You are on page 1of 1

Từ vựng Toán tiếng Anh

Circle Hình tròn


Triangle hình tam giác
Square hình vuông
Greater… than/ more…than Lớn hơn
Less...than Nhỏ hơn
Even number Số chẵn
Odd number Số lẻ
Equal to bằng
Addition phép cộng
Subtraction phép trừ
Plus cộng
Minus trừ
Altogether, sum, in total Tổng cộng
Take away have/has left Trừ đi,còn lại
Point Điểm
Sides Cạnh
Vertex/ Vertices Chóp, đỉnh
Quadrilateral Tứ giác
Perimeter Chu vi
Minuend Số bị trừ
Subtrahend Số trừ
Difference Hiệu số
Summand Số hạng
Sum Tổng
Time Thờigian
Multiplication Phép nhân
Times/ to multiply Nhân
Division phép chia
Factor Thừa số
Product Tích
How long/ How far is it? Hỏi độ dài, khoảng cách

You might also like