You are on page 1of 4

1.

Định nghĩa đảm bảo dòng chảy


Đảm bảo dòng chảy là khả năng khai thác hỗn hợp hydrocarbon từ mỏ
đến điểm bán một cách đáng tin cậy, tiết kiệm và an toàn trong suốt vòng
đời của mỏ và trong mọi môi trường.
Mục tiêu này có thể đạt được thông qua việc dự đoán, phòng ngừa,
khắc phục hoặc quản lý bất kỳ hiện tượng nào cản trở dòng chảy của chất
lỏng trong hệ thống khai thác và vận chuyển dầu khí.
2. Liệt kê các hiện tượng không đảm bảo dòng chảy theo các nhóm
- Hiện tượng vật lý:
+ Độ nhớt (Viscosity): Độ nhớt cao có thể làm giảm dòng chảy của chất
lỏng.
+ Lực hấp dẫn (Gravitational force): Lực hấp dẫn có thể khiến chất lỏng
chảy xuống.
+ Sức căng bề mặt (Surface tension): Sức căng bề mặt có thể khiến chất
lỏng tạo thành các giọt nhỏ hoặc bong bóng.
- Hiện tượng hóa học:
+ Ăn mòn (Corrosion): Ăn mòn có thể làm hỏng hệ thống sản xuất và vận
chuyển, dẫn đến rò rỉ hoặc tắc nghẽn.
+ Tạo cặn (Scaling): Tạo cặn là quá trình hình thành các chất rắn lắng
đọng trên bề mặt hệ thống sản xuất và vận chuyển, có thể giảm dòng chảy
của chất lỏng.
+ Sự hòa tan (Solvation): Sự hòa tan là quá trình hòa tan chất rắn hoặc khí
trong chất lỏng. Sự hòa tan có thể làm giảm dòng chảy của chất lỏng bằng
cách tăng độ nhớt của chất lỏng.
- Hiện tượng sinh học:
Bám sinh (Biofouling): Bám sinh là sự phát triển của vi sinh vật trên bề mặt
hệ thống sản xuất và vận chuyển, có thể làm giảm dòng chảy của chất
lỏng.
Ăn mòn sinh học (Biocorrosion): Ăn mòn sinh học là sự ăn mòn của hệ
thống sản xuất và vận chuyển do vi sinh vật gây ra.
Sự tạo thành polyme sinh học (Biopolymerization): Sự tạo thành polyme
sinh học là quá trình hình thành polyme bởi vi sinh vật. Các polyme sinh
học có thể tạo thành cặn trên bề mặt hệ thống sản xuất và vận chuyển, có
thể làm giảm dòng chảy của chất lỏng.
3. So sánh điều kiện hình thành hydrate và wax
- Giống nhau: Hydrate và wax là hai loại vật liệu có thể hình thành trong
hệ thống sản xuất và vận chuyển dầu khí. Chúng có thể gây tắc nghẽn
đường ống và thiết bị, dẫn đến giảm sản lượng và tăng chi phí bảo trì.
- Khác nhau:
Hydrate Wax
Tính chất Hydrate là những tập hợp chất Wax là một chất rắn có cấu
có thể tồn tại bền vững dưới trúc vô định hình được
dạng tinh thể. hình thành từ các
hydrocarbon nặng trong dầu
thô.
Điều kiện Yêu cầu áp suất cao và nhiệt Thường hình thành ở nhiệt
nhiệt độ độ thấp để hydrate hình thành độ thấp hơn và không yêu
và áp suất và tồn tại ổn định. cầu áp suất lớn như
hydrate.
Thành Chúng là một dạng dung dịch Được hình thành từ các
phần tham rắn, trong đó các phân tử nước hydrocarbon dài, thường là
gia dung môi nhờ các liên kết các dạng paraffin, là chất
hydro tạo thành khung hydrate, chính được liên kết để tạo
trong các khoang của khung ra wax.
này các phân tử có khả năng
tạo hydrate như mêtan, etan,
propane, isobutan, nitơ, H2S,
CO2, sẽ chiếm chỗ.
Các biện - Sử dụng các chất ức chế - Sử dụng chất chống đông,
pháp hydrate như Methalnol, nâng cao nhiệt độ trong quá
phòng Ethylene glycol,… trình vận chuyển.
ngừa - Làm khô khí thật tốt trước khi
qua các thiết bị công nghệ.

What Is Asphaltene?
Asphaltene là chất có tính phân cực cao nhất trong dầu thô, được định
nghĩa là một hỗn hợp phức tạp hòa tan trong benzen và toluene nhưng
không tan trong các ankan thông thường. Asphaltene là những loại bitum
rắn, màu nâu sẫm đến đen sinh ra dưới dạng hoà tan hoặc dưới dạng
phân tán trong dầu thô hoặc trong các trầm tích, không có điểm nóng chảy
xác định và phân hủy thành một chất cặn carbon dưới tác động của nhiệt
độ. Atphanten có trọng lượng phân tử cao (500 - 1000), gồm cabon và
hiđro với lượng nhỏ nitơ, lưu hùynh và oxi.
How Does Asphaltene Deposition Occur?
Hệ Asphaltene là một hệ keo (tức là các hạt nhỏ được phân tán/giữ
nguyên trong một chất liền mạch) và bao gồm ba yếu tố chính:
- Hạt asphaltene (phần phân tán),
- Resin (tác nhân giải keo),
- Dầu (chất liền mạch).
Trong đó resin đóng vai trò quan trọng trong hệ thống asphalt vì chúng
kiểm soát quá trình tụ tập và kết tủa của hạt asphaltene. Quá trình kết tủa
asphaltene diễn ra qua ba giai đoạn:
Thể huyền phù  Sự keo tụ ( Sự kết tủa)  lắng cặn
Khác với tinh thể wax, hạt asphaltene tồn tại dạng huyền phù. Các hạt này
được phân tán trong pha dầu nhờ một lớp resin dày bao quanh hạt
asphaltene phân cực. Resin này giảm thiểu lực hấp dẫn giữa các hạt
asphaltene và ngăn ngừa kết tủa. Khi sự cân bằng resin trong pha dầu bị
phá vỡ và độ tan của resin trong pha dầu tăng cao, resin sẽ dịch chuyển từ
hạt asphaltene sang pha dầu, phơi bày nhân phân cực của asphaltene và
thúc đẩy sự hấp dẫn giữa các hạt asphaltene mang điện tích trái dấu, do
đó gây ra kết tủa hoặc lắng cặn
How Is Asphaltene Flocculation Predicted?
Sự kết đám hoặc kết tủa của asphaltene có thể được dự đoán bằng cách
sử dụng đường biên kết tủa asphaltene (APE). Về mặt nhiệt động học,
APE là vùng điểm áp suất và nhiệt độ của một thành phần hydrocacbon
chứa asphaltene cụ thể, tại đó asphaltene kết đám.
APE có thể được xác định bằng các phương pháp thực nghiệm và mô hình
hóa. Phương pháp thực nghiệm liên quan đến việc đo áp suất tại đó
asphaltene bắt đầu kết tủa ở nhiệt độ nhất định. Phương pháp mô hình
hóa sử dụng các mô hình nhiệt động lực học để dự đoán APE dựa trên
thành phần hydrocarbon.
How Is Asphaltene Deposition Prevented?
Ngăn ngừa kết tủa asphaltene trong hệ thống sản xuất có thể thực hiện
bằng cách ngăn chặn quá trình kết tụ asphaltene. Điều này đạt được bằng
cách duy trì điều kiện áp suất và nhiệt độ dọc theo hệ thống nằm ngoài
vùng APE. Tuy nhiên, do quá trình khai thác dầu khí thường liên quan đến
giảm áp suất đáng kể, đặc biệt là trong giếng, nên việc tránh đi qua APE
rất khó khăn. Khi lắng cặn xảy ra, việc đảo ngược nó không hề dễ dàng.
Một cách khác để ngăn kết tủa asphaltene là cho phép asphaltene kết tụ
nhưng ngăn không cho nó bám vào thành ống, ví dụ như sử dụng hóa chất
gây phân tán. Thật không may, ngăn ngừa kết tủa asphaltene là một nhiệm
vụ khó khăn và có thể không đạt được mà không gây mất sản lượng. Do
đó, các kỹ thuật khắc phục hậu quả là lựa chọn thay thế tốt hơn.
How Is Asphaltene Deposition Remediated or Removed?
Việc loại bỏ asphaltene là một quá trình tốn kém. Phương pháp loại bỏ
nhiệt không hiệu quả vì asphaltene không có điểm nóng chảy. Thay vào
đó, nó vỡ thành một vật liệu rắn dễ vỡ khi được nung nóng. Về mặt hóa
học, có thể sử dụng xử lý dung môi thơm, nhưng cách tiếp cận này có thể
không hiệu quả do độ hòa tan asphaltene thấp, đòi hỏi chương trình xử lý
hóa học được thiết kế riêng cho từng trường hợp, được thử nghiệm theo
thực nghiệm. Về mặt cơ học, asphaltene có thể được loại bỏ bằng phương
pháp pigging thường xuyên, do độ không chắc chắn cao trong việc dự
đoán lượng kết tụ và tốc độ tích tụ. Một kỹ thuật loại bỏ cơ học khác trong
giếng khoan đã được chứng minh là hiệu quả là cạo cơ học bằng ống
xoắn, nhưng việc hỏng và kéo ống xoắn có thể tốn kém (Akbar và Saleh
1989).

You might also like