You are on page 1of 70

Tổng chi phí sản xuất chung 15,005,000

Chi phí sản xuất chung phân bổ cho sản phẩm A 9,003,000
Chi phí sản xuất chung phân bổ cho sản phẩm B 6,002,000

Giá trị sản phẩm dở dang cuối kỳ sản phẩm A = (1.200.000+25.500.000)*2000/(8.000+2.000)

THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM A

Dở dang đầu kỳ Psinh trong kỳ


Chi phí nguyên vật liệu chính 1,200,000 25,500,000
Chi phí nhân công 12,597,000
Chi phí sản xuất chung 9,003,000
Tổng cộng 1,200,000 47,100,000

Giá trị sản phẩm dở dang cuối kỳ sản phẩm B = (800.000+23.750.000)*1000/(4.000+1.000) =

THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM B

Dở dang đầu kỳ Psinh trong kỳ


Chi phí nguyên vật liệu chính 800,000 23,750,000
Chi phí nhân công 8,398,000
Chi phí sản xuất chung 6,002,000
Tổng cộng 800,000 38,150,000
5,340,000

SẢN PHẨM A

Dở dang cuối kỳ Tổng giá thành Giá thành đơn vị


5,340,000 21,360,000 2,670
12,597,000 1,575
9,003,000 1,125
5,340,000 42,960,000 5,370

4,910,000

SẢN PHẨM B

Dở dang cuối kỳ Tổng giá thành Giá thành đơn vị


4,910,000 19,640,000 4,910
8,398,000 2,100
6,002,000 1,501
4,910,000 34,040,000 8,510
Đơn vị: …………………………..
Địa chỉ: …………………………...

SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Tháng 01 năm N

Ngày, tháng ghi Chứng từ


sổ
Số hiệu Ngày, tháng
A B C

05/01/N NV1 05/01/N


05/01/N NV1 05/01/N
05/01/N NV1 05/01/N
05/01/N NV1 05/01/N
05/01/N NV2 05/01/N
05/01/N NV2 05/01/N
05/01/N NV2 05/01/N
05/01/N NV2 05/01/N
05/01/N NV2 05/01/N
05/01/N NV2 05/01/N
05/01/N NV2 05/01/N
05/01/N NV2 05/01/N
05/01/N NV3 05/01/N
05/01/N NV3 05/01/N
05/01/N NV3 05/01/N
05/01/N NV3 05/01/N
05/01/N NV3 05/01/N
05/01/N NV3 05/01/N
05/01/N NV3 05/01/N
05/01/N NV3 05/01/N
06/01/N NV4 06/01/N
06/01/N NV4 06/01/N
06/01/N NV4 06/01/N
06/01/N NV4 06/01/N
06/01/N NV4 06/01/N
06/01/N NV4 06/01/N
08/01/N NV5 08/01/N
08/01/N NV5 08/01/N
08/01/N NV5 08/01/N
08/01/N NV5 08/01/N
08/01/N NV5 08/01/N
08/01/N NV5 08/01/N
08/01/N NV5 08/01/N
08/01/N NV5 08/01/N
06/01/N NV6 06/01/N
06/01/N NV6 06/01/N
06/01/N NV6 06/01/N
06/01/N NV6 06/01/N
08/01/N NV7 08/01/N
08/01/N NV7 08/01/N
08/01/N NV8 08/01/N
08/01/N NV8 08/01/N
08/01/N NV8 08/01/N
08/01/N NV8 08/01/N
08/01/N NV8 08/01/N
08/01/N NV8 08/01/N
08/01/N NV8 08/01/N
08/01/N NV8 08/01/N
08/01/N NV8 08/01/N
08/01/N NV8 08/01/N
08/01/N NV8 08/01/N
08/01/N NV8 08/01/N
31/01/N NV9 31/01/N
31/01/N NV9 31/01/N
31/01/N NV9 31/01/N
31/01/N NV9 31/01/N
31/01/N NV9 31/01/N
31/01/N NV9 31/01/N
31/01/N NV9 31/01/N
31/01/N NV9 31/01/N
31/01/N NV9 31/01/N
31/01/N NV9 31/01/N
31/01/N NV9 31/01/N
31/01/N NV9 31/01/N
31/01/N NV9 31/01/N
31/01/N NV9 31/01/N
31/01/N NV10 31/01/N
31/01/N NV10 31/01/N
31/01/N NV10 31/01/N
31/01/N NV10 31/01/N
31/01/N NV10 31/01/N
31/01/N NV10 31/01/N
31/01/N NV10 31/01/N
31/01/N NV10 31/01/N
31/01/N NV10 31/01/N
31/01/N NV10 31/01/N
31/01/N NV10 31/01/N
31/01/N NV10 31/01/N
31/01/N NV10 31/01/N
31/01/N NV10 31/01/N
31/01/N NV10 31/01/N
31/01/N NV10 31/01/N
31/01/N NV10 31/01/N
31/01/N NV10 31/01/N
09/01/N NV11 09/01/N
09/01/N NV11 09/01/N
09/01/N NV11 09/01/N
09/01/N NV11 09/01/N
09/01/N NV11 09/01/N
09/01/N NV11 09/01/N
09/01/N NV11 09/01/N
09/01/N NV11 09/01/N
10/01/N NV12 10/01/N
10/01/N NV12 10/01/N
10/01/N NV12 10/01/N
10/01/N NV12 10/01/N
10/01/N NV13 10/01/N
10/01/N NV13 10/01/N
10/01/N NV13 10/01/N
10/01/N NV13 10/01/N
10/01/N NV13 10/01/N
10/01/N NV13 10/01/N
10/01/N NV14 10/01/N
10/01/N NV14 10/01/N
10/01/N NV14 10/01/N
10/01/N NV14 10/01/N
10/01/N NV14 10/01/N
10/01/N NV14 10/01/N
10/01/N NV14 10/01/N
10/01/N NV14 10/01/N
11/01/N NV15 11/01/N
11/01/N NV15 11/01/N
31/01/N NV16 31/01/N
31/01/N NV16 31/01/N
31/01/N NV16 31/01/N
31/01/N NV16 31/01/N
31/01/N NV16 31/01/N
31/01/N NV16 31/01/N
31/01/N NV17 31/01/N
31/01/N NV17 31/01/N
12/01/N NV18 12/01/N
12/01/N NV18 12/01/N
12/01/N NV18 12/01/N
12/01/N NV18 12/01/N
12/01/N NV18 12/01/N
12/01/N NV18 12/01/N
12/01/N NV18 12/01/N
12/01/N NV18 12/01/N
13/01/N NV19 13/01/N
13/01/N NV19 13/01/N
13/01/N NV19 13/01/N
13/01/N NV19 13/01/N
13/01/N NV19 13/01/N
13/01/N NV19 13/01/N
13/01/N NV19 13/01/N
13/01/N NV19 13/01/N
13/01/N NV20 13/01/N
13/01/N NV20 13/01/N
13/01/N NV20 13/01/N
13/01/N NV20 13/01/N
13/01/N NV20 13/01/N
13/01/N NV20 13/01/N
31/01/N NV21 31/01/N
31/01/N NV21 31/01/N
31/01/N NV22 31/01/N
31/01/N NV22 31/01/N
31/01/N NV23 31/01/N
31/01/N NV23 31/01/N
15/01/N NV24 15/01/N
15/01/N NV24 15/01/N
15/01/N NV24 15/01/N
15/01/N NV24 15/01/N
15/01/N NV24 15/01/N
15/01/N NV24 15/01/N
31/01/N NV25 31/01/N
31/01/N NV25 31/01/N
31/01/N NV26 31/01/N
31/01/N NV26 31/01/N
31/01/N NV26 31/01/N
31/01/N NV26 31/01/N
31/01/N NV26 31/01/N
31/01/N NV26 31/01/N
16/01/N NV27 16/01/N
16/01/N NV27 16/01/N
18/01/N NV28 18/01/N
18/01/N NV28 18/01/N
18/01/N NV28 18/01/N
18/01/N NV28 18/01/N
18/01/N NV28 18/01/N
18/01/N NV28 18/01/N
31/01/N NV29 31/01/N
31/01/N NV29 31/01/N
31/01/N NV29 31/01/N
31/01/N NV29 31/01/N
20/01/N NV30 20/01/N
20/01/N NV30 20/01/N
20/01/N NV30 20/01/N
20/01/N NV30 20/01/N
20/01/N NV30 20/01/N
20/01/N NV30 20/01/N
21/01/N NV31 21/01/N
21/01/N NV31 21/01/N
21/01/N NV31 21/01/N
21/01/N NV31 21/01/N
21/01/N NV31 21/01/N
21/01/N NV31 21/01/N
22/01/N NV32 22/01/N
22/01/N NV32 22/01/N
22/01/N NV32 22/01/N
22/01/N NV32 22/01/N
22/01/N NV32 22/01/N
22/01/N NV32 22/01/N
22/01/N NV32 22/01/N
22/01/N NV32 22/01/N
31/01/N NV33 31/01/N
31/01/N NV33 31/01/N
31/01/N NV33 31/01/N
31/01/N NV33 31/01/N
31/01/N NV34 31/01/N
31/01/N NV34 31/01/N
31/01/N NV34 31/01/N
31/01/N NV34 31/01/N
28/01/N NV35 28/01/N
28/01/N NV35 28/01/N
28/01/N NV35 28/01/N
28/01/N NV35 28/01/N
28/01/N NV35 28/01/N
28/01/N NV35 28/01/N
29/01/N NV36 29/01/N
29/01/N NV36 29/01/N
29/01/N NV36 29/01/N
29/01/N NV36 29/01/N
30/01/N NV37 30/01/N
30/01/N NV37 30/01/N
31/01/N NV38 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N

31/01/N NV38 31/01/N

31/01/N NV38 31/01/N

31/01/N NV38 31/01/N

31/01/N NV38 31/01/N

31/01/N NV38 31/01/N


31/01/N NV38 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...

- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu số S03a-DN

(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày


22/12/2014 của Bộ Tài chính)

SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Tháng 01 năm N

Số phát sinh
Diễn giải Số hiệu TK đối ứng

Nợ
D H 1
Số trang trước chuyển sang
Nhập kho nguyên vật liệu chính M1 152M1 19,000,000
Nhập kho nguyên vật liệu chính M1 331S1
Nhập kho nguyên vật liệu chính M1 133 1,900,000
Nhập kho nguyên vật liệu chính M1 331S1
Nhập kho nguyên vật liệu chính M2 152M2 7,000,000
Nhập kho nguyên vật liệu chính M2 331S2
Nhập kho nguyên vật liệu chính M2 133 700,000
Nhập kho nguyên vật liệu chính M2 331S2
Chi phí vận chuyển nguyên vật liệu chính M2 152M2 400,000
Chi phí vận chuyển nguyên vật liệu chính M2 331S2
Chi phí vận chuyển nguyên vật liệu chính M2 133 20,000
Chi phí vận chuyển nguyên vật liệu chính M2 331S2
Xuất kho 1.500kg nguyên vật liệu chính M1 dùng cho sp A 621A 15,000,000
Xuất kho 1.500kg nguyên vật liệu chính M1 dùng cho sp A 152M1
Xuất kho 1.000kg nguyên vật liệu chính M1 dùng cho sp B 621B 9,750,000
Xuất kho 1.000kg nguyên vật liệu chính M1 dùng cho sp B 152M1
Xuất kho 1.500kg nguyên vật liệu chính M2 dùng cho sp A 621A 10,500,000
Xuất kho 1.500kg nguyên vật liệu chính M2 dùng cho sp A 152M2
Xuất kho 2.000kg nguyên vật liệu chính M1 dùng cho sp B 621B 14,000,000
Xuất kho 2.000kg nguyên vật liệu chính M1 dùng cho sp B 152M2
Xuất kho 8.000kg hàng G1 bán cho Công ty K 632 56,000,000
Xuất kho 8.000kg hàng G1 bán cho Công ty K 156G1
Xuất kho 8.000kg hàng G1 bán cho Công ty K 111 80,000,000
Xuất kho 8.000kg hàng G1 bán cho Công ty K 511
Xuất kho 8.000kg hàng G1 bán cho Công ty K 111 8,000,000
Xuất kho 8.000kg hàng G1 bán cho Công ty K 3331
Xuất kho 3.000m hàng G2 gửi bán 157G2 36,000,000
Xuất kho 3.000m hàng G2 gửi bán 156G2
Xuất kho 3.000m hàng G2 gửi bán 632 36,000,000
Xuất kho 3.000m hàng G2 gửi bán 157G2
Xuất kho 3.000m hàng G2 gửi bán 131 48,000,000
Xuất kho 3.000m hàng G2 gửi bán 511
Xuất kho 3.000m hàng G2 gửi bán 133 4,800,000
Xuất kho 3.000m hàng G2 gửi bán 3331
Nhập kho NVL chính M2 từ đơn vị S1 152M2 6,800,000
Nhập kho NVL chính M2 từ đơn vị S1 331S1
Nhập kho NVL chính M2 từ đơn vị S1 133 680,000
Nhập kho NVL chính M2 từ đơn vị S1 331S1
Chi tiền mặt tạm ứng lương cho công nhân 334 15,000,000
Chi tiền mặt tạm ứng lương cho công nhân 111
Thanh toán tiền điện thoại cho bộ phận phân xưởng 627 500,000
Thanh toán tiền điện thoại cho bộ phận phân xưởng 111
Thanh toán tiền điện thoại cho bộ phận phân xưởng 133 50,000
Thanh toán tiền điện thoại cho bộ phận phân xưởng 111
Thanh toán tiền điện thoại cho bộ phận bán hàng 641 400,000
Thanh toán tiền điện thoại cho bộ phận bán hàng 111
Thanh toán tiền điện thoại cho bộ phận bán hàng 133 40,000
Thanh toán tiền điện thoại cho bộ phận bán hàng 111
Thanh toán tiền điện thoại cho bộ phận quản lý 642 1,900,000
Thanh toán tiền điện thoại cho bộ phận quản lý 111
Thanh toán tiền điện thoại cho bộ phận quản lý 133 190,000
Thanh toán tiền điện thoại cho bộ phận quản lý 111
Chi phí tiền lương sản xuất sản phẩm A 622A 9,000,000
Chi phí tiền lương sản xuất sản phẩm A 334
Chi phí tiền lương sản xuất sản phẩm B 622B 6,000,000
Chi phí tiền lương sản xuất sản phẩm B 334
Chi phí tiền lương nhân viên phân xưởng 627 3,000,000
Chi phí tiền lương nhân viên phân xưởng 334
Chi phí tiền lương nhân viên bán hàng 641 2,000,000
Chi phí tiền lương nhân viên bán hàng 334
Chi phí tiền lương nhân viên quản lý 642 5,000,000
Chi phí tiền lương nhân viên quản lý 334
Chi phí tiền lương nghỉ phép 622A 1,200,000
Chi phí tiền lương nghỉ phép 335
Chi phí tiền lương nghỉ phép 622B 800,000
Chi phí tiền lương nghỉ phép 335
Các khoản trích theo lương 622A 2,115,000
Các khoản trích theo lương 338
Các khoản trích theo lương 622B 1,410,000
Các khoản trích theo lương 338
Các khoản trích theo lương 627 705,000
Các khoản trích theo lương 338
Các khoản trích theo lương 641 470,000
Các khoản trích theo lương 338
Các khoản trích theo lương 642 1,175,000
Các khoản trích theo lương 338
Các khoản trích theo lương 622A 282,000
Các khoản trích theo lương 338
Các khoản trích theo lương 622B 188,000
Các khoản trích theo lương 338
Các khoản trích theo lương 334 2,625,000
Các khoản trích theo lương 338
Các khoản trích theo lương 335 210,000
Các khoản trích theo lương 338
Chi phí tiền điện thoại 627 2,800,000
Chi phí tiền điện thoại 331
Chi phí tiền điện thoại 641 700,000
Chi phí tiền điện thoại 331
Chi phí tiền điện thoại 642 500,000
Chi phí tiền điện thoại 331
Chi phí tiền điện thoại 133 400,000
Chi phí tiền điện thoại 331
Nhập kho 8.000 sp A theo giá tạm tính 2.670 đồng/sp 155A 21,360,000
Nhập kho 8.000 sp A theo giá tạm tính 2.670 đồng/sp 154
Nhập kho 4.000 sp B theo giá tạm tính 4.910 đồng/sp 155B 19,640,000
Nhập kho 4.000 sp B theo giá tạm tính 4.910 đồng/sp 154
Xuất kho 2.000 sp A bán cho công ty Bảo An 632 5,340,000
Xuất kho 2.000 sp A bán cho công ty Bảo An 155A
Xuất kho 2.000 sp A bán cho công ty Bảo An 111 14,000,000
Xuất kho 2.000 sp A bán cho công ty Bảo An 511
Xuất kho 2.000 sp A bán cho công ty Bảo An 111 1,400,000
Xuất kho 2.000 sp A bán cho công ty Bảo An 3331
Xuất kho 800 sp B gửi bán 157B 3,928,000
Xuất kho 800 sp B gửi bán 155B
Xuất kho 800 sp B gửi bán 632 3,928,000
Xuất kho 800 sp B gửi bán 157B
Xuất kho 800 sp B gửi bán 131 8,000,000
Xuất kho 800 sp B gửi bán 511
Xuất kho 800 sp B gửi bán 131 800,000
Xuất kho 800 sp B gửi bán 3331
Nộp các khoản trích theo lương 338 9,180,000
Nộp các khoản trích theo lương 111
Chi phí khấu hao TSCĐ 627 4,000,000
Chi phí khấu hao TSCĐ 214
Chi phí khấu hao TSCĐ 641 800,000
Chi phí khấu hao TSCĐ 214
Chi phí khấu hao TSCĐ 642 1,200,000
Chi phí khấu hao TSCĐ 214
Nhận tiền bán sp B ở NV14 112 8,800,000
Nhận tiền bán sp B ở NV14 131
Chi phí tiền nước bộ phận phân xưởng 627 2,200,000
Chi phí tiền nước bộ phận phân xưởng 111
Chi phí tiền nước bộ phận bán hàng 641 800,000
Chi phí tiền nước bộ phận bán hàng 111
Chi phí tiền nước bộ phận quản lý 642 1,000,000
Chi phí tiền nước bộ phận quản lý 111
Chi phí tiền nước 133 200,000
Chi phí tiền nước 111
Xuất kho 3.000 sp A gửi bán cho khách hàng H1 157A 8,010,000
Xuất kho 3.000 sp A gửi bán cho khách hàng H1 155A
Xuất kho 3.000 sp A gửi bán cho khách hàng H1 632 8,010,000
Xuất kho 3.000 sp A gửi bán cho khách hàng H1 157A
Xuất kho 3.000 sp A gửi bán cho khách hàng H1 131H1 21,000,000
Xuất kho 3.000 sp A gửi bán cho khách hàng H1 511
Xuất kho 3.000 sp A gửi bán cho khách hàng H1 131H1 2,100,000
Xuất kho 3.000 sp A gửi bán cho khách hàng H1 3331
Xuất kho 2.000 sp B bán cho khách hàng H2 632 9,820,000
Xuất kho 2.000 sp B bán cho khách hàng H2 155B
Xuất kho 2.000 sp B bán cho khách hàng H2 131H2 20,000,000
Xuất kho 2.000 sp B bán cho khách hàng H2 511
Xuất kho 2.000 sp B bán cho khách hàng H2 131H2 2,000,000
Xuất kho 2.000 sp B bán cho khách hàng H2 3331
Khách hàng H2 thanh toán nợ 111 15,000,000
Khách hàng H2 thanh toán nợ 131H2
Khách hàng H1 thanh toán nợ ở NV19 112 23,100,000
Khách hàng H1 thanh toán nợ ở NV19 131H1
Khách hàng H1 thanh toán nợ 112 35,000,000
Khách hàng H1 thanh toán nợ 131H1
Xuất kho 2.000 kg G1 bán cho khách hàng 632 14,000,000
Xuất kho 2.000 kg G1 bán cho khách hàng 156G1
Xuất kho 2.000 kg G1 bán cho khách hàng 111 20,000,000
Xuất kho 2.000 kg G1 bán cho khách hàng 511
Xuất kho 2.000 kg G1 bán cho khách hàng 111 2,000,000
Xuất kho 2.000 kg G1 bán cho khách hàng 3331
Tạm nộp thuế TNDN 3334 8,000,000
Tạm nộp thuế TNDN 112
Tạm trích lập các quỹ 421 6,000,000
Tạm trích lập các quỹ 414
Tạm trích lập các quỹ 421 2,000,000
Tạm trích lập các quỹ 353
Tạm trích lập các quỹ 421 3,000,000
Tạm trích lập các quỹ 353
Chi tiền tổ chức cho công nhân tham gia di tích lịch sử 627 1,800,000
Chi tiền tổ chức cho công nhân tham gia di tích lịch sử 111
Nhập lại 200kg G1 do KH trả lại (NV24) 156G1 1,400,000
Nhập lại 200kg G1 do KH trả lại (NV24) 632
Nhập lại 200kg G1 do KH trả lại (NV24) 521 2,000,000
Nhập lại 200kg G1 do KH trả lại (NV24) 111
Nhập lại 200kg G1 do KH trả lại (NV24) 3331 200,000
Nhập lại 200kg G1 do KH trả lại (NV24) 111
Giảm giá sp A (NV19) cho khách hàng H1 521 1,050,000
Giảm giá sp A (NV19) cho khách hàng H1 131H1
Giảm giá sp A (NV19) cho khách hàng H1 3331 105,000
Giảm giá sp A (NV19) cho khách hàng H1 131H1
Xuất kho 100 cái G3 bán kho khách hàng 632 3,000,000
Xuất kho 100 cái G3 bán kho khách hàng 156G3
Xuất kho 100 cái G3 bán kho khách hàng 111 4,000,000
Xuất kho 100 cái G3 bán kho khách hàng 511
Xuất kho 100 cái G3 bán kho khách hàng 111 400,000
Xuất kho 100 cái G3 bán kho khách hàng 3331
Nhượng bán dàn máy vi tính 811 6,000,000
Nhượng bán dàn máy vi tính 242
Nhượng bán dàn máy vi tính 111 4,000,000
Nhượng bán dàn máy vi tính 511
Nhượng bán dàn máy vi tính 111 400,000
Nhượng bán dàn máy vi tính 3331
Xuất kho 800 cái G3 bán cho khách hàng H3 157G3 24,000,000
Xuất kho 800 cái G3 bán cho khách hàng H3 156G3
Xuất kho 800 cái G3 bán cho khách hàng H3 632 24,000,000
Xuất kho 800 cái G3 bán cho khách hàng H3 157G3
Xuất kho 800 cái G3 bán cho khách hàng H3 131H3 32,000,000
Xuất kho 800 cái G3 bán cho khách hàng H3 511
Xuất kho 800 cái G3 bán cho khách hàng H3 131H3 3,200,000
Xuất kho 800 cái G3 bán cho khách hàng H3 3331
Nhận tiền thanh toán từ khách hàng H3 635 352,000
Nhận tiền thanh toán từ khách hàng H3 131H3
Nhận tiền thanh toán từ khách hàng H3 112 34,848,000
Nhận tiền thanh toán từ khách hàng H3 131H3
Khoản thủ tục phí phải thanh toán cho ngân hàng 642 3,000,000
Khoản thủ tục phí phải thanh toán cho ngân hàng 112
Chi phí lãi vay ngân hàng 635 2,000,000
Chi phí lãi vay ngân hàng 112
Chi hội họp công đoàn 338 300,000
Chi hội họp công đoàn 111
Chi trợ cấp khó khăn đột xuất 353 200,000
Chi trợ cấp khó khăn đột xuất 111
Chi trợ cấp BHXH 338 300,000
Chi trợ cấp BHXH 111
Chi lắp đặt hệ thống chiếu sáng cửa hàng 242 12,000,000
Chi lắp đặt hệ thống chiếu sáng cửa hàng 111
Chi lắp đặt hệ thống chiếu sáng cửa hàng 641 1,000,000
Chi lắp đặt hệ thống chiếu sáng cửa hàng 242
Thu tiền khách hàng H2 111 8,000,000
Thu tiền khách hàng H2 131H2
Kết chuyển giá thành sản phẩm 154 25,500,000
Kết chuyển giá thành sản phẩm 621A
Kết chuyển giá thành sản phẩm 154 23,750,000
Kết chuyển giá thành sản phẩm 621B
Kết chuyển giá thành sản phẩm 154 12,597,000
Kết chuyển giá thành sản phẩm 622A
Kết chuyển giá thành sản phẩm 154 8,398,000
Kết chuyển giá thành sản phẩm 622B
Kết chuyển giá thành sản phẩm 154 15,005,000
Kết chuyển giá thành sản phẩm 627
HT tăng 2.700 đồng giá trị sản phẩm A do NV12 đang HT theo
155A 21,600,000
giá tạm tính 2.670 đồng/sp
HT tăng 2.700 đồng giá trị sản phẩm A do NV12 đang HT theo
154
giá tạm tính 2.670 đồng/sp
HT tăng 3.600 đồng giá trị sản phẩm B do NV12 đang HT theo
155B 14,400,000
giá tạm tính 4.910 đồng/sp
HT tăng 3.600 đồng giá trị sản phẩm B do NV12 đang HT theo
154
giá tạm tính 4.910 đồng/sp
HT tăng giá vốn sp A 632 13,500,000
HT tăng giá vốn sp A 155A
HT tăng giá vốn sp B 632 10,080,000
HT tăng giá vốn sp B 155B
Kết chuyển thuế GTGT 3331 8,980,000
Kết chuyển thuế GTGT 133
Kết chuyển KQKD 511 3,050,000
Kết chuyển KQKD 521
Kết chuyển KQKD 511 247,950,000
Kết chuyển KQKD 911
Kết chuyển KQKD 911 182,278,000
Kết chuyển KQKD 632
Kết chuyển KQKD 911 2,352,000
Kết chuyển KQKD 635
Kết chuyển KQKD 911 6,170,000
Kết chuyển KQKD 641
Kết chuyển KQKD 911 13,775,000
Kết chuyển KQKD 642
Kết chuyển KQKD 911 6,000,000
Kết chuyển KQKD 811
Kết chuyển KQKD 821 7,475,000
Kết chuyển KQKD 3334
Kết chuyển KQKD 911 7,475,000
Kết chuyển KQKD 821
Kết chuyển KQKD 911 29,900,000
Kết chuyển KQKD 421

Cộng chuyển sang trang sau x 1,548,616,000


g số 01 đến trang ...

Ngày ... tháng ... năm ...


Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
ư số 200/2014/TT-BTC ngày
ủa Bộ Tài chính)

Đơn vị tính: vnđ

Số phát sinh


2

19,000,000

1,900,000

7,000,000

700,000

400,000

20,000

15,000,000

9,750,000

10,500,000

14,000,000

56,000,000

80,000,000

8,000,000

36,000,000

36,000,000
48,000,000

4,800,000

6,800,000

680,000

15,000,000

500,000

50,000

400,000

40,000

1,900,000

190,000

9,000,000

6,000,000

3,000,000

2,000,000

5,000,000

1,200,000

800,000

2,115,000

1,410,000

705,000
470,000

1,175,000

282,000

188,000

2,625,000

210,000

2,800,000

700,000

500,000

400,000

21,360,000

19,640,000

5,340,000

14,000,000

1,400,000

3,928,000

3,928,000

8,000,000

800,000

9,180,000

4,000,000

800,000
1,200,000

8,800,000

2,200,000

800,000

1,000,000

200,000

8,010,000

8,010,000

21,000,000

2,100,000

9,820,000

20,000,000

2,000,000

15,000,000

23,100,000

35,000,000

14,000,000

20,000,000

2,000,000

8,000,000

6,000,000
2,000,000

3,000,000

1,800,000

1,400,000

2,000,000

200,000

1,050,000

105,000

3,000,000

4,000,000

400,000

6,000,000

4,000,000

400,000

24,000,000

24,000,000

32,000,000

3,200,000

352,000

34,848,000

3,000,000

2,000,000
300,000

200,000

300,000

12,000,000

1,000,000

8,000,000

25,500,000

23,750,000

12,597,000

8,398,000

15,005,000

21,600,000

14,400,000

13,500,000

10,080,000

8,980,000

3,050,000

247,950,000

182,278,000
2,352,000

6,170,000

13,775,000

6,000,000

7,475,000

7,475,000

29,900,000

1,548,616,000

áng ... năm ...


ện theo pháp luật
ên, đóng dấu)
Đơn vị: …………………………..
Địa chỉ: …………………………...

Ngày, tháng ghi Chứng từ


sổ Số hiệu Ngày tháng
A B C

06/01/N NV4 06/01/N


08/01/N NV5 08/01/N
10/01/N NV13 10/01/N
10/01/N NV14 10/01/N
13/01/N NV19 13/01/N
13/01/N NV20 13/01/N
15/01/N NV24 15/01/N
20/01/N NV30 20/01/N
21/01/N NV31 21/01/N
22/01/N NV32 22/01/N
31/01/N NV38 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N

Người lập biểu


(Ký, họ tên)
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/201
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài c
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 01 năm N
Tên tài khoản 511 511
Số hiệu…………

Nhật ký chung
Diễn giải Số hiệu TK đối ứng
Trang sổ STT dòng
D E G H
- Số dư đầu năm
- Số phát sinh trong tháng
Xuất kho 8.000kg hàng G1 bán cho Công ty K 111
Xuất kho 3.000m hàng G2 gửi bán 131
Xuất kho 2.000 sp A bán cho công ty Bảo An 111
Xuất kho 800 sp B gửi bán 131
Xuất kho 3.000 sp A gửi bán cho khách hàng H1 131H1
Xuất kho 2.000 sp B bán cho khách hàng H2 131H2
Xuất kho 2.000 kg G1 bán cho khách hàng 111
Xuất kho 100 cái G3 bán kho khách hàng 111
Nhượng bán dàn máy vi tính 111
Xuất kho 800 cái G3 bán cho khách hàng H3 131H3
Kết chuyển KQKD 521
Kết chuyển KQKD 911
- Cộng Số phát sinh tháng
- Số dư cuối tháng
- Cộng lũy kế từ đầu quý
Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng
Mẫu số S03b-DN
ành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Số tiền
Nợ Có
1 2
0 0
251,000,000 251,000,000
0 80,000,000
0 48,000,000
0 14,000,000
0 8,000,000
0 21,000,000
0 20,000,000
0 20,000,000
0 4,000,000
0 4,000,000
0 32,000,000
3,050,000 0
247,950,000 0
251,000,000 251,000,000
0 0

ại diện theo pháp luật


(Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị: …………………………..
Địa chỉ: …………………………...

Ngày, tháng ghi Chứng từ


sổ Số hiệu Ngày tháng
A B C

05/01/N NV3 05/01/N


05/01/N NV3 05/01/N
05/01/N NV3 05/01/N
05/01/N NV3 05/01/N
31/01/N NV38 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N

Người lập biểu


(Ký, họ tên)
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/201
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài c
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 01 năm N
Tên tài khoản 621 621
Số hiệu…………

Nhật ký chung
Diễn giải Số hiệu TK đối ứng
Trang sổ STT dòng
D E G H
- Số dư đầu năm
- Số phát sinh trong tháng
Xuất kho 1.500kg nguyên vật liệu chính M1 dùng cho sp A 152M1
Xuất kho 1.000kg nguyên vật liệu chính M1 dùng cho sp B 152M1
Xuất kho 1.500kg nguyên vật liệu chính M2 dùng cho sp A 152M2
Xuất kho 2.000kg nguyên vật liệu chính M1 dùng cho sp B 152M2
Kết chuyển giá thành sản phẩm 154
Kết chuyển giá thành sản phẩm 154
- Cộng Số phát sinh tháng
- Số dư cuối tháng
- Cộng lũy kế từ đầu quý
Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng
Mẫu số S03b-DN
ành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Số tiền
Nợ Có
1 2
0 0
49,250,000 49,250,000
15,000,000 0
9,750,000 0
10,500,000 0
14,000,000 0
0 25,500,000
0 23,750,000
49,250,000 49,250,000
0 0

ại diện theo pháp luật


(Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị: …………………………..
Địa chỉ: …………………………...

Ngày, tháng ghi Chứng từ


sổ Số hiệu Ngày tháng
A B C

31/01/N NV9 31/01/N


31/01/N NV9 31/01/N
31/01/N NV9 31/01/N
31/01/N NV9 31/01/N
31/01/N NV10 31/01/N
31/01/N NV10 31/01/N
31/01/N NV10 31/01/N
31/01/N NV10 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N

Người lập biểu


(Ký, họ tên)
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/201
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài c
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 01 năm N
Tên tài khoản 622 622
Số hiệu…………

Nhật ký chung
Diễn giải Số hiệu TK đối ứng
Trang sổ STT dòng
D E G H
- Số dư đầu năm
- Số phát sinh trong tháng
Chi phí tiền lương sản xuất sản phẩm A 334
Chi phí tiền lương sản xuất sản phẩm B 334
Chi phí tiền lương nghỉ phép 335
Chi phí tiền lương nghỉ phép 335
Các khoản trích theo lương 338
Các khoản trích theo lương 338
Các khoản trích theo lương 338
Các khoản trích theo lương 338
Kết chuyển giá thành sản phẩm 154
Kết chuyển giá thành sản phẩm 154
- Cộng Số phát sinh tháng
- Số dư cuối tháng
- Cộng lũy kế từ đầu quý
Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng
Mẫu số S03b-DN
ành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Số tiền
Nợ Có
1 2
0 0
20,995,000 20,995,000
9,000,000 0
6,000,000 0
1,200,000 0
800,000 0
2,115,000 0
1,410,000 0
282,000 0
188,000 0
0 12,597,000
0 8,398,000
20,995,000 20,995,000
0 0

ại diện theo pháp luật


(Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị: …………………………..
Địa chỉ: …………………………...

Ngày, tháng ghi Chứng từ


sổ Số hiệu Ngày tháng
A B C

08/01/N NV8 08/01/N


31/01/N NV9 31/01/N
31/01/N NV10 31/01/N
09/01/N NV11 09/01/N
31/01/N NV16 31/01/N
12/01/N NV18 12/01/N
16/01/N NV27 16/01/N
31/01/N NV38 31/01/N

Người lập biểu


(Ký, họ tên)
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/201
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài c
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 01 năm N
Tên tài khoản 627 627
Số hiệu…………

Nhật ký chung
Diễn giải Số hiệu TK đối ứng
Trang sổ STT dòng
D E G H
- Số dư đầu năm
- Số phát sinh trong tháng
Thanh toán tiền điện thoại cho bộ phận phân xưởng 111
Chi phí tiền lương nhân viên phân xưởng 334
Các khoản trích theo lương 338
Chi phí tiền điện thoại 331
Chi phí khấu hao TSCĐ 214
Chi phí tiền nước bộ phận phân xưởng 111
Chi tiền tổ chức cho công nhân tham gia di tích lịch sử 111
Kết chuyển giá thành sản phẩm 154
- Cộng Số phát sinh tháng
- Số dư cuối tháng
- Cộng lũy kế từ đầu quý
Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng
Mẫu số S03b-DN
ành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Số tiền
Nợ Có
1 2
0 0
15,005,000 15,005,000
500,000 0
3,000,000 0
705,000 0
2,800,000 0
4,000,000 0
2,200,000 0
1,800,000 0
0 15,005,000
15,005,000 15,005,000
0 0

ại diện theo pháp luật


(Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị: …………………………..
Địa chỉ: …………………………...

Ngày, tháng ghi Chứng từ


sổ Số hiệu Ngày tháng
A B C

10/01/N NV12 10/01/N


10/01/N NV12 10/01/N
31/01/N NV38 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N

Người lập biểu


(Ký, họ tên)
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/201
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài c
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 01 năm N
Tên tài khoản 154 154
Số hiệu…………

Nhật ký chung
Diễn giải Số hiệu TK đối ứng
Trang sổ STT dòng
D E G H
- Số dư đầu năm
- Số phát sinh trong tháng
Nhập kho 8.000 sp A theo giá tạm tính 2.670 đồng/sp 155A
Nhập kho 4.000 sp B theo giá tạm tính 4.910 đồng/sp 155B
Kết chuyển giá thành sản phẩm 621
Kết chuyển giá thành sản phẩm 621
Kết chuyển giá thành sản phẩm 622
Kết chuyển giá thành sản phẩm 622
Kết chuyển giá thành sản phẩm 627
HT tăng 2.700 đồng giá trị sản phẩm A do NV12 đang HT theo
155A
giá
HT tạm
tăngtính 2.670
3.600 đồng/sp
đồng giá trị sản phẩm B do NV12 đang HT theo
155B
giá tạm tính 4.910 đồng/sp
- Cộng Số phát sinh tháng
- Số dư cuối tháng
- Cộng lũy kế từ đầu quý
Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng
Mẫu số S03b-DN
ành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Số tiền
Nợ Có
1 2
0 0
85,250,000 77,000,000
0 21,360,000
0 19,640,000
25,500,000 0
23,750,000 0
12,597,000 0
8,398,000 0
15,005,000 0
0 21,600,000
0 14,400,000
85,250,000 77,000,000
0 0

ại diện theo pháp luật


(Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị: …………………………..
Địa chỉ: …………………………...

Ngày, tháng ghi Chứng từ


sổ Số hiệu Ngày tháng
A B C

06/01/N NV4 06/01/N


08/01/N NV5 08/01/N
10/01/N NV13 10/01/N
10/01/N NV14 10/01/N
13/01/N NV19 13/01/N
13/01/N NV20 13/01/N
15/01/N NV24 15/01/N
18/01/N NV28 18/01/N
20/01/N NV30 20/01/N
22/01/N NV32 22/01/N
31/01/N NV38 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N

Người lập biểu


(Ký, họ tên)
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/201
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài c
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 01 năm N
Tên tài khoản 632 632
Số hiệu…………

Nhật ký chung
Diễn giải Số hiệu TK đối ứng
Trang sổ STT dòng
D E G H
- Số dư đầu năm
- Số phát sinh trong tháng
Xuất kho 8.000kg hàng G1 bán cho Công ty K 156G1
Xuất kho 3.000m hàng G2 gửi bán 157G2
Xuất kho 2.000 sp A bán cho công ty Bảo An 155A
Xuất kho 800 sp B gửi bán 157B
Xuất kho 3.000 sp A gửi bán cho khách hàng H1 157A
Xuất kho 2.000 sp B bán cho khách hàng H2 155B
Xuất kho 2.000 kg G1 bán cho khách hàng 156G1
Nhập lại 200kg G1 do KH trả lại (NV24) 156G1
Xuất kho 100 cái G3 bán kho khách hàng 156G3
Xuất kho 800 cái G3 bán cho khách hàng H3 157G3
HT tăng giá vốn sp A 155A
HT tăng giá vốn sp B 155B
Kết chuyển KQKD 911
- Cộng Số phát sinh tháng
- Số dư cuối tháng
- Cộng lũy kế từ đầu quý
Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng
Mẫu số S03b-DN
ành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Số tiền
Nợ Có
1 2
0 0
183,678,000 183,678,000
56,000,000 0
36,000,000 0
5,340,000 0
3,928,000 0
8,010,000 0
9,820,000 0
14,000,000 0
0 1,400,000
3,000,000 0
24,000,000 0
13,500,000 0
10,080,000 0
0 182,278,000
183,678,000 183,678,000
0 0

ại diện theo pháp luật


(Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị: …………………………..
Địa chỉ: …………………………...

Ngày, tháng ghi Chứng từ


sổ Số hiệu Ngày tháng
A B C
31/01/N NV38 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N

31/01/N NV38 31/01/N


31/01/N NV38 31/01/N
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/201
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài c
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Tháng 01 năm N
Tên tài khoản 911 911
Số hiệu…………

Nhật ký chung
Diễn giải Số hiệu TK đối ứng
Trang sổ STT dòng
D E G H
- Số dư đầu năm
- Số phát sinh trong tháng
Kết chuyển KQKD 511
Kết chuyển KQKD 632
Kết chuyển KQKD 635
Kết chuyển KQKD 641
Kết chuyển KQKD 642
Kết chuyển KQKD 811

Kết chuyển KQKD 821


Kết chuyển KQKD 421
- Cộng Số phát sinh tháng
- Số dư cuối tháng
- Cộng lũy kế từ đầu quý
số 01 đến trang ...

Ngày ... tháng ... nă


Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng
Mẫu số S03b-DN
ành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Số tiền
Nợ Có
1 2
0 0
247,950,000 247,950,000
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 247,950,000
182,278,000 0
2,352,000 0
6,170,000 0
13,775,000 0
6,000,000 0
0 0
7,475,000 0
29,900,000 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
247,950,000 247,950,000
0 0

Ngày ... tháng ... năm ...


ại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị:……………………
Địa chỉ:………………….. (Ban hà
N
Sổ chi tiết thanh toán với người mua (người bán)
(Dùng cho TK: 131, 331)
Tài khoản: 131H1
Đối tượng:........................
Loại tiền: VNĐ

Chứng từ Thời hạn


Ngày, TK đối
Diễn giải được chiết
tháng Số hiệu Ngày, tháng ứng
khấu
A B C D E 1
- Số dư đầu kỳ
- Số phát sinh trong kỳ
13/01/N NV19 NV19 Xuất kho 3.000 sp A gửi bán cho khách hàng H1 511
13/01/N NV19 NV19 Xuất kho 3.000 sp A gửi bán cho khách hàng H1 3331
31/01/N NV22 NV22 Khách hàng H1 thanh toán nợ ở NV19 112
31/01/N NV23 NV23 Khách hàng H1 thanh toán nợ 112
31/01/N NV29 NV29 Giảm giá sp A (NV19) cho khách hàng H1 521
31/01/N NV29 NV29 Giảm giá sp A (NV19) cho khách hàng H1 3331
- Cộng số phát sinh x x
- Số dư cuối kỳ x x
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu số S31-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
mua (người bán)
331)

.......

Số phát sinh Số dư
Nợ Có Nợ Có
2 3 4 5
35,000,000

21,000,000 0 56,000,000 0
2,100,000 0 58,100,000 0
0 23,100,000 35,000,000 0
0 35,000,000 0 0
0 1,050,000 0 1,050,000
0 105,000 0 1,155,000
23,100,000 59,255,000 x x
x x 1,155,000
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị:……………………
Địa chỉ:………………….. (Ban hà
N
Sổ chi tiết thanh toán với người mua (người bán)
(Dùng cho TK: 131, 331)
Tài khoản: 131H2
Đối tượng:........................
Loại tiền: VNĐ

Chứng từ Thời hạn


Ngày, TK đối
Diễn giải được chiết
tháng Số hiệu Ngày, tháng ứng
khấu
A B C D E 1
- Số dư đầu kỳ
- Số phát sinh trong kỳ
13/01/N NV20 NV20 Xuất kho 2.000 sp B bán cho khách hàng H2 511
13/01/N NV20 NV20 Xuất kho 2.000 sp B bán cho khách hàng H2 3331
31/01/N NV21 NV21 Khách hàng H2 thanh toán nợ 111
30/01/N NV37 NV37 Thu tiền khách hàng H2 111
- Cộng số phát sinh x x
- Số dư cuối kỳ x x
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu số S31-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
mua (người bán)
331)

.......

Số phát sinh Số dư
Nợ Có Nợ Có
2 3 4 5
15,000,000

20,000,000 0 35,000,000 0
2,000,000 0 37,000,000 0
0 15,000,000 22,000,000 0
0 8,000,000 14,000,000 0
22,000,000 23,000,000 x x
x x 14,000,000
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị:……………………
Địa chỉ:…………………..

Sổ chi phí sản xuất, kin


(Dùng cho các TK 621, 622, 623, 627, 154, 63

Chứng từ
Ngày, tháng
ghi sổ Ngày,
Số hiệu
tháng
A B C

31/01/N NV38 31/01/N


31/01/N NV38 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N
31/01/N NV38 31/01/N

- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ: ...

Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Sổ chi phí sản xuất, kinh doanh
(Dùng cho các TK 621, 622, 623, 627, 154, 631, 641, 642, 242, 335, 632)
- Tài khoản: 154
- Tên phân xưởng:.............................
- Tên sản phẩm, dịch vụ:..................

Tài khoản
Diễn giải
đối ứng

D E
- Số dư đầu kỳ
- Số phát sinh trong kỳ
Kết chuyển giá thành sản phẩm 621
Kết chuyển giá thành sản phẩm 621
Kết chuyển giá thành sản phẩm 622
Kết chuyển giá thành sản phẩm 622
Kết chuyển giá thành sản phẩm 627
- Cộng số phát sinh trong kỳ
- Ghi Có TK154 155
- Số dư cuối kỳ
g, đánh số từ trang 01 đến trang ...

Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Mẫu số S36-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
doanh
641, 642, 242, 335, 632)

Ghi Nợ Tài khoản 154


Chia ra
Tổng số tiền
Sản phẩm A Sản phẩm B … ... ... ... ...
1 2 3 4 5 6 7 8
2,000,000 1,200,000 800,000
85,250,000 47,100,000 38,150,000
25,500,000 25,500,000
23,750,000 23,750,000
12,597,000 12,597,000
8,398,000 8,398,000
15,005,000 9,003,000 6,002,000
85,250,000 47,100,000 38,150,000
77,000,000 42,960,000 34,040,000
10,250,000 5,340,000 4,910,000

Ngày..... tháng.... năm .......


Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị:……………………
Địa chỉ:…………………..

Sổ chi phí sản xuất, kinh doa


(Dùng cho các TK 621, 622, 623, 627, 154, 631, 641, 6

Chứng từ
Ngày, tháng
ghi sổ Ngày,
Số hiệu
tháng
A B C

08/01/N NV8 08/01/N


31/01/N NV9 31/01/N
31/01/N NV10 31/01/N
09/01/N NV11 09/01/N
31/01/N NV16 31/01/N
12/01/N NV18 12/01/N
31/01/N NV34 31/01/N

- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ: ...

Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Sổ chi phí sản xuất, kinh doanh
(Dùng cho các TK 621, 622, 623, 627, 154, 631, 641, 642, 242, 335, 632)
- Tài khoản: 642
- Tên phân xưởng:.............................
- Tên sản phẩm, dịch vụ:..................

Tài khoản
Diễn giải
đối ứng

D E
- Số dư đầu kỳ
- Số phát sinh trong kỳ
Thanh toán tiền điện thoại cho bộ phận quản lý 111
Chi phí tiền lương nhân viên quản lý 334
Các khoản trích theo lương 338
Chi phí tiền điện thoại 331
Chi phí khấu hao TSCĐ 214
Chi phí tiền nước bộ phận quản lý 111
Khoản thủ tục phí phải thanh toán cho ngân hàng 112
- Cộng số phát sinh trong kỳ
- Ghi Có TK642 911
- Số dư cuối kỳ
g, đánh số từ trang 01 đến trang ...

Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Mẫu số S36-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
h
, 242, 335, 632)

Ghi Nợ Tài khoản 642


Chia ra
Tổng số tiền
… ... ... ... ...
1 2 3 4 5 6 7 8
0
13,775,000
1,900,000
5,000,000
1,175,000
500,000
1,200,000
1,000,000
3,000,000
13,775,000
13,775,000
0

Ngày..... tháng.... năm .......


Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị:……………………
Địa chỉ:…………………..

Sổ chi tiết bán hàng


Tên sản phẩm (hàng hoá, dịch vụ, bất động sản đầu tư): G1
Tháng 01 năm N
Quyển số:..................
Ngày, Chứng từ TK
tháng ghi Ngày, Diễn giải đối ứng
sổ Số hiệu
tháng
A B C D E
06/01/N NV4 06/01/N Xuất kho 8.000kg hàng G1 bán cho Công ty K 111
15/01/N NV24 15/01/N Xuất kho 2.000 kg G1 bán cho khách hàng 111
18/01/N NV28 18/01/N Nhập lại 200kg G1 do KH trả lại (NV24) 111
Cộng số phát sinh
- Doanh thu thuần
- Giá vốn hàng bán
- Lãi gộp
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: ...

Người ghi sổ Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu số S35-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
àng
t động sản đầu tư): G1
N
.....
Doanh thu Các khoản tính trừ
Khác
Số lượng Đơn giá Thành tiền Thuế
-521
1 2 3 4 5
8,000 10,000 80,000,000 8,000,000
2,000 10,000 20,000,000 2,000,000
-200 10,000 -200,000 2,000,000
9,800 100,000,000 9,800,000 2,000,000
98,000,000
68,600,000
29,400,000

Ngày..... tháng.... năm .......


Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị báo cáo: .................
Địa chỉ:…………...............

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH


Tháng 01 năm N


CHỈ TIÊU số

1 2
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10= 01-02) 10
4. Giá vốn hàng bán 11
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20=10 - 11) 20
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21
7. Chi phí tài chính 22
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23
8. Chi phí bán hàng 25
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
30
{30 = 20 + (21 - 22) - (25 + 26)}
11. Thu nhập khác 31
12. Chi phí khác 32
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 40
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40) 50
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50 – 51 - 52) 60
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) 70
19. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 71

Người lập biểu Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu số B 02 – DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

T ĐỘNG KINH DOANH


năm N
Đơn vị tính: đồng
Tháng Tháng
Thuyết minh nay trước

3 4 5
251,000,000
3,050,000
247,950,000
182,278,000
65,672,000
0
2,352,000

6,170,000
13,775,000
43,375,000
0
6,000,000
-6,000,000
37,375,000
7,475,000

29,900,000

Lập, ngày ... tháng ... năm ...


Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

You might also like