc thềm Gạch bậc Công ty CP DV04L3 TCVN 7483: 300x300x13 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
thềm màu đỏ Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
thẩm Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
149 Gạch bậc thềm Gạch bậc Công ty CP DV04L3 TCVN 7483: 300x300x13 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
thềm màu sô Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
cô la Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
150 Gạch bậc thềm Gạch bậc Công ty CP DV04S3 TCVN 7483: 400x300x14 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
thềm màu xám Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
đá Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
151 Gạch bậc thềm Gạch bậc Công ty CP DV04C4 TCVN 7483: 400x300x14 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
thềm màu kem Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
152 Gạch bậc thềm Gạch bậc Công ty CP DV04L4 TCVN 7483: 400x300x14 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
thềm màu đỏ Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
nhạt Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
153 Gạch bậc thềm Gạch bậc Công ty CP DV04L4 TCVN 7483: 400x300x14 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
thềm màu đỏ Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
thẩm Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
154 Gạch bậc thềm Gạch bậc Công ty CP DV04L4 TCVN 7483: 400x300x14 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
thềm màu sô Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
cô la Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
155 Gạch bậc thềm Gạch bậc Công ty CP DV04S5 TCVN 7483: 500x300x14 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
thềm màu xám Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
đá Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
156 Gạch bậc thềm Gạch bậc Công ty CP DV04C5 TCVN 7483: 500x300x14 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
thềm màu kem Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
157 Gạch bậc thềm Gạch bậc Công ty CP DV04L5 TCVN 7483: 500x300x14 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
thềm màu đỏ Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
nhạt Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
158 Gạch bậc thềm Gạch bậc Công ty CP DV04L5 TCVN 7483: 500x300x14 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
thềm màu đỏ Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
thẩm Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn theo định mức theo định mức có 6908.90.91
159 Gạch bậc thềm Gạch bậc Công ty CP DV04L5 TCVN 7483: 500x300x14 ± 10 ± 1,0 đạt đạt ± 1,0 đạt ≤6% ≥ 20 Mpa ≤ 393 mm3 ≤9 Đạt TCVN theo định mức theo định mức Quảng Ninh Tràng A, Đông Triều, 84.333.598889 info@gomdatvie www.gomd website, khảo sát
thềm màu sô Gốm Đất 2005/ EN TCVN ISO Quảng Ninh t.net, atviet.com.v nhà máy,
cô la Việt 14411:2006. 9001:2008/ISO n, catalogue.
Nhóm AIIb 9001:2008 www.terrac
otta.vn
6901.00.00;
lát trong, ngoài đùn dẽo, nung nhanh lò con 6907.90.10;
có nhà có 5,5 triệu m2/năm lăn có 6908.90.91
Website Nguồn thông tin
Độ bền hóa học
Độ cứng bề Khả năng
của men (chịu tác Chỉ số độ Tiêu thụ
Nhóm sản Tiêu chuẩn áp Quy chuẩn áp Kích thước, Độ hút Độ bền rạn mặt men Độ thấm chịu tải của Nơi sản xuất. Quy mô công suất, Khả
STT Tên sản phẩm Nhà sản xuất Ký hiệu sản phẩm Độ bền nhiệt động của axit & trắng bề nước, Nơi sử dụng Công nghệ sản xuất
phẩm dụng dụng mm nước, % men theo thang mực, mm sản phẩm, sản phẩm/năm Tiêu thụ năng tái Hướng
kiềm), không bị mặt men lít/lần
Mohs kN nguyên liệu Tiêu thụ năng chế, tái dẫn sử
tác động
sản xuất lượng sản xuất sử dụng dụng Mã HS Nguồn gốc Địa chỉ Điện thoại E-mail

Thanh trì: phường Thanh


TCVN ISO trì, quận Hoàng mai, Hà
Công ty CP Sứ Viglacera Thanh Trì;
9001:2008/ISO nội; Việt Trì: phố Hồng thanhtrihn@hn.vnn.
Công ty CP Viglacera Việt Trì; Công ty nung một lần, men Nano 04.8613147;
TCVN 9001:2008; QCVN Hà, phường Tiên Cát, Việt vn; www,viglac website, catalogue,
1 Chậu rửa Chậu đặt trên mặt bàn Viglacera BS415 525x420x186 0,05 không rạn nứt không bị tác động không rạn men 6 0,11 68-70 1,5 - phòng vệ sinh Sứ Viglacera Bình Dương; Tổng công diệt khuẩn, chống bám theo định mức theo định mức có có 6910.10.00 trong nước 0210.3846487; 30/31
6073:2005 16:2014/BXD, Trì , Phú Thọ; Bình suvtr@hn.vnn.vn; era.com.vn hội chợ triển lãm
suất 3 công ty là 1,5 triệu bộ sản dính. 0650.3710810
nhóm sản phẩm sứ Dương: khu sản xuất Tân bíc@hcm.vnn.vn
phẩm/năm
vệ sinh Đông Hiệp, Dĩ An, Bình
Dương.

Thanh trì: phường Thanh


TCVN ISO trì, quận Hoàng mai, Hà
Công ty CP Sứ Viglacera Thanh Trì;
9001:2008/ISO nội; Việt Trì: phố Hồng thanhtrihn@hn.vnn.
Công ty CP Viglacera Việt Trì; Công ty nung một lần, men Nano 04.8613147;
TCVN 9001:2008; QCVN Hà, phường Tiên Cát, Việt vn; www,viglac website, catalogue,
2 Chậu đặt trên mặt bàn Viglacera V11, V22, V42, V72 505x450x185 0,05 không rạn nứt không bị tác động không rạn men 6 0,11 68-70 1,5 - phòng vệ sinh Sứ Viglacera Bình Dương; Tổng công diệt khuẩn, chống bám theo định mức theo định mức có có 6910.10.00 trong nước 0210.3846487; 30/31
6073:2005 16:2014/BXD, Trì , Phú Thọ; Bình suvtr@hn.vnn.vn; era.com.vn hội chợ triển lãm
suất 3 công ty là 1,5 triệu bộ sản dính. 0650.3710811
nhóm sản phẩm sứ Dương: khu sản xuất Tân bíc@hcm.vnn.vn
phẩm/năm
vệ sinh Đông Hiệp, Dĩ An, Bình
Dương.

Thanh trì: phường Thanh


TCVN ISO trì, quận Hoàng mai, Hà
Công ty CP Sứ Viglacera Thanh Trì;
9001:2008/ISO nội; Việt Trì: phố Hồng thanhtrihn@hn.vnn.
Công ty CP Viglacera Việt Trì; Công ty nung một lần, men Nano 04.8613147;
CA1, CA2, CD1-CD3, CD6, CD14- TCVN 9001:2008; QCVN Hà, phường Tiên Cát, Việt vn; www,viglac website, catalogue,
3 Chậu đặt trên mặt bàn đá. Viglacera 575x410x150 0,05 không rạn nứt không bị tác động không rạn men 6 0,11 68-70 1,5 - phòng vệ sinh Sứ Viglacera Bình Dương; Tổng công diệt khuẩn, chống bám theo định mức theo định mức có có 6910.10.00 trong nước 0210.3846487; 30/31
CD21, CD61 6073:2005 16:2014/BXD, Trì , Phú Thọ; Bình suvtr@hn.vnn.vn; era.com.vn hội chợ triển lãm
suất 3 công ty là 1,5 triệu bộ sản dính. 0650.3710812
nhóm sản phẩm sứ Dương: khu sản xuất Tân bíc@hcm.vnn.vn
phẩm/năm
vệ sinh Đông Hiệp, Dĩ An, Bình
Dương.
Thanh trì: phường Thanh
TCVN ISO trì, quận Hoàng mai, Hà
Công ty CP Sứ Viglacera Thanh Trì;
9001:2008/ISO nội; Việt Trì: phố Hồng thanhtrihn@hn.vnn.
Công ty CP Viglacera Việt Trì; Công ty nung một lần, men Nano 04.8613147;
TCVN 9001:2008; QCVN Hà, phường Tiên Cát, Việt vn; www,viglac website, catalogue,
4 Chậu chân lửng. Viglacera VI50,VI51, VI61 600x420x465 0,05 không rạn nứt không bị tác động không rạn men 6 0,11 68-70 1,5 - phòng vệ sinh Sứ Viglacera Bình Dương; Tổng công diệt khuẩn, chống bám theo định mức theo định mức có có 6910.10.00 trong nước 0210.3846487; 30/31
6073:2005 16:2014/BXD, Trì , Phú Thọ; Bình suvtr@hn.vnn.vn; era.com.vn hội chợ triển lãm
suất 3 công ty là 1,5 triệu bộ sản dính. 0650.3710813
nhóm sản phẩm sứ Dương: khu sản xuất Tân bíc@hcm.vnn.vn
phẩm/năm
vệ sinh Đông Hiệp, Dĩ An, Bình
Dương.
Thanh trì: phường Thanh
TCVN ISO trì, quận Hoàng mai, Hà
Công ty CP Sứ Viglacera Thanh Trì;
9001:2008/ISO nội; Việt Trì: phố Hồng thanhtrihn@hn.vnn.
Công ty CP Viglacera Việt Trì; Công ty nung một lần, men Nano 04.8613147;
HL4-600, VTL4, VTL3N, VTL2, VI1T, TCVN 9001:2008; QCVN Hà, phường Tiên Cát, Việt vn; www,viglac website, catalogue,
5 Chậu chân đứng Viglacera 650x545x750 0,05 không rạn nứt không bị tác động không rạn men 6 0,11 68-70 1,5 phòng vệ sinh Sứ Viglacera Bình Dương; Tổng công diệt khuẩn, chống bám theo định mức theo định mức có có 6910.10.00 trong nước 0210.3846487; 30/31
VI2, VI3N, VU6, VU7, VU9, VG1, CTE 6073:2005 16:2014/BXD, Trì , Phú Thọ; Bình suvtr@hn.vnn.vn; era.com.vn hội chợ triển lãm
suất 3 công ty là 1,5 triệu bộ sản dính. 0650.3710814
nhóm sản phẩm sứ Dương: khu sản xuất Tân bíc@hcm.vnn.vn
phẩm/năm
vệ sinh Đông Hiệp, Dĩ An, Bình
Dương.

LT950C, LT951C, LT952, LT953,


QCVN
LT367CR, LT523, LT700CT, LT710CT, nung một lần, lô F-1, khu CN Thăng
16:2014/BXD, công ty TNHH TOTO Việt Nam. www.vn.tot website, catalogue,
6 Chậu đặt trên bàn TOTO LT710CS, LW526NJ, LW909CKS, JIS 505x455x100 phòng vệ sinh EWATER+, TORNADO, theo định mức theo định mức có có 6910.10.00 trong nước Long, Đông Anh, Hà 84-4 38811926
nhóm sản phẩm sứ Công suất 400.000 sp/năm o.com hội chợ triển lãm
L946C, L501C, L762, L763, LT520T, CEFIONTECT, GMAX, Nội
vệ sinh
LT764, LT765, LT548, LT546

QCVN
LHT766C, LHT828C, LT942CK, nung một lần, lô F-1, khu CN Thăng
16:2014/BXD, công ty TNHH TOTO Việt Nam. www.vn.tot website, catalogue,
7 Chậu chân lửng TOTO PT942HFK, LHT947C, LHT239C, 510x150 phòng vệ sinh EWATER+, TORNADO, theo định mức theo định mức có có 6910.10.00 trong nước Long, Đông Anh, Hà 84-4 37714354 21/31
nhóm sản phẩm sứ Công suất 400.000 sp/năm o.com hội chợ triển lãm
LHT236C,LHT240C, LHT300CR CEFIONTECT, GMAX, Nội
vệ sinh

QCVN
LPT766C, LPT767C, LPT947C, nung một lần, lô F-1, khu CN Thăng
16:2014/BXD, công ty TNHH TOTO Việt Nam. www.vn.tot website, catalogue,
8 Chậu chân đứng TOTO LPT239C, LPT236C, LW908CKS, 510x520 phòng vệ sinh EWATER+, TORNADO, theo định mức theo định mức có có 6910.10.00 trong nước Long, Đông Anh, Hà 84-4 37714354 21/31
nhóm sản phẩm sứ Công suất 400.000 sp/năm o.com hội chợ triển lãm
LW908HFKS, LHT767C CEFIONTECT, GMAX, Nội
vệ sinh

L0300V,L-465V, GL-300V, GL-465V, L-


333V, L-445V, L-296V, GL-333V, GL- nung một lần, INAX
445V, GL296V, L-294V, L-293V, proguard, INAX
L292V, GL-294V, GL-293V, GL-292V, ISO-9001; ISO- Công ty TNHH LIXIL Việt Nam. Tổng hyperkilamic, INAX Eco- xã Dương xá, Gia Lâm, www.inax.c website, catalogue,
9 Chậu đặt trên bàn INAX 570x450x180 phòng vệ sinh theo định mức theo định mức có có 6910.10.00 trong nước 84.4.35566639 21/31
GL-2094V, L- 2293V, GL2293V, 14001 công suất 3 triệu sản phẩm/năm X, INAX Ez Clean, INAX Hà Nội. om.vn hội chợ triển lãm
L2298V, L2397V, GL-2298V, GL- Silent joy, INAX Save
2297V, L-2396V, GL2396V, L-2395V, water.
GL2395V

nung một lần, INAX


proguard, INAX
L-298V, L-298VC, GL-298V, L-297V, L-
ISO-9001; ISO- Công ty TNHH LIXIL Việt Nam. Tổng hyperkilamic, INAX Eco- xã Dương xá, Gia Lâm, www.inax.c website, catalogue,
10 Chậu chân lửng INAX 297VC, GL-297V, L-284V, L-284VC, 495x425x520 phòng vệ sinh theo định mức theo định mức có có 6910.10.00 trong nước 84.4.35566639 21/31
14001 công suất 3 triệu sản phẩm/năm X, INAX Ez Clean, INAX Hà Nội. om.vn hội chợ triển lãm
GL-284V
Silent joy, INAX Save
water.

nung một lần, INAX


proguard, INAX
L-288V, L-288VC, GL-288V, L-285V, L-
ISO-9001; ISO- Công ty TNHH LIXIL Việt Nam. Tổng hyperkilamic, INAX Eco- xã Dương xá, Gia Lâm, www.inax.c website, catalogue,
11 Chậu chân đứng INAX 285VC, GL285V, L-284V, L-284VC, GL- 615x453x776 phòng vệ sinh theo định mức theo định mức có có 6910.10.00 trong nước 84.4.35566639 21/31
14001 công suất 3 triệu sản phẩm/năm X, INAX Ez Clean, INAX Hà Nội. om.vn hội chợ triển lãm
284V, L-282V, L-282VC, GL282V
Silent joy, INAX Save
water.

WP-F307; WP-F(422,445,446); WP-


F(605,606,608-
610,625,626,629,630,643,644); WP- công ty TNHH American Standars nung 1 lần, chống bám www.ameri
American ISO-9001; ISO- phường An Phú, thị xã website, catalogue,
12 Chậu để bàn F(0418,0431,0433,0451); phòng vệ sinh Việt Nam. Công suất 300.000 bẩn, tự động xã, tiết kiệm theo định mức theo định mức có có 6910.10.00 trong nước 0650 3740100 canstandar 20/31
Standard 14001 Thuận An, Bình Dương. hội chợ triển lãm
(0452,0458,0459,0500,0504,0517,0518,0 sp/năm nước, tiết kiệm điện. d.com.vn
950)-WT; VF-(0470,0476). Trong ngoặc
là các kiểu khác nhau
WP-F518/F718,WP-F622/F772,WP-
F550/0740-WT; 0717-WT/0074-
công ty TNHH American Standars nung 1 lần, chống bám www.ameri
American WT,0504W/0704-WT,0955-WT/0755- ISO-9001; ISO- phường An Phú, thị xã website, catalogue,
13 Châụ chân lửng phòng vệ sinh Việt Nam. Công suất 300.000 bẩn, tự động xã, tiết kiệm theo định mức theo định mức có có 6910.10.00 trong nước 0650 3740100 canstandar 20/31
Standard WT,0552-WT/0740-WT,0553-WT/0740- 14001 Thuận An, Bình Dương. hội chợ triển lãm
sp/năm nước, tiết kiệm điện. d.com.vn
WT; VF-08000/VF-090,VF-
0800/VF0911.

WP-F622/F721,WP-F550/0742-WT,WP-
F550/0742,WP-F511/F711; 0955- công ty TNHH American Standars nung 1 lần, chống bám www.ameri
American ISO-9001; ISO- phường An Phú, thị xã website, catalogue,
14 Chậu chân đứng WT/0765-WT,0956-WT/0775-WT,0553- phòng vệ sinh Việt Nam. Công suất 300.000 bẩn, tự động xã, tiết kiệm theo định mức theo định mức có có 6910.10.00 trong nước 0650 3740100 canstandar 20/31
Standard 14001 Thuận An, Bình Dương. hội chợ triển lãm
WT/0742-WT; VF-0800/VF-0901,VF- sp/năm nước, tiết kiệm điện. d.com.vn
0969/VF-0901.

Công ty CP
LF50(16-18); nung 1 lần, sứ chịu nhiệt lô 21, đường 5 A khu
thiết bị vệ sinh Công ty CP thiết bị vệ sinh Caesar Việt vncaesar@caesar.c www.caesa website, catalogue,
15 Chậu để bàn LF52(15,22,32,36,39,40,52,54.56,58). ISO 9001:2008 phòng vệ sinh FFC, chống bám bẩn, tự theo định mức theo định mức có có 6910.10.00 trong nước CN Tân Tạo, quận Bình 84.4.37562339 19/31
Caesar Việt Nam. Công suất 1.000.000 sp/năm om.vn r.com.vn hội chợ triển lãm
Trong ngoặc là các kiểu khác nhau động xã, tiết kiệm nước, Tân, tp. Hồ Chí Minh
Nam

Công ty CP
nung 1 lần, sứ chịu nhiệt lô 21, đường 5 A khu
thiết bị vệ sinh L2220+P2436; L2560+P2441; Công ty CP thiết bị vệ sinh Caesar Việt vncaesar@caesar.c www.caesa website, catalogue,
16 Chậu chân lửng ISO 9001:2008 phòng vệ sinh FFC, chống bám bẩn, tự theo định mức theo định mức có có 6910.10.00 trong nước CN Tân Tạo, quận Bình 84.4.37562339 19/31
Caesar Việt LF2270+P2470. Nam. Công suất 1.000.000 sp/năm om.vn r.com.vn hội chợ triển lãm
động xã, tiết kiệm nước, Tân, tp. Hồ Chí Minh
Nam

Công ty CP L2150+P2440; L2155+P2440;


nung 1 lần, sứ chịu nhiệt lô 21, đường 5 A khu
thiết bị vệ sinh L2220+P2437; L2230+P2432; Công ty CP thiết bị vệ sinh Caesar Việt vncaesar@caesar.c www.caesa website, catalogue,
17 Chậu chân đứng ISO 9001:2008 phòng vệ sinh FFC, chống bám bẩn, tự theo định mức theo định mức có có trong nước CN Tân Tạo, quận Bình 84.4.37562339 19/31
Caesar Việt L2360+P2437; L2560+P2438; Nam. Công suất 1.000.000 sp/năm om.vn r.com.vn hội chợ triển lãm
động xã, tiết kiệm nước, Tân, tp. Hồ Chí Minh
Nam LF5314+PF2414.

Công ty CP
nung 1 lần, sứ chịu nhiệt lô 21, đường 5 A khu
thiết bị vệ sinh Công ty CP thiết bị vệ sinh Caesar Việt vncaesar@caesar.c www.caesa website, catalogue,
18 Tiểu nam UA0284; U0288; U0296; UF0286. ISO 9001:2008 phòng vệ sinh FFC, chống bám bẩn, tự theo định mức theo định mức có có trong nước CN Tân Tạo, quận Bình 84.4.37562339 19/31
Caesar Việt Nam. Công suất 1.000.000 sp/năm om.vn r.com.vn hội chợ triển lãm
động xã, tiết kiệm nước, Tân, tp. Hồ Chí Minh
Nam

TCVN ISO
Công ty
9001:2008/ISO
TNHH sản khu CN Tiền Hải, xã www.haoca
C07, C012, C013; C103,C104, C105, TCVN 9001:2008; QCVN Công ty TNHH sản xuất &kinh doanh haocanhtb@gmail.c website, catalogue,
19 Chậu để bàn xuất & kinh 565x460x210 ≤0,5 đạt đạt đạt ≥6 ≤1 1,5 phòng vệ sinh nung 1 lần theo định mức theo định mức có có 6910.10.00 trong nước Đông Cơ, Tiền Hải, Thái 36,781,668 nhceramic. 29/31
C106; 305, 306,307. 6073:2005 16:2014/BXD, sứ Hảo Cảnh 800.000 sp/năm om hội chợ triển lãm
doanh sứ Hảo Bình com
nhóm sản phẩm sứ
Cảnh
vệ sinh

TCVN ISO
Công ty TNHH 9001:2008/ISO
khu CN Tiền Hải, xã www.haoca
sản xuất & kinh C05, C08, C09; C102; C308, C309, TCVN 9001:2008; QCVN Công ty TNHH sản xuất &kinh doanh haocanhtb@gmail.c website, catalogue,
20 Chậu chân lửng 460x435x375 ≤0,5 đạt đạt đạt ≥6 ≤1 1,5 phòng vệ sinh nung 1 lần theo định mức theo định mức có có 6910.10.00 trong nước Đông Cơ, Tiền Hải, Thái 36781668 nhceramic. 29/31
doanh sứ Hảo C310. 6073:2005 16:2014/BXD, sứ Hảo Cảnh 800.000 sp/năm om hội chợ triển lãm
Bình com
Cảnh nhóm sản phẩm sứ
vệ sinh

TCVN ISO
Công ty TNHH 9001:2008/ISO
khu CN Tiền Hải, xã www.haoca
sản xuất & kinh TCVN 9001:2008; QCVN Công ty TNHH sản xuất &kinh doanh haocanhtb@gmail.c website, catalogue,
21 Chậu chân đứng C01, C02, C04 510x450x678 ≤0,5 đạt đạt đạt ≥6 ≤1 1,5 phòng vệ sinh nung 1 lần theo định mức theo định mức có có 6910.10.00 trong nước Đông Cơ, Tiền Hải, Thái 36781668 nhceramic. 29/31
doanh sứ Hảo 6073:2005 16:2014/BXD, sứ Hảo Cảnh 800.000 sp/năm om hội chợ triển lãm
Bình com
Cảnh nhóm sản phẩm sứ
vệ sinh

TCVN ISO
Công ty TNHH 9001:2008/ISO
khu CN Tiền Hải, xã www.haoca
sản xuất & kinh TCVN 9001:2008; QCVN Công ty TNHH sản xuất &kinh doanh haocanhtb@gmail.c website, catalogue,
22 Tiểu nam T108, T109; T02, T05, T06. 380x353x930 ≤0,5 đạt đạt đạt ≥6 ≤1 1,5 phòng vệ sinh nung 1 lần theo định mức theo định mức có có 6910.10.00 trong nước Đông Cơ, Tiền Hải, Thái 36781668 nhceramic. 29/31
doanh sứ Hảo 6073:2005 16:2014/BXD, sứ Hảo Cảnh 800.000 sp/năm om hội chợ triển lãm
Bình com
Cảnh nhóm sản phẩm sứ
vệ sinh

QCVN
16:2014/BXD,
công nghệ Nano chống đường D2, cụm sản xuất
Công ty CP Sứ nhóm sản phẩm sứ Ф425x180; Công ty CP Thiên Thanh. Công suất thienthanh@suthient www.suthie website, catalogue,
23 chậu đặt trên bàn LB0800T; LB1100T JIS A5207:2005 phòng vệ sinh bám bẩn, công nghệ xả theo định mức theo định mức có có 6910.10.00 trong nước Bình Chuẩn, thị xã Thuận 84-6503788331 22/31
Thiên Thanh vệ sinh; TCVN 623x380x130 405.000 sản phẩm/năm hanh.vn nthanh.vn hội chợ triển lãm
xoáy kép An, Bình Dương
9001:2008/ISO
9001:2008
585x453x36
QCVN 0;
16:2014/BXD, 518x565x32
công nghệ Nano chống đường D2, cụm sản xuất
Công ty CP Sứ LT51L1T/PT5100T; LT63L1T/PT6300T; nhóm sản phẩm sứ 5; Công ty CP Thiên Thanh. Công suất thienthanh@suthient www.suthie website, catalogue,
24 chậu chân lửng JIS A5207:2005 phòng vệ sinh bám bẩn, công nghệ xả theo định mức theo định mức có có 6910.10.00 trong nước Bình Chuẩn, thị xã Thuận 84-6503788331 22/31
Thiên Thanh LT35LLT/PT3500T; LT04L1T/PT0400T vệ sinh; TCVN 570x445x32 405.000 sản phẩm/năm hanh.vn nthanh.vn hội chợ triển lãm
xoáy kép An, Bình Dương
9001:2008/ISO 5;
9001:2008 490x425x29
0
QCVN 518x472x68
16:2014/BXD, 0;
công nghệ Nano chống đường D2, cụm sản xuất
Công ty CP Sứ LT65L1T/PD0100T; nhóm sản phẩm sứ 490x425x68 Công ty CP Thiên Thanh. Công suất thienthanh@suthient www.suthie website, catalogue,
25 Châụ chân đứng JIS A5207:2005 phòng vệ sinh bám bẩn, công nghệ xả theo định mức theo định mức có có 6910.10.00 trong nước Bình Chuẩn, thị xã Thuận 84-6503788331 22/31
Thiên Thanh LT04L1T/PDY100T; LT01L1T/PD0100T vệ sinh; TCVN 5; 405.000 sản phẩm/năm hanh.vn nthanh.vn hội chợ triển lãm
xoáy kép An, Bình Dương
9001:2008/ISO 476x430x68
9001:2008 0

QCVN 730x340x30
16:2014/BXD, 0;
công nghệ Nano chống đường D2, cụm sản xuất
Công ty CP Sứ Urinal UT14XVT; Urinal UT15XVT; nhóm sản phẩm sứ 500x320x30 Công ty CP Thiên Thanh. Công suất thienthanh@suthient www.suthie website, catalogue,
26 tiểu nam JIS A5207:2005 phòng vệ sinh bám bẩn, công nghệ xả theo định mức theo định mức có có 6910.10.00 trong nước Bình Chuẩn, thị xã Thuận 84-6503788331 22/31
Thiên Thanh Urinal UT64XVT vệ sinh; TCVN 0; 405.000 sản phẩm/năm hanh.vn nthanh.vn hội chợ triển lãm
xoáy kép An, Bình Dương
9001:2008/ISO 670x298x32
9001:2008 0

Thanh trì: phường Thanh


TCVN ISO trì, quận Hoàng mai, Hà
9001:2008/ISO Công ty CP Sứ Viglacera Thanh Trì; nội; Việt Trì: phố Hồng thanhtrihn@hn.vnn.
nung một lần, men Nano 04.8613147;
Bàn cầu két âm tường đặt TCVN 9001:2008; QCVN 540x350x420, Biệt thự, khách Công ty CP Viglacera Việt Trì; Công ty Hà, phường Tiên Cát, Việt vn; www,viglac website, catalogue,
27 Bàn cầu Viglacera V50, V56 0,05 không rạn nứt không bị tác động không rạn men 6 0,11 68-70 1,5 diệt khuẩn, chống bám theo định mức theo định mức có có 6910.10.00 trong nước 0210.3846487; 30/31
sàn 6073:2005 16:2014/BXD, 525x368x390 sạn cao cấp Sứ Viglacera Bình Dương, 1,5 triệu Trì , Phú Thọ; Bình suvtr@hn.vnn.vn; era.com.vn hội chợ triển lãm
dính. 0650.3710810
nhóm sản phẩm sứ sp/năm Dương: khu sản xuất Tân bíc@hcm.vnn.vn
vệ sinh Đông Hiệp, Dĩ An, Bình
Dương.

Thanh trì: phường Thanh


TCVN ISO trì, quận Hoàng mai, Hà
9001:2008/ISO Công ty CP Sứ Viglacera Thanh Trì; nội; Việt Trì: phố Hồng thanhtrihn@hn.vnn.
nung một lần, men Nano 04.8613147;
TCVN 9001:2008; QCVN 560x368x362, Biệt thự, khách Công ty CP Viglacera Việt Trì; Công ty Hà, phường Tiên Cát, Việt vn; www.viglac website, catalogue,
28 Bàn cầu két âm treo tường. Viglacera V51KA, V55 0,05 không rạn nứt không bị tác động không rạn men 6 0,11 68-70 1,5 diệt khuẩn, chống bám theo định mức theo định mức có có trong nước 0210.3846487; 30/31
6073:2005 16:2014/BXD, 565x368x400 sạn cao cấp Sứ Viglacera Bình Dương, 1,5 triệu Trì , Phú Thọ; Bình suvtr@hn.vnn.vn; era.com.vn hội chợ triển lãm
dính. 0650.3710810
nhóm sản phẩm sứ sp/năm Dương: khu sản xuất Tân bíc@hcm.vnn.vn
vệ sinh Đông Hiệp, Dĩ An, Bình
Dương.

Thanh trì: phường Thanh


TCVN ISO trì, quận Hoàng mai, Hà
9001:2008/ISO nội; Việt Trì: phố Hồng thanhtrihn@hn.vnn.
Công ty CP Sứ Viglacera Thanh Trì; nung một lần, men Nano 04.8613147;
TCVN 9001:2008; QCVN 560x368x362, Biệt thự, khách Hà, phường Tiên Cát, Việt vn; www.viglac website, catalogue,
29 Bàn cầu két âm treo tường. Viglacera V51KA, V56 0,06 không rạn nứt không bị tác động không rạn men 7 0,12 68-71 1,6 Công ty CP Viglacera Việt Trì; Công ty diệt khuẩn, chống bám theo định mức theo định mức có có 6910.10.00 trong nước 0210.3846487; 30/31
6073:2006 16:2014/BXD, 565x368x401 sạn cao cấp Trì , Phú Thọ; Bình suvtr@hn.vnn.vn; era.com.vn hội chợ triển lãm
Sứ Viglacera Bình Dương dính. 0650.3710810
nhóm sản phẩm sứ Dương: khu sản xuất Tân bíc@hcm.vnn.vn
vệ sinh Đông Hiệp, Dĩ An, Bình
Dương.
Thanh trì: phường Thanh
TCVN ISO trì, quận Hoàng mai, Hà
9001:2008/ISO Công ty CP Sứ Viglacera Thanh Trì; nội; Việt Trì: phố Hồng thanhtrihn@hn.vnn.
nung một lần, men Nano 04.8613147;
VI28, VI34, VI44, VI66, VI77, VI88, TCVN 9001:2008; QCVN Công ty CP Viglacera Việt Trì; Công ty Hà, phường Tiên Cát, Việt vn; www.viglac website, catalogue,
30 Bàn cầu két rời Viglacera 785x370x770 0,05 không rạn nứt không bị tác động không rạn men 6 0,11 68-70 1,5 Nhà ở, chung cư diệt khuẩn, chống bám theo định mức theo định mức có có 6910.10.00 trong nước 0210.3846487; 30/31
VI107, VT18M 6073:2005 16:2014/BXD, Sứ Viglacera Bình Dương, 1,5 triệu Trì , Phú Thọ; Bình suvtr@hn.vnn.vn; era.com.vn hội chợ triển lãm
dính. 0650.3710810
nhóm sản phẩm sứ sp/năm Dương: khu sản xuất Tân bíc@hcm.vnn.vn
vệ sinh Đông Hiệp, Dĩ An, Bình
Dương.

MS366W4, MS366W6, MS366W7,


MS688W4, MS688W6,
QCVN
MS688W7,MS864W4, MS864W6, nung một lần, lô F-1, khu CN Thăng
Bàn cầu một khối , nắp rửa 16:2014/BXD, Biệt thự, khách công ty TNHH TOTO Việt Nam. www.vn.tot website, catalogue,
31 TOTO MS864W7, MS884W4, MS884W6, 720x540x650 3; 4,8; 6 EWATER+, TORNADO, theo định mức theo định mức có có 6910.10.00 trong nước Long, Đông Anh, Hà 84-4 38811926 22/31
điện tử WASHLET nhóm sản phẩm sứ sạn cao cấp Công suất 400.000 sp/năm o.com hội chợ triển lãm
MS884W7, MS904W4, MS904W6, CEFIONTECT, GMAX, Nội
vệ sinh
MS904W7, MS905W4, MS905W6,
MS905W7

MS366E2, MS366E4, MS436E2,


MS436E4, MS688E2, MS688E4, QCVN
nung một lần, lô F-1, khu CN Thăng
Bàn cầu một khối , nắp rửa MS864E2, MS864E4, MS884E2, 16:2014/BXD, Biệt thự, khách công ty TNHH TOTO Việt Nam. www.vn.tot website, catalogue,
32 TOTO 720x540x650 3; 4,8; 6 EWATER+, TORNADO, theo định mức theo định mức có có 6910.10.00 trong nước Long, Đông Anh, Hà 84-4 38811926 22/31
cơ MS884E4, MS904E2, MS904E4, nhóm sản phẩm sứ sạn cao cấp Công suất 400.000 sp/năm o.com hội chợ triển lãm
CEFIONTECT, GMAX, Nội
MS905E2, MS905E4, CW823NW/FE2, vệ sinh
CW823NW/FE4

CS300DRW4, CS300DRW6,
CS300DRW7, CS320DRW4,
CS320DRW6, CS320DRW7,
CS320PDRW4, CS320PDRW6,
CS320PDRW7, CS325DRW4,
QCVN
CS325DRW6, CS325DRW7, nung một lần, lô F-1, khu CN Thăng
Bàn cầu 2 khối, nắp rửa 16:2014/BXD, Biệt thự, khách công ty TNHH TOTO Việt Nam. www.vn.tot website, catalogue,
33 TOTO CS350DW4, CS350DW6, CS350DW7, 700x380x390 3; 4,8; 6 EWATER+, TORNADO, theo định mức theo định mức có có 6910.10.00 trong nước Long, Đông Anh, Hà 84-4 38811926 22/31
điện tử WASHLET nhóm sản phẩm sứ sạn cao cấp Công suất 400.000 sp/năm o.com hội chợ triển lãm
CS351DW4, CS351DW6, CS351DW7, CEFIONTECT, GMAX, Nội
vệ sinh
CS761DW5, CS761PDRW5,
CS818DW4, CS818DW6, CS818DW7,
CS819DSW4, CS819DSW6,
CS819DSW7, CS945DRW4,
CS945DRW6, CS945DRW7,

CS300DRE2, CS300DRE4,
CS320DRE2, CS320DRE4,
CS320PDRE2, CS320PDRE4, QCVN
nung một lần, lô F-1, khu CN Thăng
CS325DRE2, CS325DRE4, CS350DE2, 16:2014/BXD, công ty TNHH TOTO Việt Nam. www.vn.tot website, catalogue,
34 Bàn cầu 2 khối, nắp rửa cơ TOTO 700x380x390 3; 4,8; 6 phòng vệ sinh EWATER+, TORNADO, theo định mức theo định mức có có 6910.10.00 trong nước Long, Đông Anh, Hà 84-4 38811926 22/31
CS350DE4, CS351DE2, CS351DE4, nhóm sản phẩm sứ Công suất 400.000 sp/năm o.com hội chợ triển lãm
CEFIONTECT, GMAX, Nội
CS761DE5, CS761PDRE5, CS818DE2, vệ sinh
CS818DE4, CS819DE2, CS819DE4,
CS945DRE2, CS945DRE4

nung một lần, INAX


proguard, INAX
ISO-9001; ISO- công ty TNHH LIXIL Việt Nam. Tổng hyperkilamic, INAX Eco- xã Dương xá, Gia Lâm, www.inax.c website, catalogue,
35 Bàn cầu cảm ứng REGIO INAX DV-R115VH-VN/BKG 790x700x1190 phòng vệ sinh theo định mức theo định mức có có 6910.10.00 trong nước 84435566639 20/31
14001 công suất 3 triệu sản phẩm/năm X, INAX Ez Clean, INAX Hà Nội. om.vn hội chợ triển lãm
Silent joy, INAX Save
water.

nung một lần, INAX


proguard, INAX
GC-218VN-LS1/BW1, GC-218VN- ISO-9001; ISO- công ty TNHH LIXIL Việt Nam. Tổng hyperkilamic, INAX Eco- xã Dương xá, Gia Lâm, www.inax.c website, catalogue,
36 Bàn cầu cảm ứng SATIS INAX 650x415x540 phòng vệ sinh theo định mức theo định mức có có 6910.10.00 trong nước 84435566639 20/31
LS2/BW1, GC-218VN/BW1. 14001 công suất 3 triệu sản phẩm/năm X, INAX Ez Clean, INAX Hà Nội. om.vn hội chợ triển lãm
Silent joy, INAX Save
water.

nung một lần, INAX


C-900R, GC-900R, C-991R, GC-991R, C-
proguard, INAX
909R, GC-909R, C- 918R, GC-918R, C-
Bàn cầu một khối, nắp rửa ISO-9001; ISO- 3,5; 4,5; 5; Biệt thự, khách công ty TNHH LIXIL Việt Nam. Tổng hyperkilamic, INAX Eco- xã Dương xá, Gia Lâm, www.inax.c website, catalogue,
37 INAX 939R, GC-939R, C-22P, C-23P, GC- 760x380x638 theo định mức theo định mức có có 6910.10.00 trong nước 84435566639 22/31
điện tử CW-KA22AVN 14001 6,5 sạn cao cấp công suất 3 triệu sản phẩm/năm X, INAX Ez Clean, INAX Hà Nội. om.vn hội chợ triển lãm
2700, GC-1017R, GC-1008R, GC-3003,
Silent joy, INAX Save
GC-1135, GC-1035, GC-4005
water.
nung một lần, INAX
proguard, INAX
C-900R, C-991R, C- 909R, C- 918R, C-
Bàn cầu một khối, nắp rửa ISO-9001; ISO- 3,5; 4,5; 5; Biệt thự, khách công ty TNHH LIXIL Việt Nam. Tổng hyperkilamic, INAX Eco- xã Dương xá, Gia Lâm, www.inax.c website, catalogue,
38 INAX 939R, GC-2700, GC-1017R, GC-1008R, 760x380x638 theo định mức theo định mức có có 6910.10.00 trong nước 84435566639 22/31
cơ 14001 6 sạn cao cấp công suất 3 triệu sản phẩm/năm X, INAX Ez Clean, INAX Hà Nội. om.vn hội chợ triển lãm
GC-3003, GC-1135, GC-1035, GC-4005
Silent joy, INAX Save
water.
nung một lần, INAX
proguard, INAX
C-702R, GC-702R, C-711R, GC-711R,
Bàn cầu 2 khối, nắp rửa ISO-9001; ISO- 4,5; 5,5; Biệt thự, khách công ty TNHH LIXIL Việt Nam. Tổng hyperkilamic, INAX Eco- xã Dương xá, Gia Lâm, www.inax.c website, catalogue,
39 INAX C-801R, GC-801R, C-828R, GC-828R, C- 750x365x760 theo định mức theo định mức có có 6910.10.00 trong nước 84435566639 22/31
điện tử CW-KA22AVN 14001 6,5 sạn cao cấp công suất 3 triệu sản phẩm/năm X, INAX Ez Clean, INAX Hà Nội. om.vn hội chợ triển lãm
907R, GC-907R,
Silent joy, INAX Save
water.

C-702R, GV-702R, C-711R, GC-711R


C-801R, GC-801R, C-828R, GC- 828R, nung một lần, INAX
C-907R, GC-907R, C- 711R, GC- 711R, proguard, INAX
C- 808R, GC-808R, C-838R, GC-838R, ISO-9001; ISO- 3; 4,5; 4,8; công ty TNHH LIXIL Việt Nam. Tổng hyperkilamic, INAX Eco- xã Dương xá, Gia Lâm, www.inax.c website, catalogue,
40 Bàn cầu 2 khối, nắp rửa cơ INAX 750x365x760 Nhà ở, chung cư theo định mức theo định mức có có 6910.10.00 trong nước 84435566639 22/31
C-504R, GC-504R, C-306T, GC-306T, C- 14001 5,5; 6,5 công suất 3 triệu sản phẩm/năm X, INAX Ez Clean, INAX Hà Nội. om.vn hội chợ triển lãm
306PT, GC-306PT, C-333T, GC-333T, C- Silent joy, INAX Save
333PT, GC-333PT, C-108A, GC-108A, C- water.
117A, GC-117A.

nung một lần, INAX


proguard, INAX
ISO-9001; ISO- công ty TNHH LIXIL Việt Nam. Tổng hyperkilamic, INAX Eco- xã Dương xá, Gia Lâm, www.inax.c website, catalogue,
41 Bàn cầu treo tường INAX C-22P, GC-22P, C-23P, GC-23P 8 phòng vệ sinh theo định mức theo định mức có có 6910.10.00 trong nước 84435566639 22/31
14001 công suất 3 triệu sản phẩm/năm X, INAX Ez Clean, INAX Hà Nội. om.vn hội chợ triển lãm
Silent joy, INAX Save
water.

biệt thự, nhà ở, nung 1 lần, chống bám www.ameri


American ISO-9001; ISO- công ty TNHH American Standard. phường An Phú, thị xã website, catalogue,
42 Bàn cầu Bàn cầu thông minh AS2017-WT-9, WP-1806 946x414x549 không rạn men 3,5/5 khu nghĩ dưỡng bẩn, tự động xã, tiết kiệm theo định mức theo định mức có có 6910.10.00 trong nước 0650 3740100 canstandar 23/31
Standard 14001 Công suất 300.000 sp/năm Thuận An, Bình Dương hội chợ triển lãm
cao cấp nước, tiết kiệm điện. d.com.vn
2040-WT, 2030-WT, 2050-WT, 2007SC- biệt thự, nhà ở, nung 1 lần, chống bám www.ameri
American ISO-9001; ISO- công ty TNHH American Standard. phường An Phú, thị xã website, catalogue,
43 Bàn cầu một khối WT, WP-2035, 2003SC-WT; VF-2010, 752x473x600 6 khu nghĩ dưỡng bẩn, tự động xã, tiết kiệm theo định mức theo định mức có có 6910.10.00 trong nước 0650 3740100 canstandar 23/31
Standard 14001 Công suất 300.000 sp/năm Thuận An, Bình Dương hội chợ triển lãm
VF-2011, VF-2024, 2530-WT. cao cấp nước, tiết kiệm điện. d.com.vn

2329-WT, 2705-WT, 2426-WT, 2791-


WT, 2819-WT, 2793-WT; VF-2321, VF- nung 1 lần, chống bám www.ameri
American ISO-9001; ISO- công ty TNHH American Standard. phường An Phú, thị xã website, catalogue,
44 Bàn cầu hai khối 2396, VF-2322, VF-2395, VF-2797, VF- 710x358x785 3/4,5 phòng vệ sinh bẩn, tự động xã, tiết kiệm theo định mức theo định mức có có 6910.10.00 trong nước 0650 3740100 canstandar 23/31
Standard 14001 Công suất 300.000 sp/năm Thuận An, Bình Dương hội chợ triển lãm
2013, VF-2314, VF-2714, VF-2395, VF- nước, tiết kiệm điện. d.com.vn
2398, VF2397, VF-2174.

nung 1 lần, chống bám www.ameri


American ISO-9001; ISO- công ty TNHH American Standard. phường An Phú, thị xã website, catalogue,
45 Bàn cầu treo tường 3116-WT; 3225SC; WP-2266, WP-2234. 580x370x390 phòng vệ sinh bẩn, tự động xã, tiết kiệm theo định mức theo định mức có có 6910.10.00 trong nước 0650 3740100 canstandar 23/31
Standard 14001 Công suất 300.000 sp/năm Thuận An, Bình Dương hội chợ triển lãm
nước, tiết kiệm điện. d.com.vn

Công ty CP
biệt thự, nhà ở, nung 1 lần, sứ chịu nhiệt lô 21, đường 5A khu
thiết bị vệ sinh Công ty CP thiết bị vệ sinh Caesar Việt vncaesar@caesar.c www.caesa website, catalogue,
46 Bàn cầu điện tử CA1380H ISO 9001:2008 720x410x510 3; 4,5; 6 khu nghĩ dưỡng FFC, chống bám bẩn, tự theo định mức theo định mức có có 6910.10.00 trong nước CN Tân Tạo, quận Bình 84.4.37562339 21/31
Caesar Việt Nam. Công suất 1.000.000 sp/năm om.vn r.com.vn hội chợ triễn lãm
cao cấp động xã, tiết kiệm nước, Tân, tp. Hồ Chí Minh
Nam

Công ty CP
biệt thự, nhà ở, nung 1 lần, sứ chịu nhiệt lô 21, đường 5A khu
thiết bị vệ sinh Công ty CP thiết bị vệ sinh Caesar Việt vncaesar@caesar.c www.caesa website, catalogue,
47 bàn cầu một khối nắp êm CD1347, CD1356, CD1375 ISO 9001:2008 720x400x630 3; 4,5; 6 khu nghĩ dưỡng FFC, chống bám bẩn, tự theo định mức theo định mức có có 6910.10.00 trong nước CN Tân Tạo, quận Bình 84.4.37562339 21/31
Caesar Việt Nam. Công suất 1.000.000 sp/năm om.vn r.com.vn hội chợ triễn lãm
cao cấp động xã, tiết kiệm nước, Tân, tp. Hồ Chí Minh
Nam

Công ty CP
biệt thự, nhà ở, nung 1 lần, sứ chịu nhiệt lô 21, đường 5A khu
thiết bị vệ sinh CD1325, CD1338, CD1340, CD1341, Công ty CP thiết bị vệ sinh Caesar Việt vncaesar@caesar.c www.caesa website, catalogue,
48 Bàn cầu 2 khối nắp êm ISO 9001:2008 735x385x735 3; 4,5; 6 khu nghĩ dưỡng FFC, chống bám bẩn, tự theo định mức theo định mức có có 6910.10.00 trong nước CN Tân Tạo, quận Bình 84.4.37562339 21/31
Caesar Việt CD1345, CD1346, CD1348 Nam. Công suất 1.000.000 sp/năm om.vn r.com.vn hội chợ triễn lãm
cao cấp động xã, tiết kiệm nước, Tân, tp. Hồ Chí Minh
Nam

TCVN ISO
Công ty
9001:2008/ISO
TNHH sản biệt thự, khu nghĩ khu CN Tiền Hải, xã www.haoca
TCVN 9001:2008; QCVN Công ty TNHH sản xuất &kinh doanh nung một lần, tiết kiệm haocanhtb@gmail.c website, catalogue,
49 Bàn cầu thông minh xuất &kinh 0666, 0777, 0888, 0999 800x410x565 ≤0,5 đạt đạt đạt ≥6 ≤1 ≥3 3/6 dưỡng và khách theo định mức theo định mức có có 6910.10.00 trong nước Đông Cơ, Tiền Hải, Thái 36.781668 nhceramic. 28/31
6073:2005 16:2014/BXD, sứ Hảo Cảnh 800.000 sp/năm nước om hội chợ triễn lãm
doanh sứ Hảo sạn cao cấp. Bình com
nhóm sản phẩm sứ
Cảnh
vệ sinh

TCVN ISO
Công ty TNHH 9001:2008/ISO biệt thự, khu nghĩ
khu CN Tiền Hải, xã www.haoca
Bàn cầu một khối, nắp điện sản xuất &kinh TCVN 9001:2008; QCVN dưỡng và khách Công ty TNHH sản xuất &kinh doanh nung một lần, tiết kiệm haocanhtb@gmail.c website, catalogue,
50 1001, 1002, 1003,1005,1007,1008, 1010 760x390x660 ≤0,5 đạt đạt đạt ≥6 ≤1 ≥3 3/6 theo định mức theo định mức có có 6910.10.00 trong nước Đông Cơ, Tiền Hải, Thái 36.781668 nhceramic. 28/31
tử & nắp cơ doanh sứ Hảo 6073:2005 16:2014/BXD, sạn cao cấp, sứ Hảo Cảnh 800.000 sp/năm nước om hội chợ triễn lãm
Bình com
Cảnh nhóm sản phẩm sứ chung cư, nhà ở,
vệ sinh

TCVN ISO
Công ty TNHH 9001:2008/ISO
khu CN Tiền Hải, xã www.haoca
sản xuất &kinh V116, V117, V118; V02, V07, V09, TCVN 9001:2008; QCVN chung cư, nhà ở, Công ty TNHH sản xuất &kinh doanh nung một lần, tiết kiệm haocanhtb@gmail.c website, catalogue,
51 Bàn cầu 2 khối, nắp cơ 760x372x770 ≤0,5 đạt đạt đạt ≥6 ≤1 ≥3 3/6 theo định mức theo định mức có có 6910.10.00 trong nước Đông Cơ, Tiền Hải, Thái 36.781668 nhceramic. 28/31
doanh sứ Hảo V10; V113, V115, 6073:2005 16:2014/BXD, trường học. sứ Hảo Cảnh 800.000 sp/năm nước om hội chợ triễn lãm
Bình com
Cảnh nhóm sản phẩm sứ
vệ sinh

QCVN
16:2014/BXD,
655x368x725; công nghệ Nano chống đường D2, cụm sản xuất
Công ty CP nhóm sản phẩm sứ Công ty CP Thiên Thanh. Công suất thienthanh@suthient www.suthie website, catalogue,
52 Bàn cầu một khối Sky; River K6930HS2T-N; Sun JIS A5207:2005 638x364x730; phòng vệ sinh bám bẩn, công nghệ xả theo định mức theo định mức có có 6910.10.00 trong nước Bình Chuẩn, thị xã Thuận 84-6503788331 22/31
Thiên Thanh vệ sinh; TCVN 405.000 sản phẩm/năm hanh.vn nthanh.vn hội chợ triển lãm
662x368x785 xoáy kép An, Bình Dương
9001:2008/ISO
9001:2008

665x373x765;
670x376x792;
QCVN
663x365x785;
16:2014/BXD,
680x380x780; công nghệ Nano chống đường D2, cụm sản xuất
Công ty CP Sand; Waves; Sea; Ruby; Pisa; Kali; nhóm sản phẩm sứ Công ty CP Thiên Thanh. Công suất thienthanh@suthient www.suthie website, catalogue,
53 Bàn cầu 2 khối JIS A5207:2005 680x360x780; phòng vệ sinh bám bẩn, công nghệ xả theo định mức theo định mức có có 6910.10.00 trong nước Bình Chuẩn, thị xã Thuận 84-6503788331 22/31
Thiên Thanh Sapphire; Queen; Roma vệ sinh; TCVN 405.000 sản phẩm/năm hanh.vn nthanh.vn hội chợ triển lãm
653x360x765; xoáy kép An, Bình Dương
9001:2008/ISO
665x360x780;
9001:2008
670x372x760;
660x355x765
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z AA AB AC AD AE AF AG AH AI AJ AK AL AM AN AO AP AQ AR AS AT AU AV AW AX AY AZ BA
Hiệu Cường độ Thời gian Hệ số hấp
Độ Độ Độ bền Độ Giới phát thải Độ Độ Cường độ Tiêu hao
Độ rửa Khả năng quả bám dính Khả năng Độ chống phát sáng thu bức xạ năng lượng
Cường độ bền bền chu kỳ bền va hạn chất hữu chịu bền bám dính Chứng Tên nhà nhập
trôi, diệt khuẩn so Độ bền chống sau khi tiếp tạo cầu thấm nước ở điều của màng Chứng nhận Nguồn gốc Hướng dẫn sử
bám dính, Độ bám nước, kiểm, nóng Độ bền đập, chịu cơ bay nhiệt, lâu, sau khi lão Tiêu chuẩn áp Qui mô Khả năng nhận Công nghệ sản xuất Nơi sử Lưu ý về sử Thông tin Ảnh minh họa Nguồn thông Tên nhà sản khẩu/phân Số lượng Nhà
TT Nhóm SP Chủng loại sản phẩm Ký hiệu sản phẩm không với mẫu đối uốn, nóng, xúc với vết nứt, 150 kPa kiện sơn với Giá bán Xanh "Green Ghi chú (nhập khẩu / Địa chỉ Điện thoại Email Website Địa chỉ Điện thoại Email Website Mã HS dụng của Nhà
không dính không không lạnh, nhiệt ẩm không lửa, hơi VOC, không không hóa nhiệt, dụng cung cấp tái chế chất sản xuất dụng dụng sản phẩm khác sản phẩm tin trích dẫn xuất phối phân sản xuất
nhỏ chứng, không mm mức nước, không trong 7 thường, các màu label" SX trong nước) sản xuất
nhỏ hơn nhỏ nhỏ không nhỏ không không nhỏ nhỏ không nhỏ lượng phối
hơn nhỏ hơn giảm không nhỏ nhỏ hơn ngày không nhỏ hồng,
1 hơn hơn nhỏ hơn hơn nhỏ hơn lớn hơn hơn
nhiệt độ
hơn
hơn
hơn
hơn xanh da
không
Đơn vị MPa Mức Giờ Giờ chu kỳ chu kỳ % kG.cm độ C g/lít độ C độ C năm Mpa Mpa mm không thấm Giờ a đồng/lít
lớn hơn
2
Màu sắc là
Tòa nhà
tùy chọn Lô CN2,
Công ty TNHH Etown 3, Lầu
www.face http://www.to Cụm CN
Sơn tường dạng nhũ http://taichipaint. sơn ngoại Sơn TOA Việt 8, Phòng 8.5,
book.com/ agroup.com.v Chi nhánh Hà Ngọc Hồi, 3209.10.90;
1 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất Sơn nước Duraclean 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp 300,000 không có Thái Lan Việt Nam com/bang-bao- thất và nội SX trong nước Nam (TOA Số 364 Cộng 838131999 436380668 có Không có dữ liệu
Toavn?ref n/vn/company Nội huyện 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất gia-son-toa/ thất Paint Vietnam Hòa, P.13, Q.
=hl .asp Thanh Trì,
Co., Ltd) Tân Bình,
Hà Nội
TPHCM
3
Màu sắc là
tùy chọn Tòa nhà
Lô CN2,
Công ty TNHH Etown 3, Lầu
www.face http://www.to Cụm CN
Sơn tường dạng nhũ http://taichipaint. sơn ngoại Sơn TOA Việt 8, Phòng 8.5,
book.com/ agroup.com.v Chi nhánh Hà Ngọc Hồi, 3209.10.90;
2 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất TOA NanoClean Bóng Mờ 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp 250,000 không có Thái Lan Việt Nam com/bang-bao- thất và nội SX trong nước Nam (TOA Số 364 Cộng 838131999 436380668 có Không có dữ liệu
Toavn?ref n/vn/company Nội huyện 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất gia-son-toa/ thất Paint Vietnam Hòa, P.13, Q.
=hl .asp Thanh Trì,
Co., Ltd) Tân Bình,
Hà Nội
TPHCM
4
Màu sắc là
Tòa nhà
tùy chọn Lô CN2,
Công ty TNHH Etown 3, Lầu
www.face http://www.to Cụm CN
Sơn tường dạng nhũ http://taichipaint. sơn ngoại Sơn TOA Việt 8, Phòng 8.5,
Sơn nước TOA Thoải Mái Lau book.com/ agroup.com.v Chi nhánh Hà Ngọc Hồi, 3209.10.90;
3 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp 200,000 không có Thái Lan Việt Nam com/bang-bao- thất và nội SX trong nước Nam (TOA Số 364 Cộng 838131999 436380668 có Không có dữ liệu
Chùi Siêu Bóng Toavn?ref n/vn/company Nội huyện 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất gia-son-toa/ thất Paint Vietnam Hòa, P.13, Q.
=hl .asp Thanh Trì,
Co., Ltd) Tân Bình,
Hà Nội
TPHCM
5
Màu sắc là
tùy chọn Tòa nhà
Lô CN2,
Công ty TNHH Etown 3, Lầu
www.face http://www.to Cụm CN
Sơn tường dạng nhũ http://taichipaint. sơn ngoại Sơn TOA Việt 8, Phòng 8.5,
Sơn nước TOA 4 Seasons Nội book.com/ agroup.com.v Chi nhánh Hà Ngọc Hồi, 3209.10.90;
4 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp 120,000 không có Thái Lan Việt Nam com/bang-bao- thất và nội SX trong nước Nam (TOA Số 364 Cộng 838131999 436380668 có Không có dữ liệu
thất Toavn?ref n/vn/company Nội huyện 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất gia-son-toa/ thất Paint Vietnam Hòa, P.13, Q.
=hl .asp Thanh Trì,
Co., Ltd) Tân Bình,
Hà Nội
TPHCM
6
Màu sắc là
tùy chọn Tòa nhà
Lô CN2,
Công ty TNHH Etown 3, Lầu
www.face http://www.to Cụm CN
Sơn tường dạng nhũ http://taichipaint. sơn ngoại Sơn TOA Việt 8, Phòng 8.5,
book.com/ agroup.com.v Chi nhánh Hà Ngọc Hồi, 3209.10.90;
5 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất Sơn nước Nội thất Homecote 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp 50,000 không có Thái Lan Việt Nam com/bang-bao- thất và nội SX trong nước Nam (TOA Số 364 Cộng 838131999 436380668 có Không có dữ liệu
Toavn?ref n/vn/company Nội huyện 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất gia-son-toa/ thất Paint Vietnam Hòa, P.13, Q.
=hl .asp Thanh Trì,
Co., Ltd) Tân Bình,
Hà Nội
TPHCM
7
Màu sắc là
Tòa nhà
tùy chọn Lô CN2,
Công ty TNHH Etown 3, Lầu
www.face http://www.to Cụm CN
Sơn tường dạng nhũ http://taichipaint. sơn ngoại Sơn TOA Việt 8, Phòng 8.5,
Sơn nước TOA NanoClean Siêu book.com/ agroup.com.v Chi nhánh Hà Ngọc Hồi, 3209.10.90;
6 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp 300,000 không có Thái Lan Việt Nam com/bang-bao- thất và nội SX trong nước Nam (TOA Số 364 Cộng 838131999 436380668 có Không có dữ liệu
Bóng Toavn?ref n/vn/company Nội huyện 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất gia-son-toa/ thất Paint Vietnam Hòa, P.13, Q.
=hl .asp Thanh Trì,
Co., Ltd) Tân Bình,
Hà Nội
TPHCM
8
Màu sắc là
tùy chọn Tòa nhà
Lô CN2,
Công ty TNHH Etown 3, Lầu
www.face http://www.to Cụm CN
Sơn tường dạng nhũ http://taichipaint. sơn ngoại Sơn TOA Việt 8, Phòng 8.5,
TOA Thỏai Mái Lau Chùi Bóng book.com/ agroup.com.v Chi nhánh Hà Ngọc Hồi, 3209.10.90;
7 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp 180,000 không có Thái Lan Việt Nam com/bang-bao- thất và nội SX trong nước Nam (TOA Số 364 Cộng 838131999 436380668 có Không có dữ liệu
Mờ Toavn?ref n/vn/company Nội huyện 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất gia-son-toa/ thất Paint Vietnam Hòa, P.13, Q.
=hl .asp Thanh Trì,
Co., Ltd) Tân Bình,
Hà Nội
TPHCM
9
Màu sắc là
Tòa nhà
tùy chọn Lô CN2,
Công ty TNHH Etown 3, Lầu
www.face http://www.to Cụm CN
Sơn tường dạng nhũ http://taichipaint. sơn ngoại Sơn TOA Việt 8, Phòng 8.5,
book.com/ agroup.com.v Chi nhánh Hà Ngọc Hồi, 3209.10.90;
8 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất Sơn nước Nội thất Nitto 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp 50,000 không có Thái Lan Việt Nam com/bang-bao- thất và nội SX trong nước Nam (TOA Số 364 Cộng 838131999 436380668 có Không có dữ liệu
Toavn?ref n/vn/company Nội huyện 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất gia-son-toa/ thất Paint Vietnam Hòa, P.13, Q.
=hl .asp Thanh Trì,
Co., Ltd) Tân Bình,
Hà Nội
TPHCM
10
Màu sắc là
tùy chọn Tòa nhà
Lô CN2,
Công ty TNHH Etown 3, Lầu
www.face http://www.to Cụm CN
Sơn tường dạng nhũ http://taichipaint. sơn ngoại Sơn TOA Việt 8, Phòng 8.5,
Sơn nước Nội Thất SuperTech book.com/ agroup.com.v Chi nhánh Hà Ngọc Hồi, 3209.10.90;
9 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp 35,000 không có Thái Lan Việt Nam com/bang-bao- thất và nội SX trong nước Nam (TOA Số 364 Cộng 838131999 436380668 có Không có dữ liệu
Pro Toavn?ref n/vn/company Nội huyện 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất gia-son-toa/ thất Paint Vietnam Hòa, P.13, Q.
=hl .asp Thanh Trì,
Co., Ltd) Tân Bình,
Hà Nội
TPHCM
11
Tòa nhà
Lô CN2,
Công ty TNHH Etown 3, Lầu
www.face http://www.to Cụm CN
Sơn tường dạng nhũ http://taichipaint. sơn ngoại Sơn TOA Việt 8, Phòng 8.5,
Sơn nước Ngọai Thất Supertech TCVN 8652:2012 Màu sắc là book.com/ agroup.com.v Chi nhánh Hà Ngọc Hồi, 3209.10.90;
10 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất 0 480 240 1200 50 đạt 0,52-0,83 Công nghiệp 50,000 không có Thái Lan Việt Nam com/bang-bao- thất và nội SX trong nước Nam (TOA Số 364 Cộng 838131999 436380668 có Không có dữ liệu
Pro TCVN tùy chọn Toavn?ref n/vn/company Nội huyện 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất gia-son-toa/ thất Paint Vietnam Hòa, P.13, Q.
=hl .asp Thanh Trì,
Co., Ltd) Tân Bình,
Hà Nội
TPHCM
12
Tòa nhà
Lô CN2,
Công ty TNHH Etown 3, Lầu
www.face http://www.to Cụm CN
Sơn tường dạng nhũ http://taichipaint. sơn ngoại Sơn TOA Việt 8, Phòng 8.5,
Sơn nước TOA 4 Seasons Ngoại TCVN 8652:2012 Màu sắc là book.com/ agroup.com.v Chi nhánh Hà Ngọc Hồi, 3209.10.90;
11 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất 0 480 240 1200 50 đạt 0,52-0,83 Công nghiệp 120,000 không có Thái Lan Việt Nam com/bang-bao- thất và nội SX trong nước Nam (TOA Số 364 Cộng 838131999 436380668 có Không có dữ liệu
thất TCVN tùy chọn Toavn?ref n/vn/company Nội huyện 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất gia-son-toa/ thất Paint Vietnam Hòa, P.13, Q.
=hl .asp Thanh Trì,
Co., Ltd) Tân Bình,
Hà Nội
TPHCM
13
Tòa nhà
Lô CN2,
Công ty TNHH Etown 3, Lầu
www.face http://www.to Cụm CN
Sơn tường dạng nhũ http://taichipaint. sơn ngoại Sơn TOA Việt 8, Phòng 8.5,
Sơn TOA Supertech Pro Ext - TCVN 8652:2012 Màu sắc là book.com/ agroup.com.v Chi nhánh Hà Ngọc Hồi, 3209.10.90;
12 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất 0 480 240 1200 50 đạt 0,52-0,83 Công nghiệp 50,000 không có Thái Lan Việt Nam com/bang-bao- thất và nội SX trong nước Nam (TOA Số 364 Cộng 838131999 436380668 có Không có dữ liệu
Mới TCVN tùy chọn Toavn?ref n/vn/company Nội huyện 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất gia-son-toa/ thất Paint Vietnam Hòa, P.13, Q.
=hl .asp Thanh Trì,
Co., Ltd) Tân Bình,
Hà Nội
TPHCM
14
Tòa nhà
Lô CN2,
Công ty TNHH Etown 3, Lầu
www.face http://www.to Cụm CN
Sơn tường dạng nhũ http://taichipaint. sơn ngoại Sơn TOA Việt 8, Phòng 8.5,
TCVN 8652:2012 Màu sắc là book.com/ agroup.com.v Chi nhánh Hà Ngọc Hồi, 3209.10.90;
13 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất Sơn TOA 4 Seasons Satin Glo 0 480 240 1200 50 đạt 0,52-0,83 Công nghiệp 200,000 không có Thái Lan Việt Nam com/bang-bao- thất và nội SX trong nước Nam (TOA Số 364 Cộng 838131999 436380668 có Không có dữ liệu
TCVN tùy chọn Toavn?ref n/vn/company Nội huyện 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất gia-son-toa/ thất Paint Vietnam Hòa, P.13, Q.
=hl .asp Thanh Trì,
Co., Ltd) Tân Bình,
Hà Nội
TPHCM
15
Tòa nhà
Lô CN2,
Công ty TNHH Etown 3, Lầu
www.face http://www.to Cụm CN
Sơn tường dạng nhũ http://taichipaint. sơn ngoại Sơn TOA Việt 8, Phòng 8.5,
TCVN 8652:2012 Màu sắc là book.com/ agroup.com.v Chi nhánh Hà Ngọc Hồi, 3209.10.90;
14 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất, kháng khuẩn TOA Nanoshield Bóng Mờ 0 480 240 1200 50 đạt 90 0,52-0,83 Công nghiệp 300,000 không có Thái Lan Việt Nam com/bang-bao- thất và nội SX trong nước Nam (TOA Số 364 Cộng 838131999 436380668 có Không có dữ liệu
TCVN tùy chọn Toavn?ref n/vn/company Nội huyện 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất gia-son-toa/ thất Paint Vietnam Hòa, P.13, Q.
=hl .asp Thanh Trì,
Co., Ltd) Tân Bình,
Hà Nội
TPHCM
16
Tòa nhà
Lô CN2,
Công ty TNHH Etown 3, Lầu
www.face http://www.to Cụm CN
Sơn tường dạng nhũ http://taichipaint. sơn ngoại Sơn TOA Việt 8, Phòng 8.5,
Sơn nước TOA NanoShield Siêu TCVN 8652:2012 Màu sắc là book.com/ agroup.com.v Chi nhánh Hà Ngọc Hồi, 3209.10.90;
15 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất, kháng khuẩn 0 480 240 1200 50 đạt 90 0,52-0,83 Công nghiệp 320,000 không có Thái Lan Việt Nam com/bang-bao- thất và nội SX trong nước Nam (TOA Số 364 Cộng 838131999 436380668 có Không có dữ liệu
Bóng TCVN tùy chọn Toavn?ref n/vn/company Nội huyện 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất gia-son-toa/ thất Paint Vietnam Hòa, P.13, Q.
=hl .asp Thanh Trì,
Co., Ltd) Tân Bình,
Hà Nội
TPHCM
17
Tòa nhà
Lô CN2,
Công ty TNHH Etown 3, Lầu
www.face http://www.to Cụm CN
Sơn tường dạng nhũ http://taichipaint. sơn ngoại Sơn TOA Việt 8, Phòng 8.5,
TCVN 8652:2012 Màu sắc là book.com/ agroup.com.v Chi nhánh Hà Ngọc Hồi, 3209.10.90;
16 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất, kháng khuẩn Sơn nước SuperShield 0 480 240 1200 50 đạt 90 0,52-0,83 Công nghiệp 400,000 không có Thái Lan Việt Nam com/bang-bao- thất và nội SX trong nước Nam (TOA Số 364 Cộng 838131999 436380668 có Không có dữ liệu
TCVN tùy chọn Toavn?ref n/vn/company Nội huyện 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất gia-son-toa/ thất Paint Vietnam Hòa, P.13, Q.
=hl .asp Thanh Trì,
Co., Ltd) Tân Bình,
Hà Nội
TPHCM
18
Tòa nhà
Lô CN2,
Công ty TNHH Etown 3, Lầu
www.face http://www.to Cụm CN
Sơn tường dạng nhũ http://taichipaint. sơn ngoại Sơn TOA Việt 8, Phòng 8.5,
TCVN 8652:2012 Màu sắc là book.com/ agroup.com.v Chi nhánh Hà Ngọc Hồi, 3209.10.90;
17 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất, kháng khuẩn Sơn nước TOA 7 IN 1 0 480 240 1200 50 đạt 90 0,52-0,83 Công nghiệp 400,000 không có Thái Lan Việt Nam com/bang-bao- thất và nội SX trong nước Nam (TOA Số 364 Cộng 838131999 436380668 có Không có dữ liệu
TCVN tùy chọn Toavn?ref n/vn/company Nội huyện 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất gia-son-toa/ thất Paint Vietnam Hòa, P.13, Q.
=hl .asp Thanh Trì,
Co., Ltd) Tân Bình,
Hà Nội
TPHCM
19
Số 1, đường
số 10, khu
http://www.jo
công nghiệp https://ww
Sơn tường dạng nhũ Bộ Tài nguyên Công ty TNHH tun.com/vn/vi http://sonanthai 1066 đường http://sonanth
Sơn nội thất Majestic Pearl Silk Màu sắc là Sóng Thần 1, w.faceboo 3209.10.90;
18 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất 0 240 144 450 50 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có có Na Uy Việt Nam và Môi trường sơn nội thất SX trong nước Sơn Jotun Việt 0650-3742206 /b2c/about- .vn/son- Láng, Đống 439995959 ai.vn/index.ht có Không có dữ liệu
Jotun tùy chọn Phường Dĩ k.com/Jotu 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất Việt Nam Nam us/story-of- jotun.html Đa, Hà Nội ml
An, TX Dĩ nvietnam
jotun/
An, Bình
20 Dương
Số 1, đường
số 10, khu
http://www.jo
công nghiệp https://ww
Sơn tường dạng nhũ Bộ Tài nguyên Công ty TNHH tun.com/vn/vi http://sonanthai 1066 đường http://sonanth
Sơn nội thất Jotun majestic đẹp Màu sắc là Sóng Thần 1, w.faceboo 3209.10.90;
19 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất 0 240 144 450 65 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có có Na Uy Việt Nam và Môi trường SX trong nước Sơn Jotun Việt 0650-3742206 /b2c/about- .vn/son- Láng, Đống 439995959 ai.vn/index.ht có Không có dữ liệu
hoàn hảo tùy chọn Phường Dĩ k.com/Jotu 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất Việt Nam Nam us/story-of- jotun.html Đa, Hà Nội ml
An, TX Dĩ nvietnam
jotun/
An, Bình
21 Dương
Số 1, đường
số 10, khu
http://www.jo
công nghiệp https://ww
Sơn tường dạng nhũ Bộ Tài nguyên Công ty TNHH tun.com/vn/vi http://sonanthai 1066 đường http://sonanth
Sơn nội thất Majestic đẹp hoàn Màu sắc là Sóng Thần 1, w.faceboo 3209.10.90;
20 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất 0 240 144 450 65 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có có Na Uy Việt Nam và Môi trường SX trong nước Sơn Jotun Việt 0650-3742206 /b2c/about- .vn/son- Láng, Đống 439995959 ai.vn/index.ht có Không có dữ liệu
hảo - mờ cổ điển tùy chọn Phường Dĩ k.com/Jotu 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất Việt Nam Nam us/story-of- jotun.html Đa, Hà Nội ml
An, TX Dĩ nvietnam
jotun/
An, Bình
22 Dương
Số 1, đường
số 10, khu
http://www.jo
công nghiệp https://ww
Sơn tường dạng nhũ Bộ Tài nguyên Công ty TNHH tun.com/vn/vi http://sonanthai 1066 đường http://sonanth
Màu sắc là Sóng Thần 1, w.faceboo 3209.10.90;
21 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất Essence Dễ Lau Chùi 0 240 144 450 65 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp 65,000 không có có Na Uy Việt Nam và Môi trường SX trong nước Sơn Jotun Việt 0650-3742206 /b2c/about- .vn/son- Láng, Đống 439995959 ai.vn/index.ht có Không có dữ liệu
tùy chọn Phường Dĩ k.com/Jotu 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất Việt Nam Nam us/story-of- jotun.html Đa, Hà Nội ml
An, TX Dĩ nvietnam
jotun/
An, Bình
23 Dương
Số 1, đường
số 10, khu
http://www.jo
công nghiệp https://ww
Sơn tường dạng nhũ Bộ Tài nguyên Công ty TNHH tun.com/vn/vi http://sonanthai 1066 đường http://sonanth
Màu sắc là Sóng Thần 1, w.faceboo 3209.10.90;
22 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất Jotaplast 0 240 144 450 65 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp 40,000 không có có Na Uy Việt Nam và Môi trường SX trong nước Sơn Jotun Việt 0650-3742206 /b2c/about- .vn/son- Láng, Đống 439995959 ai.vn/index.ht có Không có dữ liệu
tùy chọn Phường Dĩ k.com/Jotu 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất Việt Nam Nam us/story-of- jotun.html Đa, Hà Nội ml
An, TX Dĩ nvietnam
jotun/
An, Bình
24 Dương
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z AA AB AC AD AE AF AG AH AI AJ AK AL AM AN AO AP AQ AR AS AT AU AV AW AX AY AZ BA
Số 1, đường
số 10, khu
http://www.jo
công nghiệp https://ww
Sơn tường dạng nhũ Bộ Tài nguyên Công ty TNHH tun.com/vn/vi http://sonanthai 1066 đường http://sonanth
Majestic Đẹp & Chăm Sóc Hoàn Màu sắc là Sóng Thần 1, w.faceboo 3209.10.90;
23 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất 0 240 144 450 65 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp 150,000 không có có Na Uy Việt Nam và Môi trường SX trong nước Sơn Jotun Việt 0650-3742206 /b2c/about- .vn/son- Láng, Đống 439995959 ai.vn/index.ht có Không có dữ liệu
Hảo tùy chọn Phường Dĩ k.com/Jotu 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất Việt Nam Nam us/story-of- jotun.html Đa, Hà Nội ml
An, TX Dĩ nvietnam
jotun/
An, Bình
25 Dương
Số 1, đường
số 10, khu
http://www.jo
công nghiệp https://ww
Sơn tường dạng nhũ Bộ Tài nguyên Công ty TNHH tun.com/vn/vi http://sonanthai 1066 đường http://sonanth
Màu sắc là Sóng Thần 1, w.faceboo 3209.10.90;
24 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất Majestic Đẹp Hoàn Hảo Bóng 0 240 144 450 65 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp 120,000 không có có Na Uy Việt Nam và Môi trường SX trong nước Sơn Jotun Việt 0650-3742206 /b2c/about- .vn/son- Láng, Đống 439995959 ai.vn/index.ht có Không có dữ liệu
tùy chọn Phường Dĩ k.com/Jotu 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất Việt Nam Nam us/story-of- jotun.html Đa, Hà Nội ml
An, TX Dĩ nvietnam
jotun/
An, Bình
26 Dương
Số 1, đường
số 10, khu
http://www.jo
công nghiệp https://ww
Sơn tường dạng nhũ Bộ Tài nguyên Công ty TNHH tun.com/vn/vi http://sonanthai 1066 đường http://sonanth
Màu sắc là Sóng Thần 1, w.faceboo 3209.10.90;
25 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất Sơn ngoại thất Jotashield Jotun 0 480 240 1200 50 đạt 65 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có có Na Uy Việt Nam và Môi trường SX trong nước Sơn Jotun Việt 0650-3742206 /b2c/about- .vn/son- Láng, Đống 439995959 ai.vn/index.ht có Không có dữ liệu
tùy chọn Phường Dĩ k.com/Jotu 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất Việt Nam Nam us/story-of- jotun.html Đa, Hà Nội ml
An, TX Dĩ nvietnam
jotun/
An, Bình
27 Dương
Số 1, đường
số 10, khu
http://www.jo
công nghiệp https://ww
Sơn tường dạng nhũ Bộ Tài nguyên Công ty TNHH tun.com/vn/vi http://sonanthai 1066 đường http://sonanth
Màu sắc là Sóng Thần 1, w.faceboo 3209.10.90;
26 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất Essence tough shield 0 480 240 1200 50 đạt 66 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp 90,000 không có có Na Uy Việt Nam và Môi trường SX trong nước Sơn Jotun Việt 0650-3742206 /b2c/about- .vn/son- Láng, Đống 439995959 ai.vn/index.ht có Không có dữ liệu
tùy chọn Phường Dĩ k.com/Jotu 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất Việt Nam Nam us/story-of- jotun.html Đa, Hà Nội ml
An, TX Dĩ nvietnam
jotun/
An, Bình
28 Dương
Số 1, đường
số 10, khu
http://www.jo
công nghiệp https://ww
Sơn tường dạng nhũ Bộ Tài nguyên Công ty TNHH tun.com/vn/vi http://sonanthai 1066 đường http://sonanth
Màu sắc là Sóng Thần 1, w.faceboo 3209.10.90;
27 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất Jotashield Bền Màu Tối Ưu 0 480 240 1200 50 đạt 67 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp 180,000 không có có Na Uy Việt Nam và Môi trường SX trong nước Sơn Jotun Việt 0650-3742206 /b2c/about- .vn/son- Láng, Đống 439995959 ai.vn/index.ht có Không có dữ liệu
tùy chọn Phường Dĩ k.com/Jotu 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất Việt Nam Nam us/story-of- jotun.html Đa, Hà Nội ml
An, TX Dĩ nvietnam
jotun/
An, Bình
29 Dương
Số 1, đường
số 10, khu
http://www.jo
công nghiệp https://ww
Sơn tường dạng nhũ Bộ Tài nguyên Công ty TNHH tun.com/vn/vi http://sonanthai 1066 đường http://sonanth
Màu sắc là Sóng Thần 1, w.faceboo 3209.10.90;
28 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất Jotashield Chống Phai Màu 0 480 240 1200 50 đạt 68 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp 150,000 không có có Na Uy Việt Nam và Môi trường SX trong nước Sơn Jotun Việt 0650-3742206 /b2c/about- .vn/son- Láng, Đống 439995959 ai.vn/index.ht có Không có dữ liệu
tùy chọn Phường Dĩ k.com/Jotu 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất Việt Nam Nam us/story-of- jotun.html Đa, Hà Nội ml
An, TX Dĩ nvietnam
jotun/
An, Bình
30 Dương
Số 1, đường
số 10, khu
http://www.jo
công nghiệp https://ww
Sơn tường dạng nhũ Bộ Tài nguyên Công ty TNHH tun.com/vn/vi http://sonanthai 1066 đường http://sonanth
Màu sắc là Sóng Thần 1, w.faceboo 3209.10.90;
29 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất Jotatough 0 480 240 1200 50 đạt 69 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp 110,000 không có có Na Uy Việt Nam và Môi trường SX trong nước Sơn Jotun Việt 0650-3742206 /b2c/about- .vn/son- Láng, Đống 439995959 ai.vn/index.ht có Không có dữ liệu
tùy chọn Phường Dĩ k.com/Jotu 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất Việt Nam Nam us/story-of- jotun.html Đa, Hà Nội ml
An, TX Dĩ nvietnam
jotun/
An, Bình
31 Dương

18/49 Khu
Sơn tường dạng nhũ Phố 1, QL
Sơn nội thất hoàn hảo CLASSIC Màu sắc là http://mykolor.c 1A, Phường http://mykolor 3209.10.90;
30 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 12 - 14 m2/lít SX trong nước có Không có dữ liệu
- MYKOLOR CLASSIC FINISH tùy chọn om/home/ Bình Hưng .com/home/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất
Hòa A, Quận
4 Oranges Tân Bình, info@4ora
32 Co.,Ltd TpHCM. (08) 3875 2960 nges.com

18/49 Khu
Sơn tường dạng nhũ Sơn nội ngoại thất ánh kim - Phố 1, QL
Màu sắc là http://mykolor.c 1A, Phường http://mykolor 3209.10.90;
31 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất MYKOLOR SPECIAL 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 16 - 18 m2/lít SX trong nước có Không có dữ liệu
tùy chọn om/home/ Bình Hưng .com/home/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất SHIMMER LOOK
Hòa A, Quận
4 Oranges Tân Bình, info@4ora
33 Co.,Ltd TpHCM. (08) 3875 2960 nges.com

18/49 Khu
Phố 1, QL
Sơn tường dạng nhũ
Màu sắc là http://mykolor.c 1A, Phường http://mykolor 3209.10.90;
32 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có SX trong nước có Không có dữ liệu
tùy chọn om/home/ Bình Hưng .com/home/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất
Sơn nước nội thất - Hòa A, Quận
MYKOLOR SPECIAL ILKA 4 Oranges Tân Bình, info@4ora
34 FINISH Co.,Ltd TpHCM. (08) 3875 2960 nges.com

18/49 Khu
SƠN NỘI THẤT BÓNG Phố 1, QL
Sơn tường dạng nhũ
KHÁNG KHUẨN 5+ - Màu sắc là http://mykolor.c 1A, Phường http://mykolor 3209.10.90;
33 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 12 - 14 m2/lít SX trong nước có Không có dữ liệu
MYKOLOR SPECIAL 5 PLUS tùy chọn om/home/ Bình Hưng .com/home/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất
FINISH Hòa A, Quận
4 Oranges Tân Bình, info@4ora
35 Co.,Ltd TpHCM. (08) 3875 2960 nges.com

18/49 Khu
Sơn tường dạng nhũ SƠN SIÊU TRẮNG - Phố 1, QL
34 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất MYKOLOR SPECIAL WHITE 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 9 - 11 m2/lít
http://mykolor.c
SX trong nước 1A, Phường http://mykolor 3209.10.90;
có Không có dữ liệu
om/home/ Bình Hưng .com/home/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất CEILING FINISH
Hòa A, Quận
4 Oranges Tân Bình, info@4ora
36 Co.,Ltd TpHCM. (08) 3875 2960 nges.com

18/49 Khu
Phố 1, QL
Sơn tường dạng nhũ SƠN NƯỚC NGOẠI THẤT
Màu sắc là http://mykolor.c 1A, Phường http://mykolor 3209.10.90;
35 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất TƯƠI SÁNG - MYKOLOR 0 480 240 1200 50 đạt 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 11 - 13 m2/lít SX trong nước có Không có dữ liệu
tùy chọn om/home/ Bình Hưng .com/home/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất SPECIAL SHINY FINISH
Hòa A, Quận
4 Oranges Tân Bình, info@4ora
37 Co.,Ltd TpHCM. (08) 3875 2960 nges.com

18/49 Khu
Sơn tường dạng nhũ SƠN NỘI NGOẠI THẤT ÁNH Phố 1, QL
Màu sắc là http://mykolor.c 1A, Phường http://mykolor 3209.10.90;
36 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất KIM - MYKOLOR SPECIAL 0 480 240 1200 50 đạt 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 16 - 18 m2/lít SX trong nước có Không có dữ liệu
tùy chọn om/home/ Bình Hưng .com/home/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất SHIMMER LOOK
Hòa A, Quận
4 Oranges Tân Bình, info@4ora
38 Co.,Ltd TpHCM. (08) 3875 2960 nges.com

18/49 Khu
Sơn tường dạng nhũ SƠN NGOẠI THẤT BÓNG Phố 1, QL
Màu sắc là http://mykolor.c 1A, Phường http://mykolor 3209.10.90;
37 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất SEMI - MYKOLOR 0 480 240 1200 50 đạt 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 12 - 14 m2/lít SX trong nước có Không có dữ liệu
tùy chọn om/home/ Bình Hưng .com/home/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất SEMIGLOSS FINISH
Hòa A, Quận
4 Oranges Tân Bình, info@4ora
39 Co.,Ltd TpHCM. (08) 3875 2960 nges.com

18/49 Khu
Phố 1, QL
Sơn tường dạng nhũ SƠN NGOẠI THẤT SIÊU
Màu sắc là http://mykolor.c 1A, Phường http://mykolor 3209.10.90;
38 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất HẠNG ULTRA - MYKOLOR 0 480 240 1200 50 đạt 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 12 - 14 m2/lít SX trong nước có Không có dữ liệu
tùy chọn om/home/ Bình Hưng .com/home/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất ULTRA FINISH
Hòa A, Quận
4 Oranges Tân Bình, info@4ora
40 Co.,Ltd TpHCM. (08) 3875 2960 nges.com

18/49 Khu
Sơn tường dạng nhũ SƠN NƯỚC NGOẠI THẤT Phố 1, QL
Màu sắc là http://mykolor.c 1A, Phường http://mykolor 3209.10.90;
39 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất LÁNG MỜ - MYKOLOR 0 480 240 1200 50 đạt 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 12 - 14 m2/lít SX trong nước có Không có dữ liệu
tùy chọn om/home/ Bình Hưng .com/home/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất SPECIAL SMOOTH FINISH
Hòa A, Quận
4 Oranges Tân Bình, info@4ora
41 Co.,Ltd TpHCM.
12th Floor, (08) 3875 2960 nges.com
Vincom
Center Dong
Khoi, 72 Le
Sơn tường dạng nhũ
Màu sắc là http://dulux.com Thanh Ton http://dulux.co 3209.10.90;
40 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 13 - 16 m2/lít SX trong nước có Không có dữ liệu
tùy chọn .vn/vn.htm and 45A Ly m.vn/vn.htm 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất
Tu Trong, 72
Sơn nội thất siêu cao cấp Dulux tập đoàn Le Thanh Ton Hotline: 19
42 Ambiance 5 IN 1 AkzoNobel and 45A
12th Ly
Floor, (08) 38221612 00555561
Vincom
Center Dong
Sơn tường dạng nhũ Khoi, 72 Le
Màu sắc là http://dulux.com Thanh Ton http://dulux.co 3209.10.90;
41 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 8 m2/lít/lớp SX trong nước có Không có dữ liệu
tùy chọn .vn/vn.htm and 45A Ly m.vn/vn.htm 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất
Tu Trong, 72
Sơn Hiệu Ứng Đặc Biệt Dulux tập đoàn Le Thanh Ton Hotline: 19
43 Ambiance AkzoNobel and
12th45A Ly
Floor, (08) 38221612 00555561
Vincom
Center Dong
Sơn tường dạng nhũ Khoi, 72 Le
Màu sắc là http://dulux.com Thanh Ton http://dulux.co 3209.10.90;
42 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 12 m2/lít SX trong nước có Không có dữ liệu
tùy chọn .vn/vn.htm and 45A Ly m.vn/vn.htm 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất
Tu Trong, 72
Dulux EasyClean Plus Lau Chùi tập đoàn Le Thanh Ton Hotline: 19
44 Vượt Bậc AkzoNobel and 45A
12th Ly
Floor, (08) 38221612 00555561
Vincom
Center Dong
Sơn tường dạng nhũ Khoi, 72 Le
Màu sắc là http://dulux.com Thanh Ton http://dulux.co 3209.10.90;
43 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 12 m2/lít SX trong nước có Không có dữ liệu
tùy chọn .vn/vn.htm and 45A Ly m.vn/vn.htm 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất
Tu Trong, 72
Dulux EasyClean Lau Chùi Hiệu tập đoàn Le Thanh Ton Hotline: 19
45 Quả AkzoNobel and 45A
12th Ly
Floor, (08) 38221612 00555561
Vincom
Center Dong
Khoi, 72 Le
Sơn tường dạng nhũ
Dulux Inspire Sơn nội thất Sắc Màu sắc là http://dulux.com Thanh Ton http://dulux.co 3209.10.90;
44 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 12 - 14 m2/lít SX trong nước có Không có dữ liệu
màu bền đẹp tùy chọn .vn/vn.htm and 45A Ly m.vn/vn.htm 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất
Tu Trong, 72
tập đoàn Le Thanh Ton Hotline: 19
46 AkzoNobel and
13th45A Ly
Floor, (08) 38221612 00555561
Vincom
Center Dong
Có tính Khoi, 72 Le
Sơn tường dạng nhũ Độ kéo dãn
năng làm Màu sắc là http://dulux.com Thanh Ton http://dulux.co 3209.10.90;
45 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất 0 480 240 1200 50 đạt 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 13 m2/lít gấp 3 lần sơn SX trong nước có Không có dữ liệu
mát cho tùy chọn .vn/vn.htm and 45A Ly m.vn/vn.htm 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất thông thường
tòa nhà Tu Trong, 72
Sơn ngoại thất cao cấp tập đoàn Le Thanh Ton Hotline: 19
47 Weathershield Powerflexx AkzoNobel and 45A Ly (08) 38221613 00555562
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z AA AB AC AD AE AF AG AH AI AJ AK AL AM AN AO AP
14th Floor,
AQ AR AS AT AU AV AW AX AY AZ BA
Vincom
Center Dong
Có tính Khoi, 72 Le
Sơn tường dạng nhũ Độ kéo dãn
năng làm Màu sắc là http://dulux.com Thanh Ton http://dulux.co 3209.10.90;
46 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất 0 480 240 1200 50 đạt 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 11 m2/lít gấp 3 lần sơn SX trong nước có Không có dữ liệu
mát cho tùy chọn .vn/vn.htm and 45A Ly m.vn/vn.htm 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất thông thường
tòa nhà Tu Trong, 72
Dulux Weathershield Bề Mặt tập đoàn Le Thanh Ton Hotline: 19
48 Bóng AkzoNobel and
15th45A Ly
Floor, (08) 38221612 00555563
Vincom
Center Dong
Có tính Khoi, 72 Le
Sơn tường dạng nhũ Độ kéo dãn
năng làm Màu sắc là http://dulux.com Thanh Ton http://dulux.co 3209.10.90;
47 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất 0 480 240 1200 50 đạt < 50 g/L 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 12 m2/lít gấp 3 lần sơn SX trong nước có Không có dữ liệu
mát cho tùy chọn .vn/vn.htm and 45A Ly m.vn/vn.htm 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất thông thường
tòa nhà Tu Trong, 72
Dulux Inspire Ngoại Thất Sắc tập đoàn Le Thanh Ton Hotline: 19
49 Màu Bền Đẹp AkzoNobel and 45A Ly (08) 38221612 00555564

Số 14, Đường
Sơn tường dạng nhũ
SƠN NỘI THẤT ODOURLESS Màu sắc là http://nipponpain 3A, KCN Biên http://nipponp 3209.10.90;
48 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 12 m2/lít SX trong nước có Không có dữ liệu
SIÊU BÓNG tùy chọn t.com.vn/ Hòa II, TP aint.com.vn/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất
Biên Hòa,
Nippon Paint Tỉnh Đồng
50 Việt Nam Nai, Việt Nam (84) 61 383 6579

Số 14, Đường
Sơn tường dạng nhũ
SƠN NỘI THẤT ODOUR- Màu sắc là http://nipponpain 3A, KCN Biên http://nipponp 3209.10.90;
49 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 12 m2/lít SX trong nước có Không có dữ liệu
LESS ALL-IN-1 tùy chọn t.com.vn/ Hòa II, TP aint.com.vn/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất
Biên Hòa,
Nippon Paint Tỉnh Đồng
51 Việt Nam Nai, Việt Nam (84) 61 383 6579

Sơn tường dạng nhũ Số 14, Đường


SƠN NỘI THẤT ODOUR- Màu sắc là http://nipponpain 3A, KCN Biên http://nipponp 3209.10.90;
50 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 12 m2/lít SX trong nước có Không có dữ liệu
LESS CHÙI RỬA VƯỢT TRỘI tùy chọn t.com.vn/ Hòa II, TP aint.com.vn/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất
Biên Hòa,
Nippon Paint Tỉnh Đồng
52 Việt Nam Nai, Việt Nam (84) 61 383 6579

Số 14, Đường
Sơn tường dạng nhũ
Màu sắc là http://nipponpain 3A, KCN Biên http://nipponp 3209.10.90;
51 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất SƠN NỘI THẤT VATEX 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 12 m2/lít SX trong nước có Không có dữ liệu
tùy chọn t.com.vn/ Hòa II, TP aint.com.vn/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất
Biên Hòa,
Nippon Paint Tỉnh Đồng
53 Việt Nam Nai, Việt Nam (84) 61 383 6579

Sơn tường dạng nhũ Số 14, Đường


SƠN NỘI THẤT NIPPON Màu sắc là http://nipponpain 3A, KCN Biên http://nipponp 3209.10.90;
52 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 12 m2/lít SX trong nước có Không có dữ liệu
MATEX tùy chọn t.com.vn/ Hòa II, TP aint.com.vn/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất
Biên Hòa,
Nippon Paint Tỉnh Đồng
54 Việt Nam Nai, Việt Nam (84) 61 383 6579

Sơn tường dạng nhũ Số 14, Đường


SƠN LÓT NỘI THẤT ODOUR- Màu sắc là http://nipponpain 3A, KCN Biên http://nipponp 3209.10.90;
53 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 12 m2/lít SX trong nước có Không có dữ liệu
LESS SEALER tùy chọn t.com.vn/ Hòa II, TP aint.com.vn/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất
Biên Hòa,
Nippon Paint Tỉnh Đồng
55 Việt Nam Nai, Việt Nam (84) 61 383 6579

Sơn tường dạng nhũ Số 14, Đường


SƠN NỘI THẤT MATEX Màu sắc là http://nipponpain 3A, KCN Biên http://nipponp 3209.10.90;
54 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 14 m2/lít SX trong nước có Không có dữ liệu
SUPER WHITE tùy chọn t.com.vn/ Hòa II, TP aint.com.vn/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất
Biên Hòa,
Nippon Paint Tỉnh Đồng
56 Việt Nam Nai, Việt Nam (84) 61 383 6579

Số 14, Đường
Sơn tường dạng nhũ
Màu sắc là http://nipponpain 3A, KCN Biên http://nipponp 3209.10.90;
55 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất 0 480 240 1200 50 đạt 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 10 m2/lít SX trong nước có Không có dữ liệu
tùy chọn t.com.vn/ Hòa II, TP aint.com.vn/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất
Biên Hòa,
SƠN NGOẠI THẤT Nippon Paint Tỉnh Đồng
57 WEATHERGARD SIÊU BÓNG Việt Nam Nai, Việt Nam (84) 61 383 6579

Số 14, Đường
Sơn tường dạng nhũ
SƠN NGOẠI THẤT Màu sắc là http://nipponpain 3A, KCN Biên http://nipponp 3209.10.90;
56 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất 0 480 240 1200 50 đạt 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 10 m2/lít SX trong nước có Không có dữ liệu
WEATHERGARD tùy chọn t.com.vn/ Hòa II, TP aint.com.vn/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất
Biên Hòa,
Nippon Paint Tỉnh Đồng
58 Việt Nam Nai, Việt Nam (84) 61 383 6579

Sơn tường dạng nhũ Số 14, Đường


SƠN NGOẠI THẤT Màu sắc là http://nipponpain 3A, KCN Biên http://nipponp 3209.10.90;
57 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất 0 480 240 1200 50 đạt 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 12,9 m2/lít SX trong nước có Không có dữ liệu
SUPERGARD tùy chọn t.com.vn/ Hòa II, TP aint.com.vn/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất
Biên Hòa,
Nippon Paint Tỉnh Đồng
59 Việt Nam Nai, Việt Nam (84) 61 383 6579

Số 14, Đường
Sơn tường dạng nhũ
SƠN NGOẠI THẤT SUPER Màu sắc là http://nipponpain 3A, KCN Biên http://nipponp 3209.10.90;
58 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất 0 480 240 1200 50 đạt 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 12,7 m2/lít SX trong nước có Không có dữ liệu
MATEX tùy chọn t.com.vn/ Hòa II, TP aint.com.vn/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất
Biên Hòa,
Nippon Paint Tỉnh Đồng
60 Việt Nam Nai, Việt Nam (84) 61 383 6579

Tầng 6 – Tòa
nhà Viễn
Sơn tường dạng nhũ http://galaxy- http://galaxy-
Sơn nội thất siêu cao cấp Pro1+ Màu sắc là Công ty cổ phần Đông, 36 (+84.4) 62 833 nfo@galax 3209.10.90;
59 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất 0 240 144 10,000 25 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 14 - 16m2/lít paint.vn/app_de SX trong nước paint.vn/app_ có Không có dữ liệu
hoàn mỹ tùy chọn Galaxy Việt Nam Hoàng Cầu, 633 y-paint.vn 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất v.php/ dev.php/
Đống Đa, Hà
Nội
61
Tầng 6 – Tòa
nhà Viễn
Sơn tường dạng nhũ http://galaxy- http://galaxy-
Sơn nội thất cao cấp Glite tinh tế Màu sắc là Công ty cổ phần Đông, 36 (+84.4) 62 833 nfo@galax 3209.10.90;
60 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất 0 240 144 10,000 25 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 12 - 14 m2/lít paint.vn/app_de SX trong nước paint.vn/app_ có Không có dữ liệu
& hiện đại tùy chọn Galaxy Việt Nam Hoàng Cầu, 633 y-paint.vn 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất v.php/ dev.php/
Đống Đa, Hà
Nội
62
Tầng 6 – Tòa
nhà Viễn
Sơn tường dạng nhũ http://galaxy- http://galaxy-
Sơn nội thất cao cấp Lanmya Màu sắc là Công ty cổ phần Đông, 36 (+84.4) 62 833 nfo@galax 3209.10.90;
61 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất 0 240 144 4,000 25 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 12 - 14 m2/lít paint.vn/app_de SX trong nước paint.vn/app_ có Không có dữ liệu
bóng ngọc trai tùy chọn Galaxy Việt Nam Hoàng Cầu, 633 y-paint.vn 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất v.php/ dev.php/
Đống Đa, Hà
Nội
63
Tầng 6 – Tòa
nhà Viễn
Sơn tường dạng nhũ http://galaxy- http://galaxy-
Sơn nội thất cao cấp Klenter lau Màu sắc là Công ty cổ phần Đông, 36 (+84.4) 62 833 nfo@galax 3209.10.90;
62 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất 0 240 144 4,000 25 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 12 - 14 m2/lít paint.vn/app_de SX trong nước paint.vn/app_ có Không có dữ liệu
chùi dễ dàng tùy chọn Galaxy Việt Nam Hoàng Cầu, 633 y-paint.vn 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất v.php/ dev.php/
Đống Đa, Hà
Nội
64
Tầng 6 – Tòa
nhà Viễn
Sơn tường dạng nhũ http://galaxy- http://galaxy-
Sơn nội thất cao cấp Ceilpro siêu Công ty cổ phần Đông, 36 (+84.4) 62 833 nfo@galax 3209.10.90;
63 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất 0 240 144 1500 25 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 12 - 14 m2/lít paint.vn/app_de SX trong nước paint.vn/app_ có Không có dữ liệu
trắng sáng Galaxy Việt Nam Hoàng Cầu, 633 y-paint.vn 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất v.php/ dev.php/
Đống Đa, Hà
Nội
65
Tầng 6 – Tòa
nhà Viễn
Sơn tường dạng nhũ http://galaxy- http://galaxy-
Sơn nội thất cao cấp Lax matic Màu sắc là Công ty cổ phần Đông, 36 (+84.4) 62 833 nfo@galax 3209.10.90;
64 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất 0 240 144 550 25 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 12 - 14 m2/lít paint.vn/app_de SX trong nước paint.vn/app_ có Không có dữ liệu
phủ láng mượt & chống muỗi tùy chọn Galaxy Việt Nam Hoàng Cầu, 633 y-paint.vn 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất v.php/ dev.php/
Đống Đa, Hà
Nội
66
Tầng 6 – Tòa
nhà Viễn
Sơn tường dạng nhũ http://galaxy- http://galaxy-
Sơn nội thất cao cấp Lax matic Màu sắc là Công ty cổ phần Đông, 36 (+84.4) 62 833 nfo@galax 3209.10.90;
65 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất 0 240 144 550 25 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 12 - 14 m2/lít paint.vn/app_de SX trong nước paint.vn/app_ có Không có dữ liệu
phủ láng mượt tùy chọn Galaxy Việt Nam Hoàng Cầu, 633 y-paint.vn 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất v.php/ dev.php/
Đống Đa, Hà
Nội
67
Tầng 6 – Tòa
nhà Viễn
Sơn tường dạng nhũ http://galaxy- http://galaxy-
Sơn nội thất Eco max chịu chà Màu sắc là Công ty cổ phần Đông, 36 (+84.4) 62 833 nfo@galax 3209.10.90;
66 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất 0 240 144 450 25 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 10 - 12 m2/lít paint.vn/app_de SX trong nước paint.vn/app_ có Không có dữ liệu
xát tùy chọn Galaxy Việt Nam Hoàng Cầu, 633 y-paint.vn 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất v.php/ dev.php/
Đống Đa, Hà
Nội
68
Tầng 6 – Tòa
nhà Viễn
Sơn tường dạng nhũ http://galaxy- http://galaxy-
Màu sắc là Công ty cổ phần Đông, 36 (+84.4) 62 833 nfo@galax 3209.10.90;
67 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất Sơn nội thất GJC hiệu quả 0 240 144 450 25 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 10 - 12 m2/lít paint.vn/app_de SX trong nước paint.vn/app_ có Không có dữ liệu
tùy chọn Galaxy Việt Nam Hoàng Cầu, 633 y-paint.vn 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất v.php/ dev.php/
Đống Đa, Hà
Nội
69
Tầng 6 – Tòa
nhà Viễn
Sơn tường dạng nhũ http://galaxy- http://galaxy-
Sơn ngoại thất siêu cao cấp Màu sắc là Công ty cổ phần Đông, 36 (+84.4) 62 833 nfo@galax 3209.10.90;
68 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất 0 480 240 15,000 50 đạt 25 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 14 - 16 m2/lít paint.vn/app_de SX trong nước paint.vn/app_ có Không có dữ liệu
Pro2+ bảo vệ hoàn hảo tùy chọn Galaxy Việt Nam Hoàng Cầu, 633 y-paint.vn 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất v.php/ dev.php/
Đống Đa, Hà
Nội
70
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z AA AB AC AD AE AF AG AH AI AJ AK AL AM AN AO AP AQ AR AS AT AU AV AW AX AY AZ BA
Tầng 6 – Tòa
nhà Viễn
Sơn tường dạng nhũ http://galaxy- http://galaxy-
Sơn ngoại thất cao cấp Glitter tự Màu sắc là Công ty cổ phần Đông, 36 (+84.4) 62 833 nfo@galax 3209.10.90;
69 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất 0 480 240 12,000 50 đạt 25 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 12 - 14 m2/lít paint.vn/app_de SX trong nước paint.vn/app_ có Không có dữ liệu
làm sạch tùy chọn Galaxy Việt Nam Hoàng Cầu, 633 y-paint.vn 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất v.php/ dev.php/
Đống Đa, Hà
Nội
71
Tầng 6 – Tòa
nhà Viễn
Sơn tường dạng nhũ http://galaxy- http://galaxy-
Sơn ngoại thất cao cấp Lanshine Màu sắc là Công ty cổ phần Đông, 36 (+84.4) 62 833 nfo@galax 3209.10.90;
70 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất 0 480 240 15,000 50 đạt 25 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 12 - 14 m2/lít paint.vn/app_de SX trong nước paint.vn/app_ có Không có dữ liệu
giảm nhiệt tùy chọn Galaxy Việt Nam Hoàng Cầu, 633 y-paint.vn 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất v.php/ dev.php/
Đống Đa, Hà
Nội
72
Tầng 6 – Tòa
nhà Viễn
Sơn tường dạng nhũ http://galaxy- http://galaxy-
Sơn ngoại thất cao cấp Shiner Màu sắc là Công ty cổ phần Đông, 36 (+84.4) 62 833 nfo@galax 3209.10.90;
71 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất 0 480 240 10,000 50 đạt 25 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 14 - 16 m2/lít paint.vn/app_de SX trong nước paint.vn/app_ có Không có dữ liệu
chống UV tùy chọn Galaxy Việt Nam Hoàng Cầu, 633 y-paint.vn 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất v.php/ dev.php/
Đống Đa, Hà
Nội
73
Tầng 6 – Tòa
nhà Viễn
Sơn tường dạng nhũ http://galaxy- http://galaxy-
Sơn ngoại thất cao cấp Lax bền Màu sắc là Công ty cổ phần Đông, 36 (+84.4) 62 833 nfo@galax 3209.10.90;
72 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất 0 480 240 12,000 50 đạt 25 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 12 - 14 m2/lít paint.vn/app_de SX trong nước paint.vn/app_ có Không có dữ liệu
màu tối ưu tùy chọn Galaxy Việt Nam Hoàng Cầu, 633 y-paint.vn 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất v.php/ dev.php/
Đống Đa, Hà
Nội
74
Tầng 6 – Tòa
nhà Viễn
Sơn tường dạng nhũ http://galaxy- http://galaxy-
Sơn ngoại thất cao cấp EcoPlus Màu sắc là Công ty cổ phần Đông, 36 (+84.4) 62 833 nfo@galax 3209.10.90;
73 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất 0 480 240 10,000 50 đạt 25 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 10 - 12 m2/lít paint.vn/app_de SX trong nước paint.vn/app_ có Không có dữ liệu
chống bong tróc tùy chọn Galaxy Việt Nam Hoàng Cầu, 633 y-paint.vn 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất v.php/ dev.php/
Đống Đa, Hà
Nội
75
Tầng 2 – Tòa
nhà FAFIM –
Sơn tường dạng nhũ CÔNG TY Nguyễn Trãi – nishuvietna
Màu sắc là http://nishu.com. http://nishu.co 3209.10.90;
74 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất SƠN NỘI THẤT S - JASPER 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 10 - 12 m2/lít SX trong nước TNHH NISHU Khương 04.3550 0288 m2005@g có Không có dữ liệu
tùy chọn vn/ m.vn/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất VIỆT NAM Trung – mail.com
Thanh Xuân –
Hà Nội
76
Tầng 2 – Tòa
nhà FAFIM –
Sơn tường dạng nhũ CÔNG TY Nguyễn Trãi – nishuvietna
Màu sắc là http://nishu.com. http://nishu.co 3209.10.90;
75 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất SƠN NỘI THẤT NISHU GRAN 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 12 - 15 m2/lít SX trong nước TNHH NISHU Khương 04.3550 0288 m2005@g có Không có dữ liệu
tùy chọn vn/ m.vn/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất VIỆT NAM Trung – mail.com
Thanh Xuân –
Hà Nội
77
Tầng 2 – Tòa
nhà FAFIM –
Sơn tường dạng nhũ CÔNG TY Nguyễn Trãi – nishuvietna
Màu sắc là http://nishu.com. http://nishu.co 3209.10.90;
76 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất NISHU S-GRAN INTERIOR 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 13 - 15 m2/lít SX trong nước TNHH NISHU Khương 04.3550 0288 m2005@g có Không có dữ liệu
tùy chọn vn/ m.vn/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất VIỆT NAM Trung – mail.com
Thanh Xuân –
Hà Nội
78
Tầng 2 – Tòa
nhà FAFIM –
Sơn tường dạng nhũ CÔNG TY Nguyễn Trãi – nishuvietna
Màu sắc là http://nishu.com. http://nishu.co 3209.10.90;
77 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất NISHU LAPIS INTERIOR 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 10 - 12 m2/lít SX trong nước TNHH NISHU Khương 04.3550 0288 m2005@g có Không có dữ liệu
tùy chọn vn/ m.vn/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất VIỆT NAM Trung – mail.com
Thanh Xuân –
Hà Nội
79
Tầng 2 – Tòa
nhà FAFIM –
Sơn tường dạng nhũ CÔNG TY Nguyễn Trãi – nishuvietna
SƠN BÓNG NGOẠI THẤT Màu sắc là http://nishu.com. http://nishu.co 3209.10.90;
78 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất 0 480 240 1,200 50 đạt 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 12 - 15 m2/lít SX trong nước TNHH NISHU Khương 04.3550 0288 m2005@g có Không có dữ liệu
NISHU GRAN tùy chọn vn/ m.vn/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất VIỆT NAM Trung – mail.com
Thanh Xuân –
Hà Nội
80
Tầng 2 – Tòa
nhà FAFIM –
Sơn tường dạng nhũ CÔNG TY Nguyễn Trãi – nishuvietna
SƠN NGOẠI THẤT NISHU Màu sắc là http://nishu.com. http://nishu.co 3209.10.90;
79 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất 0 480 240 1,200 50 đạt 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 10 - 12 m2/lít SX trong nước TNHH NISHU Khương 04.3550 0288 m2005@g có Không có dữ liệu
AGAT tùy chọn vn/ m.vn/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất VIỆT NAM Trung – mail.com
Thanh Xuân –
Hà Nội
81
Tầng 2 – Tòa
nhà FAFIM –
Sơn tường dạng nhũ CÔNG TY Nguyễn Trãi – nishuvietna
Màu sắc là http://nishu.com. http://nishu.co 3209.10.90;
80 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất NISHU S-GRAN EXTERIOR 0 480 240 1,200 50 đạt 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 12 - 14 m2/lít SX trong nước TNHH NISHU Khương 04.3550 0288 m2005@g có Không có dữ liệu
tùy chọn vn/ m.vn/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất VIỆT NAM Trung – mail.com
Thanh Xuân –
Hà Nội
82
Tầng 2 – Tòa
nhà FAFIM –
Sơn tường dạng nhũ CÔNG TY Nguyễn Trãi – nishuvietna
Màu sắc là http://nishu.com. http://nishu.co 3209.10.90;
81 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất NISHU S-RUBY EXTERIOR 0 480 240 1,200 50 đạt 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 14 - 17 m2/lít SX trong nước TNHH NISHU Khương 04.3550 0288 m2005@g có Không có dữ liệu
tùy chọn vn/ m.vn/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất VIỆT NAM Trung – mail.com
Thanh Xuân –
Hà Nội
83
Tầng 2 – Tòa
nhà FAFIM –
Sơn tường dạng nhũ CÔNG TY Nguyễn Trãi – nishuvietna
SƠN NỘI, NGOẠI THẤT SIÊU Màu sắc là http://nishu.com. http://nishu.co 3209.10.90;
82 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất 0 480 240 1,200 50 đạt 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 12 - 15 m2/lít SX trong nước TNHH NISHU Khương 04.3550 0288 m2005@g có Không có dữ liệu
HẠNG RUBY tùy chọn vn/ m.vn/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất VIỆT NAM Trung – mail.com
Thanh Xuân –
Hà Nội
84
Tầng 2 – Tòa
nhà FAFIM –
Sơn tường dạng nhũ CÔNG TY Nguyễn Trãi – nishuvietna
Màu sắc là http://nishu.com. http://nishu.co 3209.10.90;
83 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất SƠN NGOẠI THẤT S - JASPER 0 480 240 1,200 50 đạt 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 10 - 12 m2/lít SX trong nước TNHH NISHU Khương 04.3550 0288 m2005@g có Không có dữ liệu
tùy chọn vn/ m.vn/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất VIỆT NAM Trung – mail.com
Thanh Xuân –
Hà Nội
85

CÔNG TY CỔ Lô 107 Khu


Sơn tường dạng nhũ contact@h
Màu sắc là http://hainampai PHẦN ĐẦU giãn dân Mỗ http://hainamp 3209.10.90;
84 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất Megatex nội thất kinh tế 0 240 144 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 10 - 12 m2/lít SX trong nước 043.3561602 ainampaint có Không có dữ liệu
tùy chọn nt.com/ TƯ THƯƠNG Lao - Hà aint.com/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất .com
MẠI HẢI NAM Đông - Hà Nội

86

CÔNG TY CỔ Lô 107 Khu


Sơn tường dạng nhũ contact@h
Màu sắc là http://hainampai PHẦN ĐẦU giãn dân Mỗ http://hainamp 3209.10.90;
85 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất Megatex nội thất siêu bóng 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 10 - 12 m2/lít SX trong nước 043.3561602 ainampaint có Không có dữ liệu
tùy chọn nt.com/ TƯ THƯƠNG Lao - Hà aint.com/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất .com
MẠI HẢI NAM Đông - Hà Nội

87

CÔNG TY CỔ Lô 107 Khu


Sơn tường dạng nhũ contact@h
Màu sắc là http://hainampai PHẦN ĐẦU giãn dân Mỗ http://hainamp 3209.10.90;
86 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất Megatex lau chùi vượt trội 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 10 - 12 m2/lít SX trong nước 043.3561602 ainampaint có Không có dữ liệu
tùy chọn nt.com/ TƯ THƯƠNG Lao - Hà aint.com/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất .com
MẠI HẢI NAM Đông - Hà Nội

88

CÔNG TY CỔ Lô 107 Khu


Sơn tường dạng nhũ contact@h
Màu sắc là http://hainampai PHẦN ĐẦU giãn dân Mỗ http://hainamp 3209.10.90;
87 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất Megatex nội thất cao cấp 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 10 - 12 m2/lít SX trong nước 043.3561602 ainampaint có Không có dữ liệu
tùy chọn nt.com/ TƯ THƯƠNG Lao - Hà aint.com/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất .com
MẠI HẢI NAM Đông - Hà Nội

89

CÔNG TY CỔ Lô 107 Khu


Sơn tường dạng nhũ contact@h
Màu sắc là http://hainampai PHẦN ĐẦU giãn dân Mỗ http://hainamp 3209.10.90;
88 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất Megatex extra láng mịn nội thất 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 10 - 12 m2/lít SX trong nước 043.3561602 ainampaint có Không có dữ liệu
tùy chọn nt.com/ TƯ THƯƠNG Lao - Hà aint.com/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất .com
MẠI HẢI NAM Đông - Hà Nội

90

CÔNG TY CỔ Lô 107 Khu


Sơn tường dạng nhũ contact@h
Màu sắc là http://hainampai PHẦN ĐẦU giãn dân Mỗ http://hainamp 3209.10.90;
89 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất Megatex Clear phủ bóng cao cấp 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 10 - 12 m2/lít SX trong nước 043.3561602 ainampaint có Không có dữ liệu
tùy chọn nt.com/ TƯ THƯƠNG Lao - Hà aint.com/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất .com
MẠI HẢI NAM Đông - Hà Nội

91

CÔNG TY CỔ Lô 107 Khu


Sơn tường dạng nhũ contact@h
Màu sắc là http://hainampai PHẦN ĐẦU giãn dân Mỗ http://hainamp 3209.10.90;
90 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất Megatex siêu bóng nội thất 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 10 - 12 m2/lít SX trong nước 043.3561602 ainampaint có Không có dữ liệu
tùy chọn nt.com/ TƯ THƯƠNG Lao - Hà aint.com/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất .com
MẠI HẢI NAM Đông - Hà Nội

92

CÔNG TY CỔ Lô 107 Khu


Sơn tường dạng nhũ contact@h
SƠN SIÊU BÓNG NỘI THẤT Màu sắc là http://hainampai PHẦN ĐẦU giãn dân Mỗ http://hainamp 3209.10.90;
91 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 14 - 16 m2/lít SX trong nước 043.3561602 ainampaint có Không có dữ liệu
MEN SỨ GOLD MEGATEX tùy chọn nt.com/ TƯ THƯƠNG Lao - Hà aint.com/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất .com
MẠI HẢI NAM Đông - Hà Nội

93
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z AA AB AC AD AE AF AG AH AI AJ AK AL AM AN AO AP AQ AR AS AT AU AV AW AX AY AZ BA

CÔNG TY CỔ Lô 107 Khu


Sơn tường dạng nhũ contact@h
http://hainampai PHẦN ĐẦU giãn dân Mỗ http://hainamp 3209.10.90;
92 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất Menutex siêu trắng nội thất 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 10 - 12 m2/lít SX trong nước 043.3561602 ainampaint có Không có dữ liệu
nt.com/ TƯ THƯƠNG Lao - Hà aint.com/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất .com
MẠI HẢI NAM Đông - Hà Nội

94

CÔNG TY CỔ Lô 107 Khu


Sơn tường dạng nhũ contact@h
Expalicy nội thất siêu bóng cao Màu sắc là http://hainampai PHẦN ĐẦU giãn dân Mỗ http://hainamp 3209.10.90;
93 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 10 - 12 m2/lít SX trong nước 043.3561602 ainampaint có Không có dữ liệu
cấp tùy chọn nt.com/ TƯ THƯƠNG Lao - Hà aint.com/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất .com
MẠI HẢI NAM Đông - Hà Nội

95

CÔNG TY CỔ Lô 107 Khu


Sơn tường dạng nhũ contact@h
Màu sắc là http://hainampai PHẦN ĐẦU giãn dân Mỗ http://hainamp 3209.10.90;
94 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất Expalicy nội thất cao cấp 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 10 - 12 m2/lít SX trong nước 043.3561602 ainampaint có Không có dữ liệu
tùy chọn nt.com/ TƯ THƯƠNG Lao - Hà aint.com/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất .com
MẠI HẢI NAM Đông - Hà Nội

96

CÔNG TY CỔ Lô 107 Khu


Sơn tường dạng nhũ contact@h
Màu sắc là http://hainampai PHẦN ĐẦU giãn dân Mỗ http://hainamp 3209.10.90;
95 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất Expalicy nội thất bóng Satin 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 10 - 12 m2/lít SX trong nước 043.3561602 ainampaint có Không có dữ liệu
tùy chọn nt.com/ TƯ THƯƠNG Lao - Hà aint.com/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất .com
MẠI HẢI NAM Đông - Hà Nội

97

CÔNG TY CỔ Lô 107 Khu


Sơn tường dạng nhũ contact@h
http://hainampai PHẦN ĐẦU giãn dân Mỗ http://hainamp 3209.10.90;
96 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất Expalicy siêu trắng nội thất 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 10 - 12 m2/lít SX trong nước 043.3561602 ainampaint có Không có dữ liệu
nt.com/ TƯ THƯƠNG Lao - Hà aint.com/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất .com
MẠI HẢI NAM Đông - Hà Nội

98

CÔNG TY CỔ Lô 107 Khu


Sơn tường dạng nhũ contact@h
Màu sắc là http://hainampai PHẦN ĐẦU giãn dân Mỗ http://hainamp 3209.10.90;
97 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất Prado nội thất cao cấp 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 10 - 12 m2/lít SX trong nước 043.3561602 ainampaint có Không có dữ liệu
tùy chọn nt.com/ TƯ THƯƠNG Lao - Hà aint.com/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất .com
MẠI HẢI NAM Đông - Hà Nội

99

CÔNG TY CỔ Lô 107 Khu


Sơn tường dạng nhũ contact@h
Màu sắc là http://hainampai PHẦN ĐẦU giãn dân Mỗ http://hainamp 3209.10.90;
98 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất Prado bóng nội thất 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 10 - 12 m2/lít SX trong nước 043.3561602 ainampaint có Không có dữ liệu
tùy chọn nt.com/ TƯ THƯƠNG Lao - Hà aint.com/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất .com
MẠI HẢI NAM Đông - Hà Nội

100

CÔNG TY CỔ Lô 107 Khu


Sơn tường dạng nhũ contact@h
Màu sắc là http://hainampai PHẦN ĐẦU giãn dân Mỗ http://hainamp 3209.10.90;
99 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất Prado bóng nội thất cao cấp 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 10 - 12 m2/lít SX trong nước 043.3561602 ainampaint có Không có dữ liệu
tùy chọn nt.com/ TƯ THƯƠNG Lao - Hà aint.com/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất .com
MẠI HẢI NAM Đông - Hà Nội

101

CÔNG TY CỔ Lô 107 Khu


Sơn tường dạng nhũ contact@h
Màu sắc là http://hainampai PHẦN ĐẦU giãn dân Mỗ http://hainamp 3209.10.90;
100 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất Prado siêu bóng nội thất cao cấp 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 10 - 12 m2/lít SX trong nước 043.3561602 ainampaint có Không có dữ liệu
tùy chọn nt.com/ TƯ THƯƠNG Lao - Hà aint.com/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất .com
MẠI HẢI NAM Đông - Hà Nội

102

CÔNG TY CỔ Lô 107 Khu


Sơn tường dạng nhũ contact@h
Màu sắc là http://hainampai PHẦN ĐẦU giãn dân Mỗ http://hainamp 3209.10.90;
101 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất Megatex ngoại thất cao cấp 0 480 240 1,200 50 đạt 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 10 - 12 m2/lít SX trong nước 043.3561602 ainampaint có Không có dữ liệu
tùy chọn nt.com/ TƯ THƯƠNG Lao - Hà aint.com/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất .com
MẠI HẢI NAM Đông - Hà Nội

103

CÔNG TY CỔ Lô 107 Khu


Sơn tường dạng nhũ contact@h
Màu sắc là http://hainampai PHẦN ĐẦU giãn dân Mỗ http://hainamp 3209.10.90;
102 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất Megatex bóng men sứ 0 480 240 1,200 50 đạt 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 10 - 12 m2/lít SX trong nước 043.3561602 ainampaint có Không có dữ liệu
tùy chọn nt.com/ TƯ THƯƠNG Lao - Hà aint.com/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất .com
MẠI HẢI NAM Đông - Hà Nội

104

CÔNG TY CỔ Lô 107 Khu


Sơn tường dạng nhũ contact@h
Màu sắc là http://hainampai PHẦN ĐẦU giãn dân Mỗ http://hainamp 3209.10.90;
103 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất Megatex bóng ngoại thất cao cấp 0 480 240 1,200 50 đạt 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 10 - 12 m2/lít SX trong nước 043.3561602 ainampaint có Không có dữ liệu
tùy chọn nt.com/ TƯ THƯƠNG Lao - Hà aint.com/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất .com
MẠI HẢI NAM Đông - Hà Nội

105

CÔNG TY CỔ Lô 107 Khu


Sơn tường dạng nhũ contact@h
Màu sắc là http://hainampai PHẦN ĐẦU giãn dân Mỗ http://hainamp 3209.10.90;
104 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất Megatex bóng ngọc trai ngoại thất 0 480 240 1,200 50 đạt 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 10 - 12 m2/lít SX trong nước 043.3561602 ainampaint có Không có dữ liệu
tùy chọn nt.com/ TƯ THƯƠNG Lao - Hà aint.com/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất .com
MẠI HẢI NAM Đông - Hà Nội

106

CÔNG TY CỔ Lô 107 Khu


Sơn tường dạng nhũ contact@h
Màu sắc là http://hainampai PHẦN ĐẦU giãn dân Mỗ http://hainamp 3209.10.90;
105 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất Menutex bóng ngoại thất 0 480 240 1,200 50 đạt 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 10 - 12 m2/lít SX trong nước 043.3561602 ainampaint có Không có dữ liệu
tùy chọn nt.com/ TƯ THƯƠNG Lao - Hà aint.com/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất .com
MẠI HẢI NAM Đông - Hà Nội

107

CÔNG TY CỔ Lô 107 Khu


Sơn tường dạng nhũ contact@h
Màu sắc là http://hainampai PHẦN ĐẦU giãn dân Mỗ http://hainamp 3209.10.90;
106 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất Menutex bóng ngọc trai ngoại thất 0 480 240 1,200 50 đạt 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 10 - 12 m2/lít SX trong nước 043.3561602 ainampaint có Không có dữ liệu
tùy chọn nt.com/ TƯ THƯƠNG Lao - Hà aint.com/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất .com
MẠI HẢI NAM Đông - Hà Nội

108

CÔNG TY CỔ Lô 107 Khu


Sơn tường dạng nhũ contact@h
Màu sắc là http://hainampai PHẦN ĐẦU giãn dân Mỗ http://hainamp 3209.10.90;
107 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất Expalicy ngoại thất cao cấp 0 480 240 1,200 50 đạt 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 10 - 12 m2/lít SX trong nước 043.3561602 ainampaint có Không có dữ liệu
tùy chọn nt.com/ TƯ THƯƠNG Lao - Hà aint.com/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất .com
MẠI HẢI NAM Đông - Hà Nội

109

CÔNG TY CỔ Lô 107 Khu


Sơn tường dạng nhũ contact@h
Màu sắc là http://hainampai PHẦN ĐẦU giãn dân Mỗ http://hainamp 3209.10.90;
108 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất Expalicy bóng ngọc trai 0 480 240 1,200 50 đạt 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 10 - 12 m2/lít SX trong nước 043.3561602 ainampaint có Không có dữ liệu
tùy chọn nt.com/ TƯ THƯƠNG Lao - Hà aint.com/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất .com
MẠI HẢI NAM Đông - Hà Nội

110

CÔNG TY CỔ Lô 107 Khu


Sơn tường dạng nhũ contact@h
Màu sắc là http://hainampai PHẦN ĐẦU giãn dân Mỗ http://hainamp 3209.10.90;
109 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất Expalicy ngoại thất bóng 0 480 240 1,200 50 đạt 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 10 - 12 m2/lít SX trong nước 043.3561602 ainampaint có Không có dữ liệu
tùy chọn nt.com/ TƯ THƯƠNG Lao - Hà aint.com/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất .com
MẠI HẢI NAM Đông - Hà Nội

111

CÔNG TY CỔ Lô 107 Khu


Sơn tường dạng nhũ contact@h
Màu sắc là http://hainampai PHẦN ĐẦU giãn dân Mỗ http://hainamp 3209.10.90;
110 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất Expalicy bóng men sứ 0 480 240 1,200 50 đạt 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 10 - 12 m2/lít SX trong nước 043.3561602 ainampaint có Không có dữ liệu
tùy chọn nt.com/ TƯ THƯƠNG Lao - Hà aint.com/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất .com
MẠI HẢI NAM Đông - Hà Nội

112

CÔNG TY CỔ Lô 107 Khu


Sơn tường dạng nhũ contact@h
Màu sắc là http://hainampai PHẦN ĐẦU giãn dân Mỗ http://hainamp 3209.10.90;
111 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất Prado bóng men sứ 0 480 240 1,200 50 đạt 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 10 - 12 m2/lít SX trong nước 043.3561602 ainampaint có Không có dữ liệu
tùy chọn nt.com/ TƯ THƯƠNG Lao - Hà aint.com/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất .com
MẠI HẢI NAM Đông - Hà Nội

113

CÔNG TY CỔ Lô 107 Khu


Sơn tường dạng nhũ contact@h
Màu sắc là http://hainampai PHẦN ĐẦU giãn dân Mỗ http://hainamp 3209.10.90;
112 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất Prado bóng ngoại thất cao cấp 0 480 240 1,200 50 đạt 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 10 - 12 m2/lít SX trong nước 043.3561602 ainampaint có Không có dữ liệu
tùy chọn nt.com/ TƯ THƯƠNG Lao - Hà aint.com/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất .com
MẠI HẢI NAM Đông - Hà Nội

114

CÔNG TY CỔ Lô 107 Khu


Sơn tường dạng nhũ contact@h
Màu sắc là http://hainampai PHẦN ĐẦU giãn dân Mỗ http://hainamp 3209.10.90;
113 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất Prado ngoại thất mờ cao cấp 0 480 240 1,200 50 đạt 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 10 - 12 m2/lít SX trong nước 043.3561602 ainampaint có Không có dữ liệu
tùy chọn nt.com/ TƯ THƯƠNG Lao - Hà aint.com/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất .com
MẠI HẢI NAM Đông - Hà Nội

115

Lô 32, Khu
Sơn tường dạng nhũ
5 – 6 m2/kg/2 hanoi@kovapain Tập đoàn Sơn liên cơ Mỹ hanoi@kov www.kovapai 3209.10.90;
114 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất Sơn trắng trần trong nhà K-10 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp 75,000 không có SX trong nước 437647750 có Không có dữ liệu
lớp t.com KOVA Việt Nam Đình, Từ apaint.com nt.com 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất
Liêm, Hà Nội

116
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z AA AB AC AD AE AF AG AH AI AJ AK AL AM AN AO AP AQ AR AS AT AU AV AW AX AY AZ BA

Lô 32, Khu
Sơn tường dạng nhũ
6 – 7 m2/kg/2 Màu sắc là hanoi@kovapain Tập đoàn Sơn liên cơ Mỹ hanoi@kov www.kovapai 3209.10.90;
115 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất Sơn nước trong nhà K-871 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp 140,000 không có SX trong nước 437647750 có Không có dữ liệu
lớp tùy chọn t.com KOVA Việt Nam Đình, Từ apaint.com nt.com 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất
Liêm, Hà Nội

117

Lô 32, Khu
Sơn tường dạng nhũ
4,5 – 5 m2/kg/2 Màu sắc là hanoi@kovapain Tập đoàn Sơn liên cơ Mỹ hanoi@kov www.kovapai 3209.10.90;
116 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất Sơn nước trong nhà K-5500 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp 110,000 không có SX trong nước 437647750 có Không có dữ liệu
lớp tùy chọn t.com KOVA Việt Nam Đình, Từ apaint.com nt.com 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất
Liêm, Hà Nội

118

Lô 32, Khu
Sơn tường dạng nhũ
3,0 - 3,5 Màu sắc là hanoi@kovapain Tập đoàn Sơn liên cơ Mỹ hanoi@kov www.kovapai 3209.10.90;
117 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất Sơn nước trong nhà K-771 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp 45,000 không có SX trong nước 437647750 có Không có dữ liệu
m2/kg/2 lớp tùy chọn t.com KOVA Việt Nam Đình, Từ apaint.com nt.com 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất
Liêm, Hà Nội

119

Lô 32, Khu
Sơn tường dạng nhũ
3 – 3,5 kg/ Màu sắc là hanoi@kovapain Tập đoàn Sơn liên cơ Mỹ hanoi@kov www.kovapai 3209.10.90;
118 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất Sơn nước trong nhà K-260 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp 55,000 không có SX trong nước 437647750 có Không có dữ liệu
m2/2 lớp tùy chọn t.com KOVA Việt Nam Đình, Từ apaint.com nt.com 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất
Liêm, Hà Nội

120

Lô 32, Khu
Sơn tường dạng nhũ
6 – 7 m2/kg/2 Màu sắc là hanoi@kovapain Tập đoàn Sơn liên cơ Mỹ hanoi@kov www.kovapai 3209.10.90;
119 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất Sơn nước ngoài trời K-360 0 480 240 1,200 50 đạt 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp 190,000 không có SX trong nước 437647750 có Không có dữ liệu
lớp tùy chọn t.com KOVA Việt Nam Đình, Từ apaint.com nt.com 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất
Liêm, Hà Nội

121

Lô 32, Khu
Sơn tường dạng nhũ
4 – 5 m2/kg/2 Màu sắc là hanoi@kovapain Tập đoàn Sơn liên cơ Mỹ hanoi@kov www.kovapai 3209.10.90;
120 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất Sơn nước ngoài trời CT-04 0 480 240 1,200 50 đạt 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp 146,000 không có SX trong nước 437647750 có Không có dữ liệu
lớp tùy chọn t.com KOVA Việt Nam Đình, Từ apaint.com nt.com 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất
Liêm, Hà Nội

122

Lô 32, Khu
Sơn tường dạng nhũ
5 – 5,5 Màu sắc là hanoi@kovapain Tập đoàn Sơn liên cơ Mỹ hanoi@kov www.kovapai 3209.10.90;
121 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất Sơn nước ngoài trời K-5501 0 480 240 1,200 50 đạt 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp 102,000 không có SX trong nước 437647750 có Không có dữ liệu
m2/kg/2 lớp tùy chọn t.com KOVA Việt Nam Đình, Từ apaint.com nt.com 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất
Liêm, Hà Nội

123

Lô 32, Khu
Sơn tường dạng nhũ
4 – 4,5 m2/kg/2 Màu sắc là hanoi@kovapain Tập đoàn Sơn liên cơ Mỹ hanoi@kov www.kovapai 3209.10.90;
122 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất Sơn nước ngoài trời K-261 0 480 240 1,200 50 đạt 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp 66,000 không có SX trong nước 437647750 có Không có dữ liệu
lớp tùy chọn t.com KOVA Việt Nam Đình, Từ apaint.com nt.com 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất
Liêm, Hà Nội

124

Tầng 3, Tòa
Sơn tường dạng nhũ Công ty TNHH nhà 47 Vũ info@kans
Màu sắc là http://kansaipain (+84.4) 3939 http://kansaip 3209.10.90;
123 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất Sơn Silk 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 10 - 12 m2/lít SX trong nước Sơn Kansai – Trọng Phụng, aipaint.co có Không có dữ liệu
tùy chọn t.com.vn/ 3676 aint.com.vn/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất Alphanam Thanh Xuân, m.vn
Hà Nội
125

Tầng 3, Tòa
Sơn tường dạng nhũ Công ty TNHH nhà 47 Vũ info@kans
Màu sắc là http://kansaipain (+84.4) 3939 http://kansaip 3209.10.90;
124 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất Soft Pearl sơn nước cao cấp 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 10 - 12 m2/lít SX trong nước Sơn Kansai – Trọng Phụng, aipaint.co có Không có dữ liệu
tùy chọn t.com.vn/ 3676 aint.com.vn/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất Alphanam Thanh Xuân, m.vn
Hà Nội
126

Tầng 3, Tòa
Sơn tường dạng nhũ Công ty TNHH nhà 47 Vũ info@kans
Màu sắc là http://kansaipain (+84.4) 3939 http://kansaip 3209.10.90;
125 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất Ultramatt sơn nước cao cấp 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 10 - 12 m2/lít SX trong nước Sơn Kansai – Trọng Phụng, aipaint.co có Không có dữ liệu
tùy chọn t.com.vn/ 3676 aint.com.vn/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất Alphanam Thanh Xuân, m.vn
Hà Nội
127

Tầng 3, Tòa
Sơn tường dạng nhũ Công ty TNHH nhà 47 Vũ info@kans
Màu sắc là http://kansaipain (+84.4) 3939 http://kansaip 3209.10.90;
126 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất Spring Clean sơn nội thất cao cấp 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 10 - 12 m2/lít SX trong nước Sơn Kansai – Trọng Phụng, aipaint.co có Không có dữ liệu
tùy chọn t.com.vn/ 3676 aint.com.vn/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất Alphanam Thanh Xuân, m.vn
Hà Nội
128

Tầng 3, Tòa
Sơn tường dạng nhũ Công ty TNHH nhà 47 Vũ info@kans
Màu sắc là http://kansaipain (+84.4) 3939 http://kansaip 3209.10.90;
127 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất Sơn nội thất ECO SPRING 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 10 - 12 m2/lít SX trong nước Sơn Kansai – Trọng Phụng, aipaint.co có Không có dữ liệu
tùy chọn t.com.vn/ 3676 aint.com.vn/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất Alphanam Thanh Xuân, m.vn
Hà Nội
129

Tầng 3, Tòa
Sơn tường dạng nhũ Công ty TNHH nhà 47 Vũ info@kans
Màu sắc là http://kansaipain (+84.4) 3939 http://kansaip 3209.10.90;
128 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất Sơn nội thất Eco-V 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 10 - 12 m2/lít SX trong nước Sơn Kansai – Trọng Phụng, aipaint.co có Không có dữ liệu
tùy chọn t.com.vn/ 3676 aint.com.vn/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất Alphanam Thanh Xuân, m.vn
Hà Nội
130

Tầng 3, Tòa
Sơn tường dạng nhũ Công ty TNHH nhà 47 Vũ info@kans
Màu sắc là http://kansaipain (+84.4) 3939 http://kansaip 3209.10.90;
129 tương - Sơn phủ nội thất Sơn nội thất Snow White sơn nước mờ 0 240 144 450 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 10 - 12 m2/lít SX trong nước Sơn Kansai – Trọng Phụng, aipaint.co có Không có dữ liệu
tùy chọn t.com.vn/ 3676 aint.com.vn/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất Alphanam Thanh Xuân, m.vn
Hà Nội
131

Tầng 3, Tòa
Sơn tường dạng nhũ Công ty TNHH nhà 47 Vũ info@kans
Màu sắc là http://kansaipain (+84.4) 3939 http://kansaip 3209.10.90;
130 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất Weathercoat DC10 sơn cao cấp 0 480 240 1,200 50 đạt 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 10 - 12 m2/lít SX trong nước Sơn Kansai – Trọng Phụng, aipaint.co có Không có dữ liệu
tùy chọn t.com.vn/ 3676 aint.com.vn/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất Alphanam Thanh Xuân, m.vn
Hà Nội
132

Tầng 3, Tòa
Sơn tường dạng nhũ Công ty TNHH nhà 47 Vũ info@kans
Weathercoat sơn nước thể nhũ Màu sắc là http://kansaipain (+84.4) 3939 http://kansaip 3209.10.90;
131 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất 0 480 240 1,200 50 đạt 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 10 - 12 m2/lít SX trong nước Sơn Kansai – Trọng Phụng, aipaint.co có Không có dữ liệu
cao cấp tùy chọn t.com.vn/ 3676 aint.com.vn/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất Alphanam Thanh Xuân, m.vn
Hà Nội
133

Tầng 3, Tòa
Sơn tường dạng nhũ Công ty TNHH nhà 47 Vũ info@kans
Weathertop Sheen sơn nước Màu sắc là http://kansaipain (+84.4) 3939 http://kansaip 3209.10.90;
132 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất 0 480 240 1,200 50 đạt 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 10 - 12 m2/lít SX trong nước Sơn Kansai – Trọng Phụng, aipaint.co có Không có dữ liệu
ngoại thất cao cấp tùy chọn t.com.vn/ 3676 aint.com.vn/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất Alphanam Thanh Xuân, m.vn
Hà Nội
134

Tầng 3, Tòa
Sơn tường dạng nhũ Công ty TNHH nhà 47 Vũ info@kans
Sơn nước mờ ngoại thất ECO Màu sắc là http://kansaipain (+84.4) 3939 http://kansaip 3209.10.90;
133 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất 0 480 240 1,200 50 đạt 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 10 - 12 m2/lít SX trong nước Sơn Kansai – Trọng Phụng, aipaint.co có Không có dữ liệu
SPRING tùy chọn t.com.vn/ 3676 aint.com.vn/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất Alphanam Thanh Xuân, m.vn
Hà Nội
135

Tầng 3, Tòa
Sơn tường dạng nhũ Công ty TNHH nhà 47 Vũ info@kans
Sơn gốc nước ngoại thất chất Màu sắc là http://kansaipain (+84.4) 3939 http://kansaip 3209.10.90;
134 tương - Sơn phủ nội thất Sơn ngoại thất 0 480 240 1,200 50 đạt 0,52-0,83 TCVN 8652:2012 Công nghiệp không có 10 - 12 m2/lít SX trong nước Sơn Kansai – Trọng Phụng, aipaint.co có Không có dữ liệu
lượng cao Eco-Sheen tùy chọn t.com.vn/ 3676 aint.com.vn/ 3209.90.00
và Sơn phủ ngoại thất Alphanam Thanh Xuân, m.vn
Hà Nội
136
CÔNG TY
CỔ PHẦN
Đường số 1, ĐẦU TƯ Km 4, Phan
Hàn Quốc chongchayhoa
Sơn chống cháy KCC Firemask Sơn chống cháy KCC Firemask http://kccpaint.c Công ty TNHH Khu CN Long kcc.nhan@ http://kccpaint SẢN XUẤT Trọng Tuệ, http://nanohoa 3208.10.19;
135 Sơn chống cháy cho thép 0.5 1 45 600 TCVN 5730:2008 Công nghiệp không Hàn Quốc và Việt nhập khẩu (08)37 407749 918922211 ngphu@gmail. có Không có dữ liệu
SQ2000 SQ 3000 SQ2000 SQ 3000 om.vn/ KCC Việt Nam Thành, Đồng gmail.com .com.vn/ VÀ Thanh Trì, ngphu.vn 3208.10.90
Nam com
Nai THƯƠNG Hà Nội
MẠI HOÀNG
137 PHÚ
CÔNG TY
CỔ PHẦN
Đường số 1, ĐẦU TƯ Km 4, Phan
chongchayhoa
http://kccpaint.c Công ty TNHH Khu CN Long kcc.nhan@ http://kccpaint SẢN XUẤT Trọng Tuệ, http://nanohoa 3208.10.19;
136 Sơn chống cháy cho thép Sơn chống cháy Thế Hệ Mới ES Sơn chống cháy Thế Hệ Mới ES 0.5 1 45 1000 TCVN 5730:2008 Công nghiệp không Việt Nam Việt Nam nhập khẩu (08)37 407749 918922211 ngphu@gmail. có Không có dữ liệu
om.vn/ KCC Việt Nam Thành, Đồng gmail.com .com.vn/ VÀ Thanh Trì, ngphu.vn 3208.10.90
com
Nai THƯƠNG Hà Nội
MẠI HOÀNG
138 PHÚ
CÔNG TY
CỔ PHẦN
ISO 834-4; ISO
Lô 32, Khu ĐẦU TƯ Km 4, Phan
834-6; ISO 834- chongchayhoa
Sơn chống cháy cho gỗ Kova Sơn chống cháy cho gỗ Kova hanoi@kovapain Tập đoàn Sơn liên cơ Mỹ hanoi@kov www.kovapai SẢN XUẤT Trọng Tuệ, http://nanohoa 3208.10.19;
137 Sơn chống cháy cho gỗ 0 1 120 52 11; BS EN ISO Công nghiệp không Việt Nam Việt Nam SX trong nước 437647750 918922211 ngphu@gmail. có Không có dữ liệu
Nano Pro Nano Pro t.com KOVA Việt Nam Đình, Từ apaint.com nt.com VÀ Thanh Trì, ngphu.vn 3208.10.90
11925-2; EN com
Liêm, Hà Nội THƯƠNG Hà Nội
13501-1
MẠI HOÀNG
139 PHÚ
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z AA AB AC AD AE AF AG AH AI AJ AK AL AM AN AO AP AQ AR AS AT AU AV AW AX AY AZ BA
CÔNG TY
CỔ PHẦN
ISO 834-4; ISO Lô 32, Khu ĐẦU TƯ Km 4, Phan
chongchayhoa
834-6; ISO 834- hanoi@kovapain Tập đoàn Sơn liên cơ Mỹ hanoi@kov www.kovapai SẢN XUẤT Trọng Tuệ, http://nanohoa 3208.10.19;
138 Sơn chống nóng Sơn chống nóng KOVA CN-05 Sơn chống nóng KOVA CN-05 0 72 72 1200 50 0 5÷8 3÷4 Công nghiệp 100,000 không Việt Nam Việt Nam SX trong nước 437647750 ngphu@gmail. có Không có dữ liệu
11; BS EN ISO t.com KOVA Việt Nam Đình, Từ apaint.com nt.com VÀ Thanh Trì, ngphu.vn 3208.10.90
com
11925-2; EN Liêm, Hà Nội THƯƠNG Hà Nội
MẠI HOÀNG
140 PHÚ

5/47A
ĐLBD Kp.
Sử dụng cho cả công ty Công ty
Nhật Bản Bình Đức,
mái và tường SAKURA TNHH MTV sakuratoso.gia http://sakurato 3208.10.19;
139 Sơn chống nóng Sơn chống nóng Adgreencoat Sơn chống nóng Adgreencoat 0 0 1 45 200 18÷28 5 JIS K 5675 Công nghiệp không Nhật Bản và Việt nhập khẩu P .Bình Hòa, 0650 3767706 có Không có dữ liệu
kim loại và bê TOSO Nhật xuất nhập ng@gmail.com so.net/ 3208.10.90
Nam TX. Thuận
tông Bản khẩu Hào Phát
An, T.Bình
Dương
141

Tầng 3, Tòa
Là dòng sơn Nhiệt độ Công ty TNHH nhà 47 Vũ info@kans
Sơn mái giảm nhiệt gốc nước Par http://kansaipain (+84.4) 3939 http://kansaip 3208.10.19;
140 Sơn chống nóng Sơn chống nóng 0 0 1 5÷8 JIIS K 5675 gốc nước; 13 chớp cháy: SX trong nước Sơn Kansai – Trọng Phụng, aipaint.co có Không có dữ liệu
Heat Reduction Roofcote t.com.vn/ 3676 aint.com.vn/ 3208.10.90
m2/lít không Alphanam Thanh Xuân, m.vn
Hà Nội
142

Chống thấm
235 Nguyễn
Vật liệu chống thấm cải tiến gốc BS EN cho công trình sản xuất trong Viện Vật liệu vienvlxd@ www. 3208.10.19;
141 Sơn chống thấm Sơn chống thấm 0,5 50 0.5 0.5 0.5 đạt Công nghiệp 25,000 có có Việt Nam Việt Nam www. vibm.vn Trãi, Thanh 438582912 có Không có dữ liệu
xi măng - polyme KANA-S12 14891:2012 dân dụng và nước xây dựng vibm.vn vibm.vn 3208.10.90
Xuân, Hà Nội
công nghiệp

143

lượng dùng hạn sử dụng quotes@sig


http://signforc
142 Sơn phát quang Sơn phát quang Photo Luminescent Paint 0.5 0 đạt 3 khoảng 1 lít/m2 6 tháng trong nhập khẩu nforcerbay 3209.10.90 có Không có dữ liệu
erbay.com/
đạt độ dày 1mm bao gói kín .co.za

144
Độ phủ dữ liệu 4 139 135 135 134 60 63 4 5 3 1 30 2 3 3 1 1 1 1 1 134 141 140 36 140 135 12 35 0 38 108 131 0 140 21 142 141 140 140 130 141 34 34 33 5 17 142 142 142
145
Độ cứng của Độ cứng của Cường độ Cường độ Cường độ Cường độ Độ thẩm
Sai lệch Độ kháng Độ kháng
Sai lệch Sai lệch cạnh, gờ và cạnh, gờ và chịu uốn chịu uốn dọc chịu uốn chịu uốn dọc thấu hơi Độ hút nước Độ Chứng Tên nhà
chiều rộng Độ biến nhổ đinh nhổ đinh Độ hấp thụ Chứng Nguồn gốc
chiều dài so chiều dày so lõi theo lõi theo ngang tấm tấm theo ngang tấm tấm theo nước theo sau 2 giờ Chỉ số hấp phản nhận Công Ảnh Nguồn nhập Hướng dẫn sử
ST Nhóm sản Chủng loại sản Ký hiệu Kích thước, so với kích Độ sâu của Độ vuông dạng ẩm, theo phương theo phương nước bề mặt, Chỉ số Độ dẫn Chống Qui mô Khả năng nhận Nơi sử Lưu ý về sử Thông tin Ghi (nhập khẩu Tên nhà Số lượng Nhà
với kích với kích phươmg phươmg theo phương phương theo phương phương phương ngâm trong Khối lượng thụ âm Chống cháy chiếu Độ sạch Tiêu chuẩn áp dụng Giá bán Xanh nghệ sản minh họa thông tin Địa chỉ Điện thoại Email Website khẩu/phân Địa chỉ Điện thoại Email Website Mã HS dụng của Nhà
T phẩm phẩm sản phẩm dày thước danh gờ vuốt thon gốc của cạnh không lớn pháp A, pháp B, không lớn giảm âm nhiệt ẩm mốc cung cấp tái chế chất Tiêu hao dụng dụng sản phẩm khác chú / SX trong sản xuất sản xuất
sản xuất
thước danh thước danh pháp A, pháp B, pháp A, pháp A, pháp B, pháp B, pháp khô, nước, không thanh ánh "Green xuất sản phẩm trích dẫn phối phân
nghĩa, không hơn không nhỏ không nhỏ hơn lượng năng nước)
nghĩa nghĩa không nhỏ không nhỏ không nhỏ không nhỏ không nhỏ không nhỏ không nhỏ lớn hơn sáng label" phối
lớn hơn hơn hơn lượng sản
hơn hơn hơn hơn hơn hơn hơn
xuất
Đơn vị mm mm mm mm mm mm N N N N N N mm N N g/Pa.s.m2 % g W/mK

tầng 5, tòa nhà


Tấm trần EN ISO 11654; Tùy thuộc mục Pax Sky số 123 dang.
Elsenthal 15,
sợi khoáng a(W)=0.9 ASTM C11623; đích sử dụng để Brochure Knauf AMF www.amf đường Nguyễn vincen www.amf
Tấm trần sợi Tấm trần sợi D(n,f,w)=3 l=0.052- Thương Làm trần D94481 info@knau Knauf AMF không có
1 Knauf - 19 4,7 kg/m2 hoặc > 95% ENISO 10848; EN có có Đức có thể lựa chọn của nhà nhập khẩu GmbH & 49 (0) 8552 ceilings.c Đình Chiểu, 84909054702 t@kna ceilings.c 6809.90.90 có
khoáng khoáng Knauf 0 dB 0,057 mại trang trí Grafenau famf.de Việt Nam dữliệu
Thermatex NRC=0.85 13501-2; DIN sản phẩm có tính sản xuất Co. KG om phường 6, quận ufamf. om
Germany
Alpha HD 52612; năng phù hợp 3, thành phố Hồ vn
Chí Minh

tầng 5, tòa nhà


Tấm trần EN ISO 11654; Tùy thuộc mục Pax Sky số 123 dang.
Elsenthal 15,
sợi khoáng a(W)=0.65(H ASTM C11623; đích sử dụng để Brochure Knauf AMF www.amf đường Nguyễn vincen www.amf
Tấm trần sợi Tấm trần sợi D(n,f,w)=3 l=0.052- đến Thương Làm trần D94481 info@knau Knauf AMF không có
2 Knauf - 19 4,6 kg/m2 ) hoặc > 95% REI30 - REI120 Cấp độ 4 ENISO 10848; EN có có Đức có thể lựa chọn của nhà nhập khẩu GmbH & 49 (0) 8552 ceilings.c Đình Chiểu, 84909054702 t@kna ceilings.c 6809.90.90 có
khoáng khoáng Knauf 8 dB 0,057 88% mại trang trí Grafenau famf.de Việt Nam dữliệu
Thermatex NRC=0.7 13501-2; DIN sản phẩm có tính sản xuất Co. KG om phường 6, quận ufamf. om
Germany
Acoustic 52612; năng phù hợp 3, thành phố Hồ vn
Chí Minh

Tấm trần tầng 5, tòa nhà


sợi khoáng EN ISO 11654; Tùy thuộc mục Pax Sky số 123 dang.
Elsenthal 15,
Knauf - a(W)=0.65(H ASTM C11623; đích sử dụng để Brochure Knauf AMF www.amf đường Nguyễn vincen www.amf
Tấm trần sợi Tấm trần sợi D(n,f,w)=4 l=0.052- Thương Làm trần D94481 info@knau Knauf AMF không có
3 Thermatex 24 8,4 kg/m2 ) hoặc > 95% ENISO 10848; EN có có Đức có thể lựa chọn của nhà nhập khẩu GmbH & 49 (0) 8552 ceilings.c Đình Chiểu, 84909054702 t@kna ceilings.c 6809.90.90 có
khoáng khoáng Knauf 1 dB 0,057 mại trang trí Grafenau famf.de Việt Nam dữliệu
dB NRC=0.7 13501-2; DIN sản phẩm có tính sản xuất Co. KG om phường 6, quận ufamf. om
Germany
Acoustic 52612; năng phù hợp 3, thành phố Hồ vn
24mm Chí Minh

Sử dụng
cho mục Tầng 9, toàn
đích trang nhà IPC
Công ty
trí thông Brochure nhập khẩu/ 1489
Tấm thạch Tấm thạch cao K = 0,16 Thương 170.000 Làm trần TNHH Saint www.gyp
4 Gyproc 9 1.000 kg/m3 TCVN 8256:2009 có có Pháp giấy bọc màu xanh thường của nhà sản xuất Nguyễn Văn 84839307273 6809.11.00 có 3
cao chống ẩm - 0,17 mại đ/tấm trang trí _ Goabain roc.vn
nhưng có sản xuất trong nước Linh, quận
Việt Nam
tính năng 7, tp Hồ Chí
chịu ẩm Minh
cao

Sử dụng
cho mục Tầng 9, toàn
đích trang nhà IPC
Công ty
trí thông Brochure nhập khẩu/ 1489
Tấm thạch Tấm thạch cao Thương 170.000 Làm trần TNHH Saint www.gyp
5 Gyproc 9.5 1.000 kg/m3 0.23 TCVN 8256:2009 có có Pháp giấy bọc màu xanh thường của nhà sản xuất Nguyễn Văn 84839307273 6809.11.00 có 3
cao chống ẩm mại đ/tấm trang trí _ Goabain roc.vn
nhưng có sản xuất trong nước Linh, quận
Việt Nam
tính năng 7, tp Hồ Chí
chịu ẩm Minh
cao

Công ty Lô B3a, 837818439 www.us


Sử dụng TNHH USG KCN Hiệp gboral.c
cho mục Boral Việt Phước, Nhà om
đích trang Nam Bè, Tp.Hồ
trí thông Brochure nhập khẩu/
Tấm thạch Tấm thạch cao Thương 170.000 Làm trần Chí Minh
6 Boral 9 1.000 kg/m3 0.23 TCVN 8256:2009 có có giấy bọc màu xanh thường của nhà sản xuất 6809.11.00 có 3
cao chống ẩm mại đ/tấm trang trí
nhưng có sản xuất trong nước
tính năng
chịu ẩm
cao
Mỹ - Úc
Công ty Lô B3a, 837818439 www.us
Sử dụng TNHH USG KCN Hiệp gboral.c
cho mục Boral Việt Phước, Nhà om
đích trang Nam Bè, Tp.Hồ
trí thông Brochure nhập khẩu/
Tấm thạch Tấm thạch cao Thương 170.000 Làm trần Chí Minh
7 Boral 9.5 1.000 kg/m3 0.23 TCVN 8256:2009 có có giấy bọc màu xanh thường của nhà sản xuất 6809.11.00 có 3
cao chống ẩm mại đ/tấm trang trí
nhưng có sản xuất trong nước
tính năng
chịu ẩm
cao
Mỹ - Úc

Sử dụng
cho mục
đích trang th
Tầng 17 , Tháp
trí thông Brochure nhập khẩu/ Văn phòng đại
Hòa Bình, 106
http://www.
Tấm thạch Tấm thạch cao Thương 170.000 Làm trần Hoàng Quốc info@knauf.co
8 Knauf 9 1.000 kg/m3 0.23 TCVN 8256:2009 có có Đức giấy bọc màu xanh thường của nhà sản xuất diện Knauf Việt 84 4 3791 8412 knauf.com.v 6809.11.00 có 3
cao chống ẩm mại đ/tấm trang trí Nam tại Hà Nội
Việt. Phường m.vn
nhưng có sản xuất trong nước Nghĩa Đô, Quận
n/

tính năng Cầu Giấy, Hà Nội


chịu ẩm
cao

Sử dụng
cho mục
đích trang Tầng 17th , Tháp
trí thông Brochure nhập khẩu/ Văn phòng đại
Hòa Bình, 106
http://www.
Tấm thạch Tấm thạch cao Thương 170.000 Làm trần Hoàng Quốc info@knauf.co
9 Knauf 9.5 1.000 kg/m3 0.23 TCVN 8256:2009 có có Đức giấy bọc màu xanh thường của nhà sản xuất diện Knauf Việt 84 4 3791 8412 knauf.com.v 6809.11.00 có 3
cao chống ẩm mại đ/tấm trang trí Nam tại Hà Nội
Việt. Phường m.vn
nhưng có sản xuất trong nước Nghĩa Đô, Quận
n/

tính năng Cầu Giấy, Hà Nội


chịu ẩm
cao

Tầng 9, toàn
nhà IPC
Cấp 1 về chỉ số Công ty
làm Brochure nhập khẩu/ 1489
Tấm thạch Tấm thạch cao K = 0,16 cháy lan bề mặt Thương TNHH Saint www.gyp
10 Gyproc 13 1.000 kg/m3 TCVN 8256:2009 có có Pháp tường, của nhà sản xuất Nguyễn Văn 84839307273 6809.11.00 có 3
cao chịu va đập - 0,17 theo BS 467 mại _ Goabain roc.vn
vách ngăn sản xuất trong nước Linh, quận
phần 7 Việt Nam
7, tp Hồ Chí
Minh

Tầng 9, toàn
nhà IPC
Cấp 1 về chỉ số Công ty
làm Brochure nhập khẩu/ 1489
Tấm thạch Tấm thạch cao K = 0,16 cháy lan bề mặt Thương TNHH Saint www.gyp
11 Gyproc 15 1.000 kg/m3 TCVN 8256:2009 có có Pháp tường, của nhà sản xuất Nguyễn Văn 84839307273 6809.11.00 có 3
cao chịu va đập - 0,17 theo BS 467 mại _ Goabain roc.vn
vách ngăn sản xuất trong nước Linh, quận
phần 7 Việt Nam
7, tp Hồ Chí
Minh

Công ty Lô B3a, 837818439 www.us


TNHH USG KCN Hiệp gboral.c
Boral Việt Phước, Nhà om
Cấp 1 về chỉ số Nam Bè, Tp.Hồ
làm Brochure nhập khẩu/
Tấm thạch Tấm thạch cao K = 0,16 cháy lan bề mặt Thương Chí Minh
12 Usg Boral 13 1.000 kg/m3 TCVN 8256:2009 có có Pháp tường, của nhà sản xuất 6809.11.00 có 3
cao chịu va đập - 0,17 theo BS 467 mại
vách ngăn sản xuất trong nước
phần 7

Công ty Lô B3a, 837818439 www.us


TNHH USG KCN Hiệp gboral.c
Boral Việt Phước, Nhà om
Cấp 1 về chỉ số Nam Bè, Tp.Hồ
làm Brochure nhập khẩu/
Tấm thạch Tấm thạch cao K = 0,16 cháy lan bề mặt Thương Chí Minh
13 Usg Boral 15 1.000 kg/m3 TCVN 8256:2009 có có Pháp tường, của nhà sản xuất 6809.11.00 có 3
cao chịu va đập - 0,17 theo BS 467 mại
vách ngăn sản xuất trong nước
phần 7

Tầng 9, toàn
Tấm thạch nhà IPC
Công ty
cao chống làm Brochure nhập khẩu/ 1489
Tấm thạch Tấm thạch cao Thương TNHH Saint www.gyp
14 cháy 15 ±6 3 ± 0,4 0,51 ÷ 2,29 ±3 67 49 489 178 476 160 32 356 343 17x(10-9) 28 kg 45 dB 0.23 60 phút TCVN 8256:2009 có có Pháp tường, giấy bọc màu hồng của nhà sản xuất Nguyễn Văn 84839307273 6809.11.00 có 3
cao chống cháy mại _ Goabain roc.vn
Gyproc vách ngăn sản xuất trong nước Linh, quận
Việt Nam
DW3 7, tp Hồ Chí
Minh

Tầng 9, toàn
Tấm thạch nhà IPC
Công ty
cao chống làm Brochure nhập khẩu/ 1489
Tấm thạch Tấm thạch cao Thương TNHH Saint www.gyp
15 cháy 12.7 ±6 3 ± 0,4 0,51 ÷ 2,29 ±3 67 49 489 178 476 160 32 356 343 17x(10-9) 42 kg 49 dB 0.23 120 phút TCVN 8256:2009 có có Pháp tường, giấy bọc màu hồng của nhà sản xuất Nguyễn Văn 84839307273 6809.11.00 có 3
cao chống cháy mại _ Goabain roc.vn
Gyproc vách ngăn sản xuất trong nước Linh, quận
Việt Nam
DW5 7, tp Hồ Chí
Minh

Tầng 9, toàn
Tấm thạch nhà IPC
Công ty
cao chống làm Brochure nhập khẩu/ 1489
Tấm thạch Tấm thạch cao Thương TNHH Saint www.gyp
16 cháy 15.8 ±6 3 ± 0,4 0,51 ÷ 2,29 ±3 67 49 489 178 476 160 32 356 343 17x(10-9) 42 kg 49 dB 0.23 120 phút TCVN 8256:2009 có có Pháp tường, giấy bọc màu hồng của nhà sản xuất Nguyễn Văn 84839307273 6809.11.00 có 3
cao chống cháy mại _ Goabain roc.vn
Gyproc vách ngăn sản xuất trong nước Linh, quận
Việt Nam
DW5 7, tp Hồ Chí
Minh

Tầng 9, toàn
Tấm thạch nhà IPC
Công ty
cao chống làm Brochure nhập khẩu/ 1489
Tấm thạch Tấm thạch cao Thương TNHH Saint www.gyp
17 cháy 12.7 ±6 3 ± 0,4 0,51 ÷ 2,29 ±3 67 49 489 178 476 160 32 356 343 17x(10-9) 43,5 kg 58 dB 0.23 120 phút TCVN 8256:2009 có có Pháp tường, giấy bọc màu hồng của nhà sản xuất Nguyễn Văn 84839307273 6809.11.00 có 3
cao chống cháy mại _ Goabain roc.vn
Gyproc vách ngăn sản xuất trong nước Linh, quận
Việt Nam
DW6 7, tp Hồ Chí
Minh
Tầng 9, toàn
Tấm thạch nhà IPC
Công ty
cao chống làm Brochure nhập khẩu/ 1489
Tấm thạch Tấm thạch cao Thương TNHH Saint www.gyp
18 cháy 12.7 ±6 3 ± 0,4 0,51 ÷ 2,29 ±3 67 49 489 178 476 160 32 356 343 17x(10-9) 43,5 kg 58 dB 0.23 120 phút TCVN 8256:2009 có có Pháp tường, giấy bọc màu hồng của nhà sản xuất Nguyễn Văn 84839307273 6809.11.00 có 3
cao chống cháy mại _ Goabain roc.vn
Gyproc vách ngăn sản xuất trong nước Linh, quận
Việt Nam
DW6 7, tp Hồ Chí
Minh

Tầng 9, toàn
Tấm thạch nhà IPC
Công ty
cao chống làm Brochure nhập khẩu/ 1489
Tấm thạch Tấm thạch cao 12,7; Thương TNHH Saint www.gyp
19 cháy ±6 3 ± 0,4 0,51 ÷ 2,29 ±3 67 49 489 178 476 160 32 356 343 17x(10-9) 54 kg 60 dB 0.23 120 phút TCVN 8256:2009 có có Pháp tường, giấy bọc màu hồng của nhà sản xuất Nguyễn Văn 84839307273 6809.11.00 có 3
cao chống cháy 15,8 mại _ Goabain roc.vn
Gyproc vách ngăn sản xuất trong nước Linh, quận
Việt Nam
DW7 7, tp Hồ Chí
Minh

Tấm thạch Tầng 9, toàn


cao chống nhà IPC
Công ty
cháy làm Brochure nhập khẩu/ 1489
Tấm thạch Tấm thạch cao Thương TNHH Saint www.gyp
20 Gyproc 12.7 ±6 3 ± 0,4 0,51 ÷ 2,29 ±3 67 49 489 178 476 160 32 356 343 17x(10-9) 68 kg 60 dB 0.23 120 phút TCVN 8256:2009 có có Pháp tường, giấy bọc màu hồng của nhà sản xuất Nguyễn Văn 6809.11.00 có 3
cao chống cháy mại _ Goabain roc.vn
DW7 hai vách ngăn sản xuất trong nước Linh, quận
Việt Nam
mặt chống 7, tp Hồ Chí
ẩm Minh

Tấm thạch Tầng 9, toàn


cao chống nhà IPC
Công ty
cháy làm Brochure nhập khẩu/ 1489
Tấm thạch Tấm thạch cao Thương TNHH Saint www.gyp
21 Gyproc 15.8 ±6 3 ± 0,4 0,51 ÷ 2,29 ±3 67 49 489 178 476 160 32 356 343 17x(10-9) 68 kg 60 dB 0.23 120 phút TCVN 8256:2009 có có Pháp tường, giấy bọc màu hồng của nhà sản xuất Nguyễn Văn 6809.11.00 có 3
cao chống cháy mại _ Goabain roc.vn
DW7 hai vách ngăn sản xuất trong nước Linh, quận
Việt Nam
mặt chống 7, tp Hồ Chí
ẩm Minh

Tấm thạch Công ty Lô B3a, 837818439 www.us


cao chống TNHH USG KCN Hiệp gboral.c
cháy lan Boral Việt Phước, Nhà om
Sheet Rock Nam Bè, Tp.Hồ
TCVN 8256:2009; làm Brochure nhập khẩu/
Tấm thạch Tấm thạch cao Firebloc Thương Chí Minh
22 12.7 ±6 3 ± 0,4 0,51 ÷ 2,29 ±3 67 49 489 178 476 160 32 356 343 17x(10-9) 0.23 ISO 1182; ASTM có có Mỹ - Úc tường, giấy bọc màu hồng của nhà sản xuất 6809.11.00 có 3
cao chống cháy mại
E119 vách ngăn sản xuất trong nước

Tấm thạch Công ty Lô B3a, 837818439 www.us


cao chống TNHH USG KCN Hiệp gboral.c
cháy lan Boral Việt Phước, Nhà om
Sheet Rock Nam Bè, Tp.Hồ
TCVN 8256:2009; làm Brochure nhập khẩu/
Tấm thạch Tấm thạch cao Firebloc Thương Chí Minh
23 12.7 ±6 3 ± 0,4 0,51 ÷ 2,29 ±3 67 49 356 133 343 116 48 267 249 -9
17x(10 ) 0.23 ISO 1182; ASTM có có Mỹ - Úc tường, giấy bọc màu hồng của nhà sản xuất 6809.11.00 có 3
cao chống cháy mại
E119 vách ngăn sản xuất trong nước

Tầng 9, toàn
nhà IPC
Tấm thạch cao Công ty
làm Brochure nhập khẩu/ 1489
Tấm thạch tường và tấm Thương 120.000 TNHH Saint www.gyp
24 Gyproc 6.4 ±6 3 ± 0,4 0,51 ÷ 2,29 ±3 67 49 222 89 205 71 178 160 17x(10-9) 1.000 kg/m3 0.23 TCVN 8256:2009 có có tường, của nhà sản xuất Nguyễn Văn 84839307273 6809.11.00 có 3
cao thạch cao trang mại đ/tấm _ Goabain roc.vn
vách ngăn sản xuất trong nước Linh, quận
trí Việt Nam
7, tp Hồ Chí
Minh

Pháp
Công ty Lô B3a, 837818439 www.us
TNHH USG KCN Hiệp gboral.c
Boral Việt Phước, Nhà om
Tấm thạch cao Nam Bè, Tp.Hồ
làm Brochure nhập khẩu/
Tấm thạch tường và tấm Thương 120.000 Chí Minh
25 Usg Boral 6.4 ±6 3 ± 0,4 0,51 ÷ 2,29 ±3 67 49 222 89 205 71 178 160 17x(10-9) 1.000 kg/m3 0.23 TCVN 8256:2009 có có tường, của nhà sản xuất 6809.11.00 có 3
cao thạch cao trang mại đ/tấm
vách ngăn sản xuất trong nước
trí

Mỹ - Úc

Tầng 17th , Tháp


Tấm thạch cao
làm Brochure nhập khẩu/ Văn phòng đại
Hòa Bình, 106
http://www.
Tấm thạch tường và tấm Thương 120.000 Hoàng Quốc info@knauf.co
26 Knauf 6.4 ±6 3 ± 0,4 0,51 ÷ 2,29 ±3 67 49 222 89 205 71 178 160 17x(10-9) 1.000 kg/m3 0.23 TCVN 8256:2009 có có tường, của nhà sản xuất diện Knauf Việt 84 4 3791 8412 knauf.com.v 6809.11.00 có 3
cao thạch cao trang mại đ/tấm Nam tại Hà Nội
Việt. Phường m.vn
vách ngăn sản xuất trong nước Nghĩa Đô, Quận
n/
trí
Cầu Giấy, Hà Nội

Đức

Tầng 9, toàn
nhà IPC
Tấm thạch cao Công ty
làm Brochure nhập khẩu/ 1489
Tấm thạch tường và tấm Thương 120.000 TNHH Saint www.gyp
27 Gyproc 7.9 ±6 3 ± 0,4 0,51 ÷ 2,29 ±3 67 49 289 111 276 93 222 205 17x(10-9) 1.000 kg/m3 0.23 TCVN 8256:2009 có có tường, của nhà sản xuất Nguyễn Văn 84839307273 6809.11.00 có 3
cao thạch cao trang mại đ/tấm _ Goabain roc.vn
vách ngăn sản xuất trong nước Linh, quận
trí Việt Nam
7, tp Hồ Chí
Minh

Pháp
Công ty Lô B3a, 837818439 www.us
TNHH USG KCN Hiệp gboral.c
Boral Việt Phước, Nhà om
Tấm thạch cao Nam Bè, Tp.Hồ
làm Brochure nhập khẩu/
Tấm thạch tường và tấm Thương 120.000 Chí Minh
28 Usg Boral 7.9 ±6 3 ± 0,4 0,51 ÷ 2,29 ±3 67 49 289 111 276 93 222 205 -9
17x(10 ) 1.000 kg/m3 0.23 TCVN 8256:2009 có có tường, của nhà sản xuất 6809.11.00 có 3
cao thạch cao trang mại đ/tấm
vách ngăn sản xuất trong nước
trí

Mỹ - Úc

th
Tầng 17 , Tháp
Tấm thạch cao
làm Brochure nhập khẩu/ Văn phòng đại
Hòa Bình, 106
http://www.
Tấm thạch tường và tấm Thương 120.000 Hoàng Quốc info@knauf.co
29 Knauf 7.9 ±6 3 ± 0,4 0,51 ÷ 2,29 ±3 67 49 289 111 276 93 222 205 17x(10-9) 1.000 kg/m3 0.23 TCVN 8256:2009 có có tường, của nhà sản xuất diện Knauf Việt 84 4 3791 8412 knauf.com.v 6809.11.00 có 3
cao thạch cao trang mại đ/tấm Nam tại Hà Nội
Việt. Phường m.vn
vách ngăn sản xuất trong nước Nghĩa Đô, Quận
n/
trí
Cầu Giấy, Hà Nội

Đức

th
Tầng 17 , Tháp
Tấm thạch cao
làm Brochure nhập khẩu/ Văn phòng đại
Hòa Bình, 106
http://www.
Tấm thạch tường và tấm Thương 120.000 Hoàng Quốc info@knauf.co
30 Knauf 9.5 ±6 3 ± 0,4 0,51 ÷ 2,29 ±3 67 49 356 133 343 116 48 267 249 17x(10-9) 1.000 kg/m3 0.23 TCVN 8256:2009 có có tường, của nhà sản xuất diện Knauf Việt 84 4 3791 8412 knauf.com.v 6809.11.00 có 3
cao thạch cao trang mại đ/tấm Nam tại Hà Nội
Việt. Phường m.vn
vách ngăn sản xuất trong nước Nghĩa Đô, Quận
n/
trí
Cầu Giấy, Hà Nội

Đức

Tầng 9, toàn
nhà IPC
Tấm thạch cao Công ty
làm Brochure nhập khẩu/ 1489
Tấm thạch tường và tấm Thương 120.000 TNHH Saint www.gyp
31 Gyproc 9.5 ±6 3 ± 0,4 0,51 ÷ 2,29 ±3 67 49 356 133 343 116 48 267 249 17x(10-9) 1.000 kg/m3 0.23 TCVN 8256:2009 có có tường, của nhà sản xuất Nguyễn Văn 84839307273 6809.11.00 có 3
cao thạch cao trang mại đ/tấm _ Goabain roc.vn
vách ngăn sản xuất trong nước Linh, quận
trí Việt Nam
7, tp Hồ Chí
Minh

Pháp
Công ty Lô B3a, 837818439 www.us
TNHH USG KCN Hiệp gboral.c
Boral Việt Phước, Nhà om
Tấm thạch cao Nam Bè, Tp.Hồ
làm Brochure nhập khẩu/
Tấm thạch tường và tấm Thương 120.000 Chí Minh
32 Usg Boral 9.5 ±6 3 ± 0,4 0,51 ÷ 2,29 ±3 67 49 356 133 343 116 48 267 249 17x(10-9) 1.000 kg/m3 0.23 TCVN 8256:2009 có có tường, của nhà sản xuất 6809.11.00 có 3
cao thạch cao trang mại đ/tấm
vách ngăn sản xuất trong nước
trí

Mỹ - Úc

th
Tầng 17 , Tháp
Tấm thạch cao
làm Brochure nhập khẩu/ Văn phòng đại
Hòa Bình, 106
http://www.
Tấm thạch tường và tấm Thương 120.000 Hoàng Quốc info@knauf.co
33 Knauf 12.7 ±6 3 ± 0,4 0,51 ÷ 2,29 ±3 67 49 489 178 476 160 32 356 343 17x(10-9) 1.000 kg/m3 0.23 TCVN 8256:2009 có có tường, của nhà sản xuất diện Knauf Việt 84 4 3791 8412 knauf.com.v 6809.11.00 có 3
cao thạch cao trang mại đ/tấm Nam tại Hà Nội
Việt. Phường m.vn
vách ngăn sản xuất trong nước Nghĩa Đô, Quận
n/
trí
Cầu Giấy, Hà Nội

Đức

Tầng 9, toàn
nhà IPC
Tấm thạch cao Công ty
làm Brochure nhập khẩu/ 1489
Tấm thạch tường và tấm Thương 120.000 TNHH Saint www.gyp
34 Gyproc 12.7 ±6 3 ± 0,4 0,51 ÷ 2,29 ±3 67 49 489 178 476 160 32 356 343 17x(10-9) 1.000 kg/m3 0.23 TCVN 8256:2009 có có tường, của nhà sản xuất Nguyễn Văn 84839307273 6809.11.00 có 3
cao thạch cao trang mại đ/tấm _ Goabain roc.vn
vách ngăn sản xuất trong nước Linh, quận
trí Việt Nam
7, tp Hồ Chí
Minh
Pháp
Công ty Lô B3a, 837818439 www.us
TNHH USG KCN Hiệp gboral.c
Boral Việt Phước, Nhà om
Tấm thạch cao Nam Bè, Tp.Hồ
làm Brochure nhập khẩu/
Tấm thạch tường và tấm Thương 120.000 Chí Minh
35 Usg Boral 12.7 ±6 3 ± 0,4 0,51 ÷ 2,29 ±3 67 49 489 178 476 160 32 356 343 17x(10-9) 1.000 kg/m3 0.23 TCVN 8256:2009 có có tường, của nhà sản xuất 6809.11.00 có 3
cao thạch cao trang mại đ/tấm
vách ngăn sản xuất trong nước
trí

Mỹ - Úc
Tầng 9, toàn
nhà IPC
Tấm thạch cao Công ty
làm Brochure nhập khẩu/ 1489
Tấm thạch tường và tấm Thương 120.000 TNHH Saint www.gyp
36 Gyproc 15.9 ±6 3 ± 0,4 0,51 ÷ 2,32 ±3 67 49 667 222 654 205 16 400 387 17x(10-9) 1.000 kg/m3 0.23 TCVN 8256:2009 có có tường, của nhà sản xuất Nguyễn Văn 84839307273 6809.11.00 có 3
cao thạch cao trang mại đ/tấm _ Goabain roc.vn
vách ngăn sản xuất trong nước Linh, quận
trí Việt Nam
7, tp Hồ Chí
Minh

Pháp
Công ty Lô B3a, 837818439 www.us
TNHH USG KCN Hiệp gboral.c
Boral Việt Phước, Nhà om
Tấm thạch cao Nam Bè, Tp.Hồ
làm Brochure nhập khẩu/
Tấm thạch tường và tấm Thương 120.000 Chí Minh
37 Usg Boral 15.9 ±6 3 ± 0,4 0,51 ÷ 2,32 ±3 67 49 667 222 654 205 16 400 387 -9
17x(10 ) 1.000 kg/m3 0.23 TCVN 8256:2009 có có tường, của nhà sản xuất 6809.11.00 có 3
cao thạch cao trang mại đ/tấm
vách ngăn sản xuất trong nước
trí

Mỹ - Úc

Tầng 17th , Tháp


Tấm thạch cao
làm Brochure nhập khẩu/ Văn phòng đại
Hòa Bình, 106
http://www.
Tấm thạch tường và tấm Thương 120.000 Hoàng Quốc info@knauf.co
38 Knauf 15.9 ±6 3 ± 0,4 0,51 ÷ 2,32 ±3 67 49 667 222 654 205 16 400 387 17x(10-9) 1.000 kg/m3 0.23 TCVN 8256:2009 có có tường, của nhà sản xuất diện Knauf Việt 84 4 3791 8412 knauf.com.v 6809.11.00 có 3
cao thạch cao trang mại đ/tấm Nam tại Hà Nội
Việt. Phường m.vn
vách ngăn sản xuất trong nước Nghĩa Đô, Quận
n/
trí
Cầu Giấy, Hà Nội

Đức

Tầng 9, toàn
nhà IPC
Tấm thạch cao Công ty
làm Brochure nhập khẩu/ 1489
Tấm thạch tường và tấm Thương 120.000 TNHH Saint www.gyp
39 Gyproc 19 ±6 3 ± 0,4 0,51 ÷ 2,29 ±3 67 49 756 267 743 249 16 445 432 17x(10-9) 1.000 kg/m3 0.23 TCVN 8256:2009 có có tường, của nhà sản xuất Nguyễn Văn 84839307273 6809.11.00 có 3
cao thạch cao trang mại đ/tấm _ Goabain roc.vn
vách ngăn sản xuất trong nước Linh, quận
trí Việt Nam
7, tp Hồ Chí
Minh

Pháp
Công ty Lô B3a, 837818439 www.us
TNHH USG KCN Hiệp gboral.c
Boral Việt Phước, Nhà om
Tấm thạch cao Nam Bè, Tp.Hồ
làm Brochure nhập khẩu/
Tấm thạch tường và tấm Thương 120.000 Chí Minh
40 Usg Boral 19 ±6 3 ± 0,4 0,51 ÷ 2,29 ±3 67 49 756 267 743 249 16 445 432 17x(10-9) 1.000 kg/m3 0.23 TCVN 8256:2009 có có tường, của nhà sản xuất 6809.11.00 có 3
cao thạch cao trang mại đ/tấm
vách ngăn sản xuất trong nước
trí

Mỹ - Úc

th
Tầng 17 , Tháp
Tấm thạch cao
làm Brochure nhập khẩu/ Văn phòng đại
Hòa Bình, 106
http://www.
Tấm thạch tường và tấm Thương 120.000 Hoàng Quốc info@knauf.co
41 Knauf 19 ±6 3 ± 0,4 0,51 ÷ 2,29 ±3 67 49 756 267 743 249 16 445 432 17x(10-9) 1.000 kg/m3 0.23 TCVN 8256:2009 có có tường, của nhà sản xuất diện Knauf Việt 84 4 3791 8412 knauf.com.v 6809.11.00 có 3
cao thạch cao trang mại đ/tấm Nam tại Hà Nội
Việt. Phường m.vn
vách ngăn sản xuất trong nước Nghĩa Đô, Quận
n/
trí
Cầu Giấy, Hà Nội

Đức

Tầng 9, toàn
nhà IPC
Công ty
làm Brochure nhập khẩu/ 1489
Tấm thạch Tấm nền thạch Thương 120.000 TNHH Saint www.gyp
42 Gyproc 6.4 ±6 3.2 ± 0,8 0,51 ÷ 2,29 ±3 67 49 222 89 205 71 178 160 17x(10-9) 1.000 kg/m3 0.23 TCVN 8256:2009 có có tường, của nhà sản xuất Nguyễn Văn 84839307273 6809.11.00 có 3
cao cao mại đ/tấm _ Goabain roc.vn
vách ngăn sản xuất trong nước Linh, quận
Việt Nam
7, tp Hồ Chí
Minh

Pháp
Công ty Lô B3a, 837818439 www.us
TNHH USG KCN Hiệp gboral.c
Boral Việt Phước, Nhà om
Nam Bè, Tp.Hồ
làm Brochure nhập khẩu/
Tấm thạch Tấm nền thạch Thương 120.000 Chí Minh
43 Usg Boral 6.4 ±6 3.2 ± 0,8 0,51 ÷ 2,29 ±3 67 49 222 89 205 71 178 160 17x(10-9) 1.000 kg/m3 0.23 TCVN 8256:2009 có có tường, của nhà sản xuất 6809.11.00 có 3
cao cao mại đ/tấm
vách ngăn sản xuất trong nước

Mỹ - Úc

Tầng 17th , Tháp


làm Brochure nhập khẩu/ Văn phòng đại
Hòa Bình, 106
http://www.
Tấm thạch Tấm nền thạch Thương 120.000 Hoàng Quốc info@knauf.co
44 Knauf 6.4 ±6 3.2 ± 0,8 0,51 ÷ 2,29 ±3 67 49 222 89 205 71 178 160 17x(10-9) 1.000 kg/m3 0.23 TCVN 8256:2009 có có tường, của nhà sản xuất diện Knauf Việt 84 4 3791 8412 knauf.com.v 6809.11.00 có 3
cao cao mại đ/tấm Nam tại Hà Nội
Việt. Phường m.vn
vách ngăn sản xuất trong nước Nghĩa Đô, Quận
n/

Cầu Giấy, Hà Nội

Đức

Tầng 9, toàn
nhà IPC
Công ty
làm Brochure nhập khẩu/ 1489
Tấm thạch Tấm nền thạch Thương 120.000 TNHH Saint www.gyp
45 Gyproc 9.5 ±6 3.2 ± 0,8 0,51 ÷ 2,29 ±3 67 49 356 133 343 116 48 267 249 17x(10-9) 1.000 kg/m3 0.23 TCVN 8256:2009 có có tường, của nhà sản xuất Nguyễn Văn 84839307273 6809.11.00 có 3
cao cao mại đ/tấm _ Goabain roc.vn
vách ngăn sản xuất trong nước Linh, quận
Việt Nam
7, tp Hồ Chí
Minh

Pháp
Công ty Lô B3a, 837818439 www.us
TNHH USG KCN Hiệp gboral.c
Boral Việt Phước, Nhà om
Nam Bè, Tp.Hồ
làm Brochure nhập khẩu/
Tấm thạch Tấm nền thạch Thương 120.000 Chí Minh
46 Usg Boral 9.5 ±6 3.2 ± 0,8 0,51 ÷ 2,29 ±3 67 49 356 133 343 116 48 267 249 -9
17x(10 ) 1.000 kg/m3 0.23 TCVN 8256:2009 có có tường, của nhà sản xuất 6809.11.00 có 3
cao cao mại đ/tấm
vách ngăn sản xuất trong nước

Mỹ - Úc

th
Tầng 17 , Tháp
làm Brochure nhập khẩu/ Văn phòng đại
Hòa Bình, 106
http://www.
Tấm thạch Tấm nền thạch Thương 120.000 Hoàng Quốc info@knauf.co
47 Knauf 9.5 ±6 3.2 ± 0,8 0,51 ÷ 2,29 ±3 67 49 356 133 343 116 48 267 249 17x(10-9) 1.000 kg/m3 0.23 TCVN 8256:2009 có có tường, của nhà sản xuất diện Knauf Việt 84 4 3791 8412 knauf.com.v 6809.11.00 có 3
cao cao mại đ/tấm Nam tại Hà Nội
Việt. Phường m.vn
vách ngăn sản xuất trong nước Nghĩa Đô, Quận
n/

Cầu Giấy, Hà Nội

Đức

Tầng 9, toàn
nhà IPC
Công ty
làm Brochure nhập khẩu/ 1489
Tấm thạch Tấm nền thạch Thương 120.000 TNHH Saint www.gyp
48 Gyproc 12.7 ±6 3.2 ± 0,8 0,51 ÷ 2,29 ±3 67 49 489 178 476 160 32 356 343 17x(10-9) 1.000 kg/m3 0.23 TCVN 8256:2009 có có tường, của nhà sản xuất Nguyễn Văn 84839307273 6809.11.00 có 3
cao cao mại đ/tấm _ Goabain roc.vn
vách ngăn sản xuất trong nước Linh, quận
Việt Nam
7, tp Hồ Chí
Minh

Pháp
Công ty Lô B3a, 837818439 www.us
TNHH USG KCN Hiệp gboral.c
Boral Việt Phước, Nhà om
Nam Bè, Tp.Hồ
làm Brochure nhập khẩu/
Tấm thạch Tấm nền thạch Thương 120.000 Chí Minh
49 Usg Boral 12.7 ±6 3.2 ± 0,8 0,51 ÷ 2,29 ±3 67 49 489 178 476 160 32 356 343 17x(10-9) 1.000 kg/m3 0.23 TCVN 8256:2009 có có tường, của nhà sản xuất 6809.11.00 có 3
cao cao mại đ/tấm
vách ngăn sản xuất trong nước

Mỹ - Úc

Tầng 17th , Tháp


làm Brochure nhập khẩu/ Văn phòng đại
Hòa Bình, 106
http://www.
Tấm thạch Tấm nền thạch Thương 120.000 Hoàng Quốc info@knauf.co
50 Knauf 12.7 ±6 3.2 ± 0,8 0,51 ÷ 2,29 ±3 67 49 489 178 476 160 32 356 343 17x(10-9) 1.000 kg/m3 0.23 TCVN 8256:2009 có có tường, của nhà sản xuất diện Knauf Việt 84 4 3791 8412 knauf.com.v 6809.11.00 có 3
cao cao mại đ/tấm Nam tại Hà Nội
Việt. Phường m.vn
vách ngăn sản xuất trong nước Nghĩa Đô, Quận
n/

Cầu Giấy, Hà Nội

Đức

Tầng 9, toàn
nhà IPC
Công ty
làm Brochure nhập khẩu/ 1489
Tấm thạch Tấm nền thạch Thương 120.000 TNHH Saint www.gyp
51 Gyproc 15.9 ±6 3.2 ± 0,8 0,51 ÷ 2,32 ±3 67 49 667 222 654 205 16 400 387 17x(10-9) 1.000 kg/m3 0.23 TCVN 8256:2009 có có tường, của nhà sản xuất Nguyễn Văn 84839307273 6809.11.00 có 3
cao cao mại đ/tấm _ Goabain roc.vn
vách ngăn sản xuất trong nước Linh, quận
Việt Nam
7, tp Hồ Chí
Minh
Pháp
Công ty Lô B3a, 837818439 www.us
TNHH USG KCN Hiệp gboral.c
Boral Việt Phước, Nhà om
Nam Bè, Tp.Hồ
làm Brochure nhập khẩu/
Tấm thạch Tấm nền thạch Thương 120.000 Chí Minh
52 Usg Boral 15.9 ±6 3.2 ± 0,8 0,51 ÷ 2,32 ±3 67 49 667 222 654 205 16 400 387 17x(10-9) 1.000 kg/m3 0.23 TCVN 8256:2009 có có tường, của nhà sản xuất 6809.11.00 có 3
cao cao mại đ/tấm
vách ngăn sản xuất trong nước

Mỹ - Úc

Tầng 17th , Tháp


làm Brochure nhập khẩu/ Văn phòng đại
Hòa Bình, 106
http://www.
Tấm thạch Tấm nền thạch Thương 120.000 Hoàng Quốc info@knauf.co
53 Knauf 15.9 ±6 3.2 ± 0,8 0,51 ÷ 2,32 ±3 67 49 667 222 654 205 16 400 387 17x(10-9) 1.000 kg/m3 0.23 TCVN 8256:2009 có có tường, của nhà sản xuất diện Knauf Việt 84 4 3791 8412 knauf.com.v 6809.11.00 có 3
cao cao mại đ/tấm Nam tại Hà Nội
Việt. Phường m.vn
vách ngăn sản xuất trong nước Nghĩa Đô, Quận
n/

Cầu Giấy, Hà Nội

Đức
Tầng 9, toàn
nhà IPC
Công ty
làm Brochure nhập khẩu/ 1489
Tấm thạch Tấm nền thạch Thương 120.000 TNHH Saint www.gyp
54 Gyproc 19 ±6 3.2 ± 0,8 0,51 ÷ 2,29 ±3 67 49 756 267 743 249 17x(10-9) 1.000 kg/m3 0.23 TCVN 8256:2009 có có tường, của nhà sản xuất Nguyễn Văn 84839307273 6809.11.00 có 3
cao cao mại đ/tấm _ Goabain roc.vn
vách ngăn sản xuất trong nước Linh, quận
Việt Nam
7, tp Hồ Chí
Minh

Pháp
Công ty Lô B3a, 837818439 www.us
TNHH USG KCN Hiệp gboral.c
Boral Việt Phước, Nhà om
Nam Bè, Tp.Hồ
làm Brochure nhập khẩu/
Tấm thạch Tấm nền thạch Thương 120.000 Chí Minh
55 Usg Boral 19 ±6 3.2 ± 0,8 0,51 ÷ 2,29 ±3 67 49 756 267 743 249 17x(10 )-9
1.000 kg/m3 0.23 TCVN 8256:2009 có có tường, của nhà sản xuất 6809.11.00 có 3
cao cao mại đ/tấm
vách ngăn sản xuất trong nước

Mỹ - Úc

Tầng 17th , Tháp


làm Brochure nhập khẩu/ Văn phòng đại
Hòa Bình, 106
http://www.
Tấm thạch Tấm nền thạch Thương 120.000 Hoàng Quốc info@knauf.co
56 Knauf 19 ±6 3.2 ± 0,8 0,51 ÷ 2,29 ±3 67 49 756 267 743 249 17x(10-9) 1.000 kg/m3 0.23 TCVN 8256:2009 có có tường, của nhà sản xuất diện Knauf Việt 84 4 3791 8412 knauf.com.v 6809.11.00 có 3
cao cao mại đ/tấm Nam tại Hà Nội
Việt. Phường m.vn
vách ngăn sản xuất trong nước Nghĩa Đô, Quận
n/

Cầu Giấy, Hà Nội

Đức

Tầng 9, toàn
nhà IPC
Công ty
làm Brochure nhập khẩu/ 1489
Tấm thạch Tấm nền thạch Thương 120.000 TNHH Saint www.gyp
57 Gyproc 25.4 ±6 3.2 ± 0,8 0,51 ÷ 2,29 ±3 67 49 289 111 276 93 17x(10-9) 1.000 kg/m3 0.23 TCVN 8256:2009 có có tường, của nhà sản xuất Nguyễn Văn 84839307273 6809.11.00 có 3
cao cao mại đ/tấm _ Goabain roc.vn
vách ngăn sản xuất trong nước Linh, quận
Việt Nam
7, tp Hồ Chí
Minh

Pháp
Công ty Lô B3a, 837818439 www.us
TNHH USG KCN Hiệp gboral.c
Boral Việt Phước, Nhà om
Nam Bè, Tp.Hồ
làm Brochure nhập khẩu/
Tấm thạch Tấm nền thạch Thương 120.000 Chí Minh
58 Usg Boral 25.4 ±6 3.2 ± 0,8 0,51 ÷ 2,29 ±3 67 49 289 111 276 93 17x(10-9) 1.000 kg/m3 0.23 TCVN 8256:2009 có có tường, của nhà sản xuất 6809.11.00 có 3
cao cao mại đ/tấm
vách ngăn sản xuất trong nước

Mỹ - Úc

th
Tầng 17 , Tháp
làm Brochure nhập khẩu/ Văn phòng đại
Hòa Bình, 106
http://www.
Tấm thạch Tấm nền thạch Thương 120.000 Hoàng Quốc info@knauf.co
59 Knauf 25.4 ±6 3.2 ± 0,8 0,51 ÷ 2,29 ±3 67 49 289 111 276 93 17x(10-9) 1.000 kg/m3 0.23 TCVN 8256:2009 có có tường, của nhà sản xuất diện Knauf Việt 84 4 3791 8412 knauf.com.v 6809.11.00 có 3
cao cao mại đ/tấm Nam tại Hà Nội
Việt. Phường m.vn
vách ngăn sản xuất trong nước Nghĩa Đô, Quận
n/

Cầu Giấy, Hà Nội

Đức

Tầng 9, toàn
nhà IPC
Công ty
làm Brochure nhập khẩu/ 1489
Tấm thạch Tấm thạch cao Thương 170.000 TNHH Saint www.gyp
60 Gyproc 12.7 ±6 3 ± 0,4 0,51 ÷ 2,29 ±3 67 49 489 178 476 160 32 356 343 5 5 1.000 kg/m3 0.23 TCVN 8256:2009 có có tường, của nhà sản xuất Nguyễn Văn 84839307273 6809.11.00 có 3
cao chịu ẩm mại đ/tấm _ Goabain roc.vn
vách ngăn sản xuất trong nước Linh, quận
Việt Nam
7, tp Hồ Chí
Minh

Pháp
Công ty Lô B3a, 837818439 www.us
TNHH USG KCN Hiệp gboral.c
Boral Việt Phước, Nhà om
Nam Bè, Tp.Hồ
làm Brochure nhập khẩu/
Tấm thạch Tấm thạch cao Thương 170.000 Chí Minh
61 Usg Boral 12.7 ±6 3 ± 0,4 0,51 ÷ 2,29 ±3 67 49 489 178 476 160 32 356 343 5 5 1.000 kg/m3 0.23 TCVN 8256:2009 có có tường, của nhà sản xuất 6809.11.00 có 3
cao chịu ẩm mại đ/tấm
vách ngăn sản xuất trong nước

Mỹ - Úc

Tầng 17th , Tháp


làm Brochure nhập khẩu/ Văn phòng đại
Hòa Bình, 106
http://www.
Tấm thạch Tấm thạch cao Thương 170.000 Hoàng Quốc info@knauf.co
62 Knauf 12.7 ±6 3 ± 0,4 0,51 ÷ 2,29 ±3 67 49 489 178 476 160 32 356 343 5 5 1.000 kg/m3 0.23 TCVN 8256:2009 có có tường, của nhà sản xuất diện Knauf Việt 84 4 3791 8412 knauf.com.v 6809.11.00 có 3
cao chịu ẩm mại đ/tấm Nam tại Hà Nội
Việt. Phường m.vn
vách ngăn sản xuất trong nước Nghĩa Đô, Quận
n/

Cầu Giấy, Hà Nội

Đức

Tầng 9, toàn
nhà IPC
Công ty
làm Brochure nhập khẩu/ 1489
Tấm thạch Tấm thạch cao Thương 170.000 TNHH Saint www.gyp
63 Gyproc 15.9 ±6 3 ± 0,4 0,51 ÷ 2,29 ±3 67 49 667 222 654 205 16 400 387 1.6 1.6 1.000 kg/m3 0.23 TCVN 8256:2009 có có tường, của nhà sản xuất Nguyễn Văn 84839307273 6809.11.00 có 3
cao chịu ẩm mại đ/tấm _ Goabain roc.vn
vách ngăn sản xuất trong nước Linh, quận
Việt Nam
7, tp Hồ Chí
Minh

Pháp
Công ty Lô B3a, 837818439 www.us
TNHH USG KCN Hiệp gboral.c
Boral Việt Phước, Nhà om
Nam Bè, Tp.Hồ
làm Brochure nhập khẩu/
Tấm thạch Tấm thạch cao Thương 170.000 Chí Minh
64 Usg Boral 15.9 ±6 3 ± 0,4 0,51 ÷ 2,29 ±3 67 49 667 222 654 205 16 400 387 1.6 1.6 1.000 kg/m3 0.23 TCVN 8256:2009 có có tường, của nhà sản xuất 6809.11.00 có 3
cao chịu ẩm mại đ/tấm
vách ngăn sản xuất trong nước

Mỹ - Úc

th
Tầng 17 , Tháp
làm Brochure nhập khẩu/ Văn phòng đại
Hòa Bình, 106
http://www.
Tấm thạch Tấm thạch cao Thương 170.000 Hoàng Quốc info@knauf.co
65 Knauf 15.9 ±6 3 ± 0,4 0,51 ÷ 2,29 ±3 67 49 667 222 654 205 16 400 387 1.6 1.6 1.000 kg/m3 0.23 TCVN 8256:2009 có có tường, của nhà sản xuất diện Knauf Việt 84 4 3791 8412 knauf.com.v 6809.11.00 có 3
cao chịu ẩm mại đ/tấm Nam tại Hà Nội
Việt. Phường m.vn
vách ngăn sản xuất trong nước Nghĩa Đô, Quận
n/

Cầu Giấy, Hà Nội

Đức
Độ phủ dữ liệu 65 52 52 52 52 52 52 52 52 52 52 52 37 46 46 46 6 6 63 3 11 65 3 13 1 1 65 65 48 65 65 0 65 0 65 19 6 0 65 0 65 65 65 63 19 65 3 3 3 3 3 65 65 65

You might also like