You are on page 1of 4

Theo ông Huang, con người đang ở giai đoạn đầu của cuộc cách

mạng AI và lập trình không còn là kỹ năng quan trọng nữa. Ông cho

rằng trí tuệ nhân tạo đang đảm nhận công việc này ngày một tốt, do

đó con người nên tập trung vào các chuyên môn có giá trị hơn như

sinh học, giáo dục, sản xuất hoặc nông nghiệp.

Ý kiến này tạo ra những cuộc tranh cãi lớn với hai phe ủng hộ và

phản đối khá cân bằng.

Vậy "học coding" thực sự là học gì? Đó có phải trào lưu giáo dục sớm

nở tối tàn tương ứng một - một với các trào lưu công nghệ đang thay

đổi chóng mặt không?

Trong lĩnh vực giáo dục, hiểu một cách đơn giản, học lập trình là học

một "ngoại ngữ", giúp con người và máy tính (cỗ máy vô tri) giao tiếp

thông suốt với nhau. Qua quá trình giao tiếp này, tư duy của con
người tận dụng được sức tính toán vô hạn của máy móc để giải quyết

những vấn đề từ đơn giản như tạo lịch nhắc việc tự động đến vô cùng

phức tạp như quản trị hành chính số. Từ đó hình thành năng lực mới

là tư duy máy tính (computational thinking) trong kỷ nguyên mà máy

móc can thiệp vào mọi ngõ ngách của đời sống.

AI cùng các mô hình ngôn ngữ lớn (LLMs) ra đời, đóng vai trò thông

dịch viên, giúp cuộc đối thoại người - máy trở nên dễ dàng. Do đó yêu
cầu về "ngoại ngữ máy" thấp hơn nhiều (low-code no-code), nên giới

công nghệ dự báo "ai cũng có thể lập trình". Tuy vậy cũng không thể

lập luận kiểu có máy phiên dịch tự động thì thôi không phải học ngoại

ngữ ở mức căn bản (như tiếng Anh) nữa.

Trong tư duy máy tính - hệt như học ngoại ngữ - lối học vẹt, chỉ biết

từng từ rời rạc hoặc lặp lại các công thức ngữ pháp trong giáo trình
chỉ dẫn đến thất bại giáo dục. Người học không áp dụng được vốn

"ngoại ngữ" vào giao tiếp trực tiếp, tăng cường tư duy, trao đổi tri

thức giữa các bên thì việc học lập trình từ khi mẫu giáo hay khi học

chuyên ngành Khoa học máy tính đều vô nghĩa.

Tôi nghĩ ông Huang sử dụng từ "học coding" ám chỉ lối học vẹt công

nghệ, và cụm từ "định hướng khoa học máy tính" mà ông phát biểu

sau đó, hướng tới việc áp dụng công nghệ vào giải quyết vấn đề đời
sống, chứ không phải tên một chuyên ngành. Học coding cũng không

có nghĩa là chỉ học cách lập trình một chương trình cụ thể, mà điều

quan trọng, cốt lõi hơn là học cách tư duy, cách xử lý vấn đề theo

hướng thuật toán và các ứng dụng công nghệ. Chỉ có vậy con người

mới làm chủ công nghệ, hướng công nghệ vào tương lai nhân bản và

bền vững.
Từ trước khi có sự ra đời của ChatGPT (cột mốc chứng tỏ AI là nhân

tố thiết yếu của tương lai), việc đề xuất tích hợp học máy (machine

learning) và trí tuệ nhân tạo (AI) vào chương trình Tin học

(Computing) phổ thông đã được các nhà giáo dục về công nghệ

nghiên cứu và triển khai. Điển hình là tháng 11/2019, UNESCO đã

công bố "Báo cáo về giáo dục, đào tạo giáo viên và học tập Trí tuệ

Nhân tạo: Tổng quan các vấn đề trọng yếu"; trong đó xác định năm
trụ cột để hướng dẫn AI cho giáo dục phổ thông:

Tính không chắc chắn và ngẫu nhiên: Hiểu tính ngẫu nhiên và chấp

nhận sự không chắc chắn hoặc khả năng sống trong một thế giới nơi

các mô hình không còn mang tính quyết định;

Kỹ năng lập trình và tư duy máy tính: cho phép các cá nhân sáng tạo

bằng mã và giải quyết vấn đề thông qua các thuật toán;

Nhận thức về dữ liệu: cụ thể là khả năng xây dựng, thao tác và trực
quan hóa lượng lớn dữ liệu;

Tư duy phê phán: thích ứng với một xã hội kỹ thuật số ngày càng phát

triển và cuối cùng là một loạt câu hỏi nhằm hiểu rõ hơn về con người

của chúng ta trước những thay đổi mà AI mang lại;

Chủ nghĩa nhân văn hậu AI: xem xét lại các khái niệm chính như trí

thông minh, kinh nghiệm, sự sáng tạo, 'sự thật'...


Báo cáo cũng khẳng định phải sớm trang bị tri thức này cho toàn thể

học sinh, đảm bảo công bằng giáo dục và làm nền tảng cho phát triển

bền vững xã hội số.

You might also like