You are on page 1of 3

1.Giới thiệu sơ lược.

Vũ trống đồng Ngọc Lũ là một bảo vật quốc gia của Việt Nam, được phát hiện vào khoảng
năm 1893-1894 ở làng Ngọc Lũ, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam. Trống có đường kính mặt
79,3 cm, cao 63 cm, nặng 86 kg, thuộc loại kích thước lớn. Trống màu xanh xám, gồm 4
phần: mặt, tang, thân và chân trống. 2

Mặt trống được đúc nổi mặt trời 14 tia, xung quanh khắc chìm 16 vành hoa văn gồm các
loại: hình học, vòng tròn chấm giữa có tiếp tuyến, đặc biệt là các băng trang trí diễn tả cảnh
sinh hoạt, lễ hội, đánh trống đồng, cầu mùa, giã gạo… Tang trống cong đều, trang trí 6 hình
thuyền, người hóa trang, chim, thú… Thân trống hình trụ đứng, chân choãi. 3

Vũ trống đồng Ngọc Lũ là hiện vật vô cùng quý hiếm, có giá trị trên nhiều phương diện
phản ánh về lịch sử và văn hóa Việt Nam, thể hiện đỉnh cao rực rỡ của kỹ thuật đúc đồng
trong nền văn hóa Đông Sơn, hội tụ đầy đủ những tri thức và quan niệm nhân sinh sâu sắc
cũng như tài năng, nghệ thuật và tâm hồn của người Việt cổ, đã trở thành biểu tượng của
văn hóa Việt Nam.

2.Giới thiệu chi tiết

Mặt trống đồng Ngọc Lũ là một tác phẩm nghệ thuật độc đáo, phản ánh nhiều khía
cạnh của văn hóa và lịch sử Việt Nam. Dưới đây là một số phân tích chi tiết hơn về các
hoa văn trên mặt trống:

Hình ngôi sao trung tâm (14 tia) là biểu tượng của mặt trời, nguồn sáng và năng lượng cho
cuộc sống, cũng như là bộ lịch âm dương của người Việt cổ. Số tia 14 có thể liên quan đến số
ngày trong một nửa chu kỳ mặt trăng, hoặc số ngày trong một tuần âm lịch. Ngôi sao cũng có
thể biểu thị cho sự thống nhất của các bộ lạc Việt, hoặc sự hòa hợp giữa thiên nhiên và con
người.

Hình chim lạc, chim hồng, hươu nai là những vật tổ của người Lạc Việt, thể hiện sự sùng bái
thiên nhiên và tổ tiên. Chim lạc là biểu tượng của sự tự do, sáng tạo và khát vọng bay cao.
Chim hồng là biểu tượng của sự may mắn, hạnh phúc và bình an. Hươu nai là biểu tượng của
sự thanh cao, uy nghi và trí tuệ.

Hình nhà sàn, nhạc cụ, trang phục, hoạt động sinh hoạt là những hình ảnh minh họa cho cuộc
sống văn minh, giàu có và phong phú của người Việt cổ. Nhà sàn là kiến trúc đặc trưng của
người Việt, có mái cong, cột chống và thang lên sàn. Nhạc cụ gồm kèn và trống, là phương tiện
giao tiếp, biểu diễn và thể hiện cảm xúc. Trang phục gồm áo dài, nón lá, khăn rằn, là nét đẹp
truyền thống của người Việt. Hoạt động sinh hoạt gồm múa, đánh trống, cầu mùa, giã gạo, là
những nét văn hóa đặc sắc của người Việt.

3.Câu hỏi.
Trống đồng Ngọc Lũ được phát hiện ở đâu và khi nào?

Trống đồng Ngọc Lũ được phát hiện vào khoảng năm 1893-1894 ở làng Ngọc Lũ, huyện
Bình Lục, tỉnh Hà Nam. Trống được nông dân tìm thấy khi đi đắp đê ở hữu ngạn sông Hồng

Trống đồng Ngọc Lũ thuộc loại nào trong phân loại của học giả F.Héger?.

Trống đồng Ngọc Lũ thuộc loại H1 - Heger, là loại cổ nhất, cơ bản nhất và từ loại
này mà các loại khác ra đời. Loại H1 có mặt trống đúc nổi ngôi sao 14 cánh, tang trống
cong đều, thân trống hình trụ đứng, chân trống hình nón cụt hơi choãi.

Trống đồng Ngọc Lũ có bao nhiêu vành hoa văn trên tang trống và phần dưới tang
trống?

Trống đồng Ngọc Lũ có 12 vành hoa văn trên tang trống và 6 vành hoa văn phần dưới tang
trống. Các vành hoa văn trên tang trống gồm các loại hình học, vòng tròn chấm giữa có
tiếp tuyến, đặc biệt là các băng trang trí diễn tả cảnh sinh hoạt, lễ hội, đánh trống đồng, cầu
mùa, giã gạo… Các vành hoa văn phần dưới tang trống gồm những hình thuyền, người hóa
trang, chim, thú.

Hiện nay ở Việt Nam có mấy chiếc trống đồng Ngọc Lũ ? Và nó đang nằm ở đâu?

Theo những thông tin mà tôi tìm thấy trên mạng, Việt Nam hiện chỉ còn một chiếc trống
đồng Ngọc Lũ duy nhất, là chiếc trống đồng Sao Vàng, được lưu giữ tại Bảo tàng Lịch sử
Quốc gia tại Hà Nội.

Trống đồng Đông Sơn là một loại trống đồng tiêu biểu cho văn hóa Đông Sơn của người
Việt cổ. Vẻ đẹp của trống đồng Đông Sơn nằm ở kiểu dáng, hoa văn và ý nghĩa của nó. 1

 Kiểu dáng: Trống đồng Đông Sơn thường có hình dáng trụ tròn hoặc hình chuông, với tang
trống nở phình, thân trống hình trụ đứng, chân trống hình nón cụt. Trống được đúc bằng
đồng thau, có kích thước và trọng lượng khác nhau, từ vài chục cm đến hơn 1 m, từ vài kg
đến hơn 200 kg. Trống được chia thành bốn loại chính theo phân loại của học giả F.Héger,
là H1, H2, H3 và H4, theo thứ tự từ cổ nhất đến gần đây nhất. 12
 Hoa văn: Trống đồng Đông Sơn có hoa văn phong phú và đa dạng, thể hiện nhiều hình ảnh
về cuộc sống, văn hóa và tín ngưỡng của người Việt cổ. Có thể nhận thấy những hình ảnh
như: người múa, đánh trống, giã gạo, chiến binh trên thuyền, nhà sàn, chim, thú, vòng tròn
chấm giữa tiếp tuyến, các răng cưa và vạch ngắn song song, và các chữ của người Việt cổ.
Hoa văn được khắc theo hình vành tròn đồng tâm từ trong ra ngoài, tạo nên một bức tranh
hài hòa, sống động. 12
 Ý nghĩa: Trống đồng Đông Sơn là biểu tượng của quyền lực, uy nghi, văn minh và tinh thần
Bách Việt của người Việt cổ. Trống được sử dụng trong nhiều hoạt động khác nhau, như: lễ
tế, lễ hội, giao tiếp, biểu diễn, báo hiệu, chôn cất, chiến tranh… Trống cũng là một nhạc khí
có âm thanh vang dội, có thể tạo ra nhiều nốt nhạc khác nhau. Trống cũng là một vật linh
thiêng, được sùng bái và trân trọng.
Trống đồng Đông Sơn có được UNESCO công nhận là di sản văn hóa thế giới không?

Không

Trống đồng đông sơn bắt nguồn từ đâu ?


Theo sử sách ghi lại thì trống đồng Đông Sơn có quê hương ở vùng trung du Phú Thọ. Đây
là mảnh đất mà các vua Hùng bắt đầu khai thiên lập địa xây dựng nước Văn Lang. Cho đến
ngày nay cũng chỉ còn Phú Thọ là địa danh còn tổ chức các lễ hội liên quan đến trống đồng
Đông Sơn. Điều này đã giải đáp câu hỏi trống đồng Đông Sơn ở đâu cho các bạn trẻ ngày
nay.
Trống đồng đông sơn ra đời năm nào?
Những chiếc trống đồng Đông Sơn đầu tiên xuất hiện vào những năm của thế kỷ thứ 7
trước công nguyên tới thế kỷ thứ 6 sau công nguyên thuộc thời kỳ các vua Hùng.
Trống đồng đông sơn là di sản gì?
Trống đồng Đông Sơn được đánh giá là sản phẩm của nền văn minh nông nghiệp Việt Nam
và là di sản lịch sử của nền văn hóa Việt.

You might also like