Professional Documents
Culture Documents
Mindmap Mới
Mindmap Mới
ia, ie, io, iu, ish, ic, ua, age, or, us, ent,
ate, ator, ous, ty, ise/ize o, on, ent, en, a ee, ect, ict, uct
CÁCH DẤU HIỆU 1 ÂM NGAY TRƯỚC DẤU HIỆU VÀO DẤU HIỆU
TRỌNG ÂM
@ Bản quyền Đánh vần tiếng Anh Enpro
ʃ c + io, ia, ie tʃ t+u, stio, stia
ĐÁNH VẦN TIẾNG ANH ENPRO
c s c + e,i,y t ʃ t+io,ia,ie giáo dục có trách nhiệm
danhvantienganh.com | enpro.vn
k còn lại t còn lại
h wh+o ʒ n.âm+s+io,ia,u
wh
w còn lại s ʃ p.âm+s+io,ia
j = dʒ
z s giữa 2 n.âm
sh = ʃ k ique
ph = f qu s còn lại
kw còn lại
th = θ, ð
y = j d+u không nhấn
ʃ gốc Pháp dʒ dʒ g+e, i, y
trọng âm
d g
ch k gốc Hy Lạp d còn lại g còn lại
x gz n.âm+x+n.âm nhấn
ks còn lại
PHỤ ÂM LUÔN THAY ĐỔI PHỤ ÂM CÓ THỂ THAY ĐỔI PHỤ ÂM GIỮ NGUYÊN
PHỤ ÂM
@ Bản quyền Đánh vần tiếng Anh Enpro
ɒ/a: w,qu+a
ĐÁNH VẦN TIẾNG ANH ENPRO
a ɔ: _all, _alk,_alm giáo dục có trách nhiệm
danhvantienganh.com | enpro.vn
ei a+1 phụ âm(-r)+4i (io, ia, ie, iu)
er+phụ âm
i pretty, English ɜ:
er đứng cuối từ
ɒ còn lại
w+or ɜ:
ʌ u+2 phụ âm or
còn lại ɔ:
u u r,l+u+1 phụ âm
ur+phụ âm
ɜ:
ju: còn lại ur đứng cuối từ
ur
còn lại juə(r)
NGUYÊN ÂM
@ Bản quyền Đánh vần tiếng Anh Enpro
ai/ay ei train, main, play eu ju: neutral, feud ĐÁNH VẦN TIẾNG ANH ENPRO
giáo dục có trách nhiệm
danhvantienganh.com | enpro.vn
eə hair, pair i: piece, believe
air
ie
ai lie, tie, quiet
ɔ: pause, auto ʌ country, trouble
au
laugh, aunt au mountain, house
a: ou load, road
oa
ou ou soul, though
ei great, break, steak
oar ɔ: board, roar
ea head, breath, heavy u: group, routine
e
ou toe, foe
iə real, idea, deal ɔ: thought, cough
oe
u: shoe, canoe
i: read, meat ɔː four, your, course
ɔ: door, floor
eer iə beer, career i build, guitar
oor
uə poor, moor
ui u: juice, fruit
ai either, height
iə weird, weir
eir
eə their, heir NGUYÊN ÂM ĐÔI
@ Bản quyền Đánh vần tiếng Anh Enpro