Professional Documents
Culture Documents
Verben Mit Dativ
Verben Mit Dativ
dienen Womit kann ich Ihnen dienen? (Làm thế nào để tôi
giúp bạn?)
gelingen Der Kuchen ist dir sehr gut gelungen. (Bạn làm bánh
rất ngon.)
{diễn ra thành công thông qua kế hoạch hoặc nỗ lực
của ai đó}
genügen Das genügt mir. Ich höre auf. (Với tôi thế là đủ rồi.
Tôi đang dừng lại.)
{[1]hiện diện với mức độ, số lượng đủ cho một việc gì
đó; đủ rồi
[2] một yêu cầu hoặc một cái gì đó tương tự. tương
đương với; hoàn thành điều gì đó một cách thỏa
đáng}
glauben Seine Frau glaubt ihm nicht. (Vợ anh ta không tin
anh ta.)
gratulieren Die Kollegen gratulieren Herrn Kleiber zum
Geburtstag. (Các đồng nghiệp chúc mừng sinh nhật
ông Kleiber.)
gut tun Eine Seereise wird dir gut tun. (Một chuyến đi biển sẽ
giúp ích cho bạn.)
sich nähern Der Hurrikan nähert sich sehr schnell der kleinen
Insel. (Cơn bão đang tiến đến hòn đảo nhỏ rất
nhanh.)
nützen Das nützt mir gar nichts. (Điều đó chẳng giúp ích gì
cho tôi cả.)
passieren Das ist mir vorher noch nie passiert. (Điều này chưa
từng xảy ra với tôi trước đây.)
sich schaden Du schadest dir nur selbst, wenn du lügst. (Bạn chỉ
làm hại chính mình khi bạn nói dối.)
schmecken Das bayerische Bier schmeckt meinem Vater
besonders gut. (Bố tôi đặc biệt thích bia Bavarian.)
verzeihen Verzeih mir nur noch das eine Mal! (Hãy tha thứ cho
tôi chỉ một lần nữa thôi!)
weh tun Mein Zahn tut mir höllisch weh. (Răng của tôi đau
như búa bổ.)