You are on page 1of 4

BẢNG ĐIỂM MÔN 3D DESIGN

TRÒ CHƠI SINH TỬ https://docs.google.com/spreadsheets/d/1jXXs1OMDH8gCcfEOWszXxDOkEMBlwv2lWlemS-UBB2M/edit?pli=1#gid=498579681

TKTT 2A 40% 60%


ỨNG DỤNG SỐ LƯỢNG TRÒ CHƠI SINH TỬ (VAT
NGỮ PHÁP (30%) THIẾT KẾ (50%) KỸ THUẬT (50%) THẨM MỸ (40%) PHÒNG
(20%)
Điểm công
(8%) 8%) FINAL ĐÀO TẠO
STT Họ và tên SV lớp ngữ pháp, ĐIỂM
đức (VAT 8%)
TỔNG ĐIỂM TỔNG
Hạng mục Thiết kế Tính ứng dụng Chất liệu Ánh sáng Góc render
câu từ Layout (30%) 8 đồ vật (8%) Modeling (25%) Sáng tạo (25%) Bạn bè Giảng viên
(10%) (20%) (20%) (14,5%) (12,5%) đẹp (15%)
(20%)

1 Nguyễn Thị Hoàn An TKTT 2A 9 7,8 7,3 7,3 7,5 7,61 7,8 8,2 10 8,5 8,4 8,3 8,4 8,4 8,5405 8,43 8,8 9,2 8,8 9
2 Vũ Tiến An TKTT 2A 9 8,3 7,5 7 7,8 7,77 8,5 8,5 10 8 7 7,8 8 7,5 7,915 7,35 8,4 8,5 8,5 8,5
3 Huỳnh Trần Uyên Anh TKTT 2A 9 8,3 8 8 8 8,16 9 8,9 9 9 8,7 8,4 8,5 9 8,7565 8,45 8 9,4 9,2 9
4 Phan Nguyễn Diệu Anh TKTT 2A 9 7,8 7,3 7 7,5 7,55 8,5 8,2 10 8,5 8,3 8,5 8,5 8,5 8,591 8,45 8,5 9,3 8,9 9
5 Nguyễn Hương Diệu TKTT 2A 9 8,5 8 8 8,2 8,24 8,2 8,9 10 9 8,3 7,6 8 8,4 8,4635 7,68 8,5 9,1 9 9
6 Lê Thanh Diệu TKTT 2A 9 8,2 8,1 8,3 8,2 8,27 9 9 10 9,3 8,5 8 8,5 8,4 8,7425 9 7,3 9,4 9,2 9
7 Phạm Thị Hiếu TKTT 2A 9 7,5 7 6,8 7,3 7,32 8,5 8 10 7,8 7,5 7,8 8 7 7,8625 8,2 7,8 8,5 8,3 8,5
8 Lương Hữu Nguyên Kha TKTT 2A 8,5 8 7,8 8 7,7 7,93 8,5 8,6 10 8 7,6 8 7,5 8 7,977 8,5 7,5 8,6 8,6 8,5
9 Nguyễn Xuân Khang TKTT 2A 9,2 8,3 8,1 8 8 8,21 8,3 8,9 9 6,5 6 6,3 8,3 6,8 7,0975 7,18 8 7,7 8,2 8
10 Tô Trần Đăng Khanh TKTT 2A 8,5 7,8 7 7 7,5 7,41 8 8,1 10 8,2 7 7 8,5 7,6 8,005 7,8 6 8,6 8,4 8,5
11 Lâm Bảo Khanh TKTT 2A 9,5 8,5 8,5 8,2 9 8,64 8,7 9,3 10 8,6 8,4 8,4 8,5 8,8 8,663 8,08 7,5 9,3 9,3 9,5
12 Phan Lê Minh Khoa TKTT 2A 7,5 7 6,5 6 6 6,5 8,7 7,2 9 7 7 7 7,8 6,5 7,285 7,33 6 7,8 7,6 7,5
13 Nìm Chí Lập TKTT 2A 9 8 8 8,3 8,3 8,22 7,5 8,8 10 8 8,2 8 8,3 8,3 8,309 8,58 8 9 8,9 9
14 Nguyễn Hoàng Phương Linh TKTT 2A 9,5 8,3 8,3 8,3 8,5 8,46 8,7 9,2 10 8,5 8,5 8,3 9 8,5 8,72 7,78 8,3 9,4 9,3 9,5
15 Ngô Cẩm Ly TKTT 2A 9 8 7,5 7 7,8 7,71 8,3 8,4 10 8,5 8,6 8,3 8 8,5 8,4845 7,35 8,2 9,1 8,8 9
16 Nguyễn Ngọc Sương Mai TKTT 2A 7 7,5 7 7 6,5 7 8,3 7,7 9 8 6,7 7 7,8 6,8 7,5365 7,65 7 8,1 7,9 8
17 Hoàng Ngọc Hải My TKTT 2A 9 8,3 8,6 8,3 9 8,6 8,5 9,3 10 8,7 8,5 7,2 7,5 7,7 8,1375 8,68 6,2 8,7 8,9 9
18 Đặng Hữu Nghĩa TKTT 2A 9,5 9 8,6 8,6 9,5 8,95 9,2 9,7 10 9 8,5 8,6 9,5 9 9,0825 9,05 9 9,8 9,8 10
19 Lý Kim Ngọc TKTT 2A 9,3 8,7 8,4 8,3 8,5 8,55 9 9,3 10 8,4 8,4 8,6 8,8 8,5 8,668 8,28 8,8 9,4 9,4 9,5
20 Nguyễn Kiều Tú TKTT 2A 9,3 8 8,4 8,5 8,5 8,45 9 9,2 10 8,5 9 9,5 9 9,5 9,0925 9,46 8,7 9,8 9,6 9,5
21 Nguyễn Ngọc Thanh Thảo TKTT 2A 8,5 7,8 7,8 7,5 8 7,85 9,5 8,6 10 8,3 8,2 8,3 8 8,5 8,3765 7,65 6 8,9 8,8 9
22 Bùi Hải Triều TKTT 2A 9,5 8,5 8,5 8,3 8,7 8,6 8,5 9,3 10 9 9 8,8 8,5 9 8,93 8,93 6 9,5 9,4 9,5
23 Hồ Ngọc Thiện

TKTT 2B 40% 60%


ỨNG DỤNG SỐ LƯỢNG TRÒ CHƠI SINH TỬ (VAT
NGỮ PHÁP (30%) THIẾT KẾ (50%) KỸ THUẬT (50%) THẨM MỸ (40%) PHÒNG
(20%)
Điểm công
(10%) 8%) FINAL ĐÀO TẠO
STT Họ và tên SV lớp ngữ pháp, ĐIỂM
đức (VAT 8%)
TỔNG ĐIỂM TỔNG
Hạng mục Thiết kế Tính ứng dụng Chất liệu Ánh sáng Góc render
câu từ Layout (30%) 8 đồ vật (8%) Modeling (25%) Sáng tạo (25%) Bạn bè Giảng viên
(10%) (20%) (20%) (14,5%) (12,5%) đẹp (15%)
(20%)

1 Vũ Thục Anh TKTT 2B 8,5 8 7,5 7 7,5 7,6 9 8,3 10 8,3 7,3 7,6 8,3 8 8,3585 8,13 7 9 8,7 8,5
2 Lê Trung Kiên TKTT 2B 8,5 7,6 7,5 7 7,5 7,52 8 8,2 10 7,5 7,3 7 7,8 7,5 7,8835 8,53 8,5 8,6 8,4 8,5
3 Bùi Diệu Linh TKTT 2B 9 8 8 7,5 7,8 7,96 8,4 8,6 9,5 8 7,5 7,8 7,5 7,5 8,0125 8,05 7,7 8,6 8,6 8,5
4 Lê Thị Tú Mỹ TKTT 2B

5 Nguyễn Minh Nhật TKTT 2B 8,5 8 7,5 7,5 7,8 7,76 9 8,5 10 7,3 7 7,3 8 7 7,8025 8,15 8 8,4 8,4 8,5
6 Nguyễn Minh Nhật (2k4) TKTT 2B 8 7,5 8 8 8 7,9 8 8,5 9 8 8 8,3 7,8 8,5 8,3225 8,19 8 9 8,8 9
7 Nguyễn Lê Xuân Nhi TKTT 2B 9 9 8,5 8,3 8,5 8,61 9 9,3 10 8,5 7,6 8 8 8,3 8,472 8,39 8 9,1 9,2 9
8 Võ Hoàng Uyên Nhi TKTT 2B 8,5 7,5 6,5 6,3 7 6,96 8,5 7,6 8 8,2 7 6,5 7,8 6 7,5275 7,17 7,8 8,1 7,9 8
9 Thiều Quỳnh Như TKTT 2B 10 8,3 8,5 9,5 10 9,11 9,2 9,8 10 8 8 8 9 8,5 8,685 8,5 8 9,3 9,5 9,5
10 Trần Thị Hồng Nhung TKTT 2B 9 9,5 9,5 9 9,5 9,35 9 10,1 10 9,3 9 8,5 9,3 8,8 9,3375 8,86 8,6 10 10 10
11 Nguyễn Tấn Phát TKTT 2B 9 8,5 8 8 8 8,2 8,5 8,9 10 8,5 8,2 7,8 8 8 8,489 8,22 7,8 9,1 9 9
12 Lê Hồng Phúc TKTT 2B 9 8 9 8,3 8 8,46 9 9,2 8 7,8 7 8 8 7,5 7,89 7,96 8 8,5 8,8 9
13 Võ Hồng Phúc TKTT 2B 9 8 8 8,3 8 8,16 8,5 8,8 10 8,3 8 7,8 8 7,3 8,305 8,08 7 8,9 8,9 9
14 Dương Trần Xuân Phúc TKTT 2B 9,5 9 8,5 8,2 9 8,74 8,5 9,4 10 7,8 8,3 8 9 8,5 8,6785 8,83 9,5 9,4 9,4 9,5
15 Trần Nguyễn Thiên Tâm TKTT 2B

16 Nguyễn Thành Tâm TKTT 2B 9,5 8,5 8 8,5 8,8 8,51 9,3 9,3 10 8,5 8 8 8,8 8,5 8,76 8,88 7,5 9,4 9,4 9,5
17 Nguyễn Phương Thảo TKTT 2B 8,5 7,5 7,5 7 7,5 7,5 8,8 8,2 10 7,8 6 6,5 8 7,8 7,8025 7,63 8,1 8,4 8,3 8,5
18 Trần Ngọc Thảo TKTT 2B 5 7 8 7,6 0 5,82 6 6,3 9 7,8 7 6 7,5 7,5 7,615 7,25 7,3 8,2 7,4 7,5
19 Trần Thị Thanh Thảo TKTT 2B 8,5 8,5 7,5 8,3 7,5 7,96 8,7 8,7 10 8 7,5 7 8,3 7,8 8,2075 8,08 8 8,9 8,8 9
20 Nguyễn Minh Thư TKTT 2B 9 8 7,8 7,8 7,5 7,9 8,8 8,6 10 8,2 7,5 7 8 8 8,2125 7,55 7 8,8 8,7 8,5
21 Vũ Trần Anh Thy TKTT 2B 9 8,5 8,5 8,3 8,5 8,51 8,8 9,2 10 8,5 8,3 8 8,3 8,3 8,6485 8,48 7,6 9,3 9,3 9,5
22 Nguyễn Thị Thanh Trúc TKTT 2B 8 8 8,3 8 8,5 8,19 9 8,9 10 8,3 8,3 8 8,5 8 8,6035 8,33 8 9,3 9,1 9
23 Lê Thiên Kim Trúc TKTT 2B 8,5 8 8 7,8 8 8,01 8 8,7 10 8,5 8 8 8,2 8,3 8,58 8,23 8 9,2 9 9
24 Thái Duy Tuấn TKTT 2B 9 8,5 8,3 8 8,3 8,35 8,3 9 10 8 7,5 8 8,3 8 8,3625 8,48 8 9 9 9
25 Vĩnh Ngọc Minh Uyên TKTT 2B 8,5 7,8 7 7 7,5 7,41 8,5 8,1 9 8 8,5 8 8 7,6 8,2725 7,63 8,5 8,9 8,6 8,5
26 Trần Thị Minh Xinh TKTT 2B 9 9 8,5 8,5 8,3 8,61 8,3 9,3 10 8,8 8 9 8,1 8,5 8,785 8,45 7 9,4 9,4 9,5

TKTT 2A VHVL 40% 60%


ỨNG DỤNG SỐ LƯỢNG TRÒ CHƠI SINH TỬ (VAT
NGỮ PHÁP (30%) THIẾT KẾ (50%) KỸ THUẬT (50%) THẨM MỸ (40%) PHÒNG
(20%)
Điểm công
(10%) 8%) FINAL ĐÀO TẠO
STT Họ và tên SV lớp ngữ pháp, ĐIỂM
đức (VAT 8%)
TỔNG ĐIỂM TỔNG
Hạng mục Thiết kế Tính ứng dụng Chất liệu Ánh sáng Góc render
câu từ Layout (30%) 8 đồ vật (10%) Modeling (25%) Sáng tạo (25%) Bạn bè Giảng viên
(10%) (20%) (20%) (14,5%) (12,5%) đẹp (15%)
(20%)
TKTT VHVL
21 Huỳnh Lê Hồng Anh
2A
9 8 8,3 8,5 8,5 8,39 9 9,1 10 8,5 7,5 8,3 9 8,3 8,745 8,37 7,3 9,4 9,3 9,5
TKTT VHVL
1 Trần Ngọc Lan Anh
2A
8,5 7,8 7,2 7 7,5 7,47 8,7 8,2 10 7,8 7 6,5 8,5 6,8 7,9225 7,9 8 8,6 8,4 8,5
TKTT VHVL
2 Nguyễn Phương Bình
2A
8,5 7,8 6,5 6,5 7 7,06 9,2 7,8 9 8 7,8 7,5 8,3 6 7,9435 6,95 7 8,5 8,2 8
3 Châu Kim Đồng
TKTT VHVL
2A
9 8 9 9 9 8,8 8 9,4 10 8,5 9,5 9,5 9 9,3 9,335 8,6 8,2 10 9,8 10
TKTT VHVL
4 Lê Bảo Duy
2A
9 7,5 7,5 8 7,8 7,81 9 8,5 10 7,5 7 7,5 7,5 7 7,7525 8 8,6 8,4 8,4 8,5
TKTT VHVL
5 Nguyễn Hoàng Duy
2A
9 7,8 8 7,5 8 7,96 9 8,7 10 8,7 8,5 8,3 8,5 8,3 8,815 8,83 8,8 9,5 9,2 9
TKTT VHVL
6 Cao Thị Nhật Hà
2A
9 8,3 6 6 7 6,96 7,6 7,6 8 6 5,5 5,8 7,5 6 6,5975 6,69 7,8 7,2 7,4 7,5
TKTT VHVL
7 Phạm Trần Mỹ Hạnh
2A
9 8,3 7 7 7,8 7,62 8 8,3 10 7,8 7,8 7,5 8 7,3 8,1135 7,28 7,4 8,7 8,5 8,5
TKTT VHVL
8 Danh Thị Thu Hường
2A
8 7 5 6 6 6,1 6,5 6,6 9 6 6 6,5 6 5 6,3325 5,85 6,5 6,8 6,7 6,5
TKTT VHVL
9 Hoàng Khang
2A
8 8 8 7,5 7,8 7,86 8,5 8,5 9 8,5 8 8,3 7,8 7,5 8,2975 7,19 6 8,8 8,7 8,5
TKTT VHVL
10 Huỳnh Vân Khanh
2A
9 8 7,5 7,5 8 7,85 8,3 8,5 10 8,8 8 8 8,5 8 8,685 7,55 8 9,3 9 9
TKTT VHVL
11 Mai Ngọc Minh Khuyên
2A
9 8 6,5 6,3 7,2 7,15 7,4 7,7 10 8 8,4 8 8,2 8,3 8,513 8,05 8 9,2 8,6 8,5
TKTT VHVL
12 Võ Công Minh
2A
9 8 8,5 8,3 6,5 8,01 8,5 8,7 10 8 8 7 8 7,5 8,16 8,8 7,6 8,8 8,8 9
TKTT VHVL
13 Nguyễn Hoài Nam
2A
9 8,3 7,8 7,5 8 8 7 8,6 10 8,2 7,3 7 6,5 7,2 7,6885 7,75 8,3 8,3 8,4 8,5
TKTT VHVL
14 Trần Thị Kim Ngân
2A
9 7,8 7,3 7,5 7,5 7,65 9,5 8,4 10 8 7,4 8 8,2 7,8 8,293 8,51 7,6 8,9 8,7 8,5
TKTT VHVL
15 Nguyễn Thị Thanh Ngân
2A
8,5 7,8 8 7,8 8 7,97 8,6 8,7 10 7,7 8,3 8,1 8 8 8,341 7 7 8,9 8,8 9
TKTT VHVL
16 Đào Nguyễn Uyên Nghi
2A
9 8 8 7,8 8 8,06 6,5 8,6 10 8,3 8,5 8 8,8 8 8,7075 8,13 7,2 9,3 9 9
TKTT VHVL
17 Nguyễn Hoàng Nam Phương
2A
TKTT VHVL
18 Nguyễn Thị Mỹ Tiên
2A
9 8 8,4 8 8 8,22 9 8,9 10 8,5 8,6 8,4 8,3 8,5 8,772 8,13 7,5 9,4 9,2 9
TKTT VHVL
19 Trần Thị Kiều Trang
2A
9 8 8 7,8 8 8,06 8,9 8,8 10 8,3 8,5 7,7 8,5 8,2 8,625 8,45 6,5 9,2 9 9
TKTT VHVL
20 Bùi Thu Uyên
2A
TKTT VHVL
0 Phạm Anh Duy
2A

TKTT 2B VHVL 40% 60%


ỨNG DỤNG SỐ LƯỢNG TRÒ CHƠI SINH TỬ (VAT
NGỮ PHÁP (30%) THIẾT KẾ (50%) KỸ THUẬT (50%) THẨM MỸ (40%) PHÒNG
(20%)
Điểm công
(10%) 8%) FINAL ĐÀO TẠO
STT Họ và tên SV lớp ngữ pháp, ĐIỂM đức (VAT 8%)
TỔNG ĐIỂM TỔNG
Hạng mục Thiết kế Tính ứng dụng Chất liệu Ánh sáng Góc render
câu từ Layout (30%) 8 đồ vật (10%) Modeling (25%) Sáng tạo (25%) Bạn bè Giảng viên
(10%) (20%) (20%) (14,5%) (12,5%) đẹp (15%)
(20%)
TKTT VHVL
1 Đinh Vũ Gia An
2B
9 7,8 7 7 7,5 7,46 8,8 8,2 9 7 7,3 6,8 8,2 7,5 7,7335 7,33 6,8 8,3 8,3 8,5
TKTT VHVL
2 Huỳnh Tuấn Anh
2B
8 7,5 7,5 7 7,8 7,51 9 8,2 10 8 7,5 6,8 8,3 7,5 8,1375 7 -7 8,1 8,1 8
TKTT VHVL
3 Đỗ Nguyễn Vân Anh
2B
9 8 8,3 8,4 8,5 8,37 9 9,1 10 8,3 8,8 8,8 8,5 8,5 8,851 8 6,8 9,4 9,3 9,5
4 Lê Chí Bảo
TKTT VHVL
2B
9 8,5 8,5 8,5 8,5 8,55 9,3 9,3 10 9,3 10 9,5 8,8 9,2 9,5425 8,45 9,1 10,2 9,8 10
TKTT VHVL
5 Nguyễn Ngọc Đoan
2B
9 8 8,3 8 8,5 8,29 8,4 9 10 8,7 9 8,5 8,5 8,4 8,9275 8,39 6,5 9,5 9,3 9,5
TKTT VHVL
6 Trương Hoàng Long
2B
9 8 8 7,7 7,8 8 8,3 8,7 10 8,5 7,8 7,3 8 7,5 8,2935 7,83 7,5 8,9 8,8 9
TKTT VHVL
7 Huỳnh Trần Quang Long
2B
8 7,5 7,8 7,5 7 7,54 7,5 8,1 10 8 7,5 7,5 7 7,5 7,9 7,25 6,5 8,5 8,3 8,5
TKTT VHVL
8 Nguyễn Mỹ Ngọc
2B
9 7,5 7,5 7 7,5 7,55 8,5 8,2 10 6,5 7,2 6,8 8 6,5 7,494 6,63 5 8 8,1 8
TKTT VHVL
9 Đặng Nguyễn Hữu Nhân
2B
9 8 8 7,5 8 8 7,8 8,6 10 8 7,5 7,3 7,5 7,5 8 7,7 7,7 8,6 8,6 8,5
TKTT VHVL
10 Trịnh An Nhiên
2B
TKTT VHVL
11 Cao Tiến Minh Phúc
2B
9 8 8 8,5 8,3 8,26 8,7 9 9 8 8,5 8,5 8 8 8,395 8,13 7,5 9 9 9
TKTT VHVL
12 Hoàng Trung Quân
2B
8 7 7,3 7 7 7,19 7,3 7,8 10 8 7 8 8 7,5 8,14 6,98 7 8,7 8,3 8,5
TKTT VHVL
13 Nguyễn Kim Quỳnh
2B
9 8 8,3 8,6 8 8,31 8,8 9 10 7,8 8 7 7,5 7,5 7,985 5,95 7,4 8,5 8,7 8,5
TKTT VHVL
14 Nguyễn Phúc Thịnh
2B
9 8 7,3 7,5 8 7,79 9 8,5 10 9,5 10 10 8,5 10 9,7 9,48 9,2 10,4 9,6 9,5
TKTT VHVL
15 Nguyễn Minh Thư
2B
9 7,8 7,5 7,3 7,5 7,67 8,7 8,4 10 8,8 9,3 7,8 8 8 8,7235 6,39 7 9,3 8,9 9
TKTT VHVL
16 Lê Trần Minh Thư
2B
9 8 7,5 7,8 7,5 7,81 8,2 8,5 10 8 7,5 7,4 8 7,5 8,1375 7,06 7,6 8,7 8,6 8,5
TKTT VHVL
17 Đỗ Thanh Thụy Thy
2B
9 8 8 7,5 7,8 7,96 9 8,7 10 8,3 7,7 8,2 8 7,8 8,3865 8,2 7,5 9 8,9 9
TKTT VHVL
18 Trần Đỗ Hoàng Thy
2B
9 7,8 7 7 7 7,36 8 8 9 7,3 7 6,5 7,3 7,8 7,5475 6,35 7,4 8,1 8,1 8
TKTT VHVL
19 Nguyễn Thủy Tiên
2B
8 8 8 7,5 7,5 7,8 7,6 8,4 10 8,3 7,5 7,5 7,5 7,3 8,07 7,48 7,4 8,7 8,6 8,5
TKTT VHVL
20 Trần Cẩm Tiên
2B
8,5 7,8 6,8 7 7,5 7,35 9 8,1 10 8,3 8 8,5 8,3 8 8,5725 7,68 6,8 9,2 8,8 9
TKTT VHVL
21 Nguyễn Nhật Tín
2B
9 9 7,5 7 8 7,95 9 8,7 10 7 7,5 6,8 8 6 7,5875 7,6 8,5 8,2 8,4 8,5
TKTT VHVL
22 Huỳnh Thị Ngọc Trang
2B
9 7,5 7 6 6,5 7 7,5 7,6 10 6 6,3 6 6,8 5,5 6,6885 6,13 6,3 7,2 7,4 7,5
TKTT VHVL
23 Phạm Thị Hải Yến
2B
8 8 7,5 7,3 8 7,71 8,5 8,4 10 7 7,3 7 8 6,2 7,6135 7,35 6,5 8,2 8,3 8,5
TKTT VHVL
24 Phan Huỳnh Trúc Linh
2B

You might also like