You are on page 1of 3

Ký hiệu lưu

STT Loại bản đồ Tỷ lệ Tác giả Tên bản đồ Danh pháp Kinh độ Vĩ độ Thuyết minh
trữ
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.264 Nguyễn Thế Chỉ dẫn
551
và Khoáng sản Cương nhóm tờ
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.265 Thân Đức Duyện Trà Bồng D-49-26-A 108 30 - 108 45 15 10 - 15 20
552
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.265 Thân Đức Duyện Bình Sơn D-49-26-B 108 45 - 109 00 15 10 - 15 20
553
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.265 Thân Đức Duyện Thạch Nham D-49-26-C 108 30 - 108 45 15 00 - 15 10
554
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.265 Thân Đức Duyện Quảng Ngãi D-49-26-D 108 45 - 109 00 15 00 - 15 10
555
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.265 Thân Đức Duyện Minh Long D-49-38-A 108 30 - 108 45 14 50 - 15 00
556
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.265 Thân Đức Duyện Mộ Đức D-49-38-B 108 45 - 109 00 14 50 - 15 00
557
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.266 Lê Hùng Nậm Khao F-48-50-C 102 30 - 102 45 22 20 - 22 30
558
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.266 Lê Hùng Mường Tè F-48-50-D 102 30 - 102 45 22 20 - 22 30
559
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.266 Lê Hùng Bản Nậm F-48-62-A 102 30 - 102 45 22 10 - 22 20
560
và Khoáng sản Ngà
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.266 Lê Hùng Bản Mường F-48-62-B 102 45 - 103 00 22 10 - 22 20
561
và Khoáng sản Mô
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.266 Lê Hùng Bản Nậm F-48-62-D 102 45 - 103 00 22 00 - 22 10
562
và Khoáng sản Nhạt
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.266 Lê Hùng Chỉ dẫn địa
563
và Khoáng sản chất
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.266 Lê Hùng Mặt cắt địa
564
và Khoáng sản chất cấu trúc
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.266 Lê Hùng Cột địa tầng
565
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.267 Nguyễn Sơn Nghĩa Điền D-49-62-B 108 45 - 109 00 14 10 - 14 20
566
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.267 Nguyễn Sơn Tiên Thuận D-49-62-D 108 45 - 109 00 14 00 - 14 10
567
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.267 Nguyễn Sơn Ngô Mây D-49-63-C 109 00 - 109 15 14 00 - 14 10
568
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.267 Nguyễn Sơn Phù Mỹ D-49-63-A 109 00 - 109 15 14 10 - 14 20
569
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.268 Nguyễn Văn Xuân Lộc C-48-47-B 107 15 - 107 30 10 50 - 11 00
570
và Khoáng sản Cường
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.268 Nguyễn Văn Sông Ray C-48-47-D 107 15 - 107 30 10 40 - 10 50
571
và Khoáng sản Cường
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.268 Nguyễn Văn Bình Ngãi C-48-48-C 107 30 - 107 45 10 40 - 10 50
572
và Khoáng sản Cường
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.268 Nguyễn Văn Hàm Tân - C-48-48-D+C- 107 45 - 108 00 10 38 - 10 50
573
và Khoáng sản Cường La Gi 48-60-B
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.268 Nguyễn Văn Xuyên Mộc C-48-59-B 107 15 - 107 30 10 30 - 10 40
574
và Khoáng sản Cường
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.268 Nguyễn Văn Bình Châu C-48-60-A 107 30 - 107 45 10 30 - 10 40
575
và Khoáng sản Cường
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.268 Nguyễn Văn Đất Đỏ C-48-59-D 107 15 - 107 30 10 20 - 10 30
576
và Khoáng sản Cường
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.268 Nguyễn Văn Côn Đảo C-48-118-C+C- 106 31 - 106 45 8 36 - 8 47
577
và Khoáng sản Cường 48-130-A
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.272 Phạm Huy Thông Bãi Dinh + E-48-80-C, D 105 40 29 - 106 17 40 - 17 50
578
và Khoáng sản Minh Hoá
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.272 Phạm Huy Thông Xuân Mai E-48-81-C 106 00 - 106 15 17 40 - 17 50
579
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.272 Phạm Huy Thông Xóm Cầu E-48-81-D 106 15 - 106 31 17 40 - 17 50
580
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.272 Phạm Huy Thông Nong Nô + E-48-92-B + E- 105 45 - 106 15 17 30 - 17 40
581
và Khoáng sản Tây Gát 48-93-A
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.273 Ma Công Cọ Hưng Phước D-48-142-D, C- 106 45 - 107 00 11 50 - 12 06
582
và Khoáng sản - Phước Long 48-10-B
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.273 Ma Công Cọ Phum Sa Rôt C-48-9-D, C-48- 106 24 30 - 106 11 40 - 11 50
583
và Khoáng sản - Long Be 10-C 45
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.273 Ma Công Cọ Phước Bình C-48-10-D 106 45 - 107 00 11 40 - 11 50
584
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.273 Ma Công Cọ K'dol Kraôm C-49-9-B, C-48- 106 24 30 - 106 11 50 - 12 02
585
và Khoáng sản Lộc Ninh 10-A 45
586 Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.274 Đinh Công Hùng Bản Na San F-48-125-D + F- 104 15 - 104 45 20 20 - 20 30
và Khoáng sản + Bản Na 48-126-C
Tao
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.274 Đinh Công Hùng Bản Bó F-48-126-D 104 45 - 105 00 20 20 - 20 30
587
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.274 Đinh Công Hùng Sộp Huối + F-48-138A, B 104 30 - 105 00 20 10 - 20 20
588
và Khoáng sản Bản Hao
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.276 Dương Quốc Lập Bản Ngải F-48-40-C + F- 103 30 - 103 45 8 22 30 - 22 50
589 và Khoáng sản Chồ + Bản 48-52-A
Mường Hum
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.276 Dương Quốc Lập Bát Xát F-48-52-B 103 45 - 104 00 22 30 - 22 43
590
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.276 Dương Quốc Lập Bản Giang F-48-52-C 103 30 - 103 45 22 20 - 22 30
591
và Khoáng sản Ma
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.276 Dương Quốc Lập Lào Cai F48-52D 103 45 - 104 00 22 20 - 22 30
592
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.276 Dương Quốc Lập Bản Mường F-48-64-A 103 30 - 103 45 22 10 - 22 20
593
và Khoáng sản Mới
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.276 Dương Quốc Lập Bản Pho F-48-64-B 103 45 - 104 00 22 10 - 22 20
594
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.277 Trương Khắc Vy Ba Lế D-49-59-A 108 30 - 108 45 14 30 - 14 40
595
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.277 Trương Khắc Vy An Lão - D-49-50-B, D- 108 45 - 109 09 14 30 - 14 40
596
và Khoáng sản Tam Quan 49-51A
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.277 Trương Khắc Vy Kon Giong D-49-50-C 108 30 - 108 45 14 20 - 14 30
597
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.277 Trương Khắc Vy Tăng Bạt Hổ D-49-50-D, D- 108 45 - 109 15 14 20 - 14 30
598
và Khoáng sản - Bồng Sơn 49-51-C
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.278 Vương Mạnh Sơn Hồng Minh F-48-43-A 105 00 - 105 15 22 50 - 23 00
599
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.278 Vương Mạnh Sơn Bản Nà Sài F-48-43-C 105 00 - 105 15 22 40 - 22 50
600
và Khoáng sản

You might also like