Triangle hình tam giác Square hình vuông Greater… than/ more…than Lớn hơn Less...than Nhỏ hơn Even number Số chẵn Odd number Số lẻ Equal to bằng Addition phép cộng Subtraction phép trừ Plus cộng Minus trừ Altogether, sum, in total Tổng cộng Take away have/has left Trừ đi,còn lại Point Điểm Sides Cạnh Vertex/ Vertices Chóp, đỉnh Quadrilateral Tứ giác Perimeter Chu vi Minuend Số bị trừ Subtrahend Số trừ Difference Hiệu số Summand Số hạng Sum Tổng Time Thờigian Multiplication Phép nhân Times/ to multiply Nhân Division phép chia Factor Thừa số Product Tích How long/ How far is it? Hỏi độ dài, khoảng cách