You are on page 1of 3

Trường Đại học Khoa học Tự Nhiên TP.

HCM
Khoa Điện tử - Viễn thông
--- ---

BÁO CÁO THỰC HÀNH NHẬP MÔN KỸ THUẬT –


THỰC HÀNH PYTHON – BÀI SỐ 7
Lớp: 23DTV1

Tên thành viên:

STT Họ tên & MSSV


1 Hồ Quốc Huy - 23200015

1. Bài thực hành 1: Tìm hiểu chi tiết kiểu dữ liệu chuỗi str và kiểu dữ liệu danh
sách list trong Python.
1.1. CHUỖI STRING:
Kiểu dữ liệu String trong Python là một chuỗi các ký tự được giới hạn bởi dấu
nháy đơn ('...') hoặc dấu nháy kép ("...").
Chuỗi ký tự được lưu giữ dưới dạng các ký tự trong vị trí các ô nhớ liên tiếp nhau.
 Cú pháp khai báo:

<tên chuỗi> = “<chuỗi kí tự>” hoặc <tên chuỗi> = ‘<chuỗi kí tự>’


Ví dụ:
last_name = "Huy"

 Truy cập các phần tử trong chuỗi:

<tên chuỗi>[vị trí]


Ví dụ:
my_string = "Huy"
print(my_string[0]) # Output: H

 Một số toán tử trong chuỗi:


- Toán tử +: được sử dụng để nối 2 hoặc nhiều chuỗi với nhau và tạo nên
một chuỗi mới.
Ví dụ:
first_name = "Ho"
last_name = "Huy"
full_name = last_name + " " + first_name
print(full_name) #Output: Huy Ho
- Toán tử *: Được sử dụng để lặp đi lặp lại một chuỗi. Toán tử này sử dụng
hai tham số: một tham số là kiểu ký tự số nguyên và tham số còn lại là
chuỗi.
Ví dụ:
message = "Hello! "
multiplied_message = message * 3
print(multiplied_message) # Output: Hello! Hello! Hello!

 Độ dài của chuỗi:

len(<tên chuỗi>)

Ví dụ:
my_string = "Hello, world!"
length = len(my_string)
print(length) # Output: 13

1.2. Danh sách LIST:


Kiểu dữ liệu danh sách là một tập hợp có thứ tự, có thể chứa các kiểu dữ liệu
khác. Các dữ liệu trong list có thể thay đổi.
 Cú pháp khai báo:

<tên list> = [<giá trị 1>,<giá trị 2>,…,<giá trị n>]
Ví dụ:
fruits = ['apple', 'banana', 'orange', 'grape']

 Truy cập các giá trị trong list:

<tên list>[<vị trí>]


Ví dụ:
fruits = ['apple', 'banana', 'orange', 'grape']
print(fruits[0]) # Output: apple

 Cập nhật giá trị của list:


<tên list>[<vị trí>] = <giá trị>
Ví dụ:
fruits = ['apple', 'banana', 'orange', 'grape']
print(fruits) # Output: ['apple', 'banana', 'orange', 'grape']
fruits[1] = 'kiwi'
print(fruits) # Output: ['apple', 'kiwi', 'orange', 'grape']
2. Bài 2: Tìm hiểu cấu trúc vòng lặp for và while trong Python.
2.1. Vòng lặp while:
Trong Python, vòng lặp while được sử dụng để lặp lại một khối mã cho
đến khi một điều kiện nhất định không còn đúng nữa.
 Cú pháp:
while<biểu thức điều kiện>:
<công việc 1>
<công việc 2>
<công việc n>
Vòng lặp while trong Python hoạt động như sau:
Kiểm tra điều kiện. Nếu điều kiện đúng, thực thi khối mã bên trong
vòng lặp và quay lại công việc 1. Nếu điều kiện sai, thoát khỏi vòng lặp và
tiếp tục thực hiện các câu lệnh sau vòng lặp.
Ví dụ:
count = 0
while count < 5:
print("Hello!")
count += 1
print("Finished")
2.2. Vòng lặp for:
Vòng lặp for trong Python được sử dụng để lặp qua một chuỗi giá trị
hoặc một tập hợp các phần tử, được sử dụng khi xác định rõ số lần lặp thực
hiện bao nhiêu lần.
 Cú pháp:
for <biến> in <chuỗi lặp> :
<công việc 1>
<công việc 2>
<công việc n>

Ví dụ:
for i in range(5):
print(i)

You might also like