You are on page 1of 22

Tất tần tật về các thì trong tiếng

Pháp có thể bạn chưa biết


Các thì tiếng Pháp (les temps) là các hình thức mà một động từ có
thể sử dụng để chỉ ra thời điểm của hành động diễn ra trong quá khứ,
hiện tại và tương lai. Có bao nhiêu loại thì động từ trong tiếng Pháp,
công thức chia thì tiếng Pháp của mỗi loại là gì? Cùng VFE tìm hiểu
về các thì trong tiếng Pháp tại bài viết dưới đây nhé!

Phân biệt giữa thì (TEMPS) và thức (mode)


trong tiếng Pháp
Thì (temps) và thức (mode) là một trong những khái niệm quan trọng
liên quan đến các thì trong tiếng pháp mà người học cần phân biệt
để hiểu chức năng của 2 loại động từ này.

Thì (Temps): Trong tiếng Pháp, “thì” (temps) được sử dụng để diễn
đạt thời gian của một hành động, sự việc, hoặc tình huống. Ðây là
yếu tố quan trọng để xác định thời gian xảy ra của một sự việc trong
câu.

Ví dụ: passé composé (quá khứ hoàn thành), présent (hiện tại), futur
(tương lai) là các thì phổ biến trong tiếng Pháp.

Thức (Mode): “Thức” (mode) trong tiếng Pháp liên quan đến mục
đích, ý nghĩa hoặc cách thức diễn đạt của câu. Nó xác định cách mà
người nói đang sử dụng câu để truyền đạt thông điệp.

Ví dụ: indicatif (nguyên thể), conditionnel (giả định), impératif (mệnh


lệnh) là các thức phổ biến trong tiếng Pháp.

Tóm lại, “thì” (temps) liên quan đến thời gian, trong khi “thức” (mode)
liên quan đến mục đích hoặc cách thức diễn đạt của câu.
:
Ngoài ra, nếu bạn còn đang đắn đo không biết khả năng Pháp ngữ
của mình đang ở mức nào thì hãy làm thử ngay bài thi mẫu tiếng
Pháp DELF B1 để test trình độ của mình, từ đó có một lộ trình ôn tập
tiếng Pháp nhanh nhất và hiệu quả nhất nha!

>>> XEM THÊM: Bài thi mẫu DELF B1 tous public

Tổng hợp các thì trong tiếng Pháp và cách sử


dụng cơ bản
Thì hiện tại (PRÉSENT)

Thì hiện tại (présent) thuộc top các thì cơ bản trong tiếng Pháp, được
sử dụng để diễn tả các hành động, sự việc, hoặc trạng thái diễn ra
trong thời điểm hiện tại. Ðây là một thì rất quan trọng và phổ biến
trong tiếng Pháp, việc nắm vững cấu trúc và cách sử dụng của nó sẽ
giúp bạn diễn đạt tiếng Pháp tốt hơn.
:
Các thì trong tiếng pháp thì hiện tại đơn

Cách sử dụng

Diễn tả hành động/sự việc hiện đang diễn ra tại thời điểm
nói. Ví dụ: Je parle français. (Tôi nói tiếng Pháp.)

Diễn tả một sự thật hoặc điều hiển nhiên. Ví dụ: Le ciel est
bleu. (Bầu trời xanh.)

Diễn tả hành động định kỳ, thói quen. Ví dụ: Je me lève à 7


heures et demie tous les jours. (Tôi thức dậy lúc 7 rưỡi hàng
ngày.)

Diễn tả một sự thay đổi, một trạng thái hiện tại. Ví dụ: Je me
sens bien. (Tôi cảm thấy tốt.)

Diễn tả một sự việc, hành động xảy ra trong tương lai gần. Ví
dụ: Nous arrivons ce soir. (Chúng tôi sẽ đến tối nay.)

Chia động từ
:
cac-thi-trong-tieng-phap-chia-thi-tieng-phap-hien-tai-don

Các thì trong tiếng pháp chia thì tiếng pháp hiện tại đơn

Với các động từ nhóm 1 có đuôi – ER:

Je (tôi): -e.

Tu (bạn): -es.

Il/elle/on (anh ấy/cô ấy/chúng ta): -e.

Nous (chúng tôi): -ons.

Vous (bạn, ngài): -ez.

Ils/elles (họ): -ent.

Ví dụ: parler (nói) -> je parle, tu parles, il/elle/on parle, nous parlons,
vous parlez, ils/elles parlent.

Ðối với động từ bất quy tắc, có thể có thay đổi nguyên âm hoặc thêm
:
các hậu tố khác.

Ví dụ: “être”: j’ai, tu es, il/elle/on est, nous sommes, vous êtes,
ils/elles sont.

Với các động từ nhóm 1 có đuôi – ER:

Je (tôi): -is

Tu (bạn): -is.

Il/elle/on (anh ấy/cô ấy/chúng ta): -it.

Nous (chúng tôi): -issons.

Vous (bạn, ngài): -issez.

Ils/elles (họ): -issent.

Ví dụ: finir (kết thúc) -> Je finis, tu finis, il/elle/on finit, nous finissons,
vous finissez, ils/elles finissent

Với các động từ nhóm 3: Ðộng từ bất quy tắc

Ví dụ: aller (đi), être (là), avoir (có), faire (làm)

Aller (đi) -> Je vais, tu vas, il/elle/on va, nous allons, vous allez,
ils/elles vont

Être (là) -> Je suis, tu es, il/elle/on est, nous sommes, vous êtes,
ils/elles sont

Avoir (có) -> J’ai, tu as, il/elle/on a, nous avons, vous avez, ils/elles
ont

Faire (làm) ->Je fais, tu fais, il/elle/on fait, nous faisons, vous faites,
ils/elles font
:
LƯU Ý: Có một số trường hợp động từ bất quy tắc trong thì hiện tại.
Do vậy, việc học từng động từ và thuộc cấu trúc riêng của chúng là
rất cần thiết đối với quá trình chia động từ một cách thuần thục.

Thì quá khứ gần (LE PASSÉ RÉCENT)

Thuộc danh sách các thì quá khứ trong tiếng Pháp, thì quá khứ gần
(le passé récent) được sử dụng vô cùng phổ biến. Ðây là một cách
diễn đạt thời gian gần hiện tại hơn so với thì quá khứ thông thường.

cac-thi-trong-tieng-phap-thi-qua-khu-gan

Các thì trong tiếng pháp thì quá khứ gần

Cấu trúc:

“venir de” + động từ nguyên thể

Ví dụ: Je viens de manger. (Tôi vừa mới ăn.)

Emily et moi venons de rentrer chez nous. (EMily và tôi vừa mới về
nhà của chúng tôi.)
:
Cách sử dụng:

Thì quá khứ gần diễn tả hành động đã xảy ra gần đây hoặc
vừa kết thúc. Ví dụ: Ma sœur vient de terminer son devoir. (Chị
gái tôi vừa mới hoàn thành bài tập của cô ấy.)

Nó thường được sử dụng để nói về những sự kiện xảy ra


trong vài giờ, vài ngày, hoặc vài tuần gần đây. Ví dụ: Je viens
de lire ce roman. (Tôi vừa mới đọc cuốn tiểu thuyết này.)

LƯU Ý: “venir de” phải được chia theo ngôi và số (venir: je viens, tu
viens, il vient, nous venons, vous venez, ils viennent). Ðộng từ sau
“venir de” luôn được để ở dạng nguyên thể.

Thì quá khứ kép (LE PASSÉ COMPOSÉ)

Thì quá khứ kép, hay còn gọi là “le passé composé”, là một trong các
thì trong tiếng pháp phổ biến và được sử dụng rộng rãi. Thì này
thường được dùng để diễn tả một hành động hoàn thành xảy ra
trong quá khứ. Thì quá khứ kép thường được hình thành bằng cách
kết hợp một trợ động từ (auxiliaire) và động từ chính ở quá khứ
(participe passé).
:
cac-thi-trong-tieng-phap-thi-qua-khu-kep

Các thì trong tiếng pháp thì quá khứ kép

Cấu trúc:

Trợ động từ (avoir/ être chia ở thì hiện tại đơn) + động từ chính ở quá
khứ (participe passé)

Với các động từ nhóm 1 có đuôi – ER:

Chia participe passé bằng cách thêm đuôi “-é” vào động từ gốc.

Ví dụ: manger (ăn) – mangé (đã ăn), parler (nói) – parlé (đã nói).

Với các động từ nhóm 1 có đuôi – ER:

Chia participe passé bằng cách thêm đuôi “-i” vào động từ gốc.

Ví dụ: finir (hoàn thành) – fini (đã hoàn thành), choisir (chọn) – choisi
(đã chọn).

Với các động từ nhóm 3: Ðộng từ bất quy tắc


:
Các động từ trong nhóm này có cách chia participe passé riêng.

Ví dụ: avoir (có) – eu (đã có), être (là) – été (đã là), faire (làm) – fait
(đã làm).

LƯU Ý: Trợ động từ “avoir” được sử dụng phổ biến hơn. Nó đi kèm
với hầu hết các động từ, nhưng có một số động từ đặc biệt đi cùng
với trợ động từ “être”. Ngoài ra, “avoir” và “être” phải được chia theo
ngôi và số ở dạng hiện tại đơn. Ðộng từ chính phải được chia theo
giống và số của chủ ngữ.

Trường hợp các động từ đi với trợ động từ “être”

Có một số động từ đi kèm với trợ động từ “être” trong thì quá khứ
kép (passé composé). Khi sử dụng trợ động từ “être”, participe passé
phải thay đổi theo giống và số của chủ ngữ. Dưới đây là một số động
từ phổ biến đi với “être” trong passé composé:
:
cac-thi-trong-tieng-phap-dong-tu-di-voi-etre

Các thì trong tiếng pháp động từ đi với être

+ Aller (đi) – Participe passé: allé(e)(s) Ví dụ: Je suis allé(e) au


cinéma. (Tôi đã đi xem phim.)

+ Venir (đến) – Participe passé: venu(e)(s) Ví dụ: Elle est venue me


rendre visite. (Cô ấy đã đến thăm tôi.)

+ Partir (đi) – Participe passé: parti(e)(s) Ví dụ: Ils sont partis en


vacances. (Họ đã đi nghỉ.)

+ Arriver (đến) – Participe passé: arrivé(e)(s) Ví dụ: Nous sommes


:
arrivés à l’aéroport. (Chúng tôi đã đến sân bay.)

+ Rentrer (về) – Participe passé: rentré(e)(s) Ví dụ: Tu es rentré(e)


tard hier soir. (Bạn đã về muộn tối qua.)

+ Monter (leo lên) – Participe passé: monté(e)(s) Ví dụ: Arnaud est


monté sur la tour Eiffel. (Arnaud đã leo lên tháp Eiffel.)

+ Descendre (xuống) – Participe passé: descendu(e)(s) Ví dụ: Elle


est descendue du train. (Cô ấy đã xuống tàu.)

+ Naître (sinh ra) – Participe passé: né(e)(s) Ví dụ: Le bébé est né


hier. (Em bé đã được sinh ra hôm qua.)

+ Mourir (chết) – Participe passé: mort(e)(s) Ví dụ: Mon grand-père


est mort l’année dernière. (Ông nội của tôi đã chết năm ngoái.)

LƯU Ý: Các động từ trên chỉ là một số ví dụ phổ biến và không phải
là danh sách đầy đủ. Có một số động từ khác cũng đi với “être” trong
passé composé. Ngoài ra, bạn nên tra từ điển hoặc sử dụng tài liệu
liên quan đến các thì trong tiếng pháp để biết chính xác cách chia
participe passé của một động từ cụ thể.

Cách sử dụng:

Diễn tả hành động đã hoàn thành: Thì quá khứ kép được sử
dụng để nói về một hành động đã xảy ra và hoàn thành trong
quá khứ. Ðây là cách thông thường để diễn đạt về quá khứ trong
tiếng Pháp.

Ví dụ:

+ J’ai mangé une pomme. (Tôi đã ăn một quả táo.)

+ Nous avons visité Nantes l’été dernier. (Chúng tôi đã thăm Nantes
:
mùa hè năm ngoái.)

Thể hiện chuỗi sự kiện:

Ví dụ:

+ J’ai pris mon petit-déjeuner, puis je suis parti au travail. (Tôi đã ăn


sáng, sau đó tôi đã đi làm.)

+ Elle a préparé le dîner et ensuite nous avons regardé un film. (Cô


ấy đã chuẩn bị bữa tối và sau đó chúng tôi đã xem một bộ phim.)

Biểu thị thay đổi trạng thái.

Ví dụ: Elle est tombée malade hier. (Cô ấy đã bị ốm vào ngày hôm
qua.)

Kết quả hoặc tác động lên hiện tại: Thì quá khứ kép cũng có
thể diễn tả một hành động trong quá khứ có kết quả hoặc tác
động đến hiện tại.

Ví dụ: Jennie a appris à jouer du piano. (Jennie đã học chơi piano.)

LƯU Ý: thì quá khứ kép thường kết hợp với các từ chỉ thời gian như
“hier” (hôm qua), “l’année dernière” (năm ngoái), “la semaine
dernière” (tuần trước),… để xác định thời điểm xảy ra hành động/ sự
việc trong quá khứ.

Thì tương lai gần (LE FUTUR PROCHE)

Nói đến danh sách các thì trong tiếng Pháp, chúng ta không thể bỏ
qua “Le futur proche” hay thì tương lai gần. Thì tương lai gần (le futur
proche) được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện sắp
xảy ra trong tương lai gần. Ðây là một thì tiếng Pháp rất phổ biến và
thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả các hành
:
động sắp tới một cách tự nhiên và dễ dàng.

cac-thi-trong-tieng-phap-thi-tuong-lai-gan

Các thì trong tiếng pháp thì tương lai gần

Cấu trúc:

aller chia ở thì hiện tại + Ðộng từ nguyên thể

Ví dụ:

Je vais manger. (Tôi sẽ ăn.)


Nancy et sa famille vont partir en vacances. (Nancy và gia đình
cô ấy sẽ đi nghỉ mát.)
Tu vas rencontrer mes amis. (Bạn sẽ gặp bạn bè của tôi.)
Il/Elle va regarder un film ce soir. (Anh ấy/Cô ấy sẽ xem một bộ
phim tối nay.)
Ils/Elles vont venir demain. (Họ sẽ đến vào ngày mai.)

Cách sử dụng:

Thì tương lai gần thường được sử dụng để diễn tả các hành động sắp
:
xảy ra, dự đoán dựa trên kế hoạch, ý định hoặc dự báo. Nó cũng
thường được sử dụng trong các câu hỏi và câu mệnh lệnh.

Ví dụ:

Est-ce que tu vas venir à la fête demain? (Bạn sẽ đến buổi tiệc
ngày mai đúng không?)
N’oublie pas d’acheter du chocolat en rentrant. (Ðừng quên mua
sô-cô-la trên đường về.)

Thì tương lai đơn (LE FUTUR SIMPLE)

Trong danh sách tổng hợp các thì trong tiếng Pháp, chắc chắn không
thể bỏ qua “le futur simple” hay thì tương lai đơn.

Ðây là thì được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện sẽ
xảy ra trong tương lai. Ngoài ra, nó còn là một thì quan trọng trong
tiếng Pháp và thường được sử dụng trong văn viết và giao tiếp hàng
ngày để diễn tả các hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

cac-thi-trong-tieng-phap-thi-tuong-lai-don

Các thì trong tiếng pháp thì tương lai đơn


:
Cấu trúc:

Ðộng từ ở dạng nguyên thể + Các đuôi tương lai

Trong đó, các đuôi tương lai (les terminaisons du futur) cho các
nhóm động từ chính trong tiếng Pháp là:

Je (tôi): -ai.

Tu (bạn): -as.

Il/elle/on (anh ấy/cô ấy/chúng ta): -a.

Nous (chúng tôi): -ons.

Vous (bạn, ngài): -ez.

Ils/elles (họ): -ont.

Với các động từ nhóm 1 có đuôi – ER:

Ví dụ: Aimer (thích) -> J’aimerai, tu aimeras, il/elle aimera, nous


aimerons, vous aimerez, ils/elles aimeront

Với các động từ nhóm 2 có đuôi – IR:

Ví dụ: Finir (hoàn thành) -> Je finirai, tu finiras, il/elle finira, nous
finirons, vous finirez, ils/elles finiront

Với các động từ nhóm 2 có đuôi – RE:

Ví dụ: vendre (bán) -> je vendrai, tu vendras, il/elle vendra, nous


vendrons, vous vendrez, ils/elles vendront

LƯU Ý: Ðuôi tương lai được thêm vào cuối các động từ chính để tạo
thành thì tương lai đơn. Ðối với các động từ chính thuộc động từ bất
quy tắc, bạn phải xem xét các biến thể động từ riêng của chúng. Ví
:
dụ một số từ như:

cach-chia-thi-trong-tieng-phap-thi-tuong-lai-don

Cách chia thì trong tiếng pháp thì tương lai đơn

Cách sử dụng:

Về cách dùng, thì tương lai đơn thường được sử dụng để diễn tả
những hành động chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai, dự đoán dựa
trên dự báo hoặc ý định. Nó cũng có thể xuất hiện trong câu hỏi hoặc
câu mệnh lệnh.
:
cac-thi-trong-tieng-phap-cach-su-dung-thi-tuong-lai-don

Các thì trong tiếng pháp cách sử dụng thì tương lai đơn

Diễn tả dự đoán: Thì tương lai đơn được sử dụng để diễn


tả những điều mà bạn dự đoán sẽ xảy ra trong tương lai dựa
trên thông tin hoặc sự suy đoán.

Ví dụ: Il pleuvra demain. (Ngày mai trời sẽ mưa.)

Diễn tả ý định hay quyết định nào đó:

Ví dụ: Je voyagerai en Europe l’année prochaine. (Tôi sẽ đi du lịch ở


châu Âu vào năm sau.)

Câu hỏi về tương lai:

Ví dụ:
:
+ Où iras-tu en vacances cet été? (Bạn sẽ đi nghỉ hè ở đâu?)

+ Que feras-tu ce soir? (Bạn sẽ làm gì tối nay?)

Câu mệnh lệnh:

+ Tu étudieras davantage pour réussir tes examens. (Bạn phải học


nhiều hơn để đỗ kỳ thi.)

+ Vous parlerai plus fort, s’il vous plaît. (Hãy nói to hơn, xin vui lòng.)

LƯU Ý: Có thể kết hợp với các từ hoặc cụm từ như “peut-être” (có
thể), “probablement” (có thể), “sans doute” (chắc chắn),… để biểu
thị mức độ chắc chắn của dự đoán.

Thì L’IMPARFAIT

Nhắc đến các thì trong tiếng Pháp về quá khứ, “Imparfait” là cái tên
đặc biệt. Bởi lẽ, nó không chỉ đề cập thời gian diễn ra hành động mà
còn thể hiện tính chủ quan. Theo đó, Imparfait được sử dụng để diễn
tả những hành động, tình huống đã xảy ra trong quá khứ mà không
xác định thời điểm cụ thể hoặc không có sự khởi đầu hoặc kết thúc
rõ ràng.
:
cac-thi-trong-tieng-phap-thi-imparfait

Các thì trong tiếng pháp thì imparfait

Cấu trúc:

Ðộng từ nhóm 1 (động từ kết thúc bằng -er):

Ðộng từ nguyên thể + đuôi: -ais, -ais, -ait, -ions, -iez, -aient.

Ví dụ: parler (nói) -> je parlais, tu parlais, il/elle/on parlait, nous


parlions, vous parliez, ils/elles parlaient.

Ðộng từ nhóm 2 (động từ kết thúc bằng -ir):

Ðộng từ nguyên thể + đuôi: -issais, -issais, -issait, -issions, -issiez, -


issaient.

Ví dụ: choisir (lựa chọn) -> je choisissais, tu choisissais, il/elle/on


choisissait, nous choisissions, vous choisissiez, ils/elles
choisissaient.

Ðộng từ nhóm 3 (các động từ bất quy tắc):

Mỗi động từ nhóm 3 có cách chia riêng. Một số động từ nhóm 3 phổ
:
biến là: être, avoir, faire, aller. Ví dụ:

cach-chia-thi-trong-tieng-phap-thi-imparfait

Cách chia thì trong tiếng pháp thì imparfait

LƯU Ý: Ðộng từ nhóm 3 có thể có các biến thể chia khác. Trong
trường hợp các động từ bất quy tắc, nên tham khảo từ điển hoặc các
tài liệu ngữ pháp tiếng Pháp để tìm cách chia chính xác của từng
động từ.
:
cac-thi-trong-tieng-phap-cach-su-dung-thi-imparfait

Các thì trong tiếng pháp cách sử dụng thì imparfait

Cách sử dụng:

Diễn tả hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ

Ví dụ: Quand j’étais enfant, je jouais souvent au badminton. (Khi tôi


còn nhỏ, tôi thường đánh cầu lông.)

Miêu tả bối cảnh hoặc tình huống trong quá khứ

Ví dụ: Il faisait beau et les oiseaux chantaient. (Trời đẹp và chim hót.)

Diễn tả đặc điểm, tính chất của một người hoặc một sự vật
trong quá khứ: Thì “l’imparfait” có thể được sử dụng để miêu tả
đặc điểm, tính chất của một người hoặc một sự vật trong quá
khứ.

Ví dụ: Elle était toujours gentille et souriante. (Cô ấy luôn dịu dàng và
tươi cười.)
:
Diễn tả hành động đang diễn ra ở trong quá khứ

Ví dụ: Il étudiait lorsque je suis entré dans la salle. (Anh ấy đang học
khi tôi vào phòng.)

Diễn tả mong muốn, ý kiến, cảm xúc trong quá khứ

Ví dụ: Je voulais devenir médecin quand j’étais jeune. (Tôi muốn trở
thành bác sĩ khi còn trẻ.)

Tổng kết
Trên đây là tổng hợp các thì trong tiếng Pháp và cách sử dụng cơ
bản nhất. Mong rằng, bài viết đã mang đến những nội dung hữu ích,
giúp bạn đạt được kết quả cao trong quá trình chinh phục tiếng
Pháp.

Nếu có bất kỳ thắc mắc nào liên quan, đừng ngần ngại liên hệ với
VFE để được tư vấn và hỗ trợ trong thời gian sớm nhất nhé!
:

You might also like