Professional Documents
Culture Documents
TKTM Nhóm 2
TKTM Nhóm 2
KHOA THỐNG KÊ
NHÓM 2
Hà Nội – 2023
Bài 8 (T291)
1. Toàn ngành thương nghiệp
MBC = Bộ thương mại + TN tập thể + TN khác
= (3000+450+500+1800) + (200+50+500) + 200
= 6700 (tỷ đồng)
MBT = MBC – 3000
= 6700 – 3000
= 3700 (tỷ đồng)
MBC 6700
k= = ≈ 1 , 81
MBT 3700
2. Bộ Thương mại
MBC = 3000 + 450 + 500 + 1800 = 5750 (tỷ đồng)
MBT = MBC – 3000
= 5750 – 3000
= 2750 (tỷ đồng)
MBC 5750
k= = ≈ 2 , 09
MBT 2750
Bài 6 (T345)
Mức dự trữ (D) Mức LCHH (M)
D0 D1 M0 M1
A 3000 3000 4500 4500
B 2000 3000 4000 7500
M
L=
D
L0 L1
A 1,5 1,5
B 2 2,5
Σ L1 D 1
L1 = =2
Σ D1
Σ L0 D 0
L0 = =1 ,7
Σ D0
Σ L0 D 1
L01= =1 , 75
Σ D1
Thay số:
1
∗1 , 75
2 1, 75
=
1, 7 1, 7
Nhận xét: Biến động số lần CCHH bình quân tăng 17,6% tương ứng tăng
1,7 tỷ đồng do ảnh hưởng bởi 2 nhân tố
Số lần CCHH từng loại tăng 14,3% làm cho số lần CCHH bình
quân tăng 0,25 tỷ đồng
Kết cấu dự trữ thay đổi làm cho số lần CCHH tăng 0,05 tỷ
đồng
Mô hình 2
t1
∗t
t 1 t 01 01
=
t0 t0
T = 90 (1 quý = 90 ngày)
T 90
t 1= = =45
L1 2
T 90
t 0= = ≈ 52 , 9
L0 1 , 7
T 90
t 01= = ≈ 51 , 4
L01 1 , 75
Thay số:
45
∗51 , 4
45 51, 4
=
52, 9 52 , 9
Nhận xét: Biến động thời gian lưu thông bình quân giảm 14,9% tương
ứng giảm 7,9 ngày do ảnh hưởng của 2 nhân tố
Thời gian lưu thông từng loại hàng hóa giảm 12,5% làm cho thời
gian lưu thông bình quân giảm 6,4 ngày
Kết cấu LCHH thay đổi làm cho thời gian lưu thông bình quân giảm
1,5 ngày
Bài 6 (T397)
Mức tiêu thụ (M) Tổng CPLT (F)
M0 M1 F0 F1 n0 n1
A 400 600 20 27 0.05 00045
B 500 500 30 27.5 0.06 0.055
Tổng 900 1100 50 54.5
Tỷ suất CPLT
n1
∗n
n1 n 01 01
=
n0 n0
Σ n0 M 1 60
n 01= = =0.054
Σ M1 1100
Σ n1 M 1
Σ M 1 Σ n0 M 1
∗
Σ n1 M 1 Σ n0 M 1 Σ M1
Σ M1 Σ M1
=
Σ n0 M 0 Σn 0 M 0
Σ M0 Σ M0
Thay số:
0.049
∗0.054
0.049 0.054
=
0.056 0. 056
Nhận xét: Tỷ suất CPLT bình quân kỳ nghiên cứu so với kỳ gốc của 2 DN
giảm 12.5%, tương ứng giảm 0.007 tỷ đồng do ảnh hưởng bởi 2 nhân tố
Tỷ suất CPLT giảm 9.3%, làm cho tỷ suất CPLT giảm 0.005 tỷ đồng
Tỷ trọng tiêu thụ thay đổi 3.6%, làm cho tỷ suất CPLT giảm 0.002 tỷ
đồng
Chi phí lưu thông
Mô hình 1
Σ n1 M 1
∗Σ n0 M 1
Σ n1 M 1 Σ n0 M 1
=
Σ n0 M 0 Σ n0 M 0
54.5
∗60
54.5 60
=
50 50
Mô hình 2
n1 Σ M 1
∗n Σ M 1
n1 Σ M 1 n 0 Σ M 1 0
=
n0 Σ M 0 n0 Σ M 0
0.049∗1100
∗0.056∗1100
0.049∗1100 0.056∗1100
=
0.056∗900 0.056∗900
53.9
∗61.6
53.9 61.6
=
50.4 50.4
Mô hình 3
d
Σ n d Σ M =n Σ M
n1 Σ M 1
∗n Σ M 1
n01 Σ M 1 01
∗n0 Σ M 1
n1 Σ M 1 n0 Σ M 1
=
n0 Σ M 0 n0 Σ M 0
Bài hệ quả sản xuất
Chi phí lưu thông
F=nGO GO
Σ nG O G O 1 1
∗Σ nG O GO1
F1 = Σ nG O G O 0 0
0
F0 Σ nG O G O 0 0
F=nVA VA
Σ nV A V A 1 1
∗Σ nV A V A 1
F 1 = Σ nV A V A 0 0
0
F0 Σ nV A V A 0 0
F=n L L
Σ n L L1
1
∗Σn L L1
F 1 = Σ n L L0
0
0
F0 Σ n L L0 0
F=n M M mm
Σ nM M m m1 1
∗Σ nM M m
F1 = Σ m M m0
Mm 0
m0 1
F0 Σ nM M m m0 0
F=n M M b
b
Σ nM M b
∗Σn M M b
b1 1
F1 = Σ mM M b b0 0
b0 1
F0 Σ nM M b b0 0
F=nq q
Σ nq q 1
1
∗Σ n q q 1
F1 = Σ mq q 0o
0
F0 Σ n q0 q 0
Tỷ suất chi phí lưu thông
F
n q= l
q
F 1∗1
q1 F 0∗1
∗
1 q1
n1 F 0∗ q 1
=
n0 F 0∗1
q0
b m
n q= p − p −l
b m
p1 −p 1 −l b m
b m
∗p 0− p1 −l 1
p − p −l 1
n 0 1
b m
p − p −l 1
∗p b0− pm0 −l 1
1 0 0
=
n0 b m
p0− p 0 −l 0
n q=c−b
c1−l 1
∗c −l
n1 = c 0−l1 0 1
n0 c0 −l 0