You are on page 1of 4

4/6/2020

Mục tiêu

Ứng dụng thống kê mô tả  Biết được các ứng dụng của thống kê mô tả
trong một số tình huống cơ bản.
 Vận dụng bảng và biểu đồ để trình bày và phân
tích một số vấn đề liên quan đến quản trị, kế
toán, tài chính và kinh tế.
Chương 3  Vận dụng phương pháp thống kê mô tả để phân
tích một số bài toán cơ bản trong quản trị, kế
toán, tài chính và kinh tế.

Trần Tuấn Anh 64

Trình bày thị phần biểu đồ thanh Trình bày thị phần
sử dụng biểu
Thị phần máy tính bảng
70%
diễn con số
Thị phần máy tính bảng
THỊ PHẦN MÁY TÍNH BẢNG
Nội thành Ngoại thành
Thị phần máy tính bảng

tuyệt đối
120%
10%

60%
60%
50% 100%

50%
40%
30% 50%
60% 30% 60% 80%
20%
30% 60%

30%
30%
10%
10%
0% 30%

20%
Công ty A Công ty B Công ty C 40%
Công ty A Công ty B Công ty C
60%

10%
20% 20%
30%
10%
0%

biểu đồ tròn con số tương CÔNG TY A CÔNG TY B CÔNG TY C


Công ty A
Nội thành
Công ty B Công ty C
Ngoại thành

đối 65 66
4/6/2020

dự đoán luôn luôn sai nhưng nên đưa ra gần đúng sự thật

Trình bày cơ cấu chi phí Trình bày biến động chỉ tiêu tài chính

Danh mục
Lương quản lý
Chi phí
750
Cơ cấu
56,4%
rủi ro càng lớn thì hối báo càng nhiều và cơ hội càng nhiều
Khấu hao TSCĐ 380 28,6% Chi phí nguyên liệu
Quảng cáo 80 6% 740
Công cụ dụng cụ 120 9% y = 8.3741x + 631.98
720

Cơ cấu chi phí sản xuất thiết lập để có con số để thiết


700 lập

9% mục tiêu mới xây dựng chiến680


6%
lược được 660
56% 640
29%
phải tiên đoán hoặc dự đoán gần nhất để có
620
1 2 3 4 5 6
kết7 quả
8
chuẩn
9
xác
10 11 12
Lương quản lý Khấu hao TSCĐ
Quảng cáo Công cụ dụng cụ cho biết được cái đường xu hướng để xóa nhòa các biến động tài
67 chính
68

nếu đường xu hướng càng dài thì sẽ càng đúng

Phân tích doanh thu bán hàng Phân tích doanh thu bán hàng
Descriptives

Statistic Std. Error


doanhthu Mean 716.7200 4.97880
95% Lower Bound
706.4443
Confidence
Interval for Upper Bound
726.9957
Mean
5% Trimmed Mean 715.7444
Median 711.0000
Variance 619.710
Std. Deviation 24.89398
Minimum 681.00
Maximum 771.00
Range 90.00
Interquartile Range 40.00
Skewness .505 .464
Kurtosis -.466 .902

69 70
4/6/2020

Phân tích doanh thu Phân tích doanh thu

box
biểu đồ râu

biển đồ hình
hộp

71 72

Phân tích chi phí điện Phân tích số liệu thị trường
Chi phí (triệu Số ngày Nhóm ngành Tăng trưởng doanh thu
đồng) Bán lẻ -2,7%
8 – 10 3 Bảo hiểm 16,7%
10 – 12 8 Bất động sản 33,4%
12 – 14 12 Chi phí điện Công nghệ thông tin 10,6%
14 – 16 16 20 Dầu khí -24%
16 – 18 7 Dịch vụ tài chính 16,9%
16
18 – 20 4 Điện, nước & xăng dầu khí đốt 14,9%
15
12 Du lịch và giải trí 10,8%
10 Hàng & dịch vụ công nghiệp 11,8%
8
7
Hàng cá nhân & gia dụng 14,6%
5 4 Hóa chất 9,2%
3
Ngân hàng 23,8%
0 Ôtô và phụ tùng 8,6%
80 - 100 100 - 120 120 - 140 140 - 160 160 - 180 180 - 200 Tài nguyên cơ bản 30,6%
Thực phẩm và đồ uống -1,4%
Truyền thông 7,2%
Xây dựng và vật liệu 6,0%
73 74 Y tế 12,8%
4/6/2020

Phân tích số liệu thị trường


Descriptives
Std.
trung bình Statistic Error
Mean .11100 .030055
95% Lower
.04759
Confidence Bound
Interval for Upper giá trị cao nhất
Mean Bound .17441 giá trị thấp nhất
5% Trimmed Mean .11811 Trung vị .11300
Median
Variance
.11300
.016
Phương sai .016
Std. Deviation .127511 Tiêu chuẩn Độ lệch .127511
Minimum -.240
Maximum .334 Tối thiểu -.240
Range
Interquartile Range
.574
Tối đa 0,334
.099
Skewness -.862
Phạm
.536
vi .574
75 Kurtosis 2.729 Phạm
1.038 vi liên vùng

You might also like