Professional Documents
Culture Documents
PHẦN MỞ ĐẦU
CHƯƠNG 1: KHÁI QUÁT CHUNG VỀ LUẬT HÔN NHÂN VÀ GIA ĐÌNH
1.1. Định nghĩa pháp luật về quan hệ hôn nhân và gia đình.
1.1.1. Khái niệm hôn nhân; gia đình; Luật hôn nhân và gia đình
1.1.2. Đối tượng và phương pháp điều chỉnh
1.2. Nguyên tắc cơ bản của Luật hôn nhân và gia đình
1.3. Tầm quan trọng và vai trò của Luật hôn nhân gia đình trong pháp luật Việt
Nam
KẾT LUẬN CHƯƠNG 1
CHƯƠNG 2: NỘI DUNG CƠ BẢN CỦA LUẬT HÔN NHÂN VÀ GIA ĐÌNH
2.1. Kết hôn
2.1.1. Quy trình và quyền hạn đăng ký kết hôn
2.1.2. Điều kiện đăng ký kết hôn
2.1.3. Cơ quan có thẩm quyền đăng ký kết hôn
2.2. Quan hệ vợ chồng (nhân thân, tài sản)
2.2.1. Quyền nhân thân trong hôn nhân và gia đình.
2.2.2. Chế độ tài sản của vợ chồng.
2.2.2.1. Nguyên tắc chung về chế độ tài sản của vợ chồng (Điều 29)
2.2.2.2 Tài sản chung của vợ chồng (Điều 33)
2.2.2.3. Chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân (Điều 38)
2.2.2.4.Tài sản riêng của vợ, chồng (Điều 43)
2.2.2.5. Thoả thuận xác lập chế độ tài sản của vợ chồng (Điều 47)
2.3. Ly hôn.
2.3.1. Khái niệm ly hôn.
2.3.2. Quyền yêu cầu giải quyết ly hôn (Điều 51)
2.3.3. Các trường hợp ly hôn.
2.3.3.1. Thuận tình ly hôn (Điều 55)
2.3.3.2. Ly hôn theo yêu cầu một bên (Điều 56)
2.3.4. Hậu quả của việc ly hôn.
2.4. Phân tích các vụ việc ly hôn đã có bản án có hiệu lực pháp luật
2.4.1. Bản án về ly hôn số 01/2021/ HNGĐ-ST
2.4.2. Bản án ly hôn số 3/2022/ HNGĐ-ST
2.4.3. Bản án ly hôn số 14/2023/ HNGĐ-ST
KẾT LUẬN CHƯƠNG 2
KẾT LUẬN CHUNG
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
PHẦN MỞ ĐẦU
Hôn nhân và gia đình đóng vai trò quan trọng trong xã hội và là nền tảng cơ bản của mỗi
cá nhân và cộng đồng. Sự ổn định và phát triển của hệ thống gia đình không chỉ ảnh
hưởng đến cuộc sống cá nhân mà còn đóng góp vào sự phát triển toàn diện của xã hội.
Pháp luật Việt Nam đã thiết lập một hệ thống quy định pháp lý liên quan đến hôn nhân và
gia đình nhằm bảo vệ và đảm bảo quyền lợi của các thành viên gia đình, tạo điều kiện
thuận lợi cho sự phát triển và ổn định của hệ thống gia đình.
Bài tiệu luận của chúng em nhằm tập chung nghiên cứu các vấn đề liên quan đến hôn
nhân, gia đình như kết hôn, ly hôn đồng thời làm rõ hơn luật pháp hôn nhân ở Việt Nam
thông qua bộ Luật hôn nhân và gia đình năm 2014. Qua đó giúp mọi người có thể hiểu
chính xác hơn và toàn diện hơn về các vấn đề xoay quanh hôn nhân và gia đình trong
cuộc sống thực tế.
CHƯƠNG 1: KHÁI QUÁT CHUNG VỀ LUẬT HÔN NHÂN VÀ GIA
ĐÌNH
1.1. Định nghĩa pháp luật về quan hệ hôn nhân và gia đình.
1.1.1. Khái niệm hôn nhân; gia đình; Luật hôn nhân và gia đình.
- Hôn nhân là quan hệ giữa vợ và chồng sau khi thực hiện các quy định của pháp luật về
kết hôn , nhằm chung sống với nhau và xây dựng gia đình no ấm , bình đẳng ,tiến bộ,
hạnh phúc ,bền vững.
- Gia đình là một cộng đồng người sống chung và gắn bó với nhau bởi các mối quan hệ
về tình cảm, hôn nhân ,huyết thống , nuôi dưỡng hoặc quan hệ giáo dục.
- Luật hôn nhân và gia đình là một ngành luật độc lập trong hệ thống pháp luật Việt Nam
bao gồm các quy phạm pháp luật do nhà nước ban hành nhằm điều chỉnh các quan hệ hôn
nhân và gia đình về thân nhân và tài sản.
1.1.2. Đối tượng và phương pháp điều chỉnh.
* Đối tượng điều chỉnh :
- Đối tượng điều chỉnh của Luật Hôn nhân và gia đình là các quan hệ xã hội trong lĩnh
vực hôn nhân và gia đình như : quan hệ nhân thân và quan hệ tài sản giữa vợ và chồng ,
cha mẹ và con , giữa người thân ruột thịt .
* Phương pháp điều chỉnh :
- Phương pháp điều chỉnh của Luật hôn nhân và gia đình là những cách thức , biện pháp
mà các quy phạm pháp luật hôn nhân và gia đình tác động đến các quan hệ xã hội thuộc
đối tượng điều chỉnh của nó , phù hợp với ý chí nhà nước .
- Đặc điểm của phương pháp điều chỉnh của Luật hôn nhân và gia đình :
+ Trong quan hệ hôn nhân và gia đình quyền đồng thời là nghĩa vụ của các chủ thể.
+ Các chủ thể khi thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình phải xuất phát từ lợi ích chung
của gia đình .
+ Các chủ thể không được phép thoả thuận để làm thay đổi những quyền và nghĩa vụ mà
pháp luật đã quy định .
+ Việc thực hiện các quyền và nghĩa vụ hôn nhân và gia đình được bảo đảm bởi biện
pháp cưỡng chế nhà nước trên tinh thần phát huy tính tự giác thông qua giáo dục , khuyến
khích và hướng dẫn thực hiện.
1.2. Nguyên tắc cơ bản của Luật hôn nhân và gia đình.
- Hôn nhân tự nguyện và tiến bộ.
- Chế độ hôn nhân một vợ, một chồng.
- Bình đẳng giữa vợ và chồng, nam và nữ, không phân biệt tôn giáo, dân tộc , quốc tịch.
- Bảo vệ quyền lợi của cha mẹ và con cái.
- Bảo vệ bà mẹ và trẻ em.
1.3. Tầm quan trọng và vai trò của Luật hôn nhân gia đình trong pháp luật Việt
Nam.
KẾT LUẬN CHƯƠNG 1
Luật hôn nhân gia đình là một phần quan trọng của hệ thống pháp lý trong mỗi quốc gia
và có mục tiêu chính là điều chỉnh và bảo vệ quan hệ hôn nhân và gia đình. Luật hôn
nhân gia đình được thiết kế để bảo vệ quyền lợi của vợ chồng và các thành viên khác
trong gia đình, như trẻ em và người cao tuổi. Nó cung cấp các quy định về quyền và trách
nhiệm của mỗi bên, quyền lợi tài chính, quyền nuôi dưỡng và giáo dục con cái, và bảo vệ
chống bạo lực gia đình. Quy định về hợp pháp hóa hôn nhân: Luật hôn nhân gia đình quy
định các yêu cầu và thủ tục để một hôn nhân được công nhận là hợp pháp. Các yêu cầu
này có thể bao gồm tuổi tối thiểu, sự đồng ý tự nguyện của cả hai bên, và thủ tục đăng ký
hôn nhân với cơ quan chính phủ. Quyền tài sản và di sản: Luật hôn nhân gia đình quy
định cách quản lý và phân chia tài sản và di sản trong trường hợp ly hôn hoặc sau khi một
trong hai bên qua đời. Điều này có thể bao gồm quy định về tài sản riêng và tài sản chung
của vợ chồng, quyền thừa kế và di chúc. Ly hôn và giải quyết tranh chấp: Luật hôn nhân
gia đình quy định các quy trình và quy định liên quan đến ly hôn và giải quyết tranh chấp
hôn nhân. Điều này bao gồm các quy tắc về ly hôn, chia tài sản, quyền nuôi dưỡng con
cái và quyết định quyền lực. Đa dạng quy định giữa các quốc gia: Các quy định luật hôn
nhân gia đình có thể khác nhau giữa các quốc gia do tác động của yếu tố văn hóa, tôn
giáo, và pháp lý trong từng quốc gia. Do đó, các quy định cụ thể có thể khác nhau và phụ
thuộc vào quốc gia cụ thể mà luật được áp dụng.
Tóm lại, luật hôn nhân gia đình là một phần quan trọng của hệ thống pháp lý trong mỗi
quốc gia và có mục tiêu chính là điều chỉnh và bảo vệ quan hệ hôn nhân và gia đình. Nó
bảo vệ quyền lợi và lợi ích của các thành viên trong gia đình và cung cấp quy định về hợp
pháp hóa hôn nhân, quyền và trách nhiệm của vợ chồng, quyền tài sản và di sản, ly hôn
và giải quyết tranh chấp.
CHƯƠNG 2: NỘI DUNG CƠ BẢN CỦA LUẬT HÔN NHÂN VÀ GIA
ĐÌNH
2.1. Kết hôn.
Theo khoản 5 Điều 3 Luật hôn nhân và gia đình 2014, Kết hôn là việc nam và nữ xác lập
quan hệ vợ chồng với nhau theo quy định của Luật này về điều kiện kết hôn và đăng ký
kết hôn.
Như vậy, kết hôn là sự kiện pháp lý làm phát sinh quan hệ hôn nhân. Khi kết hôn, các bên
nam nữ phải tuân thủ đầy đủ các điều kiện kết hôn được Luật hôn nhân và gia đình quy
định và phải đăng ký kết hôn tại cơ quan đăng ký kết hôn có thẩm quyền thì việc kết hôn
đó mới được công nhận là hợp pháp và giữa các bên nam nữ mới phát sinh quan hệ vợ
chồng trước pháp luật.