You are on page 1of 4

Verb Beispiele

ab|sagen Ich muss Ihnen morgen leider absagen. (Thật không


may, tôi phải hủy bỏ vào ngày mai.)

ähneln Das Kind ähnelt seinem Vater sehr. (Thằng bé rất


giống bố.)

antworten Warum antwortest du mir nicht? (Tại sao bạn không


trả lời tôi?)

begegnen Gestern bin ich einer sehr hübschen Frau begegnet.


(Hôm qua tôi đã gặp một người phụ nữ rất xinh đẹp)

bei|stehen Lieber Gott. Steh mir bei!


{Giúp đỡ, hỗ trợ (về mặt thực tế và/hoặc về mặt đạo
đức) ai đó đang gặp hoàn cảnh khó khăn}

beitreten Holger ist einer Umweltschutzorganisation


beigetreten. (Holger tham gia một tổ chức bảo vệ
môi trường.)

danken Ich danke Ihnen. (Cảm ơn.)

dienen Womit kann ich Ihnen dienen? (Làm thế nào để tôi
giúp bạn?)

drohen Willst du mir etwas drohen? (Bạn đang đe dọa tôi


bằng điều gì đó phải không?)

ein|fallen Zu deinem Problem fällt mir leider auch nichts ein.


(Thật không may, tôi không thể nghĩ ra bất cứ điều
gì liên quan đến vấn đề của bạn.)

entgegen| Warum kommst du mir nicht ein bisschen entgegen?


kommen (Tại sao bạn nhượng bộ tôi một chút?)
{[1] a.tiến về phía ai, cái gì đó [đến gần]
b.cư xử theo một cách nhất định đối với ai đó
[2] a.nhượng bộ; đáp lại mong muốn và yêu cầu của
ai đó
b.tương ứng, thực thi công lý}

fehlen Seine verstorbene Frau fehlt ihm so sehr. (Anh nhớ


người vợ quá cố của mình rất nhiều.)

folgen Bitte folgen Sie mir unauffällig. (Hãy đi theo/theo


dõi tôi một cách kín đáo.)
auffällig: đáng chú ý

gefallen Gefällt dir die Blonde dort an der Theke? (Bạn có


thích cô gái tóc vàng ở quầy không?)

gehorchen Alle Kinder müssen ihren Eltern gehorchen. (Mọi đứa


đều phải vâng lời/tuân theo cha mẹ.)

gehören Gehört das Schiff dir? (Con tàu có phải của/thuộc về


bạn không?)

gelingen Der Kuchen ist dir sehr gut gelungen. (Bạn làm bánh
rất ngon.)
{diễn ra thành công thông qua kế hoạch hoặc nỗ lực
của ai đó}

genügen Das genügt mir. Ich höre auf. (Với tôi thế là đủ rồi.
Tôi đang dừng lại.)
{[1]hiện diện với mức độ, số lượng đủ cho một việc gì
đó; đủ rồi
[2] một yêu cầu hoặc một cái gì đó tương tự. tương
đương với; hoàn thành điều gì đó một cách thỏa
đáng}

glauben Seine Frau glaubt ihm nicht. (Vợ anh ta không tin
anh ta.)
gratulieren Die Kollegen gratulieren Herrn Kleiber zum
Geburtstag. (Các đồng nghiệp chúc mừng sinh nhật
ông Kleiber.)

gut tun Eine Seereise wird dir gut tun. (Một chuyến đi biển sẽ
giúp ích cho bạn.)

helfen Entschuldigung. Könnten Sie mir einen Augenblick


helfen? (Xin lỗi. Bạn có thể giúp tôi một lát được
không?)

missfallen Der neue Freund von Astrid missfällt ihren


Freundinnen. (Bạn trai mới của Astrid khiến bạn bè
cô không hài lòng.)
{Missfallen auslösen, hervorrufen: gây khó chịu}

sich nähern Der Hurrikan nähert sich sehr schnell der kleinen
Insel. (Cơn bão đang tiến đến hòn đảo nhỏ rất
nhanh.)

nach|laufen Der arrogante Typ läuft jedem Rock hinterher.

nützen Das nützt mir gar nichts. (Điều đó chẳng giúp ích gì
cho tôi cả.)

passen Das neue Kleid passt deiner Schwester sehr gut.


(Chiếc váy mới rất hợp với em gái của bạn.)

passieren Das ist mir vorher noch nie passiert. (Điều này chưa
từng xảy ra với tôi trước đây.)

platzen Mir platzt der Kragen gleich!

raten Ich rate dir schnellstens zum Arzt zu gehen. (Tôi


khuyên bạn nên đi khám bác sĩ càng sớm càng tốt.)

sich schaden Du schadest dir nur selbst, wenn du lügst. (Bạn chỉ
làm hại chính mình khi bạn nói dối.)
schmecken Das bayerische Bier schmeckt meinem Vater
besonders gut. (Bố tôi đặc biệt thích bia Bavarian.)

vertrauen Liselotte vertraut ihrem Mann nicht mehr. (Liselotte


không còn tin tưởng chồng mình nữa.)

verzeihen Verzeih mir nur noch das eine Mal! (Hãy tha thứ cho
tôi chỉ một lần nữa thôi!)

weh tun Mein Zahn tut mir höllisch weh. (Răng của tôi đau
như búa bổ.)

widersprechen Du sollst mir nicht andauernd widersprechen! (Bạn


không nên lúc nào cũng mâu thuẫn với tôi!)

zu|hören Kannst du mir nicht einmal zuhören? (Bạn thậm chí


không thể lắng nghe tôi?)

zu|stimmen Ich kann deiner Argumentation nicht zustimmen (Tôi


không thể đồng ý với lập luận của bạn)

You might also like