Professional Documents
Culture Documents
Vocab Check Key
Vocab Check Key
4. Có khả năng chi trả cho cái gì: within one’s budget
5. high-end/ mid-range/ low-end: cao cấp/ tầm trung/ hạng thấp
6. features: các đặc tinhscar.. (noun)
7. breakthrough: bước đột phá/sự đột phá (trong công nghệ/y học….)
8. decent: tao nhã, vừa phải
9. compact: nhỏ gọn bulky: to lớn, kềnh càng (đồ vật)
10. a wide variety of: đa dạng
11. on sales: đang giảm giá
12. handy: Một từ khác ngoài convenient cho tiện lợi - Informal
13. Have access to a computer: có thẻ sử dụng/có thể truy cập vào máy tính
14. keeping in touch with: giữ liên lạc với ai
15. keep up with: bắt kịp
16. user-friendly: thân thiện với người dùng
17. standard telephone keypad: bàn phím điện thoại tiêu chuẩn
18. awkward: lung túng vụng về
19. Latest technology: công nghệ mới nhất
20. a proof of: bằng chứng (cho cái gì)
21. advanced technology: công nghệ tiên tiến
22. a great deal of: nhiều (đi với danh từ không đếm được) + có thể dùng trong Writing
23. date: lỗi thời (VD – công nghệ lỗi thời rất nhanh)
24. computerization: vi tính hóa
25. let us down: làm ai thất vọng
26. virtual world: thế giới ảo Virtual: (tính từ) (thuộc) ảo, không có thực
27. Speculated – guessed: phỏng đoán
28. Prototype: mẫu thử/mẫu đầu tiên
29. Cutting-edge – very modern: (rất) hiện đại
30. Monitor: màn hình
31. Cyber : (tiền tố) hệ thống thông tin và máy vi tính
32. The introduction of - sự ra đời của
33. remote control – điều khiển tử xa
34. the turn of the previous century – thời điểm chuyển giao của thế kỉ trước
35. means of keeping in touch with my friends – một phương tiện để giữ liên lạc với bạn bè
36. keep my charger plugged in – giữ sạc cắm (không rút ra)
37. inexpensive monthly charge – phí hàng tháng thấp (phí cố định)
38. not that fast – không ….lăm/không …….. đến thế đâu (not that + adj)
39. rectangular in shape – có hình chữ nhật
40. a good combination of a bit of everything – kết hợp mỗi thứ có một tý
41. fierce competitions – cạnh tranh dữ dội
34. Progress /’pro gres/ (noun) – progress /prow ‘gres/ (verb): tiến triển/tiến bộ verb và noun
35. large number of: số lượng lớn (đi với danh từ đếm được)
36. industrialization: công nghiệp hóa
37. it is inevitable that việc gì đó là không thể tránh khỏi
38. directly affects: ảnh hưởng trực tiếp
39. trông cậy vào (neutral)
40. suffer from: chịu đựng (cái gì)
41. Những tiến triển của con người khiến chúng ta là sinh vật thống trị trên trái đất- advances made
by humans has made us the dominant species on our planet
42. eminent scientists – các nhà khoa học nổi bật
43. exhaust fumes –khói ống khói (xe ô tô, nhà máy)
44. Thay đổi khí hậu &hiện tượng trái đất nóng lên - Climate change & global warming
45. Khí nhà kính/khí CO2 (*2) Greenhouse gases &carbon emissions
46. power stations – nhà máy điện
47. life threatening – đe dọa/nguy hiểm đến tính mạng
48. human race – loài người
49. frequently portrayed in the multimedia – thường được nhắc đến/phác họa trên các kênh
phương tiện truyền thông
50. melting ice – băng tan
51. regulate the emission by companies – quy định lượng khí phát thải của các công ty
52. A quota – hạn ngạch (mức độ tối đa được phép)
53. exceeding our waste treatment capacity – vượt quá khả năng xử lý rác thải
54. putting the future of our planet at risk – đe dọa/gây nguy hiểm cho tương lai của trái đất
(to put sth at risk)
55. dump chemical waste into our waterways – xả chất thải hóa học vào các nguồn nước
(sông, hồ)
56. Vô trách nhiệm – irresponsible
57. Không thể sửa chữa được/không thể làm lại được (Vd: thiệt hại không thể cứu vãn) –
irreversible/irreparable damage)
Formatted: Left
26. có tính chất phá hủy môi trường: damaging to the environment
27. chuyển sang dùng thiết bị tiết kiệm năng lượng: switch to energy-efficient appliances
28. tận dụng: make use of sth
29. (adj) có mặt ở khắp mọi nơi: omnipresent/prevalent/ubiquitous
30. tạo ra sự de dọa lớn đối với môi trường gây nguy hại về môi trường: pose a major
hazard to the environment = Công thức”pose … to sth”
31. nhu cầu cấp bách: a pressing need
32. thân thiện với môi trường: environmentally friendly
33. giặt tay: hand-wash
34. nhiên liệu hóa thạch: fossil fuels
35. được sử dụng hết: run out
36. giặt máy: machine-wash
37. có thể tái tạo được (năng lượng): renewable
38. khí thải ô tô/ống khói: Exhaust fumes
39. trạm xăng, cây xăng: petrol station/filling station
40. tiêu thụ (nhiều) năng lượng: consumes (a lot of) power
41. tượng trưng cho sự giàu có: symbolize wealth
42. không đúng tí nào cả: This is hardly true Hardly + adj (Không … tý nào hết)
Unit 17: Talking business
1. kinh nghiệm thực tế: hands-on experience
2. công việc 8 tiếng: a nine- to- five job
3. được gọi phỏng vấn: be called for an interview
4. chạy việc vặt: run errands
5. không thể phân bổ thời gian hiệu quả: could not manage to allocate my time
efficiently
6. công khai việc tin dùng sản phẩm trên quảng cáoủng hộ: endorse
7. chịu trách nhiệm (charge~responsible for): in charge of
8. công việc văn phòng: clerical work
9. làm đẹp da: to give their skin a healthy look
10. được giao những công việc quan trọng: be assigned (more) serious jobs
11. nhân viên đáng tin cậy trong mắt cấp trên: Credible employee in the eyes of my
superiors (superior >< subordinate)
12. kiến thức chuyên môn: specialist knowledge
13. làm công việc tầm thườngviệc vặt/không quan trọng: do trivial works
14. cảm thấy bế tắc (không thấy vui vẻ với công việc văn phòng): get stuck in a rut
15. công việc chân tay: manual work
16. làm thêm giờ rất nhiều: do a lot of overtime
17. tẻ nhạt, đơn điệu: monotonous
18. công việc đòi hỏi cao: a demanding job
19. quyền lợi trong công việc: job perks
20. tốn rất nhiều tiền của tôi (có arm & legdùng idiom): cost me an arm and a leg
21. công việc hào nhoáng: a fancy job
22. lực lượng lao động: workforce
23. làm ca đêm: do night shifts
24. mức lương ấn tượngcuốn hút: captivating wages
25. công việc không đòi hỏi nhiều kĩ năng, không quan trọng, trả lương thấp (E.g.
Janitor): a menial job
26. việc học nặng ở trườngChương trình học nặng (nhiều bài tập): heavy workload at
school
27. chuyên về (ngành nghề nào đó):học chuyên ngành gì major in
28. nơi làm việc: workplace
29. cho thôi việc (do công ty không còn việc cho mình làm nữa): To make (sbd)
redundant
30. người trông hàng: a shopkeeper
31. thu nhập phụ thêm (ngoài thu nhập chính): side earnings
32. làm việc cho một ông chủ hách dịch: work for an authoritative employer
33. có những yếu tố cần thiết để làm công việc này: to have what it takes for (the job) -
To have what it takes for ~ to be cut out for
34. công nhân ở công trường xây dựng: laborer at a construction site
35. được lên chức: be promoted