You are on page 1of 12

pain (n) headache (n) stomachache (n)

/peɪn/ /ˈhed.eɪk/ /ˈstʌm.ək.eɪk/


đau, cơn đau đau đầu đau bụng

backache (n) earache (n) toothache (n)


/ˈbæk.eɪk/ /ˈɪə.reɪk/ /ˈtuːθ.eɪk/
đau lưng đau tai đau răng

sore throat (n) fever (n) cough (n,v)


/ˌsɔː ˈθrəʊt/ /ˈfiː.vər/ /kɒf/
đau họng sốt ho

take a rest (v) dentist (n)


a high
/teɪk ə rɛst/ /ˈdɛn.tɪst/
temperature (n)
nghỉ ngơi nha sỹ
/ə haɪ ˈtɛmprəʧər/
nhiệt độ cao

Let’s learn vocabulary


with me!
stairs (n) balcony (n) stove (n)
/steərz/ /ˈbæl.kə.ni/ /stəʊv/
cầu thang ban công bếp

fall off (v) burn (n) matches (n)


/ˈfɔːlˌɒf/ /bɜːn/ /ˈmæʧɪz/
ngã vết bỏng diêm

knife (n) cabbage (n) leg (n)


/naɪf/ /ˈkæb.ɪdʒ/ /leɡ/
dao rau bắp cải chân

arm (n) run down (v) break (v)


/ɑːm/ /ˌrʌnˈdaʊn/ /breɪk/
cánh tay chạy xuống làm gãy, làm vỡ

Let’s learn vocabulary


with me!
cut (v) climb (v)
/kʌt/ /klaɪm/
cắt leo trèo

Let’s learn vocabulary


with me!
pain (n) headache (n) stomachache (n)
/peɪn/ /ˈhed.eɪk/ /ˈstʌm.ək.eɪk/
đau, cơn đau đau đầu đau bụng

backache (n) earache (n) toothache (n)


/ˈbæk.eɪk/ /ˈɪə.reɪk/ /ˈtuːθ.eɪk/
đau lưng đau tai đau răng

sore throat (n) fever (n) cough (n,v)


/ˌsɔː ˈθrəʊt/ /ˈfiː.vər/ /kɒf/
đau họng sốt ho

take a rest (v) dentist (n)


a high
/teɪk ə rɛst/ /ˈdɛn.tɪst/
temperature (n)
nghỉ ngơi nha sỹ
/ə haɪ ˈtɛmprəʧər/
nhiệt độ cao

Let’s learn vocabulary


with me!
cut (v) burn (n) climb (v)
/kʌt/ /bɜːn/ /klaɪm/
cắt vết bỏng leo trèo

fall off (v) jump out (v) stove (n)


/ˈfɔːlˌɒf/ /ʤʌmp aʊt/ /stəʊv/
ngã nhảy ra bếp

Let’s learn vocabulary


with me!
stairs (n) balcony (n) tent (n)
/steərz/ /ˈbæl.kə.ni/ /tent/
cầu thang ban công lều

ambulance (n) flashlight/torch (n) matches (n)


/ˈæm.bjə.ləns/ /ˈflæʃ.laɪt/ - /tɔːtʃ/ /ˈmæʧɪz/
xe cứu thương đèn pin diêm

knife (n) cabbage (n) leg (n)


/naɪf/ /ˈkæb.ɪdʒ/ /leɡ/
dao rau bắp cải chân

arm (n) run down (v) break (v)


/ɑːm/ /ˌrʌnˈdaʊn/ /breɪk/
cánh tay chạy xuống làm gãy, làm vỡ

Let’s learn vocabulary


with me!
feel (v) ill (adj) sick (adj)
/fiːl/ /ɪl/ /sɪk/
cảm thấy không khoẻ, bị bệnh ốm

have a cold (v phr)


/hæv ə kəʊld/
bị cảm lạnh

Let’s learn vocabulary


with me!
What’s the matter with you?
Bạn làm sao vậy?

I have a headache.
Tớ bị đau đầu.

You should take a rest.


Bạn nên nghỉ ngơi đi.

Yes, I will.
Ừ, tớ sẽ nghỉ.

You shouldn’t eat sweets.


Bạn không nên ăn nhiều đồ ngọt.

Yes, I won’t.
Tớ sẽ không ăn.

How do you feel?


Bạn cảm thấy thế nào rồi?

I feel tired.
Tớ thấy mệt.
Don’t run down the stairs.
Đừng chạy xuống cầu thang.

Ok, I won’t.
Tớ sẽ không.

Why shouldn’t I run down the stairs?


Tại sao tớ không nên chạy xuống cầu
thang?

Because you may break your arm.


Bởi vì bạn có thể bị gãy tay.
Fill in the blanks and role-play the conversation.

Let’s learn with me!


Answer questions.
Part 2 Speaking test Flyers.

Let’s learn with me!

You might also like