Professional Documents
Culture Documents
ĐA -ĐỀ 04
ĐA -ĐỀ 04
0913564211
ĐỀ THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
ĐỀ TỰ LUYỆN SỐ 04 Môn thi: TOÁN, Khối 11
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
TRẮC NGHIỆM. (35 câu, 7,0 điểm)
Câu 1. Cho dãy số (un ) có số hạng tổng quát là un 2.3 n . Ba số nào sau đây (theo thứ tự) là ba số hạng
đầu tiên của dãy ?
A. 6; 18; 54 B. 2; 6; 18 C. 6; 12; 24 D. 18; 54; 162
Câu 2. Cho dãy số (un ) có số hạng tổng quát là un 5 2n . Tìm u100
A. u100 195 B. u100 205 C. u100 195 D. u100 205
u1 10
Câu 3. Cho dãy số (un ) xác định bởi n 1 . Hỏi số 4034 là số hạng thứ bao nhiêu của dãy
un1 un 2
A.Thứ 2022 B.Thứ 2023 C.Thứ 2024 D.Thứ 2025
3n 7
Câu 4. Cho dãy số (un ) có số hạng tổng quát là un . Trong các khẳng định sau, khẳng định sai là
n1
A. Dãy (un ) là dãy tăng B. Dãy (un ) là dãy bị chặn
3n 10
C. Số hạng thứ ba của dãy số là u3 4 D. Số hạng thứ n 1 của dãy số là un1
n 2
Câu 5. Trong các dãy số sau, dãy số nào là cấp số cộng ?
1
A. un n 2 1 n N * B. un n N * C. un 2 n 1 n N * D. un 1 3n n N *
2n 1
Câu 6. Biết ba số a, b, c theo thứ tự lập thành một cấp số cộng. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. a b 2c B. b c 2a C. c a 2b D. a .c b 2
Câu 7. Cho cấp số cộng ( u n ) xác định bởi u1 3 , công sai d 4 . Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. un 3n 1 B. un 4n 5 C. un 4n 3 D. un 4n 1
Câu 8. Một nhà thi đấu có 20 hàng ghế dành cho khán giả. Hàng thứ nhất có 20 ghế, hàng thứ hai có 21
ghế, hàng thứ ba có 22 ghế, ... Cứ như thế, số ghế ở hàng sau nhiều hơn số ghế ở hàng trước 1 ghế.
Trong một giải thi đấu, ban tổ chức đã bán được hết số vé phát ra và số tiền thu được từ bán vé là
70800000 đồng. Tính giá tiền của mỗi vé (đơn vị: đồng), biết số vé bán ra bằng số ghế dành cho khán giả
của nhà thi đấu và các vé là đồng giá.
A. 120000 đồng B. 110000 đồng C. 125000 đồng D. 150000 đồng
Câu 9. Cho cấp số nhân ( un ) xác định bởi u1 2 ; q 5 . Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. un 5.(2) n1 B. un 2.(5) n1 C. un 5.(2)1n D. un 2.(5)1 n
Câu 10. Một cấp số nhân có 6 số hạng, số hạng đầu bằng 2 và số hạng thứ sáu bằng 486 . Tìm công bội
của cấp số nhân đó:
A. q 3 B. q 4 C. q 9 D. q 2
u1 u3 10
Câu 11. Cho cấp số nhân ( un ) xác định bởi . Tìm u 3
u4 u6 80
A. u3 2 B. u3 6 C. u3 8 D. u3 4
Câu 12. Tương truyề n, vào mô ̣t ngày no ̣, có mô ̣t nhà toán ho ̣c đế n gă ̣p mô ̣t nhà tỷ phú và đề nghi ̣ đươ ̣c
“bán” tiề n cho ông ta theo thể thức sau: Liên tu ̣c trong 30 ngày, mỗ i ngày nhà toán ho ̣c bán cho tỷ phú
10 triê ̣u đồ ng với giá 1 đồ ng ở ngày đầ u tiên, và kể từ ngày thứ hai, mỗ i ngày nhà tỷ phú phải “mua” với
giá gấ p đôi của ngày hôm trước. Không mô ̣t chút đắ n đo, nhà tỷ phú đồ ng ý ngay tức thi,̀ lòng thầ m cảm
ơn nhà toán ho ̣c no ̣ đã mang la ̣i cho ông ta mô ̣t cơ hô ị kinh doanh hời. Hỏi nhà tỷ phú đã lãi được bao
nhiêu trong cuô ̣c “ mua-bán” kỳ la ̣ này ?
A. 70 triệu B. 100 triệu C. 500 triệu D. 700 triệu
Câu 13. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai ?
2n 1 3n 1
A . lim 2 B. lim( 1) 0 C. lim 0 D. lim( )n 1 0
n1 n 3 n 4
1
Tài liệu ôn thi HK I Biên soạn: Vương Văn Hoa.0913564211
n2 n 1
Câu 14. lim 2 bằng
n 2023
1
A. 1 B. 0 C. 2023 D.
2023
2n 3 n 2 4 1
Câu 15. Cho số thực a 0 thoả mãn lim . Khi đó a a 2 bằng:
an3 2 2
A. 0 B. 2 C. 6 D. 12
2023
2n n 1
2
Câu 16. lim 2
bằ ng:
7n 2n
2 2
A. 1 B. 1 C. D. ( )2023
7 7
3n 4n 5n a a
Câu 17. Biế t lim , với a, b N và là phân số tố i giản. Tiń h T a b
2 3.5 2023 b
n n
b
A. T 3 B. T 4 C. T 5 D. T 6
n. 1 3 5 ... (2n 1) a a
Câu 18. Biết lim với a, b N và là phân số tố i giản. Tiń h T a 2 b 2
2n 1
2
b b
A. T 10 B. T 13 C. T 5 D. T 25
x2
Câu 19. lim bằng
x 3 x2
A. 1 B. 5 C. 2 D.
2x 3x 5
2
Câu 20. lim bằ ng:
x 1 x 1
7 7
A. B. C. 7 D. 7
2 2
x (1 a ) x a
3 2
Câu 21. lim bằ ng: (với a R, a 0 )
x a x3 a3
2a 2 1 2a 2 1
A. B. C. 3a 1 D. a 3
3a 2 3a 2
x2 3x 2
Câu 22. lim bằ ng:
x 1 2x 1 2 x
2 2
A. B. 1 C. D. 1
5 5
5x 1 a a
Câu 23. Biết lim , với a, b N và là phân số tố i giản. Tiń h T a 2 b 2
x 3 x 4 b b
A. T 9 B. T 25 C. T 17 D. T 34
1
Câu 24. lim bằng:
x 2 x 2
A. B. C. 1 D. 1
a a
Câu 25. Biế t lim ( x 2 x 2 x 2) , với a, b N và là phân số tố i giản. Tiń h T a 2b
x b b
A. T 5 B. T 6 C. T 7 D. T 8
x 2 x 1 ax 3
Câu 26. Cho a, b R và b 0 . Khi đó lim bằ ng:
x bx 2
a a1 a 1
A. B. C. D.
b b b
x 1
Câu 27. Hàm số f ( x ) 2 liên tu ̣c trên khoảng nào sau đây ?
x 5x 6
A. ( ; 1) B. (3 ; 2) C. (5; ) D. (2;5)
2
Tài liệu ôn thi HK I Biên soạn: Vương Văn Hoa.0913564211
x2 x 2
Khi x 2
Câu 28. Cho hàm số f ( x ) x 2 . Khẳ ng đinh
̣ nào sau đây đúng ?
5 x Khi x 2
A. f ( x ) liên tu ̣c trên R B. f (4) 1 C. f ( x ) gián đoa ̣n ta ̣i x 2 D. f (1) 2
x 1
Khi x 1
Câu 29. Hàm f ( x ) x 1 liên tu ̣c ta ̣i x 1 thì giá tri cu
̣ ̉ a tham số m thuô ̣c khoảng nào ?
m 1 Khi x 1
A. (0 ; 2) B. ( 2 ; 4) C. (4 ; ) D. (2 ; 0)
0,5 Khi x 1
x( x 1)
Câu 30. Số điể m gián đoa ̣n của hàm số f ( x ) 2 Khi x 1 là:
x 1
1 Khi x 1
A. 0 B. 1 C. 2 D. Vô số
A G B
Câu 31. Cho hình lăng trụ ABC . A ' B ' C ' có G là trọng tâm tam giác ABC
Gọi d là giao tuyến của hai mặt phẳng (GA' B ') và ( ABC ) C
Trong các khẳng định sau, khẳng định đúng là
A. d đi qua G và song song với AB A' B'
B. d đi qua G và song song với BC
C. d đi qua G và song song với AC C'
D. d đi qua G và song song với AM với M là trung điểm của C ' B ' B C
Câu 32. Cho hình hộp ABCD. A ' B ' C ' D ' . Gọi M là trung điểm của AA '
và I là giao điểm của DC ' với CD ' . Khẳng định nào sau đây sai ? A D
A. MD '/ /( IAB ) I
B. Mặt phẳng ( IAB) đi qua trung điểm cạnh CC ' M
B' C'
C. ( IAB) / /( MB ' C ')
D. Mặt phẳng ( IAB) đi qua trung điểm cạnh DD ' A' D'
A B
Câu 33. Cho hình lăng trụ ABC . A ' B ' C ' có G, G ' là trọng tâm của các tam G
giác ABC và A ' B ' C ' . Trong các khẳng định sau, khẳng định sai là
C
A. Đường thẳng GG ' song song với mặt phẳng ( BCC ' B ')
B. (GB ' C ') ( ABC ) d đi qua G và d / / BC
A' B'
C. Tứ giác AGG ' A ' là hình bình hành G'
D. Hai mặt phẳng (CC 'G 'G ) và ( ABB ' A ') song song với nhau
C'
B C
Câu 34. Cho hình hộp ABCD. A ' B ' C ' D ' . Gọi M là trung điểm của A ' D ' O
và O, O ' lần lượt là tâm của hai hình bình hành ABCD, A ' B ' C ' D ' A
D
Mặt phẳng (OC ' D ') song song với mặt phẳng nào sau đây ?
A. ( ABB ' A ') B. ( AMO ') B' O'
C'
C. ( BB ' O ') D. ( BB ' M )
A' M D'
Câu 35. Cho hình hộp ABCD. A ' B ' C ' D ' . Khẳng định nào sau đây sai ? B C
A. ( BDA') / /( B ' D ' C )
A
B. Đường thẳng AC ' đi qua trọng tâm của tam giác BDA ' D
C. CD / /( AB ' D ')
B'
C'
D. BC / /( AA' D ')
A' D'
3
Tài liệu ôn thi HK I Biên soạn: Vương Văn Hoa.0913564211
TỰ LUẬN. (3,0 điểm)
Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình bình hành, AC cắt BD tại O . Gọi M , N , P lần lượt là
trung điểm của cạnh SC , SD và CD
a) Chứng minh (OMN ) / /( SAB)
b) Xác định giao tuyến của hai mặt phẳng (OMN ) và ( SBC )
c) AM cắt SO tại I , BP cắt AC tại K . Chứng minh IK / /( SBC )
NF
d) Mặt phẳng (OMN ) cắt BC tại E , và NE cắt ( SAC ) tại F Tính ?
NE
Bonus
2 x2 7 x 6
khi x 2
x2
Câu 1. Cho hàm số f ( x ) . Hàm số f ( x ) liên tục tại điểm x 2 thì giá trị của
1 x
m 2 x khi x 2