Professional Documents
Culture Documents
8b Maynen Piston
8b Maynen Piston
1
• Vdel - thể tích khí nén
ñược ñẩy ra (delivered);
lưu lượng thực
• Vcl - thể tích không gian
vô ích (clearance)
• Vexp - thể tích dãn nở
(expansion) của khí nén
chứa trong không gian vô
ích
• Vs - thể tích hút vào
(suction)
• Vdis; Vp(S) - (S: stroke)
thể tích làm việc của XL =
Dtích piston X hành trình S
3
2
[P2] Đồ thị chỉ thị thực
3
§3.Ảnh hưởng của không gian vô ích Vcl –
Lưu lượng MN
Thể tích tương ñối của không gian vô ích:
V
a = cl
Vdis
a = 0.025 ÷ 0,06: van ở nắp
a=0.2 : van bố trí ở sườn
Ảnh hưởng của không gian vô ích Vcl – Lưu lượng MN (cont)
p2 ⋅ Vcl p = p1 ⋅ Vexpp
n n
p2 ⋅ (a.Vdis ) p = p1 ⋅ Vexpp
n n
1
1
p np
= 2 ⋅ a ⋅Vdis ⇒
Vexp = a ⋅ Vdis ⋅ ε
Vexp np
p1
8
4
Ảnh hưởng của không gian vô ích Vcl – Lưu lượng MN (cont)
VS
λvol =
Vdis
1
λvol =
Vdis
n1
⇒ λvol = 1 − a ⋅ ε − 1
p
9
Ảnh hưởng của không gian vô ích Vcl – Lưu lượng MN (cont)
1n p
Q1 = V1 ⋅ n = 1 − a ⋅ ε − 1 ⋅ λthr ⋅ λlk ⋅ Vdis ⋅ n
10
5
§4. TÍNH TỈ SỐ NÉN CHO PHÉP
1. Ảnh hưởng của không gian vô ích
Thể tích khí ñược hút vào XL:
1n
VS = λvol ⋅Vdis = 1 − a ⋅ ε p − 1 ⋅Vdis
Khi khí nén trong kh.gian vô ích dãn nở ñầy XL
VS = 0 hiệu suất thể tích =0
np
[ε ] = 1 + 1
1
1− a ⋅ ε − 1 = 0 ⇒
np
a
Ví dụ: np=1.15; a=0,06 [ε ]=27,18 11
n n
[ε ] = [T2 ]
p2 T2 n −1 n −1
= ⇒
p1 T1 T1
12
6
§5. Công suất MN piston nhiều cấp
p2 ε Số cấp
p1.Q1 ⋅ ln
p1 →6 1
N= ⋅Z
ηiso .η m 6 ÷30 2
30 ÷100 4
Z: số cấp 100 ÷150 5
>150 6; 7; ....
13
7
2. MN kiểu piston vi sai – tác dụng ñơn
15
16
8
§7. ĐIỀU CHỈNH LƯU LƯỢNG MN PISTON
17
18
9
II. Điều chỉnh MN piston bằng cách
mở van nạp trong quá trình nén
19
Cas Vcladj=lim:
• 3-1: khí nén trong
khgian vô ích dãn
nở chiếm ñầy XL
• 1-3: quá trính nén
khí trong XL vào
khgian vô ích
Hiệu suất = 0
20
10